“Describe an enjoyable journey by public transport” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!
Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:
- Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
- Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
- 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.
1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Cue Card:
Describe an enjoyable journey by public transport
You should say:
- Where you went
- Who you were with
- What you did
And how you felt about it.
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà
Bài mẫu band 8.0+:
Last summer, I embarked on an unforgettable journey by public transport to explore the vibrant city of Barcelona with a group of close friends. We hopped on a double-decker bus, eager to soak in the sights and sounds of this bustling metropolis. As we navigated through the city streets, we marveled at the stunning architecture, bustling markets, and colorful street art that adorned every corner.
We visited iconic landmarks like the Sagrada Familia and Park Güell, immersing ourselves in the rich culture and history of the city. Along the way, we indulged in delicious tapas at local eateries, sipped sangria under the Spanish sun, and danced to lively flamenco music in the streets.
The journey was filled with laughter, adventure, and endless exploration. Despite the occasional crowded bus or unexpected detour, we embraced each moment with enthusiasm and curiosity. By the end of the day, we were exhausted but exhilarated, having created lasting memories and forged deeper bonds with each other.
Overall, the journey was a perfect blend of excitement and relaxation, offering a unique perspective of Barcelona through the lens of public transport. It reminded me of the joy of discovery and the thrill of exploring new places with great company, making it a truly enjoyable experience that I will cherish forever.
Từ vựng cần lưu ý:
- unforgettable (adj): khó quên
- hop (v): lên xe, nhảy lên
- metropolis (n): đô thị
- marvel (v): ngạc nhiên, trầm trồ
- adorn (v): tô điểm
- immerse (v): hòa mình
- indulge (v): thưởng thức
- endless (adj): bất tận
- detour (n): đi đường vòng
- exhausted (adj): kiệt sức
- exhilarated (adj): hồ hởi, phấn khích
- discovery (n): sự khám phá
- cherish (v): trân trọng
Bài dịch:
Mùa hè năm ngoái, tôi bắt đầu một hành trình khó quên bằng phương tiện giao thông công cộng để khám phá thành phố Barcelona sôi động cùng nhóm bạn thân. Chúng tôi lên chiếc xe buýt hai tầng, háo hức hòa mình vào khung cảnh và âm thanh của đô thị nhộn nhịp này. Khi đi qua các con phố trong thành phố, chúng tôi ngạc nhiên trước kiến trúc tuyệt đẹp, những khu chợ nhộn nhịp và nghệ thuật đường phố đầy màu sắc tô điểm cho mọi ngóc ngách.
Chúng tôi đã ghé thăm những địa danh nổi tiếng như Sagrada Familia và Công viên Güell, đắm mình vào văn hóa và lịch sử phong phú của thành phố. Trên đường đi, chúng tôi thưởng thức những món tapas ngon lành tại các quán ăn địa phương, nhâm nhi sangria dưới ánh nắng Tây Ban Nha và nhảy múa theo điệu nhạc flamenco sôi động trên đường phố.
Cuộc hành trình tràn ngập tiếng cười, sự phiêu lưu và sự khám phá bất tận. Bất chấp những chuyến xe buýt thỉnh thoảng đông đúc hoặc những chuyến đi đường vòng bất ngờ, chúng tôi đón nhận từng khoảnh khắc với sự nhiệt tình và tò mò. Đến cuối ngày, chúng tôi kiệt sức nhưng vẫn hồ hởi, đã tạo ra những kỷ niệm lâu dài và gắn kết với nhau sâu sắc hơn.
Nhìn chung, cuộc hành trình là sự kết hợp hoàn hảo giữa sự phấn khích và thư giãn, mang đến một góc nhìn độc đáo về Barcelona qua lăng kính phương tiện giao thông công cộng. Nó nhắc nhở tôi về niềm vui khám phá và cảm giác hồi hộp khi khám phá những địa điểm mới cùng những người bạn đồng hành tuyệt vời, khiến nó trở thành một trải nghiệm thực sự thú vị mà tôi sẽ trân trọng mãi mãi.
