Describe a room you have been to in someone else's house - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a room you have been to in someone else's house” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a room you have been to in someone else's house

You should say:

  • Whose room it is
  • When you went there
  • How you felt about it

And explain why you have been to that person’s room.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One of my close friends is Mai. Well, we’re always on the same wavelength, so we hang out a lot. But I hadn’t been to her house until last week and I’ve got to say, she has the most incredible bedroom. 

Her bedroom totally reflects her personality. The walls are painted in a calming pastel blue, and she’s got a collection of framed art and photos that add such a personal vibe. Her bed, with a colorful, patterned quilt, sits by the window, letting in tons of natural light. One of the highlights is her bookshelf, packed with novels, poetry, and art books—she’s definitely an avid reader

On top of that, she even has this cozy little corner with a comfy armchair and a small table, where we spent most of our time that day.  We had such a wonderful time having heart-to-heart conversations covering everything from our latest book finds to our future plans and they were also filled with lively pep talks, which was definitely a blast for me. 

Honestly, I felt completely at home in her room. It’s a space that truly shows who Mai is and reminds me of how wonderful she is. For me, that day was such a nice chance to catch up and just enjoy each other’s company in a place that felt inviting

Từ vựng cần lưu ý:

  • on the same wavelength (idiom): có cùng suy nghĩ
  • reflect (v): phản ánh
  • calming (adj): êm dịu, dịu mắt
  • quilt (n): chăn
  • natural light: ánh sáng tự nhiên
  • novel (n): tiểu thuyết
  • an avid reader: người đam mê đọc sách
  • comfy (adj): thoải mái
  • heart-to-heart (adj): chân thành
  • blast (n): điều tuyệt vời, vui vẻ
  • wonderful (adj): tuyệt vời
  • catch up: nói chuyện, gặp gỡ
  • inviting (adj): hấp dẫn

Bài dịch:

Một trong những người bạn thân của tôi là Mai. Chúng tôi luôn có cùng quan điểm trong mọi việc, vì vậy chúng tôi thường đi chơi với nhau. Nhưng tôi đã không đến nhà cô ấy cho đến tuần trước và tôi phải nói rằng, cô ấy có một căn phòng ngủ tuyệt vời nhất.

Phòng ngủ của cô ấy thật sự đã phản ánh tính cách của cô ấy. Các bức tường được sơn màu xanh pastel êm dịu và cô ấy có một bộ sưu tập tranh đóng khung và ảnh tạo nên bầu không khí rất riêng tư. Chiếc giường của cô ấy, với một chiếc chăn hoa văn đầy màu sắc, được đặt cạnh cửa sổ, đón rất nhiều ánh sáng tự nhiên. Một trong những điểm nổi bật là giá sách của cô ấy, chất đầy tiểu thuyết, thơ và sách nghệ thuật—cô ấy chắc chắn là một người đọc sách say mê.

Trên hết, cô ấy thậm chí còn có một góc nhỏ ấm cúng với một chiếc ghế bành thoải mái và một chiếc bàn nhỏ, nơi chúng tôi dành phần lớn thời gian trong ngày hôm đó. Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời khi trò chuyện chân thành về mọi thứ, từ những cuốn sách mới nhất chúng tôi tìm thấy cho đến các kế hoạch tương lai của chúng tôi và những câu chuyện động viên sôi nổi, điều mà chắc chắn là một trải nghiệm tuyệt vời đối với tôi.

Thành thật mà nói, tôi cảm thấy hoàn toàn thoải mái khi ở trong phòng của cô ấy. Đó là một không gian thực sự cho thấy Mai là ai và nhắc nhở tôi về việc cô ấy tuyệt vời như thế nào. Đối với tôi, ngày hôm đó là một cơ hội tuyệt vời để gặp gỡ và tận hưởng sự có mặt của nhau ở một nơi mà tôi cảm thấy hấp dẫn.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. Do you go to someone else’s house during the spring festival (Tet’s holiday)? Why?

Bạn có đến nhà người khác vào dịp lễ hội mùa xuân (Tết) không? Tại sao?

Bài mẫu:

“Yes, I usually do visit friends and family during Tet. It's a time for reconnecting and celebrating together. For instance, we often visit relatives to share meals and exchange good wishes. It’s a wonderful way to strengthen relationships and enjoy the festive atmosphere. Plus, it's a great opportunity to sample various traditional dishes and take part in cultural traditions that you might not experience alone.”

Từ vựng:

  • reconnect (v): kết nối lại
  • relatives (n): họ hàng
  • strengthen (v): củng cố
  • sample (v): nếm thử, thử
  • take part in: tham gia

Bài dịch:

Có, tôi thường đến thăm bạn bè và gia đình vào dịp Tết. Đây là thời gian để kết nối lại và cùng nhau ăn mừng. Ví dụ, chúng tôi thường đến thăm họ hàng để cùng nhau ăn uống và trao đổi những lời chúc tốt đẹp. Đây là một cách tuyệt vời để củng cố các mối quan hệ và tận hưởng không khí lễ hội. Thêm vào đó, đây là cơ hội tuyệt vời để nếm thử nhiều món ăn truyền thống khác nhau và tham gia vào các truyền thống văn hóa mà bạn có thể không cần phải trải nghiệm một mình.

2.2. Why do people invite others to their house?

Tại sao mọi người mời người khác đến nhà mình?

Bài mẫu:

“People invite others to their house for lots of reasons. Often, it’s to celebrate special occasions like birthdays or holidays, or simply to strengthen social bonds. For example, inviting friends over can foster a sense of community and create lasting memories. It’s also a chance to share a meal and catch up, making social gatherings an important aspect of maintaining and nurturing relationships.”

Từ vựng:

  • celebrate (v): chúc mừng
  • lasting (adj): lâu dài
  • gathering (n): buổi tụ họp
  • nurture (v): nuôi dưỡng

Bài dịch:

Mọi người mời người khác đến nhà mình vì nhiều lý do. Thông thường, đó là để ăn mừng những dịp đặc biệt như sinh nhật hoặc ngày lễ, hoặc đơn giản là để củng cố mối quan hệ xã hội. Ví dụ, mời bạn bè đến nhà có thể nuôi dưỡng cảm giác cộng đồng và tạo ra những kỷ niệm lâu dài. Đây cũng là cơ hội để cùng nhau ăn uống và hàn huyên, khiến các buổi tụ họp xã hội trở thành một khía cạnh quan trọng để duy trì và nuôi dưỡng các mối quan hệ.

2.3. Do young people or old people prefer to stay at home?

Người trẻ hay người già thích ở nhà hơn?

Bài mẫu:

“It really depends on individual preferences, but generally, older people might prefer staying at home, especially if they enjoy a quieter, more relaxed environment. They might find comfort in familiar routines. Young people, on the other hand, are often more inclined to go out, explore new places, or attend social events. They tend to be more social and adventurous, seeking new experiences outside their homes.”

Từ vựng:

  • relaxed (adj): thư giãn
  • comfort (n): sự thoải mái
  • incline (v): có xu hướng
  • adventurous (adj): thích phiêu lưu 

Bài dịch:

Điều này thực sự phụ thuộc vào sở thích của từng cá nhân, nhưng nhìn chung, người lớn tuổi có thể thích ở nhà hơn, đặc biệt là nếu họ thích một môi trường yên tĩnh và thư giãn hơn. Họ có thể thấy thoải mái trong những thói quen quen thuộc. Ngược lại, người trẻ thường có xu hướng ra ngoài, khám phá những địa điểm mới hoặc tham gia các sự kiện xã hội. Họ có xu hướng ra ngoài xã hội và thích phiêu lưu hơn, tìm kiếm những trải nghiệm mới bên ngoài ngôi nhà của mình.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a room you have been to in someone else's house” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!