Phát âm đúng trong tiếng Anh là một trong những yếu tố quan trọng giúp người học có thể giao tiếp hiệu quả và tự tin. Trong số các âm quan trọng, âm /ei/ xuất hiện thường xuyên trong nhiều từ thông dụng và có ảnh hưởng sâu sắc đến khả năng và kĩ năng nghe và nói của bạn học. Để phát âm chuẩn xác âm /ei/, người học cần hiểu rõ cách đặt lưỡi, miệng và cách điều chỉnh giọng điệu. Bài viết này của STUDY4 sẽ hướng dẫn chi tiết cách phát âm âm /ei/, cung cấp các ví dụ minh họa cụ thể và đưa ra một số mẹo hữu ích để luyện tập. Qua đó, người học sẽ nắm vững cách phát âm âm /ei/ và có thể áp dụng vào thực tế giao tiếp hàng ngày một cách hiệu quả.
I. Âm /ei/ là gì?
Âm /ei/ là một nguyên âm đôi (diphthong) trong tiếng Anh, được tạo thành từ sự kết hợp của hai nguyên âm: /e/ và /i/. Khi phát âm âm /ei/, bạn bắt đầu từ âm /e/ và sau đó chuyển dần sang âm /i/. Đây là âm thường gặp trong nhiều từ tiếng Anh và có vai trò quan trọng trong việc phát âm chuẩn xác.
Âm /ei/ là gì?
II. Cách đọc âm /ei/ trong tiếng Anh
Cách đọc âm /ei/ trong tiếng Anh
Bước 1: Phát âm /e/: Đây là bước đầu tiên. Hãy tập trung vào việc phát âm âm /e/ một cách chính xác. Để làm được điều này, mở miệng rộng theo chiều ngang một cách thoải mái và đặt lưỡi ở phía dưới của răng trên. Duy trì một vị trí lưỡi cố định này khi bạn di chuyển từ âm /e/ sang âm /i/.
Bước 2: Phát âm /ɪ/: Từ khẩu hình miệng của âm /e/, nâng phần đầu lưỡi và hàm dưới lên một chút để chuyển thành âm /ɪ/. Môi mở hờ khi kết thúc phát âm.
Khi bạn đã làm quen với cách phát âm cả hai âm /e/ và /i/ một cách riêng lẻ, bạn cần phát âm kết hợp chúng lại với nhau để tạo ra âm /ei/. Bắt đầu bằng việc phát âm /e/, sau đó chuyển sang âm /i/ mà không đóng miệng lại. Lưu ý rằng sự chuyển đổi từ âm /e/ sang âm /i/ sẽ làm cho âm /ei/ nghe tự nhiên hơn.
- Lưu ý: Trong các nguyên âm đôi, âm đầu tiên được phát âm mạnh và dài hơn âm thứ hai. Âm /e/ mạnh và dài hơn âm /ɪ/.
III. Dấu hiệu nhận biết âm /eɪ/ trong tiếng Anh
Dấu hiệu nhận biết âm /eɪ/ trong tiếng Anh
Trong thực tế, từ vựng tiếng Anh có rất nhiều trường hợp phát âm /ei/. Để dễ dàng nhận biết, hãy ghi nhớ những trường hợp thường gặp sau:
Dấu hiệu 1: Trong các từ có một âm tiết, "a" được phát âm là /eɪ/ có tận cùng đuôi "a + phụ âm + e".
→ Ví dụ: Cave /keɪv/: hang động, Brave /breɪv/: dũng cảm, Hate /heɪt/: ghét, Rake /reɪk/: cái cào, Stake /steɪk/: cái đinh
Dấu hiệu 2: khi bạn gặp các từ kết thúc bằng "ion" hoặc "ian", thì thường âm tiết đứng trước "ion" hoặc "ian" sẽ được phát âm là /eɪ/
→ Ví dụ: Education /ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/: giáo dục, Musician /mjuˈzɪʃən/: nhạc sĩ, Creation /kriˈeɪʃən/: sự tạo ra, Graduation /ˌɡrædʒuˈeɪʃən/: lễ tốt nghiệp, Association /əˌsoʊsiˈeɪʃən/: hiệp hội
Dấu hiệu 3: Khi đứng trước một phụ âm trừ "r", từ "ai" được phát âm là /eɪ/.
→ Ví dụ: Main /meɪn/ (adj, n): chính, trung tâm, Brain /breɪn/ (n): não, Grain /ɡreɪn/ (n): hạt, ngũ cốc, Drain /dreɪn/ (n, v): ống thoát nước, rút nước, Spain /speɪn/ (n): Tây Ban Nha
Dấu hiệu 4: Những từ có tận cùng bằng "ay" thường được phát âm là /eɪ/.
→ Ví dụ: Display /dɪˈspleɪ/ (v, n): trưng bày, hiển thị, Array /əˈreɪ/ (n): mảng, sự sắp xếp, Essay /ˈɛseɪ/ (n): bài luận, Relay /rɪˈleɪ/ (v, n): truyền lại, sự truyền dẫn, Spray /spreɪ/ (n, v): sương phun, phun
Dấu hiệu 5: Thông thường, "ei" sẽ được phát âm là /eɪ/
→ Ví dụ: Neighbor /ˈneɪbər/ (n): hàng xóm, Veil /veɪl/ (n): mảnh vải che mặt, màn che, Deity /ˈdeɪəti/ (n): thần thánh, Reign /reɪn/ (n, v): triều đại, trị vì, Feign /feɪn/ (v): giả vờ
- Dấu hiệu 7: Thông thường, "ey" sẽ được phát âm là /eɪ/
→ Ví dụ: Frey /freɪ/ (n): sự cởi mở, Survey /ˈsɜːrˌveɪ/ (n, v): cuộc khảo sát, khảo sát, Prey /preɪ/ (n): con mồi, Convey /kənˈveɪ/ (v): truyền đạt, chuyển giao
IV. Một số cách luyện tập âm /ei/ trong tiếng Anh
Một số cách luyện tập âm /ei/ trong tiếng Anh
Để luyện tập âm /ei/ trong tiếng Anh, bạn có thể thực hiện một số bước sau đây:
- Hiểu âm /ei/: Đầu tiên, quan trọng nhất là bạn cần hiểu cách âm /ei/ được phát âm trong tiếng Anh. Đây là một âm đôi, tức là nó được tạo ra bằng sự kết hợp của hai âm nguyên âm /e/ và /ɪ/. Khi phát âm, đầu lưỡi của bạn phải ở vị trí cao và đâu, trong khi miệng mở rộng hơn so với khi phát âm /e/ hay /ɪ/.
- Tìm từ vựng chứa âm /ei/: Bạn có thể bắt đầu bằng cách tìm các từ trong tiếng Anh mà có chứa âm /ei/. Điều này giúp bạn tập trung vào việc phát âm chính xác của âm này trong các từ cụ thể.
- Luyện nghe: Nghe các bản thu hoặc video mà người nói phát âm /ei/ một cách rõ ràng. Cố gắng lắng nghe và nhận biết âm này trong các từ và câu.
- Thực hành cách nói đúng: Hãy lặp lại sau người bản ngữ khi họ nói các từ hoặc câu chứa âm /ei/. Cố gắng nhân bản cách họ phát âm và chú ý đến cách môi và lưỡi của họ di chuyển.
- Ghi âm: Ghi âm lại từ hay câu bạn phát âm có chứa âm /ei/. Sau đó, bạn có thể so sánh phát âm của bạn với một bản do người bản ngữ phát âm và cố gắng điều chỉnh cho đến khi bạn có thể phát âm chính xác.
- Thực hành các bài tập về âm: Có một số bài tập mà bạn có thể thực hiện để luyện tập cách phát âm /ei/. Ví dụ, bạn có thể thực hành các bài tập đọc và luyện ngữ âm, trong đó bạn phải phát âm các từ hoặc câu mà có chứa âm /ei/.
- Thực hành liên tục: Để cải thiện kỹ năng phát âm, bạn cần phải thực hành thường xuyên. Cố gắng tích lũy thời gian hàng ngày để thực hiện các bước luyện tập trên và không ngừng cải thiện.
Nhớ rằng việc luyện tập phát âm đòi hỏi sự kiên nhẫn và kiên trì. Để cải thiện kỹ năng phát âm của bạn, hãy đặt mục tiêu nhỏ và tiến hành từng bước một.
V. Một số từ chứa âm /ei/ trong tiếng Anh
Từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Phát âm |
survey |
khảo sát |
/ˈsɜːr.veɪ/ |
convey |
truyền đạt, chuyển tải |
/kənˈveɪ/ |
maintain |
duy trì, bảo trì |
/meɪnˈteɪn/ |
portray |
miêu tả, khắc họa |
/pɔːrˈtreɪ/ |
sustain |
duy trì, chịu đựng |
/səˈsteɪn/ |
betray |
phản bội |
/bɪˈtreɪ/ |
ascertain |
xác định, tìm hiểu chắc chắn |
/ˌæsərˈteɪn/ |
constraint |
sự hạn chế, ràng buộc |
/kənˈstreɪnt/ |
prevail |
chiếm ưu thế, thịnh hành |
/prɪˈveɪl/ |
surveillance |
giám sát |
/sərˈveɪ.ləns/ |
embrace |
ôm, đón nhận |
/ɪmˈbreɪs/ |
degrade |
làm suy thoái, giáng cấp |
/dɪˈɡreɪd/ |
cascade |
thác nước, tầng |
/kæˈskeɪd/ |
persuade |
thuyết phục |
/pərˈsweɪd/ |
brigade |
lữ đoàn, đội nhóm |
/brɪˈɡeɪd/ |
neighbor |
hàng xóm |
/ˈneɪ.bər/ |
foundation |
nền tảng, quỹ tài trợ |
/faʊnˈdeɪ.ʃən/ |
exaggerate |
phóng đại, cường điệu |
/ɪɡˈzædʒ.ə.reɪt/ |
holiday |
kỳ nghỉ |
/ˈhɒl.ɪ.deɪ/ |
obey |
tuân theo |
/əˈbeɪ/ |
disobey |
không tuân theo |
/ˌdɪs.əˈbeɪ/ |
campaign |
chiến dịch, cuộc vận động |
/kæmˈpeɪn/ |
imitate |
bắt chước |
/ˈɪm.ɪ.teɪt/ |
tolerate |
chịu đựng, tha thứ |
/ˈtɒl.ər.eɪt/ |
entertain |
giải trí, tiếp đãi |
/ˌen.təˈteɪn/ |
illustrate |
minh họa, giải thích |
/ˈɪl.ə.streɪt/ |
validate |
xác nhận, phê chuẩn |
/ˈvæl.ɪ.deɪt/ |
appropriate |
thích hợp, chiếm đoạt |
/əˈproʊ.pri.ət/ |
appreciate |
cảm kích, đánh giá cao |
/əˈpriː.ʃi.eɪt/ |
delay |
trì hoãn |
/dɪˈleɪ/ |
Những từ này được sử dụng trong nhiều nghĩa khác nhau và có độ phức tạp. Cải thiện kỹ năng phát âm âm /ei/ trong tiếng Anh có thể được đạt được bằng cách tập luyện phát âm các từ này.
VI. Bài tập đọc âm /ei/ trong tiếng Anh
"Học" phải đi đôi với "hành"; bạn cần thực hành các bài tập vận dụng để nhanh chóng hiểu cách phát âm /ei/.
Bài 1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại. Vận dụng kiến thức về cách phát âm /eɪ/.
1. |
A. weigh |
B. say |
C. pry |
D. prey |
2. |
A. they |
B. everyday |
C. monkey |
D. snake |
3. |
A. machine |
B. receive |
C. planet |
D. bouquet |
4. |
A. remain |
B. campaign |
C. breakfast |
D. beefsteak |
5. |
A. plain |
B. says |
C. betrayal |
D. display |
6. |
A. betake |
B. height |
C. replace |
D. obey |
7. |
A. quay |
B. defame |
C. sleigh |
D. replay |
8. |
A. decay |
B. naive |
C. portray |
D. ailment |
Đáp án:
Bài 1:
1. C. pry /praɪ/
Trong các câu còn lại, phần gạch chân được phát âm lần lượt là /ei/ (weigh /weɪ/, say /seɪ/, prey /preɪ/).
2. C. monkey /ˈmʌŋki/
Trong các câu còn lại, phần gạch chân được phát âm lần lượt là /ei/ (they /ðeɪ/, everyday /ˈev.ri.deɪ/, snake /sneɪk/).
3. D. bouquet /buˈkeɪ/
Trong các câu còn lại, phần gạch chân được phát âm lần lượt là /ɪ/ (machine /məˈʃiːn/, receive /rɪˈsiːv/, planet /ˈplæn.ɪt/).
4. C. breakfast /ˈbrek.fəst/
Trong các câu còn lại, phần gạch chân được phát âm lần lượt là /ei/ (remain /rɪˈmeɪn/, campaign /kæmˈpeɪn/, beefsteak /ˈbiːf.steɪk/).
5. B. says /sez/
Trong các câu còn lại, phần gạch chân được phát âm lần lượt là /ei/ (plain /pleɪn/, betrayal /bɪˈtreɪəl/, display /dɪˈspleɪ/).
6. B. height /haɪt/
Trong các câu còn lại, phần gạch chân được phát âm lần lượt là /ei/ (betake /bɪˈteɪk/, replace /rɪˈpleɪs/, obey /əʊˈbeɪ/).
7. A. quay /kiː/
Trong các câu còn lại, phần gạch chân được phát âm lần lượt là /ei/ (defame /dɪˈfeɪm/, sleigh /sleɪ/, replay /riˈpleɪ/).
8. B. naive /naɪˈiːv/
Trong các câu còn lại, phần gạch chân được phát âm lần lượt là /ei/ (decay /dɪˈkeɪ/, portray /pɔːrˈtreɪ/, ailment /ˈeɪl.mənt/).
Bài 2: Điền từ chính xác vào chỗ trống dựa theo các phiên âm có phát âm “ei”.
/ˈmeɪk/ |
|
/ˈteɪk/ |
|
/ˈweɪt/ |
|
/ˈpleɪ/ |
|
/ˈgreɪt/ |
|
/ˈsleɪ/ |
|
/ˈheɪt/ |
|
/ˈfeɪs/ |
|
/ˈleɪk/ |
|
/ˈkeɪk/ |
|
Đáp án:
1. make
2. take
3. wait
4. play
5. great
6. slay
7. hate
8. face
9. lake
10. cake
Lời kết
Cách phát âm /ei/ trong tiếng Anh đã được STUDY4 giới thiệu trong bài viết này. Việc đặt khẩu hình miệng để phát âm /eɪ/ và vận dụng các dấu hiệu nhận biết âm /eɪ/ một cách chính xác và linh hoạt là mục tiêu mà STUDY4 hướng tới. Để tìm hiểu các kiến thức khác, hãy thường xuyên truy cập STUDY4 nhé.
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment