Cấu trúc câu trực tiếp và câu gián tiếp trong tiếng Anh

Câu trực tiếp và câu gián tiếp là một trong những cấu trúc ngữ pháp phổ biến của tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải ai học tiếng Anh cũng có thể sử dụng thành thạo những kiểu câu này. Vậy Câu trực tiếp - gián tiếp là gì? Cấu trúc chuyển đổi câu trực tiếp sang câu gián tiếp trong tiếng Anh. Cùng tham khảo trong bài viết sau cùng STUDY4 nhé.

I. Khái niệm

Câu trực tiếp là gì? Câu gián tiếp là gì?

1. Câu trực tiếp là gì? Cấu trúc câu trực tiếp

Câu trực tiếp trong tiếng Anh (Direct Speech) người người nói thường trích dẫn nguyên văn từ lời nói hoặc văn bản của người khác mà không thay đổi hoặc tóm gọn ý nghĩa. Thông thường, người viết sử dụng dấu ngoặc kép (" ") hoặc dấu nháy đơn (' ') để bao quanh đoạn trích dẫn.

Cấu trúc: [Mệnh đề tường thuật] + [“mệnh đề được tường thuật lại”]

→ Ví dụ: "Did you finish your homework?" his mother asked. (Mẹ anh ấy hỏi: "Con đã làm xong bài tập về nhà chưa?")

2. Câu gián tiếp là gì? Cấu trúc câu gián tiếp

Câu gián tiếp trong tiếng Anh (Indirect / Reported Speech) là dạng câu mà người nói diễn đạt lại ý nghĩa hoặc thông tin của người khác mà không sử dụng chính xác từ ngữ của họ. Nội dung trong câu gián tiếp không cần giữ nguyên từng từ như câu trực tiếp. Cấu trúc này thường dùng động từ “say” hoặc “tell” để giới thiệu người nói ban đầu và sau đó dùng “that” hoặc không cần giới từ để dẫn lời, mà không dùng dấu ngoặc như câu trực tiếp.

Cấu trúc: [Mệnh đề tường thuật] + (that) + [Mệnh đề được tường thuật lại]

→ Ví dụ: "I'm going to visit my grandparents this weekend," he said.

⇒ He said that he was going to visit his grandparents that weekend.( Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ thăm ông bà vào tuần này.

II. Cách chuyển đổi câu trực tiếp sang câu gián tiếp trong tiếng Anh

Trong quá trình làm bài tập chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, học sinh cần tuân theo ba nguyên tắc cơ bản sau: Đổi thì; thay đổi tân ngữ và đổi ngôi (nếu cần); thay đổi trạng từ chỉ địa điểm và thời gian.

Cách chuyển đổi câu trực tiếp sang câu gián tiếp trong tiếng Anh

1. Lùi thì của động từ

Khi chuyển sang câu gián tiếp, câu trực tiếp trong tiếng Anh phải lùi thì. Khi nói gián tiếp, thời điểm xảy ra không phải là thời điểm nói. Câu gián tiếp phải luôn xuất hiện sau câu trực tiếp. Động từ trong một câu gián tiếp nên lùi lại một thì so với thời điểm nói.

Câu trực tiếp

Câu gián tiếp

Ví dụ

Hiện tại đơn

Quá khứ đơn

"Hoàng drinks coffee every morning," he says. 

⇒ He says that Hoàng drinks coffee every morning. (Anh ấy nói rằng Hoàng uống cà phê mỗi sáng.)

Quá khứ đơn

Quá khứ hoàn thành

"I visited Paris last summer," he said. 

⇒ He said that he had visited Paris last summer. (Anh ấy nói rằng anh ấy đã đến thăm Paris mùa hè năm ngoái.)

Hiện tại tiếp diễn

Quá khứ tiếp diễn

"I was watching TV when the phone rang," he says.

⇒ He said that he was watching TV when the phone rang. (Anh ấy nói rằng anh ấy đang xem TV khi điện thoại reo.)

Quá khứ tiếp diễn

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

"We were walking in the park when it started raining," he says. 

⇒ He said that they had been walking in the park when it started raining. (Anh ấy nói rằng họ đã đi dạo trong công viên khi trời bắt đầu mưa.)

Hiện tại hoàn thành

Quá khứ hoàn thành

"I have visited Paris," she says. ("Tôi đã đến thăm Paris," cô ấy nói.)

⇒ She said that she had visited Paris. (Cô ấy nói rằng cô ấy đã đến thăm Paris.)

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

""We have been studying for hours before the power went out," she says.

⇒ She said that they had been studying for hours before the power went out. (Cô ấy nói rằng họ đã học suốt mấy giờ trước khi có cúp điện.)

Tương lai đơn

Tương lai đơn trong quá khứ  (would/should)

"I will finish the project by Friday," he said. 

⇒ He said that he would finish the project by Friday. (Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ hoàn thành dự án vào thứ Sáu.)

Tương lai tiếp diễn

Tương lai tiếp diễn trong quá khứ (would be Ving) 

"They will be having a meeting at 3 PM next Monday," he said. 

⇒ He said that they would be having a meeting at 3 PM the following Monday. (Anh ấy nói rằng họ sẽ có cuộc họp vào lúc 3 giờ chiều thứ Hai tiếp theo.)

Tương lai gần

Tương lai gần trong quá khứ (was/were going to)

"Tomorrow morning, we are going to visit the museum," he announced.

⇒ He announced that they were going to visit the museum the following morning. (Anh ấy thông báo rằng họ sẽ đi thăm viện bảo tàng vào sáng hôm sau.)

Tương lai hoàn thành

Tương lai hoàn thành trong quá khứ (would have V)

"By the end of this month, she would have completed her training program," he mentioned. 

⇒ He mentioned that by the end of that month, she would have completed her training program. (Anh ấy đề cập rằng đến cuối tháng đó, cô ấy sẽ đã hoàn thành chương trình đào tạo của mình.)

Tương lai hoàn thành tiếp diễn

Tương lai hoàn thành tiếp diễn trong quá khứ (would have been Ving) 

"By the time we arrive, they will have been working on the project for several hours," she speculated. 

⇒ She speculated that by the time they arrived, they would have been working on the project for several hours. (Cô ấy suy đoán rằng đến khi họ đến, họ đã làm việc trên dự án trong vài giờ.)

Should/ Could/ Must/ Might/ Would

Giữ nguyên

 

Can/ Shall/ May

Could/ Should/ May

"I shall attend the meeting tomorrow," he declared. 

⇒ He declared that he should attend the meeting the next day. (Anh ấy tuyên bố rằng anh ấy sẽ tham dự cuộc họp vào ngày mai.)

2. Quy tắc đổi ngôi

Khi chuyển sang câu gián tiếp, không chỉ cần điều chỉnh thì của động từ mà còn cần thay đổi ngôi trong câu. Đại từ nhân xưng và tân ngữ đều cần được điều chỉnh để phản ánh đúng hoàn cảnh. 

→ Ví dụ: Cathy said, 'I am going to buy a new car next month.' ⇒ Cathy said she was going to buy a new car the following month." (Cathy nói rằng cô ấy định mua chiếc xe mới vào tháng tới.)

Ở đây, "I" trong câu trực tiếp đã được thay thế bằng "she" trong câu gián tiếp để phản ánh đúng người nói. Đồng thời, "next month" trong câu trực tiếp đã được thay đổi thành "the following month" trong câu gián tiếp để diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác với thời điểm thực hiện hành động.

 

Câu tường thuật trực tiếp

Câu tường thuật gián tiếp

Chủ ngữ
(Đại từ nhân xưng)

I

he/ she

You

I/ We/ They

We

We/ They

Tân ngữ

me

him/ her

you

me/ us/ them

us

us/ them

Đại từ sở hữu

my

his/ her

your

my/ our/ their

our

our/ their

Tính từ sở hữu

mine

his/ hers

yours

mine/ ours/ theirs

ours

ours/ theirs

Đại từ chỉ định

this

the/ that

these

the/ those

3. Quy tắc đổi trạng từ

Trong câu gián tiếp, không chỉ thời điểm mà cả địa điểm cũng không giống với thời điểm và địa điểm mà người nói đang ở. Điều này đồng nghĩa với việc trạng từ chỉ thời gian và địa điểm cần phải điều chỉnh khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp trong tiếng Anh.

→ Ví dụ: Janie said, 'I am meeting my friends at the café tonight.' ⇒ Jaine said she was meeting her friends at another café that night.

Ở đây, "tonight" đã được thay đổi thành "that night" để phản ánh thời điểm trong quá khứ.

Câu trực tiếp

Câu gián tiếp

Now

Then

Here

There

Tomorrow

The day after

Yesterday

The day before

Tonight/ today

That night/ that day

Next

The following….

Ago

Before

Last

The previous…..

