“Describe a time you missed an important appointment for something” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!
Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:
- Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
- Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
- 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.
1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Cue Card:
Describe a time you missed an important appointment for something
You should say:
- When and where it happened
- What the appointment was for
- What happened when you missed it
And explain how you felt about the appointment.
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà
Bài mẫu band 8.0+:
Last year, I missed an important salon appointment. I’d been looking forward to it as a special treat for myself. Unfortunately, I got caught in the traffic jam.
Actually , things didn’t go as planned. I left home thinking I had plenty of time, but as soon as I hit the highway, I ran into a massive traffic congestion due to an unexpected accident. The traffic came to a standstill, and despite my attempts to find alternative routes, the situation only got worse. I ended up inching forward for over an hour.
By the time I finally made it to the salon, I was more than an hour late. The receptionist informed me that they couldn’t fit me in anymore because their schedule was fully booked. I was beside myself with frustration and disappointment. It wasn’t just about missing the haircut; it was also about the lost chance for some much-needed self-care and relaxation. I had to reschedule the appointment, which pushed things back a few more weeks and just added to my frustration.
All in all ,missing that appointment was a stressful experience. It not only disrupted my plans but also reminded me of the importance of leaving extra time for unexpected delays and planning more effectively.
Từ vựng cần lưu ý:
- treat (n): quà, thưởng, thiết đãi
- traffic jam: tắc đường
- highway (n): cao tốc
- traffic congestion: ùn tắc giao thông
- standstill (n): sự bế tắc, trì trệ
- route (n): tuyến đường
- inch forward (phrasal v): tiến về trước một chút
- receptionist (n): nhân viên lễ tân
- frustration (n): sự bực bội
- disappointment (n): sự thất vọng
- delay (n): sự trì hoãn
Bài dịch:
Năm ngoái, tôi đã lỡ một cuộc hẹn quan trọng ở tiệm làm tóc. Tôi đã mong chờ nó như một phần thưởng đặc biệt cho bản thân. Thật không may, tôi đã bị kẹt xe.
Thực ra, mọi thứ đã không diễn ra như kế hoạch. Tôi rời khỏi nhà vì nghĩ rằng mình còn nhiều thời gian, nhưng ngay khi ra đến đường cao tốc, tôi đã gặp phải tình trạng tắc đường nghiêm trọng do một vụ tai nạn bất ngờ. Giao thông bị tắc nghẽn, và mặc dù tôi đã cố gắng tìm các tuyến đường thay thế, tình hình chỉ trở nên tồi tệ hơn. Cuối cùng, tôi đã phải di chuyển thêm hơn một giờ nữa.
Khi cuối cùng tôi cũng đến được tiệm làm tóc, tôi đã đến muộn hơn một giờ. Nhân viên lễ tân thông báo với tôi rằng họ không thể sắp xếp cho tôi thêm nữa vì lịch trình của họ đã kín. Tôi vô cùng thất vọng và bực bội. Không chỉ vì lỡ cắt tóc; mà còn vì mất cơ hội được chăm sóc bản thân và thư giãn rất cần thiết. Tôi đã phải lên lịch lại cuộc hẹn, điều này đã đẩy lùi mọi thứ thêm vài tuần nữa và chỉ khiến tôi thêm bực bội.
Nhìn chung, việc lỡ cuộc hẹn đó là một trải nghiệm căng thẳng. Nó không chỉ làm gián đoạn kế hoạch của tôi mà còn nhắc nhở tôi về tầm quan trọng của việc dành thêm thời gian để phòng ngừa sự chậm trễ ngoài ý muốn và lập kế hoạch hiệu quả hơn.
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà
2.1. How often do you make appointments?
Bạn đặt lịch hẹn bao lâu một lần?
Bài mẫu:
“I make appointments quite regularly, especially for things like medical check-ups, haircuts, and sometimes even meetings or social gatherings. For example, I usually schedule a medical appointment every six months for routine check-ups. I also make appointments for personal grooming and sometimes for professional networking events. I find that planning ahead helps me manage my time better and ensures I don’t miss out on important commitments.”
Từ vựng:
- check-up (n): buổi kiểm tra, khám
- grooming (n): sự chải chuốt, chăm sóc (tóc/ lông…)
- plan ahead (phrasal v): lên kế hoạch trước
Bài dịch:
Tôi đặt lịch hẹn khá thường xuyên, đặc biệt là cho những việc như kiểm tra sức khỏe, cắt tóc và đôi khi thậm chí là họp hành hoặc tụ họp xã hội. Ví dụ, tôi thường đặt lịch hẹn khám sức khỏe sáu tháng một lần để kiểm tra sức khỏe định kỳ. Tôi cũng đặt lịch hẹn để chải chuốt cá nhân và đôi khi là các sự kiện giao lưu chuyên nghiệp. Tôi thấy rằng việc lập kế hoạch trước giúp tôi quản lý thời gian tốt hơn và đảm bảo tôi không bỏ lỡ các cam kết quan trọng.
2.2. Is it important to be punctual in your country?
Ở đất nước bạn, đúng giờ có quan trọng không?
Bài mẫu:
“Yes, punctuality is quite important in Vietnam, especially in professional and formal settings. Being on time is often seen as a sign of respect and reliability. For example, if you’re late to a business meeting, it might be considered disrespectful or unprofessional. In social situations, while there’s a bit more flexibility, being punctual is still appreciated and helps maintain good relationships.”
Từ vựng:
- setting (n): bối cảnh, sự sắp xếp
- respect (n/v): tôn trọng
- reliability (n); sự đáng tin cậy
- disrespectful (adj): thiếu tôn trọng
- unprofessional (adj): thiếu chuyên nghiệp
Bài dịch:
Có, đúng giờ khá quan trọng ở Việt Nam, đặc biệt là trong các bối cảnh chuyên nghiệp và trang trọng. Đúng giờ thường được coi là dấu hiệu của sự tôn trọng và đáng tin cậy. Ví dụ, nếu bạn đến muộn trong một cuộc họp kinh doanh, điều đó có thể bị coi là thiếu tôn trọng hoặc thiếu chuyên nghiệp. Trong các tình huống xã hội, mặc dù có một chút linh hoạt hơn, nhưng đúng giờ vẫn được đánh giá cao và giúp duy trì các mối quan hệ tốt đẹp.
2.3. Is it easy to make an appointment in Vietnam?
Đặt lịch hẹn ở Việt Nam có dễ không?
Bài mẫu:
“Generally, making appointments in Vietnam is relatively easy, especially with the rise of digital tools and apps. For medical or salon appointments, you can often book online or by phone. However, for certain services or during busy periods, it might be challenging to get a slot right away. Therefore, it’s always a good idea to book in advance and be prepared for possible waiting times.”
Từ vựng:
- appointment (n): cuộc hẹn
- book (v): đặt lịch
- challenging (adj): khó khăn, thử thách
Bài dịch:
Nhìn chung, việc đặt lịch hẹn ở Việt Nam khá dễ dàng, đặc biệt là với sự phát triển của các công cụ và ứng dụng kỹ thuật số. Đối với các cuộc hẹn khám bệnh hoặc làm đẹp, bạn thường có thể đặt lịch trực tuyến hoặc qua điện thoại. Tuy nhiên, đối với một số dịch vụ nhất định hoặc trong thời gian bận rộn, việc có được một vị trí ngay lập tức có thể là một thách thức. Do đó, bạn nên đặt lịch trước và chuẩn bị cho thời gian chờ đợi có thể xảy ra.
🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI Khóa học bao gồm: 🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh: Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy. 🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples: Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập. 📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp: Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học. 🎙️Thực hành luyện nói: Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy. 🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI: Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn. |
Lời kết
Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a time you missed an important appointment for something” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment