Tân ngữ trực tiếp là gì? Cách sử dụng tân ngữ trực tiếp

Trong tiếng Anh, tân ngữ thường xuất hiện trong các bài tập hoặc giao tiếp hàng ngày. Mặc dù đây có vẻ là một điểm ngữ pháp cơ bản, nhưng việc phân biệt giữa tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp lại khá dễ gây nhầm lẫn. Hiểu được vấn đề này, STUDY4 English đã tổng hợp các kiến thức liên quan đến tân ngữ trực tiếp và so sánh hai loại tân ngữ này để chia sẻ cùng bạn. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

I. Tân ngữ trực tiếp là gì?

Tân ngữ trực tiếp (Direct objects) là danh từ hoặc cụm danh từ mà chủ ngữ của câu thực hiện hành động lên. Nó sẽ trả lời cho câu hỏi “cái gì” hoặc “ai” trong câu và là đối tượng nhận hành động. Tuy nhiên, không phải câu nào cũng yêu cầu có tân ngữ trực tiếp, chẳng hạn như câu có sử dụng động từ nối.

Tân ngữ trực tiếp là gì?

Tân ngữ trực tiếp là gì?

Bạn có thể dễ dàng nhận biết tân ngữ trực tiếp của câu khi hiểu rõ cách xác định nó. Tân ngữ trực tiếp thường xuất hiện sau chủ ngữ – đối tượng thực hiện hành động trong câu.

→ Ví dụ: She found her keys under the sofa. (Cô ấy tìm thấy chìa khoá ở dưới ghế sofa.)

=> "her keys" là tân ngữ trực tiếp vì nó nhận hành động "found" (tìm thấy). Chủ ngữ "she" thực hiện hành động và đối tượng nhận trực tiếp hành động này là "her keys."

II. Vị trí của tân ngữ trực tiếp

Vị trí của tân ngữ trực tiếp

Vị trí của tân ngữ trực tiếp

Tân ngữ trực tiếp (Direct Object) thường xuất hiện sau các động từ cần tân ngữ (transitive verb) trong câu tiếng Anh. Những động từ này yêu cầu tân ngữ trực tiếp để diễn đạt đầy đủ ý nghĩa của câu. Khi đó, tân ngữ trực tiếp chính là người hoặc vật mà được chính động từ hành động tác động lên.

Tuy nhiên, vị trí của tân ngữ trực tiếp trong câu có thể thay đổi phụ thuộc vào cấu trúc và ngữ cảnh sử dụng.

  • Tân ngữ trực tiếp đứng trước động từ:

→ Ví dụ: She reads books every night before going to bed. (Cô ấy đọc sách mỗi tối trước khi đi ngủ.)

=> Giải thích: Câu này nhấn mạnh "books" bằng cách đặt tân ngữ trước động từ, tạo ra sự chú trọng vào hành động đọc sách.

  • Tân ngữ trực tiếp đứng sau động từ:

→ Ví dụ: He designed an impressive website for his client. (Anh ấy đã thiết kế một trang web ấn tượng cho khách hàng của mình.)

Giải thích: "an impressive website" là tân ngữ trực tiếp đứng sau động từ "designed," nhận hành động thiết kế.

  • Tân ngữ trực tiếp đứng sau một trạng từ định vị:

→ Ví dụ: He quickly moved the heavy table to the center of the room. (Anh ấy nhanh chóng di chuyển chiếc bàn nặng đến giữa phòng.)

Giải thích: Tân ngữ trực tiếp: the heavy table (là đồ vật mà anh ấy di chuyển) và trạng từ định vị: to the center of the room (nơi mà bàn được di chuyển đến)

  • Tân ngữ trực tiếp đứng sau giới từ:

→ Ví dụ: She mentioned her upcoming vacation during the lunch break. (Cô ấy đã đề cập đến kỳ nghỉ sắp tới của mình trong giờ nghỉ trưa.)

Giải thích: tân ngữ trực tiếp là “her upcoming vacation” còn giới từ là during (trong thời gian)

  • Cần lưu ý rằng trong các câu phủ định, tân ngữ trực tiếp thường xuất hiện trước các từ như "not" hoặc "never."

→ Ví dụ: They do not appreciate constructive feedback as much as they should. (Họ không đánh giá cao phản hồi mang tính xây dựng như họ nên làm.)

lộ trình toeic online cấp tốc study4

III. Dấu hiệu nhận biết tân ngữ trực tiếp

Dấu hiệu nhận biết tân ngữ trực tiếp

Dấu hiệu nhận biết tân ngữ trực tiếp

Để nhận diện tân ngữ trực tiếp (direct object) trong câu, bạn có thể làm theo cách đặt câu hỏi "What" hoặc "Whom" sau động từ. Dưới đây là các bước để xác định tân ngữ trực tiếp trong câu:

  • Xác định động từ ngoại (transitive verb): Trước tiên, bạn cần tìm xem trong câu có sử dụng động từ ngoại hay không. Đây là những động từ cần có tân ngữ trực tiếp để diễn đạt đầy đủ ý nghĩa.
  • Đặt câu hỏi "What" hoặc "Whom" sau động từ: Hãy đặt câu hỏi "What" hoặc "Whom" sau động từ để xác định đối tượng nhận hành động từ động từ đó. Nếu câu trả lời là một từ hoặc cụm từ, đó có thể là tân ngữ trực tiếp.
  • Xem xét tính chất của đối tượng: Hãy kiểm tra đặc điểm của từ hoặc cụm từ bạn tìm được. Tân ngữ trực tiếp thường là người hoặc vật bị tác động trực tiếp bởi hành động của động từ.

 → Ví dụ: The author wrote a compelling novel about space exploration. (Tác giả viết một cuốn tiểu thuyết đầy thuyết phục về khám phá không gian.)

Bước 1: Xác định động từ ngoại: "wrote"

Bước 2: Đặt câu hỏi "What" sau động từ: The author wrote what?

⇒ Câu trả lời: a compelling novel

⇒ Tân ngữ trực tiếp: a compelling novel

IV. Các dạng thức của tân ngữ trực tiếp

1. Đại từ đóng vai trò tân ngữ trực tiếp (Direct Objects) 

Khi đại từ được sử dụng làm tân ngữ trực tiếp, nó phải được viết dưới dạng đại từ tân ngữ, bao gồm các từ: me, you, him, her, it, us, you, và them.

→ Ví dụ: The teacher praised you for your hard work. (Giáo viên khen ngợi cho quá trình học trình học tập chăm chỉ của bạn.)

Giải thích: Đại từ "you" là tân ngữ trực tiếp, nhận hành động "praised" (khen ngợi). Câu này cho biết rằng "you" là người nhận được lời khen ngợi.

2. Danh từ đóng vai trò Direct Objects 

Danh từ chỉ người, đồ vật hoặc sự vật đều có thể đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp.

→ Ví dụ: They adopted a cute puppy from the shelter. (Họ đã nhận nuôi một chú chó con dễ thương từ trại cứu hộ.)

Giải thích: Danh từ "a cute puppy" là tân ngữ trực tiếp, nhận hành động "adopt" (nhận nuôi). Câu này cho biết rằng "the novel" là đối tượng được đọc.

3. Cụm từ đóng vai trò Direct Objects

Danh động từ (V-ing) và động từ nguyên mẫu với "to" (To-V) đều có thể được sử dụng làm tân ngữ trực tiếp.

→ Ví dụ: The teacher suggested reading more books for better understanding. (Giáo viên gợi ý nên đọc thêm nhiều sách để hiểu biết hơn.)

=> Trong câu này, "reading more books for better understanding" là tân ngữ trực tiếp của động từ "suggested".

4. Mệnh đề đóng vai trò Direct Objects

  • Một mệnh đề, bao gồm cả chủ ngữ và động từ, có thể đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp (direct object) cho một động từ trong một mệnh đề khác.

→ Ví dụ: The teacher explained that the exam would cover all the topics discussed in class. (Giáo viên giải thích rằng bài kiểm tra sẽ bao gồm tất cả các chủ đề đã thảo luận trong lớp.)

=> Trong câu này, "that the exam would cover all the topics discussed in class" là tân ngữ trực tiếp của động từ "explain".

  • Mệnh đề phụ thuộc (dependent clauses) có thể hoạt động như một tân ngữ trực tiếp (direct object).

→ Ví dụ: They didn't explain how the accident had occurred. (Họ không giải thích cách mà tai nạn đã xảy ra.)

=> Trong câu này, "how the accident had occurred" là tân ngữ trực tiếp của động từ "explain".

V. Phân biệt tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp

Phân biệt tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp

Phân biệt tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp

GIỐNG NHAU:

  • Cả tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp đều có thể là danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ. Việc xác định là tân ngữ trực tiếp hay gián tiếp phụ thuộc vào đối tượng mà hành động của chủ ngữ nhắm tới.

KHÁC NHAU:

Dưới đây là những điểm khác biệt giữa tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp:

  • Mối quan hệ với động từ: Động từ trong câu ảnh hưởng đến tân ngữ trực tiếp, trong khi tân ngữ gián tiếp ảnh hưởng đến tân ngữ trực tiếp.
  • Cách sử dụng: Đối với động từ chuyển tiếp, tân ngữ trực tiếp là cần thiết để hoàn thành câu. Ngược lại, tân ngữ gián tiếp thường xuất hiện với động từ nội động từ và đôi khi đứng trước giới từ.
  • Tầm quan trọng: Mặc dù một số câu cần tân ngữ trực tiếp để hoàn thành, nhưng một số câu khác không cần tân ngữ trực tiếp. Thật vậy, tân ngữ gián tiếp chỉ có thể xuất hiện trong trường hợp có tân ngữ trực tiếp. Trái ngược với điều này, tân ngữ trực tiếp có thể tồn tại một cách độc lập mà không cần tân ngữ gián tiếp.

 

Tân ngữ trực tiếp (Direct Object)

Tân ngữ gián tiếp (Indirect Object)

Ví dụ

Vị trí trong câu

Tân ngữ trực tiếp (direct object) thường xuất hiện sau động từ trong câu.

Tân ngữ trực tiếp thường đứng sau tân ngữ gián tiếp và sau giới từ nếu có.

She showed her colleague the new office layout. (Cô ấy đã chỉ cho đồng nghiệp của mình sơ đồ văn phòng mới.)

=> Tân ngữ gián tiếp: her colleague

=> Tân ngữ trực tiếp: the new office layout

Câu hỏi "What/Whom?" hoặc "To/For Whom?"

Để xác định tân ngữ trực tiếp, hãy đặt câu hỏi "What/Whom?" sau động từ.

Để tìm tân ngữ gián tiếp, hãy đặt câu hỏi "To/For Whom?"

The company offered a bonus to the employees. (Công ty đã đề xuất một khoản tiền thưởng cho nhân viên.)

  • Câu hỏi "What did the company offer?" (Công ty đã đề nghị cái gì?) => Tân ngữ trực tiếp: a bonus

Tính từ vị trí của tân ngữ

Đối tượng bị tác động trực tiếp bởi hành động thường là tân ngữ trực tiếp.

Tân ngữ gián tiếp nhận lợi ích từ hành động hoặc là người được truyền đạt thông tin hoặc vật phẩm.

He sent his friend an interesting article. (Anh ấy đã gửi cho bạn mình một bài viết thú vị.)

  • Tân ngữ trực tiếp: an interesting article (là bài viết thú vị mà anh ấy đã gửi)
  • Tân ngữ gián tiếp: his friend (là người nhận bài viết)

Sử dụng giới từ

Tân ngữ trực tiếp (direct object) thường không đi kèm với giới từ.

Tân ngữ gián tiếp (indirect object) thường được dùng với giới từ (như "to", "for") để chỉ rõ mục đích hoặc đối tượng của hành động.

John gave a compliment to his colleague. (John đã gửi một lời khen ngợi đến đồng nghiệp của mình.)

  • Tân ngữ trực tiếp: a compliment (là lời khen mà John đưa ra)
  • Tân ngữ gián tiếp: his colleague (là người nhận lời khen)

VI. Bài tập phân biệt tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp

Bài 1: Hoàn thành các câu sau sử dụng từ trong ngoặc

  1. She decided to give ____________ (a/beautiful/necklace/her/mother).
  2. He asked ____________ (the/manager/a/question/about/the/contract).
  3. We need to send ____________ (the/invoice/to/our/client/urgently).
  4. Could you please remind ____________ (me/our/appointment/this/afternoon)?
  5. They showed ____________ (the/guests/the/way/to/the/venue).
  6. The company offered ____________ (an/exciting/opportunity/to/the/employee).
  7. I promised to help ____________ (her/with/the/assignments/this/week).
  8. My sister bought ____________ (a/new/dress/for/the/party).
  9. On their anniversary, they gave ____________ (each/other/special/gifts).
  10. The chef made ____________ (a/special/dish/for/the/guests).

Đáp án

  1. She decided to give a beautiful necklace to her mother.
  2. He asked the manager a question about the contract.
  3. We need to send the invoice to our client urgently.
  4. Could you please remind me of our appointment this afternoon?
  5. They showed the guests the way to the venue.
  6. The company offered an exciting opportunity to the employee.
  7. I promised to help her with the assignments this week.
  8. My sister bought a new dress for the party.
  9. On their anniversary, they gave each other special gifts.
  10. The chef made a special dish for the guests.

Bài 2: Xác định các từ in đậm dưới đây là chủ ngữ, tân ngữ trực tiếp hay tân ngữ gián tiếp trong câu.

  1. The manager gave the team a detailed report on the project's progress.
  2. Lucy offered her neighbors a homemade pie as a gesture of goodwill.
  3. The company presented its new product to potential investors at the trade show.
  4. James sent a thank-you note to his mentor for the invaluable advice.
  5. She explained the concept to her students using a variety of examples.
  6. The director showed the cast the final draft of the script before shooting began.
  7. We donated some clothes to the local charity during the winter season.
  8. The author signed a copy of the book for each fan at the book signing event.
  9. He provided his colleagues a detailed overview of the new software system.
  10. The chef prepared a special meal for the guests attending the gala dinner.

Đáp án

  1. The team: Tân ngữ gián tiếp; a detailed report: Tân ngữ trực tiếp
  2. Her neighbors: Tân ngữ gián tiếp; a homemade pie: Tân ngữ trực tiếp
  3. Its new product: Tân ngữ trực tiếp; to potential investors: Tân ngữ gián tiếp
  4. A thank-you note: Tân ngữ trực tiếp; to his mentor: Tân ngữ gián tiếp
  5. The concept: Tân ngữ trực tiếp; to her students: Tân ngữ gián tiếp
  6. The cast: Tân ngữ gián tiếp; the final draft of the script: Tân ngữ trực tiếp
  7. Some clothes: Tân ngữ trực tiếp; to the local charity: Tân ngữ gián tiếp
  8. A copy of the book: Tân ngữ trực tiếp; for each fan: Tân ngữ gián tiếp
  9. His colleagues: Tân ngữ gián tiếp; a detailed overview: Tân ngữ trực tiếp
  10. A special meal: Tân ngữ trực tiếp; for the guests: Tân ngữ gián tiếp

Bài 3: Chọn đáp án đúng.

  1. Can you show ____________ the new design?
  • A) me
  • B) to me
  1. She gave ____________ a lovely gift for their anniversary.
  • A) her
  • B) to her
  1. They promised to send ____________ the details of the meeting.
  • A) us
  • B) to us
  1. Please explain ____________ how the machine works.
  • A) them
  • B) to them
  1. I will write ____________ a letter to thank him for his support.
  • A) her
  • B) to her
  1. He showed ____________ the results of the experiment.
  • A) his team
  • B) to his team
  1. Could you give ____________ the address of the new office?
  • A) me
  • B) to me
  1. She offered ____________ some advice on the project.
  • A) him
  • B) to him
  1. They will send ____________ the updated schedule by email.
  • A) everyone
  • B) to everyone
  1. The teacher handed ____________ the new textbooks.
  • A) us
  • B) to us

Đáp án: 

  1. A) me
  2. A) her
  3. A) us
  4. B) to them
  5. B) to her
  6. B) to his team
  7. A) me
  8. B) to him
  9. B) to everyone
  10. B) to us

Lời kết

Trên đây là tổng hợp kiến thức về tân ngữ trực tiếp, cùng với sự phân biệt giữa tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp. Kỹ năng viết và đọc hiểu sẽ được cải thiện đáng kể bằng cách hiểu chủ điểm ngữ pháp này. Để nâng cao kiến thức của mình, bạn cũng có thể xem xét các chủ điểm ngữ pháp khác. Chúc bạn thành công!