Mệnh đề tính từ (Adjective clause) là một khái niệm quan trọng trong tiếng Anh, có thể giúp bạn đạt điểm cao hơn trong các bài viết, đặc biệt là trong các dạng bài như IELTS. Việc thành thạo cách sử dụng mệnh đề tính từ (Adjective clause) cũng khá quan trọng đối với những người học tiếng Anh ở trình độ trung cấp để cải thiện kỹ năng viết của họ. Dưới đây là lý thuyết về mệnh đề tính từ (Adjective clause) trong tiếng Anh, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hay làm bài kiểm tra.
I. Mệnh đề tính từ là gì?
Một loại mệnh đề phụ thuộc trong tiếng Anh được gọi là mệnh đề tính từ, còn được gọi là mệnh đề quan hệ tính từ (Adjective clause), được sử dụng để bổ sung ý nghĩa cho một danh từ hoặc chủ ngữ trong câu chính. Mệnh đề tính từ thường có động từ và thường bắt đầu bằng từ quan hệ như "who", "whom", "whose", "that".
Mệnh đề tính từ là gì?
Mục đích mệnh đề tính từ:
- Mệnh đề tính ngữ làm cho câu dễ hiểu hơn và đầy đủ hơn, thường được dùng để mô tả hoặc xác định danh từ.
→ Ví dụ: She bought a car that runs on electricity. (Cô ấy đã mua một chiếc ô tô chạy bằng điện.)
- Mệnh đề tính từ được dùng để bổ sung ý nghĩa cho danh từ, có thể là mô tả hoặc xác định danh từ.
→ Ví dụ: The book that I borrowed from the library is on the table. (Cuốn sách tôi mượn ở thư viện đang ở trên bàn.)
II. Các loại Adjective clause
Mệnh đề tính từ (Adjective Clause) có hai loại chính: một loại dùng để cung cấp thông tin bổ sung cho danh từ hoặc cụm danh từ, bao gồm cả mệnh đề quan hệ xác định và không xác định; và một loại khác cung cấp dữ liệu cho toàn bộ câu hoặc cả mệnh đề, thường được sử dụng trong giao tiếp.
Các loại Adjective clause
1. Mệnh đề tính từ bắt buộc (restrictive adjective clauses) hoặc Mệnh đề quan hệ xác định
Mệnh đề tính từ bắt buộc hoặc mệnh đề quan hệ xác định xác định danh từ mà chúng bổ nghĩa. Chúng không được phân cách bằng dấu phẩy và thường không thể loại bỏ khỏi câu mà không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản.
→ Ví dụ: She wants to buy the dress that she saw in the store yesterday. (Cô ấy muốn mua chiếc váy mà cô ấy đã thấy trong cửa hàng ngày hôm qua.)
=> Trong ví dụ này, "that she saw in the store yesterday" (mà cô ấy đã thấy trong cửa hàng ngày hôm qua) là một mệnh đề tính từ xác định đặc điểm cụ thể của chiếc váy, chính là chiếc váy mà cô ấy đã thấy trong cửa hàng hôm qua..
2. Mệnh đề tính từ không bắt buộc (non-restrictive adjective clauses) hoặc Mệnh đề quan hệ không xác định
Mệnh đề tính từ không bắt buộc hoặc mệnh đề quan hệ không xác định cũng xác định danh từ mà chúng bổ nghĩa.Chúng có thể được phân cách bằng dấu phẩy và thường có thể loại bỏ khỏi câu mà không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản.
→ Ví dụ: My aunt, who lives in New York, is coming to visit me next week. (Dì của tôi người mà sống ở New York sẽ đến thăm tôi vào tuần tới.)
=> Trong câu này, mệnh đề quan hệ "who lives in New York" cung cấp thông tin bổ sung về người dì của tôi. Tuy nhiên, nếu bỏ mệnh đề này đi, câu vẫn có ý nghĩa cơ bản: "My aunt is coming to visit me next week.
"
3. Sentential Relative Clauses
Một loại mệnh đề quan hệ khác là Sentential relative Clauses, cung cấp thông tin cho toàn bộ câu hoặc toàn bộ mệnh đề trước đó. Đây được xem như là một lời bình luận bổ sung của người nói cho câu hoặc mệnh đề trước đó, trong khi viết, thường được sử dụng với từ "which". Trong văn viết, thường có dấu phẩy trước từ "which".
→ Ví dụ: The company has been facing financial difficulties recently, which has led to some layoffs. (Công ty đang phải đối mặt với khó khăn tài chính, điều này đã dẫn đến việc cắt giảm nhân sự.)
=> Trong ví dụ này, "which has led to some layoffs" (điều này đã dẫn đến việc cắt giảm nhân sự) là một mệnh đề quan hệ sentential, cung cấp thông tin cho toàn bộ câu phía trước rằng công ty gặp khó khăn tài chính và đã cắt giảm nhân sự. Mệnh đề này đóng vai trò như một lời bình luận bổ sung, giúp hiểu rõ hơn về tình hình của công ty.
Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:
👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z
👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS
Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!
III. Cấu trúc của mệnh đề tính từ
Cấu trúc của mệnh đề tính từ
Mệnh đề tính từ thường được gọi là mệnh đề quan hệ vì chúng thường bắt đầu bằng đại từ quan hệ.
Một số mệnh đề quan hệ thường xuất hiện trong mệnh đề tính từ bao gồm:
Đại từ quan hệ |
Cách dùng |
Ví dụ |
That |
Được sử dụng để chỉ người hoặc sự vật, sự việc, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ của mệnh đề tính từ, thay thế cho danh từ đứng trước trong câu. |
The restaurant that serves authentic Italian cuisine is always crowded. (Nhà hàng phục vụ ẩm thực Ý chính thống luôn đông khách) |
Which |
Chỉ sự vật, sự việc, có thể là chủ ngữ hoặc tân ngữ của mệnh đề tính từ, thay thế cho danh từ đứng trước trong câu. |
The house, which was painted blue, caught everyone's attention. (Ngôi nhà, mà đã được sơn màu xanh da trời, thu hút sự chú ý của mọi người.) |
Who |
Chỉ người, có thể là chủ ngữ của mệnh đề tính từ, thay thế cho danh từ chỉ người đứng trước trong câu. |
John is the person who organized the charity event. (Cô ấy là người đã tổ chức sự kiện từ thiện này.) |
Whom |
Chỉ người, có thể được sử dụng thay cho "who" khi danh từ đứng trước làm tân ngữ của động từ trong mệnh đề tính từ. |
He is the scientist whom the team consulted for expert advice. (Anh ấy là nhà khoa học mà đội đã tư vấn để nhận lời khuyên chuyên môn.) |
Whose |
Có thể chỉ người hoặc vật, thường được sử dụng với người, trong mệnh đề tính từ thay cho các tính từ sở hữu đứng trước trong câu. |
This is the house whose windows overlook the ocean. (Đây là căn nhà có cửa sổ nhìn ra biển.) |
Where |
Chỉ nơi chốn, địa điểm, thay thế cho danh từ này trong mệnh đề tính từ. |
I'll never forget the beach where we spent our honeymoon. (Tôi sẽ không bao giờ quên bãi biển mà chúng ta đã dành kỳ nghỉ tuần trăng mật của chúng ta.) |
When |
Được sử dụng để bổ sung ý nghĩa cho danh từ chỉ thời gian, và thay thế cho danh từ này trong mệnh đề tính từ. |
Do you remember the year when we graduated from college? (Bạn có nhớ năm chúng ta tốt nghiệp đại học không?) |
Lưu ý:
- Các đại từ quan hệ như "Whoever, Whomever, Wherever, Whichever" cũng có thể được sử dụng trong mệnh đề tính từ, tuy nhiên chúng ít phổ biến hơn so với các đại từ trong danh sách trước.
→ Ví dụ: Whoever finishes the project first will receive a bonus. (Ai hoàn thành dự án trước sẽ nhận thưởng.)
- Tương tự, đại từ quan hệ "Why" cũng đôi khi có thể được sử dụng trong mệnh đề tính từ, mặc dù việc sử dụng đại từ quan hệ này không phổ biến.
→ Ví dụ: Do you know why she left the party early? (Bạn có biết tại sao cô ấy rời bữa tiệc sớm không?)
IV. Lưu ý khi dùng mệnh đề tính từ
1. Mệnh đề tính từ cần có chủ ngữ và động từ
- Chủ ngữ và động từ là những thành phần chính của mệnh đề. Các mệnh đề tính từ cũng vậy, nghĩa là chúng phải có động từ và chủ ngữ riêng biệt.
→ Ví dụ: Someone who understands Mandarin will be our interpreter. (Một người hiểu tiếng Quan Thoại sẽ là phiên dịch viên của chúng tôi.)
- Đại từ quan hệ có thể là chủ ngữ của mệnh đề tính từ.
→ Ví dụ: The singer who performed last night has an incredible voice. (Người ca sĩ biểu diễn vào đêm qua có một giọng hát tuyệt vời.)
2. Mệnh đề tính từ kết hợp với mệnh đề độc lập
Để tạo thành một câu hoàn chỉnh, mệnh đề tính từ phải được kết hợp với một mệnh đề độc lập vì chúng là một loại mệnh đề phụ thuộc. Điều này có nghĩa là mệnh đề tính từ không thể tồn tại một mình.
→ Ví dụ:
- When we go hiking (❌)
- We should bring plenty of water for when we go hiking. (Chúng ta nên mang đủ nước khi đi leo núi.)(✅)
3. Danh từ phải được mô tả bằng mệnh đề tính từ.
Mệnh đề tính từ bổ nghĩa cho danh từ, nghĩa là chúng phải đưa ra một mô tả cho danh từ trong mệnh đề chính. Danh từ này có thể đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ trực tiếp, giới từ hoặc bất kỳ vai trò nào khác.
→ Ví dụ: The park where we had our picnic is now closed. (Công viên mà chúng tôi đã dự định dã ngoại đã đóng cửa.)
4. Mệnh đề tính từ đứng sau danh từ
Mệnh đề tính từ luôn đứng sau danh từ, không giống như những tính từ thông thường.
→ Ví dụ: The park where we had our first date is now a popular spot for couples. (Công viên mà chúng tôi đã có buổi hẹn đầu tiên hiện nay là điểm đến phổ biến cho các cặp đôi.)
- Lưu ý: Chúng ta sẽ sử dụng mệnh đề danh từ hoặc đại từ quan hệ để bắt đầu một câu thay vì mệnh đề tính từ:
→ Ví dụ: The idea that we could travel to Mars in the future excites many people. (Ý tưởng rằng chúng ta có thể du lịch đến Sao Hỏa trong tương lai làm cho nhiều người hứng thú.)
V. Cách rút gọn mệnh đề tính từ
Cách rút gọn mệnh đề tính từ
Chúng ta có thể loại bỏ đại từ quan hệ trong mệnh đề tính từ trong một câu, nhưng ý nghĩa của câu vẫn được giữ nguyên.
→ Ví dụ: The house that we visited last summer was stunning. = The house we visited last summer was stunning. (Ngôi nhà chúng tôi đã thăm mùa hè qua rất đẹp.)
Vì vậy, khi nào không nên loại bỏ đại từ trong mối quan hệ? Không thể lược bỏ đại từ quan hệ nếu nó là chủ ngữ trong mệnh đề tính từ.
→ Ví dụ:
- The woman he married is a doctor. (❌)
- The woman who he married is a doctor. (Người phụ nữ mà anh ấy kết hôn là bác sĩ.) (✅)
VI. Phân biệt mệnh đề tính từ và cụm tính từ
Cụm tính từ và mệnh đề tính từ khác nhau như thế nào? Phân biệt mệnh đề tính từ và cụm tính từ dưới đây với STUDY4!
Mệnh đề tính từ |
Cụm tính từ |
|
Cách dùng |
|
|
Ví dụ |
The man who works at the supermarket is my neighbor. (Người đàn ông làm việc tại siêu thị là hàng xóm của tôi.) => mệnh đề tính từ "who works at the supermarket" bổ nghĩa cho danh từ "man". |
The car, covered in mud, needs a wash. (Chiếc xe bị bùn phủ cần được rửa.) => "covered in mud" là cụm tính từ, bổ nghĩa cho danh từ "car". |
VII. Bài tập mệnh đề tính từ
Bài 1: Điền vào chỗ trống với đại từ quan hệ thích hợp (that, which, who, where, when or whose)
- The cat, _______________ had a fluffy tail, belonged to my neighbor.
- She has a friend _______________ can speak five languages.
- The park _______________ we go jogging is near my house.
- Do you remember the time _______________ we went to the beach together?
- The man _______________ car was parked in front of the house called the police.
- They visited the museum _______________ has the famous dinosaur exhibit.
- The boy _______________ lost his dog was very sad.
- The city _______________ I grew up has changed a lot over the years.
Bài 2: Tìm lỗi sai và viết lại câu sao cho đúng.
- The teacher, which explained the lesson well, is very popular.
- I have a bicycle who I bought from a friend.
- The museum, that we visited yesterday, was very interesting.
- The woman who her son is in my class is very friendly.
- The city, which we went for vacation, was crowded with tourists.
- The car, that engine broke down, was towed to the garage.
- I met a man yesterday which can speak six languages.
- The book, that cover is torn, is still readable.
Đáp án
Bài 1:
- The cat, which had a fluffy tail, belonged to my neighbor.
- She has a friend who can speak five languages.
- The park where we go jogging is near my house.
- Do you remember the time when we went to the beach together?
- The man whose car was parked in front of the house called the police.
- They visited the museum that/which has the famous dinosaur exhibit.
- The boy who lost his dog was very sad.
- The city where I grew up has changed a lot over the years.
Bài 2
- The teacher, who explained the lesson well, is very popular.
- I have a bicycle that I bought from a friend.
- The museum, which we visited yesterday, was very interesting.
- The woman whose son is in my class is very friendly.
- The city, where we went for vacation, was crowded with tourists.
- The car, whose engine broke down, was towed to the garage.
- I met a man yesterday who can speak six languages.
- The book, whose cover is torn, is still readable.
Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:
👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z
👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS
Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!
Lời kết
Đây là những kiến thức liên quan đến mệnh đề tính từ mà STUDY4 muốn giới thiệu đến bạn. Hãy nắm vững ngữ pháp này để làm bài thật tốt nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment