make là gì? Cách dùng Make trong tiếng Anh

Động từ "make" là một từ thông dụng và thường xuyên xuất hiện trong tiếng Anh. Do đó, có rất nhiều cụm từ kết hợp với "make" mang những ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng STUDY4 tổng hợp và nắm ngay tuyển tập các cấu trúc make trong tiếng Anh thường gặp nhé! 

I. Cấu trúc make là gì?

"Make" trong tiếng Anh vừa có thể là một danh từ, vừa có thể là một động từ. Với mỗi vai trò khác nhau, "make" mang những ý nghĩa riêng, nhưng nhìn chung đều liên quan đến sản phẩm, sản xuất,... và những nội dung tương tự.

Cấu trúc make là gì?

Cấu trúc make là gì?

Ý nghĩa của “make” thay đổi tùy theo vai trò cụ thể như sau:

Vai trò

Ý nghĩa

Danh từ

kiểu dáng, cấu tạo, nguồn gốc, (quần áo, sản phẩm...)

tư thế (người), sự chế tạo

→ Ví dụ: This is a unique make, designed specifically for this brand. (Đây là một kiểu dáng độc đáo, được thiết kế riêng cho thương hiệu này.)

Động từ

  • làm, chế tạo

→ Ví dụ: They make furniture from recycled materials. (Họ chế tạo nội thất từ các vật liệu tái chế.)

  • sắp xếp, chuẩn bị

→ Ví dụ: Can you make the bed before we leave? (Bạn có thể dọn giường trước khi chúng ta đi không?)

  • kiếm được

→ Ví dụ: She makes money by selling her artwork online. (Cô ấy kiếm tiền bằng cách bán tác phẩm nghệ thuật của mình trực tuyến.)

  • gây ra

→ Ví dụ: This weather makes me feel tired. (Thời tiết này khiến tôi cảm thấy mệt mỏi.)

  • thực hiện, thi hành

→ Ví dụ: He made a decision to move to another city. (Anh ấy đã đưa ra quyết định chuyển đến thành phố khác.)

  • khiến cho, làm cho

→ Ví dụ: The inspiring story makes me believe in the power of perseverance. (Câu chuyện đầy cảm hứng làm cho tôi tin vào sức mạnh của sự kiên trì.)

  • ước lượng, đánh giá

→ Ví dụ: Can you make a rough estimate of the cost? (Bạn có thể đưa ra một ước lượng sơ bộ về chi phí không?)

  • hoàn thành, đạt được

→ Ví dụ: She made the deadline for submitting the report. (Cô ấy đã hoàn thành hạn chót để nộp báo cáo.)

  • trở thành

→ Ví dụ: The support and encouragement from her family made her a confident public speaker. (Sự hỗ trợ và khuyến khích từ gia đình đã làm cho cô ấy trở thành một diễn giả tự tin.)

  • nghĩ, hiểu…

→ Ví dụ: She struggled to make sense of the complex scientific theories presented in the lecture. (Cô ấy gặp khó khăn trong việc hiểu được những lý thuyết khoa học phức tạp được trình bày trong bài giảng.)

II. Các cấu trúc make trong tiếng Anh

Các cấu trúc make trong tiếng Anh

Các cấu trúc make trong tiếng Anh

1. Make sb do sth

S + make + sb + V (nguyên mẫu)

Cấu trúc này có nghĩa là buộc ai đó phải làm điều gì đó, thường bằng cách áp lực, lôi kéo hoặc đưa ra yêu cầu mang tính ép buộc.

→ Ví dụ: The teacher made the students write a 500-word essay as homework. (Giáo viên bắt học sinh viết một bài luận 500 từ làm bài tập về nhà.)

2. Be made to do sth

S + tobe + made + to V (nguyên mẫu)

Cấu trúc Be made + to + V cũng có nghĩa là ép buộc ai đó phải làm điều gì đó, thường bằng cách đưa ra yêu cầu mạnh mẽ hoặc áp lực. Trái với cấu trúc make + somebody + do something, trong cấu trúc này, động từ sau "to" luôn ở dạng nguyên thể (infinitive), và thường được sử dụng khi muốn ám chỉ tính bắt buộc hoặc cần thiết của hành động.

→ Ví dụ: She was made to apologize to her colleagues for her rude behavior. (Cô ấy bị ép phải xin lỗi đồng nghiệp vì hành vi thô lỗ của mình.)

3. Cấu trúc make sb adj

S + make + O + adj

Cấu trúc make + sb/sth + adj được dùng để diễn tả việc chủ ngữ khiến ai đó hoặc cái gì đó trở nên như thế nào. Trong cấu trúc này, đối tượng bị ảnh hưởng là "sb/sth" (người hoặc vật) và tính từ "adj" đề cập đến tình trạng, trạng thái của "sb/sth".

→ Ví dụ: The new hairstyle makes her more beautiful. (Kiểu tóc mới khiến cô xinh đẹp hơn)

4. Make và tân ngữ

S + make + sb/sth

Khi nói ai đó đã sản xuất hoặc tạo ra thứ gì đó, hãy sử dụng cấu trúc này.

→ Ví dụ: The chef made a delicious seafood paella for the dinner party. (Đầu bếp đã làm một đĩa paella hải sản ngon cho bữa tiệc tối.)

5. Make + possible/impossible

Cấu trúc 1:  Make it possible + to V

Cấu trúc trên cho thấy rằng nếu sau động từ "MAKE" là một danh từ (hay còn gọi là tân ngữ của "MAKE" là một danh từ), thì cần phải có "IT" đứng giữa "MAKE" và "POSSIBLE".

→ Ví dụ: Their invention makes it possible to travel long distances in a short time. (Phát minh của họ làm cho việc du lịch xa trong thời gian ngắn trở nên có thể.)

Cấu trúc 2: Make access + N/ cụm N

Với cấu trúc này, mọi người cần nhớ rằng nếu thấy sau MAKE là một danh từ hoặc cụm danh từ, thì không nên đặt "IT" giữa MAKE và POSSIBLE khi nhìn vào câu đó.

→ Ví dụ: The new law makes access to healthcare services more equitable for everyone. (Luật pháp mới làm cho việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe công bằng hơn đối với mọi người.)

Cấu trúc 3: Make possible for sb to do sth = cause sth happen

Cấu trúc này có nghĩa là khiến việc gì, điều gì xảy ra

→ Ví dụ: Public libraries make it possible for everyone to access a wide range of books and resources for free. (Thư viện công cộng làm cho việc mọi người tiếp cận một loạt các sách và tài nguyên miễn phí trở nên có thể.)

III. Phân biệt cấu trúc của make và do

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa hai động từ "make" và "do", bởi chúng có nghĩa gần tương đương nhau. Tuy nhiên, "make" và "do" lại có các cách sử dụng và cấu trúc khác nhau. Cụ thể là:

Do

Make

  • Thường thì động từ "do" được sử dụng để chỉ về nghề nghiệp, học tập hoặc các công việc, và không liên quan đến việc tạo ra các sản phẩm nào.

→ Ví dụ: do homework (làm bài tập), do yoga (tập yoga),...

  • Động từ "do" được dùng để diễn tả các hoạt động chung chung hoặc hàng ngày.

→ Ví dụ: do the laundry (ủi, giặt giũ), do the dishes (rửa bát)

  • Động từ "do" được dùng như một từ thay thế cho động từ đã được nhắc đến trước đó khi nghĩa của câu đã rõ ràng.

→ Ví dụ: She speaks French fluently, and so do I. (Cô ấy nói tiếng Pháp lưu loát, và tôi cũng vậy.)

  • Được sử dụng để diễn tả hành động tạo ra cái mới từ nguyên liệu vật chất sẵn có.

→ Ví dụ: made from, made of,...

  • "Make" cũng được dùng để diễn tả hành động có kế hoạch hoặc tương tác với đối tượng khác.

→ Ví dụ: make a promise (hứa)

Thường thì "make" đi kèm với cụm từ liên quan đến đồ ăn hoặc bữa ăn.

→ Ví dụ: make breakfast (chuẩn bị bữa sáng)

IV. Make đi với giới từ gì?

Động từ "make" rất linh hoạt và có thể đi kèm với nhiều giới từ để diễn tả các ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng STUDY4 khám phá xem "make" đi với những giới từ nào thông qua bảng sau đây nhé!

Make + giới từ

Nghĩa tiếng Việt

Make against

Làm chống lại, gây khó khăn, tác động tiêu cực đến cái gì

→ Ví dụ: The early dismissal made against their chances of winning the championship. (Việc loại bỏ sớm đã làm ảnh hưởng tiêu cực đến cơ hội của họ trong việc giành chức vô địch.)

Make for

  • Dẫn đến, tạo điều kiện cho điều gì đó xảy ra

→ Ví dụ: Her efficient planning made for a smooth execution of the project. (Việc lập kế hoạch hiệu quả của cô ấy đã tạo điều kiện cho việc thực hiện dự án trôi chảy.)

  • Đi theo một hướng nào đó 

→ Ví dụ: After finishing his work, John packed his bag and made for the train station. (Sau khi hoàn thành công việc, John gói đồ vào túi và tiến về phía ga tàu.)

Make (sth) into

Chuyển đổi hoặc biến đổi cái gì đó thành cái gì khác

→ Ví dụ: They made the leftover ingredients into a delicious soup. (Họ biến những nguyên liệu thừa thành một nồi súp ngon.)

Make (sth) of sth/ sbd

Hiểu, đánh giá hoặc suy diễn về điều gì đó

→ Ví dụ: She couldn't make much of the instructions because they were in a foreign language. (Cô ấy không thể hiểu rõ lắm về hướng dẫn vì chúng được viết bằng một ngôn ngữ ngoại.)

Make off with

Bỏ trốn hoặc thoát khỏi một tình huống khó khăn hoặc trách nhiệm mà không để lại dấu vết

→ Ví dụ: The suspect made off with a large sum of money from the bank robbery. (Nghi phạm đã bỏ trốn với một số tiền lớn từ vụ cướp ngân hàng.)

Make (sth) out

  • Hiểu, hoặc phân biệt được điều gì đó

→ Ví dụ: I can't quite make out what she's saying. (Tôi không thể hiểu rõ những gì cô ấy đang nói.)

  • Làm ra, tạo ra, sản xuất

→ Ví dụ: She made out a check for the rent. (Cô ấy viết một chi phiếu cho tiền thuê nhà.)

  • Quan hệ tình cảm mạnh mẽ

→ Ví dụ: They were making out in the back seat of the car. (Họ đang hôn nhau trên ghế sau của xe.)

  • Giả vờ, tỏ ra, làm ra vẻ như

→ Ví dụ: He made out like he didn't care, but I could tell he was upset. (Anh ta giả vờ như là anh ta không quan tâm, nhưng tôi có thể thấy anh ta buồn phiền.)

  • Phát triển, tiến triển, thành công

→ Ví dụ: Their business has been making out very well this year. (Doanh nghiệp của họ đã tiến triển rất tốt trong năm nay.)

Make (sth) over

Cải tổ, làm mới hoặc cải thiện cái gì đó

→ Ví dụ: She made over her old dress into a stylish new outfit. (Cô ấy đã biến chiếc váy cũ thành một bộ đồ mới đẹp mắt.)

Make towards

Tiến về phía một hướng nào đó hoặc hướng đến một mục tiêu cụ thể

→ Ví dụ: The ship made towards the harbor in the early morning light. (Tàu tiến về phía cảng vào sáng sớm dưới ánh sáng ban mai.)

Make up

  • Trang điểm

→ Ví dụ: She spends hours every morning making up before going to work. (Cô ấy dành hàng giờ mỗi sáng để trang điểm trước khi đi làm.)

  • Bù đắp, thay thế

→ Ví dụ: They had an argument yesterday, but they made up this morning. (Họ cãi nhau ngày hôm qua nhưng họ làm lành vào sáng nay.)

  • Tạo thành, cấu thành

→ Ví dụ: The committee is made up of experts from various fields. (Ủy ban được tạo thành từ các chuyên gia từ các lĩnh vực khác nhau.)

  • Bịa ra, bịa đặt:

→ Ví dụ: She made up an excuse for being late. (Cô ấy bịa ra một lý do để giải thích việc đến muộn.)

  • Lấy lại thời gian đã mất

→ Ví dụ: He missed a week of work but made it up by working extra hours. (Anh ấy vắng mặt một tuần nhưng đã bù lại bằng cách làm thêm giờ.)

  • Phục hồi mối quan hệ, hoà giải

→ Ví dụ: They hadn't spoken for years, but recently they made up and became friends again. (Họ đã không nói chuyện với nhau suốt nhiều năm, nhưng gần đây họ đã làm lành và trở thành bạn bè lại.)

Make up for

Bù đắp cho điều gì đó đã mất hoặc thiếu sót, thường là bằng cách làm điều gì đó khác để đền bù

→ Ví dụ: She missed her friend's birthday party, so she sent a gift to make up for it. (Cô ấy đã bỏ lỡ buổi tiệc sinh nhật của bạn mình, vì vậy cô ấy đã gửi một món quà để bù đắp.)

Make up to (someone)

Cố gắng làm cho ai đó hài lòng hoặc được lòng ai đó sau khi đã làm họ buồn hoặc tổn thương

→ Ví dụ: She made up to her friend by helping her with a difficult task. (Cô ấy đã giúp đỡ bạn bè bằng cách làm một công việc khó khăn để bù đắp cho điều gì đã xảy ra.)

V. Các collocation với Make

Collocation

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

make a decision

đưa ra quyết định

She made a decision to accept the job offer. (Cô ấy đã quyết định chấp nhận lời mời làm việc.)

make a difference

tạo ra sự khác biệt

Your contributions can make a difference. (Những đóng góp của bạn có thể tạo nên sự khác biệt.)

make an effort

cố gắng, nỗ lực

She made a determined effort to overcome her fear of public speaking. (Cô ấy đã quyết tâm nỗ lực để vượt qua nỗi sợ nói trước công chúng.)

make an exception

làm một ngoại lệ

The manager made an exception for her request. (Người quản lý đã đưa ra một ngoại lệ cho yêu cầu của cô ấy.)

make arrangements

sắp xếp, sắp đặt

They made arrangements for the meeting. (Họ đã sắp xếp cho cuộc họp.)

make believe

tin vào, tin tưởng

Children like to make believe they are superheroes. (Trẻ em thích tạo niềm tin rằng chúng là siêu anh hùng.)

make friends

kết bạn

She made friends with her new neighbors. (Cô kết bạn với những người hàng xóm mới của mình.)

make money

kiếm tiền

He's good at making money in the stock market. (Anh ấy giỏi kiếm tiền trên thị trường chứng khoán.)

make progress

tiến bộ

After months of hard work, he has finally made tangible progress in his fitness goals. (Sau mấy tháng làm việc chăm chỉ, anh ấy cuối cùng đã có tiến bộ rõ rệt đối với mục tiêu về sức khỏe của mình.)

make sense

có ý nghĩa, hợp lý

His explanation didn't make sense to me. (Lời giải thích của anh ấy không có ý nghĩa với tôi.)

make up one's mind

quyết định

After much consideration, she made up her mind. (Sau nhiều lần cân nhắc, cô đã quyết định.)

make a fuss

làm om sòm, làm ầm ĩ

She made a fuss about the small mistake. (Cô ấy đã làm ầm lên về một lỗi nhỏ.)

make an impression

tạo ấn tượng

His presentation made a strong impression on the audience. (Phần trình bày của anh đã gây ấn tượng mạnh mẽ với khán giả.)

make a promise

hứa hẹn, cam kết

She made a promise to herself to prioritize self-care and well-being this year. (Cô ấy đã hứa với bản thân là sẽ ưu tiên chăm sóc bản thân và sức khỏe trong năm nay.)

make a phone call

gọi điện thoại

They made a quick phone call to their friends to invite them to the party next weekend. (Họ đã gọi điện nhanh cho bạn bè để mời họ đến dự tiệc vào cuối tuần tới.)

make a reservation

đặt chỗ trước

They made a reservation at the restaurant. (Họ đã đặt chỗ ở nhà hàng.)

VI. Bài tập cấu trúc make

Bài tập: Điền từ "make" vào chỗ trống sao cho câu hoàn chỉnh và ý nghĩa.

  1. The teacher _____________ the students _____________ their homework before the end of the class.
  2. His jokes always _____________ us _____________ at parties.
  3. The rainy weather _____________ everyone _____________ gloomy and sad.
  4. The coach _____________ the team _____________ extra training sessions to improve their fitness.
  5. Her kindness _____________ him _____________ grateful for her support.
  6. The loud noise from the construction site _____________ it _____________ difficult for us to concentrate.
  7. His strict diet _____________ him _____________ healthier and more energetic.
  8. The unexpected compliment _____________ her _____________ blush with embarrassment.
  9. The success of their project _____________ the entire team _____________ proud of their achievements.
  10. The challenging assignment _____________ the students _____________ more diligent in their studies.

Đáp án:

  1. made, do
  2. make, laugh
  3. made, feel
  4. makes, have
  5. makes, feel
  6. makes, very
  7. makes, feel
  8. made, cheeks
  9. made, feel
  10. makes, be

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Trên đây là tất cả kiến thức về cấu trúc make trong tiếng Anh mà STUDY4 đã tổng hợp. Hãy thực hành bài tập để nhớ cấu trúc này nhanh chóng. Chúc bạn học tốt!