HSK 3 là một bước quan trọng trong hành trình học tiếng Trung, dành cho những người đã có nền tảng cơ bản và muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp. Bài viết này cung cấp cái nhìn tổng quan về cấu trúc đề thi, thang điểm, lệ phí, và những phương pháp ôn thi hiệu quả giúp bạn đạt được chứng chỉ HSK 3. Ngoài ra, chúng tôi cũng cung cấp danh sách từ vựng và ngữ pháp cần thiết để bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi.
I. HSK 3 là gì?
HSK 3 (Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì 3) là cấp độ thứ ba trong hệ thống kỳ thi HSK, được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Trung của người học. Đây là một bước tiến quan trọng sau HSK 1 và HSK 2, dành cho những người đã có kiến thức cơ bản và muốn tiếp tục nâng cao trình độ.
Xem thêm: Chứng chỉ HSK là gì? Tổng quan về chứng chỉ HSK
HSK 3 là gì? HSK 3 là cấp độ thứ ba trong hệ thống kỳ thi HSK
Đặc điểm của HSK 3:
- Trình độ: HSK 3 đánh giá khả năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và một số tình huống cơ bản trong cuộc sống và công việc. Thí sinh cần hiểu và sử dụng được từ vựng và ngữ pháp cơ bản, và có thể đọc hiểu các văn bản ngắn.
- Cấu trúc đề thi: Kỳ thi HSK 3 bao gồm ba phần chính: Nghe, Đọc và Viết. Mỗi phần kiểm tra khả năng của thí sinh trong các kỹ năng ngôn ngữ cụ thể.
- Từ vựng và Ngữ pháp: Để đạt được chứng chỉ HSK 3, thí sinh cần nắm vững một danh sách từ vựng và ngữ pháp cụ thể. Điều này bao gồm từ vựng cơ bản, cấu trúc câu, và các điểm ngữ pháp thường gặp trong cấp độ này.
HSK 3 là bước đệm quan trọng cho các cấp độ cao hơn, như HSK 4, và giúp thí sinh xây dựng nền tảng vững chắc để tiếp tục học và sử dụng tiếng Trung trong các tình huống phức tạp hơn.
II. Cấu trúc đề thi HSK 3
Cấu trúc đề thi HSK 3 bao gồm ba phần chính, mỗi phần nhằm đánh giá khả năng của thí sinh trong các kỹ năng ngôn ngữ khác nhau: Nghe, Đọc, và Viết.
Xem thêm: Cấu trúc đề thi HSK các cấp đầy đủ
Dưới đây là chi tiết về từng phần:
Phần Nghe: trong đề thi gồm 40 câu hỏi, thí sinh có 35 phút để hoàn thành, bao gồm cả thời gian điền đáp án vào phiếu trả lời. Phần thi được chia thành 4 phần cụ thể:
- Phần 1: Gồm 10 câu, mỗi câu được nghe hai lần. Thí sinh cần dựa vào nội dung nghe được để chọn hình ảnh phù hợp. Đây là phần khá đơn giản, ngay cả khi không hiểu hết hội thoại, bạn vẫn có thể chọn đúng dựa trên các yếu tố chính trong đoạn nghe.
- Phần 2: Cũng có 10 câu, mỗi câu nghe hai lần. Trong mỗi câu, một người sẽ đọc đoạn hội thoại, người thứ hai sẽ phát biểu một câu liên quan đến nội dung vừa nghe. Thí sinh cần phán đoán xem câu nói đó là đúng hay sai. Ở phần này, cần chú ý lắng nghe vì đề bài có thể chứa các yếu tố gây nhiễu, dễ dẫn đến nhầm lẫn.
- Phần 3: Gồm 10 câu, mỗi câu là một đoạn hội thoại ngắn gồm hai câu giữa hai người. Sau đó, người thứ ba sẽ đặt một câu hỏi liên quan, và thí sinh phải chọn đáp án chính xác trong ba lựa chọn có sẵn. Do hội thoại ngắn gọn, yêu cầu khả năng nắm bắt ý chính nhanh chóng.
- Phần 4: Tương tự phần trước, nhưng đoạn hội thoại dài hơn, khoảng 4-5 câu. Thí sinh sẽ phải chọn đáp án đúng từ nội dung của đoạn đối thoại dài hơn, đòi hỏi khả năng theo dõi và tổng hợp thông tin tốt hơn so với các phần trước.
Phần đọc của đề thi bao gồm 30 câu hỏi, thời gian làm bài là 30 phút, bao gồm cả thời gian điền đáp án vào phiếu trả lời. Phần này được chia thành 3 phần chính:
- Phần 1: Đề thi cung cấp 20 câu riêng lẻ, nhiệm vụ của thí sinh là ghép hai câu có nội dung liên quan với nhau để tạo thành một câu hoàn chỉnh, đảm bảo ngữ nghĩa, ngữ cảnh và tính logic. Phần này đòi hỏi thí sinh phải có kiến thức vững chắc về ngữ pháp cơ bản cũng như khả năng tư duy logic tốt.
- Phần 2: Gồm 10 câu, trong đó có 5 câu đơn và 5 câu dạng hội thoại. Thí sinh cần điền từ vào chỗ trống, dựa vào ngữ cảnh của câu hoặc hội thoại để chọn từ thích hợp. Các từ trong phần này thường không có nhiều điểm tương đồng về nghĩa, nên phần này khá dễ dàng. Nếu gặp từ mới, thí sinh có thể áp dụng phương pháp loại trừ để tìm ra đáp án đúng.
- Phần 3: Bao gồm 10 đoạn văn ngắn, mỗi đoạn từ 2 đến 3 câu kèm theo một câu hỏi. Thí sinh phải chọn đáp án chính xác nhất trong 3 lựa chọn được đưa ra. Phần này yêu cầu khả năng hiểu nội dung đoạn văn và một chút tư duy logic. Đáp án thường sẽ sử dụng các từ hoặc cụm từ đồng nghĩa với nội dung bài đọc, thí sinh có thể dựa vào điểm này để chọn câu trả lời đúng nếu không nắm rõ toàn bộ nội dung.
Phần viết gồm 20 câu hỏi, thời gian làm bài là 15 phút, bao gồm cả thời gian điền đáp án vào phiếu trả lời. Phần thi này được chia làm 2 phần chính:
- Phần 1: Gồm 5 câu yêu cầu sắp xếp các từ cho sẵn để tạo thành câu hoàn chỉnh. Các câu thường ngắn và không quá phức tạp, tuy nhiên thí sinh cần nắm chắc ngữ pháp cơ bản và tư duy logic. Cần tránh những lỗi nhỏ như viết sai từ, bỏ sót dấu câu hoặc sắp xếp từ sai thứ tự.
- Phần 2: Yêu cầu thí sinh viết chữ Hán từ phiên âm đã cho sẵn. Đề bài cung cấp một câu kèm một từ phiên âm, và thí sinh phải viết từ đó dưới dạng chữ Hán. Phần này đòi hỏi người làm bài phải nắm vững hệ thống chữ Hán cũng như các từ vựng cơ bản trong giáo trình Hán ngữ.
Kỳ thi HSK 3 được thiết kế để kiểm tra khả năng sử dụng tiếng Trung ở cấp độ cơ bản và trung cấp, giúp thí sinh phát triển khả năng giao tiếp trong các tình huống hàng ngày và chuẩn bị cho các cấp độ HSK cao hơn.
Cấu trúc đề thi HSK 3
III. Thang điểm HSK 3
Thang điểm của kỳ thi HSK 3 có tổng số điểm là 300. Điểm được chia cụ thể như sau:
Phần thi |
Nghe |
Đọc hiểu |
Viết |
Tổng điểm |
Điểm |
100 |
100 |
100 |
300 điểm |
Số lượng câu |
40 |
30 |
10 |
|
Số điểm mỗi câu |
2,5 |
3,3 |
10 |
|
Thời gian làm bài |
40 phút |
30 phút |
15 phút |
Mức điểm được chia như sau:
- 0-179 điểm: Không đạt
- 180-300 điểm: Đạt
Để đạt yêu cầu tối thiểu, thí sinh cần đạt ít nhất 180/300 điểm.
Thang điểm này giúp phân loại trình độ của thí sinh và cung cấp cái nhìn rõ ràng về khả năng sử dụng tiếng Trung của họ. Điểm cao hơn không chỉ cho thấy sự thành thạo trong việc sử dụng tiếng Trung mà còn mở ra cơ hội cho việc học tiếp các cấp độ cao hơn trong hệ thống HSK.
Thang điểm HSK 3
IV. Lệ phí thi HSK
Lệ phí thi HSK có thể khác nhau tùy theo nơi tổ chức thi và từng thời điểm. Tuy nhiên, lệ phí thi HSK 3 + HSKK Sơ cấp: 960.000 VNĐ/thí sinh (bắt buộc thi HSK và HSKK).
Để biết lệ phí chính xác và chi tiết hơn, bạn nên kiểm tra với trung tâm tổ chức thi hoặc trang web chính thức của tổ chức HSK tại địa phương bạn thi. Các yếu tố như địa điểm tổ chức thi, chi phí quản lý, và dịch vụ bổ sung có thể ảnh hưởng đến lệ phí.
Lệ phí thi HSK 3 là bao nhiêu?
V. Cách để đạt mức HSK 3
Để đạt được chứng chỉ HSK 3, bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng và có phương pháp học tập hiệu quả. Dưới đây là một số cách giúp bạn đạt được mức HSK 3:
- Học từ vựng và ngữ pháp
- Danh sách từ vựng: Học và ôn tập danh sách từ vựng HSK 3, bao gồm khoảng 600 từ. Bạn có thể sử dụng flashcards, ứng dụng học từ vựng, hoặc sổ tay từ vựng để ghi nhớ.
- Ngữ pháp: Nắm vững các điểm ngữ pháp cơ bản như cấu trúc câu, thì, và các điểm ngữ pháp đặc trưng của HSK 3. Thực hành với các bài tập ngữ pháp và tham khảo sách ngữ pháp HSK 3.
- Luyện nghe
- Nghe tài liệu: Nghe các đoạn hội thoại và bài nghe từ các nguồn học tiếng Trung như sách, ứng dụng, và các bài luyện nghe trực tuyến.
- Đề thi mẫu: Thực hành với các bài nghe từ các đề thi mẫu HSK 3 để làm quen với tốc độ và cách trình bày của các câu hỏi.
- Luyện đọc
- Đọc tài liệu: Đọc các đoạn văn ngắn, bài báo, và tài liệu học tập phù hợp với cấp độ HSK 3.
- Bài tập đọc: Thực hành với các bài đọc trong sách giáo trình HSK 3 và làm các bài tập liên quan để cải thiện khả năng đọc hiểu.
- Luyện viết
- Thực hành viết: Thực hành viết câu và đoạn văn ngắn để cải thiện kỹ năng viết của bạn.
- Bài tập viết: Làm các bài tập viết từ các sách luyện thi HSK 3 và đề thi mẫu để quen với dạng bài viết trong kỳ thi.
- Làm đề thi mẫu
- Đề thi thử: Thực hành với các đề thi thử để làm quen với cấu trúc và loại câu hỏi trong kỳ thi HSK 3.
- Đánh giá và cải thiện: Sau khi làm các bài thi thử, đánh giá kết quả và xác định các điểm yếu để cải thiện.
Nếu bạn đang tìm một website luyện thi HSK, STUDY4 sở hữu kho đề thi HSK lớn hoàn toàn MIỄN PHÍ với các bộ đề thi thực từ HSK 1 đến HSK 6.
Ngoài ra, STUDY4 sở hữu giao diện luyện thi hiện đại, dễ dùng, cùng các công cụ có ích như highlight, take note, flashcards,... Các tính năng chắc chắn sẽ giúp quá trình luyện thi HSK của bạn dễ dàng hơn nhiều!
- Lên kế hoạch học tập
- Lên kế hoạch: Tạo một kế hoạch học tập cụ thể và tuân thủ nó. Phân chia thời gian học cho từng kỹ năng (Nghe, Đọc, Viết) và ôn tập từ vựng, ngữ pháp.
- Đánh giá tiến độ: Theo dõi tiến độ học tập và điều chỉnh kế hoạch học tập nếu cần.
- Thực hành và giao tiếp
- Thực hành giao tiếp: Cố gắng sử dụng tiếng Trung trong giao tiếp hàng ngày với bạn bè, người học khác hoặc qua các ứng dụng học ngôn ngữ.
- Tham gia lớp học: Nếu có thể, tham gia các lớp học hoặc nhóm học tiếng Trung để cải thiện kỹ năng giao tiếp và nhận phản hồi từ giáo viên hoặc bạn học.
VI. Một số từ vựng HSK 3 cần biết
Dưới đây là một số từ vựng quan trọng trong HSK 3:
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
爱好 |
àihào |
yêu chuộng; yêu thích; mê; ham; thích |
2 |
帮忙 |
bāngmáng |
giúp; giúp đỡ |
3 |
地方 |
dìfāng |
địa phương |
4 |
干净 |
gānjìng |
sạch; sạch sẽ; gọn gàng |
5 |
国家 |
guójiā |
nhà nước; quốc gia |
6 |
记得 |
jìde |
nhớ; nhớ lại; nhớ được |
7 |
见面 |
jiànmiàn |
gặp mặt; gặp; gặp nhau; giáp mặt |
8 |
教 |
jiāo |
dạy |
9 |
马上 |
mǎshàng |
lập tức; ngay; tức khắc; liền lập tức |
10 |
面包 |
miànbāo |
bánh mì |
11 |
明白 |
míngbai |
rõ ràng; dễ hiểu (nội dung, tâm ý) |
12 |
拿 |
ná |
cầm; cầm lấy |
13 |
认真 |
rènzhēn |
tưởng thật; tin thật; tin |
14 |
生气 |
shēngqì |
giận; tức; tức giận |
15 |
图书馆 |
túshū guǎn |
thư viện |
16 |
忘记 |
wàngjì |
quên; không nhớ; quên mất; quên bẵng; quên khuấy |
17 |
洗手间 |
xǐshǒujiān |
nhà vệ sinh; WC |
18 |
行 |
xíng |
được; đồng ý |
19 |
一样 |
yíyàng |
như; tựa; tựa như; giống như |
20 |
有名 |
yǒumíng |
có tiếng; nổi tiếng |
21 |
站 |
zhàn |
đứng |
22 |
中间 |
zhōngjiān |
ở giữa; bên trong |
23 |
重要 |
zhòngyào |
trọng yếu; quan trọng; |
24 |
安静 |
ānjìng |
yên lặng; yên tĩnh; yên bình |
25 |
办法 |
bànfǎ |
cách; biện pháp; phương pháp; cách làm |
26 |
必须 |
bìxū |
cần; phải; cần phải; nhất định phải làm gì |
27 |
表示 |
biǎoshì |
biểu thị; bày tỏ; tỏ ý; ngỏ lời; tỏ vẻ |
28 |
菜单 |
càidān |
thực đơn; menu |
29 |
参加 |
cānjiā |
tham gia; gia nhập |
30 |
超市 |
chāoshì |
siêu thị |
31 |
成绩 |
chéng jì |
thành tích; thành tựu; kết quả |
32 |
打算 |
dǎsuàn |
dự định; định; tính toán; lo liệu |
33 |
而且 |
érqiě |
mà còn; với lại |
34 |
发现 |
fāxiàn |
phát hiện; tìm ra; |
35 |
刚才 |
gāngcái |
vừa; vừa mới; vừa rồi |
36 |
故事 |
gùshi |
truyện; câu chuyện |
37 |
过去 |
guòqù |
đã qua; quá khứ |
38 |
换 |
huàn |
đổi; trao đổi; tráo đổi |
39 |
或者 |
huòzhě |
hoặc; hoặc là |
40 |
机会 |
jīhuì |
cơ hội; dịp; thời cơ |
41 |
检查 |
jiǎnchá |
Kiểm tra; kiểm soát; khám |
42 |
节目 |
jiémù |
tiết mục; chương trình (biểu diễn) |
43 |
借 |
jiè |
mượn; vay |
44 |
经常 |
jīngcháng |
thường xuyên; luôn luôn |
45 |
举行 |
jǔxíng |
tiến hành; tổ chức |
46 |
可爱 |
kě'ài |
đáng yêu; dễ thương; yêu dấu |
47 |
蓝 |
lán |
xanh; lam; xanh da trời |
48 |
离开 |
líkāi |
bỏ đi; rời đi |
49 |
礼物 |
lǐwù |
quà; quà cáp |
50 |
练习 |
liànxí |
tập; luyện tập |
51 |
辆 |
liàng |
chiếc (chỉ xe cộ, trừ tàu hỏa) |
52 |
满意 |
mǎnyì |
thoả mãn; hài lòng; |
53 |
难过 |
nánguò |
khó chịu; buồn bã |
54 |
年轻 |
niánqīng |
trẻ tuổi; trẻ; thanh niên; tuổi trẻ |
55 |
努力 |
nǔlì |
cố gắng; nỗ lực; gắng sức; gắng công |
56 |
其他 |
qítā |
cái khác; khác |
57 |
清楚 |
qīngchu |
rành rọt; gãy gọn |
58 |
然后 |
ránhòu |
sau đó; tiếp đó; rồi |
59 |
热情 |
rèqíng |
sự hăng hái; sự nhiệt tình |
60 |
如果 |
rúguǒ |
nếu; nếu như |
61 |
声音 |
shēngyīn |
âm thanh |
62 |
水平 |
shuǐpíng |
mức; trình độ; level |
63 |
舒服 |
shūfu |
thoải mái; khoan khoái |
64 |
虽然 |
suīrán |
tuy; dù; tuy rằng |
65 |
太阳 |
tàiyáng |
mặt trời; vầng thái dương |
66 |
特别 |
tèbié |
vô cùng; rất; đặc biệt |
67 |
疼 |
téng |
đau; buốt; nhức |
68 |
提高 |
tígāo |
nâng cao; đề cao |
69 |
体育 |
tǐyù |
thể dục |
70 |
同事 |
tóngshì |
đồng nghiệp |
71 |
头发 |
tóufa |
tóc |
72 |
完成 |
wánchéng |
hoàn thành; làm xong; làm tròn |
73 |
为 |
wèi |
vì; thay; để |
74 |
习惯 |
xíguàn |
thói quen; tập quán; thói; tập tục; tục lệ |
75 |
洗澡 |
xǐzǎo |
tắm; tắm rửa |
76 |
相同 |
xiāngtóng |
tương đồng; giống nhau; như nhau; đồng |
77 |
相信 |
xiāngxìn |
tin; tin tưởng; tin rằng |
78 |
像 |
xiàng |
giống; giống nhau; giống như |
79 |
小心 |
xiǎoxīn |
cẩn thận; chú ý; coi chừng; liệu hồn; tiểu tâm; tẩn mẩn |
80 |
校长 |
xiàozhǎng |
hiệu trưởng |
81 |
新闻 |
xīnwén |
tin; tin tức; tin thời sự |
82 |
要求 |
yāoqiú |
yêu cầu; đòi hỏi; hi vọng |
83 |
一定 |
yídìng |
phải; nhất định |
84 |
一共 |
yígòng |
gồm; hết thảy; tất cả; tổng cộng |
85 |
以后 |
yǐhòu |
sau đó; sau này |
86 |
以前 |
yǐqián |
trước đây |
87 |
以为 |
yǐwéi |
cho rằng; cho là |
88 |
一直 |
yìzhí |
thẳng; thẳng tuốt; cứ; một mạch |
89 |
音乐 |
yīnyuè |
âm nhạc; nhạc |
90 |
银行 |
yínháng |
ngân hàng; nhà băng |
91 |
应该 |
yīnggāi |
nên; cần phải; phải; cần |
92 |
影响 |
yǐngxiǎng |
ảnh hưởng; tác động đến tư tưởng |
93 |
又 |
yòu |
lại |
94 |
愿意 |
yuànyì |
vui lòng; bằng lòng |
95 |
越 |
yuè |
càng ... càng ... |
96 |
照顾 |
zhàogù |
xem xét; chú ý; tính đến |
97 |
照片 |
zhàopiàn |
tấm ảnh; bức ảnh; tấm hình; bức hình |
98 |
周末 |
zhōumò |
cuối tuần |
99 |
主要 |
zhǔyào |
chủ yếu; chính |
100 |
自己 |
zìjǐ |
tự mình; bản thân; mình |
101 |
最近 |
zuìjìn |
gần đây; mới đây; vừa qua; dạo này |
102 |
作用 |
zuòyòng |
ảnh hưởng |
VII. Danh sách ngữ pháp HSK 3 cần biết
Một số điểm ngữ pháp quan trọng trong HSK 3 bao gồm:
1. Bổ ngữ
Loại bổ ngữ |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Bổ ngữ kết quả (结果补语) |
Động từ + Bổ ngữ kết quả |
|
Bổ ngữ xu hướng (趋向补语) |
Động từ + 来/去 |
|
Bổ ngữ khả năng (可能补语) |
Động từ + 得 (de)/不 (bù) + Bổ ngữ khả năng |
|
Bổ ngữ mức độ (程度补语) |
Động từ/Tính từ + 得 + Bổ ngữ mức độ |
|
Bổ ngữ thời lượng (时量补语) |
Động từ + (Tân ngữ) + Thời lượng |
|
Bổ ngữ tần suất (次数补语) |
Động từ + Số lần |
|
Bổ ngữ so sánh (比较补语) |
Động từ/Tính từ + 比 (bǐ) + Đối tượng so sánh + Bổ ngữ so sánh |
|
Bổ ngữ kết quả tiêu cực (否定结果补语) |
Động từ + 不 + Bổ ngữ kết quả |
|
2. Giới từ
Giới từ (介词) là từ hoặc cụm từ được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa các thành phần trong câu, chẳng hạn như mối quan hệ về thời gian, địa điểm, cách thức, nguyên nhân, và đối tượng. Giới từ trong tiếng Trung thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để liên kết với động từ hoặc tính từ, tương tự như giới từ trong tiếng Anh.
Giới từ |
Chức năng |
Ví dụ |
在 (zài) - Ở, tại |
Dùng để chỉ vị trí hoặc thời gian của hành động. |
|
从 (cóng) - Từ |
Dùng để chỉ điểm xuất phát hoặc nơi bắt đầu |
|
到 (dào) - Đến |
Dùng để chỉ điểm đến hoặc thời gian kết thúc. |
|
给 (gěi) - Cho, tới |
Dùng để chỉ đối tượng nhận hành động. |
|
对 (duì) - Đối với, với |
Dùng để chỉ mối quan hệ, đối tượng nhận tác động hoặc ý kiến. |
这本书对我很有帮助 (zhè běn shū duì wǒ hěn yǒu bāngzhù) - Quyển sách này rất hữu ích đối với tôi. |
关于 (guānyú) - Về, liên quan đến |
Dùng để chỉ đối tượng hoặc chủ đề của một câu nói hoặc cuộc thảo luận. |
我想知道更多关于中国文化的事情 (wǒ xiǎng zhīdào gèng duō guānyú zhōngguó wénhuà de shìqing) - Tôi muốn biết thêm về văn hóa Trung Quốc. |
跟 (gēn) - Với, cùng |
Dùng để chỉ đối tượng cùng thực hiện hành động. |
我跟朋友一起去看电影 (wǒ gēn péngyou yìqǐ qù kàn diànyǐng) - Tôi đi xem phim cùng bạn. |
Các câu sử dụng giới từ:
Loại câu |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Cấu trúc câu bị động với 被 (bèi) |
Chủ ngữ + 被 + Tân ngữ (tác nhân) + Động từ + (Bổ ngữ) |
|
Cấu trúc câu với 把 (bǎ) |
Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ + Động từ + (Bổ ngữ) |
|
Câu chữ 把 làm thay đổi vị trí tân ngữ (O): A 把 O 放/搬 … + 到/在/进… + địa điểm |
|
|
Câu chữ 把 làm thay đổi chủ sở hữu tân ngữ (O): A 把 O 送/还/借/带… + 给 + đại từ |
|
|
Câu chữ 把 dùng bổ ngữ kết quả: A + 把 + O + V + bổ ngữ kết quả |
|
|
Câu chữ 把 dùng bổ ngữ xu hướng: A + 把 + O + V + bổ ngữ xu hướng |
|
3. Phó từ chỉ mức độ
Phó từ chỉ mức độ (程度副词 - chéngdù fùcí) trong tiếng Trung được dùng để chỉ ra mức độ, cường độ hoặc mức độ của một hành động, trạng thái, hoặc tính chất nào đó. Phó từ này giúp làm rõ hơn ý nghĩa của động từ hoặc tính từ trong câu.
Cấu trúc |
Ví dụ |
很/ 非常/ 特别/ 真/ 不太/ 有点儿 + Adj |
|
Adj + 极了 |
|
太 + Adj + 了 |
|
4. Cấu trúc 越 A 越 B
Cấu trúc cơ bản: 越 + A + 越 + B
Trong cấu trúc này:
- 越 (yuè): Tăng lên, càng nhiều.
- A: Yếu tố hoặc trạng thái đầu tiên.
- B: Yếu tố hoặc trạng thái thứ hai, phụ thuộc vào sự thay đổi của A.
Ví dụ:
- 天气越热,人们越喜欢喝冷饮。(Tiāng qì yuè rè, rénmen yuè xǐhuan hē lěng yǐn - Thời tiết càng nóng, mọi người càng thích uống đồ uống lạnh.)
- 他越努力,成绩越好。(Tā yuè nǔlì, chéngjī yuè hǎo - Anh ấy càng nỗ lực, thành tích càng tốt.)
- 这个问题越复杂,我们讨论的时间越长。(Zhège wèntí yuè fùzá, wǒmen tǎolùn de shíjiān yuè cháng - Vấn đề này càng phức tạp, thời gian chúng tôi thảo luận càng dài.)
- 房价越高,买房的人越少。(Fángjià yuè gāo, mǎi fáng de rén yuè shǎo - Giá nhà càng cao, số người mua nhà càng ít.)
5. Cấu trúc 越来越 + adj
Cấu trúc cơ bản: 越来越 + Tính từ
Trong cấu trúc này:
- 越来越 (yuè lái yuè): Ngày càng, càng ngày càng.
- Tính từ: Tính từ miêu tả mức độ thay đổi.
Ví dụ:
- 天气越来越热了。(Tiānqì yuè lái yuè rè le - Thời tiết ngày càng nóng.)
- 她的中文越来越流利。(Tā de zhōngwén yuè lái yuè liúlì - Tiếng Trung của cô ấy ngày càng lưu loát.)
- 城市的交通越来越拥堵。(Chéngshì de jiāotōng yuè lái yuè yōngdǔ - Giao thông trong thành phố ngày càng đông đúc.)
- 这个问题越来越复杂。(Zhège wèntí yuè lái yuè fùzá - Vấn đề này ngày càng phức tạp.)
6. Cấu trúc 又 + adj + 又 + adj
Cấu trúc cơ bản: 又 + Tính từ + 又 + Tính từ
Trong cấu trúc này:
- 又 (yòu): Lại, vừa, đồng thời.
- Tính từ 1: Tính từ đầu tiên mô tả đặc điểm hoặc tính chất đầu tiên.
- Tính từ 2: Tính từ thứ hai mô tả đặc điểm hoặc tính chất thứ hai, thường là khác hoặc bổ sung cho tính từ đầu tiên.
Ví dụ:
- 这本书又有趣又有用。(Zhè běn shū yòu yǒuqù yòu yǒuyòng - Cuốn sách này vừa thú vị vừa hữu ích.)
- 他又聪明又勤奋。(Tā yòu cōngming yòu qínfèn - Anh ấy vừa thông minh vừa chăm chỉ.)
- 这个问题又复杂又难。(Zhège wèntí yòu fùzá yòu nán - Vấn đề này vừa phức tạp vừa khó khăn.)
- 她的房间又干净又整洁。(Tā de fángjiān yòu gānjìng yòu zhěngjié - Phòng của cô ấy vừa sạch sẽ vừa gọn gàng.)
7. Cấu trúc 一边 V 一边 V
Cấu trúc cơ bản: 一边 + Động từ + 一边 + Động từ
Trong cấu trúc này:
- 一边 (yībiān): Một bên, đồng thời.
- Động từ 1: Hành động đầu tiên.
- Động từ 2: Hành động thứ hai, xảy ra đồng thời với hành động đầu tiên.
Ví dụ:
- 她一边听音乐,一边做作业。(Tā yìbiān tīng yīnyuè, yìbiān zuò zuòyè - Cô ấy vừa nghe nhạc vừa làm bài tập)
- 我们一边聊天,一边喝咖啡。(Wǒmen yìbiān liáotiān, yìbiān hē kāfēi - Chúng tôi vừa trò chuyện vừa uống cà phê)
- 他一边看电视,一边吃零食。(Tā yìbiān kàn diànshì, yìbiān chī língshí - Anh ấy vừa xem TV vừa ăn vặt)
- 她一边走路,一边看手机。(Tā yìbiān zǒulù, yìbiān kàn shǒujī - Cô ấy vừa đi bộ vừa xem điện thoại)
8. Cấu trúc V1 + 了 +(O)+ 就 V2…
Cấu trúc cơ bản: V1 + 了 + (O) + 就 + V2
Trong cấu trúc này:
- V1: Động từ hoặc hành động đầu tiên.
- 了 (le): Biểu thị rằng hành động đã hoàn tất.
- (O): Tùy chọn, có thể là tân ngữ của động từ đầu tiên.
- 就 (jiù): Ngay lập tức, liền.
- V2: Động từ hoặc hành động xảy ra ngay sau khi hành động đầu tiên hoàn tất.
Ví dụ:
- 我吃完饭了就去看电影。(Wǒ chī wán fàn le jiù qù kàn diànyǐng - Tôi sẽ đi xem phim ngay sau khi ăn xong)
- 他回家了就开始做作业。(Tā huíjiā le jiù kāishǐ zuò zuòyè - Anh ấy sẽ bắt đầu làm bài tập ngay khi về nhà)
- 会议结束了就大家一起去吃饭。(Huìyì jiéshù le jiù dàjiā yīqǐ qù chīfàn - Cuộc họp kết thúc rồi thì mọi người sẽ cùng đi ăn)
- 她把作业做完了就去看电视。(Tā bǎ zuòyè zuò wán le jiù qù kàn diànshì - Cô ấy sẽ đi xem TV ngay sau khi làm xong bài tập)
9. Cấu trúc: Nơi chốn + V + 着 + số lượng danh
Cấu trúc cơ bản: Nơi chốn + V + 着 + số lượng danh
Trong cấu trúc này:
- Nơi chốn: Địa điểm hoặc vị trí nơi hành động xảy ra.
- V: Động từ chỉ hành động hoặc trạng thái.
- 着 (zhe): Biểu thị rằng hành động hoặc trạng thái đang tiếp tục diễn ra (trạng thái tiếp diễn).
- Số lượng: Số lượng hoặc chỉ định số lượng.
- Danh: Danh từ hoặc đối tượng bị ảnh hưởng bởi hành động.
Ví dụ:
- 教室里坐着十个学生。(Jiàoshì lǐ zuò zhe shí ge xuéshēng - Trong lớp học có mười học sinh đang ngồi)
- 桌子上放着三本书。(Zhuōzi shàng fàng zhe sān běn shū - Trên bàn có ba cuốn sách đang nằm)
- 公园里跑着几个人。(Gōngyuán lǐ pǎo zhe jǐ ge rén - Trong công viên có vài người đang chạy)
- 房间里堆着很多箱子。(Fángjiān lǐ duī zhe hěn duō xiāngzi - Trong phòng có nhiều hộp chất đống)
10. Cấu trúc V1 + 着 +(O1)+ V2 +(O2)
Cấu trúc cơ bản: V1 + 着 + (O1) + V2 + (O2)
Trong cấu trúc này:
- V1: Động từ đầu tiên chỉ hành động đang tiếp tục.
- 着 (zhe): Biểu thị trạng thái tiếp diễn của hành động V1.
- (O1): Tân ngữ của động từ V1 (tùy chọn).
- V2: Động từ thứ hai chỉ hành động đồng thời xảy ra.
- (O2): Tân ngữ của động từ V2 (tùy chọn).
Ví dụ:
- 他坐着看书。(Tā zuò zhe kàn shū - Anh ấy đang ngồi đọc sách)
- Trong ví dụ này, "坐着" (zuò zhe) là hành động tiếp tục (ngồi), và "看书" (kàn shū) là hành động đang được thực hiện (đọc sách).
- 她站着讲故事。(Tā zhàn zhe jiǎng gùshì - Cô ấy đang đứng kể chuyện)
- Ở đây, "站着" (zhàn zhe) là hành động tiếp tục (đứng), và "讲故事" (jiǎng gùshì) là hành động đang diễn ra (kể chuyện).
- 他们坐着聊天。(Tāmen zuò zhe liáotiān - Họ đang ngồi trò chuyện)
- Trong câu này, "坐着" (zuò zhe) là hành động tiếp tục (ngồi), và "聊天" (liáotiān) là hành động đồng thời (trò chuyện).
- 我躺着听音乐。(Wǒ tǎng zhe tīng yīnyuè - Tôi đang nằm nghe nhạc)
- Ở đây, "躺着" (tǎng zhe) là hành động tiếp tục (nằm), và "听音乐" (tīng yīnyuè) là hành động đang được thực hiện (nghe nhạc).
Lời kết
HSK 3 không chỉ là một kỳ thi, mà còn là cột mốc quan trọng trong việc chứng minh khả năng sử dụng tiếng Trung của bạn. Bằng cách nắm vững cấu trúc đề thi, luyện tập với các tài liệu ôn thi chất lượng, và chú ý đến từ vựng và ngữ pháp cần thiết, bạn có thể tự tin bước vào kỳ thi và đạt kết quả cao. Hãy lên kế hoạch ôn tập chi tiết và kiên trì trong quá trình học để chinh phục chứng chỉ HSK 3. Chúc bạn thành công trên con đường học tập tiếng Trung!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment