Bạn sẽ viết tiếng Anh một cách tự nhiên và phong phú hơn nếu sử dụng từ đồng nghĩa. STUDY4 sẽ tổng hợp các từ từ và cụm từ thay thế cho Because trong tiếng Anh cùng với cách sử dụng của từng từ nhằm giúp bạn tạo ấn tượng tốt với giám khảo.
I. Because là gì?
Because là gì?
- Phiên âm: /bɪˈkəz/
- Định nghĩa: bởi vì
- Cách sử dụng: được dùng để giải thích nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến một hành động hoặc sự việc xảy ra.
- Cấu trúc: Because + Mệnh đề (S + V)
→ Ví dụ: Because the novel received positive reviews from critics, its sales have soared since its release. (Bởi vì cuốn tiểu thuyết nhận được những đánh giá tích cực từ các nhà phê bình, doanh số bán hàng của nó đã tăng vọt kể từ khi phát hành.)
II. Các từ thay thế cho Because trong tiếng Anh
Các từ thay thế cho Because trong tiếng Anh
Khi giải thích lý do cho một sự việc, cấu trúc phổ biến nhất mà chúng ta thường dùng là "Because." Tuy nhiên, có nhiều cấu trúc thay thế thú vị và phong phú hơn mà bạn có thể sử dụng để nâng cao điểm số và gây ấn tượng với người nghe. Dưới đây là các từ đồng nghĩa với "because" mà STUDY4 muốn giới thiệu đến bạn.
1. As
Nó thường được sử dụng trong những trường hợp người đọc đã biết trước lý do của câu hoặc khi mục đích của câu không được giải thích.
Cấu trúc:
As + Clause (mệnh đề)
→ Ví dụ: As the city has invested heavily in public parks, the community has seen a significant increase in outdoor recreational activities. (Vì thành phố đã đầu tư nhiều vào công viên công cộng, cộng đồng đã thấy sự gia tăng đáng kể trong các hoạt động giải trí ngoài trời.)
2. Since
Ngoài việc được dùng trong thì hiện tại hoàn thành, từ "since" còn có nghĩa là "bởi vì" hoặc "vì." "Since" và "as" có thể thay thế cho nhau trong câu, nhưng trong một số trường hợp, "since" thường được sử dụng nhiều hơn.
Cấu trúc:
Since + Clause (mệnh đề)
→ Ví dụ: Since the team had practiced extensively before the match, their performance was exceptional. (Vì đội đã luyện tập kỹ lưỡng trước trận đấu, màn trình diễn của họ thật xuất sắc.)
3. For
Vì for không đứng ở đầu câu và cũng không đứng một mình, nên khi đưa ra thông tin mới mang tính suy luận hoặc suy diễn, ta có thể sử dụng mệnh đề với "for".
Cấu trúc:
Clause (Mệnh đề) + for + clause (mệnh đề)
→ Ví dụ: The garden is in full bloom, for spring has arrived and the weather is perfect for flowers. (Khu vườn đang nở rộ vì mùa xuân đã đến và thời tiết rất lý tưởng cho hoa.)
4. Considering
Considering mang ý nghĩa là bởi vì/xét theo một mặt/sự việc nào đó.
Cấu trúc:
Considering + Danh từ/Gerund (N/V-ing) = Because of the fact that + clause
→ Ví dụ: Considering the large number of applicants, the hiring process took longer than expected. (Xét đến số lượng ứng viên lớn, quá trình tuyển dụng mất nhiều thời gian hơn dự kiến.)
III. Các cụm từ thay thế cho Because trong tiếng Anh
Các cụm từ thay thế cho Because trong tiếng Anh
5. Due to/Owing to
Cấu trúc này dùng để nêu lý do, nguyên nhân hoặc giải thích cho một sự kiện, hành động hoặc tình huống. Người học cần nhớ rằng từ "Owing to" có ý nghĩa trang trọng hơn từ "Due to", do đó nó được sử dụng thường xuyên trong văn viết hoặc luận văn học thuật.
Cấu trúc:
Due to/Owing to + Danh từ/Gerund (N/V-ing) = Because of the fact that + clause
→ Ví dụ: Due to the increasing popularity of electric cars, the demand for charging stations has surged. (Do sự phổ biến ngày càng tăng của xe điện, nhu cầu về trạm sạc đã tăng vọt.)
6. On account of
"On account of" được sử dụng để chỉ ra nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến một sự việc cụ thể, hoặc để giải thích cho một vấn đề nào đó.
Cấu trúc:
On account of + Danh từ/Gerund (N/V-ing) = Because of the fact that + clause
→ Ví dụ: On account of the company's financial difficulties, several projects had to be postponed. (Do khó khăn tài chính của công ty, một số dự án đã phải hoãn lại.)
7. As a result of
"As a result of" có nghĩa là như là một kết quả của, bởi vì. Nó được dùng để diễn đạt nguyên nhân, và theo ngay sau đó là một cụm danh từ chỉ nguyên nhân.
Cấu trúc:
As a result of + Danh từ/Gerund (N/V-ing) = Because of the fact that + clause
→ Ví dụ: As a result of prolonged exposure to air pollution, many residents are experiencing respiratory issues. (Do tiếp xúc lâu dài với ô nhiễm không khí, nhiều cư dân đang gặp phải các vấn đề về hô hấp.)
8. In light of something
"In light of" có nghĩa là kết quả sau khi xem xét điều gì đó. Cụm từ này được sử dụng để chỉ một nguyên nhân đã xảy ra trước đó, dẫn đến một kết quả nào đó.
Cấu trúc:
In light of + Danh từ/Gerund (N/V-ing) = Because of the fact that + clause
→ Ví dụ: In light of the recent cybersecurity threats, organizations are investing more in their IT security systems. (Sau khi xem xét các mối đe dọa an ninh mạng gần đây, các tổ chức đang đầu tư nhiều hơn vào hệ thống an ninh IT của họ.)
9. By virtue of something
"By virtue of something" có nghĩa là thông qua phương tiện hoặc vì một điều gì đó. Cụm từ này được sử dụng trong trường hợp cần sự trang trọng, thể hiện rằng một kết quả đạt được là do một nguyên nhân quan trọng nào đó.
Cấu trúc:
By virtue of + Danh từ/Gerund (N/V-ing) = Because of the fact that + clause
→ Ví dụ: By virtue of his exceptional leadership skills, he was appointed as the new CEO of the company. (Nhờ kỹ năng lãnh đạo xuất sắc của mình, anh ấy đã được bổ nhiệm làm CEO mới của công ty.)
10. For the reason that
"For the reason that" có nghĩa là "bởi vì lý do này." Cụm từ này được dùng để nêu rõ nguyên nhân dẫn đến một kết quả nào đó đã xảy ra.
Cấu trúc:
For the reason that + Mệnh đề (S + V) = Because of the fact that + clause
→ Ví dụ: For the reason that the project deadline was approaching, the team worked overtime to complete the tasks. (Bởi vì hạn chót của dự án đang đến gần, đội đã làm thêm giờ để hoàn thành các nhiệm vụ.)
11. For the sake of
"For the sake of" có nghĩa là "để giúp đỡ" hoặc "cho lợi ích của" một ai đó, hoặc "cho mục đích của" một cái gì đó. Cụm từ này được dùng khi nguyên nhân là vì lợi ích của người khác hoặc mục đích cụ thể nào đó.
Cấu trúc:
For the sake of + Danh từ/Gerund (N/V-ing) = Because of the fact that + clause
→ Ví dụ: For the sake of advancing scientific research, the institute provides substantial funding to innovative projects. (Để thúc đẩy nghiên cứu khoa học, viện cung cấp tài trợ đáng kể cho các dự án đổi mới.)
12. In view of
"In view of" có nghĩa là "vì một điều cụ thể" hoặc "dựa trên một thực tế cụ thể nào đó".
Cấu trúc:
In view of + Danh từ/Gerund (N/V-ing) = Because of the fact that + clause
In view of the fact that = Because + clause
→ Ví dụ: In view of the upcoming national elections, the party has launched a new campaign to attract younger voters. (Vì cuộc bầu cử quốc gia sắp tới, đảng đã phát động một chiến dịch mới để thu hút cử tri trẻ tuổi hơn.)
13. Thanks to
Thanks to mang nghĩa là nhờ có, bởi vì, thường sẽ chỉ nghĩa tích cực.
Cấu trúc:
Thanks to + Danh từ/Gerund (N/V-ing)
→ Ví dụ: Thanks to the support from international partners, the startup was able to scale its operations globally. (Nhờ vào sự hỗ trợ từ các đối tác quốc tế, công ty khởi nghiệp đã có thể mở rộng hoạt động của mình ra toàn cầu.)
IV. Bài tập với các cụm từ thay thế cho Because trong tiếng Anh
Bài 1: Viết lại câu sao cho nghĩa câu không đổi:
- Since the project was delayed, we had to reschedule the meeting.
→ Because of ___________________________________ - Due to the high cost of living, many people are struggling financially.
→ As ___________________________________ - Owing to the traffic jam, we arrived at the airport late.
→ Because ___________________________________ - Because the instructions were unclear, we made several mistakes.
→ Due to ___________________________________ - Since the software update was unsuccessful, we had to restart the system.
→ Owing to ___________________________________ - Due to the power outage, the event was canceled.
→ As ___________________________________ - Because of her commitment to the project, she stayed late at work.
→ Since ___________________________________ - Owing to the noise from the construction site, we couldn’t concentrate.
→ Due to ___________________________________ - Since the hotel was fully booked, we found another place to stay.
→ Because of ___________________________________ - Due to his extensive experience, he was hired for the job immediately.
→ As ___________________________________
Đáp án
- Because of the project delay, we had to reschedule the meeting.
- As the cost of living is high, many people are struggling financially.
- Because of the traffic jam, we arrived at the airport late.
- Due to the unclear instructions, we made several mistakes.
- Owing to the unsuccessful software update, we had to restart the system.
- As there was a power outage, the event was canceled.
- Since she was committed to the project, she stayed late at work.
- Due to the noise from the construction site, we couldn’t concentrate.
- Because of the hotel being fully booked, we found another place to stay.
- As he had extensive experience, he was hired for the job immediately.
Lời kết
Sau khi giới thiệu các cụm từ thay thế cho "Because," cách sử dụng, và sự khác biệt giữa chúng, cùng với các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh, STUDY4 hy vọng rằng thí sinh có thể áp dụng đúng các cụm từ này để viết lại câu viết hoặc câu nói sao cho chính xác nhất.
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment