“Describe an occasion when your family asked you for help” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe an occasion when your family asked you for help

You should say:

  • When it happened
  • Who you helped
  • How you helped

And explain how you felt about the experience.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

Last summer, my family asked for my help when my dad decided to repaint the house exterior. The paint had been peeling, and he wanted to refresh it before the rainy season. Since he couldn’t tackle the entire job alone, he enlisted my help.

The project kicked off on a Saturday morning. We began by getting the house ready—scrubbing down the walls and taping off the edges to ensure clean lines. Then, I dove right into applying the primer, and once that had dried, we moved on to the topcoat. Since I’d never handled a big painting job before, it was definitely a steep learning curve. My dad stepped in to show me the ropes, sharing all the right techniques and tricks, and guiding me through each stage. 

We worked side by side, taking breaks to check our progress and make sure we were hitting all the right marks . It wasn’t just about getting the painting done; it was also about picking up new skills and enjoying quality time together.

I felt a mix of satisfaction and pride throughout the process. Seeing the house transform from faded and peeling to bright and new was quite rewarding. It was also a great bonding experience with my dad. We spent hours working side by side, which gave us a chance to chat and catch up.

All in all , it was a fulfilling experience that not only improved our home but also strengthened our relationship.

Từ vựng cần lưu ý:

  • exterior (n/v): bên ngoài, ngoại thất
  • peel (v): tróc, bóc
  • tackle (v): giải quyết
  • kick off (phrasal v): khởi động
  • scrub down sth (phrasal v): cọ, chà sạch
  • tape off sth (phrasal v): dán băng dính lên
  • primer (n): sơn lót
  • topcoat (n): lớp phủ
  • steep (adj): dốc
  • learning curve: đường cong học tập (quá trình học hỏi)
  • show sb the ropes: chỉ ai đó cách làm
  • technique (n): kỹ thuật
  • trick (n): thủ thuật
  • side by side: kế bên, cạnh nhau
  • progress (n): tiến độ
  • hit all the right marks: đạt mọi tiêu chuẩn, làm đúng mọi điều cần thiết
  • satisfaction (n): sự hài lòng, thỏa mãn
  • pride (n): sự tự hào
  • fade (v): phai mờ

Bài dịch:

Mùa hè năm ngoái, gia đình tôi đã nhờ tôi giúp khi bố tôi quyết định sơn lại bên ngoài ngôi nhà. Lớp sơn đã bị bong tróc và ông muốn sơn lại trước mùa mưa. Vì ông không thể tự mình giải quyết toàn bộ công việc nên ông đã nhờ tôi giúp.

Dự án bắt đầu vào sáng thứ Bảy. Chúng tôi bắt đầu bằng việc chuẩn bị nhà cửa—cọ rửa tường và dán băng dính vào các cạnh để đảm bảo các đường nét sạch sẽ. Sau đó, tôi bắt tay ngay vào việc sơn lót, và sau khi sơn khô, chúng tôi chuyển sang sơn lớp phủ. Vì tôi chưa từng xử lý một công việc sơn lớn nào trước đây nên đó chắc chắn là một quá trình học hỏi khó khăn. Bố tôi đã chỉ cho tôi cách làm, chia sẻ tất cả các kỹ thuật và thủ thuật phù hợp, và hướng dẫn tôi từng bước.

Chúng tôi làm việc cạnh nhau, nghỉ giải lao để kiểm tra tiến độ và đảm bảo rằng chúng tôi đã đạt được tất cả các mục tiêu đúng. Không chỉ là hoàn thành công việc sơn; mà còn là học các kỹ năng mới và tận hưởng khoảng thời gian chất lượng bên nhau.

Tôi cảm thấy vừa hài lòng vừa tự hào trong suốt quá trình. Thật bổ ích khi chứng kiến ​​ngôi nhà chuyển từ màu sắc phai và bong tróc sang sáng bóng và mới. Đó cũng là một trải nghiệm gắn kết tuyệt vời với bố tôi. Chúng tôi đã dành nhiều giờ làm việc bên nhau, điều này cho chúng tôi cơ hội trò chuyện và hàn huyên.

Nhìn chung, đó là một trải nghiệm trọn vẹn không chỉ cải thiện ngôi nhà của chúng tôi mà còn củng cố mối quan hệ của chúng tôi.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. How can children help their parents at home?

Trẻ em có thể giúp đỡ cha mẹ ở nhà như thế nào?

Bài mẫu:

“Children can help their parents in lots of practical ways. For example, they can do chores like setting the table, feeding pets, or cleaning their own rooms. Even small tasks, like sorting laundry or helping with groceries, make a difference. These actions not only lighten the load for parents but also teach kids about responsibility and contribute to family life.”

Từ vựng:

  • practical (adj): thực tế
  • chore (n): việc nhà
  • set the table: dọn bàn, bày biện bàn ăn
  • task (n): nhiệm vụ, công việc
  • lighten (v): giảm nhẹ
  • load (n): trọng tải, gánh nặng
  • responsibility (n): trách nhiệm
  • contribute (v): đóng góp

Bài dịch:

Trẻ em có thể giúp cha mẹ theo nhiều cách thực tế. Ví dụ, trẻ có thể làm những việc vặt như dọn bàn, cho thú cưng ăn hoặc dọn phòng của mình. Ngay cả những việc nhỏ như phân loại quần áo giặt hoặc giúp mua đồ tạp hóa cũng tạo nên sự khác biệt. Những hành động này không chỉ giúp cha mẹ giảm bớt gánh nặng mà còn dạy trẻ về trách nhiệm và đóng góp vào cuộc sống gia đình.

2.2. Should parents always help their children with everything?

Cha mẹ có nên luôn giúp đỡ con cái trong mọi việc không?

Bài mẫu:

“I think parents should support their children but not always do everything for them. It’s important for kids to learn how to handle challenges on their own. Such as, guiding them through problems rather than solving them teaches problem-solving skills and builds independence. Striking a balance between support and self-reliance helps children grow more confident and capable.”

Từ vựng:

  • challenge (n): thử thách
  • independence (n): tính độc lập
  • self-reliance (n): sự tự lập
  • capable (v): có năng lực

Bài dịch:

Tôi nghĩ cha mẹ nên hỗ trợ con cái nhưng không phải lúc nào cũng làm mọi thứ thay chúng. Điều quan trọng là trẻ em phải học cách tự giải quyết thử thách. Ví dụ, hướng dẫn chúng vượt qua vấn đề thay vì giải quyết chúng sẽ dạy cho chúng các kỹ năng giải quyết vấn đề và xây dựng tính độc lập. Cân bằng giữa hỗ trợ và tự lực giúp trẻ em tự tin và có năng lực hơn.

2.3. What can children learn by helping others?

Trẻ em có thể học được gì khi giúp đỡ người khác?

Bài mẫu:

“When children help others, they can learn valuable lessons like empathy and teamwork. For example, volunteering or assisting a friend in need can teach them about kindness and the impact of their actions. It also fosters a sense of community and helps them understand different perspectives, building their social skills and sense of responsibility.”

Từ vựng:

  • empathy (n): sự đồng cảm
  • teamwork (n): tinh thần đồng đội
  • volunteer (v): tình nguyện
  • assist (v): hỗ trợ, giúp đỡ
  • kindness (n): lòng tốt
  • impact (n): sự tác động
  • perspective (n): góc nhìn, quan điểm

Bài dịch:

Khi trẻ em giúp đỡ người khác, chúng có thể học được những bài học giá trị như sự đồng cảm và tinh thần đồng đội. Ví dụ, làm tình nguyện hoặc giúp đỡ một người bạn đang gặp khó khăn có thể dạy chúng về lòng tốt và tác động của hành động của chúng. Nó cũng nuôi dưỡng ý thức cộng đồng và giúp chúng hiểu được các quan điểm khác nhau, xây dựng các kỹ năng xã hội và ý thức trách nhiệm của chúng.

2.4. Do neighbours often help each other in your country?

Ở đất nước bạn, hàng xóm có thường xuyên giúp đỡ nhau không?

Bài mẫu:

“In my country, neighbors do often help each other, especially in close-knit communities. For instance, it's common for neighbors to assist with things like looking after pets or collecting mail when someone is away. They might also share resources, like cooking extra food and giving some to a neighbor. This mutual support fosters a strong sense of community and trust, making it easier for people to rely on one another in times of need.”

Từ vựng:

  • close-knit (adj): gắn bó, thân thiết
  • look after (phrasal v): trông coi, chăm sóc
  • mutual (adj): lẫn nhau, có qua có lại

Bài dịch:

Ở đất nước tôi, hàng xóm thường giúp đỡ lẫn nhau, đặc biệt là trong những cộng đồng gắn bó chặt chẽ. Ví dụ, hàng xóm thường giúp đỡ nhau trong những việc như chăm sóc thú cưng hoặc nhận thư khi ai đó đi vắng. Họ cũng có thể chia sẻ tài nguyên, như nấu thêm thức ăn và chia cho hàng xóm. Sự hỗ trợ lẫn nhau này nuôi dưỡng ý thức cộng đồng và lòng tin mạnh mẽ, giúp mọi người dễ dàng dựa vào nhau hơn khi cần.

2.5. How do people know that their neighbours might need help?

Làm sao mọi người biết được hàng xóm của mình có thể cần giúp đỡ?

Bài mẫu:

“People often pick up on when their neighbors need help through observations or casual conversations. If someone seems overwhelmed with tasks or there are signs of trouble, others might offer assistance. Regular communication and being attentive to changes or needs in the community also help people stay aware of when someone might need a hand.”

Từ vựng:

  • pick up on (phrasal v): nhận ra, phát hiện, để ý
  • observation (n): sự quan sát
  • assistance (n): sự giúp đỡ, hỗ trợ
  • attentive (adj): chú ý, chăm chú
  • need a hand: cần giúp đỡ

Bài dịch:

Mọi người thường nhận ra khi hàng xóm của họ cần giúp đỡ thông qua quan sát hoặc trò chuyện thông thường. Nếu ai đó có vẻ quá tải với công việc hoặc có dấu hiệu rắc rối, những người khác có thể đề nghị giúp đỡ. Giao tiếp thường xuyên và chú ý đến những thay đổi hoặc nhu cầu trong cộng đồng cũng giúp mọi người nhận biết khi nào ai đó có thể cần giúp đỡ.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe an occasion when your family asked you for help” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!