Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause) là gì? Cách dùng và cấu trúc mệnh đề

Chắc hẳn các bạn đã nghe đến mệnh đề quan hệ và mệnh đề điều kiện, vậy còn khái niệm mệnh đề trạng ngữ thì sao? Mặc dù nghe có vẻ lạ lẫm, nhưng đây là một trong những mệnh đề được sử dụng phổ biến. Nhưng rất nhiều người vẫn gặp khó khăn khi sử dụng cấu trúc ngữ pháp này. Trong bài viết này, STUDY4 sẽ phân tích chi tiết các loại mệnh đề trạng ngữ tiếng Anh, cách dùng và cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ nhé.

I. Mệnh đề trạng ngữ là gì?

Mệnh đề trạng ngữ, còn được gọi là Adverb clause/Adverbial clause, là một nhóm từ có chức năng tương tự như một trạng ngữ. Nói cách khác, mệnh đề này mô tả động từ, tính từ hoặc trạng từ. Mệnh đề trạng ngữ, trái ngược với các loại mệnh đề khác, không thể được sử dụng như một câu riêng biệt vì mệnh đề trạng ngữ không thể thể hiện một ý nghĩa hoàn chỉnh.

Mệnh đề trạng ngữ là gì?

Mục đích mệnh đề trạng ngữ:

  • Bằng cách thêm ngữ cảnh và mô tả chi tiết hơn so với trạng ngữ thông thường, mệnh đề trạng ngữ làm cho câu văn trở nên phong phú hơn.
  • Mệnh đề trạng ngữ bổ sung thông tin về thời gian, nguyên nhân, mục đích, điều kiện, cách thức, kết quả hoặc sự tương phản liên quan đến hành động hoặc tình huống trong mệnh đề chính.

→ Ví dụ: The students were excited because they were going on a field trip. (Các học sinh rất háo hức vì họ sắp đi tham quan thực tế.)

II. Vị trí của Mệnh đề trạng ngữ trong câu

Vị trí của Mệnh đề trạng ngữ trong câu

Adverbial Clause có thể được sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau trong một câu tùy thuộc vào chức năng bổ nghĩa của động từ, tính từ hoặc trạng từ. 

1. Bổ nghĩa cho động từ

Mệnh đề trạng ngữ có thể được đặt ở nhiều vị trí trong câu để bổ sung ý nghĩa cho động từ trong mệnh đề chính, miễn là đảm bảo hợp lý về mặt ngữ nghĩa.

→ Ví dụ: After studying for hours, she finally understood the complex math problem. = She finally understood the complex math problem after studying for hours. (Cuối cùng cô ấy đã hiểu được bài toán toán học phức tạp sau khi học suốt giờ đồng hồ.)

2. Bổ nghĩa cho tính từ/trạng từ

Khi bổ sung ý nghĩa cho trạng từ hoặc tính từ, mệnh đề trạng ngữ sẽ được đặt ngay sau trạng từ hoặc tính từ mà nó bổ nghĩa.

→ Ví dụ: The runner was exhausted since he had been running for hours. (Người chạy bộ kiệt sức vì anh ấy đã chạy suốt nhiều giờ.)

3. Mệnh đề tỉnh lược

Mệnh đề trạng ngữ tỉnh lược (còn được gọi là trạng ngữ giản lược) nằm ở vị trí tương tự như mệnh đề đầy đủ ban đầu.

→ Ví dụ: Walking slowly, he enjoyed the peaceful atmosphere of the park. = He enjoyed the peaceful atmosphere of the park while walking slowly. (Anh ta thưởng thức không khí yên bình của công viên khi đi bộ chậm.)

III. Các loại mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause) trong tiếng Anh và Cấu trúc của Mệnh đề trạng ngữ

Cấu trúc của Mệnh đề trạng ngữ

Mệnh đề chính và mệnh đề phụ là hai thành phần chính của cấu trúc của mệnh đề trạng ngữ. Mệnh đề phụ, còn được gọi là liên từ phụ thuộc, thường bắt đầu bằng một liên từ và có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính. Dưới đây là các cấu trúc của mệnh đề trạng ngữ thường gặp:

1. Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (Clause of time)

Mệnh đề chỉ thời gian là cấu trúc đầu tiên cần nhớ trong các cấu trúc mệnh đề trạng ngữ. Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời điểm hành động xảy ra (hoặc được thực hiện). Các từ thường đi kèm với nhau: till/until, after, while...

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian

Ví dụ

Once

(một khi)

Once she completes her training, she will be eligible for promotion. (Một khi cô ấy hoàn thành đào tạo, cô ấy sẽ đủ điều kiện để được thăng chức.)

When

(khi)

When he calls, please let me know. (Khi anh ấy gọi, vui lòng cho tôi biết.)

While

(trong khi)

While they were shopping at the mall, their friends unexpectedly showed up. (Trong khi họ đang đi mua sắm ở trung tâm thương mại, bạn bè của họ xuất hiện một cách bất ngờ.)

Before

(trước khi)

Before he starts his presentation, he always rehearses several times. (Trước khi anh ấy bắt đầu thuyết trình, anh ấy luôn diễn tập một vài lần.)

After

(sau khi)

After they had eaten, they went for a walk. (Sau khi họ ăn xong, họ đã đi dạo.)

Since

(từ khi)

Since she got promoted, her responsibilities have increased significantly. (Từ khi cô ấy được thăng chức, trách nhiệm của cô ấy đã tăng đáng kể.)

Till/until/by the time

(cho tới khi)

Until she arrived, everyone was waiting anxiously. (Cho tới khi cô ấy đến, mọi người đều chờ đợi trong lo lắng.)

Just as

(ngay khi)

Just as she finished baking the cake, the guests arrived at her doorstep. (Ngay khi cô ấy hoàn thành việc nướng bánh, khách đã đến cửa nhà cô ấy.)

2. Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn (Clause of place)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn miêu tả địa điểm xảy ra của hành động được đề cập trong mệnh đề chính. Các liên từ như where, anywhere,... thường được sử dụng để bắt đầu các mệnh đề.

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn

Ví dụ

Where

(ở đâu)

The park where they first met holds special memories for them. (Công viên nơi họ gặp nhau lần đầu giữ những kỷ niệm đặc biệt đối với họ.)

Wherever

(bất cứ đâu)

Wherever she travels, she always carries her favorite book with her. (Bất cứ nơi nào cô ấy đi du lịch, cô ấy luôn mang theo cuốn sách yêu thích của mình.)

Anywhere

(bất cứ đâu)

She can find inspiration anywhere she looks. (Cô ấy có thể tìm thấy cảm hứng bất cứ nơi nào cô ấy nhìn.)

Everywhere

(mọi nơi)

He searched everywhere for his lost keys. (Anh ấy đã tìm khắp mọi nơi để tìm chìa khóa bị mất.)

3. Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân (Clause of reason)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ là nguyên nhân cho biết lý do hành động xảy ra được nêu trong mệnh đề chính của câu. Các mệnh đề có chứa because, unless và since thường được sử dụng.

Mệnh đề trạng ngữ nguyên nhân

Ví dụ

Because/As/ Since

(bởi vì)

Since he had saved enough money, he decided to buy a new car. (Bởi vì anh ấy đã tiết kiệm đủ tiền, anh ấy quyết định mua một chiếc xe mới.)

Seeing that

(bởi vì)

Seeing that she was tired, we decided to let her rest. (Vì thấy cô ấy mệt, chúng tôi quyết định để cô ấy nghỉ ngơi.)

4. Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích (Clause of purpose)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích, giống như mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân, thường có các liên từ phụ thuộc như because, since, for...Mặc dù hai loại mệnh đề này có thể giống nhau, nhưng chúng có một điểm khác biệt quan trọng: Mệnh đề trạng ngữ chỉ đưa ra nguyên nhân xác định lý do tại sao một hành động phải được thực hiện, trong khi mệnh đề trạng ngữ chỉ nhằm mục đích giải thích lý do tại sao một hành động cần phải được thực hiện.

Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích

Ví dụ

So that/ In order that

(để mà)

She speaks slowly in order that he can understand her better. (Cô ấy nói chậm lại để anh ta có thể hiểu cô ấy rõ hơn.)

In case/For fear that

(Trong khi/ phòng khi)

He locked the door for fear that someone might break in. (Anh ta khóa cửa phòng vì sợ có ai đó đột nhập.)

5. Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ (Clause of concession)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ được sử dụng thường xuyên trong các trường hợp ngược lại để nhấn mạnh một yếu tố được nhận thức hay thừa nhận. Các từ thường được tìm thấy bao gồm: although, though, even though, while,...

Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ

Ví dụ

Although/ Even though/ Though/ + Clause (mặc dù)

Although she was exhausted from work, she still managed to cook a delicious dinner for her family. (Mặc dù cô ấy mệt mỏi vì công việc, cô ấy vẫn đã nấu một bữa tối ngon cho gia đình.)

In spite of/despite +N phrase

(mặc dù)

Despite her efforts, she didn’t win the competition. (Mặc dù cô ấy đã cố gắng, cô ấy không thắng cuộc thi.)

While/Whereas/Meanwhile

(trong khi đó)

She was preparing dinner; meanwhile, he was setting the table. (Cô ấy đang chuẩn bị bữa tối; trong khi đó, anh ấy đang dọn bàn.)

Nevertheless/Nonetheless

(trong khi đó)

The plan was flawed; nevertheless, it was approved. (Kế hoạch có lỗi; tuy nhiên, nó vẫn được phê duyệt.)

Whatever/Whoever/However/Wherever (tuy nhiên)

Whoever finds the missing wallet should return it to the lost and found. (Bất kể ai tìm thấy chiếc ví bị mất đều nên trả lại cho phòng tìm đồ bị mất.)

6. Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả (Clause of result)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả được dùng để diễn tả kết quả mà hành động trong mệnh đề chính tạo ra.

Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả

Ví dụ

So + ( much/ many/…) adj/adv that clause…

(Quá… đến nỗi…)

It was so cold last night that the pipes froze. (Đêm qua lạnh đến nỗi ống nước bị đóng băng.)

Such + (a/ an) adj + N + that clause… (Quá… đến nỗi…)

He was such a persuasive speaker that he convinced everyone to support his proposal. (Anh ấy là một diễn giả thuyết phục đến nỗi anh ấy đã thuyết phục được mọi người ủng hộ đề xuất của mình.)

7. Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức (Clause of manner)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức mô tả phương thức của hành động được đề cập trong mệnh đề chính của câu. Mệnh đề này thường đi kèm với các liên từ như: just as, like, as if,...

Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức

Ví dụ

As (như là)

She did the homework as instructed by the teacher. (Cô ấy làm bài tập như mà giáo viên đã chỉ dẫn.)

As if / As though (như thể – như thể là)

She spoke confidently as if she had rehearsed the speech many times before. (Cô ấy nói chuyện một cách tự tin như thể cô ấy đã luyện tập bài phát biểu nhiều lần trước đó.)

8. Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện (Adverbial clauses of condition)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện cho phép người viết truyền đạt các điều kiện liên quan đến động từ, trạng từ hoặc tính từ được đề cập trong mệnh đề chính của câu. Thường đi kèm với các liên từ như: if, whether, unless, so/as long as… 

Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện

Ví dụ

If (Nếu) 

If the clock strikes thirteen, it means something extraordinary is about to happen. (Nếu đồng hồ đập mười ba giờ, điều đó có nghĩa là một điều gì đó phi thường sắp xảy ra.)

Unless = If not (Nếu không, trừ phi)

Unless you find the secret passage, you'll never escape from this maze. (Nếu bạn không tìm thấy lối thoát bí mật, bạn sẽ không bao giờ thoát khỏi mê cung này.)

As/so long as (Miễn là)

You can use my laptop so long as you return it before midnight. (Bạn có thể dùng laptop của tôi miễn là bạn trả lại trước nửa đêm.)

9. Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự so sánh (Adverbial clause of comparison)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự so sánh là những mệnh đề so sánh giữa chủ ngữ của mệnh đề chính và chủ ngữ của mệnh đề phụ. Có hai loại mệnh đề trạng ngữ chỉ sự so sánh

  • Mệnh đề trạng ngữ so sánh mức độ

→ Ví dụ: He speaks Spanish as fluently as he speaks English. (Anh ta nói tiếng Tây Ban Nha cũng lưu loát như tiếng Anh.)

  • Mệnh đề trạng ngữ so sánh cách thức

→ Ví dụ: The team played the game exactly as the coach had instructed. (Đội chơi trận đấu chính xác như huấn luyện viên đã chỉ dẫn.)

IV. Cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ

Cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ

Mệnh đề trạng ngữ rút gọn có thể được sử dụng khi hai mệnh đề trong một câu có chung chủ ngữ.

1. Trong câu chủ động

  • Đây là hai phương pháp mà chúng ta có thể sử dụng để rút gọn các từ tạm thời trong câu chủ động:
  • Cách 1: Sau khi lược bớt phần chủ ngữ, phần động từ sẽ chuyển sang dạng V-ing (đối với động từ thường) hoặc dạng being.
  • Cách 2: Sau khi lược bớt phần chủ ngữ và liên từ, phần động từ chuyển sang dạng V-ing (đối với động từ thường) hoặc dạng being (đối với dạng to be).

Ví dụ:

  • Câu gốc: As he was driving to work, he saw a car accident. (Khi đang lái xe đi làm, anh ấy nhìn thấy một vụ tai nạn ô tô.)
  • Câu rút gọn cách 1: As driving to work, he saw a car accident.
  • Câu rút gọn cách 2: Driving to work, he saw a car accident.

2. Trong câu bị động

Có ba cách để rút gọn mệnh đề trạng ngữ cho câu bị động:

  • Cách 1: Loại bỏ phần chủ ngữ và thay thế động từ to be (am/is/are) bằng dạng being.
  • Cách 2: Loại bỏ phần chủ ngữ và động từ "sẽ"
  • Cách 3: Loại bỏ các phần chủ ngữ, động từ to và liên từ.

Ví dụ:

  • Câu gốc: While the house was being cleaned by the maid, the children played in the garden. (Trong khi người giúp việc dọn dẹp nhà cửa, bọn trẻ chơi đùa trong vườn.)
  • Cách 1: While being cleaned by the maid, the children played in the garden.
  • Cách 2: While cleaned by the maid, the children played in the garden.
  • Cách 3: Cleaned by the maid, the children played in the garden.

3. Trong một số trường hợp đặc biệt

Bên cạnh hai trường hợp rút gọn mệnh đề trạng ngữ (Adverbial clause) đã nêu trên, hãy xem xét một số trường hợp đặc biệt sau:

Trường hợp 1: Có thể rút gọn động từ to be hoặc động từ ở dạng V-ing trong mệnh đề trạng ngữ, nhưng nguyên phần danh hoặc tính từ của câu vẫn được giữ.

→ Ví dụ: Although he was tired, he continued to practice piano for another hour.

=> Although tired, he continued to practice piano for another hour. (Mặc dù mệt mỏi, anh ta vẫn tiếp tục tập piano thêm một giờ.)

Trường hợp 2: Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân (ví dụ: Because, as, since,...) có thể lược bớt cả liên từ và chỉ giữ nguyên động từ. Lưu ý rằng, đối với động từ thường, động từ chuyển sang dạng V-ing, còn đối với tobe, động từ đổi sang dạng being.

→ Ví dụ: Since it was raining heavily, they decided to cancel the picnic.

=> Raining heavily, they decided to cancel the picnic. (Do trời mưa to, họ quyết định hủy bữa dã ngoại.)

Trường hợp 3: Nếu hành động trong mệnh đề chính xảy ra sau hành động trong mệnh đề trạng ngữ, nó sẽ chuyển sang dạng Having + V3.

→ Ví dụ: After finishing her degree, Maria decided to travel around Europe.

=> Having finished her degree, Maria decided to travel around Europe. (Sau khi đã hoàn thành bằng cấp của mình, Maria quyết định đi du lịch châu Âu.)

V. Bài tập mệnh đề trạng ngữ

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất.

  1. Sarah didn't eat lunch until/as long as/if she finished her work.
  2. We will go for a walk once/when/whether the rain stops.
  3. He couldn't sleep although/while/in case his neighbors were having a loud party.
  4. She won't buy the car unless/whereas/after she gets it checked by a mechanic.
  5. They decided to leave early so that/in case/while they could avoid traffic.
  6. Whereas/Once/Because the sun sets, the temperature drops quickly in the desert.
  7. After/As long as/Even if you finish your chores, you can go out with your friends.
  8. He couldn't find his passport whereas/before/although realizing it was in his jacket pocket.
  9. Whenever/As if/Therefore they hear thunder, the dogs hide under the bed.
  10. They decided to postpone the meeting since/whereas/so that more people could attend.

Đáp án

  1. Sarah didn't eat lunch until she finished her work.
  2. We will go for a walk once the rain stops.
  3. He couldn't sleep while his neighbors were having a loud party.
  4. She won't buy the car unless she gets it checked by a mechanic.
  5. They decided to leave early so that they could avoid traffic.
  6. Once the sun sets, the temperature drops quickly in the desert.
  7. After you finish your chores, you can go out with your friends.
  8. He couldn't find his passport before realizing it was in his jacket pocket.
  9. Whenever they hear thunder, the dogs hide under the bed.
  10. They decided to postpone the meeting so that more people could attend.

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Tại đây, STUDY4 bao gồm kiến thức cần thiết về mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause). Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chức năng và cách các loại mệnh đề trạng ngữ được sử dụng trong Tiếng Anh.