Bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi HSK 1 và muốn biết tất cả các thông tin quan trọng? Bài viết này sẽ cung cấp tổng quan về HSK 1, từ cấu trúc đề thi, thang điểm, lệ phí, đến các phương pháp hiệu quả để đạt chứng chỉ. Hãy cùng khám phá các từ vựng và ngữ pháp cơ bản cần biết để tự tin bước vào kỳ thi.
I. HSK 1 là gì?
HSK (Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì) là kỳ thi đánh giá trình độ sử dụng tiếng Trung dành cho người nước ngoài không phải bản địa học tiếng Trung. Trong đó, HSK 1 là cấp độ cơ bản nhất trong hệ thống kỳ thi HSK được tổ chức để đánh giá trình độ tiếng Trung Quốc của người học ngoại ngữ. Đây là kỳ thi dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Trung và tập trung vào việc kiểm tra khả năng sử dụng các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp cơ bản.
Xem thêm: HSK là gì? Tổng quan về chứng chỉ HSK
Kỳ thi HSK 1 là gì?
Đặc điểm chính của HSK 1:
- Cấp độ: HSK 1 được thiết kế cho người học đã có nền tảng cơ bản về tiếng Trung, có thể hiểu và sử dụng các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đơn giản
- Số lượng từ vựng: Thí sinh cần biết khoảng 150 từ vựng cơ bản
- Ngữ pháp: Cung cấp nền tảng về các cấu trúc ngữ pháp cơ bản.
- Kỹ năng: Nhằm đánh giá người học ba kỹ năng nghe, đọc và viết.
Kỳ thi HSK 1 là bước đầu tiên để chứng minh khả năng tiếng Trung của bạn và mở ra cơ hội tiếp tục học lên các cấp độ cao hơn trong hệ thống HSK.
II. Cấu trúc đề thi HSK 1
Cấu trúc đề thi HSK 1 bao gồm ba phần chính, mỗi phần có mục đích và định dạng riêng để đánh giá các kỹ năng cơ bản của thí sinh trong tiếng Trung.
Xem thêm: Cấu trúc đề thi HSK các cấp đầy đủ
Dưới đây là chi tiết về cấu trúc đề thi HSK 1:
Cấu trúc đề thi HSK 1 bao gồm 40 câu hỏi, được chia thành hai phần chính là nghe hiểu và đọc hiểu, với tổng thời gian làm bài là 40 phút (trong đó có 5 phút dành để điền thông tin cá nhân).
Phần thi nghe: kéo dài 15 phút, thí sinh có thêm 3 phút để điền đáp án. Phần này được chia thành 4 phần nhỏ:
- Phần 1 có 5 câu, mỗi câu đi kèm 1 hình ảnh. Thí sinh lắng nghe cụm từ và dựa vào hình để xác định đúng sai.
- Phần 2 cũng gồm 5 câu, với 3 hình ảnh được cung cấp cho mỗi câu. Nhiệm vụ của thí sinh là nghe và chọn hình ảnh tương ứng với phần miêu tả.
- Phần 3 tiếp tục với 5 câu, mỗi câu là một đoạn hội thoại ngắn. Dựa vào hội thoại và hình ảnh được cung cấp, thí sinh chọn đáp án phù hợp.
- Phần 4 có 5 câu, yêu cầu thí sinh chọn đáp án đúng dựa trên nội dung của đoạn hội thoại.
Phần đọc hiểu diễn ra trong 17 phút, chia thành 4 phần:
- Phần 1 gồm 5 câu, mỗi câu có 1 hình ảnh kèm 1 từ, thí sinh chọn xem hai yếu tố này có khớp nhau không.
- Phần 2 với 5 câu, cung cấp câu miêu tả và hình ảnh minh họa. Thí sinh phải chọn hình ảnh đúng với nội dung đã cho.
- Phần 3 có 5 câu hỏi trắc nghiệm để thí sinh chọn đáp án đúng.
- Phần 4 yêu cầu thí sinh điền từ vào chỗ trống trong 5 câu.
Tổng Thời Gian
- Thời gian làm bài: Khoảng 40 phút (trong đó thời gian điền thông tin là 5 phút)
Đề thi HSK 1 có tổng điểm tối đa là 200 điểm, chia đều giữa ba phần. Để đạt chứng chỉ HSK 1, thí sinh cần đạt ít nhất 120 điểm.
Cấu trúc này giúp đánh giá toàn diện khả năng tiếng Trung cơ bản của thí sinh, từ khả năng nghe và hiểu đến khả năng đọc và viết các thông tin đơn giản.
Cấu trúc đề thi HSK 1
III. Thang điểm của HSK 1
Thang điểm của kỳ thi HSK 1 được quy định như sau:
- Tổng điểm tối đa: 200 điểm
- Điểm tối thiểu để đạt chứng chỉ HSK 1: 120 điểm
Để đạt chứng chỉ HSK 1, thí sinh cần có điểm số tổng hợp từ các phần thi đạt mức tối thiểu yêu cầu, phản ánh khả năng hiểu và sử dụng tiếng Trung ở mức cơ bản.Điểm số được tính dựa trên số lượng câu trả lời đúng trong mỗi phần thi.
Số điểm tối thiểu để đạt HSK 1 là 120/200
IV. Lệ phí thi HSK 1
Lệ phí thi HSK có thể khác nhau tùy thuộc vào địa điểm và trung tâm tổ chức.
1. Lệ Phí Thi HSK 1
Lệ phí thi HSK 1 có giá 20$ tương đương 520.000 VND.
2. Cách Kiểm Tra Lệ Phí
Để biết lệ phí chính xác, bạn nên:
- Kiểm tra thông tin từ các trung tâm tổ chức thi: Các trung tâm tổ chức thi HSK địa phương thường cung cấp thông tin chi tiết về lệ phí trên trang web hoặc qua thông báo.
- Liên hệ trực tiếp với trung tâm thi: Nếu không tìm thấy thông tin trên trang web, bạn có thể gọi điện hoặc gửi email cho trung tâm tổ chức thi để xác nhận lệ phí.
Lệ phí thi thường bao gồm chi phí tổ chức và quản lý kỳ thi, và có thể thay đổi hàng năm hoặc theo quy định của từng trung tâm tổ chức.
Xem thêm: Lệ phí thi HSK
V. Cách để đạt mức HSK 1
Để đạt chứng chỉ HSK 1, bạn cần chuẩn bị một cách có hệ thống và hiệu quả.
1. Nắm vững cơ bản
- Học 150 từ vựng cơ bản: Để thi HSK 1, bạn cần nắm vững khoảng 150 từ vựng. Sử dụng flashcards, ứng dụng học từ vựng, và các bài tập luyện tập từ vựng để hỗ trợ việc ghi nhớ hiệu quả.
- Ôn tập thường xuyên: Ôn tập định kỳ để củng cố và mở rộng vốn từ vựng của bạn.
2. Hiểu ngữ pháp cơ bản
- Học các cấu trúc ngữ pháp cơ bản: Nắm vững các cấu trúc câu đơn giản và điểm ngữ pháp cơ bản như câu hỏi với "吗" (ma), câu khẳng định và phủ định.
- Thực hành viết câu: Thực hành viết các câu đơn giản để làm quen với cách sử dụng ngữ pháp trong văn bản.
3. Luyện nghe và đọc
- Nghe các đoạn hội thoại ngắn: Nghe các đoạn hội thoại đơn giản hoặc các bài nghe cơ bản để cải thiện khả năng nghe hiểu. Sử dụng các tài liệu luyện nghe dành cho HSK 1.
- Đọc các văn bản đơn giản: Đọc các đoạn văn ngắn và các bài đọc cơ bản để cải thiện khả năng đọc hiểu. Sử dụng sách giáo trình HSK hoặc các tài liệu luyện thi.
Luyện nghe các đoạn hội thoại ngắn và văn bản đơn giản theo cấu trúc đề thi HSK 1 giúp cải thiện khả năng nghe tiếng Trung
4. Thực hành viết
- Điền vào chỗ trống và viết từ: Thực hành các bài tập viết như điền từ vào chỗ trống hoặc viết các từ theo mẫu. Điều này giúp bạn làm quen với định dạng bài thi và củng cố khả năng viết
5. Tham gia khóa ôn luyện tiếng Trung
- Tham gia lớp học: Nếu có thể, tham gia các lớp học tiếng Trung cơ bản hoặc lớp ôn thi HSK 1 để nhận hướng dẫn từ giảng viên và giải đáp thắc mắc.
- Ôn tập tại nhà: Sử dụng sách giáo trình, bài tập ôn tập và các tài liệu trực tuyến để ôn luyện tại nhà.
6. Làm đề thi mẫu
- Thực hành với đề thi mẫu: Làm các đề thi mẫu để làm quen với định dạng và thời gian làm bài. Điều này giúp bạn quản lý thời gian và giảm lo âu trong ngày thi.
Nếu bạn đang tìm một website luyện thi HSK, STUDY4 sở hữu kho đề thi HSK lớn hoàn toàn MIỄN PHÍ với các bộ đề thi thực từ HSK 1 đến HSK 6.
Ngoài ra, STUDY4 sở hữu giao diện luyện thi hiện đại, dễ dùng, cùng các công cụ có ích như highlight, take note, flashcards,... Các tính năng chắc chắn sẽ giúp quá trình luyện thi HSK của bạn dễ dàng hơn nhiều!
7. Chuẩn bị đầy đủ trước kỳ thi
- Nghỉ ngơi đầy đủ: Đảm bảo bạn có giấc ngủ đủ và cảm thấy thoải mái trước ngày thi.
- Quản lý stress: Thực hiện các kỹ thuật thư giãn và giữ tinh thần thoải mái để làm bài thi tốt nhất.
VI. Một số từ vựng HSK 1 cần biết
Dưới đây là một số từ vựng cơ bản cần biết cho HSK 1:
STT |
Tiếng Trung |
Phiên âm (Pinyin) |
Nghĩa |
1 |
八 |
bā |
số tám |
2 |
爸爸 |
bàba |
ba, bố |
3 |
白 |
bái |
màu trắng, bạc |
4 |
半 |
bàn |
rưỡi, một nửa |
5 |
包子 |
bāozi |
bánh bao |
6 |
杯 |
bēi |
cốc, chén, ly |
7 |
北京 |
běijīng |
Bắc Kinh |
8 |
不客气 |
bú kèqì |
không có gì, đừng khách sáo |
9 |
不用 |
búyòng |
không cần, khỏi |
10 |
茶 |
chá |
trà |
11 |
常 |
cháng |
bình thường, thường thường |
12 |
车 |
chē |
xe ô tô, xe cộ |
13 |
吃 |
chī |
ăn uống |
14 |
出 |
chū |
ra ngoài |
15 |
从 |
cóng |
từ, khởi đầu |
16 |
错 |
cuò |
sai lầm, sai sót |
17 |
打电话 |
dǎ diànhuà |
gọi điện thoại |
18 |
弟弟 |
dìdi |
em trai |
19 |
点 |
diǎn |
chút, ít |
20 |
电脑 |
diànnǎo |
máy tính |
21 |
动作 |
dòngzuò |
động tác, hành động |
22 |
都 |
dōu |
đều |
23 |
读 |
dú |
đọc |
24 |
对不起 |
duìbuqǐ |
xin lỗi |
25 |
多少 |
duōshao |
bao nhiêu |
26 |
饿 |
è |
đói |
27 |
二 |
èr |
số hai |
28 |
饭 |
fàn |
cơm |
29 |
放 |
fàng |
đặt, để ở |
30 |
非常 |
fēicháng |
rất |
31 |
干 |
gàn |
làm, làm việc |
32 |
哥哥 |
gēge |
anh trai |
33 |
给 |
gěi |
cho, đưa cho |
34 |
跟 |
gēn |
cùng với |
35 |
工作 |
gōngzuò |
công việc |
36 |
关 |
guān |
đóng, khép |
37 |
贵 |
guì |
đắt; mắc |
38 |
国家 |
guójiā |
quốc gia; nước |
39 |
过 |
guò |
xong; rồi |
40 |
还有 |
hái yǒu |
còn; vẫn còn; còn có |
41 |
孩子 |
háizi |
em bé |
42 |
汉语 |
Hànyǔ |
tiếng Hán |
43 |
好 |
hǎo |
tốt |
44 |
号 |
hào |
số hiệu |
45 |
喝 |
hè |
uống |
46 |
和 |
hé |
và |
47 |
很 |
hěn |
rất, quá, lắm |
48 |
话 |
huà |
lời nói |
49 |
回 |
huí |
trở về |
50 |
会 |
huì |
một lát |
51 |
鸡蛋 |
jīdàn |
trứng gà |
52 |
几 |
jǐ |
mấy |
53 |
家 |
jiā |
nhà |
54 |
见 |
jiàn |
trông thấy |
55 |
教 |
jiāo |
dạy |
56 |
叫 |
jiào |
gọi |
57 |
姐姐 |
jiějie |
chị gái |
58 |
今天 |
jīntiān |
ngày hôm nay |
59 |
进 |
jìn |
tiến vào |
60 |
九 |
jiǔ |
số chín; 9 |
61 |
就 |
jiù |
liền, ngay |
62 |
开 |
kāi |
mở ra |
63 |
看 |
kàn |
nhìn |
64 |
课 |
kè |
bài học |
65 |
口 |
kǒu |
miệng |
66 |
快 |
kuài |
nhanh |
67 |
来 |
lái |
đến, tới |
68 |
老师 |
lǎoshī |
thầy cô, giáo viên |
69 |
了 |
le |
đã; rồi |
70 |
累 |
lèi |
mệt mỏi; vất vả |
71 |
冷 |
lěng |
lạnh; rét; rét mướt |
72 |
两 |
liǎng |
hai (chỉ số lượng) |
73 |
零 |
líng |
số không |
74 |
六 |
liù |
số sáu |
75 |
楼 |
lóu |
tòa nhà |
76 |
路 |
lù |
con đường |
77 |
妈妈 |
māma |
mẹ, má |
78 |
马路 |
mǎlù |
đường cái |
79 |
买 |
mǎi |
mua |
80 |
慢 |
màn |
chậm chạp |
81 |
忙 |
máng |
bận rộn |
82 |
没关系 |
méiguānxi |
không có gì |
83 |
妹妹 |
mèimei |
em gái |
84 |
门 |
mén |
cửa |
85 |
米饭 |
mǐfàn |
cơm |
86 |
名字 |
míngzi |
tên |
87 |
明白 |
míngbai |
hiểu rõ, minh bạch |
88 |
拿 |
ná |
cầm lấy |
89 |
那 |
nà |
đằng kia, cái kia |
90 |
哪儿 |
nǎr |
ở đâu |
91 |
男 |
nán |
con trai, đàn ông |
92 |
南 |
nán |
phía Nam |
93 |
难 |
nán |
khó khăn |
94 |
能 |
néng |
có thể |
95 |
你 |
nǐ |
anh; chị; ông; bà |
96 |
您 |
nín |
ngài, ông (xưng hô trịnh trọng) |
97 |
牛奶 |
niúnǎi |
sữa bò |
98 |
女 |
nǚ |
gái; nữ |
99 |
旁边 |
pángbiān |
bên cạnh |
100 |
跑 |
pǎo |
chạy |
101 |
朋友 |
péngyou |
bạn bè |
102 |
七 |
qī |
số bảy |
103 |
起 |
qǐ |
dậy |
104 |
钱 |
qián |
tiền bạc |
105- |
请 |
qǐng |
thỉnh cầu, mời |
106 |
去 |
qù |
đi, rời khỏi |
107 |
热 |
rè |
nóng |
108 |
人 |
rén |
người |
109 |
认识 |
rènshi |
quen biết |
110 |
日 |
rì |
mặt trời |
111 |
三 |
sān |
số ba |
112 |
山 |
shān |
núi |
113 |
上 |
shàng |
lên |
114 |
上课 |
shàngkè |
lên lớp |
115 |
上网 |
shàngwǎng |
lên mạng |
116 |
上午 |
shàngwǔ |
buổi sáng |
117 |
谁 |
shuí |
ai |
118 |
什么 |
shénme |
cái gì |
119 |
生日 |
shēngrì |
ngày sinh nhật |
120 |
十 |
shí |
số mười |
121 |
时候 |
shíhou |
lúc này, thời điểm |
122 |
事 |
shì |
sự việc |
123 |
是 |
shì |
là |
124 |
书 |
shū |
sách |
125 |
水果 |
shuǐguǒ |
trái cây; hoa quả |
126 |
睡觉 |
shuìjiào |
đi ngủ |
127 |
