Describe a time that you showed something new to others - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a time that you showed something new to others” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a time that you showed something new to others

You should say:

  • When it was
  • What it was
  • Who you showed it to
  • How you showed it

And explain how you felt about it.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

I’d like to talk about a time when I played the piano for my friends. At that time, I had just started taking piano lessons and was so eager to share my progress with them.

It was a Saturday afternoon when I invited my close friends over to my place. I had been practicing a few simple pieces, and was excited to show off what I had learned. I played a couple of tunes, including a simple version of “Let It Be” by The Beatles, which I thought they’d enjoy.

I played the pieces for them and talked through some basic techniques I’d picked up during my lessons, like finger positioning and reading sheet music. My friends seemed genuinely interested and impressed, they showed me with compliments, which really made my day.

I've got to say that, honestly, it was awesome to see their surprise and receive their compliments. It not only boosted my confidence but also made me realize how much I enjoyed sharing my interests and passions with others. All in all, it was such a blast and something I’ll always look back on with a smile.

Từ vựng cần lưu ý:

  • eager (adj): háo hức
  • show off: chia sẻ, khoe
  • tune (n): giai điệu
  • position (v): đặt
  • impressed (adj): ấn tượng
  • compliment (n): lời khen
  • boost (v): thúc đẩy
  • passion (n): niềm đam mê

Bài dịch:

Tôi muốn kể về một lần tôi chơi piano cho bạn bè. Lúc đó, tôi mới bắt đầu học piano và rất muốn chia sẻ sự tiến bộ của mình với họ.

Vào một buổi chiều thứ bảy, tôi mời những người bạn thân đến nhà. Tôi đã tập một vài bản nhạc đơn giản và rất háo hức được thể hiện những gì mình đã học. Tôi đã chơi một vài giai điệu, bao gồm một phiên bản đơn giản của "Let It Be" của The Beatles, bài nhạc mà tôi nghĩ họ sẽ thích.

Tôi đã chơi các bản nhạc cho họ nghe và nói về một số kỹ thuật cơ bản mà tôi đã học được trong các bài học của mình, như cách đặt ngón tay và đọc bản nhạc. Bạn bè tôi có vẻ thực sự thích thú và ấn tượng, họ khen ngợi tôi, điều đó thực sự làm cả ngày của tôi vui hơn rất nhiều.

Tôi phải nói rằng, thành thật mà nói, thật tuyệt khi thấy sự ngạc nhiên của họ và nhận được lời khen ngợi của họ. Điều đó không chỉ giúp tôi tự tin hơn mà còn khiến tôi nhận ra mình thích chia sẻ sở thích và đam mê của mình với người khác đến mức nào. Nhìn chung, đó là một điều tuyệt vời và là điều mà tôi sẽ luôn nhớ lại với một nụ cười.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. How can young people be motivated to learn new things?

Làm thế nào để trẻ có động lực học những điều mới?

Bài mẫu:

“Young people can be motivated by making learning engaging and relevant to their interests. Incorporating hands-on activities, games, and real-life applications can make learning more appealing. Encouragement from family and friends also helps, as does setting achievable goals and celebrating small successes. When they see the practical benefits or have fun while learning, they’re more likely to stay motivated and enthusiastic.”

Từ vựng:

  • incorporate (v): tích hợp
  • appealing (adj): thu hút, hấp dẫn
  • achievable (adj): có thể đạt được
  • enthusiastic (adj): nhiệt tình, nhiệt huyết

Bài dịch:

Trẻ có thể có động lực bằng cách làm cho việc học trở nên hấp dẫn và phù hợp với sở thích của mình. Kết hợp các hoạt động thực hành, trò chơi và ứng dụng thực tế có thể khiến việc học trở nên hấp dẫn hơn. Sự động viên từ gia đình và bạn bè cũng khá hữu ích, cũng như việc đặt ra các mục tiêu có thể đạt được và ăn mừng những thành công nhỏ của trẻ. Khi trẻ thấy được những lợi ích thiết thực hoặc vui vẻ trong khi học, trẻ sẽ có nhiều khả năng duy trì động lực và nhiệt tình hơn.

2.2. What skills do you think children should learn before going to school?

Theo bạn, trẻ em nên học những kỹ năng nào trước khi đến trường?

Bài mẫu:

“Before starting school, children should learn basic social skills like sharing, taking turns, and communicating with others. It’s also helpful for them to develop some basic literacy and numeracy skills, such as recognizing letters and numbers. Additionally, learning how to follow simple instructions and manage basic tasks like dressing themselves can make the transition to school much smoother and less stressful.”

Từ vựng:

  • sharing (n): chia sẻ
  • literacy (n): kỹ năng đọc
  • numeracy (n): nhận biết chữ số
  • stressful (adj): căng thẳng

Bài dịch:

Trước khi bắt đầu đi học, trẻ em nên học các kỹ năng xã hội cơ bản như chia sẻ, thay phiên nhau theo lượt và giao tiếp với người khác. Việc phát triển một số kỹ năng đọc viết và số cơ bản, chẳng hạn như nhận biết chữ cái và số cũng rất hữu ích đối với trẻ. Ngoài ra, việc học cách làm theo các hướng dẫn đơn giản và tự quản lý các nhiệm vụ cơ bản như mặc quần áo có thể giúp quá trình đến trường trở nên dễ dàng hơn nhiều và ít căng thẳng hơn.

2.3. Why are some people unwilling to ask for help from others while studying?

Tại sao một số người không muốn nhờ người khác giúp đỡ khi học?

Bài mẫu:

“Some people might be reluctant to ask for help because they fear looking weak or incompetent. Others might feel embarrassed or think they should be able to figure things out on their own. There’s also the concern about being a burden on others. However, asking for help is a normal part of learning and can actually lead to better understanding and progress.”

Từ vựng:

  • reluctant (adj): ngần ngại, không sẵn sàng
  • incompetent (adj): kém cỏi
  • embarrassed (adj): xấu hổ
  • burden (n): gánh nặng
  • progress (n): tiến bộ

Bài dịch:

Một số người có thể ngần ngại không muốn nhờ người khác giúp đỡ vì họ sợ bị coi là yếu đuối hoặc kém cỏi. Những người khác có thể cảm thấy xấu hổ hoặc nghĩ rằng họ nên tự mình tìm ra mọi thứ. Ta cũng thấy nhiều người sẽ có mối lo ngại về việc trở thành gánh nặng cho người khác. Tuy nhiên, việc nhờ giúp đỡ là một phần bình thường của việc học và điều đó thực sự có thể dẫn đến sự hiểu biết và tiến bộ tốt hơn.

2.4. What are the differences between the things adults learn and the things that children learn?

Sự khác biệt giữa những điều người lớn học và những điều trẻ em học là gì?

Bài mẫu:

“Adults typically learn more complex, specialized knowledge related to their careers or personal interests, such as advanced technical skills or in-depth analysis. Children, on the other hand, focus on foundational skills like basic literacy and numeracy, as well as social and emotional development. The content might be simpler, but the skills they learn build the foundation for more advanced learning later on.”

Từ vựng:

  • specialized (adj): chuyên môn
  • technical skills: kỹ năng chuyên môn
  • in-depth (adj): chuyên sâu
  • content (n): nội dung
  • advanced (adj): nâng cao, cao cấp

Bài dịch:

Người lớn thường học những kiến ​​thức phức tạp, chuyên sâu hơn liên quan đến nghề nghiệp hoặc sở thích cá nhân của họ, chẳng hạn như các kỹ năng chuyên môn nâng cao hoặc phân tích chuyên sâu. Ngược lại, trẻ em tập trung vào các kỹ năng cơ bản như đọc viết và tính toán cơ bản, cũng như phát triển kỹ năng xã hội và cảm xúc. Nội dung học có thể đơn giản hơn, nhưng các kỹ năng mà chúng học được sẽ xây dựng nền tảng cho việc học nâng cao hơn sau này.

2.5. What skills should children learn?

Trẻ em nên học những kỹ năng nào?

Bài mẫu:

“Children should learn a mix of academic and life skills. Academically, they should focus on reading, writing, and basic math. Life skills are equally important, including problem-solving, critical thinking, and social skills like empathy and communication. Encouraging curiosity and creativity also helps them develop a love for learning and equips them with the skills they need to navigate different situations effectively.”

Từ vựng:

  • problem-solving: giải quyết vấn đề
  • critical thinking: tư duy phản biện
  • curiosity (n): sự tò mò
  • equip (v): trang bị
  • navigate (v): xử lý

Bài dịch:

Trẻ em nên học kết hợp các kỹ năng học thuật và kỹ năng sống. Về mặt học thuật, chúng nên tập trung vào đọc, viết và tính toán cơ bản. Các kỹ năng sống cũng quan trọng không kém, bao gồm giải quyết vấn đề, tư duy phản biện và các kỹ năng xã hội như sự đồng cảm và giao tiếp. Khuyến khích sự tò mò và sáng tạo cũng giúp trẻ phát triển tình yêu học tập và trang bị cho trẻ những kỹ năng cần thiết để xử lý hiệu quả trong các tình huống khác nhau.

2.6. What qualities should a good learner have?

Người học giỏi cần có những phẩm chất gì?

Bài mẫu:

“A good learner should be curious and open-minded, always eager to explore new ideas and perspectives. Persistence is also key, as learning often involves overcoming challenges. Being organized and setting clear goals can help manage their learning process effectively. Additionally, a willingness to reflect on their mistakes and learn from them contributes to continuous improvement and growth.”

Từ vựng:

  • open-minded (adj): cởi mở
  • overcome (v): vượt qua
  • reflect (v): tái hiện
  • contribute (v): góp phần

Bài dịch:

Người học giỏi cần có sự tò mò và cởi mở, luôn háo hức khám phá những ý tưởng và góc nhìn mới. Sự kiên trì cũng là yếu tố quan trọng, vì học tập thường liên quan đến việc vượt qua những thách thức. Có tổ chức và đặt ra mục tiêu rõ ràng có thể giúp quản lý quá trình học tập của họ một cách hiệu quả. Ngoài ra, sự sẵn sàng suy ngẫm về những sai lầm của mình và học hỏi từ chúng cũng góp phần vào sự tiến bộ và phát triển liên tục.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a time that you showed something new to others” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!