Describe a prize you have received (e.g. a medal, money, something valuable) - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a prize you have received (e.g. a medal, money, something valuable)” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a prize you have received (e.g. a medal, money, something valuable)

You should say:

  • What it was
  • When you received it
  • What you did to receive it

And explain how you felt about it.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

It is still imprinted in my mind the time when I received 2 million VND for winning a painting competition. That moment was nothing short of memorable and miraculous, it meant a lot to me at the time, and I still look back on it as one of my biggest achievements. The competition aimed to raise awareness about environmental issues through art, which really resonated with me as someone who is both passionate about protecting our planet and artistically inclined. 

To prepare for the competition, I spent weeks on end working on a painting that depicted a lush and vibrant ecosystem. I honestly wanted to capture the sheer beauty of nature and drive home the urgency of conservation. The work was definitely no walk in the park. I had to research various environmental topics and bring them into my artwork, which involved a lot of careful planning and creativity. Specifically, the painting featured clear blue rivers, dense green forests, and diverse wildlife - all intricately detailed to highlight the importance of environmental preservation. When it was all finished, I was on cloud nine when my friend showered me with compliments, saying it was a real showstopper.

When I got the prize, I was at a loss for words as I deeply felt such an overwhelming sense of accomplishment and joy. Winning 2 million VND was fantastic, but what made it truly special was realizing that my work had made a genuine impact.The recognition made it clear to me that art really has the power to inspire change and make a difference. 

All in all, the prize was a huge boost for me, honestly. It not only validated my work but also inspired me to keep using my artwork to support environmental protection. It showed me that I could contribute meaningfully in both realms.

Từ vựng cần lưu ý:

  • imprint (v): in sâu
  • miraculous (adj): kỳ diệu
  • achievement (n): thành tựu
  • awareness (n): nhận thức
  • artistically (adj): nghệ thuật
  • depict (v): miêu tả
  • lush (adj): xanh tươi
  • sheer (adj): tuyệt đối
  • walk in the park (idiom): điều dễ dàng
  • creativity (n): tính sáng tạo
  • dense (adj): rậm rạp
  • intricately (adv): tinh vi, phức tạp
  • on cloud nine (idiom): vui sướng tột độ
  • showstopper (n): một (tác phẩm) tuyệt vời
  • impact (n): sức ảnh hưởng, tác động
  • inspire (v): truyền cảm hứng
  • validate (v): chứng thực
  • realm (n): lĩnh vực

Bài dịch:

Tôi vẫn còn nhớ như in khoảnh khắc mình nhận được 2 triệu đồng khi chiến thắng một cuộc thi vẽ tranh. Khoảnh khắc đó thật đáng nhớ và kỳ diệu, nó có ý nghĩa rất lớn đối với tôi vào thời điểm đó, và tôi vẫn coi đó là một trong những thành tựu lớn nhất của mình. Cuộc thi nhằm mục đích nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường thông qua nghệ thuật, điều này thực sự gây được ấn tượng với tôi, một người vừa đam mê bảo vệ hành tinh của chúng ta vừa có năng khiếu nghệ thuật.

Để chuẩn bị cho cuộc thi, tôi đã dành nhiều tuần liền để vẽ một bức tranh mô tả một hệ sinh thái tươi tốt và sinh động. Tôi thực sự muốn tái hiện lại vẻ đẹp tuyệt đối của thiên nhiên và nhấn mạnh tính cấp thiết của việc bảo tồn. Công việc này chắc chắn không hề dễ dàng. Tôi phải nghiên cứu nhiều chủ đề về môi trường khác nhau và đưa chúng vào tác phẩm nghệ thuật của mình, điều đòi hỏi rất nhiều sự lên kế hoạch cẩn thận và sáng tạo. Cụ thể, bức tranh có những dòng sông trong xanh, những khu rừng xanh rậm rạp và nhiều loài động vật hoang dã - tất cả đều được mô tả chi tiết phức tạp để làm nổi bật tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường. Khi hoàn thành tất cả, tôi cảm thấy vui sướng tột độ khi bạn tôi khen ngợi tôi, nói rằng đó thực sự là một tác phẩm tuyệt vời.

Khi nhận được giải thưởng, tôi đã không thể nói nên lời vì tôi cảm thấy vô cùng xúc động và vui sướng. Việc giành được 2 triệu VND thật tuyệt vời, nhưng điều thực sự đặc biệt là nhận ra rằng tác phẩm của tôi đã tạo ra tác động thực sự. Sự công nhận này đã giúp tôi hiểu rõ rằng nghệ thuật thực sự có sức mạnh truyền cảm hứng để thay đổi và tạo nên sự khác biệt.

Nói chung, giải thưởng thực sự là động lực to lớn đối với tôi. Nó không chỉ là chứng thực công sức của tôi mà còn truyền cảm hứng cho tôi tiếp tục sử dụng tác phẩm nghệ thuật của mình để ủng hộ bảo vệ môi trường. Nó cho tôi thấy rằng tôi hoàn toàn có thể đóng góp có ý nghĩa trong cả hai lĩnh vực.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. Do you think competition is all about the prize?

Bạn có nghĩ rằng các cuộc thi chỉ là về giải thưởng không?

Bài mẫu:

“Not really. While the prize can be a great motivator, competition is often more about the experience and personal growth. It’s about challenging yourself, learning new things, and improving your skills. For many people, the journey and what they learn along the way are just as important, if not more so, than the actual prize.”

Từ vựng:

  • motivator (n): động lực
  • personal growth: sự phát triển cá nhân
  • journey (n): hành trình
  • actual (adj): thật sự, thực tế

Bài dịch:

Không hẳn vậy. Mặc dù giải thưởng có thể là động lực lớn, nhưng các cuộc thi thường liên quan nhiều hơn đến trải nghiệm và sự phát triển cá nhân. Đó là về việc thử thách bản thân, học hỏi những điều mới mẻ và cải thiện kỹ năng của bạn. Đối với nhiều người, hành trình và những gì họ học được trên đường đi cũng quan trọng không kém, nếu không muốn nói là quan trọng hơn, so với giải thưởng thực tế.

2.2. What prizes should schools set for students?

Các trường học nên trao giải thưởng nào cho học sinh?

Bài mẫu:

“Schools should offer a variety of prizes that reflect different achievements. It’s not just about grades—prizes for things like creativity, leadership, or community service can be really effective. For example, awards could be for best project, most improved student, or contributions to school events. This way, it recognizes different talents and encourages students to excel in various areas.”

Từ vựng:

  • leadership (n): khả năng lãnh đạo
  • contribution (n): sự đóng góp
  • recognize (v): ghi nhận
  • excel (v): xuất sắc

Bài dịch:

Các trường học nên trao nhiều giải thưởng phản ánh những thành tích khác nhau. Không chỉ là về điểm số - giải thưởng cho những thứ như sự sáng tạo, khả năng lãnh đạo hoặc dịch vụ cộng đồng có thể thực sự đem lại hiệu quả. Ví dụ, giải thưởng có thể được dành cho dự án tốt nhất, học sinh tiến bộ nhất hoặc đóng góp nhiều nhất cho các sự kiện của trường. Theo cách này, giải thưởng ghi nhận những tài năng khác nhau và khuyến khích học sinh trở nên xuất sắc trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

2.3. What criteria should be set for students to win a particular prize?

Tiêu chí nào nên được đặt ra để học sinh có thể giành được giải thưởng cụ thể?

Bài mẫu:

“I believe the criteria should be clear and match the purpose of the prize. For academic awards, it could be based on grades, improvement, or quality of work. For creative or sports prizes, it might focus on originality, effort, or teamwork. It’s important that these criteria are fair and accessible, so that all students have a chance to be recognized for their unique strengths.”

Từ vựng:

  • improvement (n): sự tiến bộ
  • accessible (adj): dễ tiếp cận
  • unique (adj): đặc biệt, riêng
  • strength (n): thế mạnh

Bài dịch:

Tôi tin rằng tiêu chí phải rõ ràng và phù hợp với mục đích của giải thưởng. Đối với giải thưởng học thuật, giải thưởng có thể dựa trên điểm số, sự tiến bộ hoặc chất lượng học tập. Đối với giải thưởng sáng tạo hoặc thể thao, giải thưởng có thể tập trung vào tính độc đáo, sự nỗ lực hoặc tinh thần đồng đội. Điều quan trọng là các tiêu chí này phải công bằng và dễ tiếp cận, để tất cả học sinh đều có cơ hội được công nhận về thế mạnh riêng của mình.

2.4. Why do many companies offer prizes to their customers?

Tại sao nhiều công ty trao giải thưởng cho khách hàng của họ?

Bài mẫu:

“Companies offer prizes to grab attention and keep customers engaged. It’s a way to make promotions more exciting and to encourage people to participate in things like surveys or special offers. Prizes can help boost brand loyalty and visibility. For example, giveaways or sweepstakes can attract new customers and make existing ones feel valued.”

Từ vựng:

  • grab (v): thu hút
  • promotion (n): khuyến mãi
  • boost (v): thúc đẩy
  • visibility (n): tính hiển thị
  • sweepstake (n): rút thăm trúng thưởng

Bài dịch:

Các công ty trao giải thưởng để thu hút sự chú ý và giữ chân khách hàng. Đây là cách để làm cho các chương trình khuyến mãi trở nên thú vị hơn và khuyến khích mọi người tham gia vào các hoạt động như khảo sát hoặc ưu đãi đặc biệt. Giải thưởng có thể giúp tăng cường lòng trung thành và khả năng hiển thị thương hiệu. Ví dụ, tặng phẩm hoặc rút thăm trúng thưởng có thể thu hút khách hàng mới và khiến khách hàng hiện tại cảm thấy được coi trọng.

2.5. Why should we set prizes for competitions?

Tại sao chúng ta nên đặt giải thưởng cho các cuộc thi?

Bài mẫu:

“Setting prizes helps to motivate people and increase their enthusiasm. It gives them a clear goal to work towards and can make the whole competition more engaging. Prizes also recognize and reward hard work and achievement, which is a great way to encourage effort and celebrate success. Not to mention, it can make the competition more fun and memorable.”

Từ vựng:

  • enthusiasm (n): sự nhiệt huyết
  • reward (v): khen thưởng
  • celebrate (v): chúc mừng, tôn vinh
  • memorable (adj): đáng nhớ

Bài dịch:

Việc đặt giải thưởng giúp thúc đẩy mọi người và tăng thêm sự nhiệt huyết của họ. Nó giúp họ có mục tiêu rõ ràng để hướng tới và có thể khiến toàn bộ cuộc thi trở nên hấp dẫn hơn. Giải thưởng cũng ghi nhận và khen thưởng cho sự chăm chỉ và thành tích, đây là một cách tuyệt vời để khuyến khích nỗ lực và tôn vinh thành công. Chưa kể, nó có thể khiến cuộc thi trở nên thú vị và đáng nhớ hơn.

2.6. Why do some companies encourage employees to compete with each other?

Tại sao một số công ty khuyến khích nhân viên cạnh tranh với nhau?

Bài mẫu:

“I suppose companies should use competition to drive performance and boost productivity. It can motivate employees to work harder and achieve better results. For example, sales teams might have competitions to hit targets, which can lead to increased sales. However, it’s important to manage this competition carefully to avoid creating a negative atmosphere and to ensure it doesn’t harm teamwork and morale.”

Từ vựng:

  • productivity (n): năng suất
  • motivate (v): thúc đẩy
  • target (n): mục tiêu
  • ensure (v): đảm bảo
  • morale (n): tinh thần (làm việc)

Bài dịch:

Tôi cho rằng các công ty nên sử dụng sự cạnh tranh để thúc đẩy hiệu suất và tăng năng suất. Nó có thể thúc đẩy nhân viên làm việc chăm chỉ hơn và đạt được kết quả tốt hơn. Ví dụ, các nhóm bán hàng có thể có các cuộc thi để đạt được mục tiêu của mình, điều này có thể dẫn đến nâng cao doanh số. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải quản lý các cuộc thi này một cách cẩn thận để tránh tạo ra bầu không khí tiêu cực và đảm bảo rằng nó không gây tổn hại đến cách làm việc nhóm và tinh thần làm việc.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a prize you have received (e.g. a medal, money, something valuable)” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!