“Describe a person who has chosen a career in the medical field (e.g. a doctor, a nurse)” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!
Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:
- Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
- Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
- 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.
1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Cue Card:
Describe a person who has chosen a career in the medical field (e.g. a doctor, a nurse)
You should say:
- Who the person is
- What profession they chose
- Why they decided to work in this field
And explain how you feel about their choice.
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà
Bài mẫu band 8.0+:
To me, one standout figure in the medical field is my uncle, who’s a veterinarian. His love for animals has been a constant since he was a child. That’s why he pursued a career as a vet—he wanted to blend his devotion for animals with his drive to help them live better lives.
He wasn't born wealthy thus he once had to burn the candle at both ends to support his tuition, and he was so determined to go to medical school even if it took every penny of his savings. That kind of unwavering determination and perseverance made me truly respect him.
As a kid, he often rescued and cared for stray animals, so becoming a vet seemed like a natural fit for him. He often shares how rewarding it is to t successfully treat a sick animal or help a pet recover from surgery. For him, his work isn't just a job; it's a true vocation - a calling that fulfills him deeply.
I have immense respect for his profession. Being a vet demands extensive knowledge of animal health, along with dedication and empathy. It’s not just about treating animals; it also involves navigating interactions with their owners, which can be quite challenging. On top of that, there's a significant emotional toll, especially when dealing with sick or injured animals.
Yet, my uncle handles these challenges with impressive grace and professionalism. His compassion and dedication are truly inspiring, showing perfectly his career aligns with his ideals.
To me, his choice reflects a genuine commitment to improving the lives of animals, and I find that incredibly admirable.
Từ vựng cần lưu ý:
- veterinarian/ vet (n): bác sĩ thú y
- devotion (n): lòng tận tụy
- burn the candle at both ends: làm việc quá sức, dồn sức lực vào công việc
- tuition (n): học phí
- determination (n): sự quyết tâm
- perseverance (n): sự kiên trì
- rescue (v): giải cứu
- stray animal: động vật đi lạc
- vocation (n): thiên chức
- dedication (n): sự cống hiến
- empathy (n): sự cảm thông
- emotional toll: tác động tiêu cực về cảm xúc
- compassion (n): lòng trắc ẩn
- commitment (n): sự cam kết
Bài dịch:
Với tôi, một nhân vật nổi bật trong lĩnh vực y khoa là chú tôi, một bác sĩ thú y. Tình yêu của chú dành cho động vật luôn không đổi từ khi chú còn nhỏ. Đó là lý do tại sao chú theo đuổi sự nghiệp bác sĩ thú y—chú muốn kết hợp lòng tận tụy với động vật với động lực giúp chúng có cuộc sống tốt đẹp hơn.
Chú không sinh ra trong gia đình giàu có nên chú đã từng phải làm việc quá sức để trang trải học phí, và chú quyết tâm theo học trường y ngay cả khi phải tiêu tốn từng xu tiết kiệm của chú. Sự quyết tâm và kiên trì không lay chuyển đó khiến tôi thực sự kính trọng chú.
Khi còn nhỏ, chú thường cứu và chăm sóc động vật hoang dã, vì vậy trở thành bác sĩ thú y có vẻ là điều phù hợp với chú. Chú thường chia sẻ về việc điều trị thành công một con vật bị bệnh hoặc giúp thú cưng hồi phục sau phẫu thuật là điều bổ ích như thế nào. Đối với chú, công việc của chú không chỉ là một công việc; đó là một thiên chức thực sự - một tiếng gọi khiến chú thực sự thỏa mãn.
Tôi vô cùng kính trọng nghề nghiệp của chú. Làm bác sĩ thú y đòi hỏi kiến thức sâu rộng về sức khỏe động vật, cùng với sự tận tụy và đồng cảm. Không chỉ là điều trị cho động vật; nó cũng liên quan đến việc điều hướng các tương tác với chủ của chúng, điều này có thể khá khó khăn. Trên hết, có một sự tổn thương về mặt cảm xúc đáng kể, đặc biệt là khi đối phó với những con vật bị bệnh hoặc bị thương.
Tuy nhiên, chú tôi xử lý những thách thức này với sự duyên dáng và tính chuyên nghiệp ấn tượng. Lòng trắc ẩn và sự tận tụy của chú thực sự truyền cảm hứng, cho thấy sự nghiệp của chú hoàn toàn phù hợp với lý tưởng của chú.
Đối với tôi, sự lựa chọn của chú phản ánh cam kết thực sự trong việc cải thiện cuộc sống của động vật và tôi thấy điều đó vô cùng đáng ngưỡng mộ.
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà
2.1. Why do some people choose to work in the medical field?
Tại sao một số người lại chọn làm việc trong lĩnh vực y tế?
Bài mẫu:
“I would say people often choose to work in the medical field because they have a strong desire to help others and make a tangible difference in people's lives. For many, it's a calling driven by empathy and a passion for improving health and well-being. The opportunity to work on challenging and rewarding cases, as well as the stability and respect associated with the profession, also play an important role.”
Từ vựng:
- calling (n): sự vẫy gọi
- passion (n): đam mê
- stability (n): sự ổn định
Bài dịch:
Tôi cho rằng mọi người thường chọn làm việc trong lĩnh vực y tế vì họ có mong muốn mạnh mẽ giúp đỡ người khác và tạo ra sự khác biệt hữu hình trong cuộc sống của mọi người. Đối với nhiều người, đó là tiếng gọi được thúc đẩy bởi sự đồng cảm và niềm đam mê cải thiện sức khỏe và hạnh phúc. Cơ hội làm việc với các trường hợp đầy thử thách và bổ ích, cũng như sự ổn định và tôn trọng liên quan đến nghề nghiệp, cũng đóng một vai trò quan trọng.
2.2. How does working in a medical-related profession impact a person's life?
Làm việc trong ngành nghề liên quan đến y tế ảnh hưởng như thế nào đến cuộc sống của một người?
Bài mẫu:
“Working in a medical profession definitely has a profound impact on someone's life. It demands long hours and emotional resilience, which can be stressful but also deeply fulfilling. Medical professionals frequently experience high levels of job satisfaction from helping others, though it can also lead to burnout. Not to mention, balancing work and personal life can be challenging.”
Từ vựng:
- resilience (n): khả năng phục hồi, sức kiên trì
- burnout (n): sự kiệt sức
Bài dịch:
Làm việc trong ngành y chắc chắn có tác động sâu sắc đến cuộc sống của một người. Nó đòi hỏi nhiều giờ làm việc và khả năng phục hồi cảm xúc, có thể gây căng thẳng nhưng cũng rất thỏa mãn. Các chuyên gia y tế thường có mức độ hài lòng cao trong công việc khi giúp đỡ người khác, mặc dù điều này cũng có thể dẫn đến kiệt sức. Chưa kể, việc cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân có thể là một thách thức.
2.3. Do you think medical professionals are valued in society?
Bạn có nghĩ rằng chuyên gia y tế được xã hội coi trọng không?
Bài mẫu:
“Yes, medical professionals are generally highly valued in society. They play a crucial role in maintaining public health and providing care during times of illness or injury. With the challenges and long hours they face, their dedication and expertise are widely recognized and respected. In some cases, the level of recognition and compensation may not always reflect the immense contributions they make.”
Từ vựng:
- illness (n): ốm đau
- injury (n): chấn thương
- expertise (n): kiến thức chuyên môn
- compensation (n): thù lao, lương
Bài dịch:
Có, các chuyên gia y tế thường được xã hội đánh giá cao. Họ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe cộng đồng và cung cấp dịch vụ chăm sóc trong thời gian ốm đau hoặc thương tích. Với những thách thức và giờ làm việc dài mà họ phải đối mặt, sự tận tụy và chuyên môn của họ được công nhận và tôn trọng rộng rãi. Trong một số trường hợp, mức độ công nhận và thù lao có thể không phải lúc nào cũng phản ánh những đóng góp to lớn mà họ thực hiện.
2.4. In your opinion, which profession is more important: doctors or nurses?
Theo bạn, nghề nào quan trọng hơn: bác sĩ hay y tá?
Bài mẫu:
“Both doctors and nurses are vital to the healthcare system, so I find it hard to say one is more important than the other. Doctors typically diagnose and develop treatment plans, while nurses provide essential patient care and support. Each profession complements the other, and effective healthcare relies on the collaboration of both. Their roles are interdependent, and both are crucial for delivering effective medical care.”
Từ vựng:
- diagnose (v): chuẩn đoán
- patient (n): bệnh nhân
- complement (v): bổ sung
- interdependent (adj): tương thuộc, phụ thuộc lẫn nhau
Bài dịch:
Cả bác sĩ và y tá đều quan trọng đối với hệ thống chăm sóc sức khỏe, vì vậy tôi thấy khó có thể nói rằng cái nào quan trọng hơn cái nào. Bác sĩ thường chẩn đoán và lập kế hoạch điều trị, trong khi y tá cung cấp dịch vụ chăm sóc và hỗ trợ thiết yếu cho bệnh nhân. Mỗi nghề bổ sung cho nhau và chăm sóc sức khỏe hiệu quả phụ thuộc vào sự hợp tác của cả hai. Vai trò của họ phụ thuộc lẫn nhau và cả hai đều rất quan trọng để cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế hiệu quả.
2.5. How can technology influence medical-related professions in the future?
Công nghệ có thể ảnh hưởng như thế nào đến các ngành nghề liên quan đến y tế trong tương lai?
Bài mẫu:
“In the future, technology will likely change medical jobs a lot in the future. It can make diagnosing and treating patients more accurate and efficient. At the same time, new tools like telemedicine, AI, and robotic surgeries will make healthcare better and more accessible. Wearable devices and digital records will help track and manage patient care more effectively.”
Từ vựng:
- telemedicine (n): y học từ xa, điều trị từ xa
- surgery (n): ca phẫu thuật
Bài dịch:
Trong tương lai, công nghệ có thể sẽ thay đổi rất nhiều công việc y tế trong tương lai. Nó có thể giúp chẩn đoán và điều trị bệnh nhân chính xác và hiệu quả hơn. Đồng thời, các công cụ mới như y học từ xa, AI và phẫu thuật bằng robot sẽ giúp chăm sóc sức khỏe tốt hơn và dễ tiếp cận hơn. Các thiết bị đeo được và hồ sơ kỹ thuật số sẽ giúp theo dõi và quản lý việc chăm sóc bệnh nhân hiệu quả hơn.
2.6. What qualities are essential for someone to succeed in a medical profession?
Những phẩm chất nào là cần thiết để một người có thể thành công trong nghề y?
Bài mẫu:
“To succeed in a medical profession, essential qualities include empathy, strong communication skills, and resilience. People in medical fields need to be able to handle stress and make quick, informed decisions. Attention to detail and a commitment to continuous learning are also crucial, as medical knowledge and techniques constantly evolve. Overall, I’d say a genuine passion for helping others and a strong work ethic are key to thriving in this field.”
Từ vựng:
- technique (n): kỹ thuật
- genuine (adj): chân thực, thật lòng
- work ethic: đạo đức nghề nghiệp
Bài dịch:
Để thành công trong nghề y, những phẩm chất thiết yếu bao gồm sự đồng cảm, kỹ năng giao tiếp mạnh mẽ và khả năng phục hồi. Những người trong lĩnh vực y tế cần có khả năng xử lý căng thẳng và đưa ra quyết định nhanh chóng, sáng suốt. Chú ý đến từng chi tiết và cam kết học hỏi liên tục cũng rất quan trọng, vì kiến thức và kỹ thuật y khoa liên tục phát triển. Nhìn chung, tôi cho rằng niềm đam mê thực sự trong việc giúp đỡ người khác và đạo đức nghề nghiệp mạnh mẽ là chìa khóa để phát triển trong lĩnh vực này.
🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI Khóa học bao gồm: 🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh: Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy. 🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples: Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập. 📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp: Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học. 🎙️Thực hành luyện nói: Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy. 🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI: Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn. |
Lời kết
Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a person who has chosen a career in the medical field (e.g. a doctor, a nurse)” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment