Trong giao tiếp hàng ngày, bạn thường xuyên phải yêu cầu người khác điều gì đó. Nếu bạn không cẩn thận và chỉ dùng những câu tiếng Anh đơn giản, không chỉ có thể bạn sẽ không đạt được mục đích, mà còn có thể làm người khác cảm thấy khó chịu. Hãy cùng tìm hiểu các cách yêu cầu một cách lịch sự trong tiếng Anh cùng với STUDY4 nhé. Let’s go!
I. Cách yêu cầu một cách lịch sự trong tiếng Anh
Cách yêu cầu một cách lịch sự trong tiếng Anh
1. Could you please + V?
Giải thích:
- "Could you" là cách hỏi lịch sự hơn so với "Can you". Nó thể hiện sự tôn trọng và yêu cầu một cách nhẹ nhàng hơn.
- "please" được thêm vào để làm tăng tính lịch sự và thể hiện lòng tôn trọng đối với người nhận yêu cầu.
→ Ví dụ: Could you please send me the updated report by the end of the day? ( Bạn vui lòng gửi cho tôi báo cáo cập nhật trước cuối ngày được không?)
2. Would you mind + Ving?
"Would you mind" là cách yêu cầu rất lịch sự, thường được sử dụng khi bạn không muốn làm phiền hoặc gây khó khăn cho người khác.
→ Ví dụ: Would you mind reviewing this document for any grammatical errors? (Bạn có thể xem lại tài liệu này để xem có lỗi ngữ pháp nào không?)
3. Would it be possible to + V?
"Would it be possible" là một cách hỏi lịch sự và chính thức hơn, thể hiện sự tôn trọng đối với thời gian và nỗ lực của người khác.
→ Ví dụ: Would it be possible to extend the deadline for the project submission? (Có thể gia hạn thời hạn nộp dự án không?)
4. I would appreciate it if you could + V
"I would appreciate it if" là một cách rất lịch sự để yêu cầu, thể hiện sự biết ơn và tôn trọng đối với người nhận.
→ Ví dụ: I would appreciate it if you could clarify the terms and conditions of the contract. (Tôi sẽ rất cảm kích nếu bạn có thể làm rõ các điều khoản và điều kiện của hợp đồng.)
5. May I ask you to + V?
"May I ask you to" là cách rất lịch sự và trang trọng để yêu cầu, thường được sử dụng trong các tình huống chính thức.
→ Ví dụ: May I ask you to assist me with organizing the files for the audit? (Tôi có thể nhờ bạn hỗ trợ tôi sắp xếp hồ sơ để kiểm toán không?)
6. If it’s not too much trouble, could you + V?
"If it’s not too much trouble" là cách rất lịch sự để giảm thiểu sự phiền toái cho người khác.
→ Ví dụ: If it’s not too much trouble, could you help with the decorations for the event? (Nếu không phiền, bạn có thể giúp đỡ với việc trang trí cho sự kiện không?)
7. I would be grateful if you could + V
"I would be grateful" thể hiện sự biết ơn sâu sắc đối với người nhận.
→ Ví dụ: I would be grateful if you could review the draft of my proposal and offer any feedback. (Tôi sẽ rất biết ơn nếu bạn có thể xem qua bản thảo đề xuất của tôi và đưa ra phản hồi.)
8. I’m reaching out to ask if you could + V
"I’m reaching out" thể hiện rằng bạn đang chủ động và có lý do cụ thể để yêu cầu.
→ Ví dụ: I’m reaching out to ask if you could help me troubleshoot this issue with the software. (Tôi liên hệ để hỏi xem bạn có thể giúp tôi khắc phục vấn đề này với phần mềm không?)
9. Would you be so kind as to + V?
"Would you be so kind as to" là cách rất lịch sự và chính thức để yêu cầu.
→ Ví dụ: Would you be so kind as to provide me with the schedule for next week? (Bạn có thể vui lòng cung cấp cho tôi lịch trình cho tuần tới được không?)
10. Could you let me know if it’s possible to ...?
"Could you let me know" là cách yêu cầu lịch sự khi bạn không chắc chắn về khả năng thực hiện và muốn người khác xác nhận.
→ Ví dụ: Could you let me know if it’s possible to arrange a meeting with the client this week? (Bạn có thể cho tôi biết liệu tôi có thể sắp xếp một cuộc họp với khách hàng vào tuần này không?)
II. Cách đáp lại lời yêu cầu giúp đỡ trong tiếng Anh
Cách đáp lại lời yêu cầu giúp đỡ trong tiếng Anh
Khi đáp lại lời yêu cầu trong tiếng Anh, sẽ có hai trường hợp xảy ra là khi bạn đồng ý và khi bạn từ chối.
-
ĐỒNG Ý
1. Certainly / Of course
"Certainly" và "Of course" đều là cách đáp lại rất tích cực và đồng ý rõ ràng. Chúng thể hiện sự sẵn sàng và thiện chí giúp đỡ.
2. I’d be happy to + V
"I’d be happy to" thể hiện sự hào hứng và sẵn sàng để giúp đỡ. Cách diễn đạt này thể hiện sự tích cực và thân thiện.
→ Ví dụ: I’d be happy to take notes during the meeting to ensure we capture all key points. (Tôi rất vui lòng ghi chép trong cuộc họp để đảm bảo chúng ta ghi lại tất cả các điểm quan trọng.)
3. I’m glad to help + V
"I’m glad to help" diễn tả niềm vui khi được giúp đỡ, tạo cảm giác tích cực và dễ chịu đối với cả người nghe và người nhận.
→ Ví dụ: I’m glad to help with the presentation preparation. (Tôi rất vui khi được giúp bạn chuẩn bị bài thuyết trình.)
4. I can assist you with + V
"I can assist you with" là cách đáp lại trang trọng và chuyên nghiệp, thường được sử dụng trong môi trường công việc hoặc giao tiếp chính thức.
→ Ví dụ: I can assist you with drafting the proposal. (Tôi có thể hỗ trợ bạn soạn thảo đề xuất.)
5. No problem at all
"No problem at all" thể hiện rằng việc thực hiện yêu cầu là điều dễ dàng và không gây khó khăn cho bất kỳ ai.
→ Ví dụ: No problem at all, I can pick up the package for you on my way home. (Không vấn đề gì cả, tôi có thể lấy gói hàng cho bạn trên đường về nhà.)
-
TỪ CHỐI
1. I’m not really sure.
Mẫu câu này thường được sử dụng khi người nói không có đủ kiến thức hoặc kinh nghiệm về một chủ đề nào đó, hoặc khi họ cảm thấy không đủ tự tin để đưa ra câu trả lời.
→ Ví dụ:I'm not really sure, let me do some research and get back to you. (Tôi không chắc lắm, để tôi tìm hiểu thêm rồi sẽ trả lời bạn sau.)
2. I can’t answer that one.
Cách nói này thường được sử dụng khi người nói muốn từ chối trả lời một câu hỏi, có thể do lý do cá nhân hoặc vì họ không có thẩm quyền để trả lời.
→ Ví dụ: I can't answer that one, as I don’t have all the details. (Tôi không thể trả lời câu hỏi này, vì tôi không có đủ thông tin chi tiết.)
3. I’ve got no idea.
Mẫu câu này thường được sử dụng khi người nói muốn diễn đạt rằng họ không có thông tin hoặc hiểu biết gì về vấn đề đang được đề cập. Do đó họ đang từ chối khéo léo lời yêu cầu.
→ Ví dụ: I've got no idea when the meeting is scheduled. (Tôi không biết khi nào cuộc họp được lên lịch.)
4. I’d like to help you, but …
Cách diễn đạt này thường được sử dụng khi người nói muốn giúp đỡ người khác nhưng bản thân họ cũng đang gặp khó khăn hoặc không có điều kiện phù hợp để làm điều đó.
→ Ví dụ: I'd like to help you, but I'm swamped with work right now. (Tôi cũng muốn giúp bạn lắm, nhưng hiện tại tôi đang ngập đầu với công việc.)
III. Cách đề nghị giúp đỡ ai đó
Cách đề nghị giúp đỡ ai đó trong tiếng Anh
1. Would you like me to + V.?
"Would you like me to" là cách đề nghị lịch sự, cho phép người khác có cơ hội từ chối hoặc chấp nhận.
→ Ví dụ: Would you like me to set up the equipment for the presentation? (Bạn có muốn tôi chuẩn bị thiết bị cho buổi thuyết trình không?)
2. Can I help you with + V?
"Can I help you with" là cách đề nghị thông dụng và thân thiện, thường sử dụng trong các tình huống giao tiếp thông thường.
→ Ví dụ: Can I help you with carrying those bags? They look quite heavy. (Tôi có thể giúp bạn mang những chiếc túi đó được không? Chúng có vẻ khá nặng.)
3. Is there anything I can do for you?
"Is there anything I can do for you" là cách mở rộng khả năng giúp đỡ, không chỉ tập trung vào một nhiệm vụ cụ thể mà còn cho phép người khác yêu cầu thêm.
→ Ví dụ: Is there anything I can do for you while you’re working on the report? (Tôi có thể làm gì cho bạn trong khi bạn đang làm báo cáo?)
4. I can assist you with ... if you’d like
"I can assist you with ... if you’d like" là cách đề nghị lịch sự và không gây áp lực, cho phép người nhận tự do quyết định.
→ Ví dụ: I can assist you with the budget planning if you’d like. (Tôi có thể hỗ trợ bạn lập kế hoạch ngân sách nếu bạn muốn.)
5. If you need any assistance, feel free to ask
"If you need any assistance, feel free to ask" là cách thể hiện sự sẵn sàng giúp đỡ một cách không chính thức nhưng lịch sự.
→ Ví dụ: If you need any assistance with setting up the equipment, feel free to ask. (Nếu bạn cần hỗ trợ trong việc thiết lập thiết bị, hãy thoải mái hỏi.)
6. If you’d like, I can + V
"If you’d like" là cách lịch sự để đưa ra sự giúp đỡ, cho phép người khác quyết định.
→ Ví dụ: If you’d like, I can help draft the email for you. (Nếu bạn muốn, tôi có thể giúp bạn soạn email.)
7. May I offer you + N?
Đây là cách lịch sự để hỗ trợ ai đó, rất phù hợp sử dụng trong các nhà hàng, khách sạn, và các ngành dịch vụ.
→ Ví dụ: May I offer you a complimentary appetizer while you wait for your main course? (Tôi có thể mời bạn một món khai vị miễn phí trong khi bạn chờ đợi món chính không?)
8. Do you want me to + V?
Nếu bạn không chắc chắn rằng lời đề nghị của mình có phù hợp với người nhận hay không, bạn có thể sử dụng mẫu câu: "Do you want me to + V-inf?" để hỏi ý kiến họ.
→ Ví dụ: Do you want me to make any changes to your order? (Bạn có muốn tôi thay đổi đơn hàng của bạn không?)
Lời kết
Hy vọng bài viết của STUDY4 đã mang đến cho bạn những kiến thức quý giá về cách yêu cầu một cách lịch sự trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng và sử dụng tiếng Anh giao tiếp một cách tự tin nhất nhé. Chúc bạn thành công!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment