cấu trúc it take trong tiếng anh

Trong quá trình học tiếng Anh và chuẩn bị cho các kỳ thi tiếng Anh, việc nắm vững và sử dụng chính xác các cấu trúc ngữ pháp là rất quan trọng. Một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh là "it takes". Hãy theo dõi bài viết của STUDY4 để tìm hiểu chi tiết về cấu trúc "It takes" trong tiếng Anh, giúp bạn hiểu rõ và sử dụng nó một cách hiệu quả.

I. It takes là gì?

Cấu trúc "It takes" được sử dụng để mô tả thời gian cần thiết để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc hành động nào đó. Khoảng thời gian này có thể là ước chừng hoặc được xác định bằng một con số cụ thể.

Ngoài ra, cấu trúc "It takes" còn được sử dụng để diễn tả khối lượng thời gian cần thiết đối với một đối tượng cụ thể để thực hiện hoặc hoàn thành một việc hay hành động nào đó.

→ Ví dụ: It takes him 30 minutes to read a chapter of this book. (Anh ấy đọc một chương của cuốn sách này mất 30 phút.)

It takes là gì?

It takes là gì?

II. Cấu trúc It takes và cách dùng

Cấu trúc It takes và cách dùng It takes

Cấu trúc It takes và cách dùng It takes

1. Cấu trúc 1: It takes + time + to V

Đây là cấu trúc đơn giản nhất và thường được sử dụng để xác định thời gian cần thiết để hoàn thành một hành động nào đó.

Cấu trúc: It took/ takes/ will take + time + to V

→ Ví dụ: It took six months to develop and launch the new software. (Mất sáu tháng để phát triển và ra mắt phần mềm mới.)

2. Cấu trúc 2: It takes + somebody + time + to V

Cấu trúc này mô tả số lượng thời gian cần thiết để một người hoàn thành một nhiệm vụ.

→ Ví dụ: She arrived late to the meeting because it took her over an hour to get through the heavy traffic. (Cô ấy đến muộn cuộc họp vì mất hơn một giờ để vượt qua đoạn đường tắc nghẽn.)

 

3. Cấu trúc 3: It takes + [quantity noun] + to V

Cấu trúc It takes này sử dụng chỉ số lượng để mô tả thời gian cần thiết cho một hành động, được dùng với danh từ chỉ số lượng.

→ Ví dụ: It takes a great deal of skill and precision to perform a successful surgical operation. (Cần rất nhiều kỹ năng và sự chính xác để thực hiện thành công một ca phẫu thuật.)

4. It take dạng câu nghi vấn

Bạn có thể sử dụng cấu trúc câu hỏi sau đây để hỏi thời gian cần thiết cho một hành động:

Cấu trúc: How long did/ does/ will + it take + (somebody) to V?

Ví dụ: How long will it take the construction crew to finish building the new bridge across the river? (Nhóm xây dựng sẽ mất bao lâu để hoàn thành việc xây dựng cây cầu mới qua con sông?)

  • Chú ý: Khi sử dụng cấu trúc It take trong thì hiện tại đơn, ta sẽ sử dụng It took trong các cấu trúc sau đây khi chuyển sang quá khứ đơn:
  • It took + (time) + to + V-inf: Đã mất bao nhiêu lâu để làm việc gì

→ Ví dụ: It took several weeks to gather all the necessary documents. (Đã mất vài tuần để thu thập tất cả các tài liệu cần thiết.)

  • It took + somebody + (time) + to + V-inf: Ai đó đã mất bao nhiêu lâu để làm việc gì

→ Ví dụ: It took the scientists several years to develop the groundbreaking technology that revolutionized renewable energy. (Các nhà khoa học đã mất vài năm để phát triển công nghệ đột phá đã làm cách mạng hóa năng lượng tái tạo.)

  • It took + (quantity + noun) to + V-inf: Cần bao nhiêu cái gì để làm gì

→ Ví dụ: It took ten gallons of paint to cover the entire exterior of the house. (Cần mười galon sơn để sơn toàn bộ bề mặt bên ngoài của ngôi nhà.)

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

III. Phân biệt cấu trúc It takes vs Spend

Phân biệt cấu trúc It takes vs Spend

Phân biệt cấu trúc It takes vs Spend

Mặc dù các cấu trúc It takes và Spendđều miêu tả khoảng thời gian để thực hiện một hành động, nhưng chúng khác nhau về ngữ pháp và cách chúng được sử dụng trong câu.

 

Công thức

Chức năng

Ví dụ

Cấu trúc It takes

It takes + (somebody) + time + to V

Sử dụng chủ ngữ giả định là it để nhấn mạnh khoảng thời gia để thực hiện hành động.

It takes approximately twenty minutes to walk from the train station to my office. (Mất khoảng hai mươi phút để đi từ nhà ga đến văn phòng của tôi.)

Cấu trúc Spend

Subject + spend + time + V-ing

Sử dụng chủ ngữ "người thực hiện" để nhấn mạnh hành động mà người đó thực hiện trong một khoảng thời gian.

They spend two hours every Sunday volunteering at the local homeless shelter. (Họ dành hai giờ mỗi Chủ Nhật để tình nguyện tại trại cứu trợ người vô gia cư địa phương.)

Các cấu trúc Spend khác bạn cần nắm được:

  • S + (spend) + time/money + on + N: Dành thời gian hoặc tiền bạc vào cái gì

→ Ví dụ: She spends a lot of money on her hobby of collecting rare coins. (Cô ấy dành rất nhiều tiền cho sở thích sưu tập đồng xu hiếm.)

  • S + (spend) + time/money + (on) + V-ing: Dành thời gian hoặc tiền bạc vào việc gì

→ Ví dụ: The government spent millions on renovating the city's infrastructure. (Chính phủ đã chi hàng triệu đô la để cải tạo cơ sở hạ tầng của thành phố.)

  • S + (spend) + something + Ving: Ai dành dụm, tốn cái gì để làm công việc gì

→ Ví dụ: The organization spent significant resources developing educational programs for underprivileged children. (Tổ chức đã dành nhiều nguồn lực phát triển các chương trình giáo dục cho trẻ em nghèo.)

  • S + (spend) + something + with somebody: Dành cái gì cho ai đó

→ Ví dụ: My grandparents spent their retirement traveling the world together. (Ông bà tôi đã dành tuổi nghỉ hưu của mình để đi du lịch khắp thế giới cùng nhau.)

IV. Cách viết lại câu với cấu trúc It take và Spend

Cấu trúc ban đầu

Chuyển đổi thành

Ví dụ chuyển đổi

It takes + (somebody) + time + to V

Subject + spend + time + V-ing

It takes us three hours to drive to our favorite vacation spot.

→ We spend three hours driving to our favorite vacation spot. (Chúng tôi phải mất ba giờ lái xe đến địa điểm nghỉ mát yêu thích của mình.)

Subject + spend + time + V-ing

It takes + (somebody) + time + to V

They spend half an hour cooking breakfast in the morning.

It takes them half an hour to cook breakfast in the morning. (Họ dành nửa giờ để nấu bữa sáng vào buổi sáng.)

V. Bài tập sử dụng cấu trúc It takes

Các bạn có thể tham khảo và ôn tập lại kiến thức mới của mình với tổng hợp các bài tập ứng dụng cấu trúc It take và đáp án chi tiết dưới đây.

Bài 1: Viết lại các câu sau đây bằng cách sử dụng cấu trúc It Take và Spend.

  1. It takes him an hour to commute to work every day.
  2. Did she spend two hours studying for the exam last night?
  3. It takes the construction crew three days to build the foundation of the house.
  4. He spent six months learning how to play the guitar proficiently.
  5. Did it take them weeks to plan their wedding ceremony?
  6. It takes the doctor fifteen minutes to complete a thorough examination of each patient.
  7. She spent a considerable amount of time researching the best universities for her master's degree.
  8. Did it take the team months to develop the new software update?
  9. It takes the mechanic two hours to repair the car engine.
  10. He spent years traveling around the world, exploring different cultures.

Đáp án

  1. He spends an hour commuting to work every day.
  2. Did it take her two hours to study for the exam last night?
  3. The construction crew spends three days building the foundation of the house.
  4. It took him six months to learn how to play the guitar proficiently.
  5. Did they spend weeks planning their wedding ceremony?
  6. The doctor spends fifteen minutes completing a thorough examination of each patient.
  7. It took her a considerable amount of time to research the best universities for her master's degree.
  8. Did the team spend months developing the new software update?
  9. The mechanic spends two hours repairing the car engine.
  10. It took him years to travel around the world, exploring different cultures.

Bài 2: Điền chọn và dạng đúng của spend/ take thích hợp vào chỗ trống. 

  1. He _____ too much money on gadgets he doesn't need.
  2. It _____ Mary ages to make a decision about anything.
  3. We shouldn't _____ all our resources on non-essential luxuries.
  4. We _____ a significant portion of our budget on groceries each month.
  5. It ____ the construction team six months to complete the bridge renovation project last year. 
  6. They _____ their summer holidays traveling around Europe.
  7. Do you have any ideas on how to _____ your free time wisely?
  8. _____  her hours to finish reading that novel last night.
  9. While some people _____ their weekends partying, others prefer quiet evenings at home.
  10. It ____ years of dedication and practice to become fluent in a foreign language.

Đáp án

  1. spends
  2. takes
  3. spend
  4. spend
  5. took
  6. spent
  7. spend
  8. took
  9. spend
  10. takes

Bài 3: Chọn đáp án đúng nhất (lưu ý sử dụng cấu trúc It takes)

  1. How long ___ it take to learn a new language?

A. does

B. do

C. is

D. are

  1. It ___ her ages ___ to get ready for the party.

A. takes / getting

B. take / to get

C. takes / to get

D. take / getting

  1. ___ you ___ much time commuting to work every day?

A. Do / spend

B. Does / spends

C. Do / spends

D. Does / spend

  1. How much time ___ it ___ to finish reading a book yesterday?

A. does / take

B. do / takes

C. does / takes

D. did / take

  1. She ___ about two hours ___ her makeup before going out.

A. spends / to do

B. takes / to do

C. spends / doing

D. takes / doing

  1. It ___ me twenty minutes ___ to the airport by car.

A. takes / to drive

B. takes / driving

C. spend / to drive

D. spend / driving

  1. How long ___ it ___ for you to finish your homework last night?

A. does / take

B. did / take

C. is / taking

D. are / taking

  1. They ___ at least an hour ___ their daily exercise routine.

A. spend / doing

B. takes / to do

C. spends / to do

D. take / doing

  1. How much time ___ you ___ on social media every day?

A. is / spending

B. does / spend

C. do / spend

D. are / spending

  1. It ___ them several attempts ___ the problem.

A. takes / solving

B. takes / to solve

C. takes / to solving

D. take / solving

Đáp án

  1. B. do
  2. C. takes / to get
  3. A. Do / spend
  4. D. did / take
  5. C. spends / doing
  6. A. takes / to drive
  7. B. did / take
  8. A. spend / doing
  9. C. do / spend
  10. B. takes / to solve​​​​​​​

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Hy vọng rằng bạn đã hiểu được định nghĩa, cấu trúc và sử dụng của cấu trúc It takes sau khi đọc bài viết này. Ngoài ra, các kiến thức về các cấu trúc khác có sẵn trong chuyên mục Ngữ pháp của STUDY4. Chúc bạn đạt điểm cao trong kỳ thi sắp tới với STUDY4.