This

That

These

Those

III. Cấu trúc chuyển đổi câu trực tiếp sang câu gián tiếp trong tiếng Anh

Cấu trúc chuyển đổi câu trực tiếp sang câu gián tiếp trong tiếng Anh

Cấu trúc chuyển đổi câu trực tiếp sang câu gián tiếp trong tiếng Anh

1. Cấu trúc câu gián tiếp tường thuật

Câu gián tiếp dạng trần thuật (indirect speech) là cách diễn đạt ý kiến, suy nghĩ hoặc lời nói của người khác một cách gián tiếp, thường thông qua việc sử dụng các từ như "say," "tell," "ask," và từ nối như "that". Cấu trúc này thường được sử dụng để trích dẫn lời nói của người khác mà không thay đổi ý nghĩa.

Cấu trúc: S + say(s)/said + (that) + S + V

→ Ví dụ: "Mary will come to the party tonight," he said. 

⇒ He said that Mary would come to the party that night. (Anh ấy nói rằng Mary sẽ đến bữa tiệc vào tối đó.)

2. Cấu trúc câu gián tiếp ở dạng mệnh lệnh, yêu cầu

Động từ "tell", "ask", "command", "request" hoặc "order" thường được sử dụng trong cấu trúc câu gián tiếp dạng mệnh lệnh hoặc yêu cầu kết hợp với một đại từ tân ngữ và một mệnh lệnh hoặc yêu cầu. Động từ tường thuật thường được sử dụng ở dạng nguyên mẫu (infinitive) sau khi được sử dụng.

Cấu trúc câu trực tiếp ở thể khẳng định:

 S + tell/request/require/… + O + to-infinitive.

→ Ví dụ: Please remember to turn off the lights before you leave," he said to his children. ⇒ He told his children to turn off the lights before they left. (Anh ta bảo các con nhớ tắt đèn trước khi ra ngoài.)

Cấu trúc câu gián tiếp ở thể phủ định:

 S + told/requested/ required + O + not to-infinitive.

→ Ví dụ: Please don't forget to submit your assignments by Friday," the professor said to the students.⇒ The professor told the students not to forget to submit their assignments by Friday. (Giáo sư bảo các sinh viên đừng quên nộp bài tập vào thứ Sáu.)

3. Cấu trúc câu gián tiếp ở dạng câu hỏi

  • Câu hỏi Yes/No: 

Cấu trúc: S + asked/wanted to know/wondered to know + if/whether + S + V

→ Ví dụ: "Do you like sushi?" he asked her. ⇒ He asked her if she liked sushi. (Anh ta hỏi cô ấy liệu cô ấy có thích sushi không.)

  • Câu hỏi WH (who, what, where, when):. 

Cấu trúc: S + asked/wondered/wanted to know + WH + S +V…

→ Ví dụ: "I wonder, why did they cancel the meeting?" she asked. ⇒ She wondered why they had canceled the meeting. (Cô ấy tự hỏi tại sao chúng tôi lại huỷ buổi gặp mặt.)

4. Cấu trúc câu gián tiếp ở dạng câu cảm thán

Cảm xúc, ngạc nhiên, khen ngợi hoặc phê phán thường được thể hiện bằng câu gián tiếp.

Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ tường thuật (exclaim, say, remark, express) + từ "how" hoặc "what" + mệnh đề cảm thán.

→ Ví dụ: "What a beautiful sunset!" she exclaimed.  ⇒ She exclaimed how beautiful the sunset was. (Cô ấy thốt lên hoàng hôn đẹp quá.)

IV. Một số dạng câu gián tiếp đặc biệt

Một số dạng câu gián tiếp đặc biệt

Trong các trường hợp sau đây, khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, bạn không cần phải lùi thì ở mệnh đề chính.

1. Động từ trong câu trực tiếp ở thì hiện tại

Trong các câu trực tiếp và gián tiếp, chúng ta giữ nguyên thì (tense) của động từ chính, và trạng từ chỉ thời gian. Điều này xảy ra khi động từ tường thuật (reporting verb) được chia thành các thì hiện tại.

Xem thêm: Các thì trong tiếng Anh - Công thức và dấu hiệu nhận biết 12 thì tiếng Anh

2. Câu điều kiện loại 2 và 3

Khi sử dụng câu điều kiện loại 2 và 3 trong câu trực tiếp, cấu trúc và thì của câu điều kiện vẫn giữ nguyên. Khi sử dụng câu điều kiện trong câu gián tiếp, chúng ta chỉ thay đổi chủ ngữ và các từ chỉ thời gian để phù hợp với ngữ cảnh của câu gián tiếp.

→ Ví dụ: "If I had more time, I would travel around the world," she mused. 

⇒ She mused that if she had more time, she would travel around the world. (Cô ấy suy tư rằng nếu cô ấy có nhiều thời gian hơn, cô ấy sẽ đi du lịch khắp thế giới.)

Xem thêm: Câu điều kiện – Công thức, cách dùng và các bài tập

3. Quá khứ giả định

Trong tình huống câu trực tiếp bày tỏ một điều kiện giả định ở quá khứ, chúng ta phải sử dụng quá khứ phân từ để thể hiện điều kiện trong câu gián tiếp. 

Xem thêm: Cấu trúc câu giả định

→ Ví dụ: "If I had known, I would have helped him," he said. ⇒ He said that if he had known, he would have helped him. (Anh ta nói rằng nếu anh ta đã biết, anh ta đã giúp anh ấy.)

4. Câu trực tiếp với could, should, might, used to, ought to, would rather, had better,...

Chúng ta chỉ cần thay đổi chủ ngữ và thì của động từ tường thuật để phù hợp với ngữ cảnh của câu gián tiếp với câu trực tiếp có các động từ khuyết thiếu nêu trên.

→ Ví dụ: "I could swim across the lake when I was younger," he mentioned. 

⇒ He mentioned that he could swim across the lake when he was younger. (Anh ta đề cập rằng anh ta có thể bơi qua hồ khi còn nhỏ.)

5. Câu trực tiếp diễn tả một chân lý, một tình huống không đổi 

Khi câu trực tiếp thể hiện một sự thật hoặc tình huống ổn định, thường sử dụng các cụm từ như "always,” "never," "every day," "every year,"... thì động từ giữ nguyên

→ Ví dụ: "Water boils at 100 degrees Celsius," she explained. ⇒ She explained that water boils at 100 degrees Celsius. (Cô ấy giải thích rằng nước sôi ở 100 độ Celsius.)

V. Bài tập câu trực tiếp gián tiếp

Bài 1: Chọn đáp án đúng

  1. "I will cook dinner tonight," she said.

A. She said she cooked dinner that night.

B. She says she will cook dinner that night.

C. She said she would cook dinner that night.

D. She says she cooked dinner that night.

  1. "Can you help me with this problem?" he asked.

A. He asked if I can help him with the problem.

B. He asked if I could help him with the problem.

C. He asks if I could help him with the problem.

D. He asks if I can help him with the problem.

  1. "I have never been to Paris before," she said.

A. She said she had never been to Paris before.

B. She says she has never been to Paris before.

C. She said she has never been to Paris before.

D. She says she had never been to Paris before.

  1. "Are you coming to the party tomorrow?" they asked.

A. They asked if I am coming to the party the next day.

B. They asked if I was coming to the party the next day.

C. They asked if I am coming to the party tomorrow.

D. They asked if I was coming to the party tomorrow.

  1. "I am going to buy a new car next month," he said.

A. He said he will buy a new car the following month.

B. He said he is going to buy a new car next month.

C. He says he will buy a new car next month.

D. He says he was going to buy a new car the following month.

  1. "Did you enjoy the concert last night?" she asked.

A. She asked if I enjoyed the concert the night before.

B. She asked if I enjoy the concert the night before.

C. She asked if I had enjoyed the concert the night before.

D. She asked if I have enjoyed the concert the night before.

Bài 2: Điền vào chỗ trống để hoàn thành các câu dưới đây

  1. "I want to visit Paris someday," she said.

→ She said that _______.

  1. "Please close the window," he said to her.

→ He asked her _______.

  1. "I am meeting Marry at the bookstore at 4 PM," she said.

→ She said that _______.

  1. "Did you finish the report?" she asked him.

→ She asked him _______.

  1. "I have never been to Australia," James said.

→ James said that _______.

Đáp án

Bài 1:

  1. C.
  2. B
  3. A
  4. B
  5. D
  6. C

Bài 2:

  1. She said that she wanted to visit Paris someday.
  2. He asked her to close the window.
  3. She said that she was meeting Mary at the bookstore at 4 PM.
  4. She asked him if he had finished the report.
  5. Jame said that he had never been to Australia.​​​​​​​

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Vậy là, bài viết trên của STUDY4 đã tổng hợp tất cả những kiến thức về cấu trúc câu trực tiếp và câu gián tiếp trong tiếng Anh. Để thành thạo phần ngữ pháp này, hãy thường xuyên thực hành và rèn luyện nó. Ngoài ra, đừng quên tham gia bài kiểm tra tiếng Anh miễn phí cùng STUDY4 để xác định trình độ tiếng Anh của bạn.