"At the end" và "in the end" có ý nghĩa tương tự nhau, vì vậy thường khiến người học tiếng Anh bối rối khi không biết cách phân biệt chúng. Do đó, hãy cùng STUDY4 khám phá sự khác biệt giữa hai cụm từ này và cách dùng của chúng trong tiếng Anh nhé!
I. Kiến thức về In the end trong tiếng Anh
1. In the end là gì?
"In the end" thường được dùng như một trạng từ với ý nghĩa "cuối cùng" hoặc "rốt cuộc." Cụm từ này thường dùng để chỉ kết quả cuối cùng của một quá trình, sau khi đã trải qua nhiều suy nghĩ, thảo luận hoặc cân nhắc.
→ Ví dụ: In the end, after months of negotiations, the two companies finally agreed on the merger terms. (Cuối cùng, sau nhiều tháng đàm phán, hai công ty đã đồng ý với các điều khoản sáp nhập.)
In the end là gì?
- Lưu ý: Vì "in the end" đã mang đầy đủ ý nghĩa như một trạng từ, nên không cần kết hợp với các cụm từ khác.
2. Cách dùng In the end trong tiếng Anh
- "In the end" được dùng để giới thiệu kết quả của một câu chuyện, sự kiện hoặc quyết định.
→ Ví dụ: In the end, the peace talks were successful, and both sides reached an agreement. (Cuối cùng, các cuộc đàm phán hòa bình đã thành công, và cả hai bên đạt được thỏa thuận.)
- Cụm từ này cũng thường được dùng để tổng kết kết quả của một đoạn văn hoặc bài luận.
→ Ví dụ: In the end, the value of education lies not just in acquiring knowledge, but in learning how to think critically and adapt to change. (Cuối cùng, giá trị của giáo dục không chỉ nằm ở việc tiếp thu kiến thức, mà là học cách tư duy phản biện và thích nghi với sự thay đổi.)
3. Những cụm từ đồng nghĩa với “in the end”
Từ/Cụm từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Ultimately |
Cuối cùng, sau cùng |
Ultimately, the true measure of a leader is not their authority but their ability to inspire and elevate those around them. (Cuối cùng, tiêu chí thực sự để đánh giá một nhà lãnh đạo không phải là quyền lực của họ mà là khả năng truyền cảm hứng và nâng cao những người xung quanh.) |
Finally |
Cuối cùng |
After years of research and setbacks, the team finally made a groundbreaking discovery in cancer treatment. (Sau nhiều năm nghiên cứu và những trở ngại, đội ngũ cuối cùng đã có một khám phá mang tính đột phá trong điều trị ung thư.) |
Eventually |
Cuối cùng, sau một thời gian dài |
After facing numerous challenges, she eventually became one of the top executives in the industry. (Sau khi đối mặt với nhiều thử thách, cuối cùng cô ấy đã trở thành một trong những nhà điều hành hàng đầu trong ngành.) |
At last |
Cuối cùng, sau một thời gian dài |
At last, after months of preparation and rehearsals, the theater production debuted to a standing ovation. (Cuối cùng, sau nhiều tháng chuẩn bị và tập luyện, vở kịch đã ra mắt và nhận được sự tán thưởng đứng dậy của khán giả.) |
In conclusion |
Tóm lại |
In conclusion, the data clearly indicates that climate change is accelerating, and immediate action is required. (Tóm lại, dữ liệu cho thấy rõ ràng rằng biến đổi khí hậu đang gia tăng, và cần phải hành động ngay lập tức.) |
In summary |
Tóm lại |
In summary, while the novel offers a compelling narrative, its pacing and character development could be improved. (Tóm lại, mặc dù cuốn tiểu thuyết mang đến một câu chuyện hấp dẫn, nhưng nhịp điệu và phát triển nhân vật của nó có thể được cải thiện.) |
When all is said and done |
Đến cuối cùng |
When all is said and done, the most valuable thing we gain from challenges is the wisdom they bring. (Khi mọi chuyện đã qua, điều quý giá nhất mà chúng ta đạt được từ những thử thách là sự khôn ngoan mà chúng mang lại.) |
II. Kiến thức về At the end trong tiếng Anh
1. At the end là gì?
"At the end" là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là "vào cuối," "ở cuối," hoặc "cuối cùng." Nó thường được dùng để chỉ thời điểm kết thúc của một khoảng thời gian hoặc để xác định vị trí cuối cùng trong một không gian.
→ Ví dụ: The final chapter of the project will be completed at the end of the fiscal year, aligning with the budget cycle. (Chương cuối cùng của dự án sẽ được hoàn thành vào cuối năm tài chính, phù hợp với chu kỳ ngân sách.)
At the end là gì?
2. Cách dùng At the end trong tiếng Anh
- Cụm từ này được sử dụng để chỉ vị trí của một vật thể hoặc một địa điểm so với các vật thể hoặc địa điểm khác.
→ Ví dụ: The restaurant is at the end of the pier, offering a great view of the harbor. (Nhà hàng ở cuối cầu tàu, cung cấp tầm nhìn tuyệt vời ra cảng.)
- Cụm từ này cũng được dùng để chỉ thời điểm kết thúc của một hành động, sự kiện hoặc khoảng thời gian.
→ Ví dụ: The renovation work is expected to be completed at the end of the summer, just in time for the new school year. (Công việc cải tạo dự kiến sẽ hoàn thành vào cuối mùa hè, vừa kịp cho năm học mới.)
3. Những cụm từ đồng nghĩa với “At the end”
Ngoài cụm từ "at the end" để chỉ thời điểm hoặc vị trí của sự vật, còn nhiều cụm từ khác có ý nghĩa tương tự và có thể được sử dụng thay thế. STUDY4 sẽ giúp bạn tổng hợp các từ đồng nghĩa này!
Cụm từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
At the close |
Tại thời điểm kết thúc |
At the close of the festival, there was a spectacular fireworks display that left the crowd in awe. (Vào thời điểm kết thúc lễ hội, có một màn trình diễn pháo hoa ngoạn mục khiến đám đông ngạc nhiên.) |
At the conclusion |
Tại phần kết luận |
At the conclusion of the project, the team presented their results to the stakeholders and outlined the next steps. (Tại phần kết luận của dự án, đội ngũ đã trình bày kết quả của họ cho các bên liên quan và phác thảo các bước tiếp theo.) |
At the bottom |
Dưới đáy của một sự vật |
At the bottom of the pile of clothes, I found the missing sock I had been searching for. (Ở đáy đống quần áo, tôi tìm thấy chiếc tất mất tích mà tôi đã tìm kiếm.) |
At the conclusion of |
Vào cuối |
At the conclusion of the workshop, the organizers distributed certificates of completion to all participants. (Vào cuối buổi đào tạo, các nhà tổ chức đã phát chứng chỉ hoàn thành cho tất cả các tham gia.) |
As a result of |
Kết quả là |
As a result of the delay in shipment, the product launch was postponed by two weeks. (Kết quả là do sự chậm trễ trong việc giao hàng, sự ra mắt sản phẩm đã bị hoãn lại hai tuần.) |
III. Phân biệt In the end At the end trong tiếng Anh
Phân biệt In the end At the end trong tiếng Anh
Tiêu chí |
In the end |
At the end |
Nghĩa chung |
"Cuối cùng" (sau khi đã xem xét hoặc trải qua các tình huống khác nhau) |
"Ở phần cuối" (được dùng để chỉ vị trí hoặc thời điểm cuối của cái gì đó) |
Chỉ thời gian hay vị trí? |
Thường dùng để chỉ thời gian hoặc kết quả của một quá trình dài, sau khi mọi việc đã xảy ra. |
Dùng để chỉ một điểm cụ thể về thời gian hoặc vị trí, thường là ở phần cuối của một thứ gì đó (sự kiện, thời gian, địa điểm, danh sách, v.v.). |
Cụ thể về ngữ cảnh sử dụng |
- Dùng khi muốn nói về một kết quả cuối cùng hoặc quyết định được đưa ra sau khi mọi việc đã diễn ra. - Có thể hiểu là "finally" hoặc "eventually". |
- Dùng khi muốn chỉ đến phần cuối cùng của một sự kiện hoặc thời gian nào đó. - Có thể hiểu như "tại điểm cuối" hoặc "vào cuối". |
Tính chất của kết quả |
Tập trung vào kết quả hoặc điều gì đó đã xảy ra sau khi trải qua một chuỗi sự kiện. |
Chỉ đơn giản là thời điểm cuối cùng của cái gì đó, không nhấn mạnh đến kết quả hay quá trình. |
Loại từ |
Cụm từ trạng ngữ (adverbial phrase) |
Cụm giới từ (prepositional phrase) |
Ví dụ minh họa |
He tried many things, but in the end, he gave up. (Anh ấy đã thử rất nhiều thứ, nhưng cuối cùng thì anh ấy đã bỏ cuộc.) |
We’ll discuss the details at the end of the meeting. (Chúng ta sẽ thảo luận chi tiết vào cuối buổi họp.) |
Điểm khác biệt chính |
- Dùng khi nhấn mạnh kết quả cuối cùng của một quá trình dài hoặc sự cân nhắc. - Tập trung vào "kết quả" hoặc "quyết định". |
- Dùng khi nhấn mạnh một thời điểm cụ thể, đặc biệt là cuối của một chuỗi sự kiện hoặc một nơi nào đó. - Tập trung vào vị trí hoặc thời gian cụ thể. |
IV. Bài tập phân biệt In the end At the end
Bài 1: Điền “in the end” hoặc “at the end” thích hợp vào chỗ trống:
- __________ of the day, we were exhausted but satisfied with our progress.
- The novel had many twists and turns, but __________, the protagonist overcame all obstacles.
- The meeting was long and detailed, but __________, we reached a consensus.
- __________ of the class, the teacher gave us a summary of what we had learned.
- __________ of the road, you will see the park on your right.
- The team faced many challenges, but __________, they won the championship.
- __________ of the presentation, the speaker answered all the questions from the audience.
- The company worked hard on the project, and __________, their efforts paid off.
- __________, the most important thing is to stay true to your values.
- The project is due __________ of next week, so make sure you finish it by then.
- __________, the team managed to complete the project on time despite the many challenges.
- The new software will be implemented __________ of the year.
- The movie was very dramatic, but __________, it had a happy ending.
- __________ of the day, we will review the progress and plan the next steps.
- The company will announce its new policy __________ of the press conference.
- After much debate, __________, we decided to go with the initial proposal.
- The treasure was hidden __________ of a dark cave.
- __________ of the trial, the verdict was finally delivered.
- __________, the hard work paid off, and the project was a success.
- The closing ceremony will take place __________ of the event.
Đáp án
- At the end
- in the end
- in the end
- At the end
- At the end
- in the end
- At the end
- in the end
- In the end
- at the end
- In the end
- At the end
- In the end
- At the end
- At the end
- In the end
- At the end
- At the end
- In the end
- At the end
Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:
👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z
👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS
Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!
Lời kết
Như vậy, hai cụm từ này không khó phân biệt đúng không nào? Mong rằng bài viết trên của STUDY4 đã giúp bạn phân biệt rõ "in the end" và "at the end." trong tiếng Anh. Đừng quên thực hiện bài tập luyện tập ở trên để củng cố kiến thức vừa học nhé! Chúc các bạn học tập hiệu quả!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment