Khi học tiếng Trung, việc sở hữu chứng chỉ là cách hiệu quả để chứng minh trình độ và gia tăng cơ hội nghề nghiệp, có hai chứng chỉ tiếng Trung phổ biến nhất hiện nay là TOCFL và HSK. Mỗi chứng chỉ có những đặc điểm và yêu cầu riêng. Dưới đây là sự phân biệt giữa chứng chỉ TOCFL và HSK, giúp bạn hiểu rõ hơn về hai loại chứng chỉ này.
I. Chứng chỉ TOCFL, HSK là gì?
1. Giới thiệu về chứng chỉ TOCFL
TOCFL (Test of Chinese as a Foreign Language) là kỳ thi đánh giá khả năng sử dụng tiếng Trung của người học không phải người bản ngữ. Được tổ chức bởi Bộ Giáo dục Đài Loan, TOCFL được công nhận chủ yếu ở Đài Loan và các khu vực có ảnh hưởng của Đài Loan. Chứng chỉ này được dùng để đánh giá khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Trung trong các tình huống xã hội và công việc.
Các điểm chính về TOCFL
- Mục đích: TOCFL nhằm đánh giá khả năng sử dụng tiếng Trung trong các bối cảnh thực tế, từ giao tiếp hàng ngày đến môi trường làm việc và học tập.
- Cấp độ: TOCFL được chia thành ba cấp độ:
- Band A ( Cấp 1- 2): Phù hợp với những người mới học, nhằm giúp người học tiếp cận, hiểu và sử dụng các cấu trúc ngữ pháp ở mức cơ bản.
- Band B (Cấp 3-4): Phù hợp với người học trung cấp, đánh giá khả năng giao tiếp của người học trong các tình huống giao tiếp và công việc hàng ngày.
- Band C (Cấp 5-6): Dành cho người học ở mức nâng cao, đã có thể sử dụng tiếng Trung ở mức độ thành thạo, cao cấp trong môi trường học tập và làm việc tiếng Trung.
- Cấu Trúc đề thi: Đề thi TOCFL gồm các phần đánh giá kỹ năng nghe, đọc và viết, được thiết kế để phản ánh khả năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế.
- Thang điểm: TOCFL sử dụng hệ thống điểm từ 0-300 cho mỗi cấp độ, với điểm số được phân thành các mức 'đạt' và 'không đạt'.
- Sự công nhận: TOCFL được công nhận chủ yếu ở Đài Loan và các khu vực có ảnh hưởng của Đài Loan, với nhiều cơ hội học tập và việc làm tại các khu vực này.
Chứng chỉ TOCFL là một công cụ hữu ích cho những ai muốn chứng minh khả năng tiếng Trung của mình và mở rộng cơ hội học tập hoặc nghề nghiệp ở Đài Loan và các khu vực liên quan.
Chứng chỉ TOCFL là gì?
2. Giới thiệu về chứng chỉ HSK
HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi) là kỳ thi đánh giá khả năng sử dụng tiếng Trung dành cho người học không phải là người bản ngữ, được tổ chức bởi Trung tâm Giáo dục Trung Quốc, HSK là chứng chỉ chính thức được công nhận trên toàn cầu, dùng cho mục đích học tập, làm việc hoặc định cư lâu dài tại Trung Quốc.
Xem thêm: Chứng chỉ HSK là gì? Tổng quan về chứng chỉ HSK
Các điểm chính về chứng chỉ HSK
- Mục đích: HSK nhằm đánh giá khả năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống học tập, giao tiếp hàng ngày, và môi trường làm việc. Chứng chỉ này đánh giá trình độ tiếng Trung của người học và thường được dùng để xin học bổng, nhập học vào các trường đại học tại Trung Quốc, và phục vụ cho các mục đích nghề nghiệp.
- Cấp độ:
- HSK 1: Cơ bản, kiểm tra khả năng hiểu và sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp cơ bản.
- HSK 2: Cấp độ cơ bản, đánh giá khả năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống đơn giản và giao tiếp cơ bản.
- HSK 3: Trung cấp, đánh giá khả năng hiểu và sử dụng tiếng Trung trong các tình huống hàng ngày và làm việc.
- HSK 4: Trung cấp, kiểm tra khả năng giao tiếp trong các tình huống phức tạp hơn và môi trường học tập.
- HSK 5: Cao cấp, đánh giá khả năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống học thuật và chuyên môn.
- HSK 6: Cao cấp, kiểm tra khả năng sử dụng tiếng Trung một cách thuần thục trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
- HSK 7-9: Mức độ cao cấp, với mục tiêu đánh giá khả năng sử dụng tiếng Trung ở mức độ rất cao, phù hợp với các chuyên gia và người dùng tiếng Trung trong môi trường chuyên môn đặc biệt.
- Cấu trúc đề thi: Đề thi HSK bao gồm các phần kiểm tra kỹ năng nghe, đọc và viết. Mỗi cấp độ có cấu trúc đề thi riêng biệt phù hợp với mức độ khó của nó.
- Thang điểm: HSK áp dụng hệ thống điểm từ 0-300 cho từng cấp độ. Điểm số được phân thành các mức 'đạt' và 'không đạt', với yêu cầu điểm tối thiểu khác nhau cho mỗi cấp độ.
- Sự công nhận: HSK được công nhận toàn cầu và có giá trị cao đối với các mục tiêu học tập, nghề nghiệp, và định cư tại Trung Quốc và các quốc gia khác.
Chứng chỉ HSK là công cụ hữu ích để chứng minh khả năng tiếng Trung của bạn và mở rộng cơ hội học tập và nghề nghiệp tại Trung Quốc và trên toàn thế giới.
Chứng chỉ HSK là gì?
II. Phân biệt chứng chỉ TOCFL và HSK - HSK và TOCFL khác nhau ở đâu?
Phân biệt chứng chỉ TOCFL và HSK
HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi) và TOCFL (Test of Chinese as a Foreign Language) là hai chứng chỉ tiếng Trung phổ biến, tuy nhiên chúng có những điểm khác biệt đáng chú ý. Dưới đây là sự phân biệt giữa hai chứng chỉ này:
Nội dung |
HSK |
TOCFL |
Mục đích và tính công nhận |
|
|
Cấu trúc đề thi |
|
|
Thang điểm |
HSK áp dụng hệ thống điểm từ 0-300 cho từng cấp độ. Điểm số được phân thành các mức 'đạt' và 'không đạt', với yêu cầu điểm tối thiểu khác nhau cho từng cấp độ. |
TOCFL sử dụng hệ thống điểm từ 0-300 cho mỗi cấp độ. Điểm số cũng được chia thành các mức "đạt" và "không đạt". |
Đơn vị tổ chức kỳ thi |
Kỳ thi HSK được tổ chức bởi Trung tâm Giáo dục Trung Quốc (Hanban), dưới sự quản lý của Bộ Giáo dục Trung Quốc. Trung tâm này phụ trách tổ chức kỳ thi, cấp chứng chỉ, và duy trì tiêu chuẩn quốc tế của HSK. |
Kỳ thi TOCFL được tổ chức bởi Bộ Giáo dục Đài Loan và Trung tâm Kiểm tra Tiếng Trung Quốc Đài Loan. Đây là cơ quan phụ trách việc tổ chức kỳ thi, cấp chứng chỉ, và đảm bảo chất lượng của TOCFL. |
Sự phù hợp tùy theo mục tiêu |
Những ai có kế hoạch học tập, làm việc, hoặc định cư tại Trung Quốc và cần chứng chỉ được công nhận toàn cầu. |
Những ai có kế hoạch học tập hoặc làm việc tại Đài Loan, hoặc cần chứng chỉ để chứng minh khả năng tiếng Trung trong các bối cảnh xã hội và công việc tại khu vực này. |
Việc chọn chứng chỉ HSK hay TOCFL phụ thuộc vào mục tiêu cá nhân của bạn và khu vực mà bạn dự định học tập hoặc làm việc. HSK là sự lựa chọn tốt nếu bạn muốn có chứng chỉ với giá trị toàn cầu và định hướng học tập hoặc nghề nghiệp tại Trung Quốc. Còn TOCFL là lựa chọn phù hợp nếu bạn nhắm đến việc học tập hoặc làm việc tại Đài Loan và cần chứng chỉ đánh giá khả năng tiếng Trung trong các bối cảnh xã hội và công việc tại nước này.
III. Cấu trúc đề thi HSK
Kỳ thi HSK hiện tại bao gồm 9 cấp độ, được tổ chức theo cấu trúc như sau:
Xem thêm: Tổng hợp cấu trúc đề thi HSK các cấp
1. HSK 1
Cấu trúc đề thi HSK 1 bao gồm 40 câu hỏi, được chia thành hai phần chính là nghe hiểu và đọc hiểu, với tổng thời gian làm bài là 40 phút (trong đó có 5 phút dành để điền thông tin cá nhân).
Xem thêm: Cấu trúc đề thi HSK 1 - Đề thi HSK 1 gồm những gì?
- Phần nghe hiểu kéo dài 15 phút, thí sinh có thêm 3 phút để điền đáp án. Phần này được chia thành 4 phần nhỏ:
- Phần 1 có 5 câu, mỗi câu đi kèm 1 hình ảnh. Thí sinh lắng nghe cụm từ và dựa vào hình để xác định đúng sai.
- Phần 2 cũng gồm 5 câu, với 3 hình ảnh được cung cấp cho mỗi câu. Nhiệm vụ của thí sinh là nghe và chọn hình ảnh tương ứng với phần miêu tả.
- Phần 3 tiếp tục với 5 câu, mỗi câu là một đoạn hội thoại ngắn. Dựa vào hội thoại và hình ảnh được cung cấp, thí sinh chọn đáp án phù hợp.
- Phần 4 có 5 câu, yêu cầu thí sinh chọn đáp án đúng dựa trên nội dung của đoạn hội thoại.
- Phần đọc hiểu diễn ra trong 17 phút, chia thành 4 phần:
- Phần 1 gồm 5 câu, mỗi câu có 1 hình ảnh kèm 1 từ, thí sinh chọn xem hai yếu tố này có khớp nhau không.
- Phần 2 với 5 câu, cung cấp câu miêu tả và hình ảnh minh họa. Thí sinh phải chọn hình ảnh đúng với nội dung đã cho.
- Phần 3 có 5 câu hỏi trắc nghiệm để thí sinh chọn đáp án đúng.
- Phần 4 yêu cầu thí sinh điền từ vào chỗ trống trong 5 câu.
2. HSK 2
HSK 2 là cấp độ tiếp theo sau HSK 1, dành cho những người có nền tảng tiếng Trung cơ bản và khả năng giao tiếp trong các tình huống đơn giản. Dưới đây là cấu trúc chi tiết của đề thi HSK 2:
Xem thêm: Tổng quan về cấu trúc đề thi HSK 2
- Phần nghe hiểu có 35 câu, được chia thành 4 phần nhỏ:
- Phần 1 gồm 10 câu, mỗi câu nghe hai lần. Thí sinh nghe một câu nói và quan sát hình ảnh trên đề thi để xác định câu đó đúng hay sai.
- Phần 2 cũng gồm 10 câu, mỗi câu nghe hai lần. Nội dung là các đoạn hội thoại, thí sinh lắng nghe và chọn hình ảnh phù hợp với nội dung đã nghe.
- Phần 3 gồm 10 câu, mỗi câu cũng được phát hai lần. Thí sinh nghe hai câu hội thoại giữa hai người, sau đó người thứ ba sẽ đặt một câu hỏi. Trên đề thi cung cấp ba đáp án và thí sinh chọn đáp án đúng dựa trên đoạn hội thoại.
- Phần 4 có 5 câu, mỗi câu nghe hai lần. Đoạn hội thoại giữa hai người thường dài hơn, người thứ ba sau đó đặt một câu hỏi, và thí sinh chọn đáp án đúng trong ba lựa chọn được cung cấp.
- Phần đọc hiểu gồm 25 câu, chia thành 4 phần:
- Phần 1 có 5 câu, mỗi câu đưa ra một hình ảnh và một câu nói, thí sinh chọn hình ảnh phù hợp với nội dung của câu.
- Phần 2 gồm 5 câu, mỗi câu có từ 1 đến 2 câu với một chỗ trống, yêu cầu thí sinh chọn từ đúng để điền vào chỗ trống đó.
- Phần 3 có 5 câu, thí sinh đọc hai câu và xác định xem hai câu đó có ý nghĩa tương đồng hay không.
- Phần 4 có 10 câu, thí sinh được cung cấp 20 câu và phải ghép các câu lại với nhau sao cho hợp lý.
3. HSK 3
HSK 3 dành cho những người đã có nền tảng tiếng Trung và muốn nâng cao khả năng ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp hàng ngày đơn giản.
Xem thêm: Tổng quan về cấu trúc đề thi HSK 3 và phương pháp ôn thi HSK 3
Cấu trúc cụ thể của HSK 3 như sau:
- Phần thi nghe: Gồm 4 phần, tổng thời gian làm bài là 35 phút, sau đó có 5 phút để điền đáp án. Mỗi câu trong phần này sẽ được nghe 2 lần.
- Phần 1: 10 câu yêu cầu thí sinh chọn bức tranh phù hợp với nội dung nghe.
- Phần 2: 10 câu yêu cầu phán đoán đúng sai dựa trên nội dung của đoạn hội thoại.
- Phần 3: 10 câu thí sinh cần chọn đáp án đúng dựa trên nội dung hội thoại.
- Phần 4: Tương tự như phần 3, gồm 10 câu cũng yêu cầu chọn đáp án đúng theo nội dung đoạn hội thoại.
- Phần thi đọc: Gồm 3 phần, thời gian làm bài khoảng 30 phút.
- Phần 1: 10 câu, thí sinh sẽ được cung cấp 20 câu tiếng Trung và phải tìm ra các câu có mối quan hệ tương ứng.
- Phần 2: 10 câu yêu cầu thí sinh chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống.
- Phần 3: 10 câu yêu cầu chọn đáp án chính xác cho từng câu hỏi được đưa ra.
- Phần thi viết: Gồm 2 phần, thời gian làm bài khoảng 15 phút.
- Phần 1: 5 câu, mỗi câu cung cấp một số từ khóa, thí sinh phải dựa vào những từ khóa này để viết thành đoạn văn.
- Phần 2: 5 câu yêu cầu tìm từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
4. HSK 4
HSK 4 là cấp độ trung cấp trong HSK, phù hợp với những người đã sử dụng tiếng Trung thành thạo có khả năng giao tiếp trong nhiều tình huống hàng ngày và chuyên môn.
Xem thêm: Tất tần tật về cấu trúc đề thi HSK 4
Dưới đây là cấu trúc chi tiết của đề thi HSK 4:
- Phần thi nghe: Gồm 3 phần, tổng thời gian làm bài là 45 phút. Mỗi câu hỏi được nghe 1 lần:
- Phần 1: Gồm 10 câu hỏi, mỗi câu được nghe một lần. Trong phần này, mỗi câu sẽ bắt đầu bằng một người nói một đoạn trước, sau đó một người khác sẽ dựa vào nội dung đó để phát biểu một câu. Trên đề thi, câu này cũng sẽ được cung cấp, và thí sinh cần phải phán đoán tính đúng sai của nó.
- Phần 2: Gồm 15 câu hỏi, mỗi câu cũng được nghe một lần. Mỗi câu hỏi sẽ bao gồm một cuộc đối thoại giữa hai người, sau đó một người thứ ba sẽ dựa vào cuộc hội thoại để đặt ra một câu hỏi. Đề thi sẽ cung cấp 4 lựa chọn, và thí sinh phải căn cứ vào nội dung nghe được để chọn ra đáp án chính xác.
- Phần 3: Gồm 20 câu hỏi, mỗi câu nghe một lần. Câu hỏi trong phần này sẽ xuất phát từ 4-5 câu trong một cuộc hội thoại hoặc một đoạn văn. Từ đó, sẽ có 1-2 câu hỏi được đặt ra. Đề thi cũng sẽ cung cấp 4 lựa chọn cho mỗi câu hỏi, thí sinh cần dựa vào nội dung nghe được để chọn đáp án đúng.
- Phần thi đọc: Gồm 3 phần, thời gian làm bài khoảng 40 phút.
- Phần 1: Gồm 10 câu hỏi, mỗi câu sẽ đưa ra 1-2 câu có một chỗ trống. Nhiệm vụ của thí sinh là lựa chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống từ những phương án được cung cấp trước.
- Phần 2: Gồm 10 câu hỏi, mỗi câu sẽ cung cấp 3 câu riêng biệt. Thí sinh cần phải sắp xếp lại 3 câu này theo thứ tự hợp lý.
- Phần 3: Gồm 20 câu hỏi, trong đó mỗi câu hỏi sẽ dựa trên một đoạn văn ngắn. Mỗi đoạn sẽ kèm theo 1-2 câu hỏi, và thí sinh phải chọn đáp án đúng từ 4 lựa chọn có sẵn.
- Phần thi viết: Gồm 2 phần, thời gian làm bài khoảng 15 phút.
- Phần 1: Gồm 10 câu hỏi, trong đó mỗi câu sẽ đưa ra một số từ nhất định. Thí sinh cần sử dụng những từ này để tạo thành một câu hoàn chỉnh.
- Phần 2: Gồm 5 câu hỏi, mỗi câu sẽ cung cấp một hình ảnh cùng với một từ. Nhiệm vụ của thí sinh là kết hợp hình ảnh và từ được cho để viết thành một câu có ý nghĩa.
5. HSK 5
HSK 5 là cấp độ nâng cao trong hệ thống chứng chỉ HSK, dành cho những người đã có nền tảng vững về tiếng Trung và có khả năng giao tiếp và hiểu biết sâu rộng trong các tình huống hàng ngày và chuyên môn.
Xem thêm: Cấu trúc đề thi HSK 5 - HSK 5 gồm những phần nào?
Dưới đây là cấu trúc chi tiết của đề thi HSK 5:
- Phần thi nghe: Gồm 2 phần, tổng thời gian làm bài là 45 phút. Mỗi câu hỏi được nghe 1 lần:
- Phần 1: Mỗi câu hỏi sẽ được nghe một lần, bao gồm hai câu đối thoại giữa hai người. Một người thứ ba sẽ đặt câu hỏi dựa trên đoạn đối thoại đó. Trên bài thi có bốn phương án trả lời, thí sinh cần chọn đáp án phù hợp dựa vào thông tin đã nghe.
- Phần 2: Mỗi câu hỏi sẽ được nghe một lần trong phần thi này. Nội dung bao gồm từ 4 đến 5 đoạn hội thoại hoặc văn bản, trong đó có một hoặc nhiều câu hỏi được đặt ra dựa trên các đoạn này. Mỗi câu hỏi trên bài thi có bốn lựa chọn, và thí sinh cần đưa ra đáp án dựa vào thông tin đã nghe.
- Phần thi đọc: Gồm 3 phần, thời gian làm bài khoảng 45 phút.
- Phần 1: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
- Phần 2: Mỗi câu hỏi sẽ đưa ra một đoạn văn bản kèm theo bốn lựa chọn. Thí sinh cần lựa chọn câu phù hợp nhất với nội dung của đoạn văn đó.
- Phần 3: Đưa ra một số đoạn văn, mỗi đoạn văn có một số câu hỏi, thí sinh nên chọn câu trả lời từ 4 phương án.
- Phần thi viết: Gồm 2 phần, 10 câu hỏi, thời gian làm bài khoảng 40 phút.
- Phần 1: Gồm 8 câu hỏi, trong đó mỗi câu sẽ đưa ra một số từ nhất định. Thí sinh cần sử dụng những từ này để sắp xếp thành câu hoàn chỉnh.
- Phần 2: Gồm 2 câu hỏi. Câu hỏi đầu tiên đưa ra một số từ và yêu cầu thí sinh viết một đoạn văn ngắn khoảng 80 từ sử dụng những từ này. Trong câu hỏi thứ hai, thí sinh sẽ được cung cấp một bức tranh và phải viết một bài luận dài khoảng 80 từ dựa trên nội dung của bức tranh đó.
6. HSK 6
HSK 6 thuộc cấp độ cao cấp, phù hợp với những người sử dụng tiếng Trung lưu loát và chính xác trong các tình huống hàng ngày, chuyên môn, và học thuật.
Xem thêm: Tất tần tật về cấu trúc đề thi HSK 6
Đề thi HSK 6 đánh giá khả năng hiểu biết sâu rộng về ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc. Dưới đây là cấu trúc chi tiết của đề thi HSK 6:
- Phần thi nghe: Bao gồm 3 phần, thời gian làm bài là 35 phút, thí sinh có 5 phút để điền đáp án.
- Phần 1: Gồm 15 câu hỏi yêu cầu chọn đáp án tương ứng với nội dung đã nghe.
- Phần 2: 15 câu hỏi yêu cầu chọn đáp án đúng dựa trên nội dung của đoạn hội thoại.
- Phần 3: 20 câu hỏi cũng yêu cầu thí sinh chọn đáp án chính xác theo nội dung đoạn hội thoại.
- Phần thi đọc: Gồm 4 phần, với thời gian làm bài là 50 phút, mỗi câu chỉ có 1 phút để hoàn thành.
- Phần 1: 10 câu yêu cầu thí sinh chọn câu có lỗi sai.
- Phần 2: 10 câu yêu cầu chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống.
- Phần 3: 10 câu yêu cầu chọn câu để điền vào các vị trí trống.
- Phần 4: 20 câu yêu cầu chọn đáp án để trả lời các câu hỏi dựa trên nội dung bài khóa.
- Phần thi viết: Thời gian làm bài là 35 phút.
- Đối với nhiều thí sinh, đây thường được coi là phần thi khó khăn nhất. Đề thi sẽ cung cấp một đoạn văn khoảng 1000 từ để thí sinh đọc trong 10 phút mà không được ghi chép. Sau thời gian này, giám thị sẽ thu lại đề. Nhiệm vụ của thí sinh là tóm tắt nội dung của đoạn văn vừa đọc trong khoảng 400 chữ, đồng thời tự đặt tiêu đề cho bài viết của mình.
7. HSK 7-9
Các cấp độ HSK 7-9 đánh giá khả năng sử dụng tiếng Trung ở mức độ rất cao, phù hợp với các chuyên gia và người sử dụng tiếng Trung trong môi trường chuyên môn đặc biệt.
Dưới đây là cấu trúc đề thi dự kiến cho các cấp độ HSK 7-9, dựa trên sự phát triển và yêu cầu của các cấp độ cao hơn trong hệ thống thi HSK. Cấu trúc cơ bản của HSK 7-9 bao gồm 5 phần, cụ thể như sau:
- Phần nghe: Tổng số 40 câu, thời gian làm bài là 40 phút: Bao gồm các đoạn báo cáo, tin tức, đàm phán kinh doanh, tranh luận, phỏng vấn phát biểu, phim tài liệu, tọa đàm, hội nghị,... từ đó chọn ra đáp án đúng.
- Phần 1 (10 câu): Phán đoán đúng sai
- Phần 2 (12 câu): Chọn và điền đáp án đúng trong 4 lựa chọn
- Phần 3 (18 câu): Chọn và điền đáp án đúng trong 4 lựa chọn
- Phần đọc: Tổng số 47 câu hỏi, thời gian làm bài trong vòng 60 phút. Nội dung chủ yếu bao gồm các bài báo cáo, tin tức, đàm phán kinh doanh, văn hóa Trung Quốc, tình hình chung,....
- Phần 1 (28 câu): Chọn đáp án đúng từ 4 lựa chọn
- Phần 2 (5 câu): Sắp xếp câu
- Phần 3 (14 câu): Trả lời các câu hỏi ngắn gọn
- Phần viết: Bao gồm 2 câu, thời gian làm bài 55 phút. Nội dung chủ yếu là mô tả, phân tích biểu đồ. Thông qua các chủ đề đã cho, thí sinh thể hiện quan điểm cá nhân của bản thân.
- Phần 1 (1 câu): Bài viết biểu đồ (200 chữ)
- Phần 2 (1 câu): Bài viết theo chủ đề (600 chữ)
- Phần dịch: Tổng số 4 câu, làm bài trong 41 phút. Dịch hoặc thông dịch các chủ đề như tiểu luận thuyết minh, tiểu luận tường thuật, lập luận, v.v.
- Phần 1 (2 câu): Dịch viết
- Phần 2 (2 câu): Dịch nói
- Phần nói: Tổng số 5 câu, làm bài trong vòng 24 phút bao gồm thời gian chuẩn bị. Nội dung chủ yếu là kể lại hoặc bày tỏ quan điểm, ý kiến riêng dựa trên các bài luận đã cho bao gồm: bài luận thực tế, bài luận tự sự và tranh luận
- Phần 1 (1 câu): Đọc - nói ứng dụng
- Phần 2 (3 câu): Trả lời câu hỏi dựa trên tài liệu
- Phần 3 (1 câu) : Thể hiện quan điểm
Chứng chỉ HSK giúp đánh giá toàn diện khả năng sử dụng tiếng Trung và phù hợp với nhu cầu học tập, làm việc, và nghiên cứu ở mức độ khác nhau.
IV. Cấu trúc đề thi TOCFL
Hệ thống kỳ thi TOCFL bao gồm các cấp độ khác nhau từ cơ bản đến nâng cao, từ sơ cấp đến cao cấp. Dưới đây là cấu trúc chi tiết của đề thi TOCFL cho từng cấp độ:
1. TOCFL band A (Cấp 1 - 2)
- Phần nghe: Tổng số 50 câu, thời gian làm bài trong khoảng 60 phút. Bao gồm
- Phần 1 (25 câu): Xem tranh trả lời câu hỏi.
- Phần 2 (15 câu): Từ đoạn đối thoại ngắn trả lời câu hỏi.
- Phần 3 (10 câu) : Đoạn đối dài hơn qua lại giữa các nhân vật, nghe và chọn đáp án đúng.
- Phần đọc: Tổng 50 câu, làm bài trong 60 phút
- Phần 1: 20 câu đơn .
- Phần 2: 15 câu xem tranh giải thích.
- Phần 3: 5 câu hoàn thành đoạn văn.
2. TOCFL band B (Cấp độ 3-4)
- Phần nghe: Tổng số 50 câu, thời gian làm bài 60 phút. Bao gồm:
- Phần 1: 30 câu đối thoại ngắn, từ đó chọn đáp án đúng.
- Phần 2: Từ đoạn văn chọn ra đáp án đúng.
- Phần đọc hiểu: Tổng số 50 câu, thời gian làm bài là 60 phút, bao gồm:
- Phần 1: 15 câu điền vào chỗ trống
- Phần 2: 35 câu đọc hiểu đoạn văn.
3. TOCFL band C (Cấp độ 5-6)
- Phần nghe: Bao gồm 25 câu, tổng thời gian làm bài là 60 phút.
- Phần 1: 25 câu chọn đáp án đúng từ nghe đoạn hội thoại ngắn.
- Phần 2: 25 câu chọn đáp án đúng từ đoạn văn.
- Phần đọc hiểu: Tổng số 50 câu, thời gian làm bài là 60 phút. Bao gồm:
- Phần 1: 15 câu điền vào chỗ trống.
- Phần 2: 35 câu đọc hiểu đoạn văn chọn đáp án đúng.
TOCFL đánh giá khả năng:
- Sử dụng tiếng Trung trong các tình huống hàng ngày, học thuật, và chuyên môn với mức độ phức tạp tùy theo cấp độ
- Giao tiếp, đọc hiểu, và viết về các chủ đề từ cơ bản đến nâng cao với sự rõ ràng và chính xác.
- Đọc và hiểu các văn bản, tài liệu học thuật và nghiên cứu, với khả năng phân tích và diễn đạt chi tiết.
Chứng chỉ TOCFL có giá trị trong việc thể hiện trình độ tiếng Trung của người học trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và chuyên môn, đồng thời chuẩn bị cho việc ứng dụng tiếng Trung trong môi trường học tập và công việc.
V. Thang điểm HSK
Hệ thống chứng chỉ HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi) sử dụng thang điểm từ 0 đến 300 để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Trung của thí sinh ở các cấp độ khác nhau. Mỗi cấp độ HSK có một thang điểm cụ thể và yêu cầu điểm tối thiểu để đạt chứng chỉ. Cụ thể:
- HSK 1-2: Tổng điểm tối đa là 200 điểm, với điểm tối thiểu để đạt yêu cầu là 120 điểm.
- HSK 3-9: Tổng điểm tối đa 300 điểm, điểm đạt tối thiểu 180 điểm.
Ý nghĩa điểm số
- Dưới 120 điểm: Không đạt yêu cầu
- 120-179: Điểm đạt tối thiểu cho HSK 1 và 2
- 180-300 điểm: Điểm đạt cho HSK 3-9
Thang điểm này giúp đánh giá mức độ hiểu biết và sử dụng tiếng Trung của thí sinh trong các tình huống giao tiếp, học tập, và chuyên môn, từ cơ bản đến nâng cao.
Thang điểm của chứng chỉ HSK
VI. Thang điểm TOCFL
Hệ thống chứng chỉ TOCFL (Test of Chinese as a Foreign Language) sử dụng thang điểm để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Trung của thí sinh qua các cấp độ khác nhau. Dưới đây là thông tin chi tiết về thang điểm cho từng cấp độ của TOCFL:
- TOCFL cấp độ 1 (A1)
- Điểm tối đa: 200 điểm
- Điểm đạt: Từ 120 điểm trở lên
- TOCFL cấp độ 2 (A2-B1)
- Điểm tối đa: 200 điểm
- Điểm đạt: Từ 120 điểm trở lên
- TOCFL cấp độ 3 (B2)
- Điểm tối đa: 300 điểm
- Điểm đạt: Từ 180 điểm trở lên
- TOCFL cấp độ 4 (C1)
- Điểm tối đa: 300 điểm
- Điểm đạt: Từ 180 điểm trở lên
- TOCFL cấp độ 5 (C2)
- Điểm tối đa: 300 điểm
- Điểm đạt: Từ 180 điểm trở lên
Tóm tắt thang điểm TOCFL
- Cấp Độ 1 và 2: Tổng điểm tối đa 200 điểm, điểm đạt tối thiểu 120 điểm.
- Cấp Độ 3-5: Tổng điểm tối đa 300 điểm, điểm đạt tối thiểu 180 điểm.
Ý nghĩa điểm số
- Dưới 120 điểm: Không đạt yêu cầu (cho Cấp Độ 1 và 2)
- 120-179 điểm: Đạt yêu cầu tối thiểu (cho Cấp Độ 1 và 2)
- 180-300 điểm: Đạt yêu cầu tối thiểu (dành cho Cấp Độ 3, 4 và 5).
Thang điểm này giúp đánh giá khả năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, môi trường học tập và làm việc chuyên môn, từ yêu cầu cơ bản đến nâng cao, phản ánh việc sử dụng tiếng Trung thành thạo của thí sinh.
VII. Nên thi chứng chỉ TOCFL Hay HSK?
Việc lựa chọn giữa TOCFL và HSK phụ thuộc vào mục tiêu cá nhân của bạn:
- Nếu bạn đã và đang có dự định học tập hoặc làm việc tại Đài Loan hoặc các khu vực chịu ảnh hưởng của Đài Loan, bạn nên lựa chọn chứng chỉ TOCFL.
- Nếu bạn cần một chứng chỉ được công nhận rộng trên toàn cầu hoặc có dự định đến Trung Quốc học tập, làm việc hoặc sinh sống thì HSK là một lựa chọn tốt hơn.
Cả hai chứng chỉ đều có ý nghĩa quan trọng giúp chứng minh khả năng tiếng Trung của bạn, và sự lựa chọn chứng chỉ phù hợp sẽ phụ thuộc vào định hướng cá nhân sau này của bản thân bạn.
Dựa vào mục đích và cấu trúc, bạn có thể phân biệt chứng chỉ TOCFL và HSK dễ dàng
Lời kết
Việc chọn chứng chỉ TOCFL hay HSK là quyết định quan trọng phụ thuộc vào mục tiêu học tập và nghề nghiệp của bạn. Cả hai chứng chỉ đều cung cấp cách đánh giá đáng tin cậy về khả năng tiếng Trung của bạn, nhưng với các tiêu chí và phạm vi khác nhau. Hy vọng rằng thông tin về cấu trúc đề thi, thang điểm, và sự công nhận của mỗi chứng chỉ đã giúp bạn có cái nhìn rõ hơn và đưa ra quyết định phù hợp. Cho dù bạn lựa chọn chứng chỉ nào, việc đạt được chứng chỉ tiếng Trung sẽ là một bước tiến quan trọng trong việc chứng minh bản thân và phát triển kỹ năng ngôn ngữ, đồng thời mở rộng cơ hội nghề nghiệp của bạn.
Qua bài viết trên, STUDY4 đã cung cấp những thông tin hữu ích về chứng chỉ TOCFL và HSK. Hy vọng những thông tin này sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình học tiếng Trung. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận bên dưới để STUDY4 có thể giúp bạn giải đáp nhé
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment