Trợ động từ (Auxiliary Verbs) là gì? Cách dùng trợ động từ

Trong ngữ pháp tiếng Anh, trợ động từ là một phần quan trọng. Tuy nhiên, khi nhắc đến, có lẽ chúng ta thường chỉ nghĩ đến các từ như "do," "does," và "did." Thực ra, trong tiếng Anh còn nhiều trợ động từ khác. Hãy cùng STUDY4 khám phá kiến thức ngữ pháp về trợ động từ (Auxiliary Verbs) và cách dùng trợ động từ nhé!

I. Trợ động từ là gì?

Trợ động từ trong tiếng Anh (Auxiliary Verbs) là những từ được sử dụng kèm theo động từ chính để bổ sung nghĩa cho câu. Chúng có thể dùng để tạo câu phủ định hoặc câu hỏi, hoặc để nhấn mạnh trong câu khẳng định.Trợ động từ trong câu phải được chia theo chủ ngữ và thì.

Trợ động từ là gì?

Trợ động từ là gì?

Trợ động từ có thể thêm ý nghĩa cho hành động về tính chất, mức độ, khả năng hoặc hình thái. Do đó, trợ động từ không thể thay thế cho động từ chính (luôn cần có động từ chính đi kèm) và không được dùng cùng với các trợ động từ khác cùng loại.

→ Ví dụ: She does not like broccoli. (Cô ấy không thích bông cải xanh.) 

II. Chức năng của trợ động từ

Chức năng của trợ động từ

Chức năng của trợ động từ

Trợ động từ trong tiếng Anh đóng nhiều vai trò. Trợ động từ thực hiện một số chức năng chính sau:

Chức năng

Ý Nghĩa

Ví dụ

Hình thành các thì và hình thức động từ

Trợ động từ thường được sử dụng để tạo ra các thì ngữ pháp khác nhau, cho phép truyền tải các sự việc, hành động xảy ra vào các thời điểm khác nhau. Ngoài ra, sử dụng trợ động từ giúp bạn giao tiếp chính xác hơn.

They were watching a movie when I called. (Họ đang xem phim khi tôi gọi điện.)

Tạo câu phủ định

Trong câu phủ định, các trợ động từ sẽ được chia theo cách phù hợp và dạng nguyên mẫu của động từ chính sẽ được thêm "not".

He couldn't solve the math problem. (Anh ấy không thể giải quyết bài toán toán học.)

Tạo câu nghi vấn

  • Yes/No question thường được đặt ở đầu câu và sử dụng trợ động từ "do" hoặc động từ khiếm khuyết. Thì hiện tại hoàn thành cũn sử dụng trợ động từ "have". 
  • Tag question là một câu hỏi được đặt ở cuối câu, được áp dụng khi bạn muốn xác nhận độ chính xác của mệnh đề phía trước. Câu hỏi đuôi sẽ sử dụng đại từ và các trợ động từ tương ứng với thì của mệnh đề chính. 

Isn't it supposed to rain later today? (Dự là sẽ mưa vào cuối ngày hôm nay phải không?)

Đảm bảo ngôi, số và thời gian

Xác định ngôi, số và thời gian của động từ chính trong câu.

Have you ever seen a shooting star? (Bạn đã từng nhìn thấy một vì sao băng chưa?)

Tạo cấu trúc bị động

Các câu thường được viết ở thể chủ động, với chủ ngữ bao gồm hành động được thực hiện. Tuy nhiên, khi người thực hiện hành động không phải là chủ ngữ, chúng ta sử dụng thể bị động.

The cake had been eaten before I arrived. (Chiếc bánh đã được ăn hết trước khi tôi đến.)

Nhấn mạnh các ý quan trọng trong câu

Để nhấn mạnh sự đồng ý của người nói về một vấn đề nhất định, trợ động từ "do" có thể được thêm vào câu.





 

A: Do you like sushi?

B: I do like sushi, especially the ones with salmon.

(A: Bạn có thích sushi không?

B: Tôi rất thích sushi, đặc biệt là món có cá hồi.)

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

III. Các loại trợ động từ

Các loại trợ động từ

Các loại trợ động từ

Trợ động từ được chia làm hai nhóm chính:

1. Trợ động từ chính (Primary Auxiliary Verbs): Động từ tobe, Have và Do 

Ba trợ động từ này chủ yếu được dùng để tạo thành các câu có thể phức tạp hơn về mặt ngữ pháp, như thì hiện tại hoàn thành và thì tiếp diễn. Chúng cũng được sử dụng để biểu thị cả câu ở dạng chủ động và bị động, và để nhấn mạnh thông tin đặc biệt bằng cách sử dụng câu hỏi đuôi.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng mặc dù "tobe", "have" và "do" là ba trợ động từ chính, chúng vẫn có thể được sử dụng một mình như các động từ hành động. Khi bạn thấy các từ này trong câu, hãy tìm một động từ thứ hai để xác định liệu chúng đang được sử dụng như một động từ thực hiện hành động hay là một trợ động từ.

2. Trợ động từ khiếm khuyết (Modal Verbs)

Các trợ động từ khiếm khuyết có khả năng thay đổi trạng thái của câu. Điều này có nghĩa là bạn có thể sử dụng Động từ Khiếm khuyết để biểu thị các ý nghĩa khác nhau của động từ chính. 

Xem thêm: Động từ khuyết thiếu (modal verbs) & các cách sử dụng

Khi sử dụng các trợ động từ khiếm khuyết trong thì hiện tại, động từ chính thường được dùng ở dạng nguyên mẫu (Verb infinitive).

Tuy nhiên, khi sử dụng trong thì quá khứ, các trợ động từ khiếm khuyết có thể thay đổi theo thì như: can → could, will → would, shall → should, may → might, must → ought to.

IV. Cách dùng trợ động từ trong tiếng Anh

Cách dùng trợ động từ trong tiếng Anh

Cách dùng trợ động từ trong tiếng Anh

1. Trợ Động từ Chính (Principal Auxiliary Verbs)

a. Trợ Động từ ‘tobe’:

Đầu tiên, động từ 'be' thường được dùng như một động từ nối (Linking Verb) để kết nối tính từ, danh từ, hay cụm từ chỉ chủ ngữ.

  • Cách dùng:

Trợ động từ

Cách dùng

Ý nghĩa

Trợ động từ “be”

Biểu thị trạng thái hoặc tình trạng hiện tại của người hoặc vật.

The sky is clear and the stars are shining brightly tonight. (Bầu trời đang trong veo và những ngôi sao đang chiếu sáng rực rỡ vào đêm nay.)

Diễn tả tính chất, đặc điểm, hoặc thuộc tính của người hoặc vật.

She is incredibly talented in music. (Cô ấy vô cùng tài năng về âm nhạc.)

Xác định, nhận dạng người hoặc vật.

She is the scientist who discovered the new element. (Cô ấy là nhà khoa học đã phát hiện ra nguyên tố mới.)

Diễn tả thời gian.

Last year was challenging for everyone. (Năm ngoái là một năm khó khăn đối với mọi người.)

Tạo cấu trúc bị động.

The ancient manuscript was discovered in a hidden chamber. (Bản thảo cổ được phát hiện trong một căn phòng ẩn.)

Các thì và hình thức động từ khác, chẳng hạn như hiện tại tiếp diễn (am/is/are + V-ing), quá khứ đơn (was/were + V-ed), hiện tại hoàn thành (have/has been + V-ed), và v.v., được tạo ra bằng trợ động từ "be".

  • Cấu trúc: ‘Tobe’ trong các cấu trúc Tiếp diễn và câu bị động tương ứng

Thì

Cấu trúc

Ví dụ

Hiện tại tiếp diễn

S + am/ is/ are (not) + V-ing + …

We are not seeing any improvement in the situation yet. (Chúng tôi chưa thấy bất kỳ sự cải thiện nào trong tình hình.)

Quá khứ Tiếp diễn

S + was/ were (not) + V-ing + …

They were not watching TV when the power went out. (Họ không đang xem TV khi mất điện.)

Tương lai Tiếp diễn

S + will (not) be + V-ing + …

This time next week, I will be attending a conference in New York. (Giờ này tuần sau, tôi sẽ đang tham dự một hội nghị tại New York.)

Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn

S + have/ has (not) been + V-ing + …

They haven't been playing soccer since they moved to the new neighborhood. (Họ không đang chơi bóng đá từ khi họ chuyển đến khu phố mới.)

Quá khứ Hoàn thành Tiếp diễn

S + had (not) been + V-ing + …

He had been practicing the piano for months before his first public performance. (Anh ấy đã tập đàn piano trong nhiều tháng trước buổi biểu diễn công khai đầu tiên của mình.)

Tương lai Hoàn thành Tiếp diễn

S + will (not) have been + V-ing + …

By the time you get home tonight, she will have been cooking dinner for two hours. (Đến lúc bạn về nhà tối nay, cô ấy sẽ đã đang nấu bữa tối suốt hai tiếng rồi.)

b. Trợ Động từ ‘do’

Động từ "do" cũng là một động từ thường hay động từ hành động. Nó miêu tả hành động thực hiện một việc gì đó.

  • Cách dùng

Trợ động từ

Cách dùng

Ví dụ

Trợ động từ “do/does/did”

Tạo câu phủ định cả trong quá khứ và hiện tại đơn.

She did not receive the package on time. (Cô ấy không nhận được gói hàng đúng hạn.)

Tạo câu hỏi trong hiện tại đơn và quá khứ đơn.

Did we meet all the requirements for the grant? (Chúng ta có đáp ứng tất cả yêu cầu để nhận được trợ cấp không?)

Xác định ngôi và số động từ chính trong cả câu nghi vấn và phủ định. Tất cả các ngôi đều sử dụng trợ động từ “did”.

He didn't call me back. (Anh ấy không gọi lại cho tôi.)

Ngoài ra, động từ chính trong câu là “Do/Does/Did”, nhấn mạnh hành động.

→ Ví dụ: She does listen attentively to every word you say, even if she doesn't always show it. (Cô ấy thật sự lắng nghe chăm chú mỗi lời bạn nói, dù không phải lúc nào cũng thể hiện ra ngoài.)

  • Cấu trúc:

Trong câu phủ định ở thì Hiện tại Đơn và Quá khứ Đơn:

Thì

Cấu trúc

Ví dụ

Hiện tại Đơn

S + don’t/ doesn’t + verb (nguyên mẫu) + …

My sister doesn't like horror movies; they scare her. (Chị gái tôi không thích phim kinh dị; chúng làm cô ấy sợ hãi.)

Quá khứ Đơn

S + didn’t + verb (nguyên mẫu) + …

Last summer, we visited Italy, but we didn't visit Rome. (Mùa hè qua, chúng tôi đã đi du lịch Ý, nhưng chúng tôi đã không ghé thăm Rome.)

Nhấn mạnh trong câu khẳng định ở thì Hiện tại Đơn và Quá khứ Đơn:

Thường thì, trong câu khẳng định ở thì Hiện tại Đơn và Quá khứ Đơn, động từ sẽ có dạng V(-s/es) và V2/ed tương ứng. Tuy nhiên, khi muốn nhấn mạnh rằng chủ ngữ đã hoặc đang thực hiện một hành động nào đó, ta sử dụng Trợ Động từ ‘do’ kết hợp với một động từ nguyên mẫu như dưới đây. Tất nhiên, ‘do’ cũng cần được thay đổi theo thì.

Thì

Cấu trúc

Ví dụ

Hiện tại Đơn

S + do/ does + verb (nguyên mẫu) + …

They do enjoy hiking in the mountains every weekend. (Họ thực sự thích đi bộ đường dài trên núi mỗi cuối tuần.)

Quá khứ Đơn

S + did + verb (nguyên mẫu) + …

We did find a great restaurant for dinner last night. (Chúng tôi đã thực sự tìm thấy một nhà hàng tuyệt vời để đi ăn tối đêm qua.)

  • Trong Yes/No question với động từ thường ở thì Hiện tại Đơn và Quá khứ Đơn:
  • Trong câu hỏi Wh-question với với động từ thường ở thì Hiện tại Đơn và Quá khứ Đơn:

c. Trợ Động từ ‘have’

Các thì hoàn thành được tạo bằng cách sử dụng trợ động từ "have".

  • Cách dùng

Trợ động từ

Cách dùng

Ví dụ

Trợ động từ “have”

Tạo ra các thì quá khứ hoàn thành, hiện tại hoàn thành và tương lai hoàn thành.

She had finished her PhD before she turned thirty. (Cô ấy đã hoàn thành bằng tiến sĩ trước khi tròn ba mươi tuổi.)

Tạo ra các cấu trúc câu nghi vấn hoặc phủ định.

Have they decided on a wedding date? (Họ đã quyết định ngày cưới chưa?)

 

  • Cấu trúc:

Thì

Cấu trúc

Ví dụ

Hiện tại Hoàn thành

S + has/ have (not) + V3/ed+ …

We have never seen such a beautiful sunset before.( Chúng tôi chưa từng thấy một hoàng hôn đẹp như vậy trước đây.)

Quá khứ Hoàn thành

S + had (not) + V3/ed+ …

He had eaten lunch before he went to the meeting. (Anh ấy đã ăn trưa trước khi đi đến cuộc họp.)

Tương lai Hoàn thành

S + will (not) have + V3/ed+ …

They will have completed the construction of the new building by the end of the year. ( Họ sẽ đã hoàn thành xây dựng tòa nhà mới vào cuối năm.)

Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn

S + have/ has (not) + been + V-ing + …

They have been waiting for the bus since 7 o'clock.( Họ đã đang chờ xe buýt từ lúc 7 giờ.)

Quá khứ Hoàn thành Tiếp diễn

S + had (not) + been + V-ing + …

She had been studying for hours before the power outage disrupted her work. (Cô ấy đã đang học suốt vài giờ trước khi cúp điện làm gián đoạn công việc của cô.)

Tương lai Hoàn thành Tiếp diễn

S + will (not) have + been + V-ing + …

She will have been working at the company for ten years by the time she retires. (Cô ấy sẽ đã làm việc tại công ty được mười năm khi cô ấy nghỉ hưu.)

2. Trợ Động từ Tình thái (Modal Auxiliary Verbs)

Động từ khiếm khuyết là một thuật ngữ khác cho Trợ động từ tình thái.

Động từ khuyết thiếu

Cách dùng

Ví dụ 

Can 

Mô tả những gì có thể xảy ra trong hiện tại hoặc trong tương lai

We can meet at 5 PM if that works for you. (Chúng ta có thể gặp nhau vào lúc 5 giờ chiều nếu được.)

Could (quá khứ của can)

Mô tả những gì có thể xảy ra trong quá khứ

When I was younger, I could run much faster. (Khi tôi còn nhỏ, tôi có thể chạy nhanh hơn nhiều.) 

Will

Được sử dụng để thể hiện ý chí, mong muốn hoặc quyết định.

They will help us with the project if we ask nicely.  (Họ sẽ giúp chúng tôi với dự án nếu chúng tôi yêu cầu lịch sự.)

Would

Diễn đạt những gì có thể xảy ra hoặc có thể xảy ra trong quá khứ.

He said he would come to the meeting, but he hasn't shown up yet. (Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đến cuộc họp, nhưng anh ấy vẫn chưa xuất hiện.)

May/ might 

  • Diễn đạt một khả năng với mức độ chắc chắn thấp đang xảy ra. 
  •  Xin phép/yêu cầu lịch sự hơn "can" và "could".
  • Đưa ra lời khuyên khi không có lựa chọn khác.

You may borrow my car for the weekend if you promise to drive carefully. (Bạn có thể mượn xe của tôi vào cuối tuần nếu bạn hứa lái xe cẩn thận.)

 

Shall

Được sử dụng để yêu cầu ý kiến hoặc lời khuyên.

I shall do my best to finish the project on time. (Tôi sẽ cố gắng hết sức để hoàn thành dự án đúng thời hạn.)

Should

Đưa ra lời khuyên hữu ích hoặc dự đoán

She should have arrived by now; I wonder what's delaying her. (Cô ấy nên đã đến bây giờ; tôi tự hỏi điều gì đang làm trì hoãn cô ấy.)

Have to 

  • Sự bắt buộc do tình huống bên ngoài.
  • Don’t have to: không cần thiết

You don't have to worry about it; everything will be fine. (Bạn không cần phải lo lắng về điều đó; mọi thứ sẽ ổn thôi.)

Must

  • Sự yêu cầu của người nói (cảm xúc và mong muốn của người nói)
  • (Mustn’t) Sự cấm đoán
  • Rất có khả năng xảy ra và dự đoán. 
  • Củng cố lời khuyên

He must be joking; that story can't be true. (Anh ta phải đang đùa; câu chuyện đó không thể đúng.)

Ought to 

Diễn tả lời khuyên hoặc sự mong đợi

She ought to have informed us earlier about the changes. (Cô ấy nên thông báo cho chúng tôi sớm hơn về những thay đổi.)

3. Một số trường hợp trợ động từ đặc biệt

 

Cách dùng

Ví dụ

Need

Need + V (Cần làm gì) 

She needn't have bought so much food; there's already plenty at home. (Cô ấy không cần phải mua nhiều đồ ăn như vậy; nhà đã có đủ rồi.)

Dare

Dare + V (dám làm gì): trợ động từ tình thái. (Dare có thể được sử dụng như động từ bán khuyết thiếu).

I dare not ask him directly; he seems quite upset. (Tôi không dám hỏi anh ta trực tiếp; anh ta dường như khó chịu lắm.)

Used to

Used to + V (đã từng làm gì trong quá khứ)

They used to go fishing every weekend when they lived by the lake. (Họ đã từng đi câu cá mỗi cuối tuần khi họ sống bên bờ hồ.)

Used S to + V?: trợ động từ tình thái.

Did you used to play soccer when you were in high school? (Anh có từng chơi bóng đá khi còn học trung học không?)

Ought to

(+): Ought to V: nên làm gì 

(-): Ought not to V: không nên làm gì

(?): Ought S to V?

Ought I to call ahead to make a reservation? (Tôi có nên gọi trước để đặt chỗ không?)

v. Bài tập dùng trợ động từ trong tiếng anh

Bài 1: Chọn các trợ động từ thích hợp để điền vào câu sau

  1. You (must/ shouldn’t/ should) take off your shoes before entering the temple.
  2. We (don’t/ mustn't/ shouldn’t) forget to bring our passports when traveling abroad.
  3. She (must/ needn’t/ mustn’t) wait for him. He will catch up later.
  4. You (must/ don’t have to/ mustn’t) forget to water the plants every day.
  5. Students (don’t have to/ shouldn’t/ mustn’t) use their phones during the exam.
  6. Visitors _____ (have to/ must) park their cars in the designated area only.
  7. You _____ (wouldn't/ mustn’t) be late for the meeting. It’s important to be on time.
  8. We _____ (don’t have to/ needn’t) worry about him. He’s a responsible person.
  9. Students _____ (needn’t/ mustn’t) talk during the exam. It's against the rules.
  10. You _____ (have to/ should) take a jacket with you. It might get cold later.

Đáp án

  1. must
  2. mustn’t
  3. needn’t
  4. must
  5. mustn’t
  6. must
  7. mustn't
  8. needn’t
  9. mustn't
  10. should

Bài 2: Chọn đúng dạng của "do, does, did" để hoàn thành câu sau.

  1. When ……………… the next train arrive?
  2. ……………… she always eat breakfast before going to work?
  3. They ……………… their homework yesterday.
  4. ……………… you have a good time at the party last weekend?
  5. What ……………… your brother do for a living?
  6. She ……………… her best to help her friend with the project.
  7. ……………… he live in that apartment complex?
  8. Why ……………… they visit their grandparents last summer?
  9. We ……………… our groceries shopping every Sunday.
  10. How ……………… you feel about the test results?

Đáp án

  1. does
  2. Does
  3. did
  4. Did
  5. does
  6. did
  7. Does
  8. did
  9. do
  10. do

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Hy vọng những kiến thức mà STUDY4 đã tổng hợp về trợ động từ (Auxiliary Verbs) sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng Trợ động từ trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào thêm, hãy comment cho STUDY4 biết nhé!