Những người học tiếng Anh và dân luyện thi IELTS chắc chắn đã quen thuộc với thuật ngữ mệnh đề danh từ. Tuy nhiên, phần lớn người nói tiếng Anh không biết cách sử dụng chủ điểm ngữ pháp này trong bốn kỹ năng của bài thi IELTS. Do đó, bài viết STUDY4 này sẽ giới thiệu về mệnh đề danh từ (Noun clause) trong tiếng Anh, bao gồm định nghĩa, mục đích, cấu trúc và cách rút gọn mệnh đề danh từ.
I. Mệnh đề danh từ là gì?
Mệnh đề danh từ trong tiếng Anh (noun clause) là một mệnh đề có đầy đủ chủ ngữ và động từ, và nó hoạt động như một danh từ trong câu. Câu có chứa mệnh đề danh từ thường là câu phức (complex sentence). Mệnh đề danh từ không bao giờ tồn tại một mình hoặc được tách ra khỏi mệnh đề chính của câu, và thường bắt đầu bằng các liên từ như if, whether, hoặc các từ để hỏi (Wh-questions) như what, when, where, why, how, which, whose, hoặc that.
Mệnh đề danh từ là gì?
→ Ví dụ: I don't know why she left early. (Tôi không biết tại sao cô ấy rời đi sớm.)
Phân tích:
Ta thấy:
- Mệnh đề danh từ: "why she left early" (tại sao cô ấy rời đi sớm).
- Vai trò: tân ngữ của động từ "know".
Mệnh đề danh từ "why she left early" không thể đứng một mình, nó phải gắn liền với mệnh đề chính "I don't know" để tạo thành một câu hoàn chỉnh. Ở ví dụ này, người nói đang thể hiện sự thắc mắc, không biết về lý do cô ấy rời đi sớm.
- Mệnh đề danh từ có thể đại diện thay cho các cụm danh từ tương ứng hoặc có thể được sử dụng để mô tả một sự việc cụ thể mà không có một cụm danh từ nào có thể diễn đạt đầy đủ ý nghĩa.
II. Mục đích mệnh đề danh từ
Mệnh đề danh từ trong tiếng Anh hoạt động giống như một danh từ. Do đó, bất kỳ chức năng nào của danh từ thì mệnh đề danh từ (noun clause) cũng có thể thực hiện. Cụ thể, trong câu tiếng Anh, mệnh đề danh từ có thể đảm nhiệm vai trò làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ cho tính từ và giới từ.
Mục đích mệnh đề danh từ
1. Mệnh đề danh từ đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu
Mệnh đề danh từ có thể đứng trước động từ chính và đóng vai trò là chủ ngữ trong câu. Nên nhớ rằng khi sử dụng danh từ làm chủ ngữ, mệnh đề danh từ phải được kết hợp với động từ chính ở dạng số ít.
Cấu trúc:
Mệnh đề danh từ đóng vai trò chủ ngữ + V-số ít
→ Ví dụ: That he didn't show up on time surprised everyone. (Việc anh ấy không đến đúng giờ khiến mọi người ngạc nhiên.)
=> Câu bắt đầu bằng mệnh đề danh từ “That he didn't show up on time” (việc anh ấy không đến đúng giờ), đứng trước động từ chính "surprised" (khiến mọi người ngạc nhiên).
2. Mệnh đề danh từ đóng vai trò làm tân ngữ của động từ trong câu
Mệnh đề danh từ có thể đóng vai trò làm tân ngữ của động từ trong câu và đứng sau động từ chính. Khi mệnh đề danh từ làm tân ngữ của động từ, từ "that" trong mệnh đề "that" có thể được lược bỏ.
Cấu trúc:
S + V + (O) + mệnh đề danh từ đóng vai trò tân ngữ của động từ
→ Ví dụ: The study reveals what factors influence Grade 10 student performance. (Nghiên cứu cho thấy những yếu tố nào ảnh hưởng đến kết quả học tập của học sinh lớp 10)
=> Trong ví dụ này:
- Chủ ngữ là the study.
- Động từ là reveals.
- Toàn bộ mệnh đề danh từ what factors influence Grade 10 student performance (những yếu tố nào ảnh hưởng đến thành tích học tập của học sinh lớp 10) đóng vai trò là tân ngữ. Trong ví dụ này, chủ ngữ là factors và động từ là influence.
3. Mệnh đề danh từ đóng vai trò bổ nghĩa cho động từ to be
Các mệnh đề danh từ có thể đóng vai trò là bổ ngữ của động từ to be và đứng ngay sau nó.
Cấu trúc:
S + to be + (not) + mệnh đề danh từ
→ Ví dụ: Her main concern is whether she will pass the driving test. (Mối quan tâm chính của cô là liệu cô có qua bài thi lái xe hay không.)
=> Trong ví dụ này, mệnh đề danh từ whether she will pass the driving test (liệu cô ấy có đậu bài thi lái xe hay không) đóng vai trò là bổ ngữ của động từ to be “is”.
4. Mệnh đề danh từ đóng vai trò bổ nghĩa cho tính từ
Mệnh đề danh từ có thể đứng trước tính từ và đóng vai trò là bổ ngữ của nó. Mệnh đề danh từ thường giải thích cho tính từ khi đảm nhận vai trò này, trả lời cho câu hỏi "vì sao chủ ngữ lại ở trạng thái đó".
Cấu trúc:
Tính từ + mệnh đề danh từ
→ Ví dụ: He is worried whether he will be able to finish on time. (Anh ấy lo lắng liệu mình có thể hoàn thành đúng hạn hay không.)
=> Trong ví dụ này, mệnh đề danh từ whether he will be able to finish on time (liệu anh ấy có thể hoàn thành đúng hạn hay không) đóng vai trò là bổ ngữ của tính từ worried (lo lắng).
5. Mệnh đề danh từ đóng vai trò làm tân ngữ của giới từ
Mệnh đề danh từ có thể đứng sau giới từ và làm tân ngữ của nó. Trong trường hợp này, không thể sử dụng từ "that" trong mệnh đề danh từ.
Cấu trúc:
Giới từ + mệnh đề danh từ đóng vai trò tân ngữ của giới từ
→ Ví dụ: They are excited about where they will go on vacation. (Họ rất hào hứng về nơi họ sẽ đi nghỉ.)
=> Trong ví dụ này, mệnh đề danh từ where they will go on vacation (nơi họ sẽ đi nghỉ) đóng vai trò là tân ngữ của giới từ about.
Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:
👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z
👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS
Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!
III. Cấu trúc của Mệnh đề danh từ
Cấu trúc của Mệnh đề danh từ
Mệnh đề danh từ thông thường có thể bắt đầu bằng "that", các từ nghi vấn thông dụng như "what, who, why, where, when, which, how", hoặc bằng "whether/if".
Cấu trúc:
Các từ that/where/what/whether/if,.... + chủ ngữ + động từ
Mệnh đề danh từ bắt đầu bằng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
that |
Liên quan đến một câu trần thuật |
việc … |
That she speaks fluent Mandarin despite never having lived in China surprises many people. (Chuyện cô ấy nói tiếng Mandarin lưu loát mặc dù chưa bao giờ sống ở Trung Quốc làm ngạc nhiên nhiều người.) |
what |
Liên quan đến câu hỏi Wh- questions |
thứ/ điều/ những gì … |
What she did to her friend was unforgivable. (Điều cô ấy đã làm với người bạn của mình là không thể tha thứ.) |
who |
người … |
We're curious to find out who won the talent show. (Chúng tôi rất tò mò để tìm hiểu ai đã chiến thắng cuộc thi tài năng.) |
|
why |
tại sao … |
I wonder why she quit her job suddenly. (Tôi tự hỏi tại sao cô ấy bất ngờ từ chức.) |
|
where |
nơi …. |
He's still deciding where to go for his summer vacation. (Anh ấy vẫn đang quyết định nơi để đi nghỉ mùa hè.) |
|
when |
lúc …. |
The employees are eagerly anticipating when they will receive their bonuses. (Nhân viên đang hăng hái chờ đợi khi nào họ sẽ nhận được tiền thưởng của mình.) |
|
which |
cái … nào |
I'm not sure which dress to wear to the party. (Tôi không chắc mặc bộ váy nào để đi dự tiệc.) |
|
how |
cách …. |
Studying consistently and practicing regularly is how you improve your language skills. (Học một cách liên tục và luyện tập đều đặn là cách bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.) |
|
whether/ if |
Liên quan đến câu hỏi yes/no |
liệu …. |
I'm undecided whether I should study abroad next year. (Tôi chưa quyết định liệu tôi có nên đi du học vào năm sau hay không.) |
IV. Cách rút gọn mệnh đề danh từ
Cách rút gọn mệnh đề danh từ
Trong tiếng Anh, rút gọn mệnh đề danh từ giúp làm ngắn gọn câu văn, tránh sự dài dòng và làm cho nội dung dễ hiểu hơn, đồng thời vẫn giữ nguyên trường nghĩa, ý nghĩa sâu xa của câu.
Chỉ khi chúng đáp ứng cả hai điều kiện sau đây, các mệnh đề danh từ mới có thể được rút gọn:
- Tân ngữ (object) của động từ trong câu hoặc giới từ là mệnh đề danh từ.
- Đề danh từ có chủ ngữ thuộc mệnh trùng với chủ ngữ chính của câu.
Khi hai điều kiện trên được đáp ứng, người viết có thể rút gọn mệnh đề danh từ theo hai trường hợp:
Trường hợp 1: Đưa động từ đề danh từ vào dạng V-ing.
Mệnh đề danh từ bắt đầu bằng từ that thường gặp trường hợp này.
S1 + V + that + S2 + động từ thuộc mệnh đề danh từ = S + V + V-ing |
→ Ví dụ: "She admitted that she made a mistake." = "She admitted making a mistake."
(Cô ấy thừa nhận đã mắc sai lầm.)
=> Trong ví dụ này, mệnh đề danh từ "that she made a mistake" (rằng cô ấy đã mắc sai lầm) đã được rút gọn thành cụm phân từ "making a mistake" (mắc sai lầm). Điều này giúp câu trở nên ngắn gọn và dễ hiểu hơn.
Trường hợp 2: Đưa động từ thuộc mệnh đề danh từ vào dạng "to V" nhưng vẫn giữ nguyên từ nghi vấn.
Điều này thường xảy ra khi mệnh đề danh từ bắt đầu bằng các từ nghi vấn như what, who, why, where, when, which hoặc how.
S + V + từ nghi vấn + S + động từ thuộc mệnh đề danh từ = S + V + từ nghi vấn + “to V” (các thành phần phụ) |
→ Ví dụ: "They are discussing whether they should invest in the new project." = " "They are discussing whether to invest in the new project."
(Họ đang thảo luận liệu có nên đầu tư vào dự án mới hay không.)
=> Trong ví dụ này, mệnh đề danh từ "whether they should invest in the new project" (liệu họ có nên đầu tư vào dự án mới hay không) đã được rút gọn thành động từ nguyên thể "whether to invest in the new project" (liệu có nên đầu tư vào dự án mới hay không). Điều này giúp câu trở nên ngắn gọn và dễ hiểu hơn.
V. Phân biệt Mệnh đề danh từ với Cụm danh từ
Một số người thường gặp nhầm lẫn về sự khác biệt giữa Mệnh đề danh từ và Cụm danh từ, vì vậy hãy cùng xem bảng so sánh dưới đây:
|
Mệnh đề danh từ |
Cụm danh từ |
Giống nhau |
Là danh từ trong câu. |
|
Khác nhau |
|
|
Ví dụ |
The team is excited about what the future holds. (Đội đang háo hức về những gì tương lai mang lại.) ➡ "what the future holds" (những gì tương lai mang lại) là một mệnh đề danh từ vì nó bao gồm cả một câu hỏi hoàn chỉnh, biểu thị sự tò mò hoặc quan tâm đến một khía cạnh cụ thể của tương lai. |
The old house on the corner needs renovation. (Căn nhà cũ ở góc phố cần được tu sửa.) ➡ "the old house on the corner" là cụm danh từ trong câu vì nó chỉ đơn giản là một nhóm từ chỉ vị trí và mô tả. |
VI. Bài tập mệnh đề danh từ
Bài 1: Viết lại các câu sau sử dụng mệnh đề danh từ.
- They don't know. What is the capital of France?
- Could you inform me? Where is the nearest ATM located?
- We didn't recall. Which movie won the Oscar last year?
- The announcement mentioned. Their company will expand its operations globally.
- Who is responsible for this project? No one knew about it.
- She isn't sure. How many people are attending the party?
- Have you made arrangements? What time will the meeting start?
- Please explain. What caused the sudden power outage?
- They didn't realize. Which route was the shortest to get to the airport?
- The manual states. Their software is compatible with all operating systems.
Đáp án
Bài 1
- They don't know what the capital of France is.
- Could you inform me where the nearest ATM is located?
- We didn't recall which movie won the Oscar last year.
- The announcement mentioned that their company will expand its operations globally.
- Who is responsible for this project? No one knew about it.
- She isn't sure. How many people are attending the party?
- Have you made arrangements for what time the meeting will start?
- Please explain what caused the sudden power outage.
- They didn't realize which route was the shortest to get to the airport.
- The manual states that their software is compatible with all operating systems.
Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:
👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z
👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS
Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!
Lời kết
Trên đây là kiến thức về cấu trúc của Mệnh đề danh từ (Noun Clause) và một số bài tập về Mệnh đề danh từ (Noun clause) là gì bạn nắm vững chủ đề ngữ pháp này. Để hiểu rõ hơn và củng cố kiến thức, hãy dành thời gian luyện tập thông qua các bài tập mẫu có sẵn tại STUDY4. Nếu có gì thắc mắc, hay comment ngay phía dưới để được STUDY4 giải đáp nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment