Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 - Topic: Music and Musical instruments

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

I. Questions - Các câu hỏi

1. Do you like music? (Why/Why not?)

2. What kind of music is there in Vietnam?

3. What type of music do you like to listen to when you are alone? Why?

4. How do you think music will be in the future?

5. Do you think older and younger generations prefer different types of music?

6. Is there any music concert that you want to go to?

7. Do schools in your country have music lessons?

8. Do a lot of people like music?

9. Do you think music education is important for children?

10. Do you think children should learn to play an instrument at school?

11. What musical instruments do you enjoy listening to the most?

12. Have you ever learned to play a musical instrument?

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 1 và các tips đạt điểm cao Speaking

II. Samples - Câu trả lời mẫu

1. Do you like music? (Why/Why not?)

Bạn có thích âm nhạc không? (Tại sao/Tại sao không?)

"Yes, I do! Music helps me unwind and lift my spirits. I enjoy how different genres can convey various emotions that words alone sometimes fail to capture. It can really set the tone for a day, helping me begin the day on a high note."

Từ vựng:

  • unwind (v): thư giãn, giải tỏa căng thẳng
  • lift my spirits: nâng cao tinh thần, làm phấn chấn
  • genre (n): thể loại (nhạc, phim, sách,...)
  • convey (v): truyền đạt, thể hiện
  • set the tone: tạo bầu không khí, tạo cảm hứng
  • on a high note: theo cách tốt đẹp, tích cực

Bài dịch:

Yes, I do! Music helps me unwind and lift my spirits. I enjoy how different genres can convey various emotions that words alone sometimes fail to capture. It can really set the tone for a day, helping me begin the day on a high note.

2. What kind of music is there in Vietnam?

Có những thể loại nhạc nào ở Việt Nam?

"Vietnam has a rich variety, including traditional folk music, contemporary pop, and even international genres like rock and hip-hop. However, it seems that traditional music, with its unique instruments like the đan tranh, is getting lost in the mix, while modern pop continues to reign supreme among the younger generation."

Từ vựng:

  • variety (n): sự đa dạng
  • folk music: nhạc dân gian
  • contemporary pop: nhạc pop đương đại
  • get lost in the mix: bị lãng quên, bị lu mờ
  • reign supreme: chiếm ưu thế, thống trị

Bài dịch:

Việt Nam có sự đa dạng phong phú, bao gồm nhạc dân gian truyền thống, nhạc pop đương đại và thậm chí cả các thể loại quốc tế như nhạc rock và hip-hop. Tuy nhiên, có vẻ như nhạc truyền thống, với các nhạc cụ độc đáo như đàn tranh, đang bị lạc lõng trong sự pha trộn, trong khi nhạc pop hiện đại vẫn tiếp tục thống trị trong thế hệ trẻ.

3. What type of music do you like to listen to when you are alone? Why?

Bạn thích nghe thể loại nhạc nào khi ở một mình? Tại sao?

"When I'm alone, I prefer listening to instrumental or classical music. It helps me zone in and sets a calming atmosphere, which is perfect for studying or just relaxing."

Từ vựng:

  • instrumental music: nhạc không lời
  • classical music: nhạc cổ điển
  • zone in (phrasal v): tập trung
  • calming (adj): thư giãn, thư thái

Bài dịch:

Khi ở một mình, tôi thích nghe nhạc không lời hoặc nhạc cổ điển. Nó giúp tôi tập trung và tạo ra bầu không khí yên tĩnh, hoàn hảo cho việc học hoặc chỉ để thư giãn.

4. How do you think music will be in the future?

Bạn nghĩ âm nhạc sẽ như thế nào trong tương lai?

"I think music will keep evolving alongside technology. We might see more integration with virtual reality or AI, and genres could blend even more, creating unique and innovative sounds."

Từ vựng:

  • evolve (v): phát triển, tiến hóa
  • integration (n): sự tích hợp
  • virtual reality: thực tế ảo
  • AI (artificial intelligence): trí tuệ nhân tạo
  • blend (v): pha trộn
  • innovative (adj): sáng tạo, đổi mới

Bài dịch:

Tôi nghĩ âm nhạc sẽ tiếp tục phát triển cùng với công nghệ. Chúng ta có thể thấy sự tích hợp nhiều hơn với thực tế ảo hoặc AI, và các thể loại có thể hòa trộn nhiều hơn nữa, tạo ra những âm thanh độc đáo và sáng tạo.

5. Do you think older and younger generations prefer different types of music?

Bạn có nghĩ rằng thế hệ trẻ và thế hệ già thích những thể loại nhạc khác nhau không?

"Yes, definitely. Older generations might lean towards classical or traditional music, while younger people often gravitate towards pop, electronic, or hip-hop. It’s interesting to see how musical tastes change over time."

Từ vựng:

  • lean towards (phrasal v): thiên về, có xu hướng
  • gravitate towards (phrasal v): bị thu hút, hướng tới
  • musical taste: gu âm nhạc

Bài dịch:

Có, chắc chắn rồi. Thế hệ cũ có thể thiên về nhạc cổ điển hoặc nhạc truyền thống, trong khi thế hệ trẻ thường thiên về nhạc pop, nhạc điện tử hoặc nhạc hip-hop. Thật thú vị khi thấy thị hiếu âm nhạc thay đổi theo thời gian.

6. Is there any music concert that you want to go to?

Có buổi hòa nhạc nào mà bạn muốn đến xem không?

"Yes, I’d love to see a live concert by my favorite artist - Laufey who is so talented and her musicianship revolves around jazz, which tickles my fancy. It would be amazing to soak up the energy of her big performance and hear my favorite tunes played right in front of me."

Từ vựng:

  • musicianship (n): tài năng âm nhạc
  • tickle one’s fancy: làm ai đó thích thú
  • soak up (phrasal v): tận hưởng, thấm đẫm
  • tune (n): giai điệu

Bài dịch:

Có, tôi rất muốn xem một buổi hòa nhạc trực tiếp của nghệ sĩ yêu thích của tôi - Laufey, người rất tài năng và tài năng âm nhạc của cô ấy xoay quanh nhạc jazz, điều đó làm tôi thích thú. Thật tuyệt vời khi được đắm mình trong năng lượng của buổi biểu diễn lớn của cô ấy và nghe những giai điệu yêu thích của tôi được chơi ngay trước mắt tôi.

7. Do schools in your country have music lessons?

Các trường học ở đất nước bạn có dạy nhạc không?

"Yes, they do. Music lessons are an integral part of the curriculum especially in Vietnam, where the educational system is a tad test-oriented.  These lessons can actually provide students a chance to let off some steam after spending hours on end in class as well as ignite their interest, especially for those who are artistically inclined."

Từ vựng:

  • integral (adj): quan trọng, không thể thiếu
  • curriculum (n): chương trình học
  • let off some steam: xả stress, giải tỏa căng thẳng
  • hours on end: hàng giờ liền
  • ignite (v): khơi dậy, làm bùng lên

Bài dịch:

Có. Các bài học âm nhạc là một phần không thể thiếu của chương trình giảng dạy, đặc biệt là ở Việt Nam, nơi hệ thống giáo dục có phần thiên về bài kiểm tra. Những bài học này thực sự có thể mang đến cho học sinh cơ hội xả stress sau nhiều giờ học trên lớp cũng như khơi dậy sự hứng thú của các em, đặc biệt là đối với những em có năng khiếu nghệ thuật.

8. Do a lot of people like music?

Có nhiều người thích âm nhạc không?

"Absolutely, most people do. Music is a universal language that resonates with all sorts of tastes and ages. It’s an important part of social gatherings and personal downtime for many."

Từ vựng:

  • resonate (v): vang dội, gây tiếng vang
  • gathering (n): buổi tụ họp
  • personal downtime: thời gian nghỉ ngơi cá nhân

Bài dịch:

Chắc chắn rồi, hầu hết mọi người đều vậy. Âm nhạc là ngôn ngữ chung có thể cộng hưởng với mọi sở thích và lứa tuổi. Âm nhạc là một phần quan trọng trong các cuộc tụ họp xã hội và thời gian rảnh rỗi cá nhân của nhiều người.

9. Do you think music education is important for children?

Bạn có nghĩ giáo dục âm nhạc quan trọng đối với trẻ em không?

"Yes, definitely. Music education can, hands down, enhance creativity, sharpen concentration, and provide a way for children to express themselves. It’s also a great way to develop discipline and hone coordination skills."

Từ vựng:

  • hands down: chắc chắn, không bàn cãi
  • enhance (v): nâng cao, cải thiện
  • creativity (n): sự sáng tạo
  • concentration (n): sự tập trung
  • discipline (n): tính kỷ luật
  • hone (v): rèn luyện
  • coordination (n): sự phối hợp, điều phối

Bài dịch:

Có, chắc chắn rồi. Giáo dục âm nhạc có thể, không bàn cãi, nâng cao khả năng sáng tạo, tăng cường sự tập trung và cung cấp cho trẻ em một cách để thể hiện bản thân. Đây cũng là một cách tuyệt vời để phát triển tính kỷ luật và rèn luyện kỹ năng phối hợp.

10. Do you think children should learn to play an instrument at school?

Bạn có nghĩ trẻ em nên học chơi một loại nhạc cụ nào đó ở trường không?

"Yes, I think it’s a great idea. Learning an instrument can be very rewarding and offers many cognitive benefits such as enhancing memory, improving spatial-temporal skills, and boosting overall brain function. It also teaches the value of perseverance since they can't come to fruition without consistent practice."

Từ vựng:

  • rewarding (adj): bổ ích, đáng giá
  • cognitive (adj): (thuộc) nhận thức
  • spatial-temporal (adj): (thuộc) không gian - thời gian
  • brain function: chức năng não
  • perseverance (n): sự kiên trì
  • fruition (n): thành quả, kết quả

Bài dịch:

Có, tôi nghĩ đó là một ý tuyệt vời. Học một nhạc cụ có thể rất bổ ích và mang lại nhiều lợi ích về nhận thức như tăng cường trí nhớ, cải thiện các kỹ năng không gian-thời gian và thúc đẩy chức năng não bộ nói chung. Nó cũng dạy giá trị của sự kiên trì vì chúng không thể thành hiện thực nếu không luyện tập thường xuyên.

11. What musical instruments do you enjoy listening to the most?

Bạn thích nghe loại nhạc cụ nào nhất?

"I really enjoy listening to the piano and guitar. The piano can convey such a wide range of emotions, and the guitar’s versatility makes it great for many music styles, from classical to rock."

Từ vựng:

  • range (n): phạm vi
  • versatility (n): tính linh hoạt

Bài dịch:

Tôi thực sự thích nghe piano và guitar. Piano có thể truyền tải nhiều cung bậc cảm xúc khác nhau, và tính linh hoạt của guitar khiến nó phù hợp với nhiều phong cách âm nhạc, từ nhạc cổ điển đến nhạc rock.

12. Have you ever learned to play a musical instrument?

Bạn đã bao giờ học chơi một loại nhạc cụ chưa?

"Yes, I took piano lessons when I was younger. It was challenging at first to be honest, after I’d gotten the hang of the basics it turned out to be quite rewarding, and now I still enjoy playing occasionally, as a hobby. It’s something I’m glad I picked up, even if I’m not really a pro. "

Từ vựng:

  • get the hang of sth: bắt đầu nắm vững, hiểu rõ
  • basic (n/adj): điều cơ bản
  • pick up (phrasal v): học được, nắm bắt được
  • pro (n): dân chuyên nghiệp

Bài dịch:

Có, tôi đã học piano khi tôi còn trẻ. Thành thật mà nói, lúc đầu thì khá là khó khăn, nhưng sau khi tôi đã nắm được những điều cơ bản thì hóa ra lại khá bổ ích, và bây giờ tôi vẫn thích chơi thỉnh thoảng, như một sở thích. Đó là điều tôi vui vì đã học được, ngay cả khi tôi không thực sự là một người chuyên nghiệp.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của STUDY4 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề “Music and Musical instruments”.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!