说 |
shuō |
nói; kể |
128 |
四 |
sì |
số bốn |
129 |
送 |
sòng |
đưa, tặng, chuyển giao |
130 |
岁 |
suì |
tuổi |
131 |
他 |
tā |
anh ta |
132 |
他们 |
tāmen |
bọn họ |
133 |
她 |
tā |
cô ta |
134 |
太 |
tài |
quá |
135 |
天 |
tiān |
bầu trời |
136 |
听 |
tīng |
nghe |
137 |
同学 |
tóngxué |
bạn cùng trường |
138 |
图书馆 |
túshūguǎn |
thư viện |
139 |
晚上 |
wǎnshang |
buổi tối |
140 |
喜欢 |
xǐhuɑn |
thích |
141 |
下午 |
xiàwǔ |
buổi chiều |
142 |
先生 |
xiānshēng |
ngài, thầy, tiên sinh |
143 |
现在 |
xiànzài |
hiện tại, bây giờ |
144 |
想 |
xiǎng |
suy nghĩ |
145 |
小 |
xiǎo |
nhỏ; bé |
146 |
写 |
xiě |
viết (chữ) |
147 |
谢谢 |
xièxie |
cảm ơn |
148 |
新 |
xīn |
mới |
149 |
行 |
xíng |
được |
150 |
休息 |
xiūxi |
nghỉ ngơi |
151 |
学习 |
xuéxí |
học tập |
152 |
学校 |
xuéxiào |
trường học |
153 |
要 |
yāo |
muốn, đòi |
154 |
也 |
yě |
cũng |
155 |
一 |
yī |
số 1 |
156 |
衣服 |
yīfu |
quần áo |
157 |
医生 |
yīshēng |
bác sĩ |
158 |
一样 |
yíyàng |
như nhau |
159 |
元 |
yuán |
đồng (đơn vị tiền tệ) |
160 |
月 |
yuè |
tháng, trăng |
161 |
再 |
zài |
nữa |
162 |
在 |
zài |
ở |
163 |
早上 |
zǎoshang |
sáng sớm; buổi sáng |
164 |
怎么 |
zěnme |
thế nào; sao; làm sao |
165 |
找 |
zhǎo |
tìm kiếm |
166 |
这 |
zhè |
ở đây, này |
167 |
真 |
zhēn |
thật |
168 |
正在 |
zhèngzài |
đang |
169 |
知道 |
zhīdào |
hiểu rõ, biết rõ |
170 |
知识 |
zhīshi |
tri thức, kiến thức |
171 |
中国 |
Zhōngguó |
Trung Quốc |
172 |
中午 |
zhōngwǔ |
buổi trưa |
173 |
住 |
zhù |
ở, cư trú |
174 |
桌子 |
zhuōzi |
cái bàn |
175 |
走 |
zǒu |
đi |
176 |
最 |
zuì |
nhất |
177 |
昨天 |
zuótiān |
ngày hôm qua |
178 |
做 |
zuò |
làm |
179 |
坐 |
zuò |
ngồi |
180 |
怎么样 |
zěnme yàng |
thế nào |
181 |
苹果 |
píngguǒ |
quả táo |
182 |
些 |
xiē |
một ít; một vài |
VII. Danh sách ngữ pháp HSK 1 cần biết
Dưới đây là danh sách các điểm ngữ pháp cơ bản cần biết cho kỳ thi HSK 1. Những cấu trúc ngữ pháp này giúp bạn xây dựng các câu đơn giản và hiểu các văn bản cơ bản trong tiếng Trung.
1. Đại từ trong tiếng trung HSK 1
1.1 Đại từ nhân xưng
Đại từ nhân xưng (hay còn gọi là đại từ xưng hô hoặc đại từ chỉ ngôi) là các đại từ dùng để chỉ, đại diện hoặc thay thế danh từ, chỉ người và vật mà không lặp lại danh từ đó.
Đại từ nhân xưng trong tiếng Trung bao gồm ba ngôi: ngôi thứ nhất (tôi, chúng tôi...), ngôi thứ hai (bạn, các bạn...), và ngôi thứ ba (anh ấy, cô ấy, họ...).
- - 我 (wǒ): bản thân người nói (tôi, tớ,,...). Ví dụ: 我在工作。
- - 你 (nǐ): cậu, bạn, anh, chị, mày… Ví dụ:你是老师。
- - 他 (tā): chỉ ngôi thứ ba số ít, dùng cho phái nam (cậu ấy, anh ấy, hắn, ông ấy,...) Ví dụ:他是我的朋友。
- - 她 (tā): chỉ ngôi thứ ba số ít, dùng cho phái nữ (cô ấy, chị ấy, bà ấy,...)。Ví dụ:她是我的妈妈。
1.2. Đại từ chỉ thị
Hán tự/ cấu trúc |
Nghĩa |
Ví dụ |
谁 |
Ai? |
他是谁? |
哪 |
Nào, cái gì,...? |
你要哪本书? |
哪 + lượng từ + danh từ |
Nào, cái gì …? |
哪件衣服是呢的? |
几 + lượng từ + danh từ |
Mấy ….? |
你今年几岁? |
什么 |
Cái gì ? |
你正在说什么啊? |
多少 + danh từ |
Bao nhiêu? |
苹果多少钱一斤? |
怎么 + động từ |
Sao, thế nào? |
你怎么不听我劝的话呢? |
怎么样 |
Như thế nào? |
明天上午8点见面,怎么样? |
2. Chữ số trong tiếng Trung
Ngữ pháp về chữ số trong tiếng Trung bao gồm một số quy tắc cơ bản để sử dụng và đọc các con số trong các tình huống khác nhau. Dưới đây là một số điểm ngữ pháp quan trọng liên quan đến chữ số:
2.1. Cách đọc số lớn
- Hàng đơn vị: Đọc từ trái sang phải, từ cao đến thấp.
- Ví dụ: 5678 là 五千六百七十八 (Wǔqiān liùbǎi qīshí).
- Số hàng nghìn và hàng vạn: Trong tiếng Trung, hàng nghìn được biểu thị bằng chữ 千 (qiān) và hàng vạn bằng chữ 万 (wàn).
- Ví dụ: 10,000 là 一万 (yíwàn).
2.2. Sử dụng số 2 (二 và 两)
- 二 (èr): Dùng để đếm số hoặc trong các số có hàng chục, hàng trăm, hàng nghìn, v.v.
- Ví dụ: 22 là 二十二 (èr shí èr).
- 两 (liǎng): Được sử dụng trước các lượng từ (như 'cái', 'người') hoặc trong các phép đo lường.
- Ví dụ: Hai cái bàn là 两个桌子 (liǎng ge zhuōzi).
2.3. Chữ số và lượng từ
- Khi kết hợp với lượng từ, chữ số thường đứng trước lượng từ.
- Ví dụ: Một cuốn sách là 一本书 (yì běn shū).
2.4. Cách nói giờ và ngày tháng
- Giờ: Số giờ dùng trước chữ 点 (diǎn), số phút dùng trước chữ 分 (fēn).
- Ví dụ: 4 giờ 15 phút là 四点十五分 sì diǎn shí wǔ fēn).
- Ngày tháng: Theo thứ tự năm, tháng, ngày.
- Ví dụ: Ngày 1 tháng 10 năm 2024 là 二零二四年十月一日 (èr líng èr sì nián shí yuè yí rì).
2.5. Số điện thoại
- Số điện thoại được đọc từng số một, không kết hợp với từ gì khác.
- Ví dụ: Số 1234567890 được đọc là 一二三四五六七八九零 (yī èr sān sì wǔ liù qī bā jiǔ líng).
2.6. Số đặc biệt (零 và 十)
- 零 (líng): Dùng để biểu thị số 0, thường xuất hiện giữa các chữ số trong số lớn.
- Ví dụ: 203 là 二百零三 (èr bǎi líng sān).
- 十 (shí): Dùng cho số 10 hoặc các số có liên quan đến 10.
- Ví dụ: 10 là 十 (shí), 20 là 二十 (èr shí).
