cách dùng câu cảm thán trong tiếng trung

Câu cảm thán trong tiếng Trung là gì? Dùng như thế nào? Có cần lưu ý gì không? Đây có lẽ là thắc mắc của rất nhiều bạn học tiếng Trung. Tuy nhiên, bạn không cần quá lo bởi trong bài chia sẻ dưới đây, STUDY4 sẽ giúp bạn giải đáp tất cả những thắc mắc này!

I. Câu cảm thán trong tiếng Trung và đặc điểm ngữ pháp

Trước hết, STUDY4 sẽ cùng bạn tìm hiểu về câu cảm thán trong tiếng Trung và cùng xem chúng có khác gì so với tiếng Việt hay không nhé!

1. Tìm hiểu về câu cảm thán trong tiếng Trung

Câu cảm thán trong tiếng Trung là một trong những cấu trúc câu quan trọng, được dùng để biểu đạt cảm xúc, suy nghĩ hoặc sự kỳ vọng một cách rõ ràng và mạnh mẽ. Câu cảm thán thường gắn liền với những từ ngữ mang tính chất thể hiện sự thán phục, ngạc nhiên, vui mừng, buồn bã, hay tức giận.

Câu cảm thán trong tiếng Trung

Câu cảm thán trong tiếng Trung biểu thị cảm xúc

Câu cảm thán có thể được tạo bởi một câu, một cụm từ, thậm chí, một mình thán từ cũng có thể hình thành nên một câu hoàn chỉnh. 啊, 哎, 喂, 呸 là một số từ cảm thán tiếng Trung thường gặp có thể đứng một mình thành câu riêng biệt mà vẫn truyền tải đầy đủ ý nghĩa. 

2. So sánh câu cảm thán trong tiếng Trung và tiếng Việt

Dù có sự khác biệt về ngôn ngữ, câu cảm thán trong tiếng Trung và tiếng việt đều có mục đích chung là truyền tải cảm xúc một cách mạnh mẽ và rõ ràng. STUDY4 sẽ lấy một vài ví dụ để bạn dễ hình dung hơn nhé. 

  • 太精彩了!(Tài jīngcǎi le!) (Nghĩa: Xuất sắc quá!)

Câu này trong tiếng Trung biểu thị sự hân hoan và vui mừng, giống với câu cảm thán trong tiếng Việt khi người nói cảm thấy rất hài lòng hoặc vui sướng về điều gì đó.

  • 哪,这怎么可能!(Tiān nǎ, zhè zěnme kěnéng!) (Nghĩa: Trời ơi, làm sao có thể thế này được!) 

Câu này trong tiếng Trung mang cảm giác sốc hoặc ngỡ ngàng, giống như trong tiếng Việt khi người nói không thể hiểu nổi một sự việc kỳ lạ hoặc bất ngờ vừa xảy ra.

  • 哇,真是不可思议!(Wā, zhēn shì bùkěsīyì!) (Nghĩa: Wow, thật khó tin!)

Câu cảm thán này biểu lộ sự ngạc nhiên và khen ngợi khi nhìn thấy một thứ gì đó rất đẹp. Từ "哇" trong tiếng Trung có cách sử dụng tương tự với "wow" trong tiếng Việt, nhằm nhấn mạnh cảm xúc bất ngờ và trầm trồ.

  • 真是让人惊讶!(Zhēn shì ràng rén jīngyà!) (Nghĩa: Thật là đáng ngạc nhiên!)

Câu này trong tiếng Trung biểu đạt sự ngạc nhiên trước một sự việc không ngờ tới, tương đương với cách nói của tiếng Việt khi người nói bất ngờ về điều gì đó.

3. Đặc điểm của câu cảm thán

Câu cảm thán trong tiếng Trung có một số đặc điểm ngữ pháp đặc trưng có thể kể đến như: 

3.1. Phó từ chỉ mức độ cao làm trạng ngữ

Trong câu cảm thán, thường sử dụng các phó từ chỉ mức độ cao như “多(多么)、真、太” làm trạng ngữ để nhấn mạnh cảm xúc. Những từ này giúp tạo nên sự cường điệu cho câu cảm thán, biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ.

Đặc điểm của câu cảm thán

Phó từ chỉ mức độ cao làm trạng ngữ biểu thị cảm xúc mãnh liệt

Ví dụ:

  • 这个地方多安静啊!(Zhège dìfāng duō ānjìng a!): "Nơi này yên tĩnh quá!"
  • 这只够真聪明!(Zhège rén zhēn cōngmíng!): "Con chó này thật thông minh!"
  • 这次足球比赛太激烈了!(Zhè cì bǐsài tài jīliè le!): "Trận đấu bóng đá này quá kịch tính!"

3.2. Phó từ chỉ mức độ cao làm bổ ngữ

Câu cảm thán trong tiếng Trung cũng thường sử dụng các phó từ chỉ mức độ cao làm bổ ngữ, để nhấn mạnh cường độ cảm xúc hay trạng thái. Một số phó từ làm bổ ngữ trong câu cảm thán có thể kể đến như “极了、死了、得很”. Chúng thường được đặt ở cuối câu cảm thán.  

Ví dụ:

  • 今天的天气冷极了!(Jīntiān de tiānqì lěng jíle!): "Thời tiết hôm nay lạnh quá!"
  • 我饿死了!(Wǒ è sǐle!): "Tôi đói chết mất!"
  • 他的表演精彩得很!(Tā de biǎoyǎn jīngcǎi de hěn!): "Màn trình diễn của anh ấy rất tuyệt vời!"

3.3. Trợ từ ngữ khí trong câu cảm thán

Câu cảm thán thường dùng các trợ từ ngữ khí “啊” và “了” đặt ở cuối câu để tăng cường tính biểu cảm cũng như giúp câu văn trở nên tự nhiên và mềm mại hơn.

Ví dụ:

  • 你说得太快了!(Nǐ shuō de tài kuài le!): "Bạn nói nhanh quá!"
  • 这张图片多漂亮啊!(Zhè zhāng túpiàn duō piàoliang a!): "Bức tranh này đẹp quá!"

3. 4. Ngữ điệu xuống ở cuối câu và dấu chấm than (!)

Một đặc điểm ngữ pháp cực kỳ quan trọng trong câu cảm thán nữa đó là dấu chấm than và ngữ điệu. Giống tiếng Việt, câu cảm thán tiếng Trung thường kết thúc bằng ngữ điệu xuống và dấu chấm than (!) để nhấn mạnh cảm xúc. 

II. Phân loại câu cảm thán trong tiếng Trung

Thán từ trong tiếng Trung được dùng để diễn đạt cảm xúc ngắn gọn và mạnh mẽ. Nghĩa của thán từ thường phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Tuy nhiên, ta có thể phân loại chúng thành một số nhóm chính như sau:

1. Thán từ biểu thị sự kinh ngạc

Người ta thường dùng các thán từ như 啊 [ā], 咦 [yí], 嘿 [hēi], 嗨 [hāi], 嚯 [huò], 吓 [xià], 呕 [ǒu], 哟 [yō] cho câu cảm thán trong tiếng Trung để diễn đạt sự ngạc nhiên hoặc cảm thán trước một sự kiện bất ngờ.

Phân loại câu cảm thán trong tiếng Trung

Thán từ trong tiếng Trung biểu thị sự kinh ngạc

Ví dụ:

  • 咦? 你居然已经在这儿! (Yí? Nǐ jūrán yǐjīng zài zhèr!): "Ồ? Bạn đã ở đây rồi à!"
  • 嘿! 那可不简单! (Hēi! Nà kě bù jiǎndān!): "Hê! Điều đó không dễ đâu!"
  • 哟, 你真的是他吗? (Yō, nǐ zhēn de shì tā ma?): "Ồ, bạn thật sự là anh ta sao?"
  • 嚯! 这个地方太美了! (Huò! Zhège dìfāng tài měi le!): "Wow! Nơi này đẹp quá!"

2. Thán từ biểu thị vui vẻ hoặc mỉa mai

Các từ thường được dùng phổ biến trong câu cảm thán tiếng Trung, ám chỉ sự vui vẻ hoặc mỉa mai nhẹ nhàng có thể kể đến như: 哈哈 [hā], 嘻嘻 [xī], 呵呵 [hēhē].

Ví dụ:

  • 哈哈, 我终于赢了! (Hāhā, wǒ zhōngyú yíng le!): "Ha ha, cuối cùng tôi cũng thắng!"
  • 呵呵, 你也能做到这个? (Hēhē, nǐ yě néng zuò dào zhège?): "Ha ha, bạn cũng có thể làm điều này sao?"

3. Thán từ biểu thị buồn khổ, tiếc hận

Các từ thường gặp trong câu cảm thán chỉ sự tiếc nuối, buồn bã như 唉 [āi], 哎 [āi], 哎呀 [āiyā], 嗨 [hāi].

Ví dụ:

  • 唉, 真不应该错过那个机会! (Āi, zhēn bù yīnggāi cuòguò nàgè jīhuì!): "Ôi, thật không nên bỏ lỡ cơ hội đó!"
  • 哎呀! 我竟然忘了带钥匙! (Āiyā! Wǒ jìngrán wàng le dài yàoshi!): "Ôi trời! Tôi lại quên mang chìa khóa rồi!"
  • 嗨, 我真不知道该怎么办! (Hāi, wǒ zhēn bù zhīdào gāi zěnmebàn!): "Ôi, tôi thật sự không biết phải làm sao!"

4. Thán từ biểu thị phẫn nộ, khinh bỉ

Câu cảm thán trong tiếng Trung thường dùng các từ như 呸 [Pēi], 啐 [Cuì], 哼 [Hēng], 吓 [Xià] để bày tỏ sự tức giận, khinh bỉ.

Ví dụ:

  • 呸! 你这种人真是太可耻了! (Pēi! Nǐ zhè zhǒng rén zhēnshì tài kěchǐ le!): "Phì! Người như bạn thật là đáng xấu hổ!"
  • 哼! 我才不信你说的! (Hēng! Wǒ cái bù xìn nǐ shuō de!): "Hừ! Tôi chẳng tin những gì bạn nói!"

5. Thán từ biểu thị bất mãn

Người Trung Quốc thường dùng các từ như 唉 [āi], 嗨 [hāi], 嚯 [huò], 吓 [xià] để diễn tả sự không hài lòng hoặc khó chịu.

câu cảm thán trong tiếng trung

Thán từ biểu thị bất mãn trong tiếng Trung

Ví dụ:

  • 唉, 他为什么总是这么固执呢? (Āi, tā wèishénme zǒng shì zhème gùzhí ne?): "Ôi, sao anh ấy luôn cứng đầu thế nhỉ?"
  • 吓, 你真敢说这种话吗? (Xià, nǐ zhēn gǎn shuō zhè zhǒng huà ma?): "Hả? Bạn thật sự dám nói như vậy à?"

6. Thán từ biểu thị sự tỉnh táo, minh mẫn

Ngoài ra, để thể hiện sự tỉnh táo, minh mẫn trong những tình huống yêu cầu phản ứng nhanh chóng, người Trung Quốc hay sử dụng thán từ 呕 [Ǒu]. 

III. Lưu ý khi dùng câu cảm thán trong tiếng Trung

Khi sử dụng các câu cảm thán để biểu thị cảm xúc, bạn cần lưu ý một số điểm sau đây: 

1. Thán từ “啊” thay đổi nghĩa theo cách đọc

Thán từ “啊” trong tiếng Trung có ý nghĩa thay đổi tùy thuộc vào cách phát âm của nó. Mỗi cách đọc mang lại một sắc thái cảm xúc khác nhau, cần được sử dụng đúng để tránh nhầm lẫn.

1.1.  Phát âm là [ā]

Khi được đọc là [ā], câu cảm thán này sẽ bày tỏ cảm xúc tích cực, thể hiện sự bất ngờ trước một điều gì đó đẹp đẽ hoặc đáng khen ngợi.

Ví dụ:

  • 啊, 这花真漂亮!(ā, zhè huā zhēn piàoliang!): "A, bông hoa này đẹp quá!"
  • 啊!你做的甜点真好吃!(ā! nǐ zuò de tiándiǎn zhēn hǎochī!): "Chà, món tráng miệng của bạn ngon thật!"

2.2. Đọc là [á]

Cách phát âm này được dùng khi người nói muốn truy hỏi hoặc nhấn mạnh sự thắc mắc về một thông tin.

Ví dụ:

  • 啊?你明天有空吗?(á? nǐ míngtiān yǒu kòng ma?): "Hả? Ngày mai bạn có rảnh không?"
  • 啊?你刚才说什么?(á? nǐ gāngcái shuō shénme?): "Hả? Bạn vừa nói gì vậy?"

2.3. Đọc là [ǎ]: Biểu thị sự kinh ngạc, khó hiểu

Khi đọc là [ǎ], câu cảm thán trong tiếng Trung đó sẽ có ý nghĩa bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc không hiểu một tình huống nào đó.

cách nói kinh ngạc trong tiếng trung

 Thán từ “啊” biểu thị sự kinh ngạc, khó hiểu

Ví dụ:

  • 啊?为什么会这样?(ǎ? wèishénme huì zhèyàng?): "Ủa? Sao lại như vậy?"
  • 啊?真的吗?(ǎ? zhēn de ma?): "Hả? Thật vậy sao?"

2.4. Đọc là [à]: Biểu thị sự nhận lời, nhớ ra, hiểu ra hoặc ngạc nhiên.

Cách phát âm này được dùng khi người nói đồng ý, nhận ra điều gì đó, hoặc bày tỏ cảm xúc ngạc nhiên.

Ví dụ biểu thị sự đồng ý: 

  • 啊,好吧。(à, hǎo ba.): "Ừ, được thôi."
  • 啊,就按你说的做吧。(à, jiù àn nǐ shuō de zuò ba.): "Ừ, làm theo lời bạn nói đi."

Ví dụ từ 啊 biểu thị nhớ ra hoặc hiểu ra:

  • 啊,原来如此。(à, yuánlái rúcǐ.): "Ồ, hóa ra là vậy."
  • 啊,我终于明白了。(à, wǒ zhōngyú míngbáile.): "Ồ, cuối cùng tôi cũng hiểu rồi."

Ví dụ biểu thị ngạc nhiên:

  • 啊,我的天!(à, wǒ de tiān!): "Ôi trời ơi!"
  • 啊,美丽的景色!(à, měilì de jǐngsè!): "Ôi, cảnh đẹp quá!"

2. Cấu trúc câu cảm thán như “多(么)……啊” và “真……啊”

Các cấu trúc câu cảm thán như “多(么)……啊” và “真……啊” được sử dụng để biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ như khen ngợi, ngạc nhiên, hoặc sự cảm thán về một điều gì đó. Đây là cách dùng câu cảm thán trong tiếng Trung khá phổ biến. 

Ví dụ:

  • 这道菜多么美味啊!(Zhè dào cài duōme měiwèi a!): "Món ăn này ngon quá!"
  • 你家的花园真漂亮啊!(Nǐ jiā de huāyuán zhēn piàoliang a!): "Vườn nhà bạn đẹp thật đấy!"

3. Cấu tạo của một câu cảm thán tiếng Trung

Câu cảm thán có thể được tạo thành từ một từ hoặc một cụm từ, nhưng điều quan trọng là phải có ngữ điệu thích hợp để truyền tải cảm xúc của người nói. Ngữ điệu trong câu cảm thán thường có sự thay đổi ở cuối câu, giúp nhấn mạnh cảm xúc.

Ví dụ:

  • 好极了!(Hǎo jíle!): "Tuyệt quá!"
  • 快看,流星!(Kuài kàn, liúxīng!): "Nhanh nhìn kìa, sao băng!"

4. Phó từ chỉ mức độ “很”, “非常” 

Mặc dù là phó từ chỉ mức độ nhưng các từ “很” hay “非常” thường được sử dụng trong câu trần thuật để diễn tả mức độ sự việc. Chúng không thường được sử dụng trong câu cảm thán với vai trò trạng ngữ. Đối với câu cảm thán, người Trung Quốc thường dùng các từ như“多么” hoặc “极了” để thay thế, nhấn mạnh cảm xúc.

Ví dụ:

  • 外面非常热。(Wàimiàn fēicháng rè.): "Bên ngoài rất nóng." (Câu trần thuật)

外面多么凉爽啊!(Wàimiàn duōme liángshuǎng a!): "Bên ngoài mát mẻ quá!" (Câu cảm thán)

  • 她弹钢琴弹得很好。(Tā tán gāngqín tán de hěn hǎo.): "Cô ấy chơi đàn piano rất hay." (Câu trần thuật)

她弹得好极了!(Tā tán de hǎo jíle!): "Cô ấy chơi đàn tuyệt vời quá!" (Câu cảm thán)

IV. Một số câu cảm thán tiếng Trung thường gặp

Dưới đây là một số câu cảm thán tiếng Trung thường gặp cho bạn tham khảo: 

Câu cảm thán 

Phiên âm

Dịch nghĩa

这道菜多么美味啊!

Zhè dào cài duōme měiwèi a!

Món ăn này ngon quá!

你家的花园真漂亮啊!

Nǐ jiā de huāyuán zhēn piàoliang a!

Vườn nhà bạn đẹp thật đấy!

好极了!

Hǎo jíle!

Tuyệt quá!

快看,流星!

Kuài kàn, liúxīng!

Nhanh nhìn kìa, sao băng!

外面多么凉爽啊!

Wàimiàn duōme liángshuǎng a!

Bên ngoài mát mẻ quá!

她弹得好极了!

Tā tán de hǎo jíle!

Cô ấy chơi đàn tuyệt vời quá!

太棒了!

Tài bàng le!

Tuyệt vời quá!

看,彩虹!

Kàn, cǎihóng!

Nhìn kìa, cầu vồng!

你说得太快了!

Nǐ shuō de tài kuài le!

Bạn nói nhanh quá!

这件衣服多漂亮啊!

Zhè jiàn yīfú duō piàoliang a!

Chiếc áo này đẹp quá!

天哪,这是真的吗?

Tiān nǎ, zhè shì zhēn de ma?

Trời ơi, điều này có thật không?

你真了不起!

Nǐ zhēn liǎobùqǐ!

Bạn thật đáng nể!

这太难以置信了!

Zhè tài nányǐ zhìxìn le!

Điều này thật khó tin!

这次旅行太棒了!

Zhè cì lǚxíng tài bàng le!

Chuyến du lịch này tuyệt quá!

你看这件事多么奇怪啊!

Nǐ kàn zhè jiàn shì duōme qíguài a!

Bạn xem chuyện này kỳ lạ quá!

太美了!

Tài měi le!

Đẹp quá!

你表现得太好了!

Nǐ biǎoxiàn de tài hǎo le!

Bạn đã thể hiện rất tốt!

真是太好了!

Zhēnshi tài hǎo le!

Thật tuyệt vời!

哇,这真是个惊喜!

Wa, zhēnshi ge jīngxǐ!

Wow, đây thật sự là một bất ngờ!

这个结果太棒了!

Zhège jiéguǒ tài bàng le!

Kết quả này thật tuyệt!

你唱得真好听啊!

Nǐ chàng de zhēn hǎotīng a!

Bạn hát hay quá!

这个地方多么神奇啊!

Zhège dìfāng duōme shénqí a!

Nơi này thật kỳ diệu!

太不可思议了!

Tài bùkěsīyì le!

Thật không thể tin nổi!

啊,终于完成了!

A, zhōngyú wánchéng le!

A, cuối cùng cũng hoàn thành!

好开心啊!

Hǎo kāixīn a!

Thật vui!

你说的真对!

Nǐ shuō de zhēn duì!

Bạn nói đúng quá!

太好了,我们成功了!

Tài hǎo le, wǒmen chénggōng le!

Tuyệt vời, chúng ta đã thành công!

太热了,我受不了了!

Tài rè le, wǒ shòubùliǎo le!

Nóng quá, tôi không chịu nổi nữa!

我完全同意你!

Wǒ wánquán tóngyì nǐ!

Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn!

你简直太聪明了!

Nǐ jiǎnzhí tài cōngmíng le!

Bạn thông minh quá!

这件事多么复杂啊!

Zhè jiàn shì duōme fùzá a!

Chuyện này phức tạp quá!

你怎么这么厉害啊!

Nǐ zěnme zhème lìhài a!

Sao bạn giỏi thế!

真是太倒霉了!

Zhēnshi tài dǎoméi le!

Thật là xui xẻo!

他跑得太快了!

Tā pǎo de tài kuài le!

Anh ấy chạy nhanh quá!

这个问题真是太难了!

Zhège wèntí zhēnshi tài nán le!

Vấn đề này thật khó quá!

天啊,快看这个!

Tiān a, kuài kàn zhège!

Trời ơi, nhìn cái này!

这件衣服真漂亮!

Zhè jiàn yīfu zhēn piàoliang!

Chiếc áo này đẹp quá!

哇,太棒了!

Wa, tài bàng le!

Wow, tuyệt quá!

你怎么会这么聪明!

Nǐ zěnme huì zhème cōngmíng!

Sao bạn lại thông minh thế!

这地方真安静啊!

Zhè dìfāng zhēn ānjìng a!

Nơi này thật yên tĩnh!

Lời kết

Như vậy, STUDY4 đã vừa cùng bạn tìm hiểu tất tần tật các kiến thức xoay quanh câu cảm thán trong tiếng Trung. Hy vọng bài chia sẻ này của chúng mình sẽ giúp ích được cho bạn. Đừng quên theo dõi STUDY4 trên các nền tảng để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích khác nhé!