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà
2.1. Why do people choose to travel by public transport?
Tại sao người ta chọn di chuyển bằng phương tiện công cộng?
Bài mẫu:
“People choose to travel by public transport for various reasons, including cost-effectiveness, convenience, and environmental concerns. Public transport offers an affordable way to navigate cities, especially for those without access to private vehicles. Additionally, it can reduce traffic congestion, promote sustainability, and provide opportunities for social interaction during the journey.”
Từ vựng:
- cost-effectiveness (n): tiết kiệm chi phí
- affordable (adj): phải chăng
- sustainability (n): bền vững
- social interaction: tương tác xã hội
Bài dịch:
Mọi người chọn đi lại bằng phương tiện giao thông công cộng vì nhiều lý do, bao gồm tiết kiệm chi phí, sự thuận tiện và lo ngại về môi trường. Giao thông công cộng cung cấp một phương tiện di chuyển trong thành phố với giá cả phải chăng, đặc biệt cho những người không có phương tiện cá nhân. Ngoài ra, nó có thể giảm tắc nghẽn giao thông, thúc đẩy tính bền vững và tạo cơ hội tương tác xã hội trong suốt hành trình.
2.2. Why do more and more people like to travel by plane?
Vì sao ngày càng có nhiều người thích đi du lịch bằng máy bay?
Bài mẫu:
“More people prefer to travel by plane due to its speed, efficiency, and accessibility. Air travel allows individuals to reach distant destinations quickly, making it ideal for long-distance trips or international travel. Moreover, advancements in technology and competition among airlines have made air travel more affordable and accessible to a broader range of people.”
Từ vựng:
- accessibility (n): khả năng tiếp cận
- distant (adj): xa xôi
- advancement (n): cải tiến, tiến bộ
- competition (n): sự cạnh tranh
Bài dịch:
Nhiều người thích đi du lịch bằng máy bay do tốc độ, tính hiệu quả và khả năng tiếp cận của nó. Du lịch hàng không cho phép các cá nhân đến các điểm đến xa một cách nhanh chóng, rất lý tưởng cho các chuyến đi đường dài hoặc du lịch quốc tế. Hơn nữa, những tiến bộ trong công nghệ và sự cạnh tranh giữa các hãng hàng không đã làm cho giá cả của việc đi lại bằng đường hàng không trở nên hợp lý hơn và dễ tiếp cận hơn với nhiều người hơn.
2.3. Do you think offering free public transport will solve traffic problems in the city?
Bạn có nghĩ việc cung cấp phương tiện giao thông công cộng miễn phí sẽ giải quyết được vấn đề giao thông trong thành phố không?
Bài mẫu:
“Offering free public transport may alleviate traffic problems to some extent by encouraging more people to use public transport instead of private vehicles. However, it may not completely solve traffic congestion issues, as other factors such as urban planning, infrastructure, and population density also play significant roles in traffic management.”
Từ vựng:
- alleviate (v): giảm thiểu
- traffic congestion: tắc nghẽn giao thông
- urban planning: quy hoạch đô thị
- density (n): mật độ
Bài dịch:
Cung cấp phương tiện giao thông công cộng miễn phí có thể giảm bớt vấn đề giao thông ở một mức độ nào đó bằng cách khuyến khích nhiều người sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì phương tiện cá nhân. Tuy nhiên, nó có thể không giải quyết được hoàn toàn vấn đề ùn tắc giao thông, vì các yếu tố khác như quy hoạch đô thị, cơ sở hạ tầng và mật độ dân số cũng đóng vai trò quan trọng không kém trong quản lý giao thông.
2.4. What are the disadvantages of traveling by public transport?
Nhược điểm của việc di chuyển bằng phương tiện công cộng là gì?
Bài mẫu:
“Despite its advantages, traveling by public transport has some disadvantages. Delays, overcrowding, and limited routes or schedules can inconvenience passengers, especially during peak hours. Additionally, concerns about safety, cleanliness, and comfort may deter some individuals from using public transport regularly.”
Từ vựng:
- overcrowding (n): quá tải
- inconvenience (v): gây bất tiện
- peak hours: giờ cao điểm
- cleanliness (n): sự sạch sẽ
Bài dịch:
Mặc dù có những ưu điểm nhưng việc di chuyển bằng phương tiện công cộng cũng có một số nhược điểm nhất định. Sự chậm trễ, quá tải và các tuyến hoặc lịch trình hạn chế có thể gây bất tiện cho hành khách, đặc biệt là trong giờ cao điểm. Ngoài ra, những lo ngại về sự an toàn, sạch sẽ và thoải mái có thể cản trở một số cá nhân sử dụng phương tiện giao thông công cộng thường xuyên.
2.5. What do you think are the cheapest and most expensive means of transport?
Bạn nghĩ phương tiện di chuyển nào rẻ nhất và đắt nhất?
Bài mẫu:
“The cheapest means of transport often include walking, cycling, and public transportation like buses and trains, offering affordable fares. Conversely, owning and operating a personal vehicle is among the most expensive options due to costs like purchasing, insurance, fuel, and maintenance. Additionally, air travel, especially for long distances or premium classes, can be costly considering ticket prices, airport taxes, baggage fees, and other expenses.”
Từ vựng:
- fare (n): giá vé
- insurance (n): bảo hiểm
- maintenance (n): bảo trì
- premium (adj): cao cấp
Bài dịch:
Các phương tiện giao thông rẻ nhất thường bao gồm đi bộ, đi xe đạp và các phương tiện giao thông công cộng như xe buýt và tàu hỏa, với giá vé phải chăng. Ngược lại, sở hữu và vận hành phương tiện cá nhân là một trong những lựa chọn đắt tiền nhất do các chi phí như mua sắm, bảo hiểm, nhiên liệu và bảo trì. Ngoài ra, việc di chuyển bằng đường hàng không, đặc biệt đối với những chuyến bay đường dài hoặc hạng cao cấp, có thể cũng tốn kém khi xét đến giá vé, thuế sân bay, phí hành lý và các chi phí khác.
2.6. What are the difficulties that commuters face during rush hours?
Những khó khăn mà người tham gia giao thông gặp phải trong giờ cao điểm là gì?
Bài mẫu:
“Commuters face various difficulties during rush hours, including overcrowded vehicles, long waiting times, and delays. Limited seating, uncomfortable conditions, and the need to navigate crowded spaces can make the commute stressful and exhausting. Additionally, traffic congestion on roads or delays in public transport services can further exacerbate the challenges faced by commuters during peak travel times.”
Từ vựng:
- rush hours: giờ cao điểm
- delay (n): sự chậm trễ
- navigate (v): điều hướng, di chuyển
- exacerbate (v): làm trầm trọng thêm
Bài dịch:
Người tham gia giao thông phải đối mặt với nhiều khó khăn khác nhau trong giờ cao điểm, bao gồm tình trạng xe quá đông, thời gian chờ đợi lâu và chậm trễ. Chỗ ngồi hạn chế, điều kiện không thoải mái và nhu cầu di chuyển trong không gian đông đúc có thể khiến việc đi lại trở nên căng thẳng và mệt mỏi. Ngoài ra, tắc nghẽn giao thông trên đường hoặc sự chậm trễ trong các dịch vụ giao thông công cộng có thể làm trầm trọng thêm những thách thức mà người tham gia giao thông phải đối mặt trong thời gian di chuyển cao điểm.
🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI Khóa học bao gồm: 🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh: Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy. 🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples: Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập. 📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp: Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học. 🎙️Thực hành luyện nói: Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy. 🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI: Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn. |
Lời kết
Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe an enjoyable journey by public transport” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment