Việc nắm vững cách đọc số đếm tiếng Trung cơ bản là vô cùng cần thiết bởi chúng không chỉ xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày mà còn rất quan trọng trong học tập, công việc và thương mại. Do vậy, nếu vẫn chưa biết cách đọc số đếm tiếng Trung thì đây chính là bài viết dành cho bạn. Cùng theo dõi ngay nhé!
I. Cách đọc số đếm tiếng Trung cơ bản
Để đọc số đếm tiếng Trung một cách chính xác, bạn cần nắm vững quy tắc cơ bản về cách ghép các con số và đơn vị lại với nhau. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách đọc số đếm tiếng Trung cơ bản, giúp bạn dễ dàng áp dụng khi giao tiếp và học tập.
Cách đọc số đếm tiếng Trung cơ bản
1. Cách đọc số đếm từ 0 đến 10 trong tiếng Trung
Bắt đầu học số đếm tiếng Trung, chúng ta cần phải làm quen với các con số từ 0 đến 10. Đây là những con số cơ bản và cũng là nền tảng vững chắc cho bạn khi học các số lớn hơn sau này. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách đọc số đếm từ 0 đến 10 trong tiếng Trung, giúp bạn dễ dàng tiếp cận và học thuộc nhanh chóng.
Số |
Chữ tiếng Trung |
Pinyin |
Hán Việt |
0 |
零 |
líng |
linh |
1 |
一 |
yī |
nhất |
2 |
二 |
èr |
nhị |
3 |
三 |
sān |
tam |
4 |
四 |
sì |
tứ |
5 |
五 |
wǔ |
ngũ |
6 |
六 |
liù |
lục |
7 |
七 |
qī |
thất |
8 |
八 |
bā |
bát |
9 |
久 |
jiǔ |
cửu |
10 |
十 |
shí |
thập |
2. Cách đọc số hàng chục trong tiếng Trung
Sau khi đã nắm vững cách đọc các số từ 0 đến 10, bước tiếp theo là học cách đọc các số hàng chục trong tiếng Trung. Nhìn chung, cách đọc số hàng chục trong tiếng Trung khá đơn giản. Chi tiết như sau:
2.1. Cách đọc số 11 đến 19 trong tiếng Trung
Công thức đọc số 11 đến 19 trong tiếng Trung sẽ gồm hai phần:
十 + số phần sau
Trong đó:
- 十 (shí): Mười
- Số phần sau: Là các số từ 1 đến 9
Dưới đây là bảng hướng dẫn cách đọc số từ 11 đến 19 mà STUDY4 đã tổng hợp lại:
Chữ tiếng Trung |
Pinyin |
Hán Việt |
Nghĩa Tiếng Việt |
十一 |
shí yī |
THẬP NHẤT |
11 |
十二 |
shí èr |
THẬP NHỊ |
12 |
十三 |
shí sān |
THẬP TAM |
13 |
十四 |
shí sì |
THẬP TỨ |
14 |
十五 |
shí wǔ |
THẬP NGŨ |
15 |
十六 |
shí liù |
THẬP LỤC |
16 |
十七 |
shí qī |
THẬP THẤT |
17 |
十八 |
shí bā |
THẬP BÁT |
18 |
十九 |
shí jiǔ |
THẬP CỬU |
19 |
2.2. Cách đọc số từ 20 - 99 trong tiếng Trung
Cách đọc số từ 20 - 99 trong tiếng Trung
Công thức đọc số từ 20 - 99 trong tiếng Trung gồm 3 phần:
Số hàng chục + 十 + số lẻ phía sau
Trong đó:
- Số hàng chục: Là các số tự nhiên từ 2 đến 9
- 十 (shí): Mười
- Số lẻ phía sau: Các số từ 1 đến 9.
Lưu ý, nếu số lẻ phía sau là 0, bạn chỉ cần lược bỏ phần này. STUDY4 sẽ giúp bạn lấy một vài ví dụ để có thể dễ dàng tiếp thu hơn nhé:
Chữ tiếng Trung |
Pinyin |
Hán Việt |
Nghĩa Tiếng Việt |
二十 |
èr shí |
NHỊ THẬP |
hai mươi |
二十一 |
èr shí yī |
NHỊ THẬP NHẤT |
hai mươi mốt |
二十二 |
èr shí èr |
NHỊ THẬP NHỊ |
hai mươi hai |
二十三 |
èr shí sān |
NHỊ THẬP TAM |
hai mươi ba |
二十四 |
èr shí sì |
NHỊ THẬP TỨ |
hai mươi bốn |
二十五 |
èr shí wǔ |
NHỊ THẬP NGŨ |
hai mươi lăm |
二十六 |
èr shí liù |
NHỊ THẬP LỤC |
hai mươi sáu |
二十七 |
èr shí qī |
NHỊ THẬP THẤT |
hai mươi bảy |
二十八 |
èr shí bā |
NHỊ THẬP BÁT |
hai mươi tám |
二十九 |
èr shí jiǔ |
NHỊ THẬP CỬU |
hai mươi chín |
三十 |
sān shí |
TAM THẬP |
ba mươi |
三十一 |
sān shí yī |
TAM THẬP NHẤT |
ba mươi mốt |
三十二 |
sān shí èr |
TAM THẬP NHỊ |
ba mươi hai |
三十三 |
sān shí sān |
TAM THẬP TAM |
ba mươi ba |
三十四 |
sān shí sì |
TAM THẬP TỨ |
ba mươi bốn |
三十五 |
sān shí wǔ |
TAM THẬP NGŨ |
ba mươi lăm |
三十六 |
sān shí liù |
TAM THẬP LỤC |
ba mươi sáu |
三十七 |
sān shí qī |
TAM THẬP THẤT |
ba mươi bảy |
三十八 |
sān shí bā |
TAM THẬP BÁT |
ba mươi tám |
三十九 |
sān shí jiǔ |
TAM THẬP CỬU |
ba mươi chín |
四十 |
sì shí |
TỨ THẬP |
bốn mươi |
四十一 |
sì shí yī |
TỨ THẬP NHẤT |
bốn mươi mốt |
四十二 |
sì shí èr |
TỨ THẬP NHỊ |
bốn mươi hai |
四十三 |
sì shí sān |
TỨ THẬP TAM |
bốn mươi ba |
四十四 |
sì shí sì |
TỨ THẬP TỨ |
bốn mươi bốn |
四十五 |
sì shí wǔ |
TỨ THẬP NGŨ |
bốn mươi lăm |
四十六 |
sì shí liù |
TỨ THẬP LỤC |
bốn mươi sáu |
四十七 |
sì shí qī |
TỨ THẬP THẤT |
bốn mươi bảy |
四十八 |
sì shí bā |
TỨ THẬP BÁT |
bốn mươi tám |
四十九 |
sì shí jiǔ |
TỨ THẬP CỬU |
bốn mươi chín |
五十 |
wǔ shí |
NGŨ THẬP |
năm mươi |
五十一 |
wǔ shí yī |
NGŨ THẬP NHẤT |
năm mươi mốt |
五十二 |
wǔ shí èr |
NGŨ THẬP NHỊ |
năm mươi hai |
五十三 |
wǔ shí sān |
NGŨ THẬP TAM |
năm mươi ba |
五十四 |
wǔ shí sì |
NGŨ THẬP TỨ |
năm mươi bốn |
五十五 |
wǔ shí wǔ |
NGŨ THẬP NGŨ |
năm mươi lăm |
五十六 |
wǔ shí liù |
NGŨ THẬP LỤC |
năm mươi sáu |
五十七 |
wǔ shí qī |
NGŨ THẬP THẤT |
năm mươi bảy |
五十八 |
wǔ shí bā |
NGŨ THẬP BÁT |
năm mươi tám |
五十九 |
wǔ shí jiǔ |
NGŨ THẬP CỬU |
59 |
九十 |
Jiǔ shí |
CỬU THẬP |
90 |
九十九 |
Jiǔ shí jiǔ |
CỬU THẬP CỬU |
99 |
3. Cách đọc số hàng trăm trong tiếng Trung
Khi đọc số từ 100 đến 999 trong tiếng Trung, bạn kết hợp các chữ số theo cấu trúc sau:
Số hàng trăm + 百 (bǎi) + Số hàng chục + 十 (shí) + Số hàng đơn vị
Lưu ý:
- Nếu số hàng chục là 0, bạn bỏ "十" và chỉ đọc số hàng trăm và số hàng đơn vị.
- Nếu số hàng đơn vị là 0, bạn bỏ số hàng đơn vị.
- Nếu số hàng chục là 0 nhưng có số hàng đơn vị, bạn thêm từ "零" (líng) để biểu thị khoảng trống.
Tham khảo bảng ví dụ dưới đây của STUDY4 để hiểu hơn về cách đọc số hàng trăm trong tiếng Trung:
Số |
Cách đọc |
Pinyin |
100 |
一百 |
yī bǎi |
101 |
一百零一 |
yī bǎi líng yī |
102 |
一百零二 |
yī bǎi líng èr |
103 |
一百零三 |
yī bǎi líng sān |
104 |
一百零四 |
yī bǎi líng sì |
105 |
一百零五 |
yī bǎi líng wǔ |
106 |
一百零六 |
yī bǎi líng liù |
107 |
一百零七 |
yī bǎi líng qī |
150 |
一百五十 |
yī bǎi wǔ shí |
208 |
二百零八 |
èr bǎi líng bā |
220 |
二百二十 |
èr bǎi èr shí |
222 |
二百二十二 |
èr bǎi èr shí èr |
267 |
二百六十七 |
èr bǎi liù shí qī |
290 |
二百九十 |
èr bǎi jiǔ shí |
300 |
三百 |
sān bǎi |
350 |
三百五十 |
sān bǎi wǔ shí |
355 |
三百五十五 |
sān bǎi wǔ shí wǔ |
400 |
四百 |
sì bǎi |
407 |
四百零七 |
sì bǎi líng qī |
408 |
四百零八 |
sì bǎi líng bā |
480 |
四百八十 |
sì bǎi bā shí |
500 |
五百 |
wǔ bǎi |
520 |
五百二十 |
wǔ bǎi èr shí |
555 |
五百五十五 |
wǔ bǎi wǔ shí wǔ |
560 |
五百六十 |
wǔ bǎi liù shí |
566 |
五百六十六 |
wǔ bǎi liù shí liù |
600 |
六百 |
liù bǎi |
700 |
七百 |
qī bǎi |
800 |
八百 |
bā bǎi |
900 |
九百 |
jiǔ bǎi |
999 |
九百九十九 |
jiǔ bǎi jiǔ shí jiǔ |
4. Cách đọc số hàng nghìn trong tiếng Trung
Cách đọc số hàng nghìn trong tiếng Trung cũng tương tự với hàng trăm. Cụ thể, khi đọc các số hàng nghìn, bạn kết hợp các chữ số với từ "千" (qiān - thiên) cho hàng nghìn, "百" (bǎi - bách) cho hàng trăm, "十" (shí - thập) cho hàng chục và các chữ số lẻ.
Cách đọc số hàng nghìn trong tiếng Trung
Cách đọc số hàng nghìn trong tiếng Trung như sau:
Số hàng nghìn + 千 (qiān) + Số hàng trăm + 百 (bǎi) + Số hàng chục + 十(shí) + Số hàng đơn vị
Ví dụ:
- 4567: 四千五百六十七 (sì qiān wǔ bǎi liù shí qī) - Bốn nghìn năm trăm sáu mươi bảy
Ngoài ra, bạn cần lưu ý một số vấn đề như sau:
- Số tròn nghìn: Nếu số tròn nghìn, bạn chỉ cần đọc số hàng nghìn và thêm "千" phía sau, các thành phần còn lại có thể lược bỏ
Ví dụ:
1000: 一千 (yī qiān) - Một nghìn (Không đọc: 一千零百零十零)
2000: 二千 (èr qiān) - Hai nghìn
5000: 五千 (wǔ qiān) - Năm nghìn
- Số tròn trăm: Trong trường hợp này, bạn chỉ cần đọc số hàng nghìn + 千 (qiān) + Số hàng trăm + 百 (bǎi). Thậm chí một số trường hợp, người ta có thể lược bỏ luôn chữ 百 (bǎi).
Ví dụ:
1200: 一千二百 (yī qiān èr bǎi) - Một nghìn hai trăm
3400: 三千四百 (sān qiān sì bǎi) - Ba nghìn bốn trăm
- Hàng chục là số 0: Nếu hàng chục là số 0, bạn thêm "零" (líng) để biểu thị khoảng trống.
Ví dụ:
1050: 一千零五十 (yī qiān líng wǔ shí) - Một nghìn lẻ năm mươi
2089: 二千零八十九 (èr qiān líng bā shí jiǔ) - Hai nghìn lẻ tám mươi chín
- Cả hàng trăm và hàng chục là số 0: Nếu cả hai là số 0, bạn cũng dùng "零" trước số đơn vị.
Ví dụ:
1009: 一千零九 (yī qiān líng jiǔ) - Một nghìn lẻ chín
3005: 三千零五 (sān qiān líng wǔ) - Ba nghìn lẻ năm
- Hàng trăm là số 0: Nếu hàng trăm là số 0 nhưng hàng chục không phải là 0, bạn thêm "零" trước hàng chục.
Ví dụ:
2067: 二千零六十七 (èr qiān líng liù shí qī) - Hai nghìn không trăm sáu mươi bảy
- Một số ví dụ khác:
9001: 九千零一 (jiǔ qiān líng yī) - Chín nghìn lẻ một
7006: 七千零六 (qī qiān líng liù) - Bảy nghìn lẻ sáu
5. Cách đọc số hàng vạn trở lên trong tiếng Trung
Tiếp theo, STUDY4 sẽ chia sẻ tới cho bạn cách đọc số hàng vạn trở lên trong tiếng Trung kèm ví dụ cụ thể.
5.1. Tìm hiểu về đơn vị số đếm trong tiếng Trung
Trước tiên, để nắm vững được cách đọc số đếm tiếng Trung cơ bản đến nâng cao, chúng ta phải biết được các đơn vị số đếm trong tiếng Trung. Dưới đây là bảng STUDY4 đã tổng hợp để các bạn dễ dàng theo dõi hơn:
Đơn vị đếm |
Pinyin |
Hán Việt |
Nghĩa Tiếng Việt |
一 |
yī |
NHẤT |
một |
十 |
shí |
THẬP |
mười |
百 |
bǎi |
BÁCH |
trăm |
千 |
qiān |
THIÊN |
nghìn |
万 |
wàn |
VẠN |
chục nghìn |
十万 |
shí wàn |
THẬP VẠN |
trăm nghìn |
百万 |
bǎi wàn |
BÁCH VẠN |
triệu |
千万 |
qiān wàn |
THIÊN VẠN |
chục triệu |
亿 |
yì |
ỨC |
trăm triệu/tỷ |
十亿 |
shí yì |
THẬP ỨC |
chục tỷ |
兆 |
zhào |
TRIỆU |
nghìn tỷ |
5.2. Cách đọc số hàng vạn trở lên trong tiếng Trung
Tương tự với cách đọc số hàng nghìn trong tiếng Trung, với các số hàng vạn trở lên, bạn chỉ cần áp dụng quy tắc: Số + đơn vị đếm.
Ví dụ:
Số đếm |
Chữ Hán |
Phiên âm |
10,000 |
一万 (yī wàn) |
Mười nghìn (một vạn) |
20,000 |
二万 (èr wàn) |
Hai mươi nghìn (hai vạn) |
12,345 |
一万二千三百四十五 (yī wàn èr qiān sān bǎi sì shí wǔ) |
Mười hai nghìn ba trăm bốn mươi lăm |
10,001 |
一万零一 (yī wàn líng yī) |
Mười nghìn lẻ một |
50,020 |
五万零二十 (wǔ wàn líng èr shí) |
Năm mươi nghìn lẻ hai mươi |
70,605 |
七万零六百零五 (qī wàn líng liù bǎi líng wǔ) |
Bảy mươi nghìn lẻ sáu trăm lẻ năm |
100,000 |
十万 (shí wàn) |
Một trăm nghìn |
205,000 |
二十万五千 (èr shí wàn wǔ qiān) |
Hai trăm linh năm nghìn |
999,999 |
九十九万九千九百九十九 (jiǔ shí jiǔ wàn jiǔ qiān jiǔ bǎi jiǔ shí jiǔ) |
Chín trăm chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi chín |
1,000,000 |
一百万 (yī bǎi wàn) |
Một triệu |
2,345,678 |
二百三十四万五千六百七十八 (èr bǎi sān shí sì wàn wǔ qiān liù bǎi qī shí bā) |
Hai triệu ba trăm bốn mươi lăm nghìn sáu trăm bảy mươi tám |
100,000,000 |
一亿 (yī yì) |
Một trăm triệu |
1,000,000,000,000 |
一兆 (yī zhào) |
Một nghìn tỷ |
3,456,789,123,000 |
三兆四千五百六十七亿八千九百一十二万三千 (sān zhào sì qiān wǔ bǎi liù shí qī yì bā qiān jiǔ bǎi yī shí èr wàn sān qiān) |
Ba nghìn bốn trăm năm mươi sáu tỷ bảy trăm tám mươi chín triệu một trăm hai mươi ba nghìn |
6. Những lưu ý khi đọc số đếm trong tiếng Trung
Khi học số đếm trong tiếng Trung, bạn cần lưu ý một số quy tắc quan trọng để tránh nhầm lẫn khi sử dụng:
6.1. Cách sử dụng số "2" trong tiếng Trung
Số 2 trong tiếng Trung có hai cách biểu thị là 二 (èr) và 两 (liǎng). Mỗi từ có cách sử dụng riêng:
a. Trường hợp 1: Số 2 đọc là 二 (èr)
Số 2 đọc là 二 (èr) khi chúng thuộc hàng đơn vị (khi đếm số theo thứ tự) hoặc hàng chục:
Ví dụ:
- 1, 2, 3, 4 (một, hai, ba, bốn) = 一, 二, 三, 四 (yī, èr, sān, sì)
- 20: 二十 (èr shí), không đọc là liǎng shí
- 12 = 十二 (shí èr), không đọc là shí liǎng.
- 22 = 二十二 (èr shí èr), không đọc là èr shí liǎng hay liǎng shí liǎng.
b. Trường hợp 2: Số 2 đọc là 两 (liǎng)
Dùng trong các số đếm khi đứng trước lượng từ hoặc các đơn vị lớn như "百" (bǎi - trăm), "千" (qiān - nghìn), "万" (wàn - vạn), "亿" (yì - trăm triệu).
Ví dụ:
- 222: 两百二十二 (liǎng bǎi èr shí èr)
- 2000: 两千 (liǎng qiān)
- 20,000: 两万 (liǎng wàn)
6.2. Cách đọc số 0 trong tiếng Trung (零 - líng)
Khi có số 0 (零) trong số đếm, bạn cần lưu ý rằng không thêm đơn vị đo lường sau số 0. Đây là quy tắc thuộc cách đọc số đếm tiếng Trung cơ bản, bạn nhất định không được bỏ qua.
Ví dụ:
- 10,561,065 = 一千零五十六万, 一千零六十五 (yī qiān líng wǔ shí liù wàn, yī qiān líng liù shí wǔ).
- 1008: 一千零八 (yī qiān líng bā)
II. Cách đọc số lẻ trong tiếng Trung chi tiết
Trong tiếng Trung, để đọc số lẻ (số thập phân), bạn cần biết cách đọc phần nguyên, dấu thập phân và phần thập phân. Số lẻ được đọc giống như số nguyên, nhưng có thêm dấu chấm thập phân và đọc phần lẻ sau dấu chấm từng số một.
Cách đọc số lẻ trong tiếng Trung chi tiết
Cụ thể, cách đọc số lẻ trong tiếng Trung như sau:
Phần nguyên + 点 (diǎn - "dấu chấm") + đọc từng chữ số sau dấu chấm
Ví dụ:
- 1.5: 一点五 (yī diǎn wǔ) - Một phẩy năm.
- 3.14: 三点一四 (sān diǎn yī sì) - Ba phẩy một bốn.
- 2.718: 二点七一八 (èr diǎn qī yī bā) - Hai phẩy bảy một tám.
- 0.75: 零点七五 (líng diǎn qī wǔ) - Không phẩy bảy năm.
- 123.45678: 一百二十三点四五六七八 (yī bǎi èr shí sān diǎn sì wǔ liù qī bā) - Một trăm hai mươi ba phẩy bốn năm sáu bảy tám.
Ngoài ra, khi đọc số lẻ trong tiếng Trung, bạn cần lưu ý một số vấn đề sau:
- Nếu có số 0 trong phần thập phân, nó vẫn được đọc bình thường là 零 (líng).
Ví dụ:
3.06: 三点零六 (sān diǎn líng liù) - Ba phẩy không sáu.
100.01: 一百点零一 (yī bǎi diǎn líng yī) - Một trăm phẩy không một.
- Nếu có số 0 trong phần nguyên, bạn đọc 零 (líng) cho phần nguyên trước dấu thập phân.
Ví dụ:
0.5: 零点五 (líng diǎn wǔ) - Không phẩy năm.
0.002: 零点零零二 (líng diǎn líng líng èr) - Không phẩy không không hai.
III. Cách đọc phân số và cách đọc phần trăm trong tiếng Trung
Khi học tiếng Trung, ngoài các số nguyên, bạn cũng cần biết cách đọc phân số và phần trăm. Việc nắm vững cách đọc phân số và phần trăm giúp bạn diễn đạt chính xác hơn khi gặp các con số phức tạp trong cuộc sống hàng ngày. Những hướng dẫn chi tiết về cách đọc phân số và cách đọc phần trăm trong tiếng Trung dưới đây sẽ giúp bạn tự tin sử dụng các con số này trong giao tiếp.
1. Hướng dẫn cách đọc phân số trong tiếng Trung
Trước tiên là cách độc phân số trong tiếng Trung. Bạn chỉ cần áp dụng theo công thức sau:
Mẫu số + 分之 + tử số
Trong đó
- 分之 (fēn zhī) đóng vai trò là từ nối giữa tử số và mẫu số.
- Tử số là số đứng phía trên
- Mẫu số là số đứng phía dưới
Ví dụ:
Phân số cơ bản:
- 1/2: 二分之一 (èr fēn zhī yī) - Hai phần một.
- 3/4: 四分之三 (sì fēn zhī sān) - Bốn phần ba.
- 5/6: 六分之五 (liù fēn zhī wǔ) - Sáu phần năm.
- 7/9: 九分之七 (jiǔ fēn zhī qī) - Chín phần bảy.
- 15/20: 二十分之十五 (èr shí fēn zhī shí wǔ) - Hai mươi phần mười lăm.
- 1/10: 十分之一 (shí fēn zhī yī) - Mười phần một.
2. Cách đọc phần trăm trong tiếng Trung
Thực tế, cách đọc phần trăm trong tiếng Trung chính với cách đọc phân số trong tiếng Trung với số có mẫu là 100 (百). Cụ thể, trong tiếng Trung, phần trăm được biểu thị bằng từ 百分之 (bǎi fēn zhī), có nghĩa là "trên một trăm phần".
Cấu trúc:
百分之 + Tử số
Ví dụ:
- 50%: 百分之五十 (bǎi fēn zhī wǔ shí) - Năm mươi phần trăm.
- 25%: 百分之二十五 (bǎi fēn zhī èr shí wǔ) - Hai mươi lăm phần trăm.
- 100%: 百分之百 (bǎi fēn zhī bǎi) - Một trăm phần trăm.
- 0.5%: 百分之零点五 (bǎi fēn zhī líng diǎn wǔ) - Không phẩy năm phần trăm.
- 0.25%: 百分之零点二五 (bǎi fēn zhī líng diǎn èr wǔ) - Không phẩy hai lăm phần trăm.
- 12.5%: 百分之十二点五 (bǎi fēn zhī shí èr diǎn wǔ) - Mười hai phẩy năm phần trăm.
- 99.99%: 百分之九十九点九九 (bǎi fēn zhī jiǔ shí jiǔ diǎn jiǔ jiǔ) - Chín mươi chín phẩy chín chín phần trăm.
Khi đọc số phần trăm trong tiếng Trung, bạn chỉ cần lưu ý các số phần trăm dưới 1% sẽ dùng 零 (líng) để biểu thị số 0 trước dấu thập phân.
Ví dụ:
- 0,05%: 百分之零点零五 (bǎi fēn zhī líng diǎn líng wǔ): Không chấm không năm phần trăm
- 0.0005: 百分之零点零零零五 (bǎi fēn zhī líng diǎn líng líng líng wǔ): Không chấm không không không năm phần trăm
IV. Cách đọc số điện thoại trong tiếng Trung
Khi học tiếng Trung, việc biết cách đọc số điện thoại là một kỹ năng quan trọng, đặc biệt là trong việc trao đổi thông tin cá nhân, liên hệ công việc hay đặt dịch vụ.
Cách đọc số điện thoại trong tiếng Trung
Cách đọc số điện thoại trong tiếng Trung cũng sẽ có quy tắc riêng, cụ thể như sau:
- Để đọc số điện thoại trong tiếng Trung, bạn cần đọc lần lượt từng chữ số riêng lẻ, không gộp thành nhóm như cách đọc số thông thường.
- Khi đọc số điện thoại trong tiếng Trung, số 1 (一) thường được đọc là "yāo" (幺) thay vì "yī", nhằm tránh nhầm lẫn với từ khác.
- Số 0 trong số điện thoại vẫn được đọc là líng (零) như trong số đếm thông thường.
Ví dụ cách đọc số điện thoại:
- 135-7890-1234: yāo sān wǔ qī bā jiǔ líng yī èr sān sì (幺三五七八九零一二三四)
- 130-0123-4567:yāo sān líng líng yī èr sān sì wǔ liù qī (幺三零零幺二三四五六七)
- 0987 567 567: líng jiǔ bā qī wǔ liù qī wǔ liù qī (零九八七 五六七 五六七)
Lời kết
Như vậy, STUDY4 đã chia sẻ cho bạn tất tần tật các quy tắc số đếm trong tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, cách đọc số lẻ, phân số cũng như phần trăm. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thể hiểu và ghi nhớ cách đọc các con số trong tiếng Trung, từ đó áp dụng vào các tình huống giao tiếp hàng ngày một cách hiệu quả.
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment