"Try" là một từ vựng rất phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều người đau đầu vì không biết khi nào nên sử dụng "try to V" và "try V-ing". Nếu bạn cũng đang gặp phải những thắc mắc tương tự, đừng bỏ lỡ bài viết dưới đây. Trong bài viết này, STUDY4 sẽ giúp bạn giải đáp mọi khó khăn liên quan đến cấu trúc “try” và gợi ý thêm một số cách diễn đạt thú vị với các cụm động từ và thành ngữ chứa “try”. Bắt đầu ngay thôi!
I. Cấu trúc try là gì?
Cấu trúc "Try" được sử dụng khá thông dụng trong tiếng Anh và có thể là danh từ hoặc động từ tùy theo ngữ cảnh.
Cấu trúc try là gì?
Với vai trò là động từ:
- Try có nghĩa là cố gắng nỗ lực làm việc gì đó.
→ Ví dụ: They tried to fix the car themselves but eventually had to call a mechanic. (Họ đã cố gắng tự sửa xe nhưng cuối cùng phải gọi thợ máy.)
- Try cũng có nghĩa là sử dụng thử, kiểm tra thử cái gì để xem có tốt, phù hợp không,...
→ Ví dụ: Why don't you try this new game and see if you like it? (Tại sao bạn không thử chơi trò chơi mới này xem bạn có thích không?)
- Try cũng có thể được sử dụng để chỉ hành động xét xử hoặc bắt giữ (để xem xét bằng chứng trong tòa án và quyết định liệu ai đó có tội hay không).
→ Ví dụ: The suspect will be tried for theft and vandalism. (Nghi phạm sẽ bị xét xử vì tội trộm cắp và phá hoại.)
Với vai trò là danh từ:
Khi được sử dụng là danh từ, "try" có nghĩa là sự cố gắng, nỗ lực (một hành động cố gắng đạt được một điều gì đó).
→ Ví dụ: Her first try at baking a cake was a bit of a disaster. (Nỗ lực đầu tiên của cô ấy trong việc làm bánh đã gặp thất bại.)
Các vị trí của try trong câu như sau:
- Đứng sau chủ ngữ
- Đứng trước tân ngữ
- Đứng sau các trạng từ chỉ tần suất
→ Ví dụ: We never try extreme sports because they seem too dangerous. (Họ chưa bao giờ thử trò chơi mạo hiểu vì chúng quá nguy hiểm.)
= Trong câu này, "try" đứng sau chủ ngữ "We" và trạng từ chỉ tần suất "never", đứng trước tân ngữ "extreme sports".
II. Các cấu trúc try trong tiếng Anh và cách dùng
Đây là phần dễ nhầm lẫn nhất giữa cấu trúc "Try to V" và "Try V-ing". Để dễ phân biệt hơn, STUDY4 sẽ đưa ra những ví dụ chi tiết dưới đây!
Các cấu trúc try trong tiếng Anh và cách dùng cấu trúc try
1. Cấu trúc Try + to V:
Ý nghĩa: Cố gắng phấn đấu làm việc gì hay đạt được thành tựu gì.
→ Ví dụ: She tried to learn Spanish before her trip to Mexico to be able to communicate with locals (Cô ấy đã cố gắng học tiếng Tây Ban Nha trước chuyến đi Mexico để có thể giao tiếp với người bản địa.)
2. Cấu trúc Try + V-ing:
Ý nghĩa: Thử làm việc gì
→ Ví dụ: She's always been afraid of heights, but she decided to try bungee jumping on her vacation. (Cô ấy luôn sợ độ cao, nhưng cô ấy quyết định thử nhảy dây treo trong kỳ nghỉ của mình.)
3. Cấu trúc try something
Ý nghĩa: ai đó thử một thứ gì đó hoặc thứ gì đó.
→ Ví dụ: Would you like to try this new brand of coffee that I bought? (Bạn có muốn thử loại cà phê mới này mà tôi đã mua không?)
4. Cấu trúc try best to verb
Ý nghĩa: bạn đang cố gắng hết sức để hoàn thành một nhiệm vụ.
→ Ví dụ: The team tried their best to win the championship, but they fell short in the final match. (Đội đã cố gắng hết sức để giành chức vô địch, nhưng họ không thành công trong trận chung kết.)
III. Try đi với giới từ gì?
Try đi với giới từ gì?
Try có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau như at, on, out, ... và với mỗi giới từ này, try mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng xem chi tiết dưới đây nhé
STT |
Cấu trúc |
Nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Try at sth |
Cố gắng làm gì dù bạn đã thử nhiều lần nhưng không thành công |
I'm not very good at painting, but I'll keep trying at it. (Tôi không giỏi vẽ tranh lắm, nhưng tôi sẽ tiếp tục cố gắng với nó.) |
2 |
Try for sth |
Cố gắng đạt được điều gì đó |
He's going to try for a promotion at work next year. (Anh ấy sẽ cố gắng để thăng chức trong công việc vào năm sau.) |
3 |
Try on sth |
Thử đồ đạc như quần áo, giày dép xem vừa không |
She's going to try on that jacket to see if it fits her. (Cô ấy sẽ thử cái áo khoác đó xem có vừa không.) |
4 |
Try out sth |
Thử cái gì xem có thích, ưng ý không |
We're going to try out this new recipe for dinner tonight. (Chúng tôi sẽ thử công thức nấu ăn mới này cho bữa tối hôm nay.) |
5 |
Try out for sth |
Cạnh tranh để gia nhập một nhóm, đội hoặc tổ chức |
He's trying out for a role in the school play. (Anh ấy đang thử sức cho vai diễn trong vở kịch của trường.) |
6 |
Try with sth |
Thử một phương pháp hoặc quyết định cụ thể. |
Let's try it with a different approach and see if we get better results. (Hãy thử với một phương pháp khác và xem liệu chúng ta có thể đạt được kết quả tốt hơn không.) |
7 |
Try against sth |
Đối mặt với một khó khăn hoặc thử thách |
Despite all the difficulties, they are trying against all odds to launch their startup. (Bất chấp mọi khó khăn, họ đang cố gắng vượt qua tất cả để khởi động công ty mới của họ.) |
IV. Một số cụm từ phổ biến với try
Một số cụm từ phổ biến với try
"Try" có nhiều cấu trúc và cách sử dụng đa dạng. Công thức "Try + to V" và "Try + Ving" là những công thức được sử dụng phổ biến nhất với từ "Try". Ngoài ra, "Try" còn có thể kết hợp với các giới từ như "at, for, on, out,..." để có nhiều ý nghĩa khác nhau.
Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
Try in vain |
Cố gắng trong vô vọng |
They tried in vain to find the lost dog. (Họ đã cố gắng tìm con chó bị lạc trong vô vọng.) |
It wasn’t for lack of trying |
Ai đó không làm được không phải vì họ không có sự cố gắng |
He didn’t win the race, but it wasn’t for lack of trying. (Anh ấy không giành chiến thắng trong cuộc đua, nhưng không phải vì anh ấy không cố gắng.) |
Try one’s patience |
Thách thức sự nhẫn nại, lòng kiên nhẫn của ai đó |
Waiting for the slow internet connection was trying my patience. (Chờ đợi kết nối internet chậm thử thách sự kiên nhẫn của tôi.) |
Try one’s luck |
Thử vận may |
They tried their luck by entering the lottery. (Họ đã thử vận may của mình bằng cách tham gia xổ số.) |
V. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Try
1. Từ/ cụm từ đồng nghĩa với Try
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
Attempt to do sth = Make an attempt/effort to do sth |
Thử làm gì |
They made an attempt to clean the entire house in one day. (Họ đã cố gắng dọn dẹp toàn bộ ngôi nhà trong một ngày.) |
Endeavour to do sth |
Gắng sức làm gì |
She endeavored to finish her novel before the deadline. (Cô ấy đã gắng sức hoàn thành cuốn tiểu thuyết trước thời hạn.) |
Strive to do sth |
Phấn đấu làm gì |
The company strives to reduce its environmental impact through sustainable practices. (Công ty phấn đấu giảm thiểu tác động môi trường thông qua các thực tiễn bền vững.) |
Seek to do sth |
Cố làm gì cho bằng được |
He seeks to become a leading expert in his field. (Anh ấy cố gắng trở thành chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực của mình.) |
Have a try/ go |
Thử làm gì |
I've never cooked Indian food, but I'll have a go at making curry tonight. (Tôi chưa bao giờ nấu ăn Ấn Độ, nhưng tối nay tôi sẽ thử làm món cà ri.) |
2. Từ trái nghĩa với Try
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
Give up (on) sth |
Từ bỏ việc gì |
He gave up on learning French because he found it too difficult. (Anh ấy từ bỏ việc học tiếng Pháp vì thấy quá khó.) |
Quit (doing) sth |
Ngừng làm gì |
She quit drinking coffee because it made her too anxious. (Cô ấy ngừng uống cà phê vì nó làm cô ấy quá lo lắng.) |
Surrender sth |
Đầu hàng việc gì |
After years of struggle, he surrendered his dream of becoming an actor. (Sau nhiều năm đấu tranh, anh ấy từ bỏ giấc mơ trở thành diễn viên.) |
VI. Một số lưu ý với cấu trúc Try
Một số lưu ý với cấu trúc Try
Để sử dụng cấu trúc "try" một cách thành thạo, IELTS Vietop đã tổng hợp một số lưu ý thường gây nhầm lẫn. Hãy cùng theo dõi để áp dụng tốt hơn khi sử dụng:
- "Try" là một từ đặc biệt, có thể đóng vai trò là động từ hoặc danh từ trong câu tùy theo ngữ cảnh. Ngoài ra, "try" cũng mang nhiều nghĩa khác nhau nên bạn cần thận trọng khi sử dụng cấu trúc này để phù hợp với ý nghĩa cần diễn đạt.
- Cấu trúc "try" có thể được sử dụng trong hai trường hợp: "try to V" hoặc "try Ving". Do đó, bạn cần nắm vững cách dùng trong hai cấu trúc này để tránh nhầm lẫn.
- Family words của "try" có danh từ là "trial", nghĩa là sự dùng thử hoặc đợt dùng thử.
→ Ví dụ: She enrolled in a trial of different skincare products to find one that works best for her. (Cô ấy đã đăng ký tham gia thử nghiệm các sản phẩm chăm sóc da khác nhau để tìm ra sản phẩm phù hợp nhất với mình.)
VIII. Bài tập ứng dụng
Có nhiều cách để áp dụng cấu trúc "Try" trong tiếng Anh qua các tình huống khác nhau, yêu cầu người học phải hiểu rõ bản chất của từ. Vì vậy, STUDY4 đã thiết kế các dạng bài tập phù hợp nhất để các bạn có thể dễ dàng vận dụng kiến thức mới học.
Bài 1: Chọn câu đúng
- The car wouldn't start, so I attempted ________ it again, but it still didn't work.
A. trying starting B. trying to start C. Both are correct
- She had trouble understanding the poem, so she tried ________ it aloud to see if it helped.
A. reading B. to read C. Both are correct
- He couldn't solve the math problem, so he attempted ________ a different approach.
A. trying B. to try C. Both are correct
- They wanted to fix the broken chair, but they couldn't, so they tried ________ it with duct tape.
A. fixing B. to fix C. Both are correct
- The kids were excited about the new game, so they tried ________ the rules quickly.
A. learning B. to learn C. Both are correct
- She wasn't sure if she could reach the top shelf, so she attempted ________ it with a step stool.
A. reaching B. to reach C. Both are correct
- The dog wouldn't stop barking, so he tried ________ it outside for a walk.
A. letting B. to let C. Both are correct
- I couldn't hear the speaker clearly, so I tried ________ closer to the stage.
A. standing B. to stand C. Both are correct
- They couldn't find the answer in the textbook, so they attempted ________ their teacher for help.
A. asking B. to ask C. Both are correct
- She couldn't fix the leaky faucet, so she tried ________ a plumber.
A. calling B. to call C. Both are correct
Đáp án:
- B. trying to start
- C. Both are correct
- B. to try
- C. Both are correct
- A. learning
- B. to reach
- A. letting
- B. to stand
- B. to ask
- A. calling
Bài 2: Viết dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành câu.
- She couldn't open the jar, so she tried ________ (twist) the lid with a cloth for better grip.
- Tom wanted to fix the leaky faucet, so he tried ________ (tighten) the connections under the sink.
- The cat was stuck in the tree, so we tried ________ (call) it down, but it wouldn't budge.
- They weren't sure which road to take, so they tried ________ (consult) the map on their phone.
- The kids were excited about the science experiment, so they tried ________ (conduct) it step by step.
- He couldn't remember the password, so he tried ________ (enter) various combinations.
- The dress didn't fit properly, so she tried ________ (adjust) the straps.
- They wanted to improve their teamwork, so they tried ________ (organize) regular meetings.
- She couldn't reach the top shelf, so she tried ________ (use) a stepping stool.
- The computer program kept crashing, so they tried ________ (debug) the code.
- He wanted to lose weight, so he tried ________ (cut) down on carbs and sugar.
- The children were getting restless, so the teacher tried ________ (entertain) them with a story.
- She couldn't reach the high shelf, so she tried ________ (stand) on a chair.
- We couldn't fix the broken car ourselves, so we tried ________ (call) a mechanic.
- The team was losing, so they tried ________ (change) their strategy.
Đáp án:
- twisting
- to tighten
- to call
- to consult
- to conduct
- to enter
- adjusting
- to organize
- using
- to debug
- cutting
- to entertain
- to stand
- to call
- to change
Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:
👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z
👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS
Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!
Lời kết
Chúng ta đã học cách sử dụng các cấu trúc của "try" trong tiếng Anh cùng nhau. Hy vọng sau khi đọc bài viết tổng hợp thông tin và hoàn thành bài tập nhỏ trên của STUYD4, các bạn đã tự tin hơn về kiến thức về cấu trúc "try" trong tiếng Anh. Nếu bạn muốn học thêm về các cấu trúc câu khác, hãy để lại bình luận cho STUYD4 nhé. Chúc các bạn học tốt và đón chờ những bài chia sẻ về ngữ pháp tiếp theo từ STUYD4!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment