Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:
- Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
- Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
- 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.
I. Questions - Các câu hỏi
1. Would you like to change your morning routine?
2. Are there any differences between the mornings of your childhood and now?
3. Do you think breakfast is important?
4. What do you usually eat for breakfast?
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 1 và các tips đạt điểm cao Speaking
II. Samples - Câu trả lời mẫu
1. Would you like to change your morning routine?
Bạn có muốn thay đổi thói quen buổi sáng của mình không?
"Yes, I would. I’d like to wake up earlier and have more time for exercise or a relaxing breakfast. Right now, I’m not much of an early bird so I often feel like I’m running against the clock and don’t get to enjoy my mornings."
Từ vựng:
- wake up (phrasal v): thức dậy
- early bird: người có xu hướng dậy sớm
- run against the clock: chạy đua với thời gian, vội vã
Bài dịch:
Có, tôi muốn. Tôi muốn thức dậy sớm hơn và có nhiều thời gian hơn để tập thể dục hoặc ăn sáng thư giãn. Hiện tại, tôi không phải là người dậy sớm nên tôi thường cảm thấy như mình đang chạy đua với thời gian và không được tận hưởng buổi sáng.
2. Are there any differences between the mornings of your childhood and now?
Có sự khác biệt nào giữa buổi sáng thời thơ ấu của bạn và bây giờ không?
"Definitely. As a child, mornings were more laid-back and fun, like having a leisurely breakfast with family. Now, mornings are busier since they're all about rushing to get to school or work on time."
Từ vựng:
- laid-back (adj): thoải mái
- leisurely (adj): nhàn nhã, không vội vã
Bài dịch:
Chắc chắn rồi. Khi còn nhỏ, buổi sáng thường thoải mái và vui vẻ hơn, như ăn sáng nhàn nhã với gia đình. Bây giờ, buổi sáng bận rộn hơn vì phải vội vã đến trường hoặc đi làm đúng giờ.
3. Do you think breakfast is important?
Bạn có nghĩ bữa sáng quan trọng không?
"Absolutely. Breakfast can fuel your day and sharpen your focus. Skipping it can make you feel less alert and productive, so I always make sure to carve out time for a good meal in the morning."
Từ vựng:
- fuel (n/v): nhiên liệu, nạp năng lượng
- sharpen (v): mài giũa, mài sắc
- skip (v): nhảy, bỏ qua
- alert (adj): tỉnh tác
- productive (adj): năng suất
Bài dịch:
Chắc chắn rồi. Bữa sáng có thể tiếp thêm năng lượng cho ngày mới và giúp bạn tập trung hơn. Bỏ bữa sáng có thể khiến bạn cảm thấy kém tỉnh táo và kém năng suất, vì vậy tôi luôn đảm bảo dành thời gian cho một bữa ăn ngon vào buổi sáng.
4. What do you usually eat for breakfast?
Bạn thường ăn gì vào bữa sáng?
"I usually go for something simple, like a few slices of bread with fruit or yogurt. It’s quick and easy to whip up, and it keeps me full until lunchtime. On days when I have a bit more time, I might even treat myself to a bowl of instant noodles."
Từ vựng:
- whip up (phrasal v): làm, chế biến
- instant noodle: mì ăn liền
Bài dịch:
Tôi thường chọn thứ gì đó đơn giản, như vài lát bánh mì với trái cây hoặc sữa chua. Nhanh và dễ làm, và giúp tôi no đến tận trưa. Vào những ngày có nhiều thời gian hơn, tôi thậm chí có thể tự thưởng cho mình một bát mì ăn liền.
🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI Khóa học bao gồm: 🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh: Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy. 🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples: Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập. 📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp: Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học. 🎙️Thực hành luyện nói: Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy. 🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI: Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn. |
Lời kết
IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của STUDY4 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề “Breakfast”.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment