Trợ động từ trong tiếng Trung

Trợ động từ cũng là một loại từ khá phổ biến trong tiếng Trung. Vậy, trợ động từ trong tiếng Trung là gì và có tác dụng như thế nào trong câu? Hãy cùng STUDY4 lần lượt đi tìm đáp án cho những câu hỏi này nhé!

I. Tìm hiểu trợ động từ trong tiếng Trung là gì?

Trợ động từ tiếng Trung còn gọi là 助动词 / Zhùdòngcí/. Trợ động từ xuất hiện trước động từ chính trong câu, thường là giữa chủ ngữ và động từ hoặc tính từ. 

Giống với cái tên của nó, trợ động từ là những từ bổ trợ cho động từ, giúp thể hiện ý nghĩa liên quan đến mong muốn, khả năng, sự cần thiết, nhu cầu hoặc yêu cầu từ phía người nói. Chúng sẽ giúp động từ bày tỏ được các trạng thái như ý chí, năng lực khách quan, cũng như các yêu cầu mang tính cá nhân của người nói.

trợ động từ trong tiếng Trung

Tìm hiểu về trợ động từ trong tiếng Trung

II. Phân loại và cách dùng trợ động từ trong tiếng Trung

Trong ngữ pháp tiếng Trung, trợ động từ được chia thành 5 loại chính, mỗi loại đảm nhận một chức năng riêng trong câu. Dưới đây là chi tiết về các loại trợ động từ này: 

1. Trợ động từ biểu thị kỹ năng, năng lực

Những trợ động từ trong tiếng Trung dùng để chỉ năng lực, kỹ năng của sự vật, sự việc bao gồm 能, 能够, 会. Ví dụ: 

  • 他能游泳。 Tā néng yóuyǒng. (Anh ấy có thể bơi.)
  • 我会说英语。 Wǒ huì shuō Yīngyǔ. (Tôi biết nói tiếng Anh.)

2. Trợ động từ biểu thị khả năng

Tương tự, các từ như 能, 能够, 会, 可以, 可能 khi đứng trước động từ sẽ diễn tả khả năng xảy ra hoặc thực hiện được của một sự việc, hành động nào đó. Ví dụ: 

  • 今天可能会下雨。 Jīntiān kěnéng huì xiàyǔ. (Hôm nay có thể sẽ mưa.)
  • 你可以帮我吗? Nǐ kěyǐ bāng wǒ ma? (Bạn có thể giúp tôi không?)
  • 他能做到这一点。 Tā néng zuò dào zhè yīdiǎn. (Anh ấy có khả năng làm được điều này.)

trợ động từ tiếng trung

Trợ động từ trong tiếng Trung biểu thị khả năng

3. Trợ động từ biểu thị sự cần thiết, nhu cầu phải làm

Không chỉ vậy, trợ động từ trong tiếng Trung còn có thể dùng để diễn đạt sự cần thiết hoặc yêu cầu phải thực hiện một hành động nhất định. Các từ thường gặp bao gồm 应该, 应当, 该, 要,... Ví dụ: 

  • 你应该多休息。 Nǐ yīnggāi duō xiūxi. (Bạn nên nghỉ ngơi nhiều hơn.)
  • 我们要准时到达。 Wǒmen yào zhǔnshí dàodá. (Chúng ta cần phải đến đúng giờ.)
  • 他应当完成作业。 Tā yīngdāng wánchéng zuòyè. (Anh ấy cần phải hoàn thành bài tập.)

4. Trợ động từ biểu thị sự tất yếu

Các từ như 必须, 得 khi đứng trước động từ sẽ diễn tả ý nghĩa bắt buộc, tất yếu, chỉ ra rằng một hành động phải được thực hiện. Ví dụ: 

  • 你必须学习更多。 Nǐ bìxū xuéxí gèng duō. (Bạn bắt buộc phải học nhiều hơn.)
  • 我们得马上走。 Wǒmen děi mǎshàng zǒu. (Chúng ta phải đi ngay lập tức.)

5. Trợ động từ biểu thị nguyện vọng, ý muốn chủ quan

Để biểu thị nguyện vọng, ý muốn chủ quan, người ta thường dùng các trợ động từ trong tiếng Trung như 要, 想, 愿意, 敢, 肯. Ví dụ: 

  • 我想去旅游。 Wǒ xiǎng qù lǚyóu. (Tôi muốn đi du lịch.)
  • 他愿意帮助别人。 Tā yuànyì bāngzhù biérén. (Anh ấy sẵn lòng giúp đỡ người khác.)
  • 她敢于面对困难。 Tā gǎnyú miànduì kùnnán. (Cô ấy dám đối mặt với khó khăn.)
  • 我肯定会完成任务。 Wǒ kěndìng huì wánchéng rènwù. (Tôi chắc chắn sẽ hoàn thành nhiệm vụ.)

III. Đặc điểm ngữ pháp của trợ động từ trong tiếng Trung

Cùng STUDY4 điểm qua các đặc điểm ngữ pháp của trợ động từ trong tiếng Trung nhé: 

1. Trợ động từ bổ nghĩa cho động từ

Như đã trình bày ở trên, trợ động từ có tác dụng bổ sung ý nghĩa cho động từ chính, giúp diễn tả khả năng, kỹ năng hoặc ý muốn của người nói.

Ví dụ:

  • 他会弹吉他。Tā huì tán jítā. (Anh ấy biết chơi guitar.)
  • 她能做饭。Tā néng zuòfàn. (Cô ấy có thể nấu ăn.)

2. Thêm phó từ phủ định để tạo câu phủ định

Đối với các từ có trợ động từ, để tạo câu phủ định, chúng ta chỉ cần thêm phó từ phủ định 不 hoặc 没 trước trợ động từ.

Ví dụ:

  • 我不会跳舞。Wǒ bù huì tiàowǔ. (Tôi không biết nhảy múa.)
  • 他们不能来这里。Tāmen bù néng lái zhèli. (Họ không thể đến đây.)

Thể phủ định của trợ động từ trong tiếng Trung

3. Thể nghi vấn dùng câu hỏi chính phản

Khi đặt câu hỏi, chúng ta sẽ sử dụng thể câu chính phản. Ví dụ như sau:

  • 你能不能听见我说话? Nǐ néng bùnéng tīngjiàn wǒ shuōhuà? (Bạn có nghe thấy tôi nói không?)
  • 他会不会弹钢琴? Tā huì bù huì tán gāngqín? (Anh ấy có biết chơi piano không?)

4. Trợ từ có thể đứng một mình để trả lời câu hỏi

Một đặc điểm ngữ pháp khá đặc trưng của trợ từ trong tiếng Trung đó là chúng có thể được sử dụng đơn lẻ để trả lời các câu hỏi chính phản một cách ngắn gọn.

Ví dụ:

A: 你愿意不愿意帮我?

Nǐ yuànyì bu yuànyì bāng wǒ?

(Bạn có sẵn lòng giúp tôi không?)

B: 愿意。

Yuànyì.

(Sẵn lòng.)

hoặc:

A: 他能不能参加比赛?

Tā néng bu néng cānjiā bǐsài?

(Anh ấy có thể tham gia cuộc thi không?)

B: 能。

Néng.

(Có thể.)

5. Không được dùng dạng lặp lại (trùng điệp) với trợ động từ

Ngoài ra, bạn cần lưu ý, tất cả các trợ động từ không được sử dụng lặp lại (dạng trùng điệp) trong câu.

Ví dụ:

  • 我们会会说中文。 → Câu sai

Câu đúng: 我们会说中文。

6. Không đặt các từ “了”, “着”, “过” đi sau các trợ động từ

Đằng sau trợ động từ không được thêm các từ chỉ trạng thái như 了, 着, 过. Đây cũng là một đặc điểm ngữ pháp của trợ động từ tiếng Trung bạn nhất định phải nắm rõ. 

7. Phía sau trợ động từ không được thêm danh từ

Cuối cùng, trợ động từ nhất định phải đi cùng động từ bổ trợ ngay sau. Do đó, bạn không được thêm danh từ vào phía sau động từ. 

Ví dụ:

  • 我能中文。 → Câu sai

我能说中文。

  • 她会钢琴。 → Câu sai

Câu đúng: 她会弹钢琴。

IV. Danh sách một số trợ động từ tiếng Trung thường gặp và cách dùng

Trong suốt quá trình học tiếng Trung, bạn sẽ thường gặp một số các trợ động từ như 会,可以,能,要,得. Trong bài chia sẻ này, STUDY4 sẽ cùng bạn tìm hiểu các dùng của một số trợ động từ tiếng Trung thường gặp này nhé. 

1. Cách dùng trợ động từ 会 [Huì]

Trong tiếng Trung, trợ động từ 会 có một số vai trò như sau: 

1.1. Biểu thị kỹ năng qua học tập và rèn luyện

Trợ động từ 会 trong tiếng Trung thường được dùng để biểu thị kỹ năng hoặc khả năng mà người nói đã có được thông qua quá trình học tập và rèn luyện.

Ví dụ:

  • 我朋友会做饭。Wǒ péngyou huì zuòfàn. (Bạn tôi biết nấu ăn.)
  • 她会化妆。Tā huì huàzhuāng. (Cô ấy biết cách trang điểm.)

cách dùng trợ động từ tiếng trung

Trợ động từ 会 biểu thị kỹ năng qua học tập và rèn luyện

2.2. Biểu thị tính khả năng

Ngoài ra, trợ động từ 会 cũng được dùng để diễn tả khả năng xảy ra của một sự việc trong tương lai.

Ví dụ:

  • 他会迟到,我们等一下吧。Tā huì chídào, wǒmen děng yīxià ba. (Anh ấy có thể sẽ đến trễ, chúng ta chờ thêm một chút.)
  • 明天会很冷,记得穿厚衣服。Míngtiān huì hěn lěng, jìde chuān hòu yīfú. (Ngày mai sẽ rất lạnh, nhớ mặc áo ấm.)

2. Cách dùng trợ động từ 可以 [Kěyǐ]

可以 cũng là một trợ động từ thường được dùng trong tiếng Trung. Chúng được sử dụng trong các mẫu câu xin phép hoặc cho phép ai đó làm việc gì đó.

Ví dụ:

  • 我可以进去吗?Wǒ kěyǐ jìnqù ma? (Tôi có thể vào không?)
  • 你可以用我的爸爸的手机。Nǐ kěyǐ yòng wǒ de bàba de shǒujī. (Bạn có thể sử dụng điện thoại của bố tôi.)

3. Cách dùng trợ động từ 能 [Néng]

能 cũng là một trợ động từ được dùng trong tiếng Trung. Chúng thường có tác dụng: 

3.1. Biểu thị năng lực cụ thể

能 thường được dùng để diễn tả năng lực hay khả năng thực hiện một việc cụ thể nào đó. Ví dụ như sau: 

  • 我能踢足球。Wǒ néng tī zúqiú. (Tôi có thể đá bóng.)
  • 她不能解决这个问题。Tā bù néng jiějué zhège wèntí. (Cô ấy không thể giải quyết vấn đề này.)

3.2. Biểu thị sự cho phép

能 trong câu cũng có thể được hiểu theo nghĩa xin phép hoặc biểu thị việc có thể thực hiện điều gì trong một hoàn cảnh cụ thể.

Ví dụ:

  • 下周你能参加会议吗?Xià zhōu nǐ néng cānjiā huìyì ma? (Bạn có thể tham gia cuộc họp vào tuần sau không?)
  • 我能用你的电脑吗?Wǒ néng yòng nǐ de diànnǎo ma? (Tôi có thể dùng máy tính của bạn hay không vậy?)

4. Cách dùng trợ động từ 要 [Yào]

Dưới đây là cách dùng trợ động từ 要 trong tiếng Trung. 

4.1. Biểu thị nguyện vọng

Trợ động từ 要 trong tiếng Trung thường được biết đến với vai trò diễn tả mong muốn hoặc ý định làm một việc gì đó.

các trợ động từ tiếng trung thường gặp

Trợ động từ 要 biểu thị nguyện vọng

Ví dụ:

  • 我今天要去健身房。Wǒ jīntiān yào qù jiànshēnfáng. (Hôm nay tôi muốn đi đến phòng gym.)
  • 我们要学习英文。Wǒmen yào xuéxí yīngwén. (Chúng tôi muốn học tiếng Anh.)

Lưu ý, trong trường hợp này, để phủ định, người ta không sử dụng từ 不要,thay vào đó là cụm từ 不想 (Bùxiǎng). Ví dụ như sau: 

  • 我不想去电影院。Wǒ bùxiǎng qù diànyǐngyuàn.(Tôi không muốn đi xem phim.)

4.2. Biểu thị nhu cầu

Trong một vài trường hợp, trợ động từ 要 cũng được dùng để diễn tả một nhu cầu cụ thể cần thực hiện.

Ví dụ:

  • 你要多喝水。Nǐ yào duō hē shuǐ. (Bạn cần uống nhiều nước hơn nữa.)
  • 我们要完成这份工作。Wǒmen yào wánchéng zhè fèn gōngzuò. (Chúng ta nhất định phải hoàn thành công việc này.)

Trong trường hợp này, chúng ta sẽ sử dụng cụm từ 不用 (Búyòng) để diễn tả sự phản đối (phủ định). Ví dụ: 

  • 你不用担心。Nǐ búyòng dānxīn. (Bạn không cần phải lo lắng.)
  • 他不用去公司。Tā búyòng qù gōngsī. (Anh ấy không cần phải đến công ty.)

Ngược lại, “不要” thường được dùng để khuyên can hoặc cấm đoán một người làm đó làm việc gì đó. Ví dụ như: 

  • 不要迟到。Búyào chídào. (Đừng đến trễ.)
  • 不要浪费水电。Búyào làngfèi shuǐdiàn. (Đừng lãng phí điện nước.)

V. Bài tập về trợ động từ trong tiếng Trung

Hãy cùng STUDY4 luyện tập các kiến thức về trợ động từ trong tiếng Trung qua một vài câu hỏi đơn giản sau nhé!

1. Dạng bài điền từ vào chỗ trống

Hãy điền từ chính xác vào chỗ trống dưới đây: 

1. 你_____说汉语吗?(Bạn biết nói tiếng Trung không?)

A. 要

B. 能

C. 会

D. 得

Đáp án: C. 会

Giải thích: 会 được dùng để biểu thị kỹ năng đã học được, trong trường hợp này là "biết nói tiếng Trung."

2. 明天我们_____去上课。(Ngày mai chúng tôi phải đi học.)

A. 要

B. 能

C. 得

D. 可以

Đáp án: C. 得

Giải thích: 得 biểu thị sự bắt buộc, nghĩa là "phải" làm gì đó.

3. 他明天_____来参加会议。(Anh ấy có thể đến tham gia cuộc họp ngày mai không?)

A. 要

B. 可以

C. 能

D. 会

Đáp án: C. 能

Giải thích: 能 được dùng để biểu thị khả năng thực hiện hành động trong hoàn cảnh cụ thể.

4. 你们_____抽烟吗?(Các bạn có thể hút thuốc không?)

A. 可以

B. 能

C. 会

D. 得

Đáp án: A. 可以

Giải thích: 可以 được dùng để xin phép hoặc cho phép ai đó làm gì.

5. 他_____游泳,但他现在受伤了。(Anh ấy biết bơi nhưng bây giờ bị thương.)

A. 要

B. 能

C. 会

D. 可以

Đáp án: C. 会

Giải thích: 会 biểu thị kỹ năng đã học được, tức là anh ấy có khả năng bơi.

6. 今天我们_____很晚睡觉。(Hôm nay chúng ta có thể đi ngủ muộn.)

A. 要

B. 能

C. 会

D. 可以

Đáp án: D. 可以

Giải thích: 可以 được dùng để diễn tả sự cho phép hoặc khả năng trong một tình huống cụ thể.

7. 你_____开车吗?(Bạn biết lái xe không?)

A. 会

B. 能

C. 可以

D. 要

Đáp án: A. 会

Giải thích: 会 biểu thị khả năng đã học, nghĩa là "biết" làm gì đó, ở đây là lái xe.

8. 他今天_____来学校。(Hôm nay anh ấy không thể đến trường.)

A. 不会

B. 不能

C. 不得

D. 不用

Đáp án: B. 不能

Giải thích: 不能 biểu thị khả năng không thể thực hiện một việc gì đó.

9. 我们明天_____去爬山。(Ngày mai chúng tôi dự định đi leo núi.)

A. 会

B. 要

C. 能

D. 可以

Đáp án: B. 要

Giải thích: 要 biểu thị dự định hoặc ý muốn làm gì đó, trong trường hợp này là kế hoạch đi leo núi.

10. 你_____吃午饭了吗?(Bạn đã ăn trưa chưa?)

A. 会

B. 能

C. 要

D. 可以

Đáp án: B. 能

Giải thích: Trong ngữ cảnh này, 能 biểu thị khả năng hoặc sự thuận tiện để làm việc gì đó, như ăn trưa.

2. Dạng bài sắp xếp câu

Hãy sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: 

  1. (参加 / 他  / 会议 / 一定 / 要)
  2. (在 / 你们 / 留学 / 美国 / 可以 / 不 / 吗?)
  3. (工作 / 他 / 上班 / 今天 / 没有 / 去 / 因为 / 能)
  4. (我 / 明天 / 带 / 的 / 文件 / 需要 / 请 / 告诉 / 我)
  5. (听说 / 他 / 会 / 说 / 法语 / 也 / 能)
  6. (不能 / 他们 / 因为 / 明天 / 放假 / 来 / 学校)
  7. (已经 / 他 / 完成 / 昨天 / 三个 / 任务 / 会)
  8. (中文 / 她 / 会 / 说 / 但 / 不 / 写 / 会)
  9. (习惯 / 听 / 我 / 的 / 音乐 / 时候 / 学习 / 会)
  10. (明天 / 我们 / 的 / 地方 / 要 / 去 / 爬山)

Đáp án:

  1. 他一定要参加会议。
  2. 你们可以不可以在美国留学吗?
  3. 他今天因为不能去上班工作。
  4. 请告诉我明天需要带的文件。
  5. 听说他也会说法语。
  6. 因为明天放假,他们不能来学校。
  7. 他昨天已经完成了三个任务。
  8. 她会说中文,但不会写。
  9. 我习惯听音乐的时候学习。
  10. 我们明天要去的地方是爬山。

Lời kết

Trên đây là tất tần tận các thông tin về trợ động từ trong tiếng Trung như trợ động từ trong tiếng Trung là gì, cách dùng như nào,... mà STUDY đã tổng hợp từ rất nhiều nguồn thông tin tin cậy. Hy vọng bài chia sẻ này sẽ giúp ích được cho bạn trong quá trình chinh phục tiếng Trung.