Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

I. Questions - Các câu hỏi

1. Where is your school?

2. Do you like your school?

3. Do you think your school is a good place to study?

4. What is the environment like at your school?

5. What do you think could be improved in your school?

6. How important is interest in study?

7. Which subject do you find challenging?

8. Do you like your job?

9. Do you currently have a good work environment?

10. What do you think could be improved at your workplace?

11. What do you think would be challenging when you start working in the future?

12. Is there a place in your company that makes you feel relaxed?

13. What are the advantages of a company having a relaxation room?

14. Have you ever thought about changing jobs?

15. How do you go to work?

16. How do you go to school?

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 1 và các tips đạt điểm cao Speaking

II. Samples - Câu trả lời mẫu

1. Where is your school?

Trường của bạn ở đâu?

"My school is in the city center of Hanoi, Vietnam, which is pretty convenient because everything is close by. The only flip side is that traffic can be a bit chaotic at times, especially during rush hour."

Từ vựng:

  • convenient (adj): thuận tiện
  • flip side: điểm trừ
  • chaotic (adj): hỗn loạn 

Bài dịch:

Trường của tôi nằm ở trung tâm thành phố Hà Nội, Việt Nam, điều thật sự khá thuận tiện vì mọi thứ đều ở gần đó. Điểm trừ duy nhất là giao thông đôi khi có thể hơi hỗn loạn, đặc biệt là vào giờ cao điểm.

2. Do you like your school?

Bạn có thích trường của mình không?

"Yes, I do! The teachers are really considerate, supportive, always eager to lend a hand, and I’ve made great friends with whom I have a lot of things in common. The facilities are quite modern,as well as well-equipped, so overall, it’s a good study environment."

Từ vựng:

  • considerate (adj): chu đáo
  • eager (adj): sẵn sàng
  • facility (n): cơ sở vật chất
  • well-equipped (adj): trang bị đầy đủ

Bài dịch:

Có chứ! Các giáo viên thực sự chu đáo, luôn ủng hộ nhiệt tình, luôn sẵn sàng giúp đỡ và tôi đã kết bạn với những người có nhiều điểm chung. Cơ sở vật chất khá hiện đại và cũng được trang bị đầy đủ, vì vậy nhìn chung, đây là một môi trường học tập tốt.

3. Do you think your school is a good place to study?

Bạn có nghĩ trường của bạn là một nơi tốt để học không?

"Absolutely. The environment is quite focused, and we have access to lots of resources. Plus, the teachers are always on hand to offer support, which significantly enhances the effectiveness of our studying."

Từ vựng:

  • resources (n): tài nguyên, nguồn lực
  • on hand (idiom): sẵn sàng
  • enhance (v): nâng cao

Bài dịch:

Chắc chắn rồi. Môi trường của nó khá tập trung và chúng tôi có thể tiếp cận nhiều tài nguyên. Thêm vào đó, các giáo viên luôn sẵn sàng hỗ trợ, điều này giúp nâng cao đáng kể hiệu quả học tập của chúng tôi.

4. What is the environment like at your school?

Môi trường ở trường của bạn như thế nào?

"I’ve got to say that it is nothing short of motivating and lively.  There’s always something going on, whether it’s academic competitions or extracurricular activities. It really spices up our study life and helps students stay engaged."

Từ vựng:

  • motivating (adj): động lực
  • competition (n): cuộc thi
  • extracurricular activity: hoạt động ngoại khóa
  • stay engaged: giữ tập trung

Bài dịch:

Tôi phải nói rằng nó không gì khác ngoài động lực và sự sống động. Sẽ luôn có điều gì đó diễn ra, cho dù đó là các cuộc thi học thuật hay các hoạt động ngoại khóa. Nó thực sự làm cho cuộc sống học tập của chúng tôi thêm thú vị và giúp học sinh luôn tập trung.

5. What do you think could be improved in your school?

Bạn nghĩ trường mình có thể cải thiện điều gì?

"Well, I think it’s best for us to have more study spaces, especially for group work. Since, sometimes it’s hard to find a quiet spot to focus or bounce ideas off with classmates."

Từ vựng:

  • group work: làm việc nhóm
  • bounce sth off with someone (phrasal verb): trao đổi ý kiến/ cái gì với ai

Bài dịch:

Tôi nghĩ tốt nhất là chúng tôi nên có nhiều không gian học tập hơn, đặc biệt là để làm việc nhóm. Vì đôi khi tôi thấy rất khó để tìm được một nơi yên tĩnh để tập trung hoặc trao đổi ý tưởng với các bạn cùng lớp.

6. How important is interest in study?

Sự hứng thú trong học tập quan trọng như thế nào?

"I suppose it’s of paramount importance.  If you're passionate about what you're studying, it feels less like work and more like fun. You’re also more likely to succeed because you’ll put in more effort."

Từ vựng:

  • passionate (adj): đam mê
  • succeed (v): thành công

Bài dịch:

Tôi cho rằng điều đó vô cùng quan trọng. Nếu bạn đam mê những gì mình đang học, bạn sẽ cảm thấy việc học bớt mệt mỏi và nhiều niềm vui hơn. Bạn cũng có nhiều khả năng thành công hơn vì bạn chắc chắn sẽ nỗ lực nhiều hơn.

7. Which subject do you find challenging?

Bạn thấy môn học nào là khó nhất?

"I find Math pretty challenging with numerous problems involving multiple steps and intricate calculations, which makes it easy to get tangled up or make mistakes if you aren’t careful. I usually enlist my friends’ help, especially when there are foreign concepts or I'm hitting the wall with a Math puzzle."

Từ vựng:

  • intricate (adj): tinh vi
  • tangled (adj): rối loạn
  • enlist (v): nhờ
  • hit the wall (idiom): gặp khó khăn

Bài dịch:

Tôi thấy môn Toán khá khó với nhiều bài toán liên quan đến nhiều bước và các phép tính phức tạp, khiến bạn dễ bị rối hoặc mắc lỗi nếu không cẩn thận. Tôi thường nhờ bạn bè giúp đỡ, đặc biệt là khi gặp những khái niệm lạ hoặc nếu tôi gặp khó khăn khi giải một câu đố Toán.

8. Do you like your job?

Bạn có thích công việc của mình không?

"I do! It’s rewarding because I get to learn new things every day, and the people I work with are nothing short of amazing. However, like any job, it can get a bit overwhelming. Nevertheless, I’m grateful for the opportunity and the amazing team I’m part of."

Từ vựng:

  • rewarding (adj): đáng giá, bổ ích
  • overwhelming (adj): choáng ngợp
  • grateful (adj): biết ơn

Bài dịch:

Tôi có! Thật bổ ích vì tôi được học những điều mới mẻ mỗi ngày và những người tôi làm việc cùng đều vô cùng tuyệt vời. Tuy nhiên, giống như bất kỳ công việc nào khác, công việc này có thể trở nên hơi choáng ngợp. Tuy nhiên, tôi rất biết ơn khi có cơ hội này cùng những người tuyệt vời mà tôi được làm việc cùng.

9. Do you currently have a good work environment?

Hiện tại, bạn có môi trường làm việc tốt không?

"Yes, my work environment is pretty stimulating. My colleagues really have my back, and there’s a great balance between grinding away and letting loose, which makes the job a lot more enjoyable."

Từ vựng:

  • stimulating (adj): kích thích, thú vị
  • colleague (n): đồng nghiệp
  • loose (adj): nghỉ ngơi, buông thả

Bài dịch:

Có, môi trường làm việc của tôi khá thú vị. Các đồng nghiệp thực sự ủng hộ tôi và có sự cân bằng tuyệt vời giữa làm việc miệt mài và nghỉ ngơi, điều này khiến công việc trở nên thú vị hơn rất nhiều.

10. What do you think could be improved at your workplace?

Bạn nghĩ điều gì có thể được cải thiện tại nơi làm việc của mình?

"I think we could step up our communication between departments. Sometimes there’s confusion about projects, and better coordination would definitely help things flow more smoothly."

Từ vựng:

  • step up (v): tăng cường
  • confusion (n): sự nhầm lẫn
  • coordination (n): sự phối hợp

Bài dịch:

Tôi nghĩ chúng tôi có thể tăng cường giao tiếp giữa các phòng ban nhiều hơn. Đôi khi có những sự nhầm lẫn về các dự án và một sự phối hợp tốt hơn chắc chắn sẽ giúp mọi thứ diễn ra suôn sẻ hơn.

11. What do you think would be challenging when you start working in the future?

Bạn nghĩ điều gì sẽ là thách thức khi bạn bắt đầu làm việc trong tương lai?

"I guess it’s all about striking a balance between responsibilities and relationships. Honestly, finding that sweet spot can be tricky, as the pressure of meeting deadlines and handling tasks can sometimes strain your connections with others, especially when it comes to resolving conflicts or disagreements with colleagues."

Từ vựng:

  • strike a balance: cân bằng
  • sweet spot: điểm phù hợp
  • handle (v): giải quyết
  • strain (v): vắt kiệt, làm căng thẳng
  • resolve (v): giải quyết

Bài dịch:

Tôi đoán rằng đó là về việc cân bằng giữa trách nhiệm và các mối quan hệ. Thành thật mà nói, việc tìm ra điểm phù hợp có thể rất khó khăn, vì áp lực phải đáp ứng thời hạn và xử lý nhiệm vụ đôi khi có thể khiến mối quan hệ của bạn với những người khác trở nên căng thẳng, đặc biệt là khi giải quyết xung đột hoặc bất đồng với đồng nghiệp.

12. Is there a place in your company that makes you feel relaxed?

Có nơi nào trong công ty khiến bạn cảm thấy thư giãn không?

"Yes, we have a small lounge where people can unwind. It’s cozy and quiet, making it the perfect spot to kick back and recharge our batteries during a hectic day."

Từ vựng:

  • lounge (n): phòng chờ
  • unwind (v): thư giãn
  • kick back: thư giãn
  • hectic (adj): bận rộn

Bài dịch:

Có, chúng tôi có một phòng chờ nhỏ nơi mọi người có thể thư giãn. Nơi này rất ấm cúng và yên tĩnh, là nơi hoàn hảo để thư giãn và nạp lại năng lượng sau một ngày bận rộn.

13. What are the advantages of a company having a relaxation room?

Những lợi ích của việc một công ty có phòng thư giãn là gì?

"I guess, it helps take the edge off the stress and gives employees a place to let off some steam. When people feel more relaxed, they’re generally more on the ball and focused when they dive back into work."

Từ vựng:

  • take the edge off sth (phrasal verb): làm giảm bớt
  • let off some steam: thư giãn
  • on the ball (idiom): tập trung

Bài dịch:

Tôi đoán là nó giúp giảm bớt căng thẳng và tạo cho nhân viên một nơi để giải tỏa căng thẳng. Khi mọi người cảm thấy thư giãn hơn, họ thường tập trung hơn khi quay lại làm việc.

14. Have you ever thought about changing jobs?

Bạn đã bao giờ nghĩ đến việc thay đổi công việc chưa?

"Sometimes, I toy with the idea, since it can bring me a breath of fresh air, you know, a new challenge or different environment. But for now, I’m happy where I am and want to keep learning from my current job."

Từ vựng:

  • toy with sth (phrasal verb): cân nhắc điều gì đó
  • fresh (adj): mới mẻ
  • challenge (n): thử thách

Bài dịch:

Đôi khi, tôi cân nhắc đến ý tưởng này vì nó có thể mang lại cho tôi luồng gió mới, bạn biết đấy, một thử thách mới hoặc môi trường khác. Nhưng hiện tại, tôi hài lòng với nơi mình đang làm việc và muốn tiếp tục học hỏi từ công việc hiện tại.

15. How do you go to work?

Bạn đi làm bằng cách nào?

"I usually opt for the bus. It’s a bit packed, but it’s budget-friendly and gives me a chance to unwind or catch up on some reading before I start my day."

Từ vựng:

  • opt for: chọn
  • budget-friendly (adj): phải chăng
  • catch up on some reading: đọc sách

Bài dịch:

Tôi thường đi chọn xe buýt. Xe buýt hơi đông đúc, nhưng giá cả phải chăng và cho tôi cơ hội thư giãn hoặc đọc sách trước khi bắt đầu ngày làm việc.

16. How do you go to school?

Bạn đi học bằng cách nào?

"I ride my motorbike. It’s quick to get around and offers more flexibility than public transport, but dealing with traffic can be a bit of a hassle, especially during rush hour."

Từ vựng:

  • get around: di chuyển, đi lại
  • public transport: phương tiện công cộng
  • hassle (n): rắc rối, khó khăn

Bài dịch:

Tôi đi xe máy. Nó giúp tôi đi lại nhanh và linh hoạt hơn so với phương tiện công cộng, nhưng việc đi lại trên đường có thể hơi rắc rối, đặc biệt là vào giờ cao điểm.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của STUDY4 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề “Schools and workplaces”.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!