Việc hiểu rõ và thành thạo cấu trúc câu chẻ rất quan trọng, giúp bạn áp dụng chúng hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh, từ đó làm cho cách diễn đạt của bạn trở nên phong phú hơn. Bài viết sẽ giải thích rõ về định nghĩa và cấu trúc câu chẻ trong tiếng Anh, cũng như giới thiệu các dạng câu chẻ thường gặp khác. Hãy bắt đầu tìm hiểu ngay nào!
I. Câu chẻ là gì?
Trong tiếng Anh, cấu trúc câu chẻ (cleft sentences) là một dạng câu được sử dụng để nhấn mạnh một thành phần cụ thể trong câu, chẳng hạn như chủ ngữ, trạng ngữ, hoặc tân ngữ. Thậm chí, câu chẻ còn có thể nhấn mạnh một sự việc, hiện tượng, hay đối tượng nào đó cần được làm nổi bật trong câu.
Câu chẻ (cleft sentences) là gì?
Câu chẻ có đặc điểm là một loại câu ghép trong tiếng Anh, gồm mệnh đề chính và mệnh đề phụ. Hai mệnh đề này thường được kết nối với nhau bởi một đại từ quan hệ như who, which, that, hoặc whom. Trong đó:
- Mệnh đề chính (main clause) có chức năng nhấn mạnh.
- Mệnh đề phụ (dependent clause) đóng vai trò bổ sung, làm rõ thêm cho mệnh đề chính.
→ Ví dụ: It was John whom they chose to lead the project. (Chính John là người mà họ đã chọn để dẫn dắt dự án.)
=> Chúng ta muốn nhấn mạnh chủ ngữ là John, người đã thực hiện hoạt động trong câu trong cấu trúc câu chẻ (cleft sentences) này.
II. Các cấu trúc câu chẻ phổ biến trong tiếng Anh và cách dùng
Để hỗ trợ bạn nắm chắc ngữ pháp về câu chẻ và sử dụng chúng một cách hiệu quả, STUDY4 đã biên soạn các cấu trúc câu chẻ thông dụng nhất trong Tiếng Anh cho bạn.
Các cấu trúc câu chẻ phổ biến trong tiếng Anh và cách dùng
1. Cấu trúc câu chẻ với “It”
Cấu trúc câu chẻ thường gặp nhất trong Tiếng Anh là câu chẻ với “It”. Trong cấu trúc này, phần thông tin đứng sau “It + be” sẽ được nhấn mạnh hơn, trong khi mệnh đề phụ chứa thông tin đã biết hoặc ít quan trọng hơn.
Do thành phần được nhấn mạnh trong câu chẻ có thể là chủ ngữ, tân ngữ, trạng từ, hoặc một hành động, sự kiện nào đó đáng chú ý, nên câu chẻ trong tiếng Anh được phân loại khác nhau.
Cấu trúc chung:
It is/was + Thành phần cần nhấn mạnh + that/whom/who +…
Câu chẻ |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Nhấn mạnh chủ ngữ |
|
Câu gốc: The teacher praised John for his hard work. Câu chẻ: It was John who the teacher praised for his hard work. (Chính John là người mà giáo viên đã khen ngợi vì sự chăm chỉ của cậu ấy.) |
Nhấn mạnh tân ngữ |
|
Câu gốc: The committee selected the most qualified candidate. Câu chẻ dạng bị động: It is the most qualified candidate who was selected by the committee. (Chính ứng viên xuất sắc nhất đã được hội đồng tuyển chọn.) |
Nhấn mạnh trạng ngữ |
It is/was + từ/cụm từ chỉ trạng ngữ + that + S + V + O Thành phần trạng ngữ có thể bao gồm trạng từ, cụm trạng từ chỉ nơi chốn, hoặc cụm trạng từ chỉ thời gian, và được sử dụng để nhấn mạnh các yếu tố như thời gian, không gian, cách thức, hay mục đích liên quan đến hành động trong câu. |
Câu gốc: They will announce the results tomorrow. Câu chẻ: It is tomorrow that they will announce the results. (Chính là ngày mai mà họ sẽ công bố kết quả.) |
Nhấn mạnh trong câu bị động |
|
Câu gốc: The ancient monument was restored by the government. Câu chẻ: It was the government that restored the ancient monument. (Chính chính phủ là cơ quan đã khôi phục di tích cổ.) |
- Lưu ý: Khi chuyển đổi câu gốc thành câu chẻ, bạn cần chú ý một số điểm, bao gồm:
- Nếu câu gốc có chủ ngữ là đại từ ngôi thứ nhất (I, he, she, they…), thì trong câu chẻ, chủ ngữ vẫn được giữ nguyên ở dạng này (I, he, she, they…), thay vì chuyển thành tân ngữ với đại từ ngôi thứ ba (me, him, them…).
→ Ví dụ:
Câu gốc: They gave me the responsibility for the new project.
Câu chẻ sai: It is me whom they gave the responsibility for the new project.
Câu chẻ đúng: It is I whom they gave the responsibility for the new project. (Chính là tôi mà họ đã giao trách nhiệm cho dự án mới.)
- Trong cấu trúc "it + be", thì của động từ "be" phụ thuộc vào thì của động từ chính trong câu gốc. Thông thường, các thì đơn như hiện tại, quá khứ, và tương lai đơn được sử dụng. Điều này áp dụng cho các câu chẻ khi nhấn mạnh những thành phần khác trong câu.
→ Ví dụ
Câu gốc: The artist painted the mural on the building’s facade.
Câu chẻ: It was on the building’s facade that the artist painted the mural. (Chính là trên mặt tiền của tòa nhà mà nghệ sĩ đã vẽ bức tranh tường.)
- Khi chuyển đổi câu gốc thành câu chẻ với thành phần trạng ngữ, lưu ý rằng cụm trạng ngữ sẽ bao gồm cả các giới từ kèm theo.
→ Ví dụ:
Câu gốc: He found the old documents in the attic last summer.
Câu chẻ sai: It was the attic that he found the old documents last summer.
Câu chẻ đúng: It was in the attic that he found the old documents last summer. (Chính là trên gác mái mà anh ấy đã tìm thấy các tài liệu cũ vào mùa hè năm ngoái.)
2. Cấu trúc câu chẻ với “What”
Câu chẻ (cleft sentence) cũng có thể sử dụng các từ để hỏi Wh- để nhấn mạnh các thành phần trong câu theo cách đa dạng. Khác với cấu trúc “It + be”, đây là một dạng câu chẻ đặc biệt, trong đó thông tin cần nhấn mạnh thường được đặt ở cuối câu. Mệnh đề bắt đầu câu với từ "what" và đôi khi có thể sử dụng các đại từ quan hệ như "where", "why" hoặc "how". Với các đặc điểm về vị trí từ loại và cách tạo cấu trúc, câu chẻ nhấn mạnh với “what” có nhiều sự khác biệt so với các cấu trúc khác.
Cấu trúc:
What/where/why/how + S + V + is/was + N
What/where/why/how + S + V + is/was + that + S + V.
→ Ví dụ:
Câu gốc: She resigned because of the poor working conditions.
Câu chẻ: Why she resigned was because of the poor working conditions. (Lý do cô ấy từ chức là vì điều kiện làm việc kém.)
III. Một số cấu trúc câu chẻ phổ biến khác trong tiếng Anh
Một số cấu trúc câu chẻ phổ biến khác trong tiếng Anh
Ngoài các cấu trúc chính trên, câu chẻ (cleft sentences) còn có một số cấu trúc khác cũng phổ biến và thường được sử dụng trong giao tiếp hoặc trong các bài kiểm tra. Hãy cùng khám phá kiến thức về các loại câu này trong bảng dưới đây:
Câu chẻ |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Cấu trúc câu chẻ bị động (passive voice) |
• It + be + S + who/that + be + V3 … (chỉ người) • It + be + S + that + be + V3 … (chỉ là vật) |
Câu gốc: The teacher was praised for her innovative teaching methods. Câu chẻ: It was the teacher who was praised for her innovative teaching methods. (Chính là cô giáo người được khen ngợi vì những phương pháp giảng dạy sáng tạo của cô ấy.) |
Câu chẻ dạng suy luận (Inferential cleft)
|
Trong tiếng Anh, còn một dạng câu chẻ gọi là câu chẻ dạng suy luận. Đây là kiểu câu chẻ bao gồm cấu trúc “it + be” theo sau bởi một mệnh đề. Thông thường, câu chẻ dạng suy luận sử dụng các cấu trúc như “it must be” hoặc “it has to be” để đưa ra một suy luận. Câu gốc: Maybe/I guess/Perhaps S + V. Câu chẻ: It must be that + S + V. |
Câu gốc: Maybe the lights were left on by mistake. Câu chẻ: It must be that the lights were left on by mistake. (Chắc chắn rằng đèn đã được để lại sáng do sự nhầm lẫn.) |
Câu chẻ với từ There |
• There + be + O + who/that + S + V … (chỉ người) • There + be + O + that + S + V … (chỉ vật) |
Câu gốc: A woman helped us find our way. Câu chẻ: There was a woman who helped us find our way. (Có một người phụ nữ đã giúp chúng tôi tìm đường.) |
Câu chẻ với từ All |
All + S + V + be + … |
Câu gốc: All we can do now is wait for further instructions. Câu chẻ: All we can do now is wait for further instructions. (Tất cả những gì chúng ta có thể làm bây giờ là chờ đợi các hướng dẫn thêm.) |
Câu chẻ với If |
If + Mệnh đề + it’s + Vế câu cần nhấn mạnh |
If you notice the lights are off, it’s because everyone has left the office. (Nếu bạn nhận thấy đèn đã tắt, thì đó là vì mọi người đã rời khỏi văn phòng.) |
Cấu trúc câu chẻ đảo (inverted cleft sentences) |
S + be + wh-question/all + S + V + … |
A delicious meal is what the chef prepared for us. (Một bữa ăn ngon là những gì đầu bếp đã chuẩn bị cho chúng tôi.) |
IV. Bài tập câu chẻ
Bài 1: Hoàn thành các câu dưới đây bằng cấu trúc câu chẻ.
- Sarah made a delicious cake for her friend's birthday.
→ It was _________________________________.
- The movie will be shown at the new cinema in town.
→ It is the new cinema _________________________________.
- Jason won the best player award in the tournament.
→ It was _________________________________.
- Lucy spent all her free time practicing the violin.
→ All _________________________________.
- The children enjoyed playing in the park yesterday.
→ It was the park _________________________________.
- Mia called her best friend to share the good news.
→ It was _________________________________.
- Mark built a model airplane from scratch.
→ It is a model airplane _________________________________.
- The teacher explained the lesson thoroughly to the students.
→ What the _________________________________.
- Oliver sent an email to the company to apply for a job.
→ It is a party _________________________________.
- A fantastic concert will take place at the stadium tomorrow.
→ There will be _________________________________.
Đáp án:
- It was Sarah who made a delicious cake for her friend's birthday.
- It is the new cinema in town where the movie will be shown.
- It was Jason who won the best player award in the tournament.
- All Lucy did was spend her free time practicing the violin.
- It was the park where the children enjoyed playing yesterday.
- It was Mia who called her best friend to share the good news.
- It is a model airplane that Mark built from scratch.
- What the teacher explained thoroughly to the students was the lesson.
- It was Oliver who sent an email to the company to apply for a job.
- There will be a fantastic concert at the stadium tomorrow.
Bài 2: Chọn đáp án đúng để điền vào ô trống:
The reason ____ we couldn't go to the concert was the heavy rain.
- a) that
- b) what
- c) which
It was ____ who discovered the hidden message in the book.
- a) Sarah
- b) Sarah it was
- c) It was Sarah
What I need is to find / finding / find a reliable solution to the problem.
- a) to find
- b) finding
- c) find
The main reason he moved was to escape / was escaping / to escaping the noise in the city.
- a) to escape
- b) was escaping
- c) to escaping
Not until I spoke to her / It was when I spoke to her / When I spoke to her did I understand her point of view.
- a) Not until I spoke to her
- b) It was when I spoke to her
- c) When I spoke to her
It's you / It's you who / It's you whom I saw at the event yesterday.
- a) It's you
- b) It's you who
- c) It's you whom
What I need is / What I need are / What I need it's more time to finish the project.
- a) What I need is
- b) What I need are
- c) What I need it's
The person I met was / It was the person who I met / It was the person that I met John.
- a) The person I met was John
- b) It was the person who I met John
- c) It was the person that I met John
The house where I grew up is / I grew up is / where I grew up is my favorite place.
- a) The house where I grew up is
- b) I grew up is
- c) where I grew up is
It's not what / It's not where / It's not that you need to focus on, but how you manage your time.
- a) It's not what
- b) It's not where
- c) It's not that
Đáp án
- a) that
- c) It was Sarah
- a) to find
- a) to escape
- c) When I spoke to her
- b) It's you who
- a) What I need is
- a) The person I met was John
- a) The house where I grew up is
- a) It's not what
Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:
👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z
👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS
Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!
Lời kết
Qua bài viết trên, STUDY4 hy vọng đã cung cấp đầy đủ khái niệm và các cấu trúc câu chẻ trong Tiếng Anh mà bạn cần nắm vững. Hãy đọc lại bài nhiều lần để hiểu rõ hơn cách sử dụng câu chẻ trong Tiếng Anh, từ đó cải thiện trình độ ngữ pháp cũng như các kỹ năng ngoại ngữ của bạn. Nếu gặp khó khăn hay có gì cần giải đáp, hãy liên lạc ngay với STUDY4 bằng cách bình luận ngay bên dưới nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment