cấu trúc đề thi HSK 3

HSK 3 là một bước quan trọng trong hành trình học tiếng Trung, dành cho những người đã có nền tảng cơ bản và muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp. Bài viết này cung cấp cái nhìn tổng quan về cấu trúc đề thi, thang điểm, lệ phí, và những phương pháp ôn thi hiệu quả giúp bạn đạt được chứng chỉ HSK 3. Ngoài ra, chúng tôi cũng cung cấp danh sách từ vựng và ngữ pháp cần thiết để bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi.

I. HSK 3 là gì?

HSK 3 (Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì 3) là cấp độ thứ ba trong hệ thống kỳ thi HSK, được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Trung của người học. Đây là một bước tiến quan trọng sau HSK 1 và HSK 2, dành cho những người đã có kiến thức cơ bản và muốn tiếp tục nâng cao trình độ.

Xem thêm: Chứng chỉ HSK là gì? Tổng quan về chứng chỉ HSK

HSK 3 là gì?

HSK 3 là gì? HSK 3 là cấp độ thứ ba trong hệ thống kỳ thi HSK

Đặc điểm của HSK 3:

  • Trình độ: HSK 3 đánh giá khả năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và một số tình huống cơ bản trong cuộc sống và công việc. Thí sinh cần hiểu và sử dụng được từ vựng và ngữ pháp cơ bản, và có thể đọc hiểu các văn bản ngắn.
  • Cấu trúc đề thi: Kỳ thi HSK 3 bao gồm ba phần chính: Nghe, Đọc và Viết. Mỗi phần kiểm tra khả năng của thí sinh trong các kỹ năng ngôn ngữ cụ thể.
  • Từ vựng và Ngữ pháp: Để đạt được chứng chỉ HSK 3, thí sinh cần nắm vững một danh sách từ vựng và ngữ pháp cụ thể. Điều này bao gồm từ vựng cơ bản, cấu trúc câu, và các điểm ngữ pháp thường gặp trong cấp độ này.

HSK 3 là bước đệm quan trọng cho các cấp độ cao hơn, như HSK 4, và giúp thí sinh xây dựng nền tảng vững chắc để tiếp tục học và sử dụng tiếng Trung trong các tình huống phức tạp hơn.

II. Cấu trúc đề thi HSK 3

Cấu trúc đề thi HSK 3 bao gồm ba phần chính, mỗi phần nhằm đánh giá khả năng của thí sinh trong các kỹ năng ngôn ngữ khác nhau: Nghe, Đọc, và Viết.

Xem thêm: Cấu trúc đề thi HSK các cấp đầy đủ

Dưới đây là chi tiết về từng phần:

Phần Nghe: trong đề thi gồm 40 câu hỏi, thí sinh có 35 phút để hoàn thành, bao gồm cả thời gian điền đáp án vào phiếu trả lời. Phần thi được chia thành 4 phần cụ thể:

  • Phần 1: Gồm 10 câu, mỗi câu được nghe hai lần. Thí sinh cần dựa vào nội dung nghe được để chọn hình ảnh phù hợp. Đây là phần khá đơn giản, ngay cả khi không hiểu hết hội thoại, bạn vẫn có thể chọn đúng dựa trên các yếu tố chính trong đoạn nghe.
  • Phần 2: Cũng có 10 câu, mỗi câu nghe hai lần. Trong mỗi câu, một người sẽ đọc đoạn hội thoại, người thứ hai sẽ phát biểu một câu liên quan đến nội dung vừa nghe. Thí sinh cần phán đoán xem câu nói đó là đúng hay sai. Ở phần này, cần chú ý lắng nghe vì đề bài có thể chứa các yếu tố gây nhiễu, dễ dẫn đến nhầm lẫn.
  • Phần 3: Gồm 10 câu, mỗi câu là một đoạn hội thoại ngắn gồm hai câu giữa hai người. Sau đó, người thứ ba sẽ đặt một câu hỏi liên quan, và thí sinh phải chọn đáp án chính xác trong ba lựa chọn có sẵn. Do hội thoại ngắn gọn, yêu cầu khả năng nắm bắt ý chính nhanh chóng.
  • Phần 4: Tương tự phần trước, nhưng đoạn hội thoại dài hơn, khoảng 4-5 câu. Thí sinh sẽ phải chọn đáp án đúng từ nội dung của đoạn đối thoại dài hơn, đòi hỏi khả năng theo dõi và tổng hợp thông tin tốt hơn so với các phần trước.

Phần đọc của đề thi bao gồm 30 câu hỏi, thời gian làm bài là 30 phút, bao gồm cả thời gian điền đáp án vào phiếu trả lời. Phần này được chia thành 3 phần chính:

  • Phần 1: Đề thi cung cấp 20 câu riêng lẻ, nhiệm vụ của thí sinh là ghép hai câu có nội dung liên quan với nhau để tạo thành một câu hoàn chỉnh, đảm bảo ngữ nghĩa, ngữ cảnh và tính logic. Phần này đòi hỏi thí sinh phải có kiến thức vững chắc về ngữ pháp cơ bản cũng như khả năng tư duy logic tốt.
  • Phần 2: Gồm 10 câu, trong đó có 5 câu đơn và 5 câu dạng hội thoại. Thí sinh cần điền từ vào chỗ trống, dựa vào ngữ cảnh của câu hoặc hội thoại để chọn từ thích hợp. Các từ trong phần này thường không có nhiều điểm tương đồng về nghĩa, nên phần này khá dễ dàng. Nếu gặp từ mới, thí sinh có thể áp dụng phương pháp loại trừ để tìm ra đáp án đúng.
  • Phần 3: Bao gồm 10 đoạn văn ngắn, mỗi đoạn từ 2 đến 3 câu kèm theo một câu hỏi. Thí sinh phải chọn đáp án chính xác nhất trong 3 lựa chọn được đưa ra. Phần này yêu cầu khả năng hiểu nội dung đoạn văn và một chút tư duy logic. Đáp án thường sẽ sử dụng các từ hoặc cụm từ đồng nghĩa với nội dung bài đọc, thí sinh có thể dựa vào điểm này để chọn câu trả lời đúng nếu không nắm rõ toàn bộ nội dung.

Phần viết gồm 20 câu hỏi, thời gian làm bài là 15 phút, bao gồm cả thời gian điền đáp án vào phiếu trả lời. Phần thi này được chia làm 2 phần chính:

  • Phần 1: Gồm 5 câu yêu cầu sắp xếp các từ cho sẵn để tạo thành câu hoàn chỉnh. Các câu thường ngắn và không quá phức tạp, tuy nhiên thí sinh cần nắm chắc ngữ pháp cơ bản và tư duy logic. Cần tránh những lỗi nhỏ như viết sai từ, bỏ sót dấu câu hoặc sắp xếp từ sai thứ tự.
  • Phần 2: Yêu cầu thí sinh viết chữ Hán từ phiên âm đã cho sẵn. Đề bài cung cấp một câu kèm một từ phiên âm, và thí sinh phải viết từ đó dưới dạng chữ Hán. Phần này đòi hỏi người làm bài phải nắm vững hệ thống chữ Hán cũng như các từ vựng cơ bản trong giáo trình Hán ngữ.

Kỳ thi HSK 3 được thiết kế để kiểm tra khả năng sử dụng tiếng Trung ở cấp độ cơ bản và trung cấp, giúp thí sinh phát triển khả năng giao tiếp trong các tình huống hàng ngày và chuẩn bị cho các cấp độ HSK cao hơn.

Cấu trúc đề thi HSK 3

Cấu trúc đề thi HSK 3

III. Thang điểm HSK 3

Thang điểm của kỳ thi HSK 3 có tổng số điểm là 300. Điểm được chia cụ thể như sau:

Phần thi

Nghe 

Đọc hiểu

Viết

Tổng điểm

Điểm 

100

100

100

300 điểm

Số lượng câu

40

30

10

Số điểm mỗi câu

2,5

3,3

10

Thời gian làm bài

40 phút

30 phút

15 phút

Mức điểm được chia như sau: 

  • 0-179 điểm: Không đạt
  • 180-300 điểm: Đạt

Để đạt yêu cầu tối thiểu, thí sinh cần đạt ít nhất 180/300 điểm.

Thang điểm này giúp phân loại trình độ của thí sinh và cung cấp cái nhìn rõ ràng về khả năng sử dụng tiếng Trung của họ. Điểm cao hơn không chỉ cho thấy sự thành thạo trong việc sử dụng tiếng Trung mà còn mở ra cơ hội cho việc học tiếp các cấp độ cao hơn trong hệ thống HSK.

Thang điểm HSK 3

Thang điểm HSK 3

IV. Lệ phí thi HSK

Lệ phí thi HSK có thể khác nhau tùy theo nơi tổ chức thi và từng thời điểm. Tuy nhiên, lệ phí thi HSK 3 + HSKK Sơ cấp: 960.000 VNĐ/thí sinh (bắt buộc thi HSK và HSKK).

Để biết lệ phí chính xác và chi tiết hơn, bạn nên kiểm tra với trung tâm tổ chức thi hoặc trang web chính thức của tổ chức HSK tại địa phương bạn thi. Các yếu tố như địa điểm tổ chức thi, chi phí quản lý, và dịch vụ bổ sung có thể ảnh hưởng đến lệ phí.

Lệ phí thi HSK 3 là bao nhiêu?

Lệ phí thi HSK 3 là bao nhiêu?

V. Cách để đạt mức HSK 3

Để đạt được chứng chỉ HSK 3, bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng và có phương pháp học tập hiệu quả. Dưới đây là một số cách giúp bạn đạt được mức HSK 3:

  • Học từ vựng và ngữ pháp
    • Danh sách từ vựng: Học và ôn tập danh sách từ vựng HSK 3, bao gồm khoảng 600 từ. Bạn có thể sử dụng flashcards, ứng dụng học từ vựng, hoặc sổ tay từ vựng để ghi nhớ.
    • Ngữ pháp: Nắm vững các điểm ngữ pháp cơ bản như cấu trúc câu, thì, và các điểm ngữ pháp đặc trưng của HSK 3. Thực hành với các bài tập ngữ pháp và tham khảo sách ngữ pháp HSK 3.
  • Luyện nghe
    • Nghe tài liệu: Nghe các đoạn hội thoại và bài nghe từ các nguồn học tiếng Trung như sách, ứng dụng, và các bài luyện nghe trực tuyến.
    • Đề thi mẫu: Thực hành với các bài nghe từ các đề thi mẫu HSK 3 để làm quen với tốc độ và cách trình bày của các câu hỏi.
  • Luyện đọc
    • Đọc tài liệu: Đọc các đoạn văn ngắn, bài báo, và tài liệu học tập phù hợp với cấp độ HSK 3.
    • Bài tập đọc: Thực hành với các bài đọc trong sách giáo trình HSK 3 và làm các bài tập liên quan để cải thiện khả năng đọc hiểu.
  • Luyện viết
    • Thực hành viết: Thực hành viết câu và đoạn văn ngắn để cải thiện kỹ năng viết của bạn.
    • Bài tập viết: Làm các bài tập viết từ các sách luyện thi HSK 3 và đề thi mẫu để quen với dạng bài viết trong kỳ thi.
  • Làm đề thi mẫu
    • Đề thi thử: Thực hành với các đề thi thử để làm quen với cấu trúc và loại câu hỏi trong kỳ thi HSK 3.
    • Đánh giá và cải thiện: Sau khi làm các bài thi thử, đánh giá kết quả và xác định các điểm yếu để cải thiện.

Nếu bạn đang tìm một website luyện thi HSK, STUDY4 sở hữu kho đề thi HSK lớn hoàn toàn MIỄN PHÍ với các bộ đề thi thực từ HSK 1 đến HSK 6.

Ngoài ra, STUDY4 sở hữu giao diện luyện thi hiện đại, dễ dùng, cùng các công cụ có ích như highlight, take note, flashcards,... Các tính năng chắc chắn sẽ giúp quá trình luyện thi HSK của bạn dễ dàng hơn nhiều!

  • Lên kế hoạch học tập
    • Lên kế hoạch: Tạo một kế hoạch học tập cụ thể và tuân thủ nó. Phân chia thời gian học cho từng kỹ năng (Nghe, Đọc, Viết) và ôn tập từ vựng, ngữ pháp.
    • Đánh giá tiến độ: Theo dõi tiến độ học tập và điều chỉnh kế hoạch học tập nếu cần.
  • Thực hành và giao tiếp
    • Thực hành giao tiếp: Cố gắng sử dụng tiếng Trung trong giao tiếp hàng ngày với bạn bè, người học khác hoặc qua các ứng dụng học ngôn ngữ.
    • Tham gia lớp học: Nếu có thể, tham gia các lớp học hoặc nhóm học tiếng Trung để cải thiện kỹ năng giao tiếp và nhận phản hồi từ giáo viên hoặc bạn học.

VI. Một số từ vựng HSK 3 cần biết

Dưới đây là một số từ vựng quan trọng trong HSK 3:

STT

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

1

爱好

àihào

yêu chuộng; yêu thích; mê; ham; thích

2

帮忙

bāngmáng

giúp; giúp đỡ

3

地方

dìfāng

địa phương

4

干净

gānjìng

sạch; sạch sẽ; gọn gàng

5

国家

guójiā

nhà nước; quốc gia

6

记得

jìde

nhớ; nhớ lại; nhớ được

7

见面

jiànmiàn

gặp mặt; gặp; gặp nhau; giáp mặt

8

jiāo

dạy

9

马上

mǎshàng

lập tức; ngay; tức khắc; liền lập tức

10

面包

miànbāo

bánh mì

11

明白

míngbai

rõ ràng; dễ hiểu (nội dung, tâm ý)

12

cầm; cầm lấy

13

认真

rènzhēn

tưởng thật; tin thật; tin

14

生气

shēngqì

giận; tức; tức giận

15

图书馆

túshū guǎn

thư viện

16

忘记

wàngjì

quên; không nhớ; quên mất; quên bẵng; quên khuấy

17

洗手间

xǐshǒujiān

nhà vệ sinh; WC

18

xíng

được; đồng ý

19

一样

yíyàng

như; tựa; tựa như; giống như

20

有名

yǒumíng

có tiếng; nổi tiếng

21

zhàn

đứng

22

中间

zhōngjiān

ở giữa; bên trong

23

重要

zhòngyào

trọng yếu; quan trọng; 

24

安静

ānjìng

yên lặng; yên tĩnh; yên bình

25

办法

bànfǎ

cách; biện pháp; phương pháp; cách làm

26

必须

bìxū

cần; phải; cần phải; nhất định phải làm gì

27

表示

biǎoshì

biểu thị; bày tỏ; tỏ ý; ngỏ lời; tỏ vẻ

28

菜单

càidān

thực đơn; menu

29

参加

cānjiā

tham gia; gia nhập

30

超市

chāoshì

siêu thị

31

成绩

chéng jì

thành tích; thành tựu; kết quả

32

打算

dǎsuàn

dự định; định; tính toán; lo liệu

33

而且

érqiě

mà còn; với lại

34

发现

fāxiàn

phát hiện; tìm ra;

35

刚才

gāngcái

vừa; vừa mới; vừa rồi

36

故事

gùshi

truyện; câu chuyện

37

过去

guòqù

đã qua; quá khứ

38

huàn

đổi; trao đổi; tráo đổi

39

或者

huòzhě

hoặc; hoặc là

40

机会

jīhuì

cơ hội; dịp; thời cơ

41

检查

jiǎnchá

Kiểm tra; kiểm soát; khám

42

节目

jiémù

tiết mục; chương trình (biểu diễn)

43

jiè

mượn; vay

44

经常

jīngcháng

thường xuyên; luôn luôn

45

举行

jǔxíng

tiến hành; tổ chức

46

可爱

kě'ài

đáng yêu; dễ thương; yêu dấu

47

lán

xanh; lam; xanh da trời

48

离开

líkāi

bỏ đi; rời đi

49

礼物

lǐwù

quà; quà cáp

50

练习

liànxí

tập; luyện tập

51

liàng

chiếc (chỉ xe cộ, trừ tàu hỏa)

52

满意

mǎnyì

thoả mãn; hài lòng;

53

难过

nánguò

khó chịu; buồn bã

54

年轻

niánqīng

trẻ tuổi; trẻ; thanh niên; tuổi trẻ

55

努力

nǔlì

cố gắng; nỗ lực; gắng sức; gắng công

56

其他

qítā

cái khác; khác

57

清楚

qīngchu

rành rọt; gãy gọn

58

然后

ránhòu

sau đó; tiếp đó; rồi

59

热情

rèqíng

sự hăng hái; sự nhiệt tình

60

如果

rúguǒ

nếu; nếu như

61

声音

shēngyīn

âm thanh

62

水平

shuǐpíng

mức; trình độ; level

63

舒服

shūfu

thoải mái; khoan khoái

64

虽然

suīrán

tuy; dù; tuy rằng

65

太阳

tàiyáng

mặt trời; vầng thái dương

66

特别

tèbié

vô cùng; rất; đặc biệt

67

téng

đau; buốt; nhức

68

提高

tígāo

nâng cao; đề cao

69

体育

tǐyù

thể dục

70

同事

tóngshì

đồng nghiệp

71

头发

tóufa

tóc

72

完成

wánchéng

hoàn thành; làm xong; làm tròn

73

wèi

vì; thay; để 

74

习惯

xíguàn

thói quen; tập quán; thói; tập tục; tục lệ

75

洗澡

xǐzǎo

tắm; tắm rửa

76

相同

xiāngtóng

tương đồng; giống nhau; như nhau; đồng

77

相信

xiāngxìn

tin; tin tưởng; tin rằng

78

xiàng

giống; giống nhau; giống như

79

小心

xiǎoxīn

cẩn thận; chú ý; coi chừng; liệu hồn; tiểu tâm; tẩn mẩn

80

校长

xiàozhǎng

hiệu trưởng

81

新闻

xīnwén

tin; tin tức; tin thời sự

82

要求

yāoqiú

yêu cầu; đòi hỏi; hi vọng

83

一定

yídìng

phải; nhất định

84

一共

yígòng

gồm; hết thảy; tất cả; tổng cộng

85

以后

yǐhòu

sau đó; sau này

86

以前

yǐqián

trước đây

87

以为

yǐwéi

cho rằng; cho là

88

一直

yìzhí

thẳng; thẳng tuốt; cứ; một mạch

89

音乐

yīnyuè

âm nhạc; nhạc

90

银行

yínháng

ngân hàng; nhà băng

91

应该

yīnggāi

nên; cần phải; phải; cần

92

影响

yǐngxiǎng

ảnh hưởng; tác động đến tư tưởng

93

yòu

lại

94

愿意

yuànyì

vui lòng; bằng lòng

95

yuè

càng ... càng ...

96

照顾

zhàogù

xem xét; chú ý; tính đến

97

照片

zhàopiàn

tấm ảnh; bức ảnh; tấm hình; bức hình

98

周末

zhōumò

cuối tuần

99

主要

zhǔyào

chủ yếu; chính

100

自己

zìjǐ

tự mình; bản thân; mình

101

最近

zuìjìn

gần đây; mới đây; vừa qua; dạo này

102

作用

zuòyòng

ảnh hưởng

VII. Danh sách ngữ pháp HSK 3 cần biết

Một số điểm ngữ pháp quan trọng trong HSK 3 bao gồm:

1. Bổ ngữ

Loại bổ ngữ

Cấu trúc

Ví dụ

Bổ ngữ kết quả (结果补语)

Động từ + Bổ ngữ kết quả

  • 吃完了 (chī wán le) - Ăn xong rồi.
  • 看见 (kàn jiàn) - Nhìn thấy.

Bổ ngữ xu hướng (趋向补语)

Động từ + 来/去

  • 走过来 (zǒu guòlai) - Đi qua đây.
  • 跑出去 (pǎo chūqu) - Chạy ra ngoài.

Bổ ngữ khả năng (可能补语)

Động từ + 得 (de)/不 (bù) + Bổ ngữ khả năng

  • 听得懂 (tīng de dǒng) - Nghe hiểu được.
  • 做不完 (zuò bù wán) - Làm không xong.

Bổ ngữ mức độ (程度补语)

Động từ/Tính từ + 得 + Bổ ngữ mức độ

  • 他跑得很快 (tā pǎo de hěn kuài) - Anh ấy chạy rất nhanh.

Bổ ngữ thời lượng (时量补语)

Động từ + (Tân ngữ) + Thời lượng

  • 他学了两个小时 (tā xué le liǎng ge xiǎoshí) - Anh ấy đã học hai giờ.
  • 我等了你半天 (wǒ děng le nǐ bàn tiān) - Tôi đã đợi bạn cả nửa ngày.

Bổ ngữ tần suất (次数补语)

Động từ + Số lần

  • 我去过两次 (wǒ qù guò liǎng cì) - Tôi đã đi hai lần.
  • 他见了三遍 (tā jiàn le sān biàn) - Anh ấy đã gặp ba lần.

Bổ ngữ so sánh (比较补语)

Động từ/Tính từ + 比 (bǐ) + Đối tượng so sánh + Bổ ngữ so sánh

  • 他跑得比我快 (tā pǎo de bǐ wǒ kuài) - Anh ấy chạy nhanh hơn tôi.

Bổ ngữ kết quả tiêu cực (否定结果补语)

Động từ + 不 + Bổ ngữ kết quả

  • 吃不完 (chī bu wán) - Ăn không xong.
  • 找不到 (zhǎo bu dào) - Tìm không thấy.

2. Giới từ

Giới từ (介词) là từ hoặc cụm từ được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa các thành phần trong câu, chẳng hạn như mối quan hệ về thời gian, địa điểm, cách thức, nguyên nhân, và đối tượng. Giới từ trong tiếng Trung thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để liên kết với động từ hoặc tính từ, tương tự như giới từ trong tiếng Anh.

Giới từ

Chức năng

Ví dụ

在 (zài) - Ở, tại

Dùng để chỉ vị trí hoặc thời gian của hành động.

  • 他在家 (tā zài jiā) - Anh ấy ở nhà.
  • 我们在图书馆学习 (wǒmen zài túshūguǎn xuéxí) - Chúng tôi học trong thư viện.

从 (cóng) - Từ

Dùng để chỉ điểm xuất phát hoặc nơi bắt đầu

  • 我从学校回家 (wǒ cóng xuéxiào huíjiā) - Tôi về nhà từ trường học.

到 (dào) - Đến

Dùng để chỉ điểm đến hoặc thời gian kết thúc.

  • 我们到北京旅游 (wǒmen dào Běijīng lǚyóu) - Chúng tôi đến Bắc Kinh du lịch.
  • 他工作到晚上八点 (tā gōngzuò dào wǎnshang bā diǎn) - Anh ấy làm việc đến 8 giờ tối.

给 (gěi) - Cho, tới

Dùng để chỉ đối tượng nhận hành động.

  • 他给我一本书 (tā gěi wǒ yì běn shū) - Anh ấy đưa cho tôi một quyển sách.
  • 我写信给妈妈 (wǒ xiě xìn gěi māma) - Tôi viết thư cho mẹ.

对 (duì) - Đối với, với

Dùng để chỉ mối quan hệ, đối tượng nhận tác động hoặc ý kiến.

这本书对我很有帮助 (zhè běn shū duì wǒ hěn yǒu bāngzhù) - Quyển sách này rất hữu ích đối với tôi.

关于 (guānyú) - Về, liên quan đến

Dùng để chỉ đối tượng hoặc chủ đề của một câu nói hoặc cuộc thảo luận.

我想知道更多关于中国文化的事情 (wǒ xiǎng zhīdào gèng duō guānyú zhōngguó wénhuà de shìqing) - Tôi muốn biết thêm về văn hóa Trung Quốc.

跟 (gēn) - Với, cùng

Dùng để chỉ đối tượng cùng thực hiện hành động.

我跟朋友一起去看电影 (wǒ gēn péngyou yìqǐ qù kàn diànyǐng) - Tôi đi xem phim cùng bạn.

Các câu sử dụng giới từ:

Loại câu

Cấu trúc

Ví dụ

Cấu trúc câu bị động với 被 (bèi)

Chủ ngữ + 被 + Tân ngữ (tác nhân) + Động từ + (Bổ ngữ)

  • 我被老师批评了。(Wǒ bèi lǎoshī pīpíng le. - Tôi bị thầy giáo khiển trách.)
  • 这个问题被他解决了。 (Zhège wèntí bèi tā jiějué le. - Vấn đề này đã được anh ấy giải quyết.)

Cấu trúc câu với 把 (bǎ)

Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ + Động từ + (Bổ ngữ)

  • 我把书放在桌子上。( Wǒ bǎ shū fàng zài zhuōzi shang. - Tôi đặt cuốn sách lên bàn.)

Câu chữ 把 làm thay đổi vị trí tân ngữ (O): A 把 O 放/搬 … + 到/在/进… + địa điểm

  • 我把 你的衣服 放 进 行李箱了 (Wǒ bǎ nǐ de yīfú fàng jìn xínglǐ xiāng le - Tôi để quần áo của bạn vào trong vali rồi!)

Câu chữ 把 làm thay đổi chủ sở hữu tân ngữ (O): A 把 O 送/还/借/带… + 给 + đại từ

  • 我 把 钱 还 给 哥哥了 (Wǒ bǎ qián huán gěi gēgē le- Tôi đã trả lại tiền cho anh tôi rồi!)

Câu chữ 把 dùng bổ ngữ kết quả: A + 把 + O + V + bổ ngữ kết quả

  • 你 把 水果 洗 干净吧 (Nǐ bǎ shuǐguǒ xǐ gānjìng ba -  Bạn rửa sạch hoa quả đi!)

Câu chữ 把 dùng bổ ngữ xu hướng: A + 把 + O + V + bổ ngữ xu hướng

  • 你 把水果拿过来 (Nǐ bǎ shuǐguǒ ná guòlai - Bạn mang hoa quả qua đây.)

3. Phó từ chỉ mức độ 

Phó từ chỉ mức độ (程度副词 - chéngdù fùcí) trong tiếng Trung được dùng để chỉ ra mức độ, cường độ hoặc mức độ của một hành động, trạng thái, hoặc tính chất nào đó. Phó từ này giúp làm rõ hơn ý nghĩa của động từ hoặc tính từ trong câu.

Cấu trúc

Ví dụ

很/ 非常/ 特别/ 真/ 不太/ 有点儿 + Adj

  • 非常 + Tính từ: 他非常高兴 (Tā fēicháng gāoxìng) - Anh ấy rất vui.
  • 很 + Tính từ: 这件衣服很漂亮 (Zhè jiàn yīfu hěn piàoliang) - Cái áo này rất đẹp.
  • 有点 + Tính từ: 我有点累 (Wǒ yǒudiǎn lèi) - Tôi hơi mệt.
  • 稍微 + Tính từ: 这道菜稍微辣 (Zhè dào cài shāowēi là) - Món ăn này hơi cay.
  • 太 + Tính từ: 今天太热了 (Jīntiān tài rè le) - Hôm nay quá nóng

Adj + 极了

  • 我累极了/Wǒ lèi jíle/: Tôi mệt lắm rồi!

太 + Adj + 了

  • 太好了/Tài hǎole/: Quá tốt rồi!

4. Cấu trúc 越 A 越 B

Cấu trúc cơ bản: 越 + A + 越 + B

Trong cấu trúc này:

  • 越 (yuè): Tăng lên, càng nhiều.
  • A: Yếu tố hoặc trạng thái đầu tiên.
  • B: Yếu tố hoặc trạng thái thứ hai, phụ thuộc vào sự thay đổi của A.

Ví dụ:

  • 天气越热,人们越喜欢喝冷饮。(Tiāng qì yuè rè, rénmen yuè xǐhuan hē lěng yǐn - Thời tiết càng nóng, mọi người càng thích uống đồ uống lạnh.)
  • 他越努力,成绩越好。(Tā yuè nǔlì, chéngjī yuè hǎo - Anh ấy càng nỗ lực, thành tích càng tốt.)
  • 这个问题越复杂,我们讨论的时间越长。(Zhège wèntí yuè fùzá, wǒmen tǎolùn de shíjiān yuè cháng - Vấn đề này càng phức tạp, thời gian chúng tôi thảo luận càng dài.)
  • 房价越高,买房的人越少。(Fángjià yuè gāo, mǎi fáng de rén yuè shǎo - Giá nhà càng cao, số người mua nhà càng ít.)

5. Cấu trúc 越来越 + adj

Cấu trúc cơ bản: 越来越 + Tính từ

Trong cấu trúc này:

  • 越来越 (yuè lái yuè): Ngày càng, càng ngày càng.
  • Tính từ: Tính từ miêu tả mức độ thay đổi.

Ví dụ:

  • 天气越来越热了。(Tiānqì yuè lái yuè rè le - Thời tiết ngày càng nóng.)
  • 她的中文越来越流利。(Tā de zhōngwén yuè lái yuè liúlì - Tiếng Trung của cô ấy ngày càng lưu loát.)
  • 城市的交通越来越拥堵。(Chéngshì de jiāotōng yuè lái yuè yōngdǔ - Giao thông trong thành phố ngày càng đông đúc.)
  • 这个问题越来越复杂。(Zhège wèntí yuè lái yuè fùzá - Vấn đề này ngày càng phức tạp.)

6. Cấu trúc 又 + adj + 又 + adj

Cấu trúc cơ bản: 又 + Tính từ + 又 + Tính từ

Trong cấu trúc này:

  • 又 (yòu): Lại, vừa, đồng thời.
  • Tính từ 1: Tính từ đầu tiên mô tả đặc điểm hoặc tính chất đầu tiên.
  • Tính từ 2: Tính từ thứ hai mô tả đặc điểm hoặc tính chất thứ hai, thường là khác hoặc bổ sung cho tính từ đầu tiên.

Ví dụ:

  • 这本书又有趣又有用。(Zhè běn shū yòu yǒuqù yòu yǒuyòng - Cuốn sách này vừa thú vị vừa hữu ích.)
  • 他又聪明又勤奋。(Tā yòu cōngming yòu qínfèn - Anh ấy vừa thông minh vừa chăm chỉ.)
  • 这个问题又复杂又难。(Zhège wèntí yòu fùzá yòu nán - Vấn đề này vừa phức tạp vừa khó khăn.)
  • 她的房间又干净又整洁。(Tā de fángjiān yòu gānjìng yòu zhěngjié - Phòng của cô ấy vừa sạch sẽ vừa gọn gàng.)

7. Cấu trúc 一边 V 一边 V

Cấu trúc cơ bản: 一边 + Động từ + 一边 + Động từ

Trong cấu trúc này:

  • 一边 (yībiān): Một bên, đồng thời.
  • Động từ 1: Hành động đầu tiên.
  • Động từ 2: Hành động thứ hai, xảy ra đồng thời với hành động đầu tiên.

Ví dụ:

  • 她一边听音乐,一边做作业。(Tā yìbiān tīng yīnyuè, yìbiān zuò zuòyè - Cô ấy vừa nghe nhạc vừa làm bài tập)
  • 我们一边聊天,一边喝咖啡。(Wǒmen yìbiān liáotiān, yìbiān hē kāfēi - Chúng tôi vừa trò chuyện vừa uống cà phê)
  • 他一边看电视,一边吃零食。(Tā yìbiān kàn diànshì, yìbiān chī língshí - Anh ấy vừa xem TV vừa ăn vặt)
  • 她一边走路,一边看手机。(Tā yìbiān zǒulù, yìbiān kàn shǒujī - Cô ấy vừa đi bộ vừa xem điện thoại)

8. Cấu trúc V1 + 了 +(O)+ 就 V2…

Cấu trúc cơ bản: V1 + 了 + (O) + 就 + V2

Trong cấu trúc này:

  • V1: Động từ hoặc hành động đầu tiên.
  • 了 (le): Biểu thị rằng hành động đã hoàn tất.
  • (O): Tùy chọn, có thể là tân ngữ của động từ đầu tiên.
  • 就 (jiù): Ngay lập tức, liền.
  • V2: Động từ hoặc hành động xảy ra ngay sau khi hành động đầu tiên hoàn tất.

Ví dụ:

  • 我吃完饭了就去看电影。(Wǒ chī wán fàn le jiù qù kàn diànyǐng - Tôi sẽ đi xem phim ngay sau khi ăn xong)
  • 他回家了就开始做作业。(Tā huíjiā le jiù kāishǐ zuò zuòyè - Anh ấy sẽ bắt đầu làm bài tập ngay khi về nhà)
  • 会议结束了就大家一起去吃饭。(Huìyì jiéshù le jiù dàjiā yīqǐ qù chīfàn - Cuộc họp kết thúc rồi thì mọi người sẽ cùng đi ăn)
  • 她把作业做完了就去看电视。(Tā bǎ zuòyè zuò wán le jiù qù kàn diànshì - Cô ấy sẽ đi xem TV ngay sau khi làm xong bài tập)

9. Cấu trúc: Nơi chốn + V + 着 + số lượng danh

Cấu trúc cơ bản: Nơi chốn + V + 着 + số lượng danh

Trong cấu trúc này:

  • Nơi chốn: Địa điểm hoặc vị trí nơi hành động xảy ra.
  • V: Động từ chỉ hành động hoặc trạng thái.
  • 着 (zhe): Biểu thị rằng hành động hoặc trạng thái đang tiếp tục diễn ra (trạng thái tiếp diễn).
  • Số lượng: Số lượng hoặc chỉ định số lượng.
  • Danh: Danh từ hoặc đối tượng bị ảnh hưởng bởi hành động.

Ví dụ:

  • 教室里坐着十个学生。(Jiàoshì lǐ zuò zhe shí ge xuéshēng - Trong lớp học có mười học sinh đang ngồi)
  • 桌子上放着三本书。(Zhuōzi shàng fàng zhe sān běn shū - Trên bàn có ba cuốn sách đang nằm)
  • 公园里跑着几个人。(Gōngyuán lǐ pǎo zhe jǐ ge rén - Trong công viên có vài người đang chạy)
  • 房间里堆着很多箱子。(Fángjiān lǐ duī zhe hěn duō xiāngzi - Trong phòng có nhiều hộp chất đống)

10. Cấu trúc V1 + 着 +(O1)+ V2 +(O2)

Cấu trúc cơ bản: V1 + 着 + (O1) + V2 + (O2)

Trong cấu trúc này:

  • V1: Động từ đầu tiên chỉ hành động đang tiếp tục.
  • 着 (zhe): Biểu thị trạng thái tiếp diễn của hành động V1.
  • (O1): Tân ngữ của động từ V1 (tùy chọn).
  • V2: Động từ thứ hai chỉ hành động đồng thời xảy ra.
  • (O2): Tân ngữ của động từ V2 (tùy chọn).

Ví dụ:

  • 他坐着看书。(Tā zuò zhe kàn shū - Anh ấy đang ngồi đọc sách)
    • Trong ví dụ này, "坐着" (zuò zhe) là hành động tiếp tục (ngồi), và "看书" (kàn shū) là hành động đang được thực hiện (đọc sách).
  • 她站着讲故事。(Tā zhàn zhe jiǎng gùshì - Cô ấy đang đứng kể chuyện)
    • Ở đây, "站着" (zhàn zhe) là hành động tiếp tục (đứng), và "讲故事" (jiǎng gùshì) là hành động đang diễn ra (kể chuyện).
  • 他们坐着聊天。(Tāmen zuò zhe liáotiān - Họ đang ngồi trò chuyện)
    • Trong câu này, "坐着" (zuò zhe) là hành động tiếp tục (ngồi), và "聊天" (liáotiān) là hành động đồng thời (trò chuyện).
  • 我躺着听音乐。(Wǒ tǎng zhe tīng yīnyuè - Tôi đang nằm nghe nhạc)
    • Ở đây, "躺着" (tǎng zhe) là hành động tiếp tục (nằm), và "听音乐" (tīng yīnyuè) là hành động đang được thực hiện (nghe nhạc).

Lời kết 

HSK 3 không chỉ là một kỳ thi, mà còn là cột mốc quan trọng trong việc chứng minh khả năng sử dụng tiếng Trung của bạn. Bằng cách nắm vững cấu trúc đề thi, luyện tập với các tài liệu ôn thi chất lượng, và chú ý đến từ vựng và ngữ pháp cần thiết, bạn có thể tự tin bước vào kỳ thi và đạt kết quả cao. Hãy lên kế hoạch ôn tập chi tiết và kiên trì trong quá trình học để chinh phục chứng chỉ HSK 3. Chúc bạn thành công trên con đường học tập tiếng Trung!