Bổ ngữ là gì? Các bổ ngữ cơ bản trong tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu rõ các thành phần trong câu là rất quan trọng, vì điều này giúp bạn nhận thức được mối liên hệ giữa các phần và cải thiện kỹ năng đọc viết của mình. Hãy cùng STUDY4 khám phá bổ ngữ trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng trong bài viết dưới đây nhé!

I. Bổ ngữ là gì?

Bổ ngữ (Complement) là từ, cụm từ, hoặc mệnh đề bổ sung ý nghĩa cho các thành phần trong câu, giúp làm rõ nội dung câu văn. Nếu thiếu bổ ngữ, câu sẽ không đầy đủ về mặt ý nghĩa.

Bổ ngữ là gì?

Bổ ngữ là gì?

Bổ ngữ có vai trò thiết yếu trong câu, bởi vì không có bổ ngữ, câu sẽ thiếu sự rõ ràng và mạch lạc, khiến người nghe khó hiểu và nắm bắt ý nghĩa. Ngoài ra, bổ ngữ còn giúp liên kết các phần của câu với nhau. Do đó, bổ ngữ thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Nó cũng là một phần quan trọng trong các bài thi, vì vậy việc nắm vững loại ngữ pháp này là rất cần thiết.

→ Ví dụ: The teacher considered the assignment difficult. (Giáo viên cho rằng bài tập khó.)

Giải thích: Trong câu này, "the assignment" là tân ngữ và "difficult" là bổ ngữ, cho biết mức độ khó khăn của nhiệm vụ. Bổ ngữ "difficult" làm rõ ý nghĩa về "the assignment."

II. Vị trí của bổ ngữ trong câu

Vị trí của bổ ngữ trong câu

Vị trí của bổ ngữ trong câu

Bổ ngữ thường đứng sau động từ liên kết hoặc động từ nối, bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ. Động từ to be là một ví dụ phổ biến.

Công thức: S + V + Cs

→ Ví dụ: The movie was incredibly gripping from start to finish. (Cuốn phim thật sự hấp dẫn từ đầu đến cuối.)

=> Giải thích: Incredibly gripping là bổ ngữ cho chủ ngữ The movie, giải thích về tính chất của cuốn phim.

Bổ ngữ cũng có thể đứng sau tân ngữ trong câu. Khi câu chứa động từ ngoại, bổ ngữ sẽ đứng sau động từ đó.

Công thức: S + V + dO + OC

→ Ví dụ: Her performance made the audience feel captivated by the story. (Phần trình diễn của cô ấy khiến khán giả cảm thấy bị cuốn hút bởi câu chuyện.)

=> Giải thích: Feel captivated by the story là bổ ngữ cho tân ngữ the audience, giải thích cảm giác của khán giả.

lộ trình toeic online cấp tốc study4

III. Các loại bổ ngữ trong câu

Các loại bổ ngữ trong câu

Các loại bổ ngữ trong câu

Bổ ngữ có thể được sử dụng để mô tả nhiều thành phần khác nhau trong một câu, cụ thể là:

1. Bổ ngữ cho chủ ngữ (Subject Complements)

Bổ ngữ cho chủ ngữ có thể là danh từ, tính từ hoặc cụm từ đóng vai trò như danh từ hoặc tính từ, đứng sau động từ nối để miêu tả chi tiết hơn về chủ ngữ.

Công thức: S + V + SC.

Một số động từ nối bao gồm: to be, to seem, to look, to taste, to appear, to sound, to feel, to stay,...

Bổ ngữ cho chủ ngữ có hai loại chính: Danh từ vị ngữ (Predicate nominatives) và tính từ vị ngữ (Predicate adjectives).

  • Predicate nominatives: Danh từ vị ngữ có chức năng nhắc lại chủ ngữ trong câu, trả lời cho câu hỏi "Chủ ngữ là ai/cái gì?" thông qua danh từ. Đại từ cũng có thể được sử dụng để làm rõ chủ ngữ.

→ Ví dụ: The author of this novel is the same person who wrote the famous trilogy. (Tác giả của cuốn tiểu thuyết này là người đã viết bộ ba tác phẩm nổi tiếng.)

  • Predicate adjectives: Tính từ vị ngữ, khác với danh từ vị ngữ, có nhiệm vụ mô tả hoặc làm rõ thêm ý nghĩa của chủ ngữ giống như cách một tính từ hoạt động thông thường. Chúng mô tả các đặc điểm cụ thể của chủ ngữ mà không cần phải nhắc lại tên của chủ ngữ.

→ Ví dụ: Her presence remained ethereal, like a distant dream that you could almost touch. (Sự hiện diện của cô ấy thật hư ảo, như một giấc mơ xa xăm mà bạn gần như có thể chạm v

2. Bổ ngữ cho tân ngữ (OC) 

Trong câu, tân ngữ có thể là một người, địa điểm hoặc sự vật nhận lấy hành động từ động từ. Bổ ngữ cho tân ngữ là một thành phần trong tiếng Anh có chức năng bổ sung thông tin hoặc ý nghĩa cho tân ngữ của câu. Bổ ngữ này có thể là danh từ, tính từ hoặc một cụm từ hoạt động như danh từ hoặc tính từ trong câu.

Bổ ngữ cho tân ngữ thường xuất hiện sau tân ngữ trực tiếp để làm rõ hoặc chỉ ra rằng tân ngữ đã trở thành cái gì.

Công thức: S + V + Tân ngữ trực tiếp + OC

→ Ví dụ: The company appointed Sarah the new manager. (Công ty bổ nhiệm Sarah làm quản lý mới.)

=> Trong câu này, Sarah là tân ngữ nhận hành động từ động từ "appointed" (bổ nhiệm), và "the new manager" là bổ ngữ cho tân ngữ, bổ sung ý nghĩa rằng Sarah được bổ nhiệm làm quản lý mới.

3. Bổ nghĩa tính từ (AdjC) 

Bổ ngữ cho tính từ (thường là cụm từ bắt đầu bằng "to") được thêm vào để giải thích nguyên nhân hoặc hoàn cảnh của cảm xúc đó, làm cho câu trở nên đầy đủ và dễ hiểu hơn.

→ Ví dụ: He was anxious to meet his old friends again. (Anh ấy lo lắng khi gặp lại những người bạn cũ.)

=> Trong câu này, cảm giác anxious ban đầu không rõ lý do, nhưng khi bổ ngữ "to meet his old friends again" được thêm vào, chúng ta hiểu rằng anh ấy lo lắng vì sẽ gặp lại những người bạn cũ.

4. Bổ nghĩa động từ (VC)

Bổ ngữ cho động từ (Verb Complement) thường là một danh từ, cụm danh từ, hoặc cụm động từ. Nó giúp hoàn thiện ý nghĩa của động từ, trả lời câu hỏi ai, cái gì, hoặc làm gì.

Những cụm từ này xuất hiện ngay sau động từ để bổ sung thông tin cho hành động, làm rõ đối tượng, mục tiêu, hoặc hành vi được đề cập trong câu.

→ Ví dụ: She finished reading the entire book in just two days. (Cô ấy đã hoàn thành việc đọc toàn bộ cuốn sách chỉ trong hai ngày.)

=> Giải thích: Reading the entire book là bổ ngữ cho động từ finished, làm rõ hành động đã hoàn thành.

5. Bổ nghĩa trạng từ (AdvC)

Bổ ngữ cho trạng từ (AdvC) thường cung cấp thông tin bổ sung về thời gian, địa điểm, khoảng cách, hoặc tần suất của hành động được diễn tả bởi động từ.

Những cụm từ này giúp làm rõ cách mà hành động xảy ra, bổ sung thêm thông tin cần thiết về các yếu tố xung quanh động từ, nhưng không trực tiếp tác động lên đối tượng của động từ.

→ Ví dụ: He sleeps until noon. (Anh ấy ngủ đến trưa.)

=> Until noon là bổ ngữ trạng từ, bổ sung thông tin về thời gian của hành động ngủ. Nó cho biết anh ấy ngủ đến khi nào.

IV. Các hình thức của bổ ngữ trong câu

Các hình thức của bổ ngữ trong câu

Các hình thức của bổ ngữ trong câu

1. Bổ ngữ có dạng là danh từ hoặc cụm danh từ

→ Ví dụ: Time is the most valuable resource we can never replenish. (Thời gian là nguồn tài nguyên quý giá nhất mà chúng ta không thể phục hồi.)

2. Bổ ngữ có dạng là một tính từ

→ Ví dụ: The team’s project presentation was impressively detailed and well-organized. (Bài thuyết trình dự án của nhóm rất chi tiết và được tổ chức tốt.)

3. Bổ ngữ có dạng là một danh động từ (V-ing)

→ Ví dụ: She avoided discussing the sensitive topic at the dinner table. (Cô ấy tránh việc thảo luận về chủ đề nhạy cảm ở bàn ăn.)

4. Bổ ngữ có dạng là to + V (động từ nguyên thể)

→ Ví dụ: She advised him to seek professional help for his health issues. (Cô ấy đã khuyên anh ấy tìm kiếm sự trợ giúp chuyên nghiệp cho vấn đề sức khỏe của mình.)

5. Bổ ngữ có dạng là một đại từ

→ Ví dụ: They promised to finish the report themselves by the end of the week. (Họ hứa sẽ tự hoàn thành báo cáo trước cuối tuần.)

6. Bổ ngữ có dạng là một mệnh đề (S + V)

→ Ví dụ: She was delighted that her book was finally published. (Cô ấy rất vui mừng vì cuốn sách của cô cuối cùng cũng được xuất bản.)

V. Bài tập bổ ngữ 

Bài 1: Phân tích chức năng các từ trong những câu dưới đây.

  1. The long speech made the meeting tedious.
  2. Her success turned the day into a celebration.
  3. The unexpected result made the experiment successful.
  4. The surprise left everyone in awe.
  5. The beautiful landscape made the hike enjoyable.
  6. The failure of the project turned the mood sour.
  7. Her kindness made the atmosphere pleasant.
  8. The new policy made the process more efficient.
  9. His absence left the team feeling uneasy.
  10. The surprise party turned the evening exciting.

Đáp án

  1. Bổ ngữ: tedious (miêu tả trạng thái của meeting)
  2. Bổ ngữ: into a celebration (cụm danh từ miêu tả trạng thái của day)
  3. Bổ ngữ: successful (miêu tả tính chất của experiment)
  4. Bổ ngữ: in awe (cụm giới từ miêu tả trạng thái của everyone)
  5. Bổ ngữ: enjoyable (miêu tả tính chất của hike)
  6. Bổ ngữ: sour (miêu tả trạng thái của mood)
  7. Bổ ngữ: pleasant (miêu tả tính chất của atmosphere)
  8. Bổ ngữ: more efficient (miêu tả mức độ hiệu quả của process)
  9. Bổ ngữ: feeling uneasy (miêu tả trạng thái của team)
  10. Bổ ngữ: exciting (miêu tả tính chất của evening)

Bài 2: Chọn đáp án đúng trong các đáp án dưới đây

Câu 1: The manager considers him __________ the best candidate for the job. 

A. To be B. Being C. Be D. A being

Câu 2: Her suggestion was __________ the best solution to the problem. 

A. That it is B. It being C. To be D. The best

Câu 3: The book made the complex subject __________. 

A. More understandable B. To understand C. Understanding D. Understandable

Câu 4: The project’s success depends on __________ the tasks on time. 

A. Completing B. Completion C. To complete D. Completed

Câu 5: His main goal is __________ a successful entrepreneur. 

A. To become B. Becoming C. Become D. Becoming a

Câu 6: Her speech turned the topic __________ an exciting discussion. 

A. Into B. To C. Being D. As

Câu 7: The committee elected Jane __________ chairperson of the committee. 

A. To be B. Be C. Being D. A being

Câu 8: The novel made the historical events __________ vividly. 

A. Come to life B. To come to life C. Coming to life D. Come life

Câu 9: Their vacation was __________ a dream come true. 

A. For B. To C. A D. In

Câu 10: The coach’s strategy made the game __________. 

A. Exciting B. To excite C. Excites D. Excited

Đáp án:

  1. A. To be (Bổ ngữ là động từ nguyên mẫu có "to" "to be" mô tả trạng thái của "him")
  2. D. The best (Bổ ngữ là danh từ cụm "the best" mô tả giải pháp)
  3. D. Understandable (Bổ ngữ là tính từ "understandable" mô tả danh từ "subject")
  4. A. Completing (Bổ ngữ là danh động từ "completing" mô tả việc dựa vào "depends on")
  5. A. To become (Bổ ngữ là động từ nguyên mẫu có "to" "to become" mô tả mục tiêu của "goal")
  6. A. Into (Bổ ngữ là cụm giới từ "into an exciting discussion" mô tả trạng thái của "topic")
  7. A. To be (Bổ ngữ là động từ nguyên mẫu có "to" "to be" mô tả vai trò của "Jane")
  8. A. Come to life (Bổ ngữ là cụm động từ "come to life" mô tả trạng thái của "events")
  9. C. A (Bổ ngữ là danh từ "a" mô tả "vacation" như là "a dream come true")
  10. A. Exciting (Bổ ngữ là tính từ "exciting" mô tả danh từ "game")

Lời kết

Hy vọng rằng thông qua những thông tin tổng hợp ở trên, bạn sẽ có thêm hiểu biết về Bổ ngữ trong tiếng Anh (Complement) và cách sử dụng nó trong các trường hợp khác nhau. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các chủ điểm ngữ pháp khác, bạn có thể tham khảo tài liệu ôn tập miễn phí từ STUDY4 và các bài thi mẫu để làm quen với các dạng bài.