Cách paraphrase khi viết bài IELTS Writing Task 2

Paraphrase chắc hẳn không còn quá xa lạ đối với các bạn học tiếng Anh thông thường và cả các bạn học IELTS. Nắm vững cách paraphrase sẽ giúp các bạn làm bài thi IELTS dễ dàng hơn trong cả 4 kỹ năng toàn diện (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Bài viết sau đây của STUDY4 sẽ tập trung vào hướng dẫn bạn cách paraphrase trong 1 kỹ năng cụ thể - Writing cùng cung cấp cho bạn các cụm từ paraphrase Task 2 hiệu quả, cùng tham khảo nhé!

I. Paraphrase là gì?

Paraphrase (hay Paraphrasing) là quá trình diễn đạt lại một ý tưởng hoặc một đoạn văn bằng cách sử dụng những từ ngữ và cấu trúc câu khác nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa gốc của câu ban đầu. Việc paraphrase không chỉ đơn thuần là thay thế các từ đồng nghĩa mà còn đòi hỏi người viết có sự linh hoạt trong cách dùng từ và cấu trúc ngữ pháp. 

Kỹ năng này đặc biệt quan trọng trong IELTS Writing Task 2, nơi thí sinh được yêu cầu trình bày quan điểm của mình mà không lặp lại ngôn ngữ của đề bài. Việc paraphrase sẽ giúp bài viết của bạn trở nên đa dạng về ngôn ngữ đồng thời tránh tối đa lỗi lặp từ, qua đó thể hiện được khả năng sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo. 

II. Tại sao cần paraphrase trong Writing Task 2?

Paraphrase có thật sự cần thiết không? Tại sao cần paraphrase trong Writing Task 2? Câu trả lời cho những câu hỏi trên là việc paraphrase rất quan trọng trong Writing Task 2 do nó có thể đem lại cho bạn vô vàn lợi ích, đặc biệt trong kỳ thi IELTS này. Một số lý do bạn cần paraphrase trong Writing Task 2 bao gồm:

1. Tránh lặp từ

Trong kỳ thi IELTS, thí sinh được khuyến khích không sao chép nguyên văn các từ hoặc cụm từ từ đề bài bởi điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số của họ. Paraphrase giúp người viết tránh việc lặp lại các từ vựng đã xuất hiện trong đề bài và xuyên suốt đoạn văn sau đó, từ đó làm cho bài viết trở nên phong phú hơn..

Ví dụ, nếu đề bài đưa ra là "Some people think that public transport should be free," thay vì sao chép lại nguyên câu, thí sinh có thể paraphrase thành "Certain individuals argue that there should be no charge for using public transportation."

Tại sao cần paraphrase trong Writing Task 2?

Tại sao cần paraphrase trong Writing Task 2?

2. Thể hiện khả năng ngôn ngữ linh hoạt

Thứ hai, paraphrase cho phép thí sinh thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt. Bằng cách sử dụng các từ đồng nghĩa và các cấu trúc câu khác nhau, thí sinh có thể chứng minh rằng họ có vốn từ vựng phong phú và khả năng sử dụng ngữ pháp đa dạng. 

Điều này có tác động tích cực đến các tiêu chí chấm điểm như Lexical ResourceGrammatical Range and Accuracy - hai tiêu chí về từ vựng và ngữ pháp trong bài viết Writing. Ví dụ, thay vì sử dụng lại cụm từ "important," thí sinh có thể thay thế bằng "crucial," "vital," hoặc "essential," tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu.

3. Tăng tính thuyết phục và mạch lạc cho bài Task 2

Khi một ý tưởng được diễn đạt lại một cách sáng tạo và rõ ràng, bài viết đó chắc chắn sẽ trở nên dễ hiểu và tạo ấn tượng tốt hơn với giám khảo. Ví dụ, khi thảo luận về tác động của công nghệ đối với xã hội, thay vì chỉ lặp lại ý tưởng rằng công nghệ ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày (daily life), thí sinh có thể paraphrase để nhấn mạnh những khía cạnh khác nhau, như tác động đến giao tiếp (communication), việc làm (jobs) và học tập (education).

III. Các cách paraphrase Writing Task 2

Vậy ta nên paraphrase Writing Task 2 như nào? Có nhiều cách bạn có thể sử dụng để paraphrase, tuy nhiên có một số cách phổ biến nhất có thể kể đến như sau:

1. Paraphrase bằng cách sử dụng cụm từ đồng nghĩa (synonyms)

Paraphrase bằng cách sử dụng cụm từ đồng nghĩa là một trong những kỹ thuật phổ biến và hiệu quả nhất trong IELTS Writing Task 2. Kỹ thuật này giúp người viết tránh việc lặp lại từ ngữ từ đề bài, đồng thời thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và phong phú. 

Các cách paraphrase Writing Task 2 đơn giản và hiệu quả

Các cách paraphrase Writing Task 2 đơn giản và hiệu quả

1.1. Sử dụng từ đồng nghĩa (Synonyms)

Việc thay thế các từ trong câu bằng các từ đồng nghĩa giúp thí sinh tránh sao chép y hệt từ gốc nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa của câu. Tuy nhiên, điều quan trọng là khi thay từ bạn cần chọn từ đồng nghĩa sao cho phù hợp với ngữ cảnh, vì không phải từ đồng nghĩa nào cũng có thể thay thế cho nhau một cách tự nhiên.

Ví dụ:

  • Đề bài: "Some people believe that education should be free for everyone."
  • Paraphrase: "Certain individuals argue that schooling ought to be accessible to all at no cost."

→ Ở đây, ta thấy từ "believe" được thay thế bằng "argue," "education" được thay thế bằng "schooling," và "free for everyone" trở thành "accessible to all at no cost." Các từ đồng nghĩa được sử dụng phù hợp với ngữ cảnh và không thay đổi ý nghĩa ban đầu.

1.2. Thay thế cụm từ bằng cụm từ đồng nghĩa

Tiếp theo, bạn có thể paraphrase bằng cách thay thế cả cụm từ thành cụm từ đồng nghĩa khác thay vì chỉ thay từng từ riêng lẻ để giúp bài viết thêm phần tự nhiên và phong phú hơn.

Ví dụ:

  • Đề bài: "The government should invest more in public transportation."
  • Paraphrase: "The authorities ought to allocate additional resources to the public transport system."

→ Trong ví dụ này, cụm từ "invest more" được thay bằng "allocate additional resources," và "public transportation" được thay bằng "public transport system." Cách thay cụm từ đồng nghĩa này sẽ giúp bạn thay đổi cấu trúc của câu mà không làm mất ý nghĩa của câu gốc.

Cách paraphrase đề bài Writing Task 2

Cách paraphrase đề bài Writing Task 2

2. Paraphrase bằng cách sử dụng cấu trúc câu khác

Bên cạnh việc sử dụng từ/ cụm từ đồng nghĩa, bạn cũng có thể paraphrase bằng cách sử dụng cấu trúc câu khác tương tự - đây là một phương pháp hiệu quả trong IELTS Writing Task 2 nhằm giúp thí sinh thể hiện sự linh hoạt trong việc sử dụng ngữ pháp và tránh lặp lại cấu trúc câu từ đề bài. 

2.1. Chuyển câu chủ động (active) thành câu bị động (passive)

Đây là cách paraphrase đề bài Writing Task 2 dễ dàng và phổ biến nhất, thường được nhắc đến đầu tiên khi các bạn thí sinh muốn paraphrase. Kỹ thuật này còn đặc biệt hữu ích khi bạn muốn thay đổi trọng tâm của câu bởi trong câu chủ động, chủ ngữ là người thực hiện hành động, trong khi ở câu bị động, đối tượng nhận hành động trở thành chủ ngữ. Sử dụng câu bị động cũng sẽ giúp bài viết của bạn trở nên khách quan và học thuật hơn. 

Ví dụ:

  • Câu chủ động: "Governments should implement stricter environmental regulations."
  • Câu bị động: "Stricter environmental regulations should be implemented by governments."

→ Ở ví dụ này, việc chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động giúp nhấn mạnh quy định về môi trường của chính phủ, chuyển đổi trọng tâm của câu từ “government” sang “environmental regulations” trong khi vẫn giữ nguyên ý nghĩa của câu gốc.

2.2. Sử dụng chủ ngữ giả "It" 

Cách tiếp theo khi muốn thay đổi cấu trúc câu đó là sử dụng chủ ngữ giả (dummy subject) với “It”. Đâu cũng là một cách rất hiệu quả để biến đổi câu, đặc biệt khi bạn muốn nhấn mạnh một khía cạnh cụ thể của câu.

Ví dụ:

  • Câu gốc: "Reducing carbon emissions is essential for combating climate change."
  • Sử dụng chủ ngữ giả: "It is essential to reduce carbon emissions in order to combat climate change."

→ Ta thấy trong ví dụ trên, câu sử dụng chủ ngữ giả “It” vẫn giữ nguyên ý nghĩa nhưng cách diễn đạt được thay đổi, mang lại sự đa dạng trong bài viết Task 2 của bạn.

Paraphrase bằng chủ ngữ giả

Paraphrase bằng chủ ngữ giả

2.3. Chuyển đổi giữa câu điều kiện và các cấu trúc tương đương (đảo ngữ của câu điều kiện) 

Trong các bài viết Task 2, đặc biệt là các bài về Cause/ Problem and Solution, câu điều kiện là một phần quan trọng và cần thiết khi bạn muốn nhắc tới các giải pháp có thể được áp dụng để giải quyết vấn đề. 

Tuy nhiên, câu điều kiện có thể được diễn đạt theo nhiều cách khác nhau để tránh lặp từ, như chuyển đổi linh hoạt giữa các câu điều kiện loại 1,2,3 và đảo ngữ của 3 loại câu điều kiện đó. Cách làm này sẽ giúp bài viết của bạn trở nên phong phú hơn trong cách diễn đạt và đồng thời thể hiện sự hiểu biết về các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn.

Ví dụ:

  • Câu gốc: "If governments invest more in renewable energy, pollution levels will decrease."
  • Paraphrase: "Should governments allocate more resources to renewable energy, pollution levels are likely to decline."

→ Sử dụng cấu trúc đảo ngữ trong câu điều kiện loại 1 đã giúp cho câu văn trên được làm mới và đa dạng hơn trong khi vẫn giữ nguyên ý nghĩa câu gốc.

2.4. Paraphrase bằng danh từ hóa (Nominalization) 

Cách paraphrase hiệu quả tiếp theo đó là danh từ hóa (Nominalization). Danh từ hóa chính là chuyển đổi động từ hoặc tính từ thành danh từ, giúp thay đổi cách diễn đạt mà không làm mất đi ý nghĩa của câu gốc. Danh từ hóa cũng sẽ khiến bài viết của bạn trở nên học thuật và khách quan hơn. 

Ví dụ:

  • Câu gốc: "People argue that governments should take action to reduce traffic congestion."
  • Paraphrase: "There is an argument that governmental action is necessary to reduce traffic congestion."

→ Việc danh từ hóa động từ "argue" thành "argument" và "take action" thành "governmental action" giúp tạo ra câu văn trang trọng và chuyên nghiệp hơn.

Các cụm từ paraphrase Task 2 thông dụng

Các cụm từ paraphrase Task 2 thông dụng

2.5. Sử dụng mệnh đề quan hệ (Relative Clause) 

Bạn có thể sử dụng mệnh đề quan hệ để kết nối các câu đơn thành các câu phức để giúp chúng trở nên liên kết với nhau hơn. Chức năng chính của mệnh đề quan hệ đó là được sử dụng để nối các ý tưởng một cách tự nhiên và giúp bài viết trở nên mạch lạc, vì vậy nó có thể sử dụng để paraphrase cấu trúc câu trong bài viết Task 2.

Ví dụ:

  • Câu gốc: "Developed countries should provide financial aid to poorer nations."
  • Paraphrase: "Nations that are economically developed should offer financial assistance to those that are less prosperous."

→ Ta có thể thấy mệnh đề quan hệ "that are economically developed" và "that are less prosperous" trong câu thứ 2 giúp làm rõ ý nghĩa của câu hơn mà không cần lặp lại cụm từ "developed countries" và "poorer nations."

2.6. Biến đổi cấu trúc so sánh

Cuối cùng, đối với các câu có chứa cấu trúc so sánh, bạn cũng có thể paraphrase chúng bằng cách sử dụng các từ ngữ và cụm từ đồng nghĩa hoặc đảo ngược cách diễn đạt.

Ví dụ:

  • Câu gốc: "Online education is more accessible than traditional classroom learning."
  • Paraphrase: "Traditional classroom learning is less accessible compared to online education.

IV. Các cụm từ paraphrase Task 2 phổ biến

Hãy cùng tìm hiểu một số cụm từ paraphrase Task 2 đơn giản, dễ dùng trong bài viết. Các cụm từ này sẽ hỗ trợ bạn trong việc paraphrase đơn giản, tránh lỗi lặp từ và tăng điểm tiêu chí từ vựng. 

Xem thêm: Tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 2 đầy đủ nhất

1. Các cụm từ paraphrase Task 2 chỉ quan điểm

Cách paraphrase đề bài Writing Task 2

Cách paraphrase đề bài Writing Task 2

1.1. Quan điểm chung

  • It is widely believed that... → "There is a general consensus that..." / "It is commonly acknowledged that..."
  • Many people think that... → "A large portion of the population holds the view that..." / "It is a widely accepted belief that..."
  • Some argue that... → "It is often argued that..." / "There are those who contend that..."
  • It is thought that... → "It is considered that..." / "It is perceived that..."

1.2. Quan điểm cá nhân

  • In my opinion,... → "From my perspective,..." / "Personally, I believe that..." / "In my view,..."
  • I think that... → "I hold the opinion that..." / "I am of the opinion that..."
  • I believe that... → "I maintain that..." / "It is my belief that..."
  • It seems to me that... → "It appears to me that..." / "I am inclined to believe that..."

1.3. Quan điểm trái chiều

  • On the other hand,... → "Conversely,..." / "In contrast,..." / "However,..."
  • Although some people argue that... → "Despite the fact that some hold the view that..." / "While it is argued by some that..."
  • There are those who believe that... → "Some contend that..." / "Certain individuals are of the opinion that..."
  • Opponents argue that... → "Critics maintain that..." / "Detractors assert that..."

2. Các cụm từ paraphrase Task 2 chỉ nghĩa vụ, trách nhiệm

  • Have an obligation to... → "Be required to..." / "Be obligated to..." / "Be expected to..."
  • Be responsible for... → "Have the responsibility of..." / "Be accountable for..."
  • It is necessary to... → "It is essential to..." / "It is vital to..." / "There is a need to..."
  • Be held accountable for... → "Be answerable for..." / "Be liable for..."
  • Play a crucial role in... → "Be a key figure in..." / "Contribute significantly to..."

Các cụm từ paraphrase Task 2 dễ nhớ

Các cụm từ paraphrase Task 2 dễ nhớ

3. Các cụm từ paraphrase Task 2 chỉ nguyên nhân - kết quả

  • Because of... → "Due to..." / "Owing to..." / "As a result of..."
  • Lead to... → "Result in..." / "Give rise to..." / "Contribute to..."
  • Be caused by... → "Result from..." / "Be attributed to..."
  • Stem from... → "Arise from..." / "Originate from..."
  • Due to... → "As a result of..." / "Owing to..."
  • Be a consequence of... → "Be the result of..." / "Be an outcome of..."
  • Be triggered by... → "Be provoked by..." / "Be instigated by..."
  • Be driven by... → "Be fueled by..." / "Be influenced by..."
  • Cause... → "Induce..." / "Prompt..."
  • Produce... → "Yield..." / "Create..."
  • Contribute to... → "Facilitate..." / "Promote..."
  • Have an impact on... → "Influence..." / "Affect..."

4. Các cụm từ paraphrase Task 2 chỉ lợi ích và hạn chế

  • Bring about benefits → "Yield positive outcomes" / "Provide numerous benefits"
  • Lead to advantages → "Result in significant advantages" / "Create beneficial impacts"
  • Offer benefits → "Present advantages" / "Provide gains"
  • Positively impact → "Contribute favorably to" / "Enhance"
  • Be beneficial for... → "Be advantageous to..." / "Be favorable for..."
  • Improve... → "Enhance..." / "Promote the growth of..."
  • Strengthen... → "Fortify..." / "Boost..."
  • Create opportunities for... → "Open doors to..." / "Facilitate opportunities for..."
  • Bring about disadvantages → "Result in negative consequences" / "Give rise to drawbacks"
  • Lead to drawbacks → "Contribute to limitations" / "Cause unfavorable conditions"
  • Present challenges → "Pose difficulties" / "Create hurdles"
  • Negatively impact → "Adversely affect" / "Hinder"
  • Be a disadvantage for... → "Be detrimental to..." / "Be unfavorable for..."
  • Reduce... → "Diminish..." / "Undermine..."
  • Weaken... → "Erode..." / "Impede progress in..."
  • Limit opportunities for... → "Restrict the chances for..." / "Curtail opportunities"

Lời kết

Trên đây STUDY4 đã chia sẻ cho bạn về cách paraphrase Writing Task 2 đơn giản và hiệu quả cùng các cụm từ paraphrase Task 2 phổ biến rồi đó. 

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào, hãy bình luận bên dưới để STUDY4 giải đáp cho bạn nhé!