Describe a person who is good at making things by hand (toys, furniture, etc.) - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a person who is good at making things by hand (toys, furniture, etc.)” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a person who is good at making things by hand (toys, furniture, etc.)

You should say:

  • Who this person is
  • What he/she makes
  • How do you feel

And explain why that person is good at making things by hand.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One person I really admire for his craftsmanship is my uncle, who’s a remarkable woodworker. I've got to say that he’s got a knack for creating all sorts of furniture, from elegant coffee tables to custom bookshelves and even intricate wooden sculptures. I first saw his work when I was a child, and I’ve always been fascinated by how he turns raw pieces of wood into beautiful, functional pieces of art.

He does all his work in his home workshop, which is this cozy, tidy space packed with tools, wood planks, and a bit of sawdust here and there. The stuff he makes is nothing short of amazing. Like, he recently built a custom dining table for our family. It wasn’t just any table; it was a real piece of art with hand-carved designs that reflect our family’s heritage. Watching him work on it, from the initial sketches to the final touches, felt like seeing a true master at work.

I always feel a mix of admiration and awe when I watch him work. His dedication and attention to detail are truly inspiring since he ​​puts his heart into everything he does and never cuts corners.What makes him exceptional is his deep passion for woodworking, his ability to blend traditional and modern designs, and his constant drive to progress. All in all, to me, he is a living proof that with enough passion and practice, you can achieve just about anything.

Từ vựng cần lưu ý:

  • woodworker (n): thợ mộc
  • elegant (adj): thanh lịch
  • intricate (adj): tinh xảo
  • sculpture (n): tác phẩm điêu khắc
  • functional (adj): hữu dụng
  • plank (n): tấm ván
  • sawdust (n): mùn cưa
  • hand-carved (adj): được chạm khắc bằng tay
  • heritage (n): di sản
  • master (n): bậc thầy
  • admiration (n): sự ngưỡng mộ
  • dedication (n): sự tận tâm
  • cut corners (idiom): bỏ qua bước làm để tiết kiệm thời gian
  • exceptional (adj): đặc biệt 

Bài dịch:

Một người mà tôi thực sự ngưỡng mộ vì tay nghề khéo léo là chú tôi, một thợ mộc tài năng. Tôi phải nói rằng chú có năng khiếu tạo ra đủ loại đồ nội thất, từ bàn cà phê thanh lịch đến giá sách tùy chỉnh và thậm chí cả những tác phẩm điêu khắc bằng gỗ tinh xảo. Lần đầu tiên tôi nhìn thấy tác phẩm của chú là khi tôi còn nhỏ, và tôi luôn bị cuốn hút bởi cách chú biến những mảnh gỗ thô thành những tác phẩm nghệ thuật đẹp mắt và hữu dụng.

Chú làm tất cả công việc của mình trong xưởng tại nhà, đó là một không gian ấm cúng, gọn gàng chứa đầy các công cụ, ván gỗ và một ít mùn cưa ở khắp nơi. Những thứ chú làm ra không gì ngoài sự tuyệt vời. Ví dụ, gần đây chú đã đóng một chiếc bàn ăn tùy chỉnh cho gia đình chúng tôi. Đó không chỉ là một chiếc bàn bình thường; đó là một tác phẩm nghệ thuật thực sự với các thiết kế chạm khắc thủ công phản ánh di sản của gia đình chúng tôi. Xem chú làm việc trên đó, từ những bản phác thảo ban đầu đến những nét hoàn thiện cuối cùng, tôi cảm giác như được chứng kiến ​​một bậc thầy thực sự đang làm việc.

Tôi luôn cảm thấy vừa ngưỡng mộ vừa kính sợ khi xem chú làm việc. Sự tận tụy và chú ý đến từng chi tiết của chú thực sự truyền cảm hứng vì chú ấy đặt hết tâm huyết vào mọi việc mình làm và không bao giờ bỏ qua bất kỳ bước nào. Điều khiến chú ấy trở nên đặc biệt là niềm đam mê sâu sắc với nghề mộc, khả năng kết hợp các thiết kế truyền thống và hiện đại và động lực không ngừng để tiến bộ. Nhìn chung, với tôi, chú là bằng chứng sống cho thấy với đủ đam mê và thực hành, bạn có thể đạt được bất cứ điều gì.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. Do you think handmade is a good thing?

Bạn có nghĩ đồ thủ công là tốt không?

Bài mẫu:

“Absolutely, handmade items are fantastic! They often have a unique charm that mass-produced goods lack. Plus, they support local artisans and often use sustainable materials. For example, a handmade wooden bowl isn’t just functional but also carries the personal touch of the maker. It’s like owning a piece of art that's practical and meaningful.”

Từ vựng:

  • mass-produced (adj): sản xuất hàng loạt
  • artisan (n): nghệ nhân
  • sustainable (adj): bền vững
  • practical (adj): thiết thực

Bài dịch:

Chắc chắn rồi, đồ thủ công rất tuyệt! Chúng thường có nét quyến rũ độc đáo mà hàng hóa sản xuất hàng loạt không có. Thêm vào đó, chúng hỗ trợ các nghệ nhân địa phương và thường sử dụng vật liệu bền vững. Ví dụ, một chiếc bát gỗ thủ công không chỉ hữu dụng mà còn mang cả dấu ấn cá nhân của người làm ra nó. Nó giống như sở hữu một tác phẩm nghệ thuật thiết thực và có ý nghĩa vậy

2.2. Do you think children like making things by hand?

Bạn có nghĩ trẻ em thích làm đồ thủ công không?

Bài mẫu:

“Yes, many children love making things by hand. It’s a great way for them to express their creativity and see their ideas come to life. Whether it's crafting with clay or building something with LEGO, hands-on activities help them develop fine motor skills and problem-solving abilities. I remember making paper airplanes and simple crafts as a kid, and it was always a lot of fun.”

Từ vựng:

  • something come to life (idiom): cái gì thành hiện thực
  • motor skills: kỹ năng vận động tinh
  • problem-solving: giải quyết vấn đề
  • craft (n): đồ thủ công

Bài dịch:

Có chứ, nhiều trẻ em rất thích làm đồ thủ công. Đây là cách tuyệt vời để trẻ thể hiện sự sáng tạo và biến ý tưởng của mình thành hiện thực. Cho dù đó là làm đồ thủ công bằng đất sét hay lắp ghép thứ gì đó bằng LEGO, các hoạt động thực hành giúp trẻ phát triển các kỹ năng vận động tinh và khả năng giải quyết vấn đề. Tôi nhớ hồi nhỏ mình từng làm máy bay giấy và đồ thủ công đơn giản, và đó luôn là những hoạt động rất thú vị.

2.3. Is traditional craftsmanship important to your country’s industry?

Nghề thủ công truyền thống có quan trọng đối với ngành công nghiệp của đất nước bạn không?

Bài mẫu:

“Definitely, traditional craftsmanship is quite significant in my country. It not only preserves cultural heritage but also contributes to the economy. For instance, traditional textiles and pottery are highly valued and attract tourists. Maintaining these skills helps keep cultural practices alive while also supporting local artisans and their communities.”

Từ vựng:

  • preserve (v): bảo tồn
  • cultural heritage: di sản văn hóa
  • textile (n): dệt may
  • pottery (n): gốm sứ
  • maintain (v): duy trì

Bài dịch:

Chắc chắn rồi, nghề thủ công truyền thống khá quan trọng ở đất nước tôi. Nó không chỉ bảo tồn di sản văn hóa mà còn đóng góp cho nền kinh tế đất nước. Ví dụ, hàng dệt may và đồ gốm truyền thống rất được coi trọng và thu hút khách du lịch. Duy trì những kỹ năng này giúp duy trì các hoạt động văn hóa đồng thời hỗ trợ các nghệ nhân địa phương và cộng đồng của họ.

2.4. What kinds of handmade things did you make as a child?

Bạn đã làm những loại đồ thủ công nào khi còn nhỏ?

Bài mẫu:

“As a child, I used to make a lot of simple crafts. I still remember making friendship bracelets, painting wooden boxes, and creating paper mache animals. These activities were not only enjoyable but also taught me basic skills and patience. Not to mention, it was always rewarding to give these handmade gifts to friends and family.”

Từ vựng:

  • bracelet (n): vòng tay
  • paper mache: giấy bồi
  • patience (n): sự kiên nhẫn
  • rewarding (adj): đáng quý

Bài dịch:

Khi còn nhỏ, tôi thường làm rất nhiều đồ thủ công đơn giản. Tôi vẫn nhớ mình đã làm vòng tay tình bạn, sơn những chiếc hộp gỗ và tạo hình động vật bằng giấy bồi. Những hoạt động này không chỉ thú vị mà còn dạy tôi những kỹ năng cơ bản và tính kiên nhẫn. Chưa kể, việc tặng những món quà thủ công này cho bạn bè và gia đình luôn là một điều đáng quý.

2.5. What can handmade products bring to tourist attractions?

Sản phẩm thủ công có thể mang lại điều gì cho các điểm tham quan du lịch?

Bài mẫu:

“Handmade products can add a unique and authentic touch to tourist attractions. They offer visitors something special to take home that reflects local culture and craftsmanship. For example, handmade souvenirs like pottery or textiles provide a personal connection to the place they visited. This can enhance the overall experience and make the destination more memorable.”

Từ vựng:

  • authentic (adj): chân thực
  • reflect (v): phản ánh
  • souvenir (n): quà lưu niệm
  • connection (n): mối liên hệ, gắn kết

Bài dịch:

Sản phẩm thủ công có thể tạo thêm nét độc đáo và chân thực cho các điểm tham quan du lịch. Chúng cung cấp cho du khách thứ gì đó đặc biệt để mang về nhà, phản ánh văn hóa và nghề thủ công địa phương. Ví dụ, đồ lưu niệm thủ công như đồ gốm hoặc hàng dệt may tạo nên mối liên hệ cá nhân với nơi họ đã đến thăm. Điều này có thể nâng cao trải nghiệm tổng thể và khiến điểm đến trở nên đáng nhớ hơn.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a person who is good at making things by hand (toys, furniture, etc.)” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!