Những quy tắc trên giúp sử dụng và hiểu các chữ số trong tiếng Trung một cách chính xác và hiệu quả trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
3. Lượng từ trong tiếng Trung HSK 1
Lượng từ là bộ phận rất quan trọng trong tiếng Trung, thường đứng trước danh từ, dùng để đề cập đến sự vật, sự việc, con người,....Một số lượng từ cơ bản trong tiếng Trung bao gồm: 个, 本, 张, 块, 只, 条, 杯, 些, …
Cấu trúc |
Ví dụ |
Số từ + Lượng từ + Danh từ |
一本书 (yì běn shū) - một cuốn sách. |
Danh từ + Lượng từ + Tính từ |
这姑娘很漂亮 (Zhè gūniang hěn piàoliang) - Cô gái này rất xinh đẹp. |
Số từ + Lượng từ + Danh từ + Tính từ |
两只够很可爱 (Liǎng zhī gòu hěn kě'ài) - Hai chú chó rất đáng yêu |
Danh từ + Lượng từ + Số từ |
他买了三本书 (Tā mǎi le sān běn shū) - Anh ấy mua ba cuốn sách |
这/那 + Lượng từ + Danh từ |
那把伞 (Nà bǎ sǎn) - chiếc ô kia |
几 + Lượng từ + Danh từ |
你家有几口人?(Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén) - Nhà bạn có mấy người? |
多少 + Lượng từ + Danh từ |
他买了多少个苹果?(tā mǎi le duōshao ge píngguǒ?) - Anh ấy đã mua bao nhiêu quả táo? |
4. Phó từ trong tiếng Trung HSK 1
4.1. Phó từ chỉ mức độ
Cấu trúc: Phó từ chỉ mức độ (非常, 挺,很,太..) + Tính từ
Ví dụ:
- 她非常忙。(Tā fēicháng máng.) - Cô ấy vô cùng bận.
- 这部电影挺有意思的。(Zhè bù diànyǐng tǐng yǒuyìsi de.) - Bộ phim này khá thú vị.
4.2. Phó từ phủ định
Cấu trúc: Phó từ phủ định (不/ 没) + Động từ / Tính từ
Ví dụ:
- 我不喜欢猪肉。(Wǒ bù xǐhuan zhūròu) - Tôi không thích thịt lợn.
- 他还没吃饭。(Tā hái méi chīfàn) - Anh ấy chưa ăn cơm.
Lưu ý:
- 不 (bù) được sử dụng để phủ định những điều xảy ra ở hiện tại và tương lai.
- 没 (méi) thường được dùng để phủ định những điều đã xảy ra hoặc phủ định việc sở hữu.
4.3. Phó từ chỉ tần suất
Cấu trúc: Phó từ chỉ tần suất (都/ 也/ 常常/ 经常/ 有时候/ 从不/ 偶尔) + Động từ
Ví dụ:
- 他常常喝咖啡。(Tā chángcháng hē kāfēi.) - Anh ấy thường xuyên uống cà phê.
- 他经常去健身房锻炼身体。(Tā jīngcháng qù jiànshēnfáng duànliàn shēntǐ) - Anh ấy thường xuyên tập luyện ở phòng gym
- 有时候我喜欢看电影。(Yǒu shíhou wǒ xǐhuan kàn diànyǐng.) - Đôi khi tôi thích xem phim.
- 我从不抽烟。(Wǒ cóng bù chōuyān.) - Tôi không bao giờ hút thuốc.
- 他偶尔会喝酒。(Tā ǒu'ěr huì hējiǔ) - Anh ấy thỉnh thoảng uống rượu
4.4. Phó từ chỉ thời gian
Cấu trúc: Phó từ chỉ thời gian (现在/ 昨天/ 今天 / 明天/ 经常/ 从来/ 以后)+ Động từ
Ví dụ:
- 我现在在学校上课。(Wǒ xiànzài zài xuéxiào shàngkè.) - Hiện tại tôi đang ở trường học bài
- 昨天我去了商店。(Zuótiān wǒ qù le shāngdiàn.) - Hôm qua tôi đã đi đến cửa hàng.
- 他今天去学校了。(Tā jīntiān qù xuéxiào le.) - Anh ấy đã đi đến trường hôm nay.
- 周末我经常在家里看电影。(Zhōumò wǒ jīngcháng zài jiāli kàn diànyǐng.) - Tôi thường xem phim ở nhà vào cuối tuần
- 她从来不喝咖啡。(Tā cónglái bù hē kāfēi.) - Cô ấy chưa bao giờ uống cà phê.
- 他回家以后就休息了。(Tā huí jiā yǐhòu jiù xiūxi le.) - Anh ấy về nhà rồi nghỉ ngơi.
5. Liên từ trong tiếng Trung
Liên từ trong tiếng Trung là các từ hoặc cụm từ dùng để kết nối các phần của câu hoặc các câu với nhau, nhằm thể hiện mối quan hệ giữa chúng. Dưới đây là một số liên từ phổ biến trong tiếng Trung và cách sử dụng chúng:
Cấu trúc |
Ví dụ |
Danh từ/Động từ/Tính từ + 和 + Danh từ/Động từ/Tính từ |
他喜欢吃水果和蔬菜。(Tā xǐhuan chī shuǐguǒ hé shūcài.) - Anh ấy thích ăn trái cây và rau củ. |
Chủ ngữ + Động từ + 但是 + Chủ ngữ + Động từ |
我喜欢旅行,但是我没有时间。(Wǒ xǐhuan lǚxíng, dànshì wǒ méiyǒu shíjiān.) - Tôi thích du lịch, nhưng tôi không có thời gian. |
Chủ ngữ + Động từ + 所以 + Chủ ngữ + Động từ |
今天我觉得身体不舒服,所以我不上班了。(Jīntiān wǒ juédé shēntǐ bù shūfu, suǒyǐ wǒ bú shàngbān le.) - Hôm nay tôi cảm thấy không khỏe nên tôi sẽ không đi làm |
因为 + Mệnh đề, 所以 + Mệnh đề |
因为昨天我睡晚,所以今天起不了床。(Yīnwèi zuótiān wǒ shuì wǎn, suǒyǐ jīntiān qǐ bu liǎo chuáng.) - Vì hôm qua ngủ muộn nên hôm nay không dậy được |
Lựa chọn 1 + 或者 + Lựa chọn 2 |
你可以选择喝茶或者喝咖啡。(Nǐ kěyǐ xuǎnzé hē chá huòzhě hē kāfēi.) - Bạn có thể chọn uống trà hoặc cà phê. |
因为 + Nguyên nhân, 所以 + Kết quả |
因为我家里有事,所以不能参加聚会。(Yīnwèi wǒ jiā li yǒushì, suǒyǐ bùnéng cānjiā jùhuì.) - Vì nhà tôi có việc nên tôi không thể tham dự bữa tiệc được |
6. Trợ từ
Các loại trợ từ |
Cách dùng |
Ví dụ |
Trợ từ ngữ khí |
Động từ/Tính từ + 了 |
我喝了咖啡。(Wǒ hē le kāfēi.) - Tôi đã uống cà phê |
Câu khẳng định + 吗 |
你最近好吗?(Nǐ zuìjìn hǎo ma) - Bạn dạo này thế nào? |
|
Trợ từ kết cầu |
Danh từ/Tính từ + 的 + Danh từ |
他的笔记本。(Tā de bǐjìběn) - Sổ tay của anh ấy |
7. Giới từ trong tiếng Trung HSK
Giới từ trong tiếng Trung là những từ được dùng để chỉ mối quan hệ giữa các danh từ hoặc đại từ với các thành phần khác trong câu, thường để thể hiện các mối quan hệ về thời gian, địa điểm, phương hướng, cách thức, và mục đích. Một số ví dụ về giới từ trong tiếng Trung: 在, 从,到,...
Cách dùng |
Ví dụ |
---|---|
Chủ ngữ + 在 (zài) + Tân ngữ chỉ địa điểm + Động từ + Thành phần khác: Ai đang làm gì ở đâu. |
|
8. Câu cầu khiến
Cấu trúc |
Ví dụ |
请 /qǐng/ + động từ (mời làm gì đó) |
|
9. Các câu dạng đặc biệt
Các dạng câu đặc biệt |
Ví dụ |
Câu chữ “是” |
|
Câu chữ “有” |
|
Mẫu câu “是……的” |
Nhấn mạnh thời gian:
Nhấn mạnh địa điểm:
Nhấn mạnh phương thức:
|
10. Trạng thái của hành động
Cách dùng |
Ví dụ |
“在……呢”: Biểu thị hành động đang tiếp diễn |
|
Lời kết
STUDY4 đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về chứng chỉ HSK và lợi ích của việc học chứng chỉ này. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào, hãy để lại bình luận dưới đây để STUDY4 có thể hỗ trợ bạn!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment