Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:
- Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
- Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
- 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.
I. Questions - Các câu hỏi
1. Do you like making friends? (Why/ Why not?)
2. How often do you meet new people? (Why/ Why not?)
3. Who is your latest new friend?
4. Do your friends think you are calm?
5. When you meet someone for the first time, do you know if you like them?(Why/ Why not?)
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 1 và các tips đạt điểm cao Speaking
II. Samples - Câu trả lời mẫu
1. Do you like making friends? (Why/ Why not?)
Bạn có thích kết bạn không? (Tại sao/ Tại sao không?)
"Absolutely, I do! I enjoy meeting new people and diving into their experiences. It’s always interesting to get a fresh perspective from them, perhaps this can actually foster deep and profound connections in the future."
Từ vựng:
- perspective (n): góc nhìn
- profound (adj): sâu đậm, sâu sắc
- connection (n): mối quan hệ, sự kết nối
Bài dịch:
Chắc chắn rồi! Tôi thích gặp gỡ những người mới và đắm mình vào những trải nghiệm của họ. Luôn thú vị khi có được góc nhìn mới mẻ từ họ, có lẽ điều này thực sự có thể thúc đẩy những mối quan hệ sâu sắc và sâu đậm trong tương lai.
2. How often do you meet new people? (Why/ Why not?)
Bạn gặp gỡ người mới thường xuyên như thế nào? (Tại sao/ Tại sao không?)
"Not too often, but I do make an effort to connect with new people whenever I'm at events or participating in group activities. It really depends on the situation; when I'm not entirely at ease, I tend to keep to myself. However, when I sense that others are on the same wavelength as me, I'm always open to making new connections if the opportunity comes knocking."
Từ vựng:
- be at ease: thoải mái
- keep to oneself: giữ mình, giữ về riêng mình
- sense (v): cảm nhận
- wavelength (n): bước sóng
- come knocking: xuất hiện (một cách bất ngờ), có cơ hội đến
Bài dịch:
Không quá thường xuyên, nhưng tôi cố gắng kết nối với những người mới bất cứ khi nào tôi tham gia các sự kiện hoặc hoạt động nhóm. Thực sự tùy thuộc vào tình huống; khi tôi không hoàn toàn thoải mái, tôi có xu hướng giữ mình. Tuy nhiên, khi tôi cảm thấy những người khác có cùng bước sóng với mình, tôi luôn sẵn sàng tạo ra những kết nối mới nếu có cơ hội.
3. Who is your latest new friend?
Người bạn mới nhất của bạn là ai?
"My most recent new friend is a classmate I met during a group project. We hit it off while collaborating and discovered we had a lot in common. Since then,we’ve stayed in touch and I like her so much. She is full of kindness and really progressive."
Từ vựng:
- hit it off: kết thân nhanh chóng, hợp nhau ngay từ lần đầu gặ
- stay in touch: giữ liên lạc
- content (n): nội dung
- progressive (adj): có tính cải tiến, đổi mới, cởi mở (tính cách)
Bài dịch:
Người bạn mới gần đây nhất của tôi là một người bạn cùng lớp mà tôi gặp trong một dự án nhóm. Chúng tôi đã hợp tác với nhau và phát hiện ra rằng chúng tôi có rất nhiều điểm chung. Kể từ đó, chúng tôi vẫn giữ liên lạc và tôi rất thích cô ấy. Cô ấy rất tốt bụng và thực sự cởi mở.
4. Do your friends think you are calm?
Bạn bè của bạn có nghĩ rằng bạn bình tĩnh không?
"Yes, I think so. Most of my friends say I can keep my cool under pressure, especially in stressful situations. I try not to let things get to me and stay focused on what needs to be done."
Từ vựng:
- keep one’s cool: giữ bình tĩnh
- be under pressure: chịu dưới áp lực
Bài dịch:
Có, tôi nghĩ vậy. Hầu hết bạn bè tôi nói rằng tôi có thể giữ bình tĩnh dưới áp lực, đặc biệt là trong những tình huống căng thẳng. Tôi cố gắng không để mọi thứ ảnh hưởng đến mình và tập trung vào những gì cần làm.
5. When you meet someone for the first time, do you know if you like them?(Why/ Why not?)
Khi bạn gặp ai đó lần đầu tiên, bạn có biết mình có thích họ không? (Tại sao/ Tại sao không?)
"Usually, yes. I can have a gut feeling pretty quickly based on our interactions. If the conversation flows smoothly, I tend to click with them, but sometimes it takes a bit longer to really get a handle on whether we’re truly compatible."
Từ vựng:
- gut feeling: cảm nhận trực giác
- interaction (n): sự tương tác
- click with sb (phrasal v): hợp với ai đó
- compatible (adj): tương thích, thích hợp
Bài dịch:
Thông thường là có. Tôi có thể có trực giác khá nhanh dựa trên tương tác của chúng tôi. Nếu cuộc trò chuyện diễn ra suôn sẻ, tôi có xu hướng hợp với họ, nhưng đôi khi phải mất nhiều thời gian hơn để thực sự nắm bắt được liệu chúng tôi có thực sự hợp nhau hay không.
🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI Khóa học bao gồm: 🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh: Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy. 🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples: Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập. 📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp: Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học. 🎙️Thực hành luyện nói: Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy. 🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI: Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn. |
Lời kết
IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của STUDY4 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề “Making friends”.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment