Việc học tiếng Trung không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ từ vựng, mà còn cần hiểu cách vận dụng chính xác các cấu trúc câu. Bài viết này sẽ hỗ trợ bạn trong việc nắm bắt các thành phần câu, những dạng câu phổ biến, và các mẫu câu giao tiếp cơ bản, giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp hàng ngày một cách hiệu quả hơn.
I. Các mẫu câu cơ bản được sử dụng trong tiếng Trung
Tiếng Trung có những quy tắc riêng về trật tự từ và cách sắp xếp các thành phần trong câu, khác biệt đáng kể so với tiếng Việt hay tiếng Anh, việc nắm vững các cấu trúc cơ bản sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp. Trật tự câu cơ bản trong tiếng Trung thường theo mô hình:
Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ (S + V + O)
Ví dụ:
- 我在喝水 。(Wǒ zài hē shuǐ) - Tôi đang ăn
- 他在学习。(Tā zài xuéxí) - Anh ấy đang học.
Ngoài ra, cấu trúc câu tiếng Trung cũng có thể bổ sung thêm trạng ngữ chỉ thời gian, địa điểm, cách thức,... để diễn tả ý nghĩa chi tiết hơn.
Trạng ngữ + Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ
Ví dụ:
- 今天我去公园散步。(Jīntiān wǒ qù gōngyuán sànbù) - Hôm nay tôi đi dạo trong công viên
Các mẫu câu cơ bản trong tiếng Trung
II. Các thành phần câu trong tiếng Trung
1. Chủ ngữ
Chủ ngữ trong tiếng Trung (主语 - zhǔyǔ) là thành phần chính của câu, chỉ ra ai hoặc cái gì thực hiện hành động hoặc ở trạng thái được miêu tả trong câu, thường là danh từ hoặc cụm danh từ.
Các loại chủ ngữ thường gặp:
- Danh từ (名词 - míngcí): Chỉ người, sự vật, hoặc sự việc như: 书, 学生,... Ví dụ:
- 书很有趣。(Shū hěn yǒuqù) - Cuốn sách rất thú vị.
- Đại từ (代词 - dàicí): 我, 他, 你, 你们,.... Ví dụ:
- 我特别喜欢学英语。(Wǒ tèbié xǐhuan xué yīngyǔ) - Tôi đặc biệt thích học tiếng Anh
- Cụm danh từ: Một cụm từ danh từ có thể làm chủ ngữ, diễn tả đối tượng phức tạp hơn: 这个苹果,.... Ví dụ:
- 这个香蕉很好吃。(Zhège xiāngjiāo hěn hǎo chī) - Quả chuối này ngon đấy
2. Vị ngữ trong tiếng Trung
Vị ngữ trong tiếng Trung (谓语 - wèiyǔ) là phần thiết yếu của câu, thể hiện hành động, trạng thái hoặc đặc điểm của chủ ngữ, bao gồm động từ, tính từ và các yếu tố khác.
Các loại vị ngữ trong tiếng Trung:
- Vị ngữ là động từ: Đây là loại vị ngữ phổ biến nhất, dùng để diễn tả hành động hoặc quá trình mà chủ ngữ thực hiện. Ví dụ:
- 他喝可乐。(Tā hē kělè) - Anh ấy uống cocacola
- 我学习数学。(Wǒ xuéxí shùxué) - Tôi học toán
- Vị ngữ là tính từ: Vị ngữ tính từ thường dùng để mô tả trạng thái, tính chất hoặc đặc điểm của chủ ngữ mà không cần dùng thêm động từ “是” (shì). Ví dụ:
- 今天天气很好。(Jīntiān tiānqì hěn hǎ) - Thời tiết hôm nay rất tốt
- 他个子很高。(Tā gèzi hěn gāo) - Anh ấy rất cao.
- Vị ngữ là danh từ : Dùng để chỉ mối quan hệ giữa chủ ngữ và danh từ, mô tả chủ ngữ thuộc về một loại, nhóm hoặc bản chất nào đó. Ví dụ:
- 我是留学生。(Wǒ shì liúxuéshēng) - Tôi là một sinh viên quốc tế
- 我妈妈是医生。(Wǒ māma shì yīshēng) - Mẹ tôi là bác sĩ.
- Vị ngữ là cụm từ chỉ địa điểm: Diễn tả vị trí hoặc nơi chốn mà chủ ngữ đang ở. Ví dụ:
- 他在图书馆。(Tā zài túshū guǎn) - Anh ấy đang ở trong thư viện
- 书在桌子上。(Shū zài zhuōzi shàng) - Cuốn sách ở trên bàn.
- Vị ngữ là cụm từ động-tính từ: Vị ngữ bao gồm động từ kết hợp với bổ ngữ để mô tả kết quả, mức độ hoặc cách thức hành động diễn ra. Ví dụ:
- 他唱得很好听。(Tā chàng dé hěn hǎotīng) - Anh ấy hát rất hay
- 我写完作业了。(Wǒ xiě wán zuòyè le) - Tôi đã viết xong bài tập.
Chủ ngữ và vị ngữ trong tiếng Trung
3. Động từ
Động từ trong tiếng Trung (动词 - dòngcí) là từ loại biểu thị hành động, trạng thái hoặc quá trình của một chủ ngữ. Động từ đóng vai trò trung tâm trong câu, giúp xác định hành động mà chủ ngữ thực hiện hoặc trạng thái mà chủ ngữ đang trải qua. Động từ trong tiếng Trung có nhiều dạng khác nhau và có thể kết hợp với các thành phần bổ ngữ, trạng ngữ để tạo nên câu hoàn chỉnh.
Xem thêm: Tất tần tật về động từ trong tiếng Trung
Phân loại động từ trong tiếng Trung:
- Động từ hành động: Diễn tả hành động mà chủ ngữ thực hiện, bao gồm: 吃, 走, 看,... Ví dụ:
- 我看电影。(Wǒ kàn diànyǐng) - Tôi đang xem phim
- 我去图书馆。(Wǒ qù túshū guǎn) - Tôi đi đến thư viện
- Động từ chỉ trạng thái: Biểu thị trạng thái hoặc tình huống mà chủ ngữ đang ở trong như: 爱, 知道, 有,.... Ví dụ:
- 我很喜宽你。(Wǒ hěn xǐhuān nǐ) - Tôi thích bạn rất nhiều
- 他有很多书。(Tā yǒu hěn duō shū) - Anh ấy có nhiều sách.
- Động từ liên kết: Kết nối chủ ngữ với vị ngữ và mô tả mối quan hệ giữa chúng. Trong tiếng Trung, động từ liên kết phổ biến nhất là “是” (shì) - là. Ví dụ:
- 他是我汉语的老师。(Tā shì wǒ hànyǔ de lǎoshī) - Anh ấy là giáo viên tiếng Trung của tôi
- Động từ năng nguyện: Diễn tả khả năng, nguyện vọng, mong muốn hoặc sự cho phép, như: 能, 要, 可以,.... Ví dụ:
- 我能打太极拳。(Wǒ néng dǎ tàijí quán) - Tôi có thể tập Thái Cực Quyền
- 他要去中国。(Tā yào qù Zhōngguó) - Anh ấy muốn đi Trung Quốc.
- Động từ ly hợp: Loại động từ đặc biệt có thể tách ra để thêm từ khác vào giữa. Chúng thường là các động từ diễn tả các hoạt động hoặc hành động cụ thể, như: 睡觉, 跑步, 游泳,.... Ví dụ:
- 他在跑步。(Tā zài pǎobù) - Anh ấy đang chạy bộ
- 我们快睡觉吧!(Wǒmen kuài shuìjiào ba) - Chúng ta mau đi ngủ thôi!
4. Tân ngữ
Tân ngữ trong tiếng Trung (宾语 - bīnyǔ) là phần của câu chỉ người, vật hoặc sự việc bị ảnh hưởng bởi hành động của động từ, trả lời cho câu hỏi “ai” hoặc “cái gì”
Các loại tân ngữ thường gặp:
- Tân ngữ là danh từ: Tân ngữ phổ biến nhất, thường là tên người, vật, hoặc sự việc. Ví dụ:
- 我吃饭。(Wǒ chī fàn) - Tôi ăn cơm.
- Tân ngữ là đại từ : Khi tân ngữ là đại từ như “tôi,” “anh ấy,” “nó,” v.v. Ví dụ:
- 他帮我。(Tā bāng wǒ) - Anh ấy giúp tôi.
- Tân ngữ là cụm từ: Khi tân ngữ là một cụm từ hoặc cụm danh từ. Ví dụ:
- 我买了一件新衣服。(Wǒ mǎi le yí jiàn xīn yīfu) - Tôi mua một chiếc áo mới.
5. Trạng ngữ
Trạng ngữ trong tiếng Trung (状语 - zhuàngyǔ) là thành phần bổ sung trong câu, dùng để mô tả hoặc làm rõ thêm về hành động, trạng thái hoặc tình huống diễn ra. Trạng ngữ thường trả lời các câu hỏi "như thế nào?", "ở đâu?", "khi nào?" hoặc "tại sao?" và thường đứng trước động từ hoặc tính từ trong câu.
Xem thêm: Tổng quát về trạng từ trong tiếng Trung
Các loại trạng ngữ trong tiếng Trung:
- Trạng ngữ chỉ thời gian: Dùng để chỉ thời gian mà hành động diễn ra. Ví dụ:
- 我昨天去了北京。(Wǒ zuótiān qù le Běijīng) - Hôm qua tôi đã đi Bắc Kinh.
- 他早上喝咖啡。(Tā zǎoshàng hē kāfēi) - Buổi sáng anh ấy uống cà phê.
- Trạng ngữ chỉ nơi chốn : Chỉ địa điểm mà hành động xảy ra. Ví dụ:
- 我们在学校学习。(Wǒmen zài xuéxiào xuéxí) - Chúng tôi học ở trường.
- 他在家工作。(Tā zài jiā gōngzuò) - Anh ấy làm việc ở nhà.
- Trạng ngữ chỉ cách thức: Diễn tả cách thức hoặc phương pháp mà hành động được thực hiện. Ví dụ:
- 他很快地跑步。(Tā hěn kuài de pǎobù) - Anh ấy chạy rất nhanh.
- 我认真地学习中文。(Wǒ rènzhēn de xuéxí zhōngwén) - Tôi học tiếng Trung một cách nghiêm túc.
- Trạng ngữ chỉ lý do: Diễn tả lý do hoặc nguyên nhân cho hành động. Ví dụ:
- 因为下雨,他没来。(Yīnwèi xiàyǔ, tā méi lái) - Vì trời mưa, anh ấy không đến.
- 由于工作太多,我很累。(Yóuyú gōngzuò tài duō, wǒ hěn lèi) - Vì công việc quá nhiều, tôi rất mệt.
- Trạng ngữ chỉ mục đích : Dùng để chỉ mục đích của hành động. Ví dụ:
- 我为了学好中文每天都练习。(Wǒ wèile xuéhǎo zhōngwén měitiān dōu liànxí) - Tôi luyện tập mỗi ngày để học tốt tiếng Trung.
- 他为了健康每天跑步。(Tā wèile jiànkāng měitiān pǎobù) - Anh ấy chạy bộ mỗi ngày vì sức khỏe.
- Trạng ngữ chỉ mức độ: Dùng để chỉ mức độ của hành động hoặc tính chất. Ví dụ:
- 这件事非常重要。(Zhè jiàn shì fēicháng zhòngyào) - Việc này vô cùng quan trọng.
- 他特别聪明。(Tā tèbié cōngmíng) - Anh ấy rất thông minh.
- Trạng ngữ phủ định: Dùng để phủ định một hành động hoặc tình huống. Ví dụ:
- 他不喝酒。(Tā bù hējiǔ) - Anh ấy không uống rượu.
- 我没去过北京。(Wǒ méi qù guò Běijīng) - Tôi chưa từng đến Bắc Kinh.
6. Bổ ngữ trong tiếng Trung
Bổ ngữ trong tiếng Trung (补语 - bǔyǔ) là thành phần bổ sung cho động từ hoặc tính từ trong câu, giúp làm rõ hơn về kết quả, mức độ, hướng, thời gian, hoặc cách thức của hành động. Bổ ngữ làm cho câu trở nên rõ ràng và cụ thể hơn, tương tự như việc cung cấp thêm thông tin để làm rõ "hành động diễn ra như thế nào" hoặc "kết quả của hành động".
Các loại bổ ngữ trong tiếng Trung:
- Bổ ngữ kết quả: Bổ ngữ này dùng để diễn tả kết quả hoặc sự hoàn thành của hành động. Ví dụ;
- 我看完书了。(Wǒ kàn wán shū le) - Tôi đã đọc xong sách.
- 他吃饱了。(Tā chī bǎo le) - Anh ấy đã ăn no.
- Bổ ngữ khả năng được sử dụng để chỉ khả năng thực hiện hoặc không thể thực hiện một hành động. Ví dụ:
- 我听得懂中文。(Wǒ tīng de dǒng zhōngwén) - Tôi có thể hiểu tiếng Trung.
- 他写不了字。(Tā xiě bù liǎo zì) - Anh ấy không thể viết chữ.
- Bổ ngữ thời gian dùng để chỉ ra khoảng thời gian mà hành động diễn ra hoặc kéo dài. Ví dụ:
- 我学了三年汉语。(Wǒ xué le sān nián hànyǔ) - Tôi đã học tiếng Trung được ba năm.
- 他跑了一个小时。(Tā pǎo le yī ge xiǎoshí) - Anh ấy đã chạy một tiếng đồng hồ.
- Bổ ngữ mức độ: Dùng để chỉ mức độ hoặc cường độ của hành động hoặc trạng thái. Ví dụ:
- 我累得不想动。(Wǒ lèi de bù xiǎng dòng) - Tôi mệt đến mức không muốn động đậy.
- Bổ ngữ phương hướng: Bổ ngữ phương hướng chỉ hướng di chuyển của hành động, thường kết hợp với các động từ chỉ chuyển động. Ví dụ:
- 他走进教室了。(Tā zǒu jìn jiàoshì le) - Anh ấy đã đi vào lớp học.
- 我跑上楼了。(Wǒ pǎo shàng lóu le) - Tôi đã chạy lên tầng.
- Bổ ngữ trạng thái: Dùng để miêu tả trạng thái sau khi hành động kết thúc. Ví dụ:
- 他站在那儿。(Tā zhàn zài nàr) - Anh ấy đứng ở đó.
- Bổ ngữ số lượng: Dùng để chỉ số lần hoặc số lượng hành động diễn ra. Ví dụ:
- 他去了两次北京。(Tā qù le liǎng cì Běijīng) - Anh ấy đã đi Bắc Kinh hai lần.
- 我读了三遍书。(Wǒ dú le sān biàn shū) - Tôi đã đọc sách ba lần.
III. Các loại câu thường gặp trong tiếng Trung
1. Câu khẳng định (肯定句 - Kěndìngjù)
Câu khẳng định trong tiếng Trung (肯定句 - kěndìng jù) là câu dùng để diễn đạt một thông tin, sự kiện, hành động, hoặc trạng thái một cách khẳng định và rõ ràng. Cấu trúc câu khẳng định trong tiếng Trung thường tuân theo trật tự: Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ.
Cấu trúc |
Chức năng |
Ví dụ |
Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ (S + V + O) |
Đây là cấu trúc đơn giản nhất và thường gặp trong câu khẳng định. |
我喜欢咖啡。(Wǒ xǐhuān kāfēi) - Tôi thích cà phê. |
Chủ ngữ + Phó từ + Động từ + Tân ngữ (S + Adv + V + O) |
Khi thêm phó từ vào câu, bạn có thể nhấn mạnh hơn về cách thức, mức độ, hoặc tần suất của hành động. |
|
Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ (S + V + Complement) |
Bổ ngữ giúp bổ sung thêm thông tin về kết quả hoặc trạng thái của hành động. |
我看完书了。(Wǒ kàn wán shū le) - Tôi đã đọc xong sách. |
Chủ ngữ + Động từ + Tính từ (S + V + Adj) |
Trong trường hợp không có tân ngữ, tính từ có thể đi sau động từ để mô tả thêm về trạng thái. |
|
Câu khẳng định trong tiếng Trung
2. Câu phủ định (否定句 - Fǒudìngjù)
Câu phủ định trong tiếng Trung (否定句 - fǒudìng jù) là câu dùng để diễn tả sự không thực hiện một hành động, không có trạng thái, hoặc bác bỏ một thông tin. Trong tiếng Trung, câu phủ định thường được tạo ra bằng cách đặt từ phủ định "不" (bù) hoặc "没" (méi) trước động từ hoặc tính từ.
Cấu trúc |
Ví dụ |
Chủ ngữ + 不是 + Danh từ/Tính từ |
|
Chủ ngữ + 没有 + Tân ngữ |
工作太忙,我没有时间去旅游。(Gōngzuò tài máng, wǒ méiyǒu shíjiān qù lǚyóu) -Mình bận công việc quá không có thời gian đi du lịch |
Chủ ngữ + 不能/不会 + Động từ |
|
Chủ ngữ + 不 + Động từ năng nguyện + Động từ chính |
我不会说法语。(Wǒ bú huì shuō fǎyǔ) - Tôi không biết nói tiếng Pháp. |
Câu phủ định trong tiếng Trung
3. Câu nghi vấn (疑问句 - Yíwènjù)
Câu nghi vấn trong tiếng Trung (疑问句 - yíwèn jù) là loại câu được sử dụng để hỏi về thông tin, sự kiện hoặc yêu cầu giải thích. Trong tiếng Trung có nhiều dạng câu hỏi, từ những câu hỏi đơn giản với câu trả lời "có/không" đến các câu hỏi phức tạp hơn với việc sử dụng đại từ nghi vấn.
Cấu trúc |
Ví dụ |
Chủ ngữ + Động từ + 不 + Động từ + Tân ngữ? |
|
Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ + 吗? |
你要喝牛奶吗?(Nǐ yào hē niúnǎi ma?) - Bạn có muốn một ít sữa không? |
Câu hỏi lựa chọn (A 还是 B): Chủ ngữ + Động từ + A 还是 B? |
你喜欢羽毛球还是跑步?(Nǐ xǐhuan yǔmáoqiú háishi pǎobù?) - Bạn thích cầu lông hay chạy bộ? |
Câu hỏi với đại từ nghi vấn: Chủ ngữ + Động từ + Đại từ nghi vấn? (什么/ 谁/ 哪儿/哪里/ 为什么/ 怎么样...) |
你正在哪里?(Nǐ zhèngzài nǎli?) - Bạn ở đâu? |
Câu hỏi phủ định: Chủ ngữ + 不 + Động từ + 吗? |
你不去学校吗?(Nǐ bù qù xuéxiào ma?) - Bạn không đi học sao? |
Câu hỏi đuôi (câu hỏi xác nhận): Chủ ngữ + Động từ + 吧? |
|
Câu nghi vấn trong tiếng Trung
4. Câu cầu khiến (祈使句 - Qíshǐjù)
Câu cầu khiến trong tiếng Trung (祈使句 - qíshǐ jù) là loại câu dùng để yêu cầu, đề nghị, hoặc ra lệnh ai đó làm một việc gì đó. Câu cầu khiến thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày để đưa ra chỉ dẫn hoặc gợi ý, và thường không có chủ ngữ rõ ràng trong nhiều tình huống.
Cấu trúc |
Ví dụ |
Câu cầu khiến với động từ mệnh lệnh: (Chủ ngữ) + Động từ + Tân ngữ |
快吃吧!(Kuài chī !) - Mau ăn đi! 听讲!(tīngjiǎng!) - Nghe giảng! |
Câu cầu khiến với "请" (qǐng): 请 + Động từ + Tân ngữ |
请等一下。(Qǐng děng yíxià) - Xin đợi một chút. |
Câu cầu khiến phủ định với "别" (bié): 别 + Động từ |
别吃了!(Bié chī le!) - Đừng ăn nữa! |
Dùng "吧" (ba) để đưa ra gợi ý hoặc khuyến khích: Động từ + Tân ngữ + 吧 |
我们走吧!(Wǒmen zǒu ba!) - Chúng ta đi thôi! 休息吧!(Xiūxi ba!) - Nghỉ ngơi đi! |
Dùng "不要" (bùyào) hoặc "不许" (bùxǔ) để ra lệnh nghiêm khắc: 不要/不许 + Động từ + Tân ngữ |
不许说话。(Bùxǔ shuōhuà) -Không được phép nói chuyện |
Dùng câu mệnh lệnh với từ chỉ thời gian hoặc nơi chốn: Chủ ngữ + Thời gian/Nơi chốn + Động từ + Tân ngữ |
你明天来我家吧。(Nǐ míngtiān lái wǒ jiā ba) - Ngày mai bạn đến nhà tôi nhé. |
Câu cầu khiến trong tiếng Trung
5. Câu cảm thán (感叹句 - Gǎntànjù)
Câu cảm thán trong tiếng Trung (感叹句 - gǎntàn jù) được sử dụng để bày tỏ cảm xúc mạnh mẽ như vui sướng, ngạc nhiên, tiếc nuối, hay thất vọng. Đây là dạng câu thể hiện cảm xúc của người nói về một sự việc hoặc sự vật, và thường kết thúc bằng các từ cảm thán như "啊" (a), "呀" (ya), hoặc "哇" (wa).
Các cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Trung:
Cấu trúc |
Ví dụ |
Dùng "好" (hǎo) hoặc "真" (zhēn) để nhấn mạnh cảm xúc: 好/真 + Tính từ + 啊/呀/哇 |
他跑得真快呀!(Tā pǎo de zhēn kuài ya!) - Anh ấy chạy nhanh thật! 天气好热哇!(Tiānqì hǎo rè wa!) - Trời nóng quá! |
Dùng "太" (tài) để thể hiện cảm xúc quá mức: 太 + Tính từ + 了 |
这个蛋糕太美了!(Zhège dàngāo tàiměi le!) - Chiếc bánh này đẹp quá! |
Dùng cấu trúc "多么" (duōme) để nhấn mạnh mức độ cảm xúc: 多么 + Tính từ + 啊 |
你多么勇敢啊!(Nǐ duōme yǒnggǎn a!) - Bạn thật dũng cảm! 这座山多么高啊!(Zhè zuò shān duōme gāo a!) - Ngọn núi này cao quá! |
Dùng từ cảm thán "啊" (a), "呀" (ya), "哇" (wa) để tăng biểu cảm |
天气真好呀!(Tiānqì zhēn hǎo ya!) - Thời tiết thật đẹp! |
Dùng cấu trúc "太...了" để cảm thán về hành động hoặc sự việc: 太 + Động từ/Tính từ + 了 |
你做得太好了!(Nǐ zuò de tài hǎo le!) - Bạn làm quá tốt rồi! 她的声音太甜了!(Tā de shēngyīn tài tián le!) - Giọng của cô ấy ngọt ngào quá! |
Câu cảm thán với từ ngữ phủ định: Tính từ + 什么 + 呀! |
这算什么好天气呀!(Zhè suàn shénme hǎo tiānqì ya!) - Đây chẳng phải là thời tiết tốt gì cả! |
Câu cảm thán của tiếng Trung
IV. Một số mẫu câu giao tiếp thường gặp
1. Chào hỏi cơ bản
Mẫu câu giao tiếp cơ bản |
Phiên âm |
Nghĩa |
你好! |
Nǐ hǎo! |
Xin chào! |
您好! |
Nín hǎo! |
Xin chào! (lịch sự hơn, dùng với người lớn tuổi hoặc cấp trên) |
早上好! |
Zǎoshang hǎo! |
Chào buổi sáng! |
下午好! |
Xiàwǔ hǎo! |
Chào buổi chiều! |
晚上好! |
Wǎnshang hǎo! |
Chào buổi tối! |
最近怎么样? |
Zuìjìn zěnmeyàng? |
Dạo này bạn thế nào? |
你好吗? |
Nǐ hǎo ma? |
Bạn có khỏe không? |
吃了吗? |
Chī le ma? |
Bạn ăn chưa? (câu hỏi thăm thông thường, giống như câu "Bạn khỏe không?") |
你在忙什么呢? |
Nǐ zài máng shénme ne? |
Bạn đang bận gì vậy? |
好久不见! |
Hǎo jiǔ bú jiàn! |
Lâu quá không gặp! |
再见! |
Zàijiàn! |
Tạm biệt! |
回头见! |
Huítóu jiàn! |
Gặp lại sau nhé! |
明天见! |
Míngtiān jiàn! |
Hẹn gặp lại vào ngày mai! |
晚安! |
Wǎn'ān! |
Chúc ngủ ngon! |
一路平安! |
Yílù píng'ān! |
Thượng lộ bình an! |
我叫... |
Wǒ jiào... |
Tôi tên là... |
我是... |
Wǒ shì... |
Tôi là... |
很高兴认识你! |
Hěn gāoxìng rènshi nǐ! |
Rất vui được làm quen với bạn! |
你来自哪里? |
Nǐ láizì nǎlǐ? |
Bạn đến từ đâu? |
我来自... |
Wǒ láizì... |
Tôi đến từ... |
你身体怎么样? |
Nǐ shēntǐ zěnmeyàng? |
Sức khỏe của bạn thế nào? |
你今天怎么样? |
Nǐ jīntiān zěnmeyàng? |
Hôm nay bạn thế nào? |
一切都好吗? |
Yíqiè dōu hǎo ma? |
Mọi thứ đều ổn chứ? |
你感觉好些了吗? |
Nǐ gǎnjué hǎoxiē le ma? |
Bạn cảm thấy đỡ hơn chưa? |
我很好,谢谢! |
Wǒ hěn hǎo, xièxiè! |
Tôi rất khỏe, cảm ơn! |
还可以 |
Hái kěyǐ |
Cũng ổn. |
我不太好。 |
Wǒ bù tài hǎo |
Tôi không khỏe lắm. |
马马虎虎。 |
Mǎmahūhu |
Bình thường thôi. |
你呢? |
Nǐ ne? |
Còn bạn thì sao? |
2. Mẫu câu hỏi đường
Mẫu câu giao tiếp cơ bản |
Phiên âm |
Nghĩa |
请问,怎么去...? |
Qǐngwèn, zěnme qù...? |
Xin hỏi, làm thế nào để đến...? |
去...怎么走? |
Qù... zěnme zǒu? |
Đi đến... đi như thế nào? |
离这里最近的...在哪里? |
Lí zhèlǐ zuìjìn de... zài nǎlǐ |
... gần đây nhất ở đâu? |
我怎么能到...? |
Wǒ zěnme néng dào...? |
Làm sao tôi có thể đến...? |
到...要走多远? |
Dào... yào zǒu duō yuǎn? |
Đến... thì phải đi bao xa? |
这里附近有地铁站吗? |
Zhèlǐ fùjìn yǒu dìtiě zhàn ma? |
Gần đây có ga tàu điện ngầm không? |
请问...怎么走? |
Qǐngwèn... zěnme zǒu? |
Xin hỏi, đi đến... như thế nào? |
到...的公交车在哪儿? |
Dào... de gōngjiāo chē zài nǎr? |
Xe buýt đi đến... ở đâu? |
我要去哪儿坐地铁? |
Wǒ yào qù nǎr zuò dìtiě? |
Tôi nên đến đâu để đi tàu điện ngầm? |
去...坐什么公交车? |
Qù... zuò shénme gōngjiāo chē? |
Đi đến... thì đi xe buýt nào? |
去火车站要坐几号线地铁? |
Qù huǒchē zhàn yào zuò jǐ hào xiàn dìtiě? |
Đi đến ga tàu hỏa thì phải đi tuyến tàu điện ngầm số mấy? |
到...要多久? |
Dào... yào duōjiǔ? |
Đến... thì mất bao lâu? |
这里离...有多远? |
Zhèlǐ lí... yǒu duō yuǎn? |
Từ đây đến... cách bao xa? |
从这里走到...需要多长时间? |
Cóng zhèlǐ zǒu dào... xūyào duō cháng shíjiān? |
Đi bộ từ đây đến... mất bao lâu? |
火车站在哪儿? |
Huǒchē zhàn zài nǎr? |
Ga tàu hỏa ở đâu? |
最近的医院在哪里? |
Zuìjìn de yīyuàn zài nǎlǐ? |
Bệnh viện gần nhất ở đâu? |
机场离这里有多远? |
Jīchǎng lí zhèli yǒu duō yuǎn? |
Sân bay cách đây bao xa? |
你一直走。 |
Nǐ yìzhí zǒu. |
Bạn đi thẳng. |
在第二个路口右转。 |
Zài dì èr gè lùkǒu yòu zhuǎn. |
Ở ngã tư thứ hai, rẽ phải. |
过了红绿灯左转。 |
Guò le hónglǜdēng zuǒ zhuǎn. |
Qua đèn giao thông thì rẽ trái. |
在那儿可以看到。 |
Zài nàr kěyǐ kàndào. |
Bạn có thể thấy nó ở đó. |
你需要坐公交车到... |
Nǐ xūyào zuò gōngjiāo chē dào... |
Bạn cần đi xe buýt đến... |
Một số mẫu câu giao tiếp trong tiếng Trung
3. Mẫu câu giao tiếp trong quán ăn
Mẫu câu giao tiếp cơ bản |
Phiên âm |
Nghĩa |
请问,有空位吗? |
Qǐngwèn, yǒu kòngwèi ma? |
Xin hỏi, có bàn trống không? |
我们有几个人。可以安排座位吗? |
Wǒmen yǒu jǐ gerén. Kěyǐ ānpái zuòwèi ma? |
Chúng tôi có mấy người. Có thể sắp xếp chỗ ngồi không? |
请给我们看菜单。 |
Qǐng gěi wǒmen kàn càidān. |
Cho chúng tôi xem thực đơn, làm ơn. |
这边请! |
Zhèbiān qǐng! |
Xin mời ngồi bên này! |
请问你们有什么特色菜? |
Qǐngwèn nǐmen yǒu shénme tèsè cài? |
Xin hỏi, quán có món gì đặc biệt? |
我要点这个 |
Wǒ yào diǎn zhège. |
Tôi muốn gọi món này. |
请给我一份... |
Qǐng gěi wǒ yí fèn... |
Cho tôi một phần... |
你们有什么饮料? |
Nǐmen yǒu shénme yǐnliào? |
Các bạn có đồ uống gì? |
我要一杯水。 |
Wǒ yào yì bēi shuǐ |
Cho tôi một cốc nước. |
有冰水吗? |
Yǒu bīng shuǐ ma? |
Có nước lạnh không? |
请不要加辣。 |
Qǐng bùyào jiā là. |
Làm ơn đừng cho cay. |
这个菜怎么做? |
Zhège cài zěnme zuò? |
Món này được làm như thế nào? |
请给我多一些米饭。 |
Qǐng gěi wǒ duō yìxiē mǐfàn. |
Cho tôi thêm ít cơm. |
可以不放香菜吗? |
Kěyǐ bù fàng xiāngcài ma? |
Có thể không cho rau mùi không? |
这个太咸了。可以换一个吗? |
Zhège tài xián le. Kěyǐ huàn yí gè ma? |
Món này mặn quá. Có thể đổi không? |
我对海鲜过敏。可以不要海鲜吗? |
Wǒ duì hǎixiān guòmǐn. Kěyǐ bù yào hǎixiān ma |
Tôi bị dị ứng hải sản. Có thể không cho hải sản được không? |
这个菜很好吃! |
Zhège cài hěn hǎochī! |
Món này ngon quá! |
这汤真鲜美! |
Zhè tāng zhēn xiānměi! |
Canh này ngon quá! |
你的厨艺真棒! |
Nǐ de chúyì zhēn bàng! |
Tay nghề nấu ăn của bạn thật tuyệt! |
请问,这个多少钱? |
Qǐngwèn, zhège duōshǎo qián? |
Xin hỏi, món này bao nhiêu tiền? |
可以打包吗? |
Kěyǐ dǎbāo ma? |
Có thể mang về không? |
结账! |
Jiézhàng! |
Tính tiền! |
可以刷卡吗? |
Kěyǐ shuākǎ ma? |
Có thể thanh toán bằng thẻ không? |
总共多少钱? |
Zǒnggòng duōshǎo qián? |
Tổng cộng bao nhiêu tiền? |
这是您的钱。 |
Zhè shì nín de qián |
Đây là tiền của bạn. |
找我多少钱? |
Zhǎo wǒ duōshǎo qián? |
Trả lại tôi bao nhiêu? |
服务员! |
Fúwùyuán! |
Phục vụ! |
卫生间在哪里? |
Wèishēngjiān zài nǎlǐ? |
Nhà vệ sinh ở đâu? |
可以再给我一个叉子吗? |
Kěyǐ zài gěi wǒ yí gè chāzi ma? |
Có thể cho tôi thêm một cái nĩa không? |
我吃饱了,谢谢! |
Wǒ chī bǎo le, xièxiè! |
Tôi no rồi, cảm ơn! |
4. Mẫu câu mua sắm
Mẫu câu giao tiếp cơ bản |
Phiên âm |
Nghĩa |
请问,这个是什么? |
Qǐngwèn, zhège shì shénme? |
Xin hỏi, đây là gì? |
这个多少钱? |
Zhège duōshǎo qián? |
Cái này bao nhiêu tiền? |
你们卖...吗? |
Nǐmen mài... ma? |
Các bạn có bán... không? |
这个有其他颜色吗? |
Zhège yǒu qítā yánsè ma? |
Cái này có màu khác không? |
这个有大号的吗? |
Zhège yǒu dà hào de ma? |
Cái này có cỡ lớn không? |
可以试穿吗? |
Kěyǐ shìchuān ma? |
Tôi có thể thử mặc không? |
这个有什么区别? |
Zhège yǒu shénme qūbié? |
Cái này có gì khác biệt? |
请问,试衣间在哪里? |
Qǐngwèn, shìyī jiān zài nǎlǐ? |
Xin hỏi, phòng thử đồ ở đâu? |
可以便宜一点吗? |
Kěyǐ piányi yìdiǎn ma? |
Có thể rẻ hơn một chút không? |
能不能打折? |
Néng bu néng dǎzhé? |
Có thể giảm giá không? |
如果我买两个,可以打折吗? |
Rúguǒ wǒ mǎi liǎng gè, kěyǐ dǎzhé ma? |
Nếu tôi mua hai cái, có thể giảm giá không? |
这是最后的价格吗? |
Zhè shì zuìhòu de jiàgé ma? |
Đây là giá cuối cùng chưa? |
我可以刷卡吗? |
Wǒ kěyǐ shuākǎ ma? |
Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không? |
可以用支付宝/微信支付吗? |
Kěyǐ yòng Zhīfùbǎo/Wēixìn zhīfù ma? |
Có thể thanh toán bằng Alipay/WeChat không? |
可以退货吗? |
Kěyǐ tuìhuò ma? |
Có thể trả lại hàng không? |
有保修吗? |
Yǒu bǎoxiū ma? |
Có bảo hành không? |
你们几点关门? |
Nǐmen jǐ diǎn guānmén? |
Các bạn đóng cửa lúc mấy giờ? |
有没有新的? |
Yǒu méiyǒu xīn de? |
Có cái mới không? |
5. Mẫu câu cảm ơn và xin lỗi
Mẫu câu giao tiếp cơ bản |
Phiên âm |
Nghĩa |
谢谢! |
Xièxie! |
Cảm ơn! |
谢谢你的帮助! |
Xièxie nǐ de bāngzhù! |
Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn! |
我对你的帮助深表感激。 |
Wǒ duì nǐ de bāngzhù shēn biǎo gǎnjī. |
Tôi rất cảm kích sự giúp đỡ của bạn. |
对不起。 |
Duìbùqǐ. |
Xin lỗi. |
非常抱歉。 |
Fēicháng bàoqiàn. |
Rất xin lỗi. |
我为我的错误感到抱歉。 |
Wǒ wèi wǒ de cuòwù gǎndào bàoqiàn. |
Tôi xin lỗi vì lỗi của mình. |
很抱歉给你带来了困扰。 |
Hěn bàoqiàn gěi nǐ dàilái le kùnrǎo. |
Rất xin lỗi vì đã gây rắc rối cho bạn. |
请原谅我。 |
Qǐng yuánliàng wǒ. |
Xin hãy tha thứ cho tôi. |
我没有考虑到这一点,对不起。 |
Wǒ méiyǒu kǎolǜ dào zhè yīdiǎn, duìbùqǐ. |
Tôi không nghĩ đến điều này, xin lỗi. |
Lời kết
Việc nắm vững các cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Trung không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách hình thành câu mà còn giúp nâng cao khả năng giao tiếp hàng ngày. Từ đó, bạn có thể tự tin ứng dụng vào nhiều tình huống khác nhau như học tập, công việc và cuộc sống hàng ngày. Hy vọng qua bài viết trên của STUDY4, bạn đã trang bị cho bản thân những kiến thức cần thiết để học tập và đạt kết quả tiếng Trung tốt.
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment