Describe something you lost which is important - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe something you lost which is important” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe something you lost which is important

You should say:

  • What you lost
  • Where you lost it
  • How you felt after losing it

And explain why it is important to you.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

It is still imprinted in my mind when I lost my wallet, which really stressed me out because it had a lot of important things inside.

It happened about six months ago at a bustling market. While I was so caught up in shopping for groceries, I must have been a bit distracted. I put my wallet in an open side pocket of my bag, and, I guess, it must have slipped out in the crowd.

When I realized it was missing, I was beside myself with panic and frustration.The wallet was crucial for me because it held not only just my ID and credit cards, but also some essential papers I used regularly. Losing it meant I had to go through the hassle of canceling and replacing all my cards, which was a real inconvenience. Not to mention, there were personal documents in it that were important for various tasks and appointments.

This wallet was more than just a place to keep money and cards. It was key to my daily routine. It didn’t just hold my essentials, it helped me stay organized and ready for different situations. Losing it wasn’t just a hassle; it left me feeling unsettled and anxious. I felt a deep sense of vulnerability and a loss of control over my personal affairs. It made me realize how much I relied on it for a sense of security in managing daily tasks.

In the end, this experience made me realize the importance of staying alert with my belongings and having backup plans for essential items. It was a tough lesson in vigilance and organization.

Từ vựng cần lưu ý:

  • bustling (adj): đông đúc
  • distracted (adj): mất tập trung
  • pocket (n): túi
  • slip out (phrasal v): rơi ra
  • panic (n): sự hoảng hốt
  • frustration (n): sự bực bội
  • hassle (n): sự rắc rối
  • inconvenience (n): sự bất tiện
  • document (n): tài liệu, giấy tờ
  • essential (n): đồ cần thiết
  • unsettled (adj): bất an
  • anxious (adj): lo lắng
  • vulnerability (n): sự yếu đuối, sự dễ bị tổn thương
  • security (n): sự bảo mật, bảo toàn
  • stay alert: cảnh giác
  • belonging (n): tài sản
  • backup plan: kế hoạch dự phòng
  • vigilance (n): sự cảnh giác

Bài dịch:

Tôi vẫn còn nhớ như in lần tôi làm mất ví, điều này thực sự khiến tôi căng thẳng vì bên trong có rất nhiều thứ quan trọng.

Chuyện xảy ra cách đây khoảng sáu tháng tại một khu chợ đông đúc. Trong lúc tôi đang mải mê mua sắm đồ tạp hóa, có lẽ tôi đã hơi mất tập trung. Tôi để ví vào một túi bên hông mở của túi xách, và tôi đoán là nó đã tuột ra giữa đám đông.

Khi nhận ra mình đã mất ví, tôi vô cùng hoảng loạn và thất vọng. Chiếc ví rất quan trọng đối với tôi vì nó không chỉ đựng CCCD và thẻ tín dụng mà còn đựng một số giấy tờ quan trọng mà tôi thường xuyên sử dụng. Làm mất ví có nghĩa là tôi phải trải qua rắc rối khi hủy và thay thế tất cả các loại thẻ, điều này thực sự bất tiện. Chưa kể, trong ví còn có các giấy tờ cá nhân quan trọng cho nhiều công việc và cuộc hẹn khác nhau.

Chiếc ví này không chỉ là nơi để tiền và thẻ. Nó còn là chìa khóa cho thói quen hàng ngày của tôi. Nó không chỉ đựng những thứ cần thiết mà còn giúp tôi luôn ngăn nắp và sẵn sàng cho các tình huống khác nhau. Làm mất ví không chỉ là rắc rối; nó còn khiến tôi cảm thấy bất an và lo lắng. Tôi cảm thấy một cảm giác dễ bị tổn thương sâu sắc và mất kiểm soát đối với các vấn đề cá nhân của mình. Điều đó khiến tôi nhận ra mình đã dựa vào nó nhiều như thế nào để có cảm giác an toàn khi quản lý các công việc hàng ngày.

Cuối cùng, trải nghiệm này khiến tôi nhận ra tầm quan trọng của việc luôn cảnh giác với đồ đạc của mình và có kế hoạch dự phòng cho các vật dụng thiết yếu. Đó là một bài học khó khăn về sự cảnh giác và tổ chức.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. What important things do people tend to lose in daily life?

Mọi người có xu hướng đánh mất những thứ quan trọng nào trong cuộc sống hàng ngày?

Bài mẫu:

“People often misplace important items like keys, phones, wallets, and important documents such as passports or medical records. Losing these items can be particularly stressful because they are essential for daily activities and responsibilities. For instance, losing a wallet can disrupt not only financial transactions but also affect personal security and identity, making the situation more complicated.”

Từ vựng:

  • misplace (v): đặt nhầm chỗ, làm mất
  • passport (n): hộ chiếu
  • financial transaction: giao dịch tài chính
  • identity (n): danh tính

Bài dịch:

Mọi người thường làm mất những vật dụng quan trọng như chìa khóa, điện thoại, ví và các giấy tờ quan trọng như hộ chiếu hoặc hồ sơ bệnh án. Việc mất những vật dụng này có thể đặc biệt gây căng thẳng vì chúng rất cần thiết cho các hoạt động và trách nhiệm hàng ngày. Ví dụ, việc mất ví không chỉ có thể làm gián đoạn các giao dịch tài chính mà còn ảnh hưởng đến an ninh cá nhân và danh tính, khiến tình hình trở nên phức tạp hơn.

2.2. How do they solve the problem of losing these things?

Họ giải quyết vấn đề mất mát những thứ này như thế nào?

Bài mẫu:

“To address the problem of lost items, people often retrace their steps, check common places where they might have left the item, and ask around to see if anyone has found it. Technology can also be a big help; using tracking apps for phones or smart tags for keys can make locating lost items much easier. If something is permanently lost, they might need to replace it by reporting it lost and getting new documents or cards issued.”

Từ vựng:

  • retrace (v): quay lại, truy lại
  • ask around (phrasal v): hỏi xung quanh
  • tracking app: ứng dụng theo dõi
  • smart tag: thẻ thông minh
  • locate (v): xác định vị trí
  • report (v): báo cáo

Bài dịch:

Để giải quyết vấn đề đồ vật bị mất, mọi người thường quay lại, kiểm tra những nơi thường thấy mà họ có thể để quên đồ và hỏi xung quanh xem có ai tìm thấy đồ không. Công nghệ cũng có thể giúp ích rất nhiều; sử dụng ứng dụng theo dõi cho điện thoại hoặc thẻ thông minh cho chìa khóa có thể giúp định vị đồ vật bị mất dễ dàng hơn nhiều. Nếu đồ vật bị mất vĩnh viễn, họ có thể cần thay thế bằng cách báo cáo đồ bị mất và xin cấp giấy tờ hoặc thẻ mới.

2.3. Why do some people lose things easily?

Tại sao một số người lại dễ bị mất đồ?

Bài mẫu:

“Some people are prone to losing things due to a lack of organization or being easily distracted by their surroundings. If someone is managing multiple tasks at once or lives in a cluttered environment, it’s more likely that they’ll misplace items. Additionally, high stress levels or preoccupation with other thoughts can make it harder for people to keep track of their belongings.”

Từ vựng:

  • cluttered (adj): lộn xộn, nhiều đồ đạc
  • preoccupation (n): sự bận tâm
  • keep track of sth: theo dõi

Bài dịch:

Một số người dễ bị mất đồ do thiếu sự tổ chức hoặc dễ bị phân tâm bởi môi trường xung quanh. Nếu ai đó đang quản lý nhiều nhiệm vụ cùng một lúc hoặc sống trong một môi trường lộn xộn, thì khả năng họ để quên đồ sẽ cao hơn. Ngoài ra, mức độ căng thẳng cao hoặc bận tâm với những suy nghĩ khác có thể khiến mọi người khó theo dõi đồ đạc của mình hơn.

2.4. How should parents teach their children?

Cha mẹ nên dạy con như thế nào?

Bài mẫu:

“Parents can teach their children the value of organization and responsibility by establishing routines and setting clear expectations. In particular, creating specific places for everyday items like backpacks and shoes helps children develop habits of putting things back where they belong. Also, involving children in organizing their own belongings and making them responsible for their items can enhance their organizational skills and reduce instances of losing things.”

Từ vựng:

  • routine (n): thói quen, lịch trình
  • expectation (n): sự kỳ vọng
  • habit (n): thói quen, tập tính
  • instance (n): trường hợp, tình huống

Bài dịch:

Cha mẹ có thể dạy con cái giá trị của sự tổ chức và trách nhiệm bằng cách thiết lập thói quen và đặt ra kỳ vọng rõ ràng. Đặc biệt, việc tạo ra những nơi cụ thể cho các vật dụng hàng ngày như ba lô và giày dép giúp trẻ phát triển thói quen cất đồ đạc về đúng nơi quy định. Ngoài ra, việc để trẻ em tự sắp xếp đồ đạc và chịu trách nhiệm với đồ đạc của mình có thể nâng cao kỹ năng tổ chức của trẻ và giảm trường hợp mất đồ.

2.5. Is organization important for a child?

Sự ngăn nắp có quan trọng đối với trẻ em không?

Bài mẫu:

“Yes, organization is vital for children as it helps them develop important life skills like time management and personal responsibility. Being organized can significantly reduce stress and make daily tasks, such as homework and chores, more manageable. It also teaches children to plan ahead and be proactive, which are crucial skills for academic success and personal growth. Encouraging these habits from a young age sets a strong foundation for their future.”

Từ vựng:

  • time management: sự quản lý thời gian
  • personal responsibility: trách nhiệm cá nhân
  • daily task: công việc hàng ngày
  • plan ahead (phrasal v): lập kế hoach trước
  • proactive (adj): chủ động
  • foundation (n): nền tảng, nền móng

Bài dịch:

Có, tính tổ chức rất quan trọng đối với trẻ em vì nó giúp trẻ phát triển các kỹ năng sống quan trọng như quản lý thời gian và trách nhiệm cá nhân. Việc tổ chức có thể làm giảm đáng kể căng thẳng và giúp các nhiệm vụ hàng ngày, chẳng hạn như bài tập về nhà và việc nhà, trở nên dễ quản lý hơn. Nó cũng dạy trẻ em cách lập kế hoạch trước và chủ động, đây là những kỹ năng quan trọng để thành công trong học tập và phát triển bản thân. Khuyến khích những thói quen này ngay từ khi còn nhỏ sẽ tạo nền tảng vững chắc cho tương lai của trẻ.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe something you lost which is important” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!