Động từ là thành phần câu vô cùng quan trọng và gần như không thể thiếu. Tuy nhiên, bạn có biết động từ trong tiếng Trung được chia thành rất nhiều loại và cách dùng cũng vô cùng đa dạng? Hãy cùng STUDY4 khám phá ngay về đặc điểm ngữ pháp, phân loại và cách dùng của loại từ này nhé!
I. Động từ trong tiếng trung và phân loại
Đầu tiên, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về định nghĩa động từ trong tiếng Trung và cách mà chúng được phân loại.
1. Định nghĩa động từ trong tiếng trung
Động từ trong tiếng Trung tiếng Trung gọi là 动词 /dòngcí/. Đây là loại từ dùng để biểu thị hành động, động tác, hành vi, hoặc sự biến đổi, tồn tại và biến mất của người hoặc sự vật về mặt thể chất hoặc tâm lý.
Cấu trúc cơ bản của câu với động từ trong tiếng Trung:
Chủ ngữ 主语 + Động từ 动词 + Tân ngữ 宾语
Tìm hiểu về động từ trong tiếng Trung
2. Phân loại động từ trong tiếng trung
Trong tiếng Trung, động từ đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc diễn đạt hành động, trạng thái và tâm lý. Dưới đây là các loại động từ cơ bản mà ai học tiếng Trung cũng cần biết:
2.1. Động từ chỉ động tác, hành vi
Động từ chỉ động tác, hành vi là các từ nhằm diễn tả các hành động cụ thể, trực tiếp liên quan đến con người hoặc sự vật.
Từ |
Pinyin |
Nghĩa |
Ví dụ minh họa |
走 |
zǒu |
Đi bộ |
他每天走路去上班。 (Tā měitiān zǒulù qù shàngbān.) – Anh ấy đi bộ đi làm mỗi ngày. |
站 |
zhàn |
Đứng |
请站起来。 (Qǐng zhàn qǐlai.) – Hãy đứng lên. |
游 |
yóu |
Bơi |
我们去游泳吧! (Wǒmen qù yóuyǒng ba!) – Chúng ta đi bơi đi! |
抓 |
zhuā |
Nắm, bắt |
小猫抓住了老鼠。 (Xiǎomāo zhuā zhù le lǎoshǔ.) – Con mèo nhỏ bắt được con chuột. |
写 |
xiě |
Viết |
他正在写信。 (Tā zhèngzài xiě xìn.) – Anh ấy đang viết thư. |
读 |
dú |
Đọc |
她喜欢读书。 (Tā xǐhuan dúshū.) – Cô ấy thích đọc sách. |
听 |
tīng |
Nghe |
我在听音乐。 (Wǒ zài tīng yīnyuè.) – Tôi đang nghe nhạc. |
拍 |
pāi |
Chụp ảnh |
他喜欢拍照。 (Tā xǐhuan pāizhào.) – Anh ấy thích chụp ảnh. |
2.2. Động từ diễn tả hoạt động tâm lý
Không chỉ vậy, khi phân loại động từ trong tiếng Trung, người ta còn gom nhóm các từ biểu thị cảm xúc, suy nghĩ và trạng thái tâm lý của con người, gọi chung là động từ diễn tả hoạt động tâm lý.
Các từ thuộc nhóm này có thể kể đến như:
Từ |
Pinyin |
Nghĩa |
Ví dụ minh họa |
理解 |
lǐjiě |
Hiểu |
我理解你的意思。 (Wǒ lǐjiě nǐ de yìsi.) – Tôi hiểu ý của bạn. |
信任 |
xìnrèn |
Tin tưởng |
我信任你。 (Wǒ xìnrèn nǐ.) – Tôi tin tưởng bạn. |
害怕 |
hàipà |
Sợ hãi |
她害怕黑暗。 (Tā hàipà hēi'àn.) – Cô ấy sợ bóng tối. |
满意 |
mǎnyì |
Hài lòng |
我对结果很满意。 (Wǒ duì jiéguǒ hěn mǎnyì.) – Tôi rất hài lòng với kết quả. |
希望 |
xīwàng |
Hy vọng |
我希望你能成功。 (Wǒ xīwàng nǐ néng chénggōng.) – Tôi hy vọng bạn có thể thành công. |
2.3. Động từ chỉ sự thay đổi, tồn tại, biến mất
Một loại động từ tiếng Trung nữa cũng không thể không nhắc tới, đó chính là các từ diễn tả các trạng thái biến đổi, sự xuất hiện và biến mất của sự vật hoặc con người.
Từ |
Pinyin |
Nghĩa |
Ví dụ minh họa |
变化 |
biànhuà |
Thay đổi |
天气变化很快。 (Tiānqì biànhuà hěn kuài.) – Thời tiết thay đổi rất nhanh. |
出现 |
chūxiàn |
Xuất hiện |
他突然出现了。 (Tā tūrán chūxiàn le.) – Anh ấy đột nhiên xuất hiện. |
消失 |
xiāoshī |
Biến mất |
东西消失了。 (Dōngxi xiāoshī le.) – Đồ vật đã biến mất. |
延长 |
yáncháng |
Kéo dài |
会议时间延长了。 (Huìyì shíjiān yáncháng le.) – Thời gian cuộc họp đã được kéo dài. |
减短 |
jiǎnduǎn |
Rút ngắn |
他的假期被减短了。 (Tā de jiàqī bèi jiǎnduǎn le.) – Kỳ nghỉ của anh ấy đã bị rút ngắn. |
2.4. Động từ phán đoán 是
是 (shì) là một động từ quan trọng trong tiếng Trung và có thể được dịch là “là” trong tiếng Việt. Nó được sử dụng để biểu thị sự phán đoán, xác nhận hoặc liên kết giữa chủ ngữ và vị ngữ (thường là một danh từ, tính từ, hoặc mệnh đề khác).
Ví dụ:
- 这本书是我的。/Zhè běn shū shì wǒ de/: Quyển sách này là của tôi.
- 你是老师吗?/Nǐ shì lǎoshī ma?/: Bạn là giáo viên phải không?
2.5. Động từ năng nguyện
Các động từ năng nguyện là những từ biểu thị khả năng, nguyện vọng hoặc sự cần thiết đối với một sự vật, sự việc, hiện tượng nào nào đó.
Các động từ năng nguyện thường gặp nhất bao gồm:
Từ |
Pinyin |
Nghĩa |
Ví dụ minh họa |
能 |
néng |
Có thể |
我能说中文。 (Wǒ néng shuō zhōngwén.) – Tôi có thể nói tiếng Trung. |
应该 |
yīnggāi |
Nên |
你应该早睡。 (Nǐ yīnggāi zǎo shuì.) – Bạn nên đi ngủ sớm. |
必须 |
bìxū |
Phải |
我们必须按时完成任务。 (Wǒmen bìxū ànshí wánchéng rènwù.) – Chúng ta phải hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn. |
2.6. Động từ xu hướng
Động từ xu hướng biểu thị sự thay đổi về hướng của hành vi hay động tác.
Từ |
Pinyin |
Nghĩa |
Ví dụ minh họa |
上 |
shàng |
Lên |
他上楼了。 (Tā shàng lóu le.) – Anh ấy đã lên lầu. |
下 |
xià |
Xuống |
我们下车吧。 (Wǒmen xià chē ba.) – Chúng ta xuống xe thôi. |
进 |
jìn |
Vào |
请进。 (Qǐng jìn.) – Mời vào. |
出 |
chū |
Ra |
他出去了。 (Tā chūqu le.) – Anh ấy đã ra ngoài. |
2.7. Động từ li hợp
Động từ ly hợp là những động từ có thể tách rời các phần để kết hợp với các từ ngữ pháp khác như bổ ngữ, trạng ngữ hoặc đại từ.
Từ |
Pinyin |
Nghĩa |
Ví dụ minh họa |
见面 |
jiàn miàn |
Gặp mặt |
我们昨天见了面。 (Wǒmen zuótiān jiàn le miàn.) – Chúng ta đã gặp mặt hôm qua. |
睡觉 |
shuì jiào |
Ngủ |
昨晚他睡了八个小时的觉。 (Zuówǎn tā shuì le bā gè xiǎoshí de jiào.) – Đêm qua anh ấy đã ngủ 8 tiếng. |
聊天 |
liáo tiān |
Trò chuyện |
我们聊了一个小时的天。 (Wǒmen liáole yí ge xiǎoshí de tiān.) – Chúng tôi đã trò chuyện một tiếng. |
跑步 |
pǎo bù |
Chạy bộ |
他每天早上跑步。 (Tā měitiān zǎoshang pǎo bù.) – Anh ấy chạy bộ mỗi sáng. |
开会 |
kāi huì |
Họp |
他们正在开会。 (Tāmen zhèngzài kāi huì.) – Họ đang họp. |
上课 |
shàng kè |
Lên lớp |
我们现在上课了。 (Wǒmen xiànzài shàng kè le.) – Bây giờ chúng ta đã vào lớp. |
结婚 |
jié hūn |
Kết hôn |
他们明年结婚。 (Tāmen míngnián jié hūn.) – Họ sẽ kết hôn vào năm tới. |
洗澡 |
xǐ zǎo |
Tắm |
我去洗澡了。 (Wǒ qù xǐ zǎo le.) – Tôi đi tắm đây. |
留学 |
liú xué |
Du học |
她打算明年去留学。 (Tā dǎsuàn míngnián qù liú xué.) – Cô ấy dự định đi du học vào năm tới. |
唱歌 |
chàng gē |
Hát |
她喜欢唱歌。 (Tā xǐhuān chàng gē.) – Cô ấy thích hát. |
2.8. Động từ trùng điệp
Động từ trùng điệp là cách lặp lại động từ để nhấn mạnh hành động hoặc biểu thị mức độ của hành động.
Ví dụ:
- 你看看这个。/Nǐ kànkan zhège/: Bạn xem thử cái này.
- 你们尝尝这个菜吧。/Nǐmen chángchang zhège cài ba/: Mọi người thử món này đi.
Phân loại động từ trong tiếng Trung
II. Đặc điểm của động từ trong tiếng trung
Động từ trong tiếng Trung có một số đặc điểm ngữ pháp độc đáo, ảnh hưởng đến cách chúng được sử dụng trong câu. Dưới đây là các đặc điểm chính của động từ tiếng Trung:
1. Động từ kết hợp với phó từ chỉ thời gian, tuần tuần suất, trạng thái
Trong tiếng Trung, động từ có thể được bổ nghĩa bởi các phó từ chỉ thời gian, tần suất hoặc trạng thái để làm rõ hơn ý mà người nói cần truyền tải.
Ví dụ:
- 不喜欢 /bù xǐhuān/: không thích
- 正在学习 /zhèngzài xuéxí/: đang học
- 常常跑步 /chángcháng pǎobù/: thường xuyên chạy bộ
2. Động từ kết hợp phó từ chỉ mức độ
Trong tiếng Trung, các động từ biểu thị tâm lý hoặc động từ năng nguyện có thể kết hợp với các phó từ chỉ mức độ như 很 (rất), 非常 (cực kỳ) để làm tăng cường độ cảm xúc hoặc khả năng. Đây cũng là một đặc điểm khá thú vị của động từ trong tiếng Trung.
Ví dụ:
- 很愿意 /hěn yuànyì/: rất bằng lòng
- 特别感兴趣 /tèbié gǎn xìngqù/: đặc biệt quan tâm
- 很可能 /hěn kěnéng/: Rất có thể
Tuy nhiên, các động từ chỉ hành động như 去 (đi), 来 (đến) không thể kết hợp với các phó từ mức độ này.
Ví dụ, người ta không nói 我很去北京 (Tôi rất đi Bắc Kinh).
3. Động từ kết hợp với trợ từ động thái
Sau các động từ trong tiếng Trung, có thể xuất hiện các trợ từ 了 (biểu thị hành động đã hoàn thành), 着 (biểu thị hành động đang diễn ra), hoặc 过 (biểu thị hành động đã từng xảy ra) để diễn đạt tình trạng của hành động.
Ví dụ:
- 买了 /mǎi le/: đã mua
- 坐着 /zuò zhe/: đang ngồi
- 看过 /kàn guò/: đã từng xem
4. Động từ có thể được lặp lại để diễn tả hành động ngắn hoặc nhấn mạnh
Một số động từ có thể được lặp lại để thể hiện hành động diễn ra trong thời gian ngắn, số lượng ít hoặc hành động thử nghiệm.
Ví dụ:
- 听听 /tīngting/: nghe thử (我只听听而已。)
- 试试 /shìshì/: thử làm (你是是做吧。)
5. Động từ có thể kết hợp với tân ngữ
Đa số các động từ trong tiếng Trung có thể kết hợp với tân ngữ để chỉ đối tượng tác động của hành động.
Ví dụ:
- 买书 /mǎi shū/: mua sách
- 开车 /kāi chē/: lái xe
- 学习汉语 /xuéxí hànyǔ/: học tiếng Trung
7. Phủ định của động từ với “不” và “没有”
Hầu hết các động từ trong tiếng Trung có thể kết hợp với 不 để phủ định. Tuy nhiên, riêng động từ 有 (có), khi phủ định sẽ dùng 没有 thay vì 不.
Ví dụ:
- 我没有时间 /wǒ méiyǒu shíjiān/: Tôi không có thời gian.
- 他不喝酒 /tā bù hējiǔ/: Anh ấy không uống rượu.
- 我们不去学校 /wǒmen bù qù xuéxiào/: Chúng tôi không đi đến trường.
III. Cách sử dụng các loại động từ trong tiếng trung
Trong tiếng Trung, động từ có vai trò rất quan trọng và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng động từ phổ biến trong cấu trúc câu tiếng Trung.
1. Động từ làm vị ngữ
Trong câu, động từ thường đóng vai trò làm vị ngữ, chỉ hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Vị ngữ có thể mang tân ngữ hoặc không. Cụ thể:
- Động từ có tân ngữ: Động từ kết hợp với một danh từ hoặc đại từ để diễn tả hành động mà chủ ngữ tác động lên.
Ví dụ: 他买了一本书。/Tā mǎi le yì běn shū/: Anh ấy đã mua một cuốn sách.
- Động từ không có tân ngữ: Động từ không cần tân ngữ và có thể đứng độc lập để miêu tả trạng thái hoặc hành động.
Ví dụ: 她昨天睡得很早。/Tā zuótiān shuì de hěn zǎo/: Hôm qua cô ấy ngủ rất sớm.
2. Động từ làm chủ ngữ
Không chỉ vậy, động từ trong tiếng Trung cũng có thể đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu, đặc biệt khi diễn tả một hành động hoặc hoạt động cụ thể nào đó.
Ví dụ:
- 听音乐让人放松。/Tīng yīnyuè ràng rén fàngsōng/: Nghe nhạc giúp mọi người thư giãn.
- 游泳是一种很好的锻炼。/Yóuyǒng shì yì zhǒng hěn hǎo de duànliàn/: Bơi lội là một hình thức tập luyện rất tốt.
3. Động từ làm tân ngữ
Trong một số trường hợp, động từ trong tiếng Trung cũng có thể được sử dụng làm tân ngữ, nghĩa là một động từ làm đối tượng cho một động từ khác.
Ví dụ:
- 我喜欢学习汉语。/Wǒ xǐhuan xuéxí hànyǔ/: Tôi thích học tiếng Trung.
- 他决定去旅行。/Tā juédìng qù lǚxíng/: Anh ấy quyết định đi du lịch.
- 你想试试这个吗?/Nǐ xiǎng shìshi zhège ma/: Bạn có muốn thử cái này không?
4. Động từ làm định ngữ
Động từ có thể làm định ngữ khi kết hợp với 的 để bổ nghĩa cho một danh từ, giúp làm rõ hành động hoặc trạng thái liên quan đến danh từ đó.
Ví dụ:
- 她喜欢的电影很好看。/Tā xǐhuān de diànyǐng hěn hǎokàn/: Bộ phim mà cô ấy thích rất hay.
- 我们昨天做的饭很美味。/Wǒmen zuótiān zuò de fàn hěn měiwèi/: Món ăn chúng tôi nấu hôm qua rất ngon.
5. Động từ làm bổ ngữ
Động từ có thể làm bổ ngữ để bổ sung thông tin về hành động, kết quả, hoặc trạng thái của hành động chính trong câu.
Ví dụ:
- 这本书我已经读完了。/Zhè běn shū wǒ yǐjīng dú wán le/: Tôi đã đọc xong cuốn sách này rồi.
- 他跑得很快。/Tā pǎo de hěn kuài/: Anh ấy chạy rất nhanh.
6. Động từ làm trạng ngữ
Động từ có thể làm trạng ngữ, bổ nghĩa cho động từ chính bằng cách chỉ ra cách thức, thời gian hoặc mức độ của hành động.
Ví dụ:
- 他慢慢地走进教室。/Tā mànman de zǒu jìn jiàoshì/: Anh ấy từ từ bước vào lớp học.
- 小明认真地做作业。/Xiǎo Míng rènzhēn de zuò zuòyè/: Tiểu Minh chăm chỉ làm bài tập.
IV. Một số động từ tiếng trung thường gặp
STUDY4 đã giúp bạn tổng hợp một số động từ tiếng Trung thường gặp trong bảng dưới đây. Cùng theo dõi nhé!
Từ |
Pinyin |
Nghĩa |
Ví dụ |
是 |
shì |
là |
我是学生。 - Tôi là học sinh. |
有 |
yǒu |
có |
我有一本书。 - Tôi có một cuốn sách. |
做 |
zuò |
làm |
他做饭很好。 - Anh ấy nấu ăn rất ngon. |
去 |
qù |
đi |
我们去学校。 - Chúng tôi đi học. |
来 |
lái |
đến |
他来了。 - Anh ấy đã đến. |
说 |
shuō |
nói |
她说汉语。 - Cô ấy nói tiếng Trung. |
吃 |
chī |
ăn |
我吃苹果。 - Tôi ăn táo. |
喝 |
hē |
uống |
我喝水。 - Tôi uống nước. |
看 |
kàn |
xem, nhìn |
他看电视。 - Anh ấy xem tivi. |
听 |
tīng |
nghe |
你听音乐吗? - Bạn có nghe nhạc không? |
写 |
xiě |
viết |
我在写信。 - Tôi đang viết thư. |
读 |
dú |
đọc |
他在读书。 - Anh ấy đang đọc sách. |
想 |
xiǎng |
nghĩ |
我想你。 - Tôi nhớ bạn. |
知道 |
zhīdào |
biết |
我知道了。 - Tôi biết rồi. |
问 |
wèn |
hỏi |
你想问什么? - Bạn muốn hỏi gì? |
回答 |
huídá |
trả lời |
他回答了问题。 - Anh ấy đã trả lời câu hỏi. |
等 |
děng |
chờ |
我们等他。 - Chúng tôi đợi anh ấy. |
玩 |
wán |
chơi |
孩子们在玩游戏。 - Bọn trẻ đang chơi trò chơi. |
睡 |
shuì |
ngủ |
他正在睡觉。 - Anh ấy đang ngủ. |
买 |
mǎi |
mua |
我买了衣服。 - Tôi đã mua quần áo. |
卖 |
mài |
bán |
她卖水果。 - Cô ấy bán trái cây. |
喜欢 |
xǐhuan |
thích |
我喜欢这本书。 - Tôi thích cuốn sách này. |
爱 |
ài |
yêu |
我爱我的家人。 - Tôi yêu gia đình tôi. |
开 |
kāi |
mở, lái xe |
他开车去上班。 - Anh ấy lái xe đi làm. |
关 |
guān |
đóng |
请关门。 - Vui lòng đóng cửa. |
坐 |
zuò |
ngồi |
请坐。 - Vui lòng ngồi. |
站 |
zhàn |
đứng |
他站在门口。 - Anh ấy đứng ở cửa. |
跑 |
pǎo |
chạy |
我每天跑步。 - Tôi chạy bộ hàng ngày. |
走 |
zǒu |
đi bộ |
他走路去工作。 - Anh ấy đi bộ đi làm. |
带 |
dài |
mang theo |
我带了伞。 - Tôi đã mang ô. |
放 |
fàng |
đặt, để |
请放在桌子上。 - Hãy đặt trên bàn. |
拿 |
ná |
cầm, lấy |
请拿一下这个。 - Vui lòng cầm giúp tôi cái này. |
教 |
jiāo |
dạy |
老师教我们数学。 - Giáo viên dạy chúng tôi toán. |
学 |
xué |
học |
我在学习汉语。 - Tôi đang học tiếng Trung. |
记 |
jì |
nhớ, ghi nhớ |
请记住这个。 - Vui lòng nhớ cái này. |
忘 |
wàng |
quên |
我忘了他的名字。 - Tôi quên tên anh ấy rồi. |
送 |
sòng |
gửi, tặng |
他送了我一本书。 - Anh ấy tặng tôi một cuốn sách. |
告诉 |
gàosù |
nói cho biết |
她告诉我一个秘密。 - Cô ấy nói với tôi một bí mật. |
帮 |
bāng |
giúp đỡ |
我帮你。 - Tôi giúp bạn. |
工作 |
gōngzuò |
làm việc |
他工作很努力。 - Anh ấy làm việc rất chăm chỉ. |
开始 |
kāishǐ |
bắt đầu |
我们开始吧。 - Hãy bắt đầu nào. |
结束 |
jiéshù |
kết thúc |
会议结束了。 - Cuộc họp đã kết thúc. |
洗 |
xǐ |
rửa, giặt |
我洗衣服。 - Tôi giặt quần áo. |
穿 |
chuān |
mặc |
她穿了一件红色的衣服。 - Cô ấy mặc một chiếc váy đỏ. |
笑 |
xiào |
cười |
她笑得很开心。 - Cô ấy cười rất vui. |
哭 |
kū |
khóc |
他哭了。 - Anh ấy đã khóc. |
住 |
zhù |
sống, ở |
他住在北京。 - Anh ấy sống ở Bắc Kinh. |
打 |
dǎ |
đánh, gọi điện thoại |
他打电话给我。 - Anh ấy gọi điện cho tôi. |
等 |
děng |
đợi |
请等一下。 - Vui lòng đợi một chút. |
唱 |
chàng |
hát |
她喜欢唱歌。 - Cô ấy thích hát. |
Lời kết
Trên đây là toàn bộ những chia sẻ của STUDY4 về chủ điểm ngữ pháp vô cùng quan trọng: Động từ trong tiếng Trung. Nếu còn câu hỏi hay bất cứ thắc mắc nào, bạn hãy để lại ngay trong phần bình luận để chúng mình có thể giúp bạn giải đáp trong thời gian sớm nhất nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment