HSK 2 là cấp độ thứ hai trong hệ thống đánh giá trình độ tiếng Trung Quốc dành cho người nước ngoài. Kỳ thi này phù hợp cho những ai đã có nền tảng cơ bản và muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về cấu trúc đề thi, thang điểm, lệ phí, và các mẹo hữu ích để bạn có thể đạt được chứng chỉ HSK 2 một cách dễ dàng.
I. HSK 2 là gì?
HSK 2 (Hanyu Shuiping Kaoshi cấp 2) là một phần của hệ thống kiểm tra trình độ tiếng Trung Quốc quốc tế dành cho người nước ngoài. HSK, viết tắt của Hanyu Shuiping Kaoshi, là kỳ thi đánh giá khả năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế và được chia thành 6 cấp độ từ 1 đến 6, trong đó HSK 2 là cấp độ thứ hai.
HSK 2 đánh giá khả năng sử dụng tiếng Trung ở mức cơ bản, phù hợp cho những người đã có nền tảng cơ bản và muốn tiếp tục cải thiện khả năng giao tiếp hàng ngày. Cấp độ này yêu cầu thí sinh phải biết khoảng 300 từ vựng và các cấu trúc ngữ pháp cơ bản. Kỳ thi giúp đo lường khả năng của thí sinh trong các kỹ năng nghe, đọc, và viết, đồng thời cung cấp chứng chỉ chứng nhận trình độ tiếng Trung của người học.
Xem thêm: HSK là gì? Tổng quan về chứng chỉ HSK
Kỳ thi HSK 2 là gì?
II. Cấu trúc đề thi HSK 2
Cấu trúc bài thi HSK 2 bao gồm 60 câu hỏi, được chia làm hai phần chính là nghe hiểu và đọc hiểu.
Xem thêm: Cấu trúc đề thi HSK các cấp đầy đủ
Phần nghe hiểu có 35 câu, được chia thành 4 phần nhỏ:
- Phần 1 gồm 10 câu, mỗi câu nghe hai lần. Thí sinh nghe một câu nói và quan sát hình ảnh trên đề thi để xác định câu đó đúng hay sai.
- Phần 2 cũng gồm 10 câu, mỗi câu nghe hai lần. Nội dung là các đoạn hội thoại, thí sinh lắng nghe và chọn hình ảnh phù hợp với nội dung đã nghe.
- Phần 3 gồm 10 câu, mỗi câu cũng được phát hai lần. Thí sinh nghe hai câu hội thoại giữa hai người, sau đó người thứ ba sẽ đặt một câu hỏi. Trên đề thi cung cấp ba đáp án và thí sinh chọn đáp án đúng dựa trên đoạn hội thoại.
- Phần 4 có 5 câu, mỗi câu nghe hai lần. Đoạn hội thoại giữa hai người thường dài hơn, người thứ ba sau đó đặt một câu hỏi, và thí sinh chọn đáp án đúng trong ba lựa chọn được cung cấp.
Phần đọc hiểu gồm 25 câu, chia thành 4 phần:
- Phần 2 gồm 5 câu, mỗi câu có từ 1 đến 2 câu với một chỗ trống, yêu cầu thí sinh chọn từ đúng để điền vào chỗ trống đó.
- Phần 3 có 5 câu, thí sinh đọc hai câu và xác định xem hai câu đó có ý nghĩa tương đồng hay không.
- Phần 4 có 10 câu, thí sinh được cung cấp 20 câu và phải ghép các câu lại với nhau sao cho hợp lý.
Tổng điểm tối đa của kỳ thi HSK 2 là 200 điểm, và để đạt chứng chỉ, thí sinh cần đạt ít nhất 120 điểm.
Bằng cách nắm vững các phần này và luyện tập đều đặn, bạn sẽ có cơ hội tốt để đạt được kết quả cao trong kỳ thi HSK 2.
Cấu trúc đề thi HSK 2
III. Thang điểm HSK 2
Thang điểm của kỳ thi HSK 2 có tổng số điểm là 200. Điểm được chia cụ thể như sau:
Phần thi |
Nghe |
Đọc hiểu |
Tổng điểm |
Điểm đạt tối thiểu |
Điểm |
100 |
100 |
200 điểm |
120 điểm |
Số lượng câu |
35 |
25 |
||
Thời gian làm bài |
25 phút |
20 phút |
IV. Lệ phí thi HSK
Lệ phí thi HSK có thể khác nhau tùy vào quốc gia và trung tâm tổ chức thi. Tuy nhiên, mức lệ phí thi HSK 2 chung mới nhất hiện nay tại Việt Nam là 630.000 VND/ thí sinh.
Lệ phí có thể thay đổi theo thời gian và chính sách của trung tâm tổ chức thi. Do đó, bạn nên kiểm tra với trung tâm tổ chức thi cụ thể để biết mức lệ phí chính xác và cập nhật.
Lệ phí thi HSK 2 là bao nhiêu?
V. Cách để đạt mức HSK 2
Để đạt được chứng chỉ HSK 2, bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng và nắm vững các kiến thức cơ bản về tiếng Trung. Dưới đây là một số bước và mẹo giúp bạn đạt được mục tiêu:
- Ôn tập từ vựng và ngữ pháp:
- Từ vựng: HSK 2 yêu cầu bạn biết khoảng 300 từ vựng. Hãy tạo flashcards hoặc danh sách từ vựng để học và ôn tập thường xuyên.
- Ngữ pháp: Nắm vững các cấu trúc ngữ pháp cơ bản như câu hỏi với “吗” (ma), phủ định với “不” (bù), và các cấu trúc khác như “了” (le) để chỉ sự thay đổi hoặc hoàn thành.
- Luyện tập kỹ năng nghe và đọc:
- Nghe: Sử dụng các bài nghe từ sách luyện thi HSK 2 hoặc các ứng dụng học tiếng Trung để làm quen với các dạng câu hỏi và tình huống thực tế.
- Đọc: Đọc các đoạn văn ngắn và bài tập đọc hiểu từ các tài liệu luyện thi. Thực hành với các câu hỏi có liên quan để cải thiện khả năng đọc hiểu.
- Tham gia các lớp học hoặc nhóm học:
- Tham gia các lớp học tiếng Trung hoặc nhóm học để có sự hỗ trợ và phản hồi từ giáo viên hoặc các bạn học. Việc học nhóm có thể giúp bạn giải quyết nhanh các vấn đề và cải thiện kỹ năng giao tiếp.
- Sử dụng tài liệu luyện thi:
- Sử dụng sách và tài liệu luyện thi HSK 2 để làm quen với cấu trúc đề thi và các dạng câu hỏi. Các tài liệu này cũng thường đi kèm với bài tập và đáp án mẫu.
- Thi thử:
- Thực hành với các bài thi thử HSK 2 để đánh giá trình độ và xác định các điểm yếu cần cải thiện. Đây cũng là cách tốt để làm quen với thời gian thi và cách làm bài.
Nếu bạn đang tìm một website luyện thi HSK, STUDY4 sở hữu kho đề thi HSK lớn hoàn toàn MIỄN PHÍ với các bộ đề thi thực từ HSK 1 đến HSK 6.
Ngoài ra, STUDY4 sở hữu giao diện luyện thi hiện đại, dễ dùng, cùng các công cụ có ích như highlight, take note, flashcards,... Các tính năng chắc chắn sẽ giúp quá trình luyện thi HSK của bạn dễ dàng hơn nhiều!
- Duy trì thói quen học tập:
- Lên kế hoạch học tập đều đặn và kiên trì. Sự đều đặn trong học tập và ôn tập sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung.
Với sự chuẩn bị và luyện tập kỹ lưỡng, bạn sẽ tự tin hơn và có khả năng đạt được chứng chỉ HSK 2 một cách dễ dàng. Chúc bạn thành công!
VI. Một số từ vựng HSK 2 cần biết
Thí sinh cần nằm lòng hệ thống 300 từ vựng HSK 2 nếu muốn chinh phục được cấp độ tiếng Trung này.
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
吧 |
bā |
nhé; nhớ; được rồi |
2 |
百 |
bǎi |
một trăm; trăm; 100; mười lần mười |
3 |
比 |
bǐ |
tỉ số; gấp bao nhiêu lần |
4 |
别 |
bié |
phân li; chia lìa |
5 |
唱歌 |
chàng gē |
hát; ca hát; hát xướng |
6 |
出 |
chū |
ra; xuất |
7 |
次 |
cì |
lần; lượt; chuyến |
8 |
从 |
cóng |
từ; khởi đầu từ; khởi điểm từ |
9 |
错 |
cuò |
nghiền; nghiến; mài; xay; giũa; ma sát; chà xát |
10 |
到 |
dào |
đến; tới |
11 |
等 |
děng |
đợi; chờ; chờ đợi |
12 |
对 |
duì |
đối với |
13 |
多 |
duō |
quá mức; không cần thiết |
14 |
非常 |
fēicháng |
không bình thường; đặc biệt; bất thường |
15 |
告诉 |
gàosù |
kể; bảo |
16 |
回答 |
huídá |
trả lời; đáp; giải đáp; đối đáp; đáp lại |
17 |
机场 |
jīchǎng |
sân bay; phi trường |
18 |
鸡蛋 |
jīdàn |
trứng; trứng gà; quả trứng gà |
19 |
介绍 |
jièshào |
giới thiệu; mở đầu |
20 |
觉得 |
juéde |
cảm thấy; thấy |
21 |
考试 |
kǎoshì |
thi; kiểm tra; sát hạch |
22 |
快 |
kuài |
nhanh |
23 |
路 |
lù |
đường sá; đường; đường lộ |
24 |
男人 |
nánren |
trượng phu; chồng |
25 |
牛奶 |
niúnǎi |
sữa bò |
26 |
女人 |
nǚrén |
thị; phụ nữ; đàn bà |
27 |
旁边 |
pángbiān |
cạnh; bên cạnh |
28 |
起床 |
qǐchuáng |
thức dậy; ngủ dậy |
29 |
去年 |
qùnián |
năm ngoái; năm qua; năm rồi; năm trước |
30 |
上班 |
shàngbān |
đi làm |
31 |
身体 |
shēntǐ |
thân thể; cơ thể |
32 |
生病 |
shēngbìng |
sinh bệnh; phát bệnh; bị ốm |
33 |
生日 |
shēngrì |
ngày sinh; ngày ra đời; sinh nhật |
34 |
时间 |
shíjiān |
thời gian; ngày giờ |
35 |
手机 |
shǒujī |
điện thoại di động; điện thoại |
36 |
送 |
sòng |
đưa; chuyển giao |
37 |
外 |
wài |
ngoài; ở ngoài; bên ngoài |
38 |
晚上 |
wǎnshang |
tối; buổi tối; ban tối; tối muộn |
39 |
问 |
wèn |
hỏi; vấn |
40 |
小时 |
xiǎoshí |
giờ; tiếng; tiếng đồng hồ |
41 |
休息 |
xiūxi |
nghỉ ngơi; nghỉ |
42 |
要 |
yāo |
yêu cầu; đòi hỏi |
43 |
也 |
yě |
cũng (biểu thị như nhau) |
44 |
右边 |
yòubiān |
bên phải; phía hữu |
45 |
早上 |
zǎoshang |
sáng sớm; buổi sáng |
46 |
找 |
zhǎo |
tìm; kiếm; tìm kiếm |
47 |
正在 |
zhèngzài |
đang; đương; còn đang; vẫn đang |
48 |
知道 |
zhīdào |
biết; hiểu; rõ; hay biết; hiểu rõ |
49 |
准备 |
zhǔnbèi |
chuẩn bị; sắp sửa; sẵn sàng |
50 |
最 |
zuì |
nhất |
51 |
左边 |
zuǒbiān |
bên trái |
VII. Danh sách ngữ pháp HSK 2 cần biết
1. Đại từ trong tiếng Trung
Loại đại từ |
Ví dụ |
|
Đại từ nhân xưng |
Tôi: 我 (wǒ) |
我去商店。(Wǒ qù shāngdiàn.) - Tôi đi đến cửa hàng. |
Bạn: 你 (nǐ) |
你喜欢这本书吗?(Nǐ xǐhuan zhè běn shū ma?) - Bạn có thích cuốn sách này không? |
|
Ông/Bà: 您 (nín, kính ngữ) |
您好!(Nín hǎo!) - Xin chào! |
|
Anh ấy/Cô ấy: 他 (tā, cho nam), 她 (tā, cho nữ) |
他在学校。(Tā zài xuéxiào.) - Anh ấy ở trường. |
|
Nó: 它 (tā, cho vật) |
它在桌子上。(Tā zài zhuōzi shang.) - Nó ở trên bàn. |
|
Chúng tôi: 我们 (wǒmen) |
我们今天去看电影。(Wǒmen jīntiān qù kàn diànyǐng.) - Chúng tôi sẽ đi xem phim hôm nay. |
|
Các bạn: 你们 (nǐmen) |
你们在做什么?(Nǐmen zài zuò shénme?) - Các bạn đang làm gì? |
|
Họ: 他们 (tāmen, cho nam hoặc nhóm nam/nữ), 她们 (tāmen, cho nhóm nữ), 它们 (tāmen, cho nhóm vật) |
他们已经回家了。(Tāmen yǐjīng huíjiā le.) - Họ đã về nhà rồi. |
|
Đại từ chỉ định |
Cái này: 这 (zhè) |
这个苹果很好吃。(Zhège píngguǒ hěn hǎochī.) - Quả táo này rất ngon. |
Cái đó: 那 (nà) |
那是我的书。(Nà shì wǒ de shū.) - Cái đó là sách của tôi. |
|
Cái này (gần): 这个 (zhège) |
这些花很漂亮。(Zhèxiē huā hěn piàoliang.) - Những cái hoa này rất đẹp. |
|
Những cái đó: 那些 (nàxiē) |
那些学生很聪明。(Nàxiē xuéshēng hěn cōngmíng.) - Những sinh viên đó rất thông minh. |
|
Đại từ sở hữu |
Của tôi: 我的 (wǒ de) |
我的家在这里。(Wǒ de jiā zài zhèlǐ.) - Nhà của tôi ở đây. |
Của bạn: 你的 (nǐ de) |
你的手机很新。(Nǐ de shǒujī hěn xīn.) - Điện thoại của bạn rất mới. |
|
Của ông/bà: 您的 (nín de) |
您的车很漂亮。(Nín de chē hěn piàoliang.) - Xe của ông/bà rất đẹp. |
|
Của anh ấy/cô ấy: 他的 (tā de), 她的 (tā de) |
他的工作很忙。(Tā de gōngzuò hěn máng.) - Công việc của anh ấy rất bận rộn. |
|
Của nó: 它的 (tā de) |
它的颜色很特别。(Tā de yánsè hěn tèbié.) - Màu sắc của nó rất đặc biệt. |
|
Của chúng tôi: 我们的 (wǒmen de) |
我们的老师很友好。(Wǒmen de lǎoshī hěn yǒuhǎo.) - Giáo viên của chúng tôi rất thân thiện. |
|
Của các bạn: 你们的 (nǐmen de) |
你们的意见很重要。(Nǐmen de yìjiàn hěn zhòngyào.) - Ý kiến của các bạn rất quan trọng. |
|
Của họ: 他们的 (tāmen de), 她们的 (tāmen de), 它们的 (tāmen de) |
他们的家很大。(Tāmen de jiā hěn dà.) - Nhà của họ rất lớn. |
|
Đại từ nghi vấn |
Ai: 谁 (shéi) |
谁来帮助我?(Shéi lái bāngzhù wǒ?) - Ai sẽ giúp tôi? |
Cái gì: 什么 (shénme) |
你在找什么?(Nǐ zài zhǎo shénme?) - Bạn đang tìm cái gì? |
|
Cái nào: 哪个 (nǎge) |
哪个是你的?(Nǎge shì nǐ de?) - Cái nào là của bạn? |
|
Ở đâu: 哪里 (nǎlǐ) |
你家在哪里?(Nǐ jiā zài nǎlǐ?) - Nhà bạn ở đâu? |
|
Khi nào: 什么时候 (shénme shíhòu) |
你什么时候来?(Nǐ shénme shíhòu lái?) - Bạn sẽ đến khi nào? |
|
Tại sao: 为什么 (wèishéme) |
你为什么迟到?(Nǐ wèishéme chídào?) - Tại sao bạn đến muộn? |
|
Như thế nào: 怎么样 (zěnme yàng) |
这件衣服怎么样?(Zhè jiàn yīfú zěnme yàng?) - Cái áo này như thế nào? |
2. Lượng từ trong tiếng Trung
Lượng từ (量词, liàngcí) là những từ dùng để đo lường số lượng của danh từ và thường được sử dụng kết hợp với số từ để chỉ số lượng cụ thể. Trong tiếng Trung, lượng từ rất quan trọng và được sử dụng thường xuyên. Dưới đây là một số lượng từ phổ biến và cách sử dụng chúng:
Lượng từ |
Ví dụ |
个 (gè): Lượng từ chung, dùng cho nhiều loại danh từ. |
|
本 (běn): Dùng cho sách, vở. |
|
支 (zhī): Dùng cho các vật dài, mảnh như bút, đũa. |
|
杯 (bēi): Dùng cho các loại đồ uống trong cốc, ly. |
|
张 (zhāng): Dùng cho các vật phẳng như giấy, ảnh, bàn. |
|
辆 (liàng): Dùng cho các phương tiện giao thông. |
|
件 (jiàn): Dùng cho các đồ vật, sự kiện, trang phục. |
|
3. Phó từ trong tiếng Trung
Phó từ (副词, fùcí) là những từ được sử dụng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc các phó từ khác trong câu, nhằm làm rõ ý nghĩa của hành động, trạng thái hoặc mức độ. Phó từ có thể thể hiện thời gian, tần suất, mức độ, hoặc cách thức thực hiện hành động. Dưới đây là một số loại phó từ phổ biến trong tiếng Trung cùng với ví dụ:
Loại phó từ |
Ví dụ |
|
Phó từ chỉ mức độ |
很 (hěn): Rất |
她很高兴。 (Tā hěn gāoxìng.) - Cô ấy rất vui. |
非常 (fēicháng): Cực kỳ |
这件衣服非常漂亮。 (Zhè jiàn yīfú fēicháng piàoliang.) - Bộ quần áo này cực kỳ đẹp |
|
有点 (yǒudiǎn): Hơi, một chú |
我有点累。 (Wǒ yǒudiǎn lèi.) - Tôi hơi mệt. |
|
Phó từ chỉ tần suất |
总是 (zǒngshì): Luôn luôn |
他总是迟到。 (Tā zǒngshì chídào.) - Anh ấy luôn đến muộn. |
经常 (jīngcháng): Thường xuyên |
我们经常去公园散步。 (Wǒmen jīngcháng qù gōngyuán sànbù.) - Chúng tôi thường xuyên đi dạo ở công viên. |
|
有时 (yǒushí): Đôi khi |
有时我会去看电影。 (Yǒushí wǒ huì qù kàn diànyǐng.) - Đôi khi tôi đi xem phim |
|
Phó từ chỉ thời gian |
现在 (xiànzài): Hiện tại |
我现在很忙。 (Wǒ xiànzài hěn máng.) - Tôi hiện tại rất bận. |
昨天 (zuótiān): Hôm qua |
昨天我去了商店。 (Zuótiān wǒ qù le shāngdiàn.) - Hôm qua tôi đã đi đến cửa hàng |
|
以后 (yǐhòu): Sau này |
我们以后再讨论这个问题。 (Wǒmen yǐhòu zài tǎolùn zhège wèntí.) - Chúng ta sẽ thảo luận về vấn đề này sau. |
|
Phó từ chỉ cách thức |
慢慢 (mànmàn): Từ từ, chậm rãi |
请慢慢说。 (Qǐng mànman shuō.) - Xin hãy nói từ từ. |
认真 (rènzhēn): Chăm chỉ |
他很认真地做作业。 (Tā hěn rènzhēn de zuò zuòyè.) - Anh ấy làm bài tập rất chăm chỉ |
|
清楚 (qīngchǔ): Rõ ràng |
他说得很清楚。 (Tā shuō dé hěn qīngchǔ.) - Anh ấy nói rất rõ ràng |
|
Phó từ chỉ tần suất |
通常 (tōngcháng): Thông thường |
我通常七点钟起床。 (Wǒ tōngcháng qī diǎn zhōng qǐchuáng.) - Tôi thường dậy vào lúc bảy giờ. |
偶尔 (ǒu'ěr): Thỉnh thoảng |
我们偶尔去旅行。 (Wǒmen ǒu'ěr qù lǚxíng.) - Chúng tôi thỉnh thoảng đi du lịch. |
4. Liên từ trong tiếng Trung
Liên từ (连词, liáncí) là những từ hoặc cụm từ dùng để kết nối các từ, cụm từ hoặc câu trong một câu văn. Liên từ giúp thể hiện mối quan hệ giữa các phần của câu, như nguyên nhân-kết quả, điều kiện, đối lập, hoặc bổ sung. Dưới đây là một số liên từ phổ biến trong tiếng Trung và cách sử dụng chúng:
Loại liên từ |
Ví dụ |
|
Liên từ chỉ nguyên nhân và kết quả |
因为 (yīnwèi): Bởi vì |
因为天气很好,我们去公园。 (Yīnwèi tiānqì hěn hǎo, wǒmen qù gōngyuán.) - Bởi vì thời tiết rất đẹp, chúng tôi đi công viên. |
所以 (suǒyǐ): Vì vậy |
他学习很努力,所以成绩很好。 (Tā xuéxí hěn nǔlì, suǒyǐ chéngjī hěn hǎo.) - Anh ấy học rất chăm chỉ, vì vậy điểm số rất tốt. |
|
Liên từ chỉ điều kiện |
如果 (rúguǒ): Nếu |
如果你有时间,我们可以一起去吃饭。 (Rúguǒ nǐ yǒu shíjiān, wǒmen kěyǐ yìqǐ qù chīfàn.) - Nếu bạn có thời gian, chúng ta có thể đi ăn cùng nhau |
只要 (zhǐyào): Chỉ cần |
只要努力工作,你就能成功。 (Zhǐyào nǔlì gōngzuò, nǐ jiù néng chénggōng.) - Chỉ cần làm việc chăm chỉ, bạn sẽ thành công. |
|
Liên từ chỉ đối lập |
但是 (dànshì): Nhưng |
我很累,但是我还要继续工作。 (Wǒ hěn lèi, dànshì wǒ hái yào jìxù gōngzuò.) - Tôi rất mệt, nhưng tôi vẫn phải tiếp tục làm việc. |
虽然 (suīrán): Mặc dù |
虽然下雨了,我们还是去爬山。 (Suīrán xià yǔ le, wǒmen háishi qù páshān.) - Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi leo núi. |
|
Liên từ chỉ bổ sung |
而且 (érqiě): Hơn nữa, và còn |
她很聪明,而且很努力。 (Tā hěn cōngming, érqiě hěn nǔlì.) - Cô ấy rất thông minh và hơn nữa còn rất chăm chỉ. |
另外 (lìngwài): Thêm vào đó |
我们要完成这个任务,另外还要准备报告。 (Wǒmen yào wánchéng zhège rènwù, lìngwài hái yào zhǔnbèi bàogào.) - Chúng ta phải hoàn thành nhiệm vụ này, thêm vào đó còn phải chuẩn bị báo cáo. |
|
Liên từ chỉ sự lựa chọn |
或者 (huòzhě): Hoặc |
你可以喝茶或者咖啡。 (Nǐ kěyǐ hē chá huòzhě kāfēi.) - Bạn có thể uống trà hoặc cà phê. |
还是 (háishì): Hay là |
我们去看电影还是去逛街? (Wǒmen qù kàn diànyǐng háishi qù guàngjiē?) - Chúng ta đi xem phim hay đi dạo phố? |
|
Liên từ chỉ mục đích |
为了 (wèile): Để |
我学习中文为了能去中国旅行。 (Wǒ xuéxí zhōngwén wèile néng qù Zhōngguó lǚxíng.) - Tôi học tiếng Trung để có thể đi du lịch Trung Quốc |
以便 (yǐbiàn): Để tiện, nhằm |
请填写表格,以便我们可以处理您的申请。 (Qǐng tiánxiě biǎogé, yǐbiàn wǒmen kěyǐ chǔlǐ nín de shēnqǐng.) - Xin vui lòng điền vào biểu mẫu để chúng tôi có thể xử lý yêu cầu của bạn. |
5. Giới từ
Giới từ (介词, jiècí) là các từ dùng để chỉ mối quan hệ giữa các từ trong câu, thường là giữa danh từ hoặc đại từ với các thành phần khác của câu. Trong tiếng Trung, giới từ thường đứng ở đầu cụm từ mà chúng dẫn dắt và thường có chức năng chỉ thời gian, địa điểm, mục đích, cách thức, hoặc phương tiện. Dưới đây là các giới từ phổ biến trong tiếng Trung cùng với cấu trúc ngữ pháp cơ bản và ví dụ:
Loại giới từ |
Ví dụ |
|
Giới từ chỉ địa điểm |
在 (zài): Ở, tại |
他在学校学习。 (Tā zài xuéxiào xuéxí.) - Anh ấy học ở trường. |
到 (dào): Đến |
我们到商店了。 (Wǒmen dào shāngdiàn le.) - Chúng tôi đã đến cửa hàng. |
|
Giới từ chỉ thời gian
|
在 (zài): Vào, lúc |
我在晚上看电影。 (Wǒ zài wǎnshang kàn diànyǐng.) - Tôi xem phim vào buổi tối |
从 (cóng): Từ (thời gian) |
从早上八点到下午五点。 (Cóng zǎoshang bā diǎn dào xiàwǔ wǔ diǎn.) - Từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều. |
|
到 (dào): Đến (thời gian |
我会在下午三点到办公室。 (Wǒ huì zài xiàwǔ sān diǎn dào bàngōngshì.) - Tôi sẽ đến văn phòng lúc 3 giờ chiều. |
|
Giới từ chỉ phương tiện hoặc cách thức |
用 (yòng): Bằng |
我用手机打电话。 (Wǒ yòng shǒujī dǎ diànhuà.) - Tôi gọi điện thoại bằng điện thoại di động. |
通过 (tōngguò): Thông qua |
我们通过电子邮件联系。 (Wǒmen tōngguò diànzǐ yóujiàn liánxì.) - Chúng tôi liên lạc qua email |
|
Giới từ chỉ mục đích |
为了 (wèile): Để |
我学习中文为了能去中国旅行。 (Wǒ xuéxí Zhōngwén wèile néng qù Zhōngguó lǚxíng.) - Tôi học tiếng Trung để có thể đi du lịch Trung Quốc |
以便 (yǐbiàn): Để tiện |
请填写表格,以便我们处理申请。 (Qǐng tiánxiě biǎogé, yǐbiàn wǒmen chǔlǐ shēnqǐng.) - Xin vui lòng điền vào biểu mẫu để chúng tôi có thể xử lý đơn xin. |
|
Giới từ chỉ sở hữu |
的 (de): Của |
这是我的书。 (Zhè shì wǒ de shū.) - Đây là sách của tôi. |
6. Trợ động từ
Trợ động từ (助动词, zhùdòngcí) là những từ dùng để bổ nghĩa hoặc làm rõ ý nghĩa của động từ chính trong câu. Chúng giúp thể hiện các yếu tố như thời gian, phương thức, khả năng, hoặc trạng thái của hành động. Trong tiếng Trung, trợ động từ thường đứng sau động từ chính và không thể đứng một mình. Dưới đây là một số trợ động từ phổ biến trong tiếng Trung cùng với cách sử dụng và ví dụ:
Loại trợ động từ |
Ví dụ |
能 (néng): Có thể, có khả năng |
他能说流利的英语。 (Tā néng shuō liúlì de yīngyǔ.) - Anh ấy có thể nói tiếng Anh lưu loát. |
会 (huì): Biết cách, có thể (do học tập, luyện tập) |
我会游泳。 (Wǒ huì yóuyǒng.) - Tôi biết bơi. |
要 (yào): Sẽ, cần (diễn tả dự định, yêu cầu) |
我要去商店。 (Wǒ yào qù shāngdiàn.) - Tôi sẽ đi đến cửa hàng. |
可以 (kěyǐ): Có thể (diễn tả sự cho phép) |
你可以坐这里。 (Nǐ kěyǐ zuò zhèlǐ.) - Bạn có thể ngồi đây. |
想 (xiǎng): Muốn, định |
我想去旅行。 (Wǒ xiǎng qù lǚxíng.) - Tôi muốn đi du lịch. |
可以 (kěyǐ): Có thể (diễn tả sự cho phép, khả năng) |
我们可以明天见面。 (Wǒmen kěyǐ míngtiān jiànmiàn.) - Chúng ta có thể gặp nhau vào ngày mai. |
得 (děi): Phải (diễn tả nghĩa vụ, yêu cầu) |
我得去上班。 (Wǒ děi qù shàngbān.) - Tôi phải đi làm. |
想要 (xiǎngyào): Muốn (diễn tả mong muốn mạnh mẽ) |
我想要喝咖啡。 (Wǒ xiǎngyào hē kāfēi.) - Tôi muốn uống cà phê. |
7. Trợ từ
Trợ từ (助词, zhùcí) là những từ không có nghĩa độc lập nhưng được sử dụng để thể hiện các chức năng ngữ pháp, giúp làm rõ các mối quan hệ trong câu hoặc thay đổi sắc thái của câu.
Loại trợ từ |
Ví dụ |
|
Trợ từ kết cấu 得 (dé) |
Động từ + 得 ( 很/非常/ 不…)+ tính từ (Dùng để đưa ra lời nhận xét hoặc đánh giá về một hành động, trạng thái) |
他学得很好/tā xué de hěn hǎo/: Anh ấy học rất giỏi |
Trợ từ động thái |
着 (zhe): Dùng để chỉ trạng thái đang tiếp tục |
他站着。 (Tā zhànzhe.) - Anh ấy đang đứng. |
过 (guò): Dùng để chỉ kinh nghiệm đã trải qua |
我去过北京。 (Wǒ qùguò Běijīng.) - Tôi đã từng đến Bắc Kinh. |
|
Trợ từ ngữ khí |
吗 (ma): Dùng để biến câu thành câu hỏi có/không |
你好吗? (Nǐ hǎo ma?) - Bạn khỏe không? |
8. Thán từ
Thán từ là những từ hoặc âm thanh ngắn được sử dụng để diễn tả cảm xúc, thái độ hoặc phản ứng của người nói. Trong tiếng Trung, thán từ thường được sử dụng để diễn tả các cảm xúc như ngạc nhiên, vui mừng, tức giận, buồn bã, hoặc thán phục.
Các loại thán từ |
Ví dụ |
啊 (a): Dùng để biểu thị cảm xúc mạnh mẽ như ngạc nhiên, vui mừng hoặc nhấn mạnh |
你来了啊! (Nǐ lái le a!) - Bạn đến rồi à! |
哦 (ó/ò): Biểu thị sự nhận ra điều gì đó, hoặc sự hiểu biết. |
哦,我知道了。 (Ó, wǒ zhīdào le.) - Ồ, tôi hiểu rồi. |
喂 (wèi): Dùng khi gọi ai đó hoặc bắt đầu cuộc hội thoại qua điện thoại. |
喂,你好! (Wèi, nǐ hǎo!) - A lô, xin chào! |
呀 (ya): Biểu thị sự ngạc nhiên hoặc thân thiện, thường dùng sau nguyên âm. |
你怎么来了呀? (Nǐ zěnme lái le ya?) - Sao bạn lại đến đây? |
哎呀 (āiyā): Dùng để biểu thị sự ngạc nhiên, lo lắng, hoặc bối rối. |
哎呀,我忘了带钥匙! (Āiyā, wǒ wàng le dài yàoshi!) - Ôi, tôi quên mang chìa khóa rồi! |
9. Động từ trùng điệp
Động từ trùng điệp (lặp từ) trong tiếng Trung được dùng để biểu đạt động tác tiếp diễn trong thời gian ngắn hoặc biểu thị ngữ khí mềm mại uyển chuyển. Hầu hết các động từ đều có thể lặp đi lặp lại nhưng cần chú ý đến hình thức lặp lại và ngữ cảnh sử dụng. Sau đây là các công thức lặp lại của động từ và ví dụ cụ thể:
Có nhiều cách để lặp lại động từ trong tiếng Trung, tùy thuộc vào số lượng âm tiết của động từ:
- Động từ một âm tiết (动词单音节)
Cấu trúc: A + A
Ví dụ: 看看 (kànkan) - xem một chút
我们休息一下,看看书吧。 (Wǒmen xiūxi yíxià, kànkan shū ba.) - Chúng ta nghỉ một lát, xem sách một chút nhé.
Cấu trúc: A + 一 + A
Ví dụ: 走一走 (zǒu yì zǒu) - đi dạo một chút
你想去外面走一走吗? (Nǐ xiǎng qù wàimiàn zǒu yì zǒu ma?) - Bạn có muốn ra ngoài đi dạo một chút không?
- Động từ hai âm tiết (动词双音节)
Cấu trúc: AB + AB
Ví dụ: 学习学习 (xuéxí xuéxí) - học một chút
他想学习学习汉语。 (Tā xiǎng xuéxí xuéxí Hànyǔ.) - Anh ấy muốn học một chút tiếng Trung.
Cấu trúc: AB + 一 + AB
Ví dụ: 准备一下 (zhǔnbèi yíxià) - chuẩn bị một chút
我们先准备一下再开始吧。 (Wǒmen xiān zhǔnbèi yíxià zài kāishǐ ba.) - Chúng ta chuẩn bị một chút rồi hãy bắt đầu.
10. Câu nghi vấn
Cấu trúc |
Ví dụ |
Câu hỏi với "吗" (ma): Câu trần thuật + 吗 (ma) |
你喜欢这本书吗? (Nǐ xǐhuan zhè běn shū ma?) - Bạn có thích cuốn sách này không? |
Câu hỏi với từ để hỏi (什么 (shénme), 谁 (shéi), 哪 (nǎ), 为什么 (wèishénme), 怎么 (zěnme), 多少 (duōshǎo), và 几 (jǐ).): Chủ ngữ + (Phó từ) + Động từ + Từ để hỏi? |
|
Câu hỏi lựa chọn (A 还是 B): Chủ ngữ + Động từ + A + 还是 (háishì) + B? |
你喝茶还是咖啡? (Nǐ hē chá háishi kāfēi?) - Bạn uống trà hay cà phê? |
Câu hỏi lặp lại động từ (A不A): Chủ ngữ + Động từ + 不 (bù) + Động từ / Tính từ + 不 (bù) + Tính từ? |
|
Câu hỏi phản vấn với "呢" (ne): Chủ ngữ + 呢 (ne)? |
|
11. Câu cầu khiến
Cấu trúc |
Ví dụ |
Câu cầu khiến với động từ: Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ |
|
Câu cầu khiến với từ "吧" (ba): Động từ + (Tân ngữ) + 吧 (ba). |
|
Câu cầu khiến với từ "请" (qǐng): 请 (qǐng) + Động từ + (Tân ngữ). |
|
Câu cầu khiến với "不要" (bú yào) hoặc "别" (bié): 不要 / 别 + Động từ + (Tân ngữ). |
|
Câu cầu khiến với "得" (děi): Chủ ngữ + 得 (děi) + Động từ. |
|
Câu cầu khiến với "可以" (kěyǐ): Chủ ngữ + 可以 + Động từ + (Tân ngữ). |
|
12. Câu cảm thán
Cấu trúc |
Ví dụ |
Câu cảm thán với "真" (zhēn): 真 + Tính từ + (啊) (a). |
|
Câu cảm thán với "太" (tài): 太 + Tính từ + 了 (le). |
|
Câu cảm thán với "多么" (duōme): 多么 + Tính từ + 啊 (a). |
|
Câu cảm thán với "好" (hǎo): 好 + Tính từ + 啊 (a). |
|
Câu cảm thán với "真是" (zhēn shì): 真是 + Danh từ/Tính từ + 啊 (a). |
|
Câu cảm thán với "怎么" (zěnme): 怎么 + Chủ ngữ + Động từ + (啊) (a). |
|
13. Trạng thái của hành động
Cấu trúc |
Ví dụ |
Đang xảy ra: 在 (zài) + Động từ |
|
Đã hoàn thành: Động từ + 了 (le). |
|
Đang tiếp tục: Động từ + 着 (zhe) |
|
Sắp xảy ra: 快要 (kuài yào) + Động từ + 了 (le) |
|
Hành động đã xảy ra nhiều lần: Động từ + 过 (guò) |
|
Không thể làm: Động từ + 不 + Động từ (A不A) |
|
14. Câu so sánh chữ 比
Cấu trúc |
Ví dụ |
Cấu trúc cơ bản với "比" (bǐ): A + 比 + B + Tính từ |
|
Cấu trúc "A 比 B + Tính từ + 一点儿/多了" |
|
Phủ định câu so sánh với "比" (bǐ): A + 比 + B + 不 + Tính từ |
|
Cấu trúc với "没有" (méiyǒu) để diễn tả sự kém hơn: A + 没有 + B + Tính từ |
|
Câu so sánh với số lượng cụ thể: A + 比 + B + Tính từ + Số lượng |
|
Lời kết
Việc đạt được chứng chỉ HSK 2 không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung mà còn mở ra nhiều cơ hội trong học tập và công việc. Bằng cách nắm vững từ vựng và ngữ pháp cơ bản, luyện tập các kỹ năng cần thiết, và chuẩn bị kỹ lưỡng cho kỳ thi, bạn sẽ tự tin hơn khi bước vào phòng thi. Chúc bạn thành công và đạt được kết quả tốt nhất trong kỳ thi HSK 2!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment