tân ngữ gián tiếp là gì?

Hầu hết người học tiếng Anh đều đã quen thuộc với các thành phần cơ bản cấu thành một câu hoàn chỉnh, bao gồm chủ ngữ (subject), động từ (verb), và tân ngữ (object). Trong bài viết này, STUDY4 sẽ giúp bạn ôn lại khái niệm về tân ngữ và cung cấp hướng dẫn chi tiết và dễ hiểu về cách phân biệt tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp.

I. Tân ngữ gián tiếp là gì?

Tân ngữ gián tiếp là gì?

Tân ngữ gián tiếp là gì?

Tân ngữ gián tiếp là danh từ, đại từ, hoặc cụm danh từ cho biết người hoặc vật nhận hành động từ tân ngữ trực tiếp. Tân ngữ gián tiếp luôn là người hoặc vật nhận được hành động từ tân ngữ trực tiếp, và nó chỉ xuất hiện khi có tân ngữ trực tiếp trong câu. Tân ngữ gián tiếp trả lời cho các câu hỏi "to whom/what" (cho ai/cái gì) hoặc "for whom/what" (cho ai/cái gì).

→ Ví dụ: He showed the students the new textbook. (Anh ấy cho các sinh viên xem sách giáo khoa mới.)

 Trong câu trên:

  • He là chủ ngữ, người thực hiện hành động.
  • showed là động từ chỉ hành động, được chia ở thì quá khứ đơn.
  • the new textbook là tân ngữ trực tiếp, đối tượng được cho xem.
  • the students là tân ngữ gián tiếp, người nhận hành động xem sách từ chủ ngữ he.

II. Vị trí của tân ngữ gián tiếp

Tân ngữ gián tiếp (indirect object) thường đứng trước tân ngữ trực tiếp (direct object) trong câu. Cấu trúc phổ biến là động từ chuyển, theo sau là tân ngữ gián tiếp, và sau cùng là tân ngữ trực tiếp (nếu có). Nhưng tùy thuộc vào tình huống và cấu trúc của câu, vị trí của tân ngữ gián tiếp có thể khác nhau.

→ Ví dụ: She baked her neighbor a cake. (Cô ấy đã nướng cho hàng xóm một cái bánh.)

*Lưu ý: Ngoài việc đứng giữa động từ và tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp còn có thể xuất hiện sau tân ngữ trực tiếp khi có cụm giới từ “for” hoặc “to” xuất hiện trong câu. Mặc dù nội dung câu không thay đổi, nhưng cấu trúc ngữ pháp sẽ khác. Người học có thể thay đổi cấu trúc của các câu có tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp để phù hợp với ngữ cảnh.

→ Ví dụ: I made a beautiful necklace for my sister. (Tôi đã làm một chiếc vòng cổ đẹp cho em gái mình.) = I made my sister a beautiful necklace. (Tôi đã làm cho em gái mình một chiếc vòng cổ đẹp.)

 Trong câu trên:

  • a beautiful necklace là tân ngữ trực tiếp, đối tượng được làm.
  • my sister là tân ngữ gián tiếp, người nhận chiếc vòng cổ từ chủ ngữ I.

lộ trình toeic online cấp tốc study4

III. Các dạng thức của tân ngữ gián tiếp

Các dạng thức của tân ngữ gián tiếp

Các dạng thức của tân ngữ gián tiếp

1. Danh từ đóng vai trò là Tân ngữ gián tiếp (Indirect Objects)

Tân ngữ gián tiếp có thể là danh từ (như đồ vật, sự vật, con người, v.v.) và được sử dụng để chỉ người hoặc nhóm người.

→ Ví dụ: She offered the team a chance to lead the project. (Cô ấy đã trao cho nhóm một cơ hội để dẫn dắt dự án.)

⇒ Trong câu trên: the team là tân ngữ gián tiếp, nhóm người nhận cơ hội từ chủ ngữ She; a chance to lead the project là tân ngữ trực tiếp, đối tượng được trao

2. Đại từ (Pronoun) đóng vai trò là Tân ngữ gián tiếp (Indirect Objects)

Khi đại từ (Pronoun) hoạt động như tân ngữ gián tiếp (Indirect Object), nó có thể được hiểu là đại từ đứng trước động từ và nhận hành động hoặc bị tác động từ động từ đó thông qua một người hoặc vật khác trong câu. Trong tiếng Anh, đại từ tân ngữ gián tiếp thường được dùng để thay thế cho người hoặc vật mà hành động hướng đến hoặc được truyền đạt qua. Khi sử dụng, ta phải dùng chúng dưới dạng tân ngữ đại từ (Object Pronoun Form).

Các tân ngữ đại từ (Object pronouns) bao gồm me, you, him, her, it, us, you, và them.

→ Ví dụ: My friend showed me her vacation photos. (Bạn tôi đã cho tôi xem những bức ảnh kỳ nghỉ của cô ấy.)

⇒ Trong câu này, me là đại từ tân ngữ gián tiếp, đại diện cho người nhận các bức ảnh.

3. Cụm danh từ (Noun Phrases) đóng vai trò Tân ngữ gián tiếp (Indirect Objects)

Cụm danh từ (Noun Phrases) là nhóm từ mô tả và kết thúc bằng một danh từ. Các cụm danh từ này có thể đóng vai trò là tân ngữ gián tiếp (Indirect Objects).

→ Ví dụ: The artist showed the visitors his latest paintings. (Nghệ sĩ đã cho các khách tham quan xem những bức tranh mới nhất của mình.)

⇒ Trong câu này, the visitors là cụm danh từ tân ngữ gián tiếp, đại diện cho người nhận các bức tranh; his latest paintings là tân ngữ trực tiếp, đối tượng được cho xem.

4. Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) đóng vai trò Tân ngữ gián tiếp (Indirect Objects)

Trong mệnh đề quan hệ xác định, đối tượng được đề cập cũng có thể đóng vai trò là tân ngữ gián tiếp (Indirect Object).

→ Ví dụ: The client to whom we sent the proposal was very pleased. (Khách hàng mà chúng tôi đã gửi đề xuất cho rất hài lòng.)

⇒ Trong câu này, to whom we sent the proposal là mệnh đề quan hệ đóng vai trò là tân ngữ gián tiếp, đại diện cho khách hàng mà đề xuất được gửi; the proposal là tân ngữ trực tiếp, đối tượng được gửi.

IV. Dấu hiệu nhận biết tân ngữ gián tiếp

Dấu hiệu nhận biết tân ngữ gián tiếp

Dấu hiệu nhận biết tân ngữ gián tiếp

  • Vị trí trong câu: Tân ngữ gián tiếp thường đứng trước tân ngữ trực tiếp và sau động từ.

→ Ví dụ: They sent Sarah a postcard from their trip. (Họ gửi cho Sarah một chiếc postcard cho chuyến đi của họ.)

  • Câu hỏi "To whom?" hoặc "For whom?": Để tìm tân ngữ gián tiếp trong câu, hãy đặt câu hỏi "To whom?" hoặc "For whom?" với động từ.

→ Ví dụ: He delivered the package to his neighbor. (Anh ấy vận chuyển gói hàng cho hàng xóm.)

Câu hỏi: To whom did he deliver the package?

Trả lời: His neighbor (hàng xóm của anh ấy)

  • Tân ngữ gián tiếp không cần "to" hoặc "for": Trong một số tình huống, tân ngữ gián tiếp có thể xuất hiện mà không kèm theo giới từ "to" hoặc "for", và sẽ được đặt ngay sau động từ.

→ Ví dụ: The manager showed us the new software. (Quản lý cho chúng tôi xem phần mềm mới.) (Tân ngữ gián tiếp: us, Tân ngữ trực tiếp: the new software)

  • Sử dụng "to" hoặc "for" để chỉ rõ tân ngữ gián tiếp: Đôi khi, tân ngữ gián tiếp có thể được làm rõ hơn bằng cách dùng giới từ "to" hoặc "for" trước nó.

→ Ví dụ: She sent a thank-you note to her mentor. (Cô ấy gửi lời cảm ơn tới người hướng dẫn.) (Tân ngữ gián tiếp: her mentor, Tân ngữ trực tiếp: a thank-you note)

Động từ cụ thể (verb types)

  • Động từ cho, tặng: include give, offer, hand, send, pass, v.v.
    → Ví dụ: The teacher gave the students extra homework. (Giáo viên cho học sinh thêm bài tập về nhà.)
  • Động từ nói: include tell, inform, teach, explain, show, v.v.
    → Ví dụ: She explained the rules to the new members. (Cô ấy giải thích quy định cho các thành viên mới.)
  • Động từ cho xem: include show, demonstrate, present, display, v.v.
    → Ví dụ: He presented the project to the board of directors. (Anh ấy trình bày dự án cho hội đồng quản trị.)
  • Động từ đề nghị: include offer, suggest, propose, recommend, v.v.
    → Ví dụ: They suggested a new plan to the committee. (Họ đề xuất kế hoạch mới cho hội đồng.)
  • Động từ viết hoặc gửi: include write, send, email, mail, v.v.
    → Ví dụ: She mailed the invitation to her colleagues. (Cô ấy gửi lời mời đến đồng nghiệp.)
  • Động từ diễn đạt cảm xúc hoặc phản ứng: include tell, give, show, v.v.
    → Ví dụ: The movie gave me a lot of inspiration. (Bộ phim cho tôi rất nhiều cảm hứng.)

V. Phân biệt tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp

Phân biệt tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp

Phân biệt tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp

Điểm tương đồng: Cả tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp đều có thể là danh từ, cụm danh từ, hoặc đại từ. Sự phân loại là tân ngữ trực tiếp hay gián tiếp phụ thuộc vào đối tượng mà hành động của động từ được nhắm tới.

Điểm khác biệt:

  • Mối quan hệ với động từ: Tân ngữ trực tiếp là đối tượng nhận trực tiếp hành động từ động từ trong câu, trong khi tân ngữ gián tiếp là đối tượng nhận hành động thông qua tân ngữ trực tiếp.
  • Cách sử dụng: Trong tiếng Anh, để câu hoàn chỉnh với động từ chuyển tiếp, cần có tân ngữ trực tiếp. Tân ngữ gián tiếp thường đi kèm với động từ nội động từ và đôi khi đứng trước giới từ.
  • Tầm quan trọng: Các câu thường cần tân ngữ trực tiếp để hoàn thành, trong khi không phải lúc nào cũng cần tân ngữ gián tiếp. Tân ngữ gián tiếp chỉ xuất hiện khi có tân ngữ trực tiếp, còn tân ngữ trực tiếp có thể tồn tại mà không cần tân ngữ gián tiếp.

VI. Bài tập phân biệt tân ngữ trực tiếp và gián tiếp

Bài 1. Hoàn thành các câu sau sử dụng từ trong ngoặc

  1. He promised to buy __________ (gift/the/her).
  2. The company will offer __________ (bonus/a/employee).
  3. She will teach __________ (English/the/class).
  4. Please send __________ (email/my/manager).
  5. They have planned to give __________ (surprise/a/party/you).
  6. We should reserve __________ (seat/the/for/guests).
  7. I’m going to show __________ (photo/new/the).
  8. The teacher explained __________ (concept/the/students).
  9. On his birthday, she bought __________ (present/a/him).
  10. They are preparing __________ (dinner/for/guests/some).

Đáp án

  1. He promised to buy the gift for her.
  2. The company will offer a bonus to the employee.
  3. She will teach English to the class.
  4. Please send my email to the manager.
  5. They have planned to give you a surprise party.
  6. We should reserve a seat for the guests.
  7. I’m going to show the new photo.
  8. The teacher explained the concept to the students.
  9. On his birthday, she bought a present for him.
  10. They are preparing some dinner for the guests.

Bài 2: Hoàn thành các câu sau. 

  1. Did you show Sarah the new design? – Yes, I showed __________ (her/it).
  2. Can you play a song for me? – I’d love to, but I need you to choose __________ (a/song).
  3. We should offer John the promotion. – But the manager has already offered __________ (him/it).
  4. Why don’t we give our neighbors some cookies? – You can’t give __________ (them/cookies). They’re on a diet.
  5. Has Alice received the documents? – Yes, I have already sent __________ (her/it).
  6. Please, send me the report. – Sorry. I can’t send __________ (you/it) right now.
  7. Will you remind him about the meeting? – I think I should __________ (him/remind) later today.
  8. Did you give the book to Lisa? – Not yet, she wasn’t at the office yesterday. But I’ll give __________ (it/her) tomorrow.
  9. Could you explain the instructions to Joe? – I can’t explain __________ (Joe/them) because he’s not here.
  10. Have you shared the details with the team? – Yes, I’ve already shared __________ (them/the team).

Đáp án

  1. Did you show Sarah the new design? – Yes, I showed her it.
  2. Can you play a song for me? – I’d love to, but I need you to choose a song.
  3. We should offer John the promotion. – But the manager has already offered him it.
  4. Why don’t we give our neighbors some cookies? – You can’t give them cookies. They’re on a diet.
  5. Has Alice received the documents? – Yes, I have already sent them to her.
  6. Please, send me the report. – Sorry. I can’t send it to you right now.
  7. Will you remind him about the meeting? – I think I should remind him later today.
  8. Did you give the book to Lisa? – Not yet, she wasn’t at the office yesterday. But I’ll give her it tomorrow.
  9. Could you explain the instructions to Joe? – I can’t explain them to Joe because he’s not here.
  10. Have you shared the details with the team? – Yes, I’ve already shared them with the team.

Bài 3: Chọn đáp án đúng. 

Could you explain the new project details ___________ at the meeting tomorrow?

  • a) to us
  • b) us

I need you to send the updated report ___________ before the end of the day.

  • a) to my supervisor
  • b) my supervisor

She showed ___________ the photos from her vacation last summer.

  • a) us
  • b) to us

Please make sure to deliver the important documents ___________ as soon as possible.

  • a) to the client
  • b) the client

I’m waiting for your response regarding the proposal. Please send ___________ by email.

  • a) it
  • b) to me

I told ___________ about the changes in the schedule this morning.

  • a) them
  • b) to them

Can you give ___________ the instructions for the assignment when you have a moment?

  • a) me
  • b) to me

The manager requested that you send ___________ the updated spreadsheet by the end of the day.

  • a) him
  • b) to him

She promised ___________ the completed form before the deadline.

  • a) us
  • b) to us

Please provide ___________ the latest version of the document that was discussed in the meeting.

  • a) me
  • b) to me

Đáp án

  1. a) to us
  2. a) to my supervisor
  3. a) us
  4. a) to the client
  5. a) it
  6. a) them
  7. a) me
  8. a) him
  9. a) us
  10. a) me

Lời kết

Đây là tổng hợp kiến thức về tân ngữ gián tiếp và sự khác biệt giữa tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp. STUDY4 hy vọng bài viết này giúp người học tiếng Anh dễ dàng phân biệt giữa tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp trong câu.

Việc hiểu rõ về chủ điểm ngữ pháp này sẽ hỗ trợ rất nhiều trong việc nâng cao kỹ năng viết và đọc hiểu. Bạn cũng có thể khám phá thêm các chủ điểm ngữ pháp khác với STUDY4 để cải thiện khả năng của mình. Chúc bạn thành công!

Hầu hết người học tiếng Anh đều đã quen thuộc với các thành phần cơ bản cấu thành một câu hoàn chỉnh, bao gồm chủ ngữ (subject), động từ (verb), và tân ngữ (object). Trong bài viết này, STUDY4 sẽ giúp bạn ôn lại khái niệm về tân ngữ và cung cấp hướng dẫn chi tiết và dễ hiểu về cách phân biệt tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp.

I. Tân ngữ gián tiếp là gì?

Tân ngữ gián tiếp là gì?

Tân ngữ gián tiếp là danh từ, đại từ, hoặc cụm danh từ cho biết người hoặc vật nhận hành động từ tân ngữ trực tiếp. Tân ngữ gián tiếp luôn là người hoặc vật nhận được hành động từ tân ngữ trực tiếp, và nó chỉ xuất hiện khi có tân ngữ trực tiếp trong câu. Tân ngữ gián tiếp trả lời cho các câu hỏi "to whom/what" (cho ai/cái gì) hoặc "for whom/what" (cho ai/cái gì).

→ Ví dụ: He showed the students the new textbook. (Anh ấy cho các sinh viên xem sách giáo khoa mới.)

 Trong câu trên:

  • He là chủ ngữ, người thực hiện hành động.
  • showed là động từ chỉ hành động, được chia ở thì quá khứ đơn.
  • the new textbook là tân ngữ trực tiếp, đối tượng được cho xem.
  • the students là tân ngữ gián tiếp, người nhận hành động xem sách từ chủ ngữ he.

II. Vị trí của tân ngữ gián tiếp

Tân ngữ gián tiếp (indirect object) thường đứng trước tân ngữ trực tiếp (direct object) trong câu. Cấu trúc phổ biến là động từ chuyển, theo sau là tân ngữ gián tiếp, và sau cùng là tân ngữ trực tiếp (nếu có). Nhưng tùy thuộc vào tình huống và cấu trúc của câu, vị trí của tân ngữ gián tiếp có thể khác nhau.

→ Ví dụ: She baked her neighbor a cake. (Cô ấy đã nướng cho hàng xóm một cái bánh.)

*Lưu ý: Ngoài việc đứng giữa động từ và tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp còn có thể xuất hiện sau tân ngữ trực tiếp khi có cụm giới từ “for” hoặc “to” xuất hiện trong câu. Mặc dù nội dung câu không thay đổi, nhưng cấu trúc ngữ pháp sẽ khác. Người học có thể thay đổi cấu trúc của các câu có tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp để phù hợp với ngữ cảnh.

→ Ví dụ: I made a beautiful necklace for my sister. (Tôi đã làm một chiếc vòng cổ đẹp cho em gái mình.) = I made my sister a beautiful necklace. (Tôi đã làm cho em gái mình một chiếc vòng cổ đẹp.)

 Trong câu trên:

  • a beautiful necklace là tân ngữ trực tiếp, đối tượng được làm.
  • my sister là tân ngữ gián tiếp, người nhận chiếc vòng cổ từ chủ ngữ I.

III. Các dạng thức của tân ngữ gián tiếp

Các dạng thức của tân ngữ gián tiếp

1. Danh từ đóng vai trò là Tân ngữ gián tiếp (Indirect Objects)

Tân ngữ gián tiếp có thể là danh từ (như đồ vật, sự vật, con người, v.v.) và được sử dụng để chỉ người hoặc nhóm người.

→ Ví dụ: She offered the team a chance to lead the project. (Cô ấy đã trao cho nhóm một cơ hội để dẫn dắt dự án.)

⇒ Trong câu trên: the team là tân ngữ gián tiếp, nhóm người nhận cơ hội từ chủ ngữ She; a chance to lead the project là tân ngữ trực tiếp, đối tượng được trao

2. Đại từ (Pronoun) đóng vai trò là Tân ngữ gián tiếp (Indirect Objects)

Khi đại từ (Pronoun) hoạt động như tân ngữ gián tiếp (Indirect Object), nó có thể được hiểu là đại từ đứng trước động từ và nhận hành động hoặc bị tác động từ động từ đó thông qua một người hoặc vật khác trong câu. Trong tiếng Anh, đại từ tân ngữ gián tiếp thường được dùng để thay thế cho người hoặc vật mà hành động hướng đến hoặc được truyền đạt qua. Khi sử dụng, ta phải dùng chúng dưới dạng tân ngữ đại từ (Object Pronoun Form).

Các tân ngữ đại từ (Object pronouns) bao gồm me, you, him, her, it, us, you, và them.

→ Ví dụ: My friend showed me her vacation photos. (Bạn tôi đã cho tôi xem những bức ảnh kỳ nghỉ của cô ấy.)

⇒ Trong câu này, me là đại từ tân ngữ gián tiếp, đại diện cho người nhận các bức ảnh.

3. Cụm danh từ (Noun Phrases) đóng vai trò Tân ngữ gián tiếp (Indirect Objects)

Cụm danh từ (Noun Phrases) là nhóm từ mô tả và kết thúc bằng một danh từ. Các cụm danh từ này có thể đóng vai trò là tân ngữ gián tiếp (Indirect Objects).

→ Ví dụ: The artist showed the visitors his latest paintings. (Nghệ sĩ đã cho các khách tham quan xem những bức tranh mới nhất của mình.)

⇒ Trong câu này, the visitors là cụm danh từ tân ngữ gián tiếp, đại diện cho người nhận các bức tranh; his latest paintings là tân ngữ trực tiếp, đối tượng được cho xem.

4. Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) đóng vai trò Tân ngữ gián tiếp (Indirect Objects)

Trong mệnh đề quan hệ xác định, đối tượng được đề cập cũng có thể đóng vai trò là tân ngữ gián tiếp (Indirect Object).

→ Ví dụ: The client to whom we sent the proposal was very pleased. (Khách hàng mà chúng tôi đã gửi đề xuất cho rất hài lòng.)

⇒ Trong câu này, to whom we sent the proposal là mệnh đề quan hệ đóng vai trò là tân ngữ gián tiếp, đại diện cho khách hàng mà đề xuất được gửi; the proposal là tân ngữ trực tiếp, đối tượng được gửi.

IV. Dấu hiệu nhận biết tân ngữ gián tiếp

Dấu hiệu nhận biết tân ngữ gián tiếp

  • Vị trí trong câu: Tân ngữ gián tiếp thường đứng trước tân ngữ trực tiếp và sau động từ.

→ Ví dụ: They sent Sarah a postcard from their trip. (Họ gửi cho Sarah một chiếc postcard cho chuyến đi của họ.)

  • Câu hỏi "To whom?" hoặc "For whom?": Để tìm tân ngữ gián tiếp trong câu, hãy đặt câu hỏi "To whom?" hoặc "For whom?" với động từ.

→ Ví dụ: He delivered the package to his neighbor. (Anh ấy vận chuyển gói hàng cho hàng xóm.)

Câu hỏi: To whom did he deliver the package?

Trả lời: His neighbor (hàng xóm của anh ấy)

  • Tân ngữ gián tiếp không cần "to" hoặc "for": Trong một số tình huống, tân ngữ gián tiếp có thể xuất hiện mà không kèm theo giới từ "to" hoặc "for", và sẽ được đặt ngay sau động từ.

→ Ví dụ: The manager showed us the new software. (Quản lý cho chúng tôi xem phần mềm mới.) (Tân ngữ gián tiếp: us, Tân ngữ trực tiếp: the new software)

  • Sử dụng "to" hoặc "for" để chỉ rõ tân ngữ gián tiếp: Đôi khi, tân ngữ gián tiếp có thể được làm rõ hơn bằng cách dùng giới từ "to" hoặc "for" trước nó.

→ Ví dụ: She sent a thank-you note to her mentor. (Cô ấy gửi lời cảm ơn tới người hướng dẫn.) (Tân ngữ gián tiếp: her mentor, Tân ngữ trực tiếp: a thank-you note)

Động từ cụ thể (verb types)

  • Động từ cho, tặng: include give, offer, hand, send, pass, v.v.
    → Ví dụ: The teacher gave the students extra homework. (Giáo viên cho học sinh thêm bài tập về nhà.)
  • Động từ nói: include tell, inform, teach, explain, show, v.v.
    → Ví dụ: She explained the rules to the new members. (Cô ấy giải thích quy định cho các thành viên mới.)
  • Động từ cho xem: include show, demonstrate, present, display, v.v.
    → Ví dụ: He presented the project to the board of directors. (Anh ấy trình bày dự án cho hội đồng quản trị.)
  • Động từ đề nghị: include offer, suggest, propose, recommend, v.v.
    → Ví dụ: They suggested a new plan to the committee. (Họ đề xuất kế hoạch mới cho hội đồng.)
  • Động từ viết hoặc gửi: include write, send, email, mail, v.v.
    → Ví dụ: She mailed the invitation to her colleagues. (Cô ấy gửi lời mời đến đồng nghiệp.)
  • Động từ diễn đạt cảm xúc hoặc phản ứng: include tell, give, show, v.v.
    → Ví dụ: The movie gave me a lot of inspiration. (Bộ phim cho tôi rất nhiều cảm hứng.)
  1. Phân biệt tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp

Phân biệt tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp

Điểm tương đồng: Cả tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp đều có thể là danh từ, cụm danh từ, hoặc đại từ. Sự phân loại là tân ngữ trực tiếp hay gián tiếp phụ thuộc vào đối tượng mà hành động của động từ được nhắm tới.

Điểm khác biệt:

  • Mối quan hệ với động từ: Tân ngữ trực tiếp là đối tượng nhận trực tiếp hành động từ động từ trong câu, trong khi tân ngữ gián tiếp là đối tượng nhận hành động thông qua tân ngữ trực tiếp.
  • Cách sử dụng: Trong tiếng Anh, để câu hoàn chỉnh với động từ chuyển tiếp, cần có tân ngữ trực tiếp. Tân ngữ gián tiếp thường đi kèm với động từ nội động từ và đôi khi đứng trước giới từ.
  • Tầm quan trọng: Các câu thường cần tân ngữ trực tiếp để hoàn thành, trong khi không phải lúc nào cũng cần tân ngữ gián tiếp. Tân ngữ gián tiếp chỉ xuất hiện khi có tân ngữ trực tiếp, còn tân ngữ trực tiếp có thể tồn tại mà không cần tân ngữ gián tiếp.

VI. Bài tập phân biệt tân ngữ trực tiếp và gián tiếp

Bài 1. Hoàn thành các câu sau sử dụng từ trong ngoặc

  1. He promised to buy __________ (gift/the/her).
  2. The company will offer __________ (bonus/a/employee).
  3. She will teach __________ (English/the/class).
  4. Please send __________ (email/my/manager).
  5. They have planned to give __________ (surprise/a/party/you).
  6. We should reserve __________ (seat/the/for/guests).
  7. I’m going to show __________ (photo/new/the).
  8. The teacher explained __________ (concept/the/students).
  9. On his birthday, she bought __________ (present/a/him).
  10. They are preparing __________ (dinner/for/guests/some).

Đáp án

  1. He promised to buy the gift for her.
  2. The company will offer a bonus to the employee.
  3. She will teach English to the class.
  4. Please send my email to the manager.
  5. They have planned to give you a surprise party.
  6. We should reserve a seat for the guests.
  7. I’m going to show the new photo.
  8. The teacher explained the concept to the students.
  9. On his birthday, she bought a present for him.
  10. They are preparing some dinner for the guests.

Bài 2: Hoàn thành các câu sau. 

  1. Did you show Sarah the new design? – Yes, I showed __________ (her/it).
  2. Can you play a song for me? – I’d love to, but I need you to choose __________ (a/song).
  3. We should offer John the promotion. – But the manager has already offered __________ (him/it).
  4. Why don’t we give our neighbors some cookies? – You can’t give __________ (them/cookies). They’re on a diet.
  5. Has Alice received the documents? – Yes, I have already sent __________ (her/it).
  6. Please, send me the report. – Sorry. I can’t send __________ (you/it) right now.
  7. Will you remind him about the meeting? – I think I should __________ (him/remind) later today.
  8. Did you give the book to Lisa? – Not yet, she wasn’t at the office yesterday. But I’ll give __________ (it/her) tomorrow.
  9. Could you explain the instructions to Joe? – I can’t explain __________ (Joe/them) because he’s not here.
  10. Have you shared the details with the team? – Yes, I’ve already shared __________ (them/the team).

Đáp án

  1. Did you show Sarah the new design? – Yes, I showed her it.
  2. Can you play a song for me? – I’d love to, but I need you to choose a song.
  3. We should offer John the promotion. – But the manager has already offered him it.
  4. Why don’t we give our neighbors some cookies? – You can’t give them cookies. They’re on a diet.
  5. Has Alice received the documents? – Yes, I have already sent them to her.
  6. Please, send me the report. – Sorry. I can’t send it to you right now.
  7. Will you remind him about the meeting? – I think I should remind him later today.
  8. Did you give the book to Lisa? – Not yet, she wasn’t at the office yesterday. But I’ll give her it tomorrow.
  9. Could you explain the instructions to Joe? – I can’t explain them to Joe because he’s not here.
  10. Have you shared the details with the team? – Yes, I’ve already shared them with the team.

Bài 3: Chọn đáp án đúng. 

Could you explain the new project details ___________ at the meeting tomorrow?

  • a) to us
  • b) us

I need you to send the updated report ___________ before the end of the day.

  • a) to my supervisor
  • b) my supervisor

She showed ___________ the photos from her vacation last summer.

  • a) us
  • b) to us

Please make sure to deliver the important documents ___________ as soon as possible.

  • a) to the client
  • b) the client

I’m waiting for your response regarding the proposal. Please send ___________ by email.

  • a) it
  • b) to me

I told ___________ about the changes in the schedule this morning.

  • a) them
  • b) to them

Can you give ___________ the instructions for the assignment when you have a moment?

  • a) me
  • b) to me

The manager requested that you send ___________ the updated spreadsheet by the end of the day.

  • a) him
  • b) to him

She promised ___________ the completed form before the deadline.

  • a) us
  • b) to us

Please provide ___________ the latest version of the document that was discussed in the meeting.

  • a) me
  • b) to me

Đáp án

  1. a) to us
  2. a) to my supervisor
  3. a) us
  4. a) to the client
  5. a) it
  6. a) them
  7. a) me
  8. a) him
  9. a) us
  10. a) me

Lời kết

Đây là tổng hợp kiến thức về tân ngữ gián tiếp và sự khác biệt giữa tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp. STUDY4 hy vọng bài viết này giúp người học tiếng Anh dễ dàng phân biệt giữa tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp trong câu.

Việc hiểu rõ về chủ điểm ngữ pháp này sẽ hỗ trợ rất nhiều trong việc nâng cao kỹ năng viết và đọc hiểu. Bạn cũng có thể khám phá thêm các chủ điểm ngữ pháp khác với STUDY4 để cải thiện khả năng của mình. Chúc bạn thành công!