Cấu trúc Prevent: Định nghĩa và cách dùng Prevent trong tiếng Anh

Khi cần diễn tả việc phòng ngừa hoặc phòng tránh, bạn sẽ nghĩ đến cấu trúc nào trong tiếng Anh? Chắc chắn cấu trúc "prevent" sẽ xuất hiện trong đầu bạn phải không? Với ý nghĩa "phòng ngừa", "prevent" được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh. Do đó, nếu bạn muốn nói tiếng Anh thành thạo, đây là một cấu trúc không thể bỏ qua. Hãy cùng STUDY4 khám phá chi tiết hơn về cấu trúc "prevent" qua bài viết sau đây!

I. Cấu trúc prevent là gì?

Prevent (/prɪˈvent/) là một ngoại động từ thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại tiếng Anh. Prevent có nghĩa là ngăn chặn ai hoặc điều gì đó khỏi điều gì hoặc hành động gì hoặc ngăn chặn việc gì đó xảy ra.

→ Ví dụ: The security system was upgraded to prevent unauthorized access to the building. (Hệ thống an ninh đã được nâng cấp để ngăn chặn việc truy cập trái phép vào tòa nhà.)

Cấu trúc prevent là gì?

Cấu trúc prevent là gì?

II. Các cấu trúc prevent trong tiếng Anh và cách dùng

Prevent + to V hay V-ing? Đây là một câu hỏi thường gặp đối với những bạn chưa nắm vững cấu trúc Prevent. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Các cấu trúc prevent trong tiếng Anh và cách dùng

Các cấu trúc prevent trong tiếng Anh và cách dùng

1. Cấu trúc Prevent chủ động thường gặp nhất

Prevent + gì? Mặc dù có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau và với mỗi giới từ, "prevent" lại có cách sử dụng riêng; nhưng có một cấu trúc Prevent phổ biến nhất do tính đơn giản và dễ sử dụng của nó. Cấu trúc đó có công thức như sau:

S + prevent + sb + from + doing sth

→ Ví dụ: The coach prevented the players from practicing without proper equipment. (Huấn luyện viên đã ngăn các cầu thủ luyện tập mà không có thiết bị phù hợp.)

hoặc:

S + prevent + N/Noun phrase

→ Ví dụ: Proper hygiene can prevent the spread of infectious diseases. (Vệ sinh đúng cách có thể ngăn chặn sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm.)

Vậy, sau Prevent là to V hay V ing? Nếu trong câu có từ "from" theo sau "prevent" và một túc từ (object), thì sau "prevent" sẽ là Ving. Ngược lại, gần như không có trường hợp sau "prevent" lại là to V. Do đó, để đạt điểm tối đa trong các bài thi tiếng Anh, hãy nhớ kỹ điều này nhé!

2. Prevent trong câu bị động 

Phía trên là dạng câu Prevent chủ động (active), và công thức của dạng bị động của cấu trúc Prevent như sau:

S + be + prevented + from + V – ing (+ by + O)

→ Ví dụ: The progress of the negotiations was prevented from moving forward by disagreements between the parties. (Tiến trình đàm phán bị ngăn cản tiến lên do mâu thuẫn giữa các bên.)

hoặc:

S + be + prevented (+ by O)

→ Ví dụ: Identity theft can be prevented by using strong passwords and multi-factor authentication. (Trộm danh tính có thể được ngăn ngừa bằng cách sử dụng mật khẩu mạnh và xác thực đa yếu tố.)

3. Cấu trúc Prevent trong câu tường thuật

  • Câu trực tiếp: “Do not + V ……” (Đừng làm gì đó….)
  • Câu trần thuật: S + prevent + sb from V-ing (Ngăn cản ai đó làm gì…)

→ Ví dụ: 

Câu trực tiếp: The supervisor reminded the workers, "Do not enter the construction site without safety gear." (Người giám sát nhắc nhở công nhân: “Không được vào công trường mà không mang theo đồ bảo hộ”.)

Câu trần thuật: The supervisor prevented the workers from entering the construction site without safety gear.

III. Prevent đi với giới từ gì?

1. Prevent đi với From

Như bạn đã biết, đây được coi là cấu trúc Prevent phổ biến nhất vì nó dễ sử dụng và đơn giản. Cùng xem lại công thức của cấu trúc bảo vệ đi với From.

S + prevent + O + from + V – ing… (active)

→ Ví dụ: The police officer intervened to prevent the fight from escalating into a serious altercation. (Cảnh sát can thiệp để ngăn chặn cuộc đánh nhau leo thang thành một cuộc xung đột nghiêm trọng.)

hoặc

S + be + prevented + from + V – ing (+ by + O) (passive)

→ Ví dụ: The leakage of confidential information was prevented from happening by strict data security measures. (Sự rò rỉ thông tin bí mật đã bị ngăn chặn khỏi xảy ra bởi các biện pháp bảo mật dữ liệu nghiêm ngặt.)

2. Prevent đi với with/through

Đây là một dạng câu Prevent tương đối ít phổ biến. Prevent đi cùng với "with" hoặc "through" có ý nghĩa tương tự nhau, đều là ngăn chặn việc gì đó bằng phương tiện gì đó, thông qua cách gì đó. 

S + prevented + O + with/through + N/Noun phrase (active)

→ Ví dụ: The doctor prevented infection through sterilization of surgical instruments. (Bác sĩ đã ngăn chặn nhiễm trùng thông qua khử trùng dụng cụ phẫu thuật.)

hoặc:

S + be + prevented + with/through + O (passive)

→ Ví dụ: Drug abuse can be prevented through education and rehabilitation programs. (Lạm dụng ma túy có thể được ngăn ngừa bằng cách giáo dục và các chương trình cải tạo.)

3. Prevent đi với by

Mặc dù có nghĩa tương tự với "prevent with/through", đây là dạng câu Prevent phổ biến hơn nhiều, được sử dụng khi người nói muốn chỉ ra cách mà ai đó có thể ngăn chặn việc gì đó xảy ra. 

S + prevent + O + by + sth/V-ing (active)

→ Ví dụ: Parents can prevent tooth decay in children by limiting sugary snacks. (Cha mẹ có thể ngăn ngừa sâu răng ở trẻ em bằng cách hạn chế đồ ăn vặt có đường.)

hoặc:

S + be + prevented + by + sth/V-ing (passive)

→ Ví dụ: Wildlife extinction can be prevented by preserving natural habitats. (Tuyệt chủng động vật hoang dã có thể được ngăn ngừa bằng cách bảo tồn các môi trường sống tự nhiên.)

4. Prevent + against + something

Cấu trúc này ít được sử dụng nhưng vẫn có thể dùng để nói về việc bảo vệ chống lại một mối nguy hiểm hoặc một vấn đề nào đó.

→ Ví dụ: Wearing sunscreen daily prevents against skin damage caused by UV rays. (Đeo kem chống nắng hằng ngày giúp phòng ngừa chống lại tổn thương da do tia UV.)

IV. Phân biệt cấu trúc prevent và avoid

Phân biệt cấu trúc prevent và avoid

Phân biệt cấu trúc prevent và avoid

Cấu trúc prevent và cấu trúc avoid đều chỉ việc ngăn chặn sự việc không xảy ra. Tuy nhiên, cách sử dụng của hai cấu trúc này là khác nhau.

Phân biệt

Cấu trúc Prevent

Cấu trúc Avoid

Giống nhau

Ở cái nhìn ban đầu, Prevent và Avoid có vẻ có thể thay thế cho nhau. Cả hai đều mô tả việc cần tránh để không xảy ra. Tuy nhiên, điểm khác biệt giữa chúng nằm ở việc liệu tình huống hoặc sự việc đã xảy ra hay chưa.

Khác nhau

Cấu trúc

Prevent sb from doing sth / Prevent sth: đều nhắm đến việc nhận biết vấn đề và hành động để ngăn chặn nó xảy ra.

Avoid sth / Avoid doing sth : không phải là ngăn cản điều đó xảy ra, mà là tránh xa nó.

Ví dụ

The formula for the new product remains confidential to safeguard against leaks. (Công thức của sản phẩm mới vẫn được giữ bí mật để bảo vệ khỏi rò rỉ.)

➡ "Leaks" chỉ sự tiết lộ thông tin một cách trái phép, chưa chắc đã xảy ra. Tương tự như câu gốc, "cheating" là hành động không mong muốn mà việc giữ bí mật các câu hỏi nhằm ngăn chặn trước khi nó xảy ra.

Sarah decided to avoid rush hour traffic by leaving work before 4 PM. (Sarah quyết định tránh tắc đường vào giờ cao điểm bằng cách rời khỏi cơ quan trước 4 giờ chiều.)

➡ Từ "avoid" nhấn mạnh vào hành động chủ động để giảm thiểu hoặc ngăn chặn tác động tiêu cực từ các yếu tố bên ngoài mà không thể kiểm soát trực tiếp.

Ngoài ra, ta cũng sử dụng Avoid để diễn đạt việc tránh làm điều gì đó hoặc tránh tiếp xúc với ai đó. Trong khi đó, Prevent không thích hợp để dùng trong các tình huống này.

→ Ví dụ: He tried to avoid running into his former boss at the conference. (Anh ấy cố gắng tránh gặp ông sếp cũ của mình tại hội nghị.)

V. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với prevent

1. Từ đồng nghĩa với prevent

Ngoài prevent, tiếng Anh có nhiều cấu trúc tương đương liên quan đến thuật ngữ "ngăn chặn", chẳng hạn như:

  • Cấu trúc Forbid: Cấm ai đó làm gì

S + forbid + somebody + to V

→ Ví dụ: He forbade his employees to use their phones during working hours. (Anh ấy đã cấm nhân viên của mình sử dụng điện thoại trong giờ làm việc.)

  • Cấu trúc Stop: Ngăn chặn ai đó làm gì

S + stop + somebody from V-ing 

→ Ví dụ: The lifeguard stopped the children from running around the pool. (Người cứu hộ đã ngăn cản các em bé chạy nhảy quanh hồ bơi.)

  • Cấu trúc prohibit : Cấm ai/cái gì làm gì đó

S + prohibit something/somebody from doing something

→ Ví dụ: The sign at the museum entrance prohibits visitors from taking photographs inside. (Biển cấm tại cửa vào bảo tàng cấm khách tham quan chụp ảnh bên trong.)

  • Cấu trúc Restrict: Hạn chế ai đó/điều gì làm gì

S + restrict + sb/sth + from + V-ing

→ Ví dụ: The landlord restricts tenants from making major renovations to the apartment without permission. (Chủ nhà hạn chế người thuê không được tiến hành sửa chữa lớn trong căn hộ mà không có sự cho phép.)

2. Từ trái nghĩa với prevent

  • Cấu trúc allow: Cho phép ai đó làm gì

S + allow sb + to do sth

→ Ví dụ: The company policy allows employees to work remotely two days a week. (Chính sách của công ty cho phép nhân viên làm việc từ xa hai ngày mỗi tuần.)

  • Cấu trúc permit: Cho phép làm gì

S + permit sb + to do sth = S + permit + Ving

→ Ví dụ: The city council permits residents to park on the street for up to two hours without a permit. (Hội đồng thành phố cho phép cư dân đậu xe trên đường tối đa hai giờ mà không cần giấy phép.)

VI. Bài tập cấu trúc prevent

Bài 1: Viết lại câu sử dụng cấu trúc prevent.

  1. She couldn't enter the building because the security guard didn't allow her to.
  2. Drivers are forbidden from using their phones while driving; it’s the law.
  3. We should avoid staying out too late; it might be dangerous in this area.
  4. The website blocked my access. It must have been because of the security settings.
  5. Employees are restricted from discussing company secrets with outsiders; it’s company policy.
  6. I deter us from parking in that area; it's reserved for VIPs.

Đáp án

  1. She was prevented from entering the building by the security guard.
  2. Drivers are prevented from using their phones while driving; it’s the law.
  3. We should prevent ourselves from staying out too late; it might be dangerous in this area.
  4. My access to the website was prevented. It must have been because of the security settings.
  5. Employees are prevented from discussing company secrets with outsiders; it’s company policy.
  6. I prevent us from parking in that area; it's reserved for VIPs.

Bài 2: Điền vào chỗ trống “prevent” và “avoid” sao cho phù hợp.

  1. She tried to ____________ getting caught in the rain by bringing an umbrella.
  2. Regular exercise can help ____________ heart disease.
  3. You should ____________ talking about politics at family gatherings to avoid arguments.
  4. They installed security cameras to ____________ theft in the neighborhood.
  5. The doctor advised him to ____________ eating spicy food to reduce his stomach acidity.
  6. Proper maintenance can ____________ the car from breaking down unexpectedly.
  7. The new law aims to ____________ discrimination based on gender.
  8. Please ____________ using your phone while driving to ensure road safety.
  9. The government is taking measures to ____________ pollution in urban areas.
  10. He tried to ____________ her from finding out about the surprise party.

Bài 2:

  1. avoid
  2. prevent
  3. avoid
  4. prevent
  5. avoid
  6. prevent
  7. prevent
  8. avoid
  9. prevent
  10. prevent

Bài 3: Dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh trong đó có sử dụng các cấu trúc “prevent”.

  1. Việc mất dữ liệu do sự cố máy tính tuần trước đã ngăn cản tôi hoàn thành dự án đúng thời hạn, khiến tôi phải làm việc suốt đêm để khắc phục.
  2. Bức tường rào cao và hệ thống camera an ninh đã được lắp đặt để ngăn cản kẻ trộm xâm nhập vào nhà, đảm bảo an toàn cho cả gia đình.
  3. Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình dù bạn bè và gia đình đã cố gắng ngăn cản anh ấy rất nhiều, vì anh ấy muốn theo đuổi đam mê của mình.
  4. Nhiệt độ cao và khí hậu khô hạn sẽ ngăn cản sự phát triển của một số loại cây trồng, gây khó khăn cho nông dân trong việc duy trì mùa màng.
  5. Bạn nên cố gắng ngăn cản con mình chơi điện thoại quá nhiều và khuyến khích chúng tham gia các hoạt động ngoài trời để phát triển toàn diện.
  6. Việc tiêm vắc-xin định kỳ không chỉ giúp ngăn ngừa nhiều bệnh nguy hiểm mà còn bảo vệ cộng đồng khỏi các dịch bệnh lây lan.
  7. Để các vật dụng sắc nhọn như dao kéo xa tầm tay trẻ em và khóa lại để tránh các tai nạn đáng tiếc có thể xảy ra.

Đáp án

  1. The data loss due to the computer crash last week prevented me from completing the project on time, making me work all night to fix it.
  2. The high fence and the installed security camera system were put in place to prevent burglars from breaking into the house, ensuring the family's safety.
  3. He quit his job despite his friends and family's many attempts to prevent him, as he wanted to pursue his passion.
  4. High temperatures and dry climate will prevent the growth of certain crops, causing difficulties for farmers in maintaining their harvests.
  5. You should try to prevent your child from playing on the phone too much and encourage them to participate in outdoor activities for their overall development.
  6. Regular vaccination not only helps prevent many dangerous diseases but also protects the community from contagious outbreaks.
  7. Keep sharp objects like knives and scissors out of children's reach and locked away to prevent unfortunate accidents from happening.

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

STUDY4 hy vọng rằng bài viết trên đã giúp bạn hiểu về cấu trúc Prevent và cách phân biệt nó với cấu trúc Avoid trong tiếng Anh học thuật và trong cuộc sống hàng ngày. Chúc bạn thành công trong việc học tập và hãy đón chờ những bài viết tiếp theo từ STUDY4!