Describe a person who you are happy to know - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a person who you are happy to know” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a person who you are happy to know

You should say:

  • Who this person is
  • How you know this person
  • What he or she is like

And explain why you are happy to know him/her.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

I’d like to talk about my best friend, Minh, who I’m genuinely glad to know. We’ve been tight  since high school, which was around six years ago. Our friendship kicked off in a literature class, where we quickly bonded over our shared passion for books and writing. It was one of those instant connections where we just clicked and knew we had found something special.

Minh is an extraordinary person with a heart of gold. She’s incredibly compassionate and always there to lend a hand or just listen. Her empathy is one of her defining qualities; she has this remarkable knack for understanding what others are going through and offering both comfort and help. Whether it’s celebrating my successes or helping me through rough patches, Minh is always there with her unwavering positivity and encouragement.

I’m truly grateful for having Minh in my life because she’s had such a positive impact on me.  We’ve shared countless experiences, from fun road trips to deep, meaningful conversations. Her sense of humor and genuine care make every moment even more special to me. 

All in all, I’ve got to say Minh has made such a difference in my life. Her kindness left me utterly lost for words. I can help but feel like the luckiest person to have a friend like her by my side.

Từ vựng cần lưu ý:

  • tight (adj): gắn bó, thân thiết
  • kick off (phrasal verb): bắt đầu
  • bond (v): gắn kết
  • extraordinary (adj): phi thường
  • compassionate (adj): giàu lòng trắc ẩn
  • remarkable (adj): tuyệt vời, đặc trưng
  • unwavering (adj): không ngừng nghỉ
  • grateful (adj): biết ơn
  • countless (adj): vô số
  • meaningful (adj): sâu sắc, ý nghĩa
  • genuine (adj): thành thật
  • utterly (adv): hoàn toàn
  • by my side: ở bên cạnh

Bài dịch:

Tôi muốn nói về người bạn thân nhất của tôi, Minh, người mà tôi thực sự vui mừng khi được biết cô ấy. Chúng tôi đã thân thiết từ hồi trung học, tức là khoảng sáu năm trước. Tình bạn của chúng tôi bắt đầu từ một lớp văn học, nơi chúng tôi nhanh chóng gắn kết với nhau vì niềm đam mê chung dành cho sách và viết lách. Đó là một trong những kết nối ngay lập tức mà chúng tôi chỉ cần gặp nhau và ngay lập tức biết rằng chúng tôi đã tìm thấy điều gì đó đặc biệt.

Minh là một người phi thường với trái tim ấm áp. Cô ấy vô cùng giàu lòng trắc ẩn và luôn ở đó để giúp đỡ hoặc đơn giản là chỉ lắng nghe. Sự đồng cảm là một trong những phẩm chất đặc trưng của cô ấy; cô ấy có năng khiếu đáng chú ý này trong việc hiểu những gì người khác đang trải qua và mang đến cả sự an ủi và giúp đỡ. Cho dù đó là ăn mừng thành công của tôi hay giúp tôi vượt qua những giai đoạn khó khăn, Minh luôn ở đó với sự tích cực và động viên không ngừng nghỉ của cô ấy.

Tôi thực sự biết ơn vì có Minh trong cuộc sống của mình vì cô ấy đã có tác động tích cực đến tôi. Chúng tôi đã chia sẻ vô số trải nghiệm, từ những chuyến đi chơi vui vẻ đến những cuộc trò chuyện sâu sắc, ý nghĩa. Khiếu hài hước và sự quan tâm chân thành của cô ấy khiến mọi khoảnh khắc trở nên đặc biệt hơn đối với tôi.

Nói chung, tôi phải nói rằng Minh đã tạo nên sự khác biệt lớn trong cuộc sống của tôi. Lòng tốt của cô ấy khiến tôi không thể nói nên lời. Tôi không thể không cảm thấy mình là người may mắn nhất khi có một người bạn như cô ấy bên cạnh.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. How can companies improve employees’ happiness?

Làm thế nào các công ty có thể cải thiện hạnh phúc của nhân viên?

Bài mẫu:

“Well, I guess, companies can make a real difference in employee satisfaction by creating a positive work environment. This involves not only paying a competitive salary but also opening doors for career growth and helping employees strike a work-life balance. Additionally, fostering a supportive atmosphere where people feel appreciated is crucial. This means recognizing their hard work and offering flexible hours, which, I believe, can really boost their morale and keep them engaged.”

Từ vựng:

  • satisfaction (n): sự hài lòng
  • competitive (adj): cạnh tranh
  • foster (v): thúc đẩy
  • morale (n): tinh thần

Bài dịch:

Tôi nghĩ rằng các công ty có thể tạo ra sự khác biệt thực sự khi nhắc tới sự hài lòng của nhân viên bằng cách tạo ra một môi trường làm việc tích cực. Điều này không chỉ liên quan đến việc trả mức lương cạnh tranh mà còn mở ra cánh cửa cho sự phát triển sự nghiệp và giúp nhân viên đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Ngoài ra, việc tạo ra một bầu không khí hỗ trợ, nơi mọi người cảm thấy được trân trọng là rất quan trọng. Điều này có nghĩa là công nhận sự chăm chỉ của họ và cung cấp giờ làm việc linh hoạt, theo tôi, điều này thực sự có thể thúc đẩy tinh thần của họ và giữ cho họ luôn gắn bó với công ty.

2.2. Which do you think is more important in the workplace, happiness or high salaries?

Bạn nghĩ điều nào quan trọng hơn ở nơi làm việc, hạnh phúc hay mức lương cao?

Bài mẫu:

“To be honest, I would say that it depends on each individual. Some might think that having genuine happiness in your job is key, as it greatly influences both job satisfaction and motivation. However, others might argue that a high salary can provide financial security, which can motivate individuals to be more committed to their job. Ideally, I suppose that it’s best if a person could find a sweet spot where you’re doing something you love while also earning a decent paycheck.”

Từ vựng:

  • motivation (n): động lực
  • financial security: sự ổn định về tài chính
  • suppose (v): cho rằng
  • paycheck (n): mức lương

Bài dịch:

Thành thật mà nói, tôi cho rằng điều đó phụ thuộc vào từng cá nhân. Một số người có thể nghĩ rằng có được hạnh phúc thực sự trong công việc là yếu tố then chốt, vì nó ảnh hưởng rất lớn đến cả sự hài lòng và động lực trong công việc. Tuy nhiên, những người khác có thể cho rằng mức lương cao có thể mang lại sự ổn định về tài chính, điều này có thể thúc đẩy mọi người cam kết hơn với công việc của họ. Theo tôi, điều tốt nhất là khi một người có thể tìm thấy một nơi lý tưởng để làm điều mình yêu thích trong khi vẫn kiếm được mức lương khá.

2.3. Some people say that living in a happy city is boring. What do you think?

Một số người nói rằng sống ở một thành phố hạnh phúc thì thật nhàm chán. Bạn nghĩ sao?

Bài mẫu:

“I don’t think living in a happy city is boring in the slightest. In fact, it offers a sense of security and safety, especially when you participate in social situations like community events and cultural activities. While it might not be as fast-paced as a bustling, hectic metropolis, the quality of life and sense of well-being can make it a really enjoyable place to call home.”

Từ vựng:

  • participate (v): tham gia
  • fast-paced (adj): nhịp độ nhanh
  • metropolis (n): thành phố lớn
  • well-being (n): sự hạnh phúc

Bài dịch:

Tôi không nghĩ sống ở một thành phố hạnh phúc là buồn chán. Trên thực tế, nó mang lại cảm giác an toàn và ổn định, đặc biệt là khi bạn tham gia vào các tình huống xã hội như các sự kiện cộng đồng và hoạt động văn hóa. Mặc dù có thể không có nhịp độ nhanh như một đô thị nhộn nhịp, hối hả, nhưng chất lượng cuộc sống và cảm giác khỏe mạnh có thể khiến nơi đây trở thành một nơi thực sự thú vị để gọi là nhà.

2.4. Do you think everyone shares a similar definition of happiness?

Bạn có nghĩ rằng mọi người đều có chung một định nghĩa về hạnh phúc không?

Bài mẫu:

“Not really. In fact, everyone has their own vision of what happiness looks like. For some, it’s about career achievements, while others find it in family time or personal hobbies. It’s a very personal matter, so what makes one person happy might not be the same for someone else.”

Từ vựng:

  • vision (n): quan điểm
  • career achievement: thành tựu trong sự nghiệp
  • matter (n): vấn đề

Bài dịch:

Không hẳn vậy. Trên thực tế, mỗi người đều có quan điểm riêng về hạnh phúc. Đối với một số người, đó là thành tựu trong sự nghiệp, trong khi những người khác lại tìm thấy hạnh phúc trong thời gian dành cho gia đình hoặc sở thích cá nhân. Đây là vấn đề rất riêng tư, vì vậy điều khiến một người hạnh phúc có thể không giống với người khác.

2.5. What’s the difference between adults’ and children’s happiness?

Sự khác biệt giữa hạnh phúc của người lớn và trẻ em là gì?

Bài mẫu:

“Adults and children often find joy in different things. For kids, delight usually comes from simple pleasures, like playing with friends, enjoying toys, or participating in family activities. However, adults might derive satisfaction from their careers, relationships, or achieving life goals. While both age groups are on a quest for fulfillment, adults often have more intricate sources due to their responsibilities and life experiences”

Từ vựng:

  • delight (n): niềm vui 
  • derive (v): tìm thấy
  • fulfillment (n): sự viên mãn
  • intricate (adj): phức tạp, tinh vi

Bài dịch:

Người lớn và trẻ em thường tìm thấy niềm vui ở những điều khác nhau. Đối với trẻ em, niềm vui thường đến từ những thú vui đơn giản, như chơi với bạn bè, chơi với đồ chơi hoặc tham gia các hoạt động gia đình. Tuy nhiên, người lớn có thể tìm thấy sự hài lòng từ sự nghiệp, các mối quan hệ hoặc đạt được mục tiêu cuộc sống. Trong khi cả hai nhóm tuổi đều đang tìm kiếm sự viên mãn, người lớn thường có những nguồn hạnh phúc phức tạp hơn do trách nhiệm và kinh nghiệm sống của họ.

2.6. How can children feel happy?

Làm thế nào trẻ em có thể cảm thấy hạnh phúc?

Bài mẫu:

“Children often find joy in simple things, especially within a nurturing and supportive environment. So, all the things like spending quality time with family, playing with friends, and immersing themselves in enjoyable activities can lift their spirits. On top of that, encouraging them to follow their passions and providing a sense of accomplishment in their pursuits also plays a crucial role in their overall happiness.”

Từ vựng:

  • nurturing (adj): nuôi dưỡng
  • spirit (n): tinh thần
  • passion (n): niềm đam mê
  • accomplishment (n): thành tựu 

Bài dịch:

Trẻ em thường tìm thấy niềm vui trong những điều đơn giản, đặc biệt là trong một môi trường nuôi dưỡng và hỗ trợ. Vì vậy, tất cả những điều như dành thời gian chất lượng cho gia đình, chơi với bạn bè và đắm mình vào các hoạt động thú vị có thể nâng cao tinh thần của chúng. Trên hết, khuyến khích chúng theo đuổi đam mê của mình và mang lại cảm giác hoàn thành trong các hoạt động của chúng cũng đóng vai trò quan trọng trong hạnh phúc tổng thể của trẻ em.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a person who you are happy to know” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!