Cấu trúc Such As trong tiếng Anh - Cách dùng Such As

Hãy tưởng tượng bạn đang vẽ một bức tranh: để làm nổi bật từng chi tiết, bạn cần các màu sắc và họa tiết cụ thể. Trong tiếng Anh, cấu trúc "such as" chính là những sắc thái màu sắc đó, giúp làm rõ và cụ thể hóa ý tưởng trong câu. Thay vì chỉ nói về "những món ăn ngon," bạn có thể nói "những món ăn ngon như sushi, pho mát và bánh macaron" để tạo hình ảnh rõ nét hơn. Vì vậy, hãy cùng STUDY4 tìm hiểu kỹ hơn về cấu trúc "such as" trong tiếng Anh trong bài viết này.

I. Such as là gì?

"Such as" là cụm từ được dùng để cung cấp ví dụ hoặc liệt kê các trường hợp cụ thể trong tiếng Anh. Cụm từ này thường được áp dụng để chỉ ra những ví dụ thuộc về một nhóm hoặc danh mục nhất định, giúp làm rõ và minh họa thông tin một cách hiệu quả.

Khi muốn làm nổi bật một số đặc điểm hay khía cạnh cụ thể của một vấn đề, "such as" được dùng để đưa ra ví dụ nhằm làm lời nói thêm phần thuyết phục.

Such as là gì trong tiếng Anh?

Such as là gì trong tiếng Anh?

Nhìn chung, "such as" là cụm từ hữu ích trong việc thêm thông tin chi tiết, giúp làm phong phú cách diễn đạt trong văn nói và văn viết, đồng thời hỗ trợ người nghe hoặc người đọc hiểu rõ hơn quan điểm của người nói hoặc viết.

→ Ví dụ: Social media platforms, such as Instagram and TikTok, have revolutionized the way people share content and interact online. (Các nền tảng mạng xã hội, chẳng hạn như Instagram và TikTok, đã cách mạng hóa cách mọi người chia sẻ nội dung và tương tác trực tuyến.)

II. Cách dùng cấu trúc Such as trong tiếng Anh

Cách dùng cấu trúc Such as trong tiếng Anh

Cách dùng cấu trúc Such as trong tiếng Anh

Các cấu trúc với "Such as" tương đối dễ hiểu, nhưng có một số điểm quan trọng cần chú ý để tránh lỗi ngữ pháp khi viết. Hãy cùng xem xét những điểm quan trọng này trong phần tiếp theo!

1. Cấu trúc Such as + Noun/Noun phrase

"Such as" thường được theo sau bởi một hoặc nhiều danh từ. Cấu trúc này chủ yếu được dùng để đưa ra ví dụ cụ thể về các đối tượng, hoặc hiện tượng.

Such as + N/N-phrase

→ Ví dụ: Several types of cheese, such as cheddar, gouda, and brie, are popular for their unique flavors. (Nhiều loại phô mai, chẳng hạn như cheddar, gouda và brie, được ưa chuộng vì hương vị độc đáo của chúng.)

Such + N/N-phrase + as

→ Ví dụ: Such historical events as the fall of the Berlin Wall and the moon landing have had a profound impact on global history. (Những sự kiện lịch sử như sự sụp đổ của Bức tường Berlin và cuộc đổ bộ lên mặt trăng đã có ảnh hưởng sâu rộng đến lịch sử toàn cầu.)

2. Such as + gerund

Khác với cấu trúc "Such as" + Noun, khi "Such as" đứng trước gerund, nó được dùng để đưa ra các hành động như là ví dụ cho một điều gì đó, một mệnh đề, hoặc một phát biểu nào đó.

Such as + V-ing (gerund)

→ Ví dụ: The new app features various tools, such as tracking daily steps and monitoring sleep patterns. (Ứng dụng mới có nhiều công cụ, chẳng hạn như theo dõi số bước hàng ngày và giám sát các mẫu giấc ngủ.)

III. Nguyên tắc dấu phẩy trong cấu trúc such as trong tiếng Anh

Nguyên tắc dấu phẩy trong cấu trúc such as trong tiếng Anh

Nguyên tắc dấu phẩy trong cấu trúc such as trong tiếng Anh

1. Dùng dấu phẩy trước such as

Dấu phẩy thường được dùng khi các ví dụ sau là rõ ràng hoặc khi mục đích của người nói không quá chi tiết.

Ví dụ: In the kitchen, you need essential tools, such as knives, cutting boards, and measuring cups, to cook efficiently. (Trong nhà bếp, bạn cần những công cụ thiết yếu, chẳng hạn như dao, thớt và cốc đo, để nấu ăn hiệu quả.)

= Dấu phẩy phân tách các ví dụ "dao, thớt và cốc đo" từ phần còn lại của câu. Điều này làm rõ rằng đây là những ví dụ cụ thể về các công cụ thiết yếu trong nhà bếp.

2. Không dùng dấu phẩy trước such as

Ngược lại, dấu phẩy không được sử dụng khi phần đứng sau "Such as" có vai trò quan trọng và thiết yếu trong câu. Khi không có dấu phẩy, các danh từ sau "Such as" thường có tính cụ thể và chi tiết hơn.

Ví dụ: Materials such as steel and aluminum are used for construction because of their strength. (Các vật liệu như thép và nhôm được sử dụng trong xây dựng vì độ bền của chúng.)

= Các ví dụ "thép và nhôm" làm rõ các vật liệu được sử dụng trong xây dựng. Không cần dấu phẩy vì các ví dụ là phần thiết yếu để hiểu lý do chúng được sử dụng.

  • Lưu ý: Khi đưa ra nhiều hơn hai ví dụ sau "such as", bạn có thể sử dụng dấu phẩy để phân tách các ví dụ và dùng "and" hoặc "or" trước ví dụ cuối cùng để kết thúc danh sách.

IV. Một số cụm đồng nghĩa với cấu trúc Such as 

 

Ý nghĩa

Cách sử dụng

Ví dụ 

For example

Đưa ra ví dụ cụ thể để minh họa cho điều đã nói.

Thường đứng trước hoặc giữa câu, để đưa ra ví dụ cho một danh sách hoặc nhóm.

Several countries are known for their delicious cuisine, for example, Italy with its pizza and pasta, and Thailand with its spicy curries. (Nhiều quốc gia nổi tiếng với món ăn ngon, chẳng hạn như Ý với pizza và pasta, và Thái Lan với các món cà ri cay.)

Like

Dùng để đưa ra ví dụ cụ thể, tương tự như "such as."

Được dùng để chỉ ra các ví dụ hoặc so sánh.

In the garden, she grows a variety of herbs like basil and rosemary. (Trong vườn, cô ấy trồng nhiều loại thảo mộc như húng quế và hương thảo.)

Including

Chỉ ra các phần tử cụ thể trong nhóm hoặc danh sách.

Được dùng khi bạn muốn liệt kê một số phần tử trong nhóm, thường đứng sau danh từ chung.

The park has many attractions, including a zoo and a botanical garden. (Công viên có nhiều điểm thu hút, bao gồm sở thú và vườn thực vật.)

Namely

Dùng để chỉ rõ các phần tử trong nhóm đã được đề cập.

Thường đứng trước danh sách các ví dụ cụ thể.

She has completed several advanced courses, namely quantum physics, molecular biology, and artificial intelligence. (Cô ấy đã hoàn thành một số khóa học nâng cao, cụ thể là lĩnh vực vật lý lượng tử, sinh học phân tử và trí tuệ nhân tạo.)

As an example

Dùng để đưa ra ví dụ cụ thể nhằm giải thích hoặc làm rõ điều đã nói trước đó.

Được dùng để minh họa hoặc giải thích thông tin trước đó trong câu.

Many countries have unique cultural festivals, as an example, Japan celebrates Hanami to enjoy cherry blossoms. (Nhiều quốc gia có các lễ hội văn hóa độc đáo, chẳng hạn như Nhật Bản tổ chức Hanami để thưởng thức hoa anh đào.)

Các cụm từ này thường có thể thay thế cho nhau trong nhiều ngữ cảnh, nhưng cũng có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng và ngữ cảnh cụ thể.

V. So sánh Such as và as well as

Tiêu chí

Such as

As well as

Ý nghĩa

Được dùng để cung cấp các ví dụ cụ thể và minh họa.

Được sử dụng để bổ sung thêm thông tin vào câu.

Dịch nghĩa tiếng Việt

Ví dụ như

Cũng như, cũng như là

Cách sử dụng

Được sử dụng để giới thiệu các ví dụ cụ thể cho một nhóm hoặc danh sách. Ví dụ này thường không liệt kê tất cả các mục trong nhóm.

Được sử dụng để bổ sung thông tin mới mà không làm mất đi nội dung chính. Nó thường không nhấn mạnh thông tin thêm vào, mà chỉ là thông tin phụ.

Vị trí trong câu

Thường đứng sau danh từ để giải thích hoặc minh họa cho nó.

Thường đứng giữa câu, giữa hai phần hoặc sau một danh từ hay động từ để thêm thông tin.

Ví dụ câu

Our kitchen is equipped with modern appliances, such as a high-end refrigerator and a state-of-the-art oven." (Nhà bếp của chúng tôi được trang bị các thiết bị hiện đại, chẳng hạn như một chiếc tủ lạnh cao cấp và một lò nướng tiên tiến.)

His job involves both sales management as well as customer service. (Công việc của anh ấy bao gồm cả quản lý bán hàng lẫn dịch vụ khách hàng.)

Sự khác biệt chính

Tập trung vào việc đưa ra ví dụ cụ thể.

Tập trung vào việc bổ sung thông tin tương tự hoặc thêm vào.

Cấu trúc câu

Such as + danh từ/danh từ số nhiều.

As well as + danh từ/động từ.

  1. So sánh such as và as such

Tiêu chí

Such as

As such

Ý nghĩa

Được sử dụng để đưa ra các ví dụ cụ thể.

Được sử dụng để chỉ rõ vai trò, bản chất của một đối tượng dựa trên điều đã được nói trước đó.

Dịch nghĩa tiếng Việt

Ví dụ như

Như vậy, vì thế, đúng với bản chất đó

Cách sử dụng

Dùng để đưa ra ví dụ cụ thể cho một danh sách hoặc nhóm. Các ví dụ không nhất thiết phải bao gồm tất cả các phần tử trong nhóm.

Dùng để nhấn mạnh vào bản chất của thứ đã được đề cập trước đó, hay để chỉ điều gì đó theo đúng nghĩa của nó.

Vị trí trong câu

Thường đứng sau danh từ để giải thích hoặc đưa ra ví dụ minh họa.

Thường đứng giữa câu hoặc gần cuối câu để nói về bản chất của chủ ngữ hoặc một sự việc nào đó đã được đề cập trước.

Ví dụ câu

The company offers various services, such as consulting and project management, to help businesses succeed. (Công ty cung cấp nhiều dịch vụ, chẳng hạn như tư vấn và quản lý dự án, để giúp các doanh nghiệp thành công.)

He is a manager, and as such, he is responsible for the entire team. (Anh ấy là quản lý, và vì thế, anh ấy chịu trách nhiệm cho cả nhóm.)

Sự khác biệt chính

Tập trung vào việc đưa ra ví dụ minh họa cụ thể.

Nhấn mạnh tính chất, vai trò hoặc bản chất của một thứ dựa trên điều đã đề cập trước.

Cấu trúc câu

Such as + danh từ/danh từ số nhiều.

As such đứng độc lập trong câu và liên kết với ý trước đó.

Mức độ trang trọng

Không quá trang trọng, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Thường mang tính trang trọng, đặc biệt trong văn viết.

VII. Bài tập về cấu trúc Such as trong tiếng Anh

Bài 1: Chuyển đổi các câu sau đây sử dụng cấu trúc "such as" mà không thay đổi nghĩa.

  1. Shakespeare, Hemingway, and Austen are authors whose works are studied in literature classes.
  2. Dolphins, whales, and sharks are marine animals that live in the ocean.
  3. Various species of birds can be found in this region, including eagles, hawks, and owls.
  4. The new policy includes several improvements, such as better working conditions and increased salaries.
  5. She has a talent for various musical instruments, including the piano, violin, and guitar.
  6. Apples, oranges, and grapes are fruits that are commonly used in salads.
  7. Basketball, soccer, and tennis are sports that people often play in team settings.
  8. Mystery, romance, and science fiction are types of stories you can find in novels.
  9. Australia, Canada, and New Zealand are countries that are known for their beautiful landscapes.
  10. The museum has exhibits related to history, such as ancient artifacts, historical documents, and cultural relics.

Đáp án

  1. Authors such as Shakespeare, Hemingway, and Austen have works that are studied in literature classes.
  2. Marine animals such as dolphins, whales, and sharks live in the ocean.
  3. Various species of birds can be found in this region, such as eagles, hawks, and owls.
  4. The new policy includes several improvements, such as better working conditions and increased salaries.
  5. She has a talent for various musical instruments, such as the piano, violin, and guitar.
  6. Fruits such as apples, oranges, and grapes are commonly used in salads.
  7. Sports such as basketball, soccer, and tennis are often played in team settings.
  8. Types of stories such as mystery, romance, and science fiction can be found in novels.
  9. Countries such as Australia, Canada, and New Zealand are known for their beautiful landscapes.
  10. Exhibits related to history, such as ancient artifacts, historical documents, and cultural relics, can be found in the museum.

Bài 2: Điền vào chỗ trống với "such as," "as such," hoặc "as well as."

  1. Many fruits provide essential vitamins and minerals, __________ oranges and strawberries.
  2. The committee decided to address several issues, __________ improving facilities and enhancing employee benefits.
  3. Several new technologies have been developed recently, __________ artificial intelligence and blockchain.
  4. The term “smartphone” refers to a category of devices, __________ mobile phones with advanced computing capabilities.
  5. He enjoys outdoor activities, __________ hiking, biking, and kayaking.
  6. The seminar covered various topics, __________ leadership skills, conflict resolution, and team building.
  7. Several types of renewable energy are gaining popularity, __________ solar power and wind energy.
  8. The library has many resources, __________ books, journals, and digital archives.
  9. As a marketing manager, his duties include various tasks, __________ planning campaigns, analyzing market trends, and managing social media.
  10. The company offers several types of insurance, __________ health insurance, life insurance, and disability insurance.

Đáp án

  1. such as oranges and strawberries.
  2. as well as improving facilities and enhancing employee benefits.
  3. such as artificial intelligence and blockchain.
  4. as such mobile phones with advanced computing capabilities.
  5. such as hiking, biking, and kayaking.
  6. such as leadership skills, conflict resolution, and team building.
  7. such as solar power and wind energy.
  8. such as books, journals, and digital archives.
  9. such as planning campaigns, analyzing market trends, and managing social media.
  10. such as health insurance, life insurance, and disability insurance.

Lời kết

STUDY4 hy vọng rằng bạn đã hiểu rõ về cấu trúc "Such as." Sau khi đọc bài viết, bạn sẽ không còn băn khoăn về "Such as" là gì, cách sử dụng "Such as + gì," cũng như các từ đồng nghĩa với "Such as." Chúc bạn sớm đạt được mục tiêu học tập trong tiếng Anh.