Describe a foreign culture that you like - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a foreign culture that you like” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a foreign culture that you like

You should say

  • What risk you took
  • What bad thing you thought might happen
  • Why you decided to take this risk

And explain why the result of taking this risk was positive.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One foreign culture that has always fascinated me is Japanese culture. From its rich traditions to its modern innovations, Japan offers a captivating blend of old and new that intrigues me.

One aspect of Japanese culture that I admire is its emphasis on respect and etiquette, seen in customs like bowing and removing shoes indoors. These traditions show a profound respect for others and their environment.

Moreover, Japanese cuisine is renowned worldwide for its exquisite flavors and meticulous presentation. From delicate sushi to hearty ramen, each dish showcases Japan's dedication to perfection and attention to detail.

Furthermore, Japan's vibrant festivals and celebrations are a testament to its rich cultural heritage. Events like the cherry blossom festivals and the colorful matsuri (traditional festivals) offer a glimpse into Japan's festive spirit and sense of community.

Overall, Japanese culture captivates me with its blend of tradition, innovation, and attention to detail. It's a culture that celebrates both the beauty of the past and the possibilities of the future, making it endlessly fascinating to explore and learn about.

Từ vựng cần lưu ý:

  • fascinate (v): mê hoặc, lôi cuốn
  • intrigue (v): gây tò mò
  • emphasis (n): sự nhấn mạnh, tôn trọng
  • etiquette (n): nghi thức, phép tắc
  • exquisite (adj): tinh xảo, tuyệt vời
  • meticulous (adj): tỉ mỉ, kỹ lưỡng
  • renowned (adj): nổi tiếng, uy tín
  • heritage (n): di sản, di tích
  • blend (n): sự kết hợp, pha trộn
  • captivate (v): thu hút, quyến rũ
  • explore (v): khám phá, thám hiểm
  • celebrate (v): tổ chức, kỷ niệm
  • endlessly (adv): không ngừng, không có điểm dừng
  • glimpse (n): cái nhìn thoáng qua

Bài dịch:

Một văn hóa nước ngoài nào luôn khiến tôi say mê là văn hóa Nhật Bản. Từ những truyền thống phong phú đến những đổi mới hiện đại, Nhật Bản mang lại một sự kết hợp quyến rũ giữa cũ và mới khiến tôi tò mò.

Một khía cạnh của văn hóa Nhật Bản mà tôi ngưỡng mộ là việc nhấn mạnh vào sự tôn trọng và lễ phép, thể hiện qua các phong tục như cúi chào và tháo giày khi vào trong nhà. Những truyền thống này thể hiện sự tôn trọng sâu sắc đối với người khác và môi trường của họ.

Hơn nữa, ẩm thực Nhật Bản được trên toàn thế giới biết đến với hương vị tinh tế và cách trình bày tỉ mỉ. Từ sushi tinh tế đến ramen nóng hổi, mỗi món ăn thể hiện sự tận tâm và chú ý đến từng chi tiết của Nhật Bản.

Hơn nữa, các lễ hội sôi động và kỷ niệm ở Nhật Bản là một minh chứng cho di sản văn hóa phong phú của nước này. Các sự kiện như lễ hội hoa anh đào và các lễ hội truyền thống sặc sỡ mang lại cái nhìn sâu hơn về tinh thần lễ hội và cộng đồng của Nhật Bản.

Nhìn chung, văn hóa Nhật Bản làm tôi mê mải với sự kết hợp giữa truyền thống, sáng tạo và sự chú ý đến từng chi tiết. Đó là một nền văn hóa vinh danh vẻ đẹp của quá khứ và những tiềm năng của tương lai, khiến việc khám phá và học hỏi về nó không bao giờ ngưng.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. Do you think it’s important to know about other cultures?

Bạn nghĩ rằng việc biết về các văn hóa khác nhau có quan trọng không?

Bài mẫu:

“Absolutely, understanding different cultures is crucial. It broadens our perspectives, fostering greater tolerance and empathy among diverse populations. Plus, in our interconnected world, being culturally aware can enhance personal and professional relationships, easing communication barriers and enriching our global experience.”

Từ vựng:

  • crucial (adj): quan trọng
  • broadens (v): mở rộng
  • perspectives (n): góc nhìn
  • fostering (v): nuôi dưỡng
  • tolerance (n): sự khoan dung
  • interconnected (adj): liên kết với nhau
  • easing (v): làm dịu
  • enriching (v): làm giàu
  • global (adj): toàn cầu
  • experience (n): kinh nghiệm, trải nghiệm

Bài dịch:

Tất nhiên, việc hiểu biết về các văn hóa khác nhau là rất quan trọng. Nó mở rộng tầm nhìn của chúng ta, thúc đẩy sự dung hòa và sự đồng cảm giữa các dân tộc đa dạng. Hơn nữa, trong thế giới liên kết của chúng ta, việc có hiểu biết văn hóa có thể nâng cao các mối quan hệ cá nhân và chuyên môn, làm giảm rào cản giao tiếp và làm phong phú trải nghiệm toàn cầu của chúng ta.

2.2. What do you think is the best way to learn about foreign cultures?

Bạn nghĩ phương pháp tốt nhất để tìm hiểu văn hóa nước ngoài là gì?

Bài mẫu:

Immersion is key! Engaging directly with the culture, whether through travel, food, music, or films, offers a genuine insight that books or lectures simply can't match. It’s about living the experience, understanding the nuances, and really connecting with the people and their traditions.”

Từ vựng:

  • immersion (n): sự đắm chìm
  • directly (adv): trực tiếp
  • genuine (adj): chân thành
  • insight (n): cái nhìn
  • simply (adv): đơn giản là
  • living (v): sống
  • nuances (n): sắc thái

Bài dịch:

Sự tiếp xúc trực tiếp với văn hóa là chìa khóa! Tham gia trực tiếp vào văn hóa, dù qua du lịch, ẩm thực, âm nhạc hoặc phim ảnh, mang lại cái nhìn chân thực mà sách vở hoặc bài giảng đơn giản không thể so sánh được. Đó là về việc trải nghiệm, hiểu biết những sự tinh tế và kết nối thực sự với người dân và truyền thống của họ.

2.3. Do you think it’s better to go overseas to study a foreign language or to study it in your home country?

Bạn nghĩ việc đi học ngoại ngữ ở nước ngoài hay học ở quê nhà tốt hơn?

Bài mẫu:

“While studying abroad offers a unique, immersive experience, learning a language in your home country can be equally effective if approached correctly. It depends on one’s learning style, resources, and commitment. However, the immersive environment of studying overseas accelerates learning and understanding of cultural subtleties, making it a preferable choice for many.”

Từ vựng:

  • immersive (adj): đắm chìm
  • approached (v): tiếp cận
  • effective (adj): hiệu quả
  • resources (n): tài nguyên
  • commitment (n): cam kết
  • environment (n): môi trường
  • overseas (adv): ở nước ngoài
  • accelerates (v): tăng tốc
  • cultural (adj): văn hóa
  • subtleties (n): sự tinh tế
  • preferable (adj): ưu tiên

Bài dịch:

Mặc dù học tập ở nước ngoài mang lại trải nghiệm sâu sắc, tiếp xúc trực tiếp với văn hóa, nhưng học ngôn ngữ ở quê nhà cũng có thể hiệu quả nếu tiếp cận đúng cách. Điều này phụ thuộc vào phong cách học tập, tài nguyên và cam kết của mỗi người. Tuy nhiên, môi trường tiếp xúc sâu sắc khi học ở nước ngoài có thể tăng tốc quá trình học và hiểu biết về những sự khác biệt văn hóa, là lựa chọn ưa thích của nhiều người.

2.4. What do you think is the biggest problem when working in a foreign country?

Bạn nghĩ vấn đề lớn nhất khi làm việc ở nước ngoài là gì?

Bài mẫu:

“One major challenge is the cultural adjustment, including overcoming language barriers and understanding local workplace norms. These differences can lead to misunderstandings and a sense of isolation, but with time and effort, these can be navigated successfully.”

Từ vựng:

  • adjustment (n): sự điều chỉnh
  • overcoming (v): vượt qua
  • barriers (n): rào cản
  • workplace (n): nơi làm việc
  • norms (n): quy tắc
  • isolation (n): cô lập
  • navigated (v): điều hướng

Bài dịch:

Một thách thức lớn là việc thích nghi với văn hóa, bao gồm việc vượt qua rào cản ngôn ngữ và hiểu biết về quy tắc làm việc địa phương. Những khác biệt này có thể dẫn đến sự hiểu lầm và cảm giác cô đơn, nhưng với thời gian và nỗ lực, chúng có thể được vượt qua thành công.

2.5. Some people say that reading is the best way to learn about a culture, do you agree?

Một số người cho rằng việc đọc sách là cách tốt nhất để tìm hiểu về một văn hóa, bạn có đồng ý không?

Bài mẫu:

“Reading is a fantastic way to gain insights into a culture's history, values, and social nuances. However, it should be complemented with other experiences like interacting with people from that culture or participating in cultural activities. This multifaceted approach provides a deeper, more authentic understanding.”

Từ vựng:

  • insights (n): hiểu biết sâu sắc
  • values (n): giá trị
  • nuances (n): sắc thái
  • complemented (v): bổ sung
  • interacting (v): tương tác
  • multifaceted (adj): đa mặt
  • approach (n): phương pháp
  • authentic (adj): đích thực

Bài dịch:

Đọc sách là cách tuyệt vời để có cái nhìn sâu sắc về lịch sử, giá trị và tinh tế xã hội của một văn hóa. Tuy nhiên, nó nên được kết hợp với các trải nghiệm khác như giao tiếp với người dân trong văn hóa đó hoặc tham gia vào các hoạt động văn hóa. Cách tiếp cận đa chiều này cung cấp một hiểu biết sâu sắc,

26. How did you feel when other countries' cultures followed in our country?

Khi nền văn hóa của các quốc gia khác được áp dụng tại nước ta, bạn cảm thấy như thế nào?

Bài mẫu:

“I find it quite fascinating and enriching. It's a testament to our global connectivity and the curiosity we have about each other's ways of life. This cultural exchange can lead to a vibrant, diverse community that benefits from shared knowledge and experiences.”

Từ vựng:

  • fascinating (adj): hấp dẫn
  • enriching (adj): làm giàu
  • testament (n): minh chứng
  • global connectivity (n): kết nối toàn cầu
  • curiosity (n): sự tò mò
  • cultural exchange (n): trao đổi văn hóa
  • vibrant (adj): phong phú, sôi động

Bài dịch:

Tôi thấy điều đó khá thú vị và làm phong phú thêm cho cuộc sống của tôi. Đó là một minh chứng cho sự kết nối toàn cầu của chúng ta và sự tò mò về cách sống của nhau. Sự trao đổi văn hóa này có thể dẫn đến một cộng đồng phong phú, đa dạng, được hưởng lợi từ kiến thức và trải nghiệm chung.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a foreign culture that you like” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!