Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 - Topic: Exciting activities

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

I. Questions - Các câu hỏi

1. Would you like to try scuba diving and bungee jumping?

2. Has anything exciting happened to you recently?

3. What do you think were exciting activities when you were a child?

4. Have you ever tried any exciting activities?

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 1 và các tips đạt điểm cao Speaking

II. Samples - Câu trả lời mẫu

1. Would you like to try scuba diving and bungee jumping?

Bạn có muốn thử lặn biển và nhảy bungee không?

"Honestly, I’d love to give scuba diving a shot because I’m a big fan of the ocean. But bungee jumping? That’s a different story—it looks pretty nerve-wracking! Maybe someday, if I gather enough courage."

Từ vựng:

  • scuba diving: lặn biển
  • bungee jumping: nhảy bungee
  • nerve-wracking (adj): hồi hộp, đáng sợ

Bài dịch:

Thành thật mà nói, tôi rất muốn thử lặn biển vì tôi rất thích đại dương. Nhưng nhảy bungee ư? Đó là một câu chuyện khác - nó trông khá đáng sợ! Có thể một ngày nào đó tôi sẽ thử nó, nếu tôi có đủ can đảm.

2. Has anything exciting happened to you recently?

Có điều gì thú vị xảy ra với bạn gần đây không?

"Well, I recently embarked on a spur-of-the-moment road trip with some friends. We ventured into new places and had an absolute blast. Since It wasn’t planned, the whole experience was pretty thrilling and full of surprises!"

Từ vựng:

  • spur-of-the-moment: bất chợt
  • venture (v): mạo hiểm
  • thrilling (adj): thú vị

Bài dịch:

Có, gần đây tôi đã bắt đầu một chuyến đi bất chợt với một số người bạn. Chúng tôi đã mạo hiểm đến những địa điểm mới và nó thực sự rất tuyệt. Bởi vì nó không được lên kế hoạch trước nên toàn bộ trải nghiệm trở nên khá thú vị và đầy bất ngờ!

3. What do you think were exciting activities when you were a child?

Bạn nghĩ những hoạt động nào là thú vị khi bạn còn nhỏ?

"When I was a child, playing hide and seek or biking with friends was incredibly thrilling. We would spend hours on end outdoors with every day feeling like a new adventure. Those were the days when we could truly ‘live in the moment,’ making the most of each spontaneous game."

Từ vựng:

  • hide and seek: trò trốn tìm
  • live in the moment: sống trong từng khoảnh khắc
  • spontaneous (adj): ngẫu hứng

Bài dịch:

Khi tôi còn nhỏ, chơi trốn tìm hoặc đạp xe với bạn bè là điều vô cùng thú vị. Chúng tôi sẽ dành hàng giờ liền ở ngoài trời và mỗi ngày đều cảm thấy như một cuộc phiêu lưu mới. Đó là những ngày chúng tôi thực sự có thể 'sống trong từng khoảnh khắc', tận dụng tối đa từng trò chơi ngẫu hứng.

4. Have you ever tried any exciting activities?

Bạn đã bao giờ thử bất kỳ hoạt động thú vị nào chưa?

"Yes, I’ve tried zip-lining once while on vacation and it was both exhilarating and a bit nerve-wracking. I was on edge at first, but I’m really glad I took the leap because the view from up high was absolutely stunning."

Từ vựng:

  • zip-lining (n): cáp treo
  • exhilarating (adj): thú vị
  • on edge (idiom): lo lắng
  • stunning (adj): tuyệt vời

Bài dịch:

Có, tôi đã thử đi cáp treo một lần trong kỳ nghỉ và đó là trải nghiệm vừa phấn khích vừa hơi lo lắng. Lúc đầu tôi hơi lo lắng, nhưng tôi thực sự vui vì đã thử bởi quang cảnh nhìn từ trên cao thật tuyệt đẹp.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của STUDY4 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề “Exciting activities”.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!