Trong cả giao tiếp và viết tiếng Anh, từ nối có vai trò rất quan trọng. Vậy có những loại từ nối trong tiếng Anh? Cách sử dụng từ nối trong tiếng Anh như thế nào? Bài viết dưới đây từ STUDY4 sẽ giới thiệu với các bạn về khái niệm Linking words và một số từ nối thông dụng trong tiếng Anh. Hãy đọc bài viết dưới đây để nâng cao kỹ năng mỗi ngày của bạn nhé!
I. Linking Words (từ nối) là gì?
Linking words (từ nối) là những từ hoặc cụm từ được sử dụng để kết nối và gắn kết các ý tưởng trong văn bản hoặc giữa các câu, đoạn văn. Trong tiếng Anh, từ nối giúp tạo ra mối liên kết logic giữa các ý, đoạn văn, hoặc các phần của văn bản, giúp người đọc nắm bắt rõ hơn cấu trúc và ý nghĩa của văn bản.
→ Ví dụ: The new policy is challenging to implement. Even so, it is essential for long-term success. (Chính sách mới khó thực hiện. Dù vậy, nó là cần thiết cho sự thành công lâu dài.)
Linking Words (từ nối) là gì?
Từ nối trong tiếng Anh là những từ thể hiện mối quan hệ giữa các ý trong câu hoặc đoạn văn. Chúng có thể liên kết các ý tương đồng hoặc đối lập. Việc sử dụng từ nối sẽ giúp câu văn trở nên logic, dễ hiểu và khoa học hơn. Đây là một yếu tố quan trọng và hữu ích trong bài thi IELTS Writing, giúp bài viết trở nên hay hơn, logic hơn và đạt điểm cao hơn.
II. Phân loại và tổng hợp các Linking words thông dụng thường gặp
Tổng hợp các Linking words thông dụng thường gặp
1. Đồng tình/Tương tự/Bổ sung
Các liên từ trong nhóm này được sử dụng để đưa ra thông tin tương tự, hoặc các luận điểm có chức năng tương đồng.
Từ nối |
Chức năng |
Ví dụ |
likewise, and, correspondingly, similarly, as well as, |
Thêm một thông tin tương tự với thông tin đã đưa ra trước đó. |
The project requires detailed planning; and, it also demands rigorous execution to ensure success. (Dự án yêu cầu lập kế hoạch chi tiết; và, nó cũng đòi hỏi thực hiện nghiêm ngặt để đảm bảo thành công.) |
furthermore, in addition, not to mention, not only…but also, moreover, |
Cung cấp một thông tin mới có cùng ý nghĩa hoặc hỗ trợ cho cùng một luận điểm với thông tin đã nêu trước đó. |
The new policy will not only improve air quality but also enhance public health by reducing respiratory diseases. (Chính sách mới không chỉ cải thiện chất lượng không khí mà còn nâng cao sức khỏe cộng đồng bằng cách giảm các bệnh hô hấp.) |
2. Ví dụ/Hỗ trợ/Nhấn mạnh
Các liên từ trong nhóm này bao gồm những từ nối trong tiếng Anh có mục đích làm rõ hơn cho thông tin hoặc luận điểm đã được đưa ra trước đó.
Từ nối |
Chức năng |
Ví dụ |
such as, for example, for instance, to demonstrate, including, notably, namely, as an illustration |
Cung cấp ví dụ cụ thể cho một thông tin hoặc luận điểm đã xuất hiện trước đó. |
Many classic novels explore themes of personal growth. For example, "Pride and Prejudice" delves into the complexities of social class and relationships. (Nhiều tiểu thuyết cổ điển khám phá các chủ đề về sự phát triển cá nhân. Ví dụ, "Kiêu hãnh và định kiến" đào sâu vào những phức tạp của tầng lớp xã hội và các mối quan hệ.) |
in fact, indeed, in detail, chiefly, in particular, that is to say, to clarify, to enumerate, markedly, significantly, |
Làm rõ hoặc bổ sung thêm thông tin cho một luận điểm khái quát đã được nêu ra trước đó. |
The conference was highly informative and engaging. Indeed, many participants have already applied the strategies discussed in their work. (Hội nghị đã rất thông tin và thu hút. Quả thực, nhiều người tham gia đã áp dụng các chiến lược được thảo luận vào công việc của họ.) |
to put it differently, in this case, to emphasize, to put it in another way, |
Nhấn mạnh một thông tin hoặc toàn bộ luận điểm trong luận điểm đã đề cập trước. |
The new regulations will affect all businesses. To put it in another way, every company will need to adapt to these new rules. (Các quy định mới sẽ ảnh hưởng đến tất cả các doanh nghiệp. Nói cách khác, mọi công ty sẽ cần phải thích nghi với các quy tắc mới này.) |
on the negative side/on the positive side |
Nhấn mạnh hoặc thể hiện sắc thái tích cực hoặc tiêu cực của luận điểm. |
The new tax increase aims to boost public services. On the negative side, it puts extra financial pressure on households. (Sự tăng thuế mới nhằm cải thiện dịch vụ công. Về mặt tiêu cực, nó tạo thêm áp lực tài chính cho các hộ gia đình.) |
Khi sử dụng tiếng Anh để nhấn mạnh, bạn có thể chọn các phương pháp khác nhau. Bên cạnh đó, để tạo sự nhấn mạnh, bạn còn có thể thay đổi trật tự từ trong câu. Một cách phổ biến là hoán đổi vị trí các từ trong câu hoặc đưa cụm giới từ và từ chỉ địa điểm lên đầu câu.
3. Hệ quả/Kết quả/Hậu quả
Các từ nối dưới đây đều thể hiện sự liên kết hoặc mối quan hệ trong quá trình phát triển của một luận điểm.
Từ nối |
Chức năng |
Ví dụ |
as a result, therefore, hence, consequently, so, thus |
Thể hiện các mối quan hệ kết quả |
The traffic was unusually light this morning. Thus, I arrived at the office much earlier than usual. (Giao thông sáng nay ít hơn bình thường. Vì vậy, tôi đến văn phòng sớm hơn nhiều so với thường lệ.) |
4. Đối lập/Hạn chế/Mâu thuẫn
Từ nối tương phản, loại từ nối được cả người bản xứ và người không phải bản xứ sử dụng nhiều nhất, thường được dùng để chỉ sự tương phản và thêm vào ý kiến trái ngược trong bài luận. Điều này rất quan trọng trong việc thảo luận trong essay vì nó giúp bạn làm rõ hơn quan điểm của mình.
Từ nối |
Chức năng |
Ví dụ |
in contrast, nonetheless, on the contrary, however, nevertheless, nonetheless, on the other hand, |
Trạng ngữ và các cụm trạng ngữ dùng để chỉ thông tin trái ngược với những gì đã được đề cập trước đó. |
Many people enjoy hiking in the mountains. In contrast, others prefer relaxing on a beach. (Nhiều người thích đi bộ đường dài trên núi. Ngược lại, những người khác lại thích thư giãn trên bãi biển.) |
instead of, unlike, whereas, or, despite, even though, though, although, |
Cấu trúc câu dùng để diễn tả sự đối lập hoặc khác biệt so với thông tin, luận điểm đã nêu trước đó. |
She completed the marathon, though she had been injured just weeks before the race. (Cô ấy hoàn thành cuộc marathon, mặc dù cô đã bị thương chỉ vài tuần trước cuộc đua.) |
5. Giả thiết
Một số từ nối có thể được dùng để đưa ra một giả thuyết khác với luận điểm hiện tại, nhằm làm rõ, nâng cao, hoặc giảm nhẹ luận điểm đã được nêu trước đó.
Từ nối |
Chức năng |
Ví dụ |
unless, granted/ provided that, as long as, so long as, given that |
Đưa ra một giả thuyết không có thực, có thể là đối lập với luận điểm hoặc thông tin hiện tại. |
I could attend the conference, provided that I receive approval from my supervisor. (Tôi có thể tham dự hội thảo, miễn là tôi nhận được sự chấp thuận từ người giám sát của mình.) |
6. Mục đích/Nguyên nhân
Để làm rõ mục đích của luận điểm trước, chúng ta có thể dùng các từ nối sau:
Từ nối |
Chức năng |
Ví dụ |
to, so as to, with this intention, in as much as, for fear that, lest, in order to, |
Nêu mục đích của thông tin đã được đề cập trước đó. |
The team is working extra hours, in as much as they want to meet the project deadline. (Nhóm đang làm việc thêm giờ, bởi vì họ muốn kịp hạn chót dự án.) |
seeing, being that since, in view of, owing to, due to, |
Cung cấp nguyên nhân cho thông tin đã được đề cập trước đó. |
She decided to stay home from the party, seeing that she was feeling unwell. (Cô ấy quyết định ở nhà không đi dự tiệc, vì cô cảm thấy không khỏe.) |
7. Thời gian/Trình tự thời gian/Trình tự
Từ nối dùng để liệt kê - nhóm từ nối trong tiếng Anh này thường được sử dụng để sắp xếp các quan điểm, ý tưởng hoặc sự việc theo trình tự thời gian của người nói hoặc viết. Chúng giúp làm cho câu văn hoặc đoạn văn trở nên dễ hiểu hơn.
Từ nối |
Chức năng |
Ví dụ |
firstly, secondly, thirdly, lastly, last but not least, then |
Thể hiện thứ tự của các thông tin tương tự được nêu ra. |
I will start by baking the cake. Then, I'll prepare the frosting. Lastly, I will decorate the cake. (Tôi sẽ bắt đầu bằng việc nướng bánh. Sau đó, tôi sẽ chuẩn bị lớp kem. Cuối cùng, tôi sẽ trang trí bánh.) |
after, before, meanwhile, until, till, since, for, during, in the meantime, as soon as |
Thể hiện thời điểm xảy ra tương đối của sự việc, dựa trên thời điểm của một sự việc khác. |
We will wait in the lobby until the guests arrive. As soon as they get here, we will start the event. (Chúng tôi sẽ chờ ở sảnh cho đến khi các vị khách đến. Ngay khi họ đến, chúng tôi sẽ bắt đầu sự kiện.) |
8. Kết luận/Tóm tắt/Nhắc lại
Từ nối |
Chức năng |
Ví dụ |
after all, overall, generally speaking, in summary, to summarize, in conclusion, to conclude, in short, to sum up, to wrap up, in brief, on the whole, in essence, all in all |
Thường được sử dụng ở cuối luận điểm, với chức năng kết luận hoặc tóm tắt các thông tin hoặc luận điểm đã được nêu ra. |
All in all, the project has been a success and has met all of its objectives. (Nói chung, dự án đã thành công và đạt được tất cả các mục tiêu của nó.) |
III. Bài tập về Linking words
Bài 1: Chọn từ nối thích hợp để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau.
Moreover |
Therefore |
Despite |
Whereas |
Additionally |
In conclusion |
For example |
Thus |
Additionally |
The popularity of online education is increasing rapidly. __________ (1), online courses offer flexibility that traditional classrooms cannot match. __________ (2), students can learn at their own pace and schedule their study time around their personal commitments. __________ (3), many online programs are designed to be highly interactive and engaging.
__________ (4), online education is not without its challenges. __________ (5), students may feel isolated due to the lack of face-to-face interaction with peers and instructors. __________ (6), the quality of online courses can vary widely. __________ (7), it is essential for students to research programs thoroughly before enrolling.
__________ (8), online education has transformed the learning landscape. __________ (9), it provides opportunities for those who may not have access to traditional educational institutions. __________ (10), the choice between online and traditional education depends on individual learning preferences and goals.
Đáp án:
- Firstly
- For example
- Moreover
- However
- Despite
- Additionally
- Therefore
- In conclusion
- It
- Thus
Bài 2: Chọn đáp án đúng.
1. My car is broken down. __________, I have to take the bus to work today.
a) Moreover
b) Consequently
c) Although
d) However
2. The weather was quite cold; __________, we decided to go for a walk in the park.
a) On the other hand
b) Nevertheless
c) For example
d) Whereas
3. I enjoy playing sports; __________, I like to watch them on TV.
a) Similarly
b) For instance
c) On the contrary
d) Due to
4. She forgot her umbrella; __________, she got soaked in the rain.
a) Thus
b) Despite
c) Whereas
d) In addition
5. Many people prefer to work from home; __________, they avoid the daily commute.
a) For example
b) Hence
c) Therefore
d) Nonetheless
6. __________ the movie was long, it was very entertaining.
a) Whereas
b) Although
c) Moreover
d) In contrast
7. The team worked hard to meet the deadline. __________, they completed the project on time.
a) Therefore
b) On the contrary
c) However
d) Despite
8. We should leave now; __________, we will be late for the meeting.
a) Consequently
b) Furthermore
c) Although
d) Nevertheless
9. The company is expanding its operations. __________, it is hiring more employees.
a) Similarly
b) Consequently
c) However
d) In contrast
10. The new policy has several benefits. __________, it will improve employee satisfaction.
a) In conclusion
b) For instance
c) Although
d) Whereas
11. He is allergic to peanuts. __________, he avoids eating foods that contain them.
a) Consequently
b) Despite
c) For example
d) Whereas
12. She studied hard for the exam. __________, she scored the highest in her class.
a) Nevertheless
b) However
c) Therefore
d) Although
13. We were late to the party. __________, we missed the beginning of the event.
a) Hence
b) On the contrary
c) For instance
d) Despite
14. I don't like the new policy. __________, I agree that it might be beneficial in the long run.
a) In contrast
b) Nevertheless
c) For example
d) Therefore
15. The restaurant is very popular. __________, it can be quite crowded on weekends.
a) Hence
b) Nevertheless
c) On the other hand
d) Although
Đáp án:
- b) Consequently
- b) Nevertheless
- a) Similarly
- a) Thus
- c) Therefore
- b) Although
- a) Therefore
- a) Consequently
- b) Consequently
- a) In conclusion
- a) Consequently
- c) Therefore
- a) Hence
- b) Nevertheless
- a) Hence
Lời kết
Trên đây, STUDY4 đã cung cấp toàn bộ kiến thức về từ nối trong tiếng Anh, đặc biệt là cách sử dụng chúng trong bài thi kiểm tra hoặc trong giao tiếp. Chúc bạn có thể áp dụng thành công các từ vựng trên một cách chính xác và nhuần nhuyễn vào trong các bài thi và giao tiếp thường ngày của mình. Nếu có gì thắc mắc, hãy comment ngay bên dưới để được giải đáp bởi các thầy cô của STUDY4 nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment