Describe a person who encouraged you and helped you achieve a goal - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a person who encouraged you and helped you achieve a goal” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a person who encouraged you and helped you achieve a goal

You should say:

  • Who this person is
  • What this person encouraged you to do
  • How this person has helped you

And explain why their encouragement helped you achieve the goal.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

The person who really stands out as a source of encouragement and support in my life is my dad. He’s always been my biggest cheerleader, especially when it came to my education.

A few years ago, I was preparing for my university entrance exams, which were incredibly competitive. My dad encouraged me to aim for one of the top universities, which honestly felt a bit out of my league at first. He saw potential in me that I hadn’t seen in myself, and that was a real game-changer.

He helped me in numerous ways. Not only did he provide all the resources I needed, like books and courses, but he also spent countless evenings helping me with difficult problems, especially in mathematics, which was a weak spot for me. More than that, he was there emotionally, always ready to listen and offer words of encouragement whenever I felt overwhelmed or discouraged.

His encouragement was crucial because it transformed my mindset. It instilled in me a belief that I was capable of achieving high goals. His constant reassurance and practical help boosted my confidence immensely. Whenever I felt like giving up, he was there reminding me of my capabilities and the hard work I had already put in.

Thanks to his support, I not only passed my exams but was admitted to a fantastic university, which set the foundation for my future career. It's something I’m eternally grateful for, and it really showcased the impact of having someone believe in you so strongly.

Từ vựng cần lưu ý:

  • stand out: nổi bật
  • cheerleader (n): người cổ vũ, cổ động 
  • competitive (adj): cạnh tranh 
  • out of my league: quá tầm với 
  • resource (n): nguồn tài liệu 
  • a weak spot: điểm yếu 
  • overwhelmed (adj): choáng ngợp 
  • discouraged (adj): chán nản
  • mindset (n): suy nghĩ, tư duy 
  • instill (v): truyền, thấm nhuần 
  • reassurance (n): trấn an 
  • capability (n): khả năng 
  • grateful (adj): biết ơn 

Bài dịch:

Người luôn nổi bật như một nguồn khích lệ và hỗ trợ lớn trong cuộc đời tôi chính là bố tôi. Ông luôn là người ủng hộ lớn nhất của tôi, đặc biệt là khi nói đến việc học hành của tôi.

Vài năm trước, tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi tuyển sinh đại học, một kỳ thi cực kỳ cạnh tranh. Bố tôi đã khuyến khích tôi nhắm đến một trong những trường đại học hàng đầu, điều mà thực sự lúc đầu tôi cảm thấy hơi ngoài tầm với của mình. Ông nhìn thấy tiềm năng trong tôi mà tôi chưa từng thấy, và đó là đúng một sự thay đổi lớn.

Ông đã giúp đỡ tôi bằng nhiều cách. Không chỉ cung cấp tất cả các tài liệu tôi cần, như sách và các khóa học, mà ông còn dành vô số buổi tối để giúp tôi giải các bài toán khó, đặc biệt là trong môn toán, điều là một điểm yếu của tôi. Hơn nữa, ông luôn ở bên cạnh về mặt tinh thần, luôn sẵn sàng lắng nghe và đưa ra những lời khích lệ mỗi khi tôi cảm thấy quá tải hoặc chán nản.

Sự khích lệ của ông rất quan trọng vì nó đã thay đổi tư duy của tôi. Nó tạo ra trong tôi niềm tin rằng tôi có thể đạt được những mục tiêu cao. Sự đảm bảo liên tục và sự giúp đỡ thực tế của ông đã tăng cường đáng kể sự tự tin của tôi. Mỗi khi tôi cảm thấy muốn bỏ cuộc, ông luôn ở đó nhắc nhở tôi về khả năng của mình và công sức mà tôi đã bỏ ra.

Nhờ sự hỗ trợ của ông, tôi không chỉ vượt qua kỳ thi mà còn được nhận vào một trường đại học tuyệt vời, điều đã đặt nền tảng cho sự nghiệp tương lai của tôi. Đó là điều mà tôi luôn biết ơn, và thực sự cho thấy tác động của việc có ai đó tin tưởng vào bạn một cách mạnh mẽ.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. What will encourage children to learn more?

Điều gì sẽ khuyến khích trẻ em học hỏi nhiều hơn?

Bài mẫu:

“Children are encouraged to learn more when they are engaged and interested in what they're learning. Creating a fun and interactive learning environment, using games and technology, can spark their curiosity. Positive reinforcement and encouragement from parents and teachers also play a crucial role. When children feel supported and appreciated for their efforts, they are more motivated to explore and learn.”

Từ vựng:

  • engage (v): tham gia, đóng góp 
  • interactive (adj): có tính tương tác 
  • spark (v): khơi dậy 
  • reinforcement (n): củng cố 
  • motivate (v): có động lực 

Bài dịch:

Trẻ em được khuyến khích học hỏi nhiều hơn khi chúng được tham gia và hứng thú với những gì chúng đang học. Việc tạo ra một môi trường học tập vui vẻ và mang tính tương tác, sử dụng trò chơi và công nghệ cũng có thể khơi dậy trí tò mò của các em. Sự củng cố và khuyến khích tích cực từ phụ huynh và giáo viên cũng đóng một vai trò quan trọng. Khi trẻ cảm thấy được hỗ trợ và đánh giá cao vì những nỗ lực của mình, chúng sẽ có động lực hơn để khám phá và học hỏi.

2.2. Who do you think has a greater influence on the goal-setting of children?

Bạn nghĩ ai có ảnh hưởng lớn hơn đến việc đặt mục tiêu của trẻ?

Bài mẫu:

“Parents often have the greatest influence on the goal-setting of children. They are the primary role models and provide the foundational values and expectations. However, teachers also play a significant role, especially as children spend a considerable amount of time in school. Teachers can guide children in setting academic and personal goals, influencing their development and future aspirations.”

Từ vựng:

  • role model: hình mẫu 
  • expectation (n): kỳ vọng 
  • considerable (adj): đáng kể 
  • aspiration (n): nguyện vọng 

Bài dịch:

Cha mẹ thường có ảnh hưởng lớn nhất đến việc đặt ra mục tiêu của trẻ. Họ là những hình mẫu chính của trẻ và sẽ cung cấp các giá trị nền tảng và kỳ vọng nhất định. Tuy nhiên, giáo viên cũng đóng một vai trò quan trọng, đặc biệt khi trẻ em dành một lượng thời gian đáng kể ở trường. Giáo viên có thể hướng dẫn trẻ đặt ra các mục tiêu học tập và cá nhân, tạo ảnh hưởng đến sự phát triển và nguyện vọng tương lai của các em.

2.3. Do parents and teachers punish children physically nowadays?

Ngày nay cha mẹ và giáo viên có còn phạt trẻ em bằng hình thức thể xác không?

Bài mẫu:

“The use of physical punishment by parents and teachers has significantly declined in many parts of the world due to changing societal norms and legal regulations. It is increasingly seen as inappropriate and harmful. Many countries have laws against corporal punishment in schools and homes, promoting more positive and non-violent forms of discipline that focus on understanding and communication.”

Từ vựng:

  • punishment (n): hình phạt 
  • societal norm: chuẩn mực xã hội 
  • corporal punishment: hình phạt lên thân thể
  • non-violent (adj): không bạo lực 

Bài dịch:

Việc sử dụng hình phạt thể xác bởi cha mẹ và giáo viên đã giảm đáng kể ở nhiều nơi trên thế giới do thay đổi về chuẩn mực xã hội và quy định pháp luật. Ngày càng có nhiều người coi việc này là không phù hợp và có hại. Nhiều quốc gia có luật cấm hình phạt thể xác trong trường học và gia đình, khuyến khích các hình thức kỷ luật tích cực và không bạo lực xoay quanh sự thấu hiểu và giao tiếp.

2.4. Why is it important for teenagers to set goals?

Tại sao việc đặt mục tiêu cho thanh thiếu niên lại quan trọng?

Bài mẫu:

“It's important for teenagers to set goals because it helps them develop a sense of purpose and direction. Goal setting teaches responsibility and the importance of planning and effort. It also helps teenagers manage their time and priorities effectively, which are crucial skills for adult life. Additionally, achieving goals can boost their self-esteem and motivate them to set higher challenges for themselves, fostering personal growth and resilience.”

Từ vựng:

  • responsibility (n): trách nhiệm 
  • priority (n): ưu tiên 
  • self-esteem (n): lòng tự trọng 
  • resilience (n): khả năng phục hồi, sức bền 

Bài dịch:

Đặt mục tiêu cho thanh thiếu niên là quan trọng vì nó giúp chúng phát triển ý thức về mục đích và phương hướng. Việc thiết lập mục tiêu sẽ giúp chúng hiểu về trách nhiệm và tầm quan trọng của việc lập kế hoạch và nỗ lực. Nó cũng giúp thanh thiếu niên quản lý thời gian và các ưu tiên của mình một cách hiệu quả, đây là những kỹ năng quan trọng cho cuộc sống trưởng thành sau này. Ngoài ra, việc đạt được mục tiêu có thể nâng cao lòng tự trọng của họ và thúc đẩy họ đặt ra những thách thức cao hơn cho bản thân, thúc đẩy sự phát triển và sức bền cá nhân.

2.5. Which is more important, competition or cooperation?

Cạnh tranh và hợp tác – cái nào quan trọng hơn?

Bài mẫu:

“Both are essential, but cooperation is often more sustainable and beneficial in the long run. While competition can push individuals to improve and work harder, excessive rivalry can lead to stress and unhealthy comparisons. On the other hand, cooperation fosters teamwork, communication, and problem-solving skills, which are crucial in both professional and personal life. In most workplaces, people succeed not just by being competitive but by collaborating effectively.”

Từ vựng:

  • in the long run: về lâu dài
  • excessive (adj): quá mức
  • rivalry (n): sự cạnh tranh

Bài dịch:

Theo mình, cả hai đều quan trọng, nhưng hợp tác thường bền vững và có lợi hơn về lâu dài. Cạnh tranh có thể thúc đẩy mọi người cải thiện bản thân và làm việc chăm chỉ hơn, nhưng nếu cạnh tranh quá mức thì dễ gây căng thẳng và so sánh không lành mạnh. Ngược lại, hợp tác giúp phát triển kỹ năng làm việc nhóm, giao tiếp và giải quyết vấn đề – những yếu tố rất cần thiết trong cả công việc lẫn cuộc sống. Thực tế là ở nhiều nơi làm việc, người ta không chỉ thành công nhờ cạnh tranh, mà còn nhờ khả năng phối hợp tốt với người khác.

2.6. Is money the only motivation for people to work hard?

Tiền có phải động lực duy nhất cho mọi người để làm việc chăm chỉ không?

Bài mẫu:

“Not at all. While financial stability is a key factor, many people are driven by passion, personal growth, and recognition. For instance, teachers and healthcare workers may not earn the highest salaries, but they are often motivated by a sense of purpose and the desire to make a difference. Additionally, workplace culture, career advancement, and job satisfaction all play a significant role in motivating employees.”

Từ vựng:

  • driven (adj): được thúc đẩy
  • motivated (adj): được động viên
  • career advancement: cơ hội thăng tiến

Bài dịch:

Hoàn toàn không. Mặc dù sự ổn định tài chính là một yếu tố quan trọng, nhưng nhiều người còn được thúc đẩy bởi đam mê, sự phát triển bản thân và sự công nhận. Ví dụ, giáo viên hay nhân viên y tế có thể không có mức lương cao nhất, nhưng họ thường được động viên vì cảm giác có mục đích và mong muốn tạo ra sự khác biệt. Bên cạnh đó, môi trường làm việc, cơ hội thăng tiến và mức độ hài lòng với công việc cũng ảnh hưởng rất nhiều đến động lực của một người.

2.7. Who plays a more important role in children's education, parents or teachers?

Ai đóng vai trò quan trọng hơn trong việc giáo dục trẻ em, cha mẹ hay giáo viên?

Bài mẫu:

“Both parents and teachers are crucial, but parents have a stronger influence in shaping a child's values, discipline, and learning habits from an early age. Teachers, on the other hand, provide academic knowledge, structure, and critical thinking skills. Ideally, a combination of both is necessary—parents should support learning at home, while teachers should inspire and guide students in school.”

Từ vựng:

  • learning habit: thói quen học tập
  • combination (n): sư kết hợp
  • inspire (v): truyền cảm hứng

Bài dịch:

Cả bố mẹ và giáo viên đều rất quan trọng, nhưng bố mẹ thường có ảnh hưởng lớn hơn trong việc hình thành các giá trị sống, tính kỷ luật và thói quen học tập của trẻ từ khi còn nhỏ. Mặt khác, giáo viên thì đóng vai trò truyền đạt kiến thức, tạo nề nếp học tập và phát triển tư duy phản biện. Tốt nhất là nên có sự kết hợp giữa cả hai – bố mẹ nên hỗ trợ việc học ở nhà, còn giáo viên sẽ truyền cảm hứng và định hướng cho học sinh ở trường.

2.8. Who do you think should set goals for children?

Theo bạn ai nên là người đặt mục tiêu cho trẻ em?

Bài mẫu:

“Ideally, it should be a joint effort between children, parents, and teachers. If children set their own goals, they develop independence and motivation. However, parents and teachers can provide guidance and realistic expectations to ensure these goals are achievable. Encouraging children to dream big while also teaching them to break their goals into manageable steps is the best approach.”

Từ vựng:

  • joint effort: sự phối hợp
  • realistic (adj): thực tế
  • manageable (adj): có thể quản lý

Bài dịch:

Theo mình, tốt nhất là nên có sự phối hợp giữa trẻ em, bố mẹ và giáo viên. Khi trẻ tự đặt ra mục tiêu, các em sẽ học được tính tự lập và có thêm động lực. Tuy vậy, bố mẹ và giáo viên vẫn nên định hướng và đưa ra những kỳ vọng thực tế để đảm bảo mục tiêu đó có thể đạt được. Cách tốt nhất là khuyến khích trẻ ước mơ lớn, nhưng đồng thời cũng dạy các em cách chia nhỏ mục tiêu thành từng bước cụ thể và phù hợp.

2.9. What should parents do if their children don't want to study?

Cha mẹ nên làm gì nếu con của họ không muốn học?

Bài mẫu:

“First, parents should try to understand the root cause—is the child feeling overwhelmed, uninterested, or struggling with a subject? Instead of forcing them, parents should make learning engaging by incorporating real-life applications, interactive activities, or study groups. Encouragement, rewards, and setting a structured routine can also help. Most importantly, maintaining open communication and providing emotional support can reignite their motivation.”

Từ vựng:

  • root cause: nguyên nhân gốc rễ
  • structured (adj): rõ ràng, có cấu trúc
  • reignite sb’s motivation: lấy lại động lực

Bài dịch:

Đầu tiên, bố mẹ nên cố gắng hiểu nguyên nhân gốc rễ – liệu con có đang cảm thấy quá tải, mất hứng thú hay gặp khó khăn với một môn học nào đó không? Thay vì ép buộc, bố mẹ nên giúp việc học trở nên thú vị hơn bằng cách liên hệ với thực tế, cho con tham gia các hoạt động tương tác hoặc học nhóm. Việc động viên, khen thưởng và xây dựng một thời gian biểu rõ ràng cũng rất hữu ích. Quan trọng nhất là giữ sự giao tiếp cởi mở và hỗ trợ tinh thần, vì điều đó có thể giúp con lấy lại động lực học tập.

2.10. Do you think children are more likely to achieve their goals if they are encouraged?

Bạn có nghĩ rằng trẻ em sẽ dễ đạt được mục tiêu hơn nếu được khuyến khích không?

Bài mẫu:

“Absolutely! Encouragement boosts confidence and motivates children to keep pushing forward, even when they face challenges. When children feel supported, they are more likely to believe in their abilities and take risks. Positive reinforcement, such as acknowledging effort rather than just results, helps them develop a growth mindset, which is crucial for long-term success.”

Từ vựng:

  • push forward: tiến lên
  • reinforcement (n): sự củng cố

Bài dịch:

Hoàn toàn đồng ý! Sự khích lệ giúp tăng sự tự tin và thúc đẩy trẻ tiếp tục cố gắng, ngay cả khi gặp thử thách. Khi trẻ cảm thấy được hỗ trợ, các em có xu hướng tin tưởng vào khả năng của mình và sẵn sàng chấp nhận rủi ro. Việc củng cố tích cực, như ghi nhận sự nỗ lực thay vì chỉ tập trung vào kết quả, giúp các em phát triển tư duy cầu tiến – điều rất quan trọng cho thành công về lâu dài

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

📚Chiến lược trả lời câu hỏi cho đa dạng chủ đề:

Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách trả lời các part, cách lấy điểm theo 4 tiêu chí chấm điểm của giám khảo IELTS và phân tích các sample mẫu.

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình, gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a person who encouraged you and helped you achieve a goal” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!