“Describe a website you often visit” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!
Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:
- Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
- Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
- 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.
1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Cue Card:
Describe a website you often visit
You should say
- What it is about
- How you found out about it
- How often you visit it
And explain why you often visit it.
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà
Bài mẫu band 8.0+:
One website that I find myself visiting almost daily is YouTube. You see, it's more than just entertainment; it's a huge resource for learning, catching up on news, and even enjoying leisure activities like watching documentaries or listening to music.
So, why YouTube? Mainly, it's the variety. Whether you're into cooking, tech reviews, or academic lectures, YouTube has it all. It's like a treasure trove for any interest. For instance, when I struggled with calculus, I found a channel with clear tutorials that really helped my studies.
Moreover, YouTube is highly interactive. You can leave comments, interact with creators, and share videos on social media, creating a community vibe that I really value.
Also, the convenience factor is huge. Anytime, anywhere, as long as you've got the internet, you can access YouTube. It's on your phone, your tablet, your laptop – it’s everywhere. This accessibility makes it an integral part of my daily routine.
Lastly, YouTube constantly evolves. Features like YouTube Shorts offer quick entertainment or information, ideal for when you’re short on time. Plus, live streams and premieres enhance real-time engagement significantly.
So yeah, YouTube is definitely my go-to website. It's informative, it's convenient, it's interactive, and endlessly entertaining!
Từ vựng cần lưu ý:
- resource (n): nguồn tài nguyên
- documentary (n): phim tài liệu
- variety (n): sự đa dạng
- treasure trove (n): kho báu, kho tàng
- calculus (n): toán học
- integral (adj): quan trọng
- live streams (n): chương trình trực tiếp
- premiere (n): công chiếu
- informative (adj): nhiều thông tin
- endlessly (adv): vô tận
Bài dịch:
Một trang web mà tôi thấy mình truy cập gần như hàng ngày là YouTube. Bạn thấy đấy, nó không chỉ là giải trí; mà còn là một nguồn tài nguyên khổng lồ để học tập, cập nhật tin tức, và thậm chí tận hưởng các hoạt động giải trí như xem phim tài liệu hoặc nghe nhạc.
Vậy tại sao lại là YouTube? Chủ yếu là vì sự đa dạng. Dù bạn thích nấu ăn, đánh giá công nghệ, hay các bài giảng học thuật, YouTube đều có đủ. Nó giống như một kho báu cho bất kỳ sở thích nào. Chẳng hạn, khi tôi gặp khó khăn với môn toán học, tôi đã tìm thấy một kênh có các hướng dẫn rõ ràng giúp tôi học tập rất nhiều.
Hơn nữa, YouTube rất tương tác. Bạn có thể để lại bình luận, tương tác với các nhà sáng tạo và chia sẻ video trên mạng xã hội, tạo ra một không khí cộng đồng mà tôi thực sự coi trọng.
Yếu tố tiện lợi cũng rất lớn. Bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu, miễn là bạn có internet, bạn có thể truy cập YouTube. Nó có trên điện thoại, máy tính bảng, laptop của bạn – nó ở khắp mọi nơi. Sự truy cập dễ dàng này làm cho YouTube trở thành một phần không thể thiếu trong thói quen hàng ngày của tôi.
Cuối cùng, YouTube không ngừng phát triển. Các tính năng như YouTube Shorts cung cấp giải trí hoặc thông tin nhanh chóng, lý tưởng khi bạn không có nhiều thời gian. Ngoài ra, các buổi phát trực tiếp và ra mắt video tăng cường tương tác theo thời gian thực đáng kể.
Vì vậy, YouTube chắc chắn là trang web yêu thích của tôi. Nó vừa cung cấp thông tin, vừa tiện lợi, tương tác cao và vô cùng giải trí!
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà
2.1. What are the differences between old people and young people when they use the Internet?
Sự khác biệt giữa người lớn tuổi và người trẻ khi họ sử dụng Internet là gì?
Bài mẫu:
“Well, the way old people and young people use the Internet definitely varies. Younger folks tend to be all about social media, streaming, and online gaming, right? They're pretty tech-savvy and usually on the lookout for the next big thing. Older generations, though, might use the Internet more for reading news, staying in touch via email, or even online shopping. It's also worth noting that seniors are generally more cautious online, particularly about sharing personal info.”
Từ vựng:
- vary (v): thay đổi, khác nhau
- folk (n): người, một nhóm người
- tech-savvy (adj): sành công nghệ
- lookout (n): sự tìm kiếm
- cautious (adj): cảnh giác
Bài dịch:
Cách mà người lớn tuổi và người trẻ sử dụng Internet chắc chắn là khác nhau. Người trẻ thường sử dụng mạng xã hội, xem video trực tuyến và chơi game online. Họ khá rành về công nghệ và thường tìm kiếm những thứ mới mẻ. Trong khi đó, thế hệ lớn tuổi có thể sử dụng Internet nhiều hơn để đọc tin tức, giữ liên lạc qua email, hoặc mua sắm trực tuyến. Cũng cần lưu ý rằng người lớn tuổi thường thận trọng hơn khi sử dụng Internet, đặc biệt là về việc chia sẻ thông tin cá nhân.
2.2. What kinds of people would still go to the library to read and study?
Những người nào vẫn đi thư viện để đọc và học?
Bài mẫu:
“People who still go to libraries aren't just one type—they're a diverse bunch. You’ve got students, of course, who need a quiet place to study or access resources they don't have at home. Then there are researchers who need specialized books or archives. And don't forget casual readers who enjoy the atmosphere or maybe don’t have access to e-books. Libraries offer a unique environment that's quite conducive to learning and reading, attracting anyone looking for that setting.”
Từ vựng:
- bunch (n): một nhóm người/ thứ gì đó có cùng tính chất
- researcher (n): nhà nghiên cứu
- specialized (adj): chuyên tâm, chuyên về một chủ đề nào đó
- archive (n): lưu trữ
- atmosphere (n): bầu không khí
- conducive (adj): thuận lợi
Bài dịch:
Những người vẫn đi thư viện không chỉ thuộc một loại duy nhất – có rất nhiều nhóm người như vậy. Có học sinh, dĩ nhiên, cần một nơi yên tĩnh để học hoặc truy cập vào các tài liệu mà họ không có ở nhà. Sau đó là những nhà nghiên cứu cần sách chuyên ngành hoặc các kho lưu trữ. Và đừng quên những người đọc bình thường thích không khí thư viện hoặc có thể không có điều kiện truy cập sách điện tử. Thư viện cung cấp một môi trường độc đáo rất thuận lợi cho việc học tập và đọc sách, thu hút bất kỳ ai đang tìm kiếm không gian như vậy.
2.3. Is the library still necessary? Why?
Thư viện có còn cần thiết không? Tại sao?
Bài mẫu:
“Absolutely, libraries are still necessary! They're not just about books anymore; they provide access to digital resources, community programs, and educational workshops. Plus, libraries offer free access to information for everyone, which is crucial in promoting literacy and learning in the community. They're like community hubs where people can come together, learn new skills, and access information that might otherwise be out of reach.”
Từ vựng:
- necessary (adj): cần thiết
- digital resource (n): nguồn tư liệu trực tuyến
- community program (n): chương trình cộng đồng
- literacy (n): sự hiểu biết
- out of reach (phrase): vượt khỏi tầm tay
Bài dịch:
Chắc chắn, thư viện vẫn còn cần thiết! Thư viện không chỉ về sách nữa; chúng cung cấp quyền truy cập vào các nguồn tài nguyên kỹ thuật số, các chương trình cộng đồng và các hội thảo giáo dục. Thêm vào đó, thư viện cung cấp quyền truy cập thông tin miễn phí cho mọi người, điều này rất quan trọng trong việc thúc đẩy sự hiểu biết và học tập trong cộng đồng. Thư viện giống như những trung tâm cộng đồng nơi mọi người có thể gặp gỡ, học hỏi kỹ năng mới và truy cập thông tin mà họ có thể không có điều kiện tiếp cận.
2.4. Why do some people like to read the news on the internet instead of getting it from TV?
Tại sao một số người thích đọc tin tức trên Internet thay vì xem trên TV?
Bài mẫu:
“Reading news on the Internet has become popular because it’s super convenient. You can access a multitude of sources anytime and anywhere, right from your smartphone. Plus, online news is often updated way more frequently than TV can manage. This immediacy allows people to stay informed in real-time, which is a big draw, especially in our fast-paced world.”
Từ vựng:
- multitude (n): một số lượng lớn
- immediacy (n): sự tức thời
- draw (n): sự thu hút
- fast-paced (adj): nhịp độ nhanh chóng
Bài dịch:
Đọc tin tức trên Internet đã trở nên phổ biến vì nó rất tiện lợi. Bạn có thể truy cập vào nhiều nguồn tin bất cứ lúc nào và ở bất cứ đâu, ngay trên điện thoại thông minh của mình. Thêm vào đó, tin tức trực tuyến thường được cập nhật thường xuyên hơn nhiều so với TV. Sự kịp thời này cho phép mọi người cập nhật thông tin trong thời gian thực, điều này rất thu hút, đặc biệt trong thế giới nhịp độ nhanh của chúng ta.
2.5. What's the difference between the internet and television?
Sự khác biệt giữa Internet và truyền hình là gì?
Bài mẫu:
“The main difference between the Internet and television is interactivity. The Internet offers a dynamic platform where you can interact, respond, and engage with content. You choose what and when you want to watch or read. Television, however, is more passive. You watch whatever is broadcast at specific times. Plus, the Internet provides a vast range of content beyond what traditional TV can offer.”
Từ vựng:
- interactivity (n): tính tương tác
- dynamic (adj): năng động, sôi động
- passive (adj): thụ động
- broadcast (n): chiếu
- vast (adj): lớn, rộng
Bài dịch:
Sự khác biệt chính giữa Internet và truyền hình là tính tương tác. Internet cung cấp một nền tảng động nơi bạn có thể tương tác, phản hồi và tham gia vào nội dung. Bạn có thể chọn xem hoặc đọc cái gì và khi nào. Tuy nhiên, truyền hình thụ động hơn. Bạn xem bất cứ thứ gì được phát sóng vào thời điểm cụ thể. Thêm vào đó, Internet cung cấp một loạt nội dung phong phú hơn nhiều so với truyền hình truyền thống.
2.6. What are the most popular and least popular apps in Vietnam?
Những ứng dụng phổ biến nhất và ít phổ biến nhất ở Việt Nam là gì?
Bài mẫu:
In Vietnam, some of the most popular apps include Zalo, a local messaging app, and Tiki, which is widely used for online shopping. On the flip side, less popular ones might be those that are not localized well or don't fit into the daily digital habits of Vietnamese users. Apps that fail to cater specifically to the local culture or needs tend to be less popular and fade into the background.
Từ vựng:
- fit into (ph.v): phù hợp
- cater (v): đáp ứng, thích hợp
Bài dịch:
Ở Việt Nam, một số ứng dụng phổ biến nhất bao gồm Zalo, một ứng dụng nhắn tin địa phương, và Tiki, được sử dụng rộng rãi cho mua sắm trực tuyến. Ngược lại, những ứng dụng ít phổ biến hơn có thể là những ứng dụng không được bản địa hóa tốt hoặc không phù hợp với thói quen kỹ thuật số hàng ngày của người dùng Việt Nam. Những ứng dụng không đáp ứng được nhu cầu hoặc văn hóa địa phương thường ít phổ biến và dần bị lãng quên.
🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI Khóa học bao gồm: 🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh: Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy. 🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples: Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập. 📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp: Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học. 🎙️Thực hành luyện nói: Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy. 🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI: Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn. |
Lời kết
Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a website you often visit” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment