Trong tiếng Anh, việc nhấn mạnh một ý tưởng hay thông tin cụ thể trong câu không chỉ giúp làm rõ điểm quan trọng mà còn làm cho thông điệp trở nên ấn tượng hơn. Các cấu trúc nhấn mạnh câu trong tiếng Anh không chỉ đơn thuần là những công cụ ngữ pháp mà còn là những phương tiện quan trọng để giao tiếp hiệu quả và sinh động. Bài viết này của STUDY4 sẽ khám phá các cấu trúc nhấn mạnh câu phổ biến trong tiếng Anh. Let’s go!
I. Câu nhấn mạnh là gì?
Câu nhấn mạnh là loại câu thường được sử dụng phổ biến để tập trung vào một thành phần cụ thể trong câu như chủ ngữ, tân ngữ, trạng từ, hoặc để nhấn mạnh một sự kiện hay đối tượng quan trọng nào đó.
→ Ví dụ: It was last night that I finished my assignment. (Chính là vào tối qua mà tôi đã hoàn thành bài tập của mình.)
=> Trạng từ chỉ thời gian "last night" được nhấn mạnh trong câu này. Người nói muốn tập trung vào thông tin rằng thời điểm hoàn thành bài tập là "tối qua" chứ không phải thời điểm khác.
Câu nhấn mạnh là gì?
II. Cách dùng cấu trúc câu nhấn mạnh
1. Thay đổi trật tự từ trong câu
Cách đầu tiên mà người học có thể áp dụng để nhấn mạnh là thay đổi vị trí các từ trong câu, cụ thể là đưa các cụm giới từ hoặc từ chỉ nơi chốn lên đầu câu.
Cấu trúc:
Cụm giới từ/ Nơi chốn + Động từ + Chủ ngữ
→ Ví dụ: On the table lay a beautiful bouquet of flowers. (Chính là bó hoa đẹp nằm trên bàn, không phải trên ghế hoặc dưới đất.)
Ngoài ra, đối với những câu bắt đầu bằng trạng từ chỉ nơi chốn và theo sau bởi các động từ như come, go, live, stand, người học cần lưu ý:
- Với động từ come và go, cấu trúc này có thể kết thúc bằng dấu chấm than.
→ Ví dụ: There goes my chance! (Cơ hội của tôi đi mất rồi!)
- Với động từ live và stand, người học không cần sử dụng dấu chấm than ở cuối câu.
→ Ví dụ: In that small village lived a wise old man. (Có một ông lão thông thái sống trong ngôi làng nhỏ đó.) (Nhấn mạnh địa điểm là trong ngôi làng nhỏ.)
2. Thay đổi trật tự của mệnh đề
Ngoài việc thay đổi trật tự từ, người học cũng có thể hoán đổi vị trí của các mệnh đề để tạo sự nhấn mạnh.
→ Ví dụ: She didn't realize how much he cared for her. (Cô ấy không nhận ra anh ấy quan tâm đến mình nhiều như thế nào.)
3. Đặt cụm từ diễn tả thời gian ở đầu câu
Cụm từ chỉ thời gian có thể được sử dụng ở đầu, giữa hoặc cuối một câu. Mặt khác, đặt nó ở đầu câu thường cho thấy câu đang nhấn mạnh thời gian.
→ Ví dụ: In the morning, she likes to go for a run. (Vào buổi sáng, không phải buổi chiều hoặc tối.)
Người học cũng có thể đặt từ now hoặc today ở đầu câu, theo sau bởi động từ to be (is/are).
→ Ví dụ: Now is the perfect moment to start your project. (Lúc này là thời điểm lý tưởng để bắt đầu dự án của bạn.)
III. Các cấu trúc câu nhấn mạnh
Các cấu trúc câu nhấn mạnh
1. Với câu chẻ
Khi nói đến câu chẻ, người học có thể hình dung đơn giản là việc chia một câu thành hai phần để làm nổi bật thông tin. Câu chẻ bắt đầu bằng từ it và được dùng để nhấn mạnh một thành phần trong câu, chẳng hạn như chủ ngữ, tân ngữ, trạng ngữ, hoặc mệnh đề.
a. Nhấn mạnh chủ ngữ
-
Danh từ/ đại từ chỉ người
Cấu trúc: It + is/ was + danh từ/ đại từ + who/ that + S + V
→ Ví dụ: It is Emily who designed the innovative new logo for the company. (Chính là Emily, không phải các nhà thiết kế khác, đã thiết kế logo mới sáng tạo cho công ty.)
-
Danh từ chỉ vật
Cấu trúc: It + is/ was + danh từ + that + S + V
→ Ví dụ: It is the book that inspired me to become a writer. (Chính là cuốn sách, không phải bài báo hay tác phẩm khác, đã truyền cảm hứng cho tôi trở thành nhà văn.)
b. Nhấn mạnh tân ngữ
-
Danh từ/ đại từ chỉ người
Cấu trúc: It + is/ was + danh từ/ đại từ + who/ whom/ that + S + V
→ Ví dụ: It was the manager who/whom/that approved the budget increase. (Chính là người quản lý đã phê duyệt việc tăng ngân sách.)
-
Danh từ chỉ vật
Cấu trúc: It + is/ was + danh từ + that + S + V
→ Ví dụ: It was the recipe that made the dish taste so unique. (Chính là công thức nấu ăn đã làm món ăn có vị đặc biệt như vậy.)
c. Nhấn mạnh trạng từ
Cấu trúc câu chẻ không chỉ phổ biến trong văn nói và viết mà còn thường xuyên xuất hiện trong lời bài hát. Đặc biệt, việc sử dụng câu chẻ để nhấn mạnh trạng ngữ là một ứng dụng quan trọng.
Cấu trúc: It + is/ was + nơi chốn/ thời gian + that S + V
→ Ví dụ: It was on the rooftop that the party took place. (Chính là trên sân thượng là nơi bữa tiệc đã diễn ra.)
d. Câu chẻ bị động
Tương tự như câu bị động trong tiếng Anh, cấu trúc câu chẻ nhấn mạnh trong câu bị động cũng tuân theo quy tắc chia động từ ở dạng bị động, và đưa vật hoặc người cần được nhấn mạnh lên đầu câu.
-
Danh từ/ đại từ chỉ người:
Cấu trúc: It + is/ was + danh từ/ đại từ + who/ that + be + P2
→ Ví dụ: It was Sarah who was praised by the principal for her outstanding performance. (Chính là Sarah đã được hiệu trưởng khen ngợi vì thành tích xuất sắc của cô.)
-
Danh từ chỉ vật:
Cấu trúc: It + is/ was + danh từ + that + be (chia ở thì phù hợp) + PII
→ Ví dụ: It was the new software that was introduced at the conference. (Chính là phần mềm mới đã được giới thiệu tại hội nghị.)
e. Câu chẻ dùng với mệnh đề because
Cấu trúc: It + is/was + mệnh đề, because + that + S +V
→ Ví dụ: It is the rigorous training, because he practiced every day, that made him an excellent athlete. (Chính là sự đào tạo nghiêm ngặt của anh ấy đã làm cho anh ấy trở thành một vận động viên xuất sắc.)
2. Với mệnh đề bắt đầu bằng What, All
-
Mệnh đề bắt đầu bằng What
Người học còn có thể sử dụng What để bắt đầu một mệnh đề, theo sau là chủ ngữ và động từ. Khi mệnh đề What đứng đầu câu, nó sẽ đóng vai trò là chủ ngữ, vì vậy động từ sau mệnh đề What sẽ được chia ở dạng số ít. Trong trường hợp này, thông tin quan trọng cần nhấn mạnh sẽ được đặt ở cuối câu, sau mệnh đề What. Cần lưu ý rằng cấu trúc này thường được dùng với các động từ như need, want, like, và hate.
Cấu trúc: What + S + V + is/ was + Danh từ
→ Ví dụ: What they want is a clear explanation of the new policy. (Điều họ cần là một giải thích rõ ràng về chính sách mới, không phải thông tin khác.)
-
Mệnh đề bắt đầu bằng All
Mệnh đề với All được sử dụng để nhấn mạnh (điều duy nhất). Trong cấu trúc này, all sẽ được theo sau bởi chủ ngữ và động từ. Tương tự như mệnh đề What, vì mệnh đề này đứng đầu câu và đóng vai trò là chủ ngữ, động từ theo sau sẽ được chia ở dạng số ít.
Cấu trúc: All + S +V + is/ was + Danh từ
→ Ví dụ: All she seeks is a sense of belonging and understanding. (Tất cả những gì cô ấy tìm kiếm là cảm giác thuộc về và sự thấu hiểu.)
3. Với đảo ngữ của although/ though/ even though, despite/ in spite of, but
Cấu trúc: Tính từ/ trạng từ + as/ though + S + V, S +V
→ Ví dụ: Brave as/though he is, he still felt nervous before the big presentation. (Mặc dù dũng cảm, anh ấy vẫn cảm thấy lo lắng trước buổi thuyết trình lớn.)
4. Dùng các cấu trúc đảo ngữ
Để đảo trật tự các từ, bạn có thể bắt đầu câu bằng các cụm giới từ hoặc cụm từ như: at no time, suddenly, into, little, seldom, never,... và sau đó đảo ngữ các từ trong câu.
Cấu trúc: Giới từ/ cụm giới từ + trợ động từ + S +V
→ Ví dụ: At no time were you left alone during the trip. (Không có bất kỳ thời điểm nào, bạn không bị bỏ lại một mình trong suốt chuyến đi.)
5. Sử dụng các từ ngữ mang tính nhấn mạnh
a. Own (của riêng mình)
Cấu trúc: Tính từ sở hữu + own + N
→ Ví dụ: She decorated the house with her own hands. (Cô ấy trang trí ngôi nhà bằng chính đôi tay của mình.)
b. Very
Very có thể được dùng để nhấn mạnh nghĩa "chính xác," "thật sự,". Người học có thể đặt very trước danh từ để làm nổi bật danh từ đó, hoặc sử dụng very trước một tính từ và indeed để nhấn mạnh tính từ.
Cấu trúc:
- Very + Danh từ
- Very + Tính từ + Indeed
→ Ví dụ: That was the very concert where I met my favorite band. (Đó chính là buổi hòa nhạc mà tôi gặp ban nhạc yêu thích của mình.)
c. Các từ ngữ ở dạng phủ định
Cấu trúc:
- Not + Tính từ + At all/ in the least/ in the slightest
- Not at all/ not in the least/ not in the slightest + Tính từ
- Not the least bit + Tính từ
→ Ví dụ: His reaction was not surprising in the slightest. (Phản ứng của anh ấy không bất ngờ một chút nào.)
No hoặc None kết hợp với at all hoặc whatsoever được dùng để nhấn mạnh rằng không có chút nào. Cần lưu ý rằng no thường được theo sau bởi một danh từ, trong khi none không cần theo sau bởi danh từ.
Cấu trúc:
- No + Danh từ + At all/ whatsoever
- None + At all/ whatsoever
→ Ví dụ: There is no evidence whatsoever to support his claim. (Hoàn toàn không có bằng chứng nào để hỗ trợ yêu cầu của anh ấy.)
d. Các từ để hỏi kết thúc bằng Ever
Các từ hỏi như what, who, whom, where, which, và when có thể được kết hợp với ever (như whatever, whoever,...) để nhấn mạnh rằng không có giới hạn về sự lựa chọn, nghĩa là mọi thứ hoặc mọi người đều có thể áp dụng.
→ Ví dụ: Whoever you choose to lead the team, make sure they have the necessary skills. (Dù bạn chọn ai để dẫn dắt nhóm, hãy đảm bảo rằng họ có kỹ năng cần thiết.)
e. Trợ từ do/does/ did
Cấu trúc: S + do/does/ did + động từ nguyên thể
→ Ví dụ: I did understand the instructions clearly, but I still made a mistake. (Tôi thực sự đã hiểu rõ các hướng dẫn, nhưng tôi vẫn mắc lỗi.)
f. Các tính từ và trạng từ
Một số tính từ và trạng từ hay dùng để nhấn mạnh bao gồm: even, sheer, actually, absolutely, completely, utterly, simply, và quite.
→ Ví dụ: Even the most experienced players struggled with the new rules. (Ngay cả những người nhiều kinh nghiệm nhất cũng gặp khó khăn với các quy tắc mới.)
g. Các cụm từ nhấn mạnh thời gian
Các cụm từ như Day after day, day in day out (ngày này qua ngày khác); time and time again, over and over again (hết lần này đến lần khác) có thể được dùng để nhấn mạnh thời gian.
→ Ví dụ: Time and time again, he proved his loyalty to the team with his hard work. (Hết lần này đến lần khác, anh ấy chứng minh lòng trung thành của mình với đội bằng sự chăm chỉ)
IV. Bài tập các cấu trúc câu nhấn mạnh
Bài 1: Viết lại câu sử dụng cấu trúc câu chẻ
- She was most impressed by the creativity of the design.
⇒ What ……………………………………………………………… (to be impressed by)
- I really dislike the way he talks during meetings.
⇒ It’s ……………………………………………………………… (the way he talks)
- Jack was the one who completed the project early, not Lisa.
⇒ It ……………………………………………………………… (Jack)
- The noise from the construction site is what bothers me the most.
⇒ What ……………………………………………………………… (to bother)
- Did you prepare the presentation for the meeting?
⇒ Was ……………………………………………………………… (you)
- I was amazed by the quick response of the customer service.
⇒ What ……………………………………………………………… (to be amazed by)
- The constant changes in the schedule are really frustrating.
⇒ It’s ……………………………………………………………… (the constant changes)
- It was Michael who resolved the issue, not Sarah.
⇒ It ……………………………………………………………… (Michael)
- The lack of clear instructions is what confuses everyone.
⇒ What ……………………………………………………………… (to confuse)
- Did you see the latest update on the project?
⇒ Was ……………………………………………………………… (you)
Bài 2: Điền who, that, whom vào chỗ trống thích hợp.
- It is the author … wrote the bestselling novel.
- It is by practicing daily … you can improve your skills.
- It is the manager … I spoke with yesterday.
- It was at that conference … they announced the new product.
- It was the scientist … made the groundbreaking discovery.
- It is the musician … performed at the charity event.
- It was during that season … the team won the championship.
- It is the document … contains all the important information.
- It is the artist … created the beautiful sculpture.
- It is by attending workshops … you can enhance your expertise.
Đáp án
Bài 1:
- What I was most impressed by was the creativity of the design.
- It’s the way he talks during meetings that I really dislike.
- It was Jack who completed the project early.
- What bothers me the most is the noise from the construction site.
- Was it you who prepared the presentation for the meeting?
- What I was amazed by was the quick response of the customer service.
- It’s the constant changes in the schedule that are really frustrating.
- It was Michael who resolved the issue.
- What confused everyone was the lack of clear instructions.
- Was it you who saw the latest update on the project?
Bài 2:
- who
- that
- whom
- where
- who
- who
- when
- that
- who
- that
Lời kết
STUDY4 hy vọng rằng những thông tin vừa chia sẻ sẽ giúp các bạn nắm vững các cấu trúc nhấn mạnh câu trong tiếng Anh, cũng như sử dụng chúng một cách chính xác để tránh mắc lỗi trong giao tiếp. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ ngay với STUDY4 để được hỗ trợ và giải đáp!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment