Tính từ là một thành phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Trung, giúp miêu tả tính chất, trạng thái của người, vật hoặc sự việc. Hiểu rõ cách phân loại và sử dụng tính từ trong tiếng Trung sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng và mạch lạc hơn. Hãy cùng STUDY4 tìm hiểu chi tiết về loại từ này trong bài chia sẻ sau đây nhé!
I. Tổng quan về tính từ trong tiếng Trung
Trước tiên, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về định nghĩa của tính từ trong tiếng Trung cũng như vị trí của chúng trong câu.
1. Định nghĩa tính từ trong tiếng Trung
Tính từ trong tiếng Trung (形容词 /Xíngróngcí/), hay còn gọi là hình dung từ, là một phần ngữ pháp vô cùng quan trọng và không thể thiếu khi học tiếng Trung. Tính từ còn có tên gọi khác là "hình dung từ" và đóng vai trò biểu đạt các tính chất, trạng thái của con người, sự vật, hiện tượng hoặc động tác, hành vi.
Định nghĩa tính từ trong tiếng Trung
Trong tiếng Trung, khi muốn diễn đạt một trạng thái phủ định của tính từ, bạn chỉ cần đặt phó từ 不 (bù) ngay trước tính từ,, tương tự như cách chúng ta nói "không" trong tiếng Việt. Chẳng hạn như bạn muốn nói "không đẹp", bạn sẽ nói 不漂亮 /bù piàoliang/.
2. Cấu trúc thường gặp của tính từ trong câu tiếng Trung
Trong câu, tính từ thường đứng sau phó từ hoặc trước từ 的 (de). Cụ thể như sau:
Cấu trúc 1:
Chủ ngữ + Phó từ + Tính từ
Đây là cấu trúc phổ biến để mô tả trạng thái của một chủ thể nào đó.
Ví dụ: 他很高 /Tā hěn gāo/ (Anh ấy rất cao).
Cấu trúc 2:
Tính từ(hai âm tiết/đa âm tiết) + 的 /de/ + Danh từ
Trong cấu trúc này, tính từ giúp bổ nghĩa cho danh từ ngay sau nó.
Ví dụ: 漂亮的花 /piàoliang de huā/ (bông hoa đẹp).
Đây là hai cấu trúc cơ bản nhất của tính từ trong tiếng Trung mà nhất định bạn không được bỏ qua.
II. Phân loại tính từ trong tiếng Trung
Có rất nhiều các phân loại tính từ trong tiếng Trung khác nhau. Tuy nhiên, phân loại theo ý nghĩa biểu đạt của tính từ là cách thường được sử dụng nhất. Theo đó, tính từ được chia thành ba loại, bao gồm:
1. Biểu thị trạng thái của người hoặc sự vật
Trong tiếng Trung, tính từ biểu thị trạng thái của người, sự vật là những từ dùng để diễn tả các đặc điểm, cảm xúc hoặc tình trạng của con người và sự vật. Những từ này được sử dụng khá thường xuyên trong cuộc sống hằng ngày. Dưới đây là một số tính từ trong tiếng Trung mà người học sẽ thường gặp khi học về tính từ biểu thị trạng thái:
Tính từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
高 |
gāo |
Cao |
他比我高。(Tā bǐ wǒ gāo): Anh ấy cao hơn tôi. |
矮 |
ǎi |
Thấp |
她很矮 (Tā hěn ǎi) - Cô ấy rất thấp |
漂亮 |
piàoliang |
Đẹp |
这个花园真漂亮。(Zhège huāyuán zhēn piàoliang): Khu vườn này thật đẹp. |
丑 |
chǒu |
Xấu |
这幅画很丑 (Zhè fú huà hěn chǒu) - Bức tranh này rất xấu |
干净 |
gānjìng |
Sạch sẽ |
房间很干净 (Fángjiān hěn gānjìng) - Căn phòng rất sạch sẽ |
脏 |
zāng |
Bẩn |
他的衣服很脏 (Tā de yīfu hěn zāng) - Quần áo của anh ấy rất bẩn |
轻 |
qīng |
Nhẹ |
这个箱子很轻 (Zhège xiāngzi hěn qīng) - Chiếc hộp này rất nhẹ |
重 |
zhòng |
Nặng |
那本书很重 (Nà běn shū hěn zhòng) - Quyển sách đó rất nặng |
宽 |
kuān |
Rộng |
这条路很宽 (Zhè tiáo lù hěn kuān) - Con đường này rất rộng |
窄 |
zhǎi |
Hẹp |
这间屋子很窄 (Zhè jiān wūzi hěn zhǎi) - Căn phòng này rất hẹp |
2. Biểu thị tính chất của người hoặc sự vật
Khi phân loại tính từ trong tiếng trung, người ta cũng gộp các từ biểu thị tính chất của người hoặc sự vật vào một nhóm. Dưới đây là một số từ thuộc nhóm tính từ này:
Tính từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
好 |
hǎo |
Tốt |
这个学生很好 (Zhège xuéshēng hěn hǎo) - Học sinh này rất tốt |
坏 |
huài |
Xấu, tồi tệ |
他是个坏人 (Tā shì ge huài rén) - Anh ta là người xấu |
新 |
xīn |
Mới |
这是一辆新车 (Zhè shì yí liàng xīn chē) - Đây là một chiếc xe mới |
旧 |
jiù |
Cũ |
这本书很旧 (Zhè běn shū hěn jiù) - Cuốn sách này rất cũ |
大 |
dà |
To, lớn |
这个房子很大 (Zhège fángzi hěn dà) - Ngôi nhà này rất lớn |
小 |
xiǎo |
Nhỏ |
他的手机很小 (Tā de shǒujī hěn xiǎo) - Điện thoại của anh ấy rất nhỏ |
重 |
zhòng |
Nặng |
这个箱子很重 (Zhège xiāngzi hěn zhòng) - Chiếc hộp này rất nặng |
轻 |
qīng |
Nhẹ |
这本书很轻 (Zhè běn shū hěn qīng) - Quyển sách này rất nhẹ |
贵 |
guì |
Đắt |
这件衣服很贵 (Zhè jiàn yīfu hěn guì) - Chiếc áo này rất đắt |
便宜 |
piányi |
Rẻ |
这双鞋很便宜 (Zhè shuāng xié hěn piányi) - Đôi giày này rất rẻ |
3. Biểu thị trạng thái, động tác của hành vi
Tiếp theo là nhóm tính từ biểu thị trạng thái và động tác của hành vi. Các tính từ thuộc nhóm này có thể kể đến như:
Tính từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
慢 |
màn |
Chậm |
他说话很慢 (Tā shuōhuà hěn màn) - Anh ấy nói rất chậm |
快 |
kuài |
Nhanh |
她跑得很快 (Tā pǎo de hěn kuài) - Cô ấy chạy rất nhanh |
轻松 |
qīngsōng |
Thư thái |
工作很轻松 (Gōngzuò hěn qīngsōng) - Công việc rất thư thái |
紧张 |
jǐnzhāng |
Căng thẳng |
我很紧张 (Wǒ hěn jǐnzhāng) - Tôi rất căng thẳng |
专注 |
zhuānzhù |
Chuyên tâm |
他学习很专注 (Tā xuéxí hěn zhuānzhù) - Anh ấy học rất chuyên tâm |
随意 |
suíyì |
Tùy ý |
他做事很随意 (Tā zuòshì hěn suíyì) - Anh ấy làm việc rất tùy ý |
用力 |
yònglì |
Dùng lực |
他打球很用力 (Tā dǎqiú hěn yònglì) - Anh ấy chơi bóng rất dùng lực |
懒惰 |
lǎnduò |
Lười biếng |
他很懒惰 (Tā hěn lǎnduò) - Anh ấy rất lười biếng |
认真 |
rènzhēn |
Nghiêm túc |
她工作很认真 (Tā gōngzuò hěn rènzhēn) - Cô ấy làm việc rất nghiêm túc |
粗心 |
cūxīn |
Cẩu thả |
他很粗心 (Tā hěn cūxīn) - Anh ấy rất cẩu thả |
III. Cách dùng tính từ trong tiếng Trung
Mặc dù có nhiều loại tính từ khác nhau, nhưng nhìn chung, chúng đều có cách dùng tương tự nhau. STUDY4 cũng đã tổng hợp lại cho bạn tất cả các cách dùng tính từ trong tiếng Trung trong bảng dưới đây:
Cách dùng |
Giải thích |
Ví dụ |
Tính từ làm định ngữ |
Làm định ngữ, bổ sung cho trung tâm ngữ trong câu. |
漂亮的衣服 (Piàoliang de yīfú) - Chiếc áo đẹp 长长的河流 (Chángcháng de héliú) - Con sông dài 高大的树 (Gāodà de shù) - Cây cao lớn 安静的地方 (Ānjìng de dìfāng) - Nơi yên tĩnh |
Tính từ làm vị ngữ |
Làm vị ngữ, diễn tả đặc tính hoặc trạng thái của chủ ngữ. |
他很快乐 (Tā hěn kuàilè) - Anh ấy rất hạnh phúc 她很美丽 (Tā hěn měilì) - Cô ấy rất xinh đẹp 房间很干净 (Fángjiān hěn gānjìng) - Căn phòng rất sạch sẽ |
Tính từ làm trạng ngữ |
Làm trạng ngữ đứng trước động từ, bổ nghĩa cho động từ. |
他快速地跑 (Tā kuàisù de pǎo) - Anh ấy chạy rất nhanh 他们小心地走 (Tāmen xiǎoxīn de zǒu) - Họ đi một cách cẩn thận 她轻轻地说话 (Tā qīngqīng de shuōhuà) - Cô ấy nói rất nhẹ nhàng 我认真地做作业 (Wǒ rènzhēn de zuò zuòyè) - Tôi làm bài tập một cách nghiêm túc |
Tính từ làm bổ ngữ |
Làm bổ ngữ cho động từ trong vị ngữ, bổ sung thêm ý nghĩa. |
请把门关上 (Qǐng bǎ mén guān shàng) - Hãy đóng cửa lại 他吃饱了 (Tā chī bǎo le) - Anh ấy đã ăn no 我要把问题解释清楚 (Wǒ yào bǎ wèntí jiěshì qīngchǔ) - Tôi muốn giải thích rõ ràng vấn đề 她把书放在桌子上 (Tā bǎ shū fàng zài zhuōzi shàng) - Cô ấy đặt quyển sách lên bàn |
Tính từ làm chủ ngữ |
Làm chủ ngữ, đứng đầu câu để chỉ chủ thể thực hiện hành động. |
勤劳是成功的关键 (Qínláo shì chénggōng de guānjiàn) - Sự chăm chỉ là chìa khóa của thành công 美丽是吸引力的来源 (Měilì shì xīyǐn lì de láiyuán) - Vẻ đẹp là nguồn gốc của sự hấp dẫn 勇敢是英雄的特质 (Yǒnggǎn shì yīngxióng de tèzhì) - Sự dũng cảm là đặc tính của anh hùng 诚实是最好的品质 (Chéngshí shì zuì hǎo de pǐnzhí) - Sự trung thực là phẩm chất tốt nhất |
Tính từ làm tân ngữ |
Đứng sau động từ, làm tân ngữ để chỉ đối tượng của hành động. |
我喜欢干净 (Wǒ xǐhuan gānjìng) - Tôi thích sự sạch sẽ 她爱漂亮 (Tā ài piàoliang) - Cô ấy yêu thích cái đẹp 他追求安静 (Tā zhuīqiú ānjìng) - Anh ấy theo đuổi sự yên tĩnh 我喜欢自由 (Wǒ xǐhuān zìyóu) - Tôi thích tự do |
IV. Những lưu ý khi sử dụng tính từ trong tiếng Trung
Những lưu ý khi sử dụng tính từ trong tiếng Trung
Ngoài ra, khi sử dụng tính từ trong tiếng Trung, bạn cũng cần lưu ý một số vấn đề sau đây:
1. Sự lặp lại của tính từ
Tính từ trong tiếng Trung có thể lặp lại để nhấn mạnh. Tuy nhiên, cách lặp lại lại thay đổi tùy thuộc vào số âm tiết của tính từ.
1.1. Lặp lại của tính từ đơn âm tiết
Các tính từ đơn âm tiết thường lặp lại dưới dạng "AA", hoặc "AA 的" và "AA 儿".
Ví dụ:
- 亮亮 /liàngliàng/: sáng sáng
- 红红的 /hónghóng de/: đỏ đỏ
- 圆圆儿 /yuányuánr/: tròn tròn
- 慢慢儿 /mànmanr/: từ từ, chầm chậm
- 轻轻的 /qīngqīng de/: nhẹ nhàng
1.2. Hình thức lặp lại của tính từ hai âm tiết
Các tính từ hai âm tiết thường lặp lại dưới dạng "AABB", hoặc "AABB 的/儿".
Ví dụ:
- 干干净净 /gāngānjìngjìng/: sạch sẽ
- 快快乐乐 /kuàikuàilèle/: vui vẻ
- 热热闹闹 /rèrènàonào/: nhộn nhịp
- 整整洁洁 /zhěngzhěngjiéjié/: gọn gàng
- 清清爽爽 /qīngqīngshuǎngshuǎng/: tươi mát
Tuy nhiên, đối với một số tính từ hai âm tiết có nghĩa xấu, chúng thường được lặp lại theo cấu trúc "A 里 AB". Ví dụ:
- 糊里糊涂 /húlǐ hútú/: mù mờ, không rõ ràng
- 迷里迷糊 /mílǐ míhū/: bối rối, lạc lối
- 虚里虚弱 /xūlǐ xūruò/: yếu đuối, mệt mỏi
- 闷里闷气 /mēnlǐ mēnqì/: buồn bã, ảm đạm
Một số trường hợp, tính từ cũng có thể lặp lại theo dạng ABAB, ví dụ như:
- 通红通红 /tōnghóng tōnghóng/: Đỏ bừng
- 高兴高兴 /gāoxìng gāoxìng/: Vui vẻ
2. Tính từ chỉ trạng thái không chịu sự tu sức của phó từ chỉ mức độ "不" hoặc "很"
Một lưu ý quan trọng, bạn cần đặc biệt chú ý đó là một số tính từ trong tiếng Trung chỉ trạng thái không đi kèm với phó từ chỉ mức độ như "不" hoặc "很".
Vậy nên, chúng ta không được nói:
- 不闪亮 /bù shǎnliàng/
- 很甜甜蜜蜜 /hěn tiántián mìmì/
- 不黄澄澄 /bù huángchéngchéng/
V. Một số tính từ tiếng Trung thường gặp
Cùng STUDY4 điểm qua một vài tính từ thường gặp trong tiếng Trung và các ví dụ của chúng nhé:
Tính từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
聪明 |
cōngming |
Thông minh |
他是一个非常聪明的学生,总是能很快理解复杂的数学问题。Tā shì yíge fēicháng cōngmíng de xuéshēng, zǒng shì néng hěn kuài lǐjiě fùzá de shùxué wèntí. (Cậu ấy là một học sinh rất thông minh, luôn có thể hiểu nhanh các vấn đề toán học phức tạp.) |
懒 |
lǎn |
Lười biếng |
他每天都很懒,什么都不想做,只想躺在床上看电视。Tā měitiān dōu hěn lǎn, shénme dōu bù xiǎng zuò, zhǐ xiǎng tǎng zài chuángshàng kàn diànshì. (Anh ấy rất lười biếng mỗi ngày, chẳng muốn làm gì, chỉ muốn nằm trên giường xem tivi.) |
勇敢 |
yǒnggǎn |
Dũng cảm |
他在危险的情况下展现出了极大的勇敢,保护了所有人。Tā zài wēixiǎn de qíngkuàng xià zhǎnxiàn chūle jí dà de yǒnggǎn, bǎohù le suǒyǒu rén. (Anh ấy thể hiện sự dũng cảm tuyệt vời trong tình huống nguy hiểm, bảo vệ tất cả mọi người.) |
慷慨 |
kāngkǎi |
Hào phóng |
她非常慷慨,每年都会捐出一部分收入帮助有需要的人。Tā fēicháng kāngkǎi, měinián dūhuì juānchū yí bùfèn shōurù bāngzhù yǒu xūyào de rén. (Cô ấy rất hào phóng, mỗi năm đều quyên góp một phần thu nhập để giúp đỡ những người cần.) |
自私 |
zìsī |
Ích kỷ |
他总是自私地考虑自己的利益,从不关心别人的感受。Tā zǒng shì zìsī de kǎolǜ zìjǐ de lìyì, cóng bù guānxīn biérén de gǎnshòu. (Anh ấy luôn ích kỷ suy nghĩ về lợi ích của bản thân, chẳng bao giờ quan tâm đến cảm xúc của người khác.) |
坚强 |
jiānqiáng |
Kiên cường |
尽管面临许多困难,她依然坚强,不曾放弃自己的梦想。Jǐnguǎn miànlín xǔduō kùnnán, tā yīrán jiānqiáng, bùcéng fàngqì zìjǐ de mèngxiǎng. (Dù đối mặt với nhiều khó khăn, cô ấy vẫn kiên cường và chưa bao giờ từ bỏ giấc mơ của mình.) |
安静 |
ānjìng |
Yên tĩnh |
这个咖啡馆环境非常安静,适合学习和阅读。Zhège kāfēi guǎn huánjìng fēicháng ānjìng, shìhé xuéxí hé yuèdú. (Quán cà phê này rất yên tĩnh, phù hợp cho việc học tập và đọc sách.) |
吵 |
chǎo |
Ồn ào |
外面太吵了,我们找一个安静点的地方说话吧。Wàimiàn tài chǎole, wǒmen zhǎo yígè ānjìng diǎn de dìfāng shuōhuà ba. (Bên ngoài ồn quá, chúng ta tìm một chỗ yên tĩnh hơn để nói chuyện.) |
舒服 |
shūfú |
Thoải mái |
坐在沙发上,喝杯热茶,感觉真是太舒服了。Zuò zài shāfā shang, hē bēi rè chá, gǎnjué zhēn shì tài shūfúle. (Ngồi trên ghế sofa, uống một tách trà nóng, cảm giác thật thoải mái.) |
紧张 |
jǐnzhāng |
Căng thẳng |
演讲前我总是感到很紧张,但一开始就会好很多。Yǎnjiǎng qián wǒ zǒng shì gǎndào hěn jǐnzhāng, dàn yī kāishǐ jiù huì hǎo hěnduō. (Trước mỗi bài thuyết trình tôi thường rất căng thẳng, nhưng khi bắt đầu thì sẽ đỡ hơn nhiều.) |
生气 |
shēngqì |
Tức giận |
他听到这个消息后非常生气,直接走出了房间。Tā tīng dào zhège xiāoxī hòu fēicháng shēngqì, zhíjiē zǒuchūle fángjiān. (Anh ấy rất tức giận khi nghe tin này, lập tức bước ra khỏi phòng.) |
开心 |
kāixīn |
Vui vẻ |
她今天非常开心,因为她得到了梦寐以求的工作。Tā jīntiān fēicháng kāixīn, yīnwèi tā dédào le mèngmèiyǐqiú de gōngzuò. (Hôm nay cô ấy rất vui vì đã nhận được công việc mà cô ấy mơ ước bấy lâu.) |
悲伤 |
bēishāng |
Buồn bã |
他经历了一段非常悲伤的时光,但现在已经好多了。Tā jīnglì le yíduàn fēicháng bēishāng de shíguāng, dàn xiànzài yǐjīng hǎoduō le. (Anh ấy đã trải qua một khoảng thời gian rất buồn, nhưng bây giờ đã tốt hơn nhiều.) |
满意 |
mǎnyì |
Hài lòng |
顾客对这家餐厅的服务非常满意,表示会再来。Gùkè duì zhè jiā cāntīng de fúwù fēicháng mǎnyì, biǎoshì huì zài lái. (Khách hàng rất hài lòng với dịch vụ của nhà hàng này và nói rằng sẽ quay lại.) |
无聊 |
wúliáo |
Chán nản |
他觉得无聊极了,因为整天没有什么事情可做。Tā juédé wúliáo jíle, yīnwèi zhěng tiān méiyǒu shén me shìqíng kě zuò. (Anh ấy cảm thấy vô cùng chán nản vì cả ngày không có việc gì để làm.) |
忙 |
máng |
Bận rộn |
最近他工作特别忙,几乎没有时间休息。Zuìjìn tā gōngzuò tèbié máng, jīhū méiyǒu shíjiān xiūxi. (Dạo này anh ấy rất bận rộn, hầu như không có thời gian nghỉ ngơi.) |
轻松 |
qīngsōng |
Nhẹ nhõm |
周末的时候,我喜欢做一些轻松的活动,比如散步。Zhōumò de shíhòu, wǒ xǐhuan zuò yìxiē qīngsōng de huódòng, bǐrú sànbù. (Vào cuối tuần, tôi thích làm những hoạt động nhẹ nhàng như đi dạo.) |
丰富 |
fēngfù |
Phong phú |
他的知识非常丰富,尤其是关于历史和文化。Tā de zhīshì fēicháng fēngfù, yóuqí shì guānyú lìshǐ hé wénhuà. (Kiến thức của anh ấy rất phong phú, đặc biệt về lịch sử và văn hóa.) |
贫穷 |
pínqióng |
Nghèo nàn |
这个村庄非常贫穷,很多孩子连上学的机会都没有。Zhège cūnzhuāng fēicháng pínqióng, hěnduō háizi lián shàngxué de jīhuì dōu méiyǒu. (Ngôi làng này rất nghèo, nhiều đứa trẻ thậm chí không có cơ hội đi học.) |
矮 |
ǎi |
Lùn |
他个子很矮,但跑步非常快。Tā gèzi hěn ǎi, dàn pǎobù fēicháng kuài. (Anh ấy tuy lùn nhưng chạy rất nhanh.) |
笨 |
bèn |
Ngốc nghếch |
她有点笨拙,但非常努力学习。Tā yǒudiǎn bènzhuō, dàn fēicháng nǔlì xuéxí. (Cô ấy hơi vụng về nhưng rất chăm chỉ học tập.) |
甜 |
tián |
Ngọt |
这个蛋糕真甜,太好吃了!Zhège dàngāo zhēn tián, tài hǎochīle! (Chiếc bánh này ngọt quá, ngon thật đấy!) |
苦 |
kǔ |
Đắng |
这杯咖啡太苦了,我喝不下去。Zhè bēi kāfēi tài kǔ le, wǒ hē bù xiàqu. (Ly cà phê này đắng quá, tôi không uống nổi.) |
酸 |
suān |
Chua |
这个柠檬真酸,我的牙齿都酸了!Zhège níngméng zhēn suān, wǒ de yáchǐ dōu suān le! (Quả chanh này chua quá, răng của tôi cũng ê rồi!) |
咸 |
xián |
Mặn |
这碗汤太咸了,放了太多盐。Zhè wǎn tāng tài xián le, fàng le tàiduō yán. (Bát canh này mặn quá, cho quá nhiều muối rồi.) |
温暖 |
wēnnuǎn |
Ấm áp |
冬天的阳光总是让人感到温暖。Dōngtiān de yángguāng zǒng shì ràng rén gǎndào wēnnuǎn. (Ánh nắng mùa đông luôn khiến người ta cảm thấy ấm áp.) |
寒冷 |
hánlěng |
Lạnh giá |
北方的冬天非常寒冷,常常会下雪。Běifāng de dōngtiān fēicháng hánlěng, chángcháng huì xiàxuě. (Mùa đông ở miền Bắc rất lạnh giá, thường có tuyết rơi.) |
厚 |
hòu |
Dày |
这本书的封面非常厚,看起来很坚固。Zhè běn shū de fēngmiàn fēicháng hòu, kàn qǐlai hěn jiāngù. (Bìa cuốn sách này rất dày, trông rất chắc chắn.) |
薄 |
báo |
Mỏng |
这个玻璃杯非常薄,一不小心就会打碎。Zhège bōlí bēi fēicháng báo, yī bù xiǎoxīn jiù huì dǎ suì. (Cốc thủy tinh này rất mỏng, sơ ý một chút là sẽ vỡ.) |
复杂 |
fùzá |
Phức tạp |
这个问题很复杂,需要仔细考虑才能解决。Zhège wèntí hěn fùzá, xūyào zǐxì kǎolǜ cáinéng jiějué. (Vấn đề này rất phức tạp, cần suy nghĩ kỹ mới có thể giải quyết.) |
Các tính từ thường gặp, thông dụng trong tiếng Trung
Lời kết
Như vậy, STUDY4 đã cung cấp cho bạn những thông tin đầy đủ và chi tiết về tính từ trong tiếng Trung. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ trở thành một cẩm nang hữu ích cho các bạn đang trong quá trình học tập. Nếu còn bất cứ câu hỏi nào, hãy để lại ngay dưới phần bình luận để được STUDY4 giải đáp trong thời gian sớm nhất.
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment