cách dùng trạng từ trong tiếng Trung

Trạng từ trong tiếng Trung là một phần ngữ pháp quan trọng mà người học cần phải nắm vững nếu muốn sử dụng tiếng Trung trong giao tiếp và công việc, đặc biệt khi chinh phục các kỳ thi Hán ngữ như HSK. Việc hiểu rõ và sử dụng đúng trạng từ sẽ giúp câu văn trở nên mạch lạc, rõ ràng hơn và thể hiện ý nghĩa chính xác. Vậy trạng từ trong tiếng Trung là gì? Tất cả sẽ được giải đáp trong bài chia sẻ dưới đây của STUDY4. Theo dõi ngay nhé!

I. Trạng từ trong tiếng trung là gì?

Trạng ngữ trong tiếng Trung (状语 /Zhuàngyǔ/) là thành phần ngữ pháp dùng để bổ nghĩa cho động từ và tính từ trong câu. Trạng ngữ thường biểu thị các thông tin về nơi chốn, thời gian, phương thức, mức độ, trạng thái hoặc phạm vi của hành động. Vị trí phổ biến của trạng ngữ là đứng trước thành phần trung tâm của vị ngữ, nhưng trong một số trường hợp đặc biệt, trạng ngữ cũng có thể xuất hiện ở phía sau.

Trạng từ trong tiếng trung là gì?

Trạng từ trong tiếng trung là gì?

Khi đặt trạng ngữ ở đầu câu, nó sẽ có tác dụng nhấn mạnh, tạo sự nổi bật và tăng cường ngữ khí, giúp câu văn trở nên mạch lạc hơn. Đặc biệt, với những trạng ngữ dài, việc đặt chúng đầu câu giúp chủ ngữ và vị ngữ gần nhau hơn, tạo tính liên kết chặt chẽ.

Lưu ý: Trạng ngữ chỉ thời gian có thể đứng trước vị ngữ hoặc đầu câu.

Ví dụ về trạng ngữ trong tiếng Trung:

  • 今天早上他在公园跑步。/Jīntiān zǎoshang tā zài gōngyuán pǎobù/: Sáng nay anh ấy chạy bộ ở công viên. 

(Trạng ngữ chỉ thời gian 今天早上 đứng đầu câu, nhấn mạnh thời gian).

  • 他用铅笔画了一幅画。/Tā yòng qiānbǐ huà le yì fú huà/: Anh ấy vẽ một bức tranh bằng bút chì.

(Trạng ngữ chỉ phương thức 用铅笔 bổ nghĩa cho động từ 画).

  • 姐姐昨晚回家很晚。/Jiějie zuówǎn huíjiā hěn wǎn/: Tối qua chị về nhà rất muộn. 

(Trạng ngữ chỉ thời gian 昨晚 đứng trước vị ngữ).

  • 他在图书馆安静地读书。/Tā zài túshūguǎn ānjìng de dúshū/:Anh ấy đọc sách yên lặng ở thư viện. 

(Trạng ngữ chỉ nơi chốn 在图书馆 và trạng ngữ chỉ phương thức 安静地 bổ nghĩa cho động từ 读书).

  • 明年我们全家要去日本旅行。/Míngnián wǒmen quán jiā yào qù Rìběn lǚxíng/: Năm sau cả gia đình chúng tôi sẽ đi du lịch Nhật Bản. 

(Trạng ngữ chỉ thời gian 明年 có thể đứng đầu câu để nhấn mạnh).

  • 他很快地回答了问题。/Tā hěn kuài de huídá le wèntí/: Anh ấy trả lời câu hỏi rất nhanh.

(Trạng ngữ chỉ mức độ 很快地 đứng trước động từ, bổ nghĩa cho tốc độ thực hiện hành động).

  • 我们在办公室安静地讨论。/Wǒmen zài bàngōngshì ānjìng de tǎolùn/: Chúng tôi thảo luận một cách yên lặng ở văn phòng.

(Trạng ngữ chỉ nơi chốn 在办公室 và trạng ngữ chỉ phương thức 安静地 bổ nghĩa cho động từ).

II. Phân loại và cách sử dụng trạng từ trong tiếng Trung

STUDY4 đã giúp bạn phân loại trạng từ trong tiếng Trung cực chi tiết kèm ví dụ minh họa. Tất cả đã được tổng hợp trong bảng dưới đây:

Loại trạng ngữ

Cách dùng

Ví dụ

1. Trạng ngữ chỉ nơi chốn 在

Chỉ rõ nơi diễn ra hành động, thường do giới từ hoặc cụm từ nơi chốn đảm nhiệm. Công thức: 

在 + Nơi chốn + Động từ.

  • 我们在公园散步。/Wǒmen zài gōngyuán sànbù/: Chúng tôi đi dạo ở công viên. 
  • 他在厨房做饭。/Tā zài chúfáng zuò fàn/: Anh ấy nấu ăn trong bếp. 
  • 学生在教室上课。/Xuéshēng zài jiàoshì shàngkè/: Học sinh học trong lớp học.

2. Trạng ngữ chỉ khởi điểm 从

Biểu thị khởi đầu của hành động về thời gian, không gian. Công thức: 

从 + Địa điểm/Thời gian + Động từ.

  • 她从公司回家。/Tā cóng gōngsī huíjiā/: Cô ấy từ công ty về nhà. 
  • 他从书店买了几本书。/Tā cóng shūdiàn mǎile jǐ běn shū/: Anh ấy mua sách từ hiệu sách. 
  • 我从北京飞往上海。/Wǒ cóng Běijīng fēi wǎng Shànghǎi/: Tôi bay từ Bắc Kinh đến Thượng Hải.

3. Trạng ngữ chỉ thời gian

Chỉ thời điểm hành động xảy ra, do từ chỉ thời gian đảm nhận. Đứng trước động từ hoặc chủ ngữ.

  • 明天早上我们见面。/Míngtiān zǎoshang wǒmen jiànmiàn/: Sáng mai chúng ta gặp nhau. 
  • 他昨天去了博物馆。/Tā zuótiān qùle bówùguǎn/: Hôm qua anh ấy đã đi bảo tàng.
  • 现在我们开始学习。/Xiànzài wǒmen kāishǐ xuéxí/: Bây giờ chúng ta bắt đầu học.
  • 他最近工作很忙。/Tā zuìjìn gōngzuò hěn máng/: Gần đây anh ấy rất bận rộn với công việc.
  • 我以后再来找你。/Wǒ yǐhòu zài lái zhǎo nǐ/: Sau này tôi sẽ đến tìm bạn.

4. Trạng ngữ chỉ mức độ

Chỉ mức độ của tính chất, trạng thái, thường là phó từ bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ.

  • 他的汉语水平相当高。/Tā de Hànyǔ shuǐpíng xiāngdāng gāo/: Trình độ tiếng Trung của anh ấy khá cao. 
  • 她跑得特别快。/Tā pǎo de tèbié kuài/: Cô ấy chạy rất nhanh.
  • 这件事非常重要。/Zhè jiàn shì fēicháng zhòngyào/: Việc này rất quan trọng.
  • 这道菜特别好吃。/Zhè dào cài tèbié hǎochī/: Món này đặc biệt ngon.
  • 这件衣服有点贵。/Zhè jiàn yīfú yǒudiǎn guì/: Bộ quần áo này hơi đắt.

5. Trạng ngữ chỉ phương thức

Biểu thị cách thức thực hiện hành động, thường dùng giới từ như 用, 由, 向. Đứng trước động từ làm trạng ngữ.

  • 他用手机拍照。/Tā yòng shǒujī pāizhào/: Anh ấy chụp ảnh bằng điện thoại. 
  • 我们由校长安排。/Wǒmen yóu xiàozhǎng ānpái/: Chúng tôi do hiệu trưởng sắp xếp. 
  • 小明向老师请教问题。/Xiǎomíng xiàng lǎoshī qǐngjiào wèntí/: Tiểu Minh hỏi thầy về vấn đề.

Phân loại trạng từ trong tiếng Trung

Phân loại trạng từ trong tiếng Trung

III. Các từ loại thường đóng vai trò làm trạng từ trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, có rất nhiều loại từ khác nhau đều có thể đóng vai trò là trạng từ của câu. Cùng STUDY4 điểm qua các từ loại thường làm trạng từ trong tiếng Trung và ví dụ minh họa chi tiết:

Từ loại làm trạng ngữ

Cách dùng

Ví dụ minh họa

Phó từ làm trạng ngữ

Phó từ bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ, thể hiện mức độ, phương thức của hành động. Không cần thêm trợ từ kết cấu 地.

  • 她非常喜欢唱歌。/Tā fēicháng xǐhuan chànggē/: Cô ấy rất thích hát. 
  • 他总是迟到。/Tā zǒng shì chídào/: Anh ấy luôn đi muộn. 
  • 他很快就来了。/Tā hěn kuài jiù lái le/: Anh ấy đến rất nhanh.

Tính từ làm trạng ngữ

Tính từ đơn âm tiết thường được dùng làm trạng ngữ mà không cần thêm 地.

  • 请慢走。/Qǐng màn zǒu/: Xin đi chậm lại. 
  • 快写完吧!/Kuài xiě wán ba/: Viết nhanh lên! 

Tính từ song âm tiết có thể dùng hoặc không dùng 地 để làm trạng ngữ.

  • 认真学习 /Rènzhēn xuéxí/: Học tập nghiêm túc (không dùng 地).
  • 详细地解释 /Xiángxì de jiěshì/: Giải thích chi tiết (có dùng 地).
  • 她认真地看书。/Tā rènzhēn de kàn shū/: Cô ấy đọc sách một cách cẩn thận.

Các tính từ lặp lại khi làm trạng ngữ thường cần thêm 地 để tạo thành kết cấu trạng ngữ.

  • 他慢慢地说话。/Tā mànmàn de shuōhuà/: Anh ấy nói chậm rãi.
  • 小狗快快地跑。/Xiǎo gǒu kuàikuài de pǎo/: Con chó chạy rất nhanh.

Ngữ tính từ thường cần dùng 地 khi làm trạng ngữ để chỉ phương thức thực hiện hành động.

  • 他高兴地回答问题。/Tā gāoxìng de huídá wèntí/: Anh ấy vui vẻ trả lời câu hỏi. 
  • 她伤心地哭了。/Tā shāngxīn de kū le/: Cô ấy buồn bã khóc.

Động từ làm trạng ngữ

Động từ khi làm trạng ngữ thường cần dùng 地, biểu thị hành động kèm theo cách thức thực hiện.

  • 我们选择地做决定。/Wǒmen xuǎnzé de zuò juédìng/: Chúng ta đưa ra quyết định một cách có chọn lọc. 
  • 他仔细地检查文件。/Tā zǐxì de jiǎnchá wénjiàn/: Anh ấy kiểm tra tài liệu một cách kỹ lưỡng.

Đại từ làm trạng ngữ

Một số đại từ như “这样”, “那么”, “多么”... khi làm trạng ngữ không cần dùng 地.

  • 他那样做真不对。/Tā nàyàng zuò zhēn bú duì/: Anh ấy làm như vậy là sai rồi. 
  • 多么美丽的风景啊!/Duōme měilì de fēngjǐng a/: Thật là phong cảnh đẹp biết bao! 
  • 这样做比较好。/Zhèyàng zuò bǐjiào hǎo/: Làm như vậy thì tốt hơn.

Danh từ làm trạng ngữ

Các danh từ chỉ thời gian, địa điểm thường làm trạng ngữ mà không cần dùng 地.

  • 下午三点见。/Xiàwǔ sān diǎn jiàn/: Gặp nhau lúc 3 giờ chiều. 
  • 北京的冬天很冷。/Běijīng de dōngtiān hěn lěng/: Mùa đông ở Bắc Kinh rất lạnh.
  • 明天我们去爬山。/Míngtiān wǒmen qù páshān/: Ngày mai chúng ta đi leo núi.

Từ tượng thanh làm trạng ngữ

Từ tượng thanh khi làm trạng ngữ thường cần dùng 地 để diễn tả âm thanh của hành động.

  • 小鸟叽叽喳喳地叫。/Xiǎo niǎo jījīzhāzhā de jiào/: Chim hót ríu rít.
  • 雨哗啦啦地下着。/Yǔ huālālā de xià zhe/: Mưa rơi rào rào.

Một điểm khá thú vị đó là trong văn viết, một số danh từ thông dụng cũng có thể đóng vai trò như một trạng từ để chỉ phương thức, phạm vi của sự vật và các sự việc. 

IV. Trạng từ đa tầng trong tiếng trung

Trạng ngữ đa tầng thực chất là sự kết hợp của nhiều trạng từ trong tiếng Trung, cùng nhau xuất hiện trong một câu, giúp diễn đạt hành động một cách chi tiết và chính xác hơn, mang lại sự phong phú về thông tin cho người nghe.

Cách sắp xếp các trạng ngữ đa tầng rất linh hoạt, tùy thuộc vào ý định của người nói và ngữ cảnh cụ thể. Tuy nhiên, vẫn sẽ có một số những quy tắc sắp xếp mà bạn cần tuân thủ để câu văn mạch lạc và dễ hiểu hơn. 

Trạng từ đa tầng trong tiếng trung là gì?

Trạng từ đa tầng trong tiếng trung là gì?

Các loại trạng ngữ đa tầng phổ biến:

  • Trạng ngữ mang tính hạn định: Thường sử dụng để giới hạn hoặc xác định rõ hành động diễn ra khi nào, ở đâu, với ai, hoặc với mục đích gì.
  • Trạng ngữ mang tính chất miêu tả: Mô tả cách thức thực hiện hành động, miêu tả chủ thể thực hiện hoặc hành động xảy ra như thế nào.
  • Trạng ngữ vừa hạn định vừa có tính chất miêu tả: Sự kết hợp của các trạng ngữ trên, vừa xác định hành động vừa miêu tả chi tiết hành vi.

Cấu trúc và các dùng của các trạng từ trong tiếng Trung này như sau: 

Loại trạng ngữ

Cấu trúc

Ví dụ

Trạng ngữ mang tính hạn định

Danh từ chỉ thời gian + Đoản ngữ giới từ, phương vị từ chỉ thời gian + Phó từ chỉ thời gian

今天下午我们要开会。/Jīntiān xiàwǔ wǒmen yào kāihuì/: Chiều nay chúng ta phải họp.

Giới từ địa điểm + Danh từ chỉ địa điểm

他在学校教书。/Tā zài xuéxiào jiāoshū/: Anh ấy dạy học ở trường.

Các loại phó từ khác (ngữ khí, phó từ thời gian, phó từ phủ định; quan hệ, tần suất…)

他经常不吃早饭。/Tā jīngcháng bù chī zǎofàn/: Anh ấy thường không ăn sáng.

Cụm tính từ hoặc cụm động từ

他认真地写报告。/Tā rènzhēn de xiě bàogào/: Anh ấy viết báo cáo một cách nghiêm túc.

Giới từ (mục đích, căn cứ, đối tượng)

为了健康,他每天锻炼。/Wèile jiànkāng, tā měitiān duànliàn/: Vì sức khỏe, anh ấy tập thể dục mỗi ngày.

Trung tâm ngữ

他很快完成了任务。/Tā hěn kuài wánchéng le rènwù/: Anh ấy đã nhanh chóng hoàn thành nhiệm vụ.

Trạng ngữ mang tính chất miêu tả

Miêu tả chủ thể của động tác + Miêu tả động tác + Trung tâm ngữ

她静静地坐在那里。/Tā jìngjìng de zuò zài nàlǐ/: Cô ấy ngồi yên lặng ở đó.

Trạng ngữ vừa hạn định vừa miêu tả

Phó từ + Miêu tả chủ thể tác động + Cụm giới từ + Miêu tả tác động + Trung tâm ngữ

他总是认真地在家学习。/Tā zǒngshì rènzhēn de zài jiā xuéxí/: Anh ấy luôn học một cách nghiêm túc ở nhà.

V. Bài tập về trạng từ trong tiếng Trung

Như vậy, chúng ta vừa tìm hiểu định nghĩa trạng từ trong tiếng Trung cũng như cách dùng của chúng. Hãy cùng áp dụng những kiến thức này để thực hiện một số bài tập sau nhé!

Bài tập về trạng từ trong tiếng Trung

Bài tập về trạng từ trong tiếng Trung

1. Sắp xếp các từ thành câu có nghĩa

1. 明天 / 一起 / 我们 / 去 / 买 / 在商店 / 新衣服 / 早上。

2. 他 / 为了 / 考试 / 因为 / 每天 / 认真地 / 努力 / 在图书馆 / 准备。

3. 昨晚 / 他 / 因为 / 非常 / 忙 / 在办公室 / 加班 / 工作 / 迟 / 回家。

4. 为了 / 他的 / 申请 / 他 / 办公室 / 非常 / 今天 / 早早地 / 准备 / 在 / 出国 / 材料。

5. 他 / 每天 / 一小时 / 在 / 英语 / 为了 / 图书馆 / 提高 / 学习。

Đáp án: 

1. 明天早上我们一起去商店买新衣服。

/Míngtiān zǎoshang wǒmen yīqǐ qù shāngdiàn mǎi xīn yīfú/: Sáng mai chúng ta cùng đi mua quần áo mới ở cửa hàng.

2. 因为考试,他每天在图书馆认真地努力准备。

/Yīnwèi kǎoshì, tā měitiān zài túshūguǎn rènzhēn de nǔlì zhǔnbèi/: Vì kỳ thi, anh ấy chăm chỉ chuẩn bị trong thư viện mỗi ngày.

3. 因为昨晚他非常忙,在办公室加班工作,所以迟回家。

/Yīnwèi zuówǎn tā fēicháng máng, zài bàngōngshì jiābān gōngzuò, suǒyǐ chí huíjiā/: Vì tối qua anh ấy rất bận, phải làm thêm giờ ở văn phòng nên về nhà muộn.

4. 为了他的出国申请,他今天在办公室早早地准备材料。

/Wèile tā de chūguó shēnqǐng, tā jīntiān zài bàngōngshì zǎozǎo de zhǔnbèi cáiliào/: Để chuẩn bị cho đơn xin đi nước ngoài, hôm nay anh ấy chuẩn bị tài liệu sớm tại văn phòng.

5. 为了提高英语,他每天在图书馆学习一小时。

/Wèile tígāo yīngyǔ, tā měitiān zài túshūguǎn xuéxí yī xiǎoshí/: Để nâng cao tiếng Anh, anh ấy học một giờ mỗi ngày trong thư viện.

2. Chọn đáp án chính xác

1.他 A 已经B在C图书馆D学习了两个小时。 (经常)

2. 她 A 昨天B在C会议上D提出了新的建议。 (总是)

3. 我们 A 和B老师C一起D讨论这个问题。 (经常)

4. 小李 A 每天B在C公司D加班到很晚。 (总是)

5. 他们 A 快速地B完成了C项目D的报告。 (通常)

Đáp án

1. 他 A: 经常 已经在图书馆学习了两个小时。/Tā jīngcháng yǐjīng zài túshūguǎn xuéxí le liǎng gè xiǎoshí/: Anh ấy thường xuyên đã học ở thư viện được hai giờ.

2. 她 A: 总是 昨天在会议上提出了新的建议。/Tā zǒngshì zuótiān zài huìyì shàng tíchū le xīn de jiànyì/: Cô ấy luôn luôn hôm qua đã đưa ra đề xuất mới trong cuộc họp.

3. 我们 A: 经常 和老师一起讨论这个问题。/Wǒmen jīngcháng hé lǎoshī yīqǐ tǎolùn zhège wèntí/: Chúng ta thường xuyên thảo luận vấn đề này với thầy giáo.

4. 小李 A: 总是 每天在公司加班到很晚。/Xiǎo Lǐ zǒngshì měitiān zài gōngsī jiābān dào hěn wǎn/: Tiểu Lý luôn luôn mỗi ngày làm thêm giờ đến rất muộn tại công ty.

5. 他们 A: 通常 快速地完成了项目的报告。/Tāmen tōngcháng kuàisù de wánchéng le xiàngmù de bàogào/: Họ thường nhanh chóng hoàn thành báo cáo của dự án.

Lời kết

Trạng từ trong tiếng Trung đóng vai trò quan trọng trong việc bổ nghĩa và làm rõ ý nghĩa của câu, giúp diễn đạt thông tin một cách chi tiết và chính xác. Việc hiểu rõ cách sử dụng các từ loại làm trạng từ và sắp xếp chúng đúng vị trí trong câu sẽ giúp người học nâng cao khả năng giao tiếp và viết tiếng Trung một cách tự nhiên và mạch lạc hơn. Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng những kiến thức này vào thực tế để làm chủ ngữ pháp tiếng Trung, từ đó cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.

Nếu có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào, đừng ngần ngại mà liên hệ ngay tới STUDY4 để được giải đáp một cách nhanh chóng nhất